AXCELA VIETNAM

Tổng hợp 200+ từ vựng về nghề nghiệp tiếng Anh theo lĩnh vực thông dụng nhất

22/05/2021

200-tu-vung-ve-nghe-nghiep-tieng-anh-theo-linh-vuc

Khi đã bước chân vào môi trường làm việc, bạn chắc chắn sẽ gặp phải hàng ngàn câu hỏi liên quan đến nghề nghiệp không thể tránh khỏi. Nếu như nhà tuyển dụng, đồng nghiệp, bạn bè quốc tế đặt câu hỏi, bạn phải trả lời thông thạo để đặt được thiện cảm và chất lượng hợp tác tốt nhất. Đó chính là lý do tại sao Axcela ở đây và giúp bạn.

Axcela đã tổng hợp hơn 200+ từ vựng về nghề nghiệp tiếng Anh theo lĩnh vực thông dụng nhất dành cho các học viên của chúng tôi. Hãy học cùng Axcela!

Từ vựng về nghề nghiệp tiếng Anh theo lĩnh vực

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp vô cùng đa dạng. Axcela đã chia thành nhiều lĩnh vực khác nhau để bạn có thể dễ dàng học tập.

Lĩnh vực Kinh doanh & Bán lẻ

  • Accountant: kế toán
  • Actuary: chuyên viên thống kê
  • Advertising executive: phụ trách/trưởng phòng quảng bá
  • Businessman: nam doanh nhân
  • Businesswoman: nữ doanh nhân
  • Economist: nhà kinh tế học
  • Financial adviser: cố vấn tài chính
  • Health and safety officer: nhân viên y tế và an toàn lao động
  • HR manager ( Human Resources Manager): trưởng phòng nhân sự
  • Insurance broker: nhân viên môi giới bảo hiểm
  • PA (Personal Assistant): thư ký riêng
  • Investment analyst: nhà nghiên cứu đầu tư
  • Project manager: trưởng phòng/ điều hành dự án
  • Marketing director: giám đốc marketing
  • Management consultant: cố vấn cho ban giám đốc
  • Manager: quản lý/ trưởng phòng
  • Office worker: nhân viên văn phòng
  • Receptionist: lễ tân
  • Recruitment consultant: chuyên viên tư vấn tuyển dụng
  • Sales rep (Sales Representative): đại diện bán hàng
  • Salesman / saleswoman: nhân viên bán hàng (nam / nữ)
  • Secretary: thư ký
  • Stockbroker: nhân viên môi giới chứng khoán
  • Telephonist: nhân viên trực điện thoại
  • Antique dealer: người buôn đồ cổ
  • Art dealer: người buôn một số tác phẩm nghệ thuật
  • Baker: thợ làm bánh
  • Barber: thợ cắt tóc
  • Beautician :nhân viên làm đẹp
  • Bookkeeper: kế toán
  • Bookmaker: nhà cái (dùng dưới cá cược)
  • Butcher: người bán thịt
  • Buyer: nhân viên vật tư
  • Cashier: thu ngân
  • Estate agent: nhân viên BĐS
  • Fishmonger: người bán cá
  • Florist : người trồng hoa
  • Greengrocer: người bán rau quả
  • Hairdresser: thợ làm đầu
  • Sales assistant: trợ lý bán hàng
  • Shopkeeper: chủ shop
  • Store detective: nhân viên quan sát người mua (để ngăn ngừa ăn cắp dưới cửa hàng)
  • Store manager: người điều hành shop
  • Tailor: thợ may
  • Travel agent: nhân viên đại lý du lịch
  • Wine merchant: người buôn rượu

từ vựng về nghề nghiệp

Lĩnh vực công nghệ thông tin

  • Database administrator: nhân viên điều hành cơ sở dữ liệu
  • Programmer: lập trình viên máy tính
  • Software developer: nhân viên phát triển phần mềm
  • Web designer: nhân viên mẫu mã mạng
  • Web developer: nhân viên phát triển ứng dụng mạng

 

Lĩnh vực Y tế và Công tác xã hội

  • Carer: người làm nghề chăm sóc người ốm
  • Counsellor: ủy viên hội đồng
  • Dentist: nha sĩ
  • Dental hygienist: chuyên viên vệ sinh răng
  • Doctor: bác sĩ
  • Midwife: bà đỡ/nữ hộ sinh
  • Nanny: vú em
  • Nurse: y tá
  • Optician: bác sĩ mắt
  • Paramedic: trợ lý y tế
  • Pharmacist hoặc chemist: dược sĩ (ở hiệu thuốc)
  • Physiotherapist: nhà vật lý trị liệu
  • Psychiatrist: nhà tâm thần học
  • Social worker: người làm công tác xã hội
  • Surgeon: bác sĩ phẫu thuật
  • Vet hoặc veterinary surgeon: bác sĩ thú y

Lĩnh vực Du lịch và Khách sạn

  • Barman: nam nhân viên quán rượu
  • Barmaid: nữ nhân viên quán rượu
  • Bartender: nhân viên phục vụ quầy bar
  • Bouncer: kiểm soát an ninh (chuyên đứng tại cửa)
  • Cook: đầu bếp
  • Chef: đầu bếp trưởng
  • Hotel manager: điều hành khách sạn
  • Hotel porter: nhân viên khuân đồ tại khách sạn
  • Pub landlord: chủ quán rượu
  • Tour guide hoặc tourist guide: hướng dẫn viên du lịch
  • Waiter: bồi bàn nam
  • Waitress: bồi bàn nữ

 

Lĩnh vực Vận tải

  • Air traffic controller: kiểm soát viên không lưu
  • Bus driver: người tài xế buýt
  • Flight attendant (Or: air steward/air stewardess/air hostess): tiếp viên hàng không
  • Baggage handler: nhân viên phụ trách bốc dỡ hành lý
  • Lorry driver: tài xế tải
  • Sea captain hoặc ship’s captain: thuyền trưởng
  • Taxi driver: tài xế taxi
  • Train driver: người lái tàu
  • Pilot: phi công

 

Lĩnh vực Nghệ thuật sáng tạo

  • Artist: nghệ sĩ
  • Editor: biên tập viên
  • Fashion designer: thiết kế thời trang
  • Graphic designer: đồ họa
  • Illustrator: họa sĩ thiết kế tranh minh họa
  • Journalist: nhà báo
  • Painter: họa sĩ
  • Photographer: thợ ảnh
  • Playwright: nhà soạn kịch
  • Poet: nhà thơ
  • Sculptor: nhà điêu khắc
  • Writer: nhà văn
  • Actor: nam diễn viên
  • Actress: nữ diễn viên
  • Comedian: diễn viên hài
  • Composer: nhà soạn nhạc
  • Dancer: diễn viên múa
  • Film director: đạo diễn phim
  • DJ (Disc Jockey) DJ/:người phối nhạc
  • Musician: nhạc công
  • Newsreader: phát thanh viên (chuyên đọc tin)
  • Singer: ca sĩ
  • Television producer: nhà cung cấp chương trình truyền hình
  • TV presenter: dẫn chương trình truyền hình
  • Weather forecaster: dẫn chương trình thời tiết

Lĩnh vực Luật và An ninh trật tự

  • Barrister: luật sư bào chữa
  • Bodyguard: vệ sĩ
  • Customs officer: nhân viên hải quan
  • Detective: thám tử
  • Forensic scientist: nhân viên pháp y
  • Judge: quan tòa
  • Lawyer: luật sư nhìn chung
  • Magistrate: quan tòa (sơ thẩm)
  • Police officer (Or: policeman/policewoman): cảnh sát
  • Prison officer: công an trại giam
  • Private detective: thám tử tư
  • Security officer: nhân viên an ninh
  • Solicitor: cố vấn luật pháp
  • Traffic warden: nhân viên kiểm soát đỗ xe

Lĩnh vực Giáo dục

 

  • Lecturer: giảng viên
  • Teacher: giáo viên
  • Teaching assistant: trợ giảng
  • Head teacher = Principal: hiệu trưởng
  • Vocational: dạy nghề
  • Peer: bạn đồng trang lứa
  • Doctorate: học vị tiến sĩ
  • Internship: thực tập sinh
  • Pupil: Học sinh 
  • Student: Sinh viên 
  • Head boy: Nam sinh đại diện cho trường 
  • Head girl: Nữ sinh đại diện cho trường 
  • Monitor: Lớp trưởng 
  • Vice monitor: Lớp phó 
  • Secretary: Bí thư

Lĩnh vực Quân sự

  • Airman / Airwoman: lính không quân
  • Sailor: thủy thủ
  • Soldier: người lính
  • Company (military): đại đội
  • Comrade: đồng chí/ chiến hữu
  • Combat unit: đơn vị chiến đấu
  • Combatant: chiến sĩ, người chiến đấu, chiến binh
  • Combatant arms: những đơn vị tham chiến
  • Combatant forces: lực lượng chiến đấu
  • Commander: sĩ quan chỉ huy
  • Commander-in-chief: tổng tư lệnh/ tổng chỉ huy
  • Counter-insurgency: chống khởi nghĩa/ chống chiến tranh du kích
  • Court martial: toà án quân sự
  • Chief of staff: tham mưu trưởng
  • Convention, agreement: hiệp định
  • Combat patrol: tuần chiến
  • Delayed action bomb / Time bomb: bom nổ chậm
  • Demilitarization: phi quân sự hoá
  • Deployment: dàn quân, dàn trận, triển khai
  • Deserter: kẻ đào tẩu, kẻ đào ngũ
  • Detachment: phân đội, chi đội (đi làm nhiệm vụ riêng lẻ)
  • Diplomatic corps: ngoại giao đoàn
  • Disarmament: giải trừ quân bị
  • Declassification: làm mất tính bí mật/ tiết lộ bí mật
  • Drill: sự tập luyện
  • Factions and parties: phe phái
  • Faction, side: phe cánh
  • Field marshal: thống chế/ đại nguyên soái
  • Flak: hoả lực phòng không
  • Flak jacket: áo chống đạn
  • General of the Air Force: thống tướng Không quân
  • General of the Army: thống tướng Lục quân
  • General staff: bộ tổng tham mưu
  • Genocide: tội diệt chủng
  • Ground forces: lục quân
  • Guerrilla: du kích, quân du kích
  • Guerrilla warfare: chiến tranh du kích
  • Guided missile: tên lửa điều khiển từ xa
  • Heliport: sân bay dành cho máy bay lên thẳng
  • Interception: đánh chặn
  • Land force: lục quân
  • Landing troops: quân đổ bộ
  • Lieutenant General: Trung tướng
  • Lieutenant-Commander (Navy): thiếu tá hải quân
  • Line of march: đường hành quân
  • Major (Lieutenant Commander in Navy): thiếu tá
  • Major General: thiếu tướng
  • Master sergeant/ first sergeant: trung sĩ nhất
  • Mercenary: lính đánh thuê
  • Militia: dân quân
  • Minefield: bãi mìn
  • Mutiny: cuộc nổi dậy chống đối, cuộc nổi loạn, cuộc binh biến
  • Non-commissioned officer: hạ sĩ quan
  • Parachute troops: quân nhảy dù
  • Paramilitary: bán quân sự

Lĩnh vực Khoa học

  • Biologist: nhà sinh học
  • Botanist: nhà thực vật học
  • Chemist: nhà hóa học
  • Lab technician (Laboratory Technician): nhân viên phòng thí nghiệm
  • Meteorologist: nhà khí tượng học
  • Physicist: nhà vật lý
  • Researcher: nhà phân tích
  • Scientist: nhà khoa học

Từ vựng về nghề nghiệp: các ngành nghề khác

  • Archaeologist: nhà khảo cổ học
  • Architect: kiến trúc sư
  • Charity worker: người làm từ thiện
  • Civil servant: công chức nhà nước
  • Construction manager: người điều hành xây dựng
  • Council worker: nhân viên môi trường
  • Diplomat: nhà ngoại giao
  • Engineer: kỹ càng sư
  • Factory worker: công nhân nhà máy
  • Farmer: nông dân
  • Firefighter = Fireman: lính cứu hỏa
  • Fisherman: người đánh cá
  • Housewife: nội trợ
  • Interior designer: nhà mẫu mã nội thất
  • Interpreter: phiên dịch
  • Landlord: chủ nhà (người cho thuê nhà)
  • Librarian: thủ thư
  • Miner: thợ mỏ
  • Politician: chính trị gia
  • Postman : bưu tá
  • Property developer: nhà phát triển BĐS
  • Refuse collector (Or bin man): nhân viên vệ sinh môi trường
  • Surveyor: kỹ càng sư điều tra xây dựng
  • Temp (Temporary worker): nhân viên tạm thời
  • Translator: phiên dịch
  • Undertaker: nhân viên tang lễ

Tổng kết

Hy vọng bài tổng hợp từ vựng về nghề nghiệp tiếng Anh của Axcela đã giúp bạn cải thiện kỹ năng từ vựng và hỗ trợ tốt hơn cho công việc của bạn. Cùng Axcela tìm hiểu thêm nhiều về tiếng Anh tại axcela.com.vn bạn nhé!

zalo-img.png
img
Đăng ký nhận tư vấn và kiểm tra trình độ tiếng anh miễn phí