Hướng dẫn cách đọc số tiền trong tiếng Anh chi tiết từ A-Z

monamedia
Axcela Việt Nam 15/09/2024
Cách đọc số tiền trong tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc đọc số tiền bằng chữ là một kỹ năng quan trọng để giao tiếp trong các tình huống thương mại. Tuy nhiên, hầu hết người học đều chưa nắm được cách diễn đạt số tiền tự nhiên và chuẩn chỉnh như người bản xứ. Trong bài viết này, Axcela Việt Nam sẽ hướng dẫn bạn cách đọc số tiền trong tiếng Anh một cách chính xác, giúp bạn tự tin hơn khi thực hiện các giao dịch hay thảo luận tài chính.

Từ vựng chủ đề tiền tệ trong tiếng Anh

Như chúng ta đã biết, tiền tệ là một phần không thể thiếu trong giao tiếp quốc tế. Để biết cách đọc số tiền trong tiếng Anh, trước hết, bạn cần nắm vững các từ vựng cơ bản và thông dụng trong chủ đề tiền tệ như:

Từ vựng hỗ trợ trong quá trình học cách đọc số tiền bằng chữ tiếng Anh

Tìm hiểu cách đọc số tiền bằng chữ trong tiếng Anh

Từ vựng về các đơn vị số lượng

Một số đơn vị tiền tệ thường gặp bao gồm:  

Đơn vị tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
A Hundred /ˈhʌndrəd/ Một trăm
A Thousand  /ˈθaʊz(ə)nd/ Một ngàn 
A Million  /ˈmɪljən/ Một triệu  
A Billion /ˈbɪljən/ Một tỷ  

Xem thêm: Số Thứ Tự Và Số Đếm Trong Tiếng Anh Cho Người Mới Bắt Đầu

Các từ vựng đơn vị tiền tệ phổ biến nhất trên thế giới hiện nay

Trên thế giới có đa dạng đơn vị tiền tệ, trong đó, các từ phổ biến mà bạn cần biết là:  

Đơn vị tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt & Ký hiệu 
Dollar /ˈdɒl.ər/ Đô la ($)
Euro /ˈjʊə.rəʊ/ Đồng tiền chung châu Âu ( €) 
Pound /paʊnd/ Đồng bảng Anh (£)
Japanese Yen /jen/ Yên Nhật ( ¥)
Chinese Yuan Renminbi /juˈɑːn/ Đồng nhân dân tệ Trung Quốc ( ¥)
Swiss Franc /swɪs fræŋk/ Franc Thụy Sỹ (Fr)

Một số từ lóng về tiền tệ

Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ lóng được sử dụng khi nói về tiền. Dưới đây là những từ vựng thú vị, thường xuất hiện trong cuộc hội thoại hàng ngày: 

Đơn vị tiếng Anh Phiên âm Quy đổi
Cent /sent/ 0.01 đô la  
Penny /ˈpen.i/ 1 cent
Nickel /ˈnɪk.əl/ 5 cents
Dime /daɪm/ 10 cents
Quarter /ˈkwɔː.tər/ 25 cents  
Buck /bʌk/ 1 đô la
Five note = Fiver /ˈfaɪ.vər/ Hóa đơn trị giá 5 đô 
Ten note /ten nəʊt/ Hóa đơn trị giá 10 đô  
C-note /siː nəʊt/ Hóa đơn trị giá 100 đô 

Quy tắc đọc tiếng Anh số tiền

Để thành thạo cách đọc số tiền bằng chữ Tiếng Anh, bên cạnh việc nắm vững bộ từ vựng cơ bản, bạn cũng cần hiểu các quy tắc đọc sau:

Hướng dẫn cách đọc số tiền VND bằng tiếng Anh

Quy tắc đọc số tiền tiếng Anh bằng chữ

Cách đọc số tiền trong tiếng Anh

Cách đọc số tiền trong tiếng Anh có nhiều điểm tương đồng với tiếng Việt, nhưng cũng có những quy tắc riêng mà người học cần nắm. 

  • Thứ nhất, khi đọc số tiền, bạn chỉ cần thêm đơn vị tiền tệ sau con số. Khi giá trị tiền từ hàng nghìn trở lên, bạn cần dùng dấu phẩy để phân tách các phần hàng trăm, hàng nghìn và hàng tỷ. 
  • Thứ hai, thay vì đọc “one” ở các con số đầu, bạn có thể thay thế bằng “A” để câu trở nên tự nhiên hơn. Tiếp đó, khi muốn diễn đạt hay nhấn mạnh một dãy số, bạn phải thêm từ “and” trước con số cuối cùng. Đối với các số từ 21 đến 99, hãy đặt dấu gạch ngang vào giữa số chục và số đơn vị.  
  • Cuối cùng, nếu số tiền lớn hơn 1, bạn phải thêm “s” sau đơn vị tiền tệ. Nếu thấy từ “only” ở cuối câu, điều này đồng nghĩa số tiền đó là số chẵn.  

Ví dụ minh họa cách đọc số tiền Việt Nam trong tiếng Anh:

  • 6,000,000 VND: Six million Vietnam dongs (only)
  • 3,750,000 VND: Three million seven hundred and fifty thousand Vietnam dongs.  
  • 72£: Seventy-two pounds.  
  • 198€: One hundred and ninety-eight euros.

Cách đọc số tiền lẻ trong tiếng Anh

Ở nhiều nước, số tiền lẻ sau dấu phẩy rất phổ biến, do đó bạn cần biết chính xác cách đọc số tiền lẻ trong tiếng Anh. Quy tắc chung là giữa số tiền chẵn và số lẻ, bạn dùng từ “point” hoặc chia nhỏ số tiền theo đơn vị nhỏ hơn để đọc.  

Ví dụ minh họa cách đọc số tiền trong tiếng Anh: 

  • $89.47: Eighty-nine point forty-seven / Eighty-nine dollars and forty-seven cents.  
  • 34.56€: Thirty-four euros fifty-six.  

Ngoài quy tắc trên, có một số trường hợp đặc biệt bạn cần lưu ý khi đọc số tiền tiếng Anh bằng chữ. Cụ thể:

  • $0.01 = one cent = a penny.  
  • $0.05 = five cents = a nickel.  
  • $0.1 = ten cents = a dime.  
  • $0.25 = twenty-five cents = a quarter.  
  • $0.5 = fifty cents = half dollar.

Cách đọc số tiền không cụ thể trong tiếng Anh

Khi gặp một số tiền không cụ thể hoặc chỉ mang tính chất ước lượng, bạn cần sử dụng đúng các cụm từ để diễn đạt cho người nghe. 

Chẳng hạn, với số tiền hàng nghìn mà không có con số chính xác, bạn sẽ dùng “thousands of dollars” .

Ví dụ:

  • She saved thousands of dollars for her education. (Cô ấy đã tiết kiệm hàng nghìn đô-la cho việc học.)
  • They spent thousands of dollars on the renovation. (Họ đã chi hàng nghìn đô-la để cải tạo.)

Tương tự như trên, khi ước lượng tiền ở mức hàng triệu, cách đọc số tiền USD bằng chữ tiếng Anh là dùng “millions of dollars”.

Ví dụ minh họa cách đọc số tiền trong tiếng Anh:

  • We invested millions of dollars into the new project.  (Chúng tôi đã đầu tư hàng triệu đô-la vào dự án mới.) 
  • This company generates millions of dollars in revenue each year. (Công ty này tạo ra hàng triệu đô-la doanh thu mỗi năm.)

Hướng dẫn cách đọc giá tiền trong tiếng Anh 

Với bộ từ vựng và quy tắc đọc trên, chắc hẳn bạn đã phần nào hiểu được các cách đọc số tiền tiếng Anh. Để giúp bạn hệ thống lại kiến thức và áp dụng thành thạo vào thực tế, Axcela Việt Nam sẽ hướng dẫn chi tiết cách đọc giá tiền trong tiếng Anh theo các đơn vị tiền tệ phổ biến.

Cách đọc số tiền USD trong tiếng Anh 

Như đã đề cập ở phần từ vựng, đồng đô la (USD) là một trong những đơn vị tiền tệ được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới. Cách đọc tiếng Anh số tiền USD khá đơn giản. Bạn chỉ cần đọc số tiền trước, sau đó thêm đơn vị “dollar” hoặc “cent” ở sau. Đối với số tiền lớn hơn 1 đô la, từ “dollars” sẽ có dạng số nhiều. Nếu số tiền nhỏ hơn 1 đô la, bạn sẽ sử dụng đơn vị “cent” để đọc.  

Ví dụ minh họa cách đọc số tiền trong tiếng Anh đối với đồng USD:

  • $45,000: Forty-five thousand US dollars (only).
  • $7,340.75: Seven thousand three hundred and forty US dollars and seventy-five cents.

Ngoài ra, hãy nhớ rằng, trong giao tiếp thông thường, một vài người bản địa sẽ quen dùng từ “buck” thay cho “dollar”. Đây là cách nói thân mật và không mang ý nghĩa trang trọng.  

Ví dụ:

Can you lend me 20 bucks? (Bạn có thể cho tôi mượn 20 đô la không?)

Xem thêm: Tính tiền bằng tiếng Anh: Sự khác nhau giữa US và UK

Hướng dẫn đọc số tiền USD

Cách đọc số tiền USD trong tiếng Anh

Cách đọc số tiền Việt Nam trong tiếng Anh

Nhiều người Việt khi đọc số tiền Việt Nam thường dùng cách rút gọn. Thay vì đọc 500.000 VNĐ là năm trăm nghìn việt nam đồng, ta thường đọc là “năm trăm nghìn” hoặc đơn giản hơn là “năm trăm”. Tuy nhiên, cách đọc số tiền Việt Nam đồng bằng tiếng Anh không tương tự như vậy. 

Cách đọc tiền vnđ bằng tiếng Anh giống với USD. Bạn đọc số tiền trước, sau đó thêm đơn vị “Vietnamese Dongs” vào sau. Đối với những số tiền lớn, dấu phẩy sẽ giúp chia hàng nghìn, triệu và tỷ rõ ràng hơn. Song, khi đọc số tiền nhỏ hơn 1 đồng, bạn cần sử dụng từ “dong” mà không có dạng số nhiều.

Ví dụ minh họa cách đọc số tiền trong tiếng Anh đối với đồng Việt Nam:

  • 50,000 VND: Fifty thousand Vietnamese dongs.
  • 1,200,000 VND: One million two hundred thousand Vietnamese dongs.
  • 650 VND: Six hundred and fifty Vietnamese dong.

Cách đọc tiền Bảng Anh trong tiếng Anh

Ở Vương quốc Anh, đơn vị tiền tệ chính là GBP (bảng Anh). Đối với số tiền lớn hơn 1 bảng, bạn sẽ sử dụng từ “pound” và số tiền nhỏ hơn sẽ dùng “pence”. Giống với USD, bạn cần thêm từ “and” trước khi đọc số tiền lẻ.

Ví dụ:

  • £120: One hundred and twenty pounds.
  • £340.75: Three hundred and forty pounds and seventy-five pence.
  • £0.50: Fifty pence 
Cách đọc giá tiền trong tiếng Anh đối với đồng bảng Anh

Hướng dẫn đọc số tiền bằng tiếng Anh khi đơn vị tiền tệ là bảng Anh

Cách đọc tiền Euro trong tiếng Anh

Ở các nước sử dụng đồng Euro, đơn vị tiền tệ được đọc theo cách tương tự với USD và GBP. Khi đọc số tiền lớn hơn 1 Euro, bạn sử dụng từ “euros” và với số tiền nhỏ hơn bạn dùng “euro cents”. Ngoài ra, dấu gạch ngang giữa các số lẻ (21-99) vẫn được giữ nguyên như trong các tiền tệ khác.

Ví dụ:

  • 45.70€: Forty-five euros and seventy cents.
  • 126€: One hundred and twenty-six euros.
  • 0.99€: Ninety-nine cents.

Việc nắm vững cách đọc số tiền trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày mà còn hỗ trợ rất nhiều trong công việc, đặc biệt khi bạn cần trao đổi các vấn đề tài chính với đối tác quốc tế. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững cách đọc số tiền Việt Nam bằng tiếng Anh nói riêng và các đơn vị tiền tệ khác nói chung. Nếu bạn là người đi làm và muốn cải thiện khả năng tiếng Anh của mình, hãy tham gia khóa học tiếng Anh online 1 kèm 1 của Axcela Việt Nam.

Tham gia ngay khóa học tiếng Anh online 1 kèm 1 đạt chuẩn CERF tại Axcela

Với chương trình giảng dạy đạt chuẩn CEFR, chúng tôi cam kết giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và tự tin giao tiếp tiếng Anh như người bản xứ. Đến với Axcela, bạn sẽ được rèn luyện kỹ năng phát âm, trau dồi từ vựng và củng cố ngữ pháp cơ bản mỗi ngày. Không những vậy, bạn còn được nhận ngay 100 giờ thực hành giao tiếp với huấn luyện viên cá nhân, hỗ trợ thay đổi lịch học linh hoạt và nhận chứng chỉ CEFR sau khi hoàn thành khóa học. Đừng ngần ngại liên hệ Axcela Việt Nam ngay hôm nay để đăng ký khóa học và nhận tư vấn chi tiết!

Chia sẻ bài viết

Các bài viết liên quan

Đăng ký nhận tin

Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.

    Image form