Cách đọc số thập phân trong tiếng Anh đầy đủ nhất

monamedia
Axcela Việt Nam 15/09/2024
Cách đọc số thập phân trong tiếng Anh

Hiện nay, việc giao tiếp bằng tiếng Anh đã trở thành một kỹ năng không thể thiếu, đặc biệt trong môi trường làm việc quốc tế. Một trong những kỹ năng cơ bản nhưng không kém phần quan trọng là khả năng đọc số thập phân trong tiếng Anh. Trong bài viết sau đây, Axcela sẽ hướng dẫn chi tiết về cách đọc số thập phân trong tiếng Anh, từ những quy tắc cơ bản đến các trường hợp đặc biệt, giúp bạn tự tin sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và công việc.

Số thập phân trong tiếng Anh là gì?

Trước tiên, hãy cùng Axcela tìm hiểu khái niệm về số thập phân trong tiếng Anh. Số thập phân hay “decimal number” trong tiếng Anh là dạng số bao gồm 2 phần và được ngăn cách bởi dấu chấm (.) trong hệ thống đo lường của các nước nói tiếng Anh.
Phần phía trước dầu chấm là phần nguyên và phần phía sau dấu chấm là phần thập phân. Điều này khác với cách biểu diễn bằng dấu phẩy (,) trong tiếng Việt và một số ngôn ngữ khác.

Ví dụ: 3.14 là cách viết số thập phân trong tiếng Anh, tương đương với 3,14 trong tiếng Việt. Trong đó, 3 là phần nguyên và 14 là phần thập phân.

Xem thêm: Hướng dẫn chi tiết cách đọc số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh

Số thập phân trong tiếng Anh là gì? Cách đọc số thập phân trong tiếng Anh là gì?

Khái niệm về số thập phân trong tiếng Anh mà bạn cần biết

Hướng dẫn cách đọc số thập phân trong tiếng Anh

Đọc số thập phân trong tiếng Anh có thể gây khó khăn cho nhiều người học, đặc biệt là khi họ quen với cách đọc trong tiếng mẹ đẻ. Tuy nhiên, với một số quy tắc cơ bản, bạn có thể dễ dàng nắm bắt và thực hành.

Hướng dẫn cách đọc số thập phân tiếng Anh

Cách đọc số thập phân bằng tiếng Anh đơn giản

Hướng dẫn cách đọc số thập phân trong tiếng Anh

Khi đọc số thập phân tiếng Anh, chúng ta có hai phương pháp chính. Điều này giúp người học có thể lựa chọn cách đọc số thập phân trong tiếng Anh phù hợp với tình huống cụ thể, từ đó nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và chính xác.

  • Phương pháp đọc từng chữ số: Theo đó, bạn cần đọc dấu thập phân là “point” và đọc từng chữ số sau dấu thập phân.

Ví dụ:

    • 3.15 đọc là “three point one five”
    • 0.5 đọc là “zero point five” hoặc “point five”
    • 18.06 đọc là “eighteen point oh three”
  • Phương pháp đọc phân số: Là phương pháp sử dụng cho số thập phân có một chữ số sau dấu chấm, bạn cần đọc như phân số với mẫu số là 10.

Ví dụ:

    • 0.5 có thể đọc là “five tenths”
    • 0.3 có thể đọc là “three tenth”

=> Với những số thập phân lớn, bạn có thể áp dụng đồng thời cách đọc số thập phân bằng tiếng Anh ở trên và cả cách đọc số đếm thuộc hàng trăm, hàng nghìn, hàng triệu.

Ví dụ cách đọc số thập phân trong tiếng Anh:  

  • 3,671.56 đọc là “Three thousand six hundred and seventy one point five six”
  • 556.78 đọc là “Five hundred fifty six point seven eight”

Khi đọc số thập phân bằng tiếng Anh, điều quan trọng là phát âm rõ ràng dấu chấm thập phân. Trong nhiều trường hợp, việc bỏ qua hoặc đọc không rõ dấu chấm có thể dẫn đến hiểu nhầm nghiêm trọng, đặc biệt trong các giao dịch tài chính hoặc kỹ thuật.

Cách đọc biểu thị lượng tiền bằng số thập phân trong tiếng Anh

Khi biểu thị giá trị tiền tệ trong tiếng Anh, các đơn vị phổ biến bao gồm “Cent”, “Dollar”, “Pence”“Pound”. Việc đọc số tiền thập phân trong tiếng Anh có một số điểm khác biệt so với cách đọc số thập phân thông thường. Dưới đây là những hướng dẫn cụ thể mà bạn có thể tham khảo:

  • Đối với đồng đô la Mỹ (USD): Bạn cần đọc phần nguyên, sau đó là “dollars”. Tiếp tục đọc phần thập phân như số nguyên, sau đó là “cents”.

Ví dụ:

    • $5.25 đọc là “Five dollars and twenty-five cents”
    • $15.62 đọc là “Fifteen dollars and sixty two cents”
    • $0.75 đọc là “Seventy-five cents” hoặc “Zero dollars and seventy-five cents”
    • $100.01 đọc là “One hundred dollars and one cent”
  • Đối với đồng bảng Anh (GBP): Bạn cần sử dụng “pound” cho phần nguyên và sử dụng “pence” cho phần thập phân.

Ví dụ:

    • £3.50 đọc là “Three pounds fifty pence” hoặc “three pounds fifty”
    • £9.25 đọc là “Nine pounds twenty-five pence”
    • £0.99 đọc là “Ninety-nine pence” hoặc “Zero pounds ninety-nine pence”
    • £20.05 đọc là “Twenty pounds five pence” hoặc “Twenty pounds oh five”
Cách đọc lượng tiền

Mẹo đọc đúng các số tiền có phần thập phân trong tiếng Anh

Cách đọc các số đặc biệt trong tiếng Anh

Ngoài cách đọc số thập phân trong tiếng Anh thông thường, có một số trường hợp đặc biệt mà người học tiếng Anh cần nắm vững để giao tiếp hiệu quả.

Số đặc biệt, số thập phân tiếng anh đọc sao?

Bí quyết đọc nhanh các số đặc biệt trong tiếng Anh

Cách đọc số âm trong tiếng Anh

Khi cần diễn đạt một con số âm, chúng ta có thể sử dụng hai cách đọc số âm trong tiếng Anh đơn giản và phổ biến như sau:

  • Thêm từ “negative” trước số để nhấn mạnh rằng đây là một giá trị âm.
  • Hoặc sử dụng “minus” trước số đó

Ví dụ:

  • -5 đọc là “Negative five” hoặc “minus five”
  • -3.14 đọc là “Negative three point one four” hoặc “minus three point one four”
  • -7.62 đọc là “Negative seven point six two” hoặc “minus seven point six two”

Cách đọc phần trăm trong tiếng Anh

Việc đọc số phần trăm trong tiếng Anh cũng rất đơn giản và dễ nhớ. Đây là một kỹ năng hữu ích trong nhiều ngữ cảnh, từ toán học đến kinh tế. Bạn chỉ cần đọc số như thông thường sau đó thêm từ “percent” vào cuối.

Ví dụ:

  • 25% đọc là “twenty-five percent”
  • 5% đọc là “five  percent”
  • 0.75% đọc là “zero point seven five percent”
  • 3.5% đọc là “three point five percent”

Cách đọc số tiền trong tiếng Anh sau dấu phẩy

Việc nắm vững cách đọc số tiền trong tiếng Anh sau dấu phẩy là kỹ năng quan trọng trong giao dịch tài chính và kinh doanh quốc tế. Khi đọc số tiền lớn trong tiếng Anh, dấu phẩy thường được sử dụng để phân chia các nhóm số hàng nghìn, hàng triệu giúp người nghe dễ dàng nắm bắt được giá trị chính xác. Tuy nhiên, dấu phẩy không cần được phát âm khi đọc số.

Ví dụ:

  • $1,000,000 đọc là “one million dollars”
  • £2,500,000.50 đọc là “two million five hundred thousand pounds fifty pence”
  • $3,450,000 đọc là “three million four hundred fifty thousand dollars”
  • £12,345,678.90 đọc là “twelve million three hundred forty-five thousand six hundred seventy-eight pounds ninety pence”

Để nâng cao kỹ năng đọc số thập phân bằng tiếng Anh và tổng thể năng lực ngôn ngữ của bạn, việc tham gia một khóa học chuyên sâu có thể mang lại lợi ích đáng kể. Axcela cung cấp khóa học tiếng Anh online 1 – 1 dành cho người đi làm, được thiết kế đặc biệt để phù hợp với lịch trình bận rộn của người học.  Đặc biệt, mỗi khóa học được cá nhân hóa dựa trên trình độ, mục tiêu và nhu cầu cụ thể của từng học viên. Axcela cũng áp dụng tiêu chuẩn đánh giá CEFR quốc tế, giúp học viên dễ dàng đáp ứng yêu cầu ngôn ngữ của các công ty đa quốc gia. Với phương pháp học tập này, bạn sẽ nhanh chóng cải thiện kỹ năng tiếng Anh, bao gồm cả khả năng đọc số thập phân chính xác.

Axcela cung cấp khóa học tiếng Anh online 1-1 được thiết kế đặc biệt, đảm bảo kết quả đầu ra

Tóm lại, việc nắm vững cách đọc dấu thập phân trong tiếng anh là một kỹ năng quan trọng, đặc biệt trong giao tiếp quốc tế và môi trường kinh doanh. Qua bài viết trên, Axcela đã giới thiệu đến bạn cách đọc số thập phân trong tiếng Anh đơn giản và chính xác nhất. Hy vọng những thông tin trên có thể giúp bạn dễ dàng hơn trên hành trình chinh phục tiếng Anh của mình.

Chia sẻ bài viết

Các bài viết liên quan

Đăng ký nhận tin

Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.

    Image form