20. TO TAKE A NAP/ TO CATNAP
___ENGLISH TIPS___
Các giáo viên dù bận dạy online cũng không quên chia sẻ, cứ đến bài Daily routine, thì chắc chắn sẽ có ít nhất một bạn kể ‘I have lunch at 12pm and I go to sleep’.
Khoa học chứng minh, ngủ trưa một giấc ngắn mang lại nhiều lợi ích cho sức khoẻ. Chỉ có điều, người bản xứ phân biệt rõ ràng, ‘ngủ’ và ‘nghỉ/ ngủ trưa’. ‘Sleep’ thì chỉ có vào buổi tối, giấc ngủ ban ngày thì dùng từ khác. Mời các bạn tham khảo:
1. TO TAKE A NAP
E.g.: I usually take a nap after lunch.
(Tôi thường ngủ trưa sau bữa trưa.)
2. TO CATNAP
E.g.: Thomas Edison was famous for his ability to catnap anywhere.
(Thomas Edison nổi tiếng về khả năng ngủ mọi lúc mọi nơi.)
Catnap có thể dùng như danh từ
E.g.: I need a catnap during the afternoon so I can feel refreshed in the evening.
(Tôi cần một giấc ngủ ngắn vào buổi chiếu để cảm thấy tỉnh táo hơn vào buổi tối.)
E.g.: I’ll meet you at the coffee shop right after I have a catnap.
(Tôi sẽ gặp anh ở quán cà phê sau khi ngủ một chút.)
E.g: Nina slept badly, and had to take catnaps during the day.
(Nina ngủ không ngon và phải ngủ mấy giấc ngắn vào ban ngày.)
DANH MỤC TIN TỨC
Các bài viết liên quan
Đăng ký nhận tin
Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.