Hướng dẫn cách đọc số tiền trong tiếng Anh chi tiết từ A-Z

Khi học tiếng Anh, việc biết cách đọc và viết số tiền là kỹ năng quan trọng giúp bạn tự tin trong giao tiếp, làm việc hoặc thực hiện các giao dịch quốc tế. Tuy nhiên, nhiều người vẫn dễ nhầm lẫn khi nói về tiền tệ — đặc biệt là cách diễn đạt sao cho tự nhiên như người bản xứ.
Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách đọc số tiền trong tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao, kèm ví dụ chi tiết giúp bạn nhớ lâu và áp dụng dễ dàng.
Từ vựng chủ đề tiền tệ trong tiếng Anh
Để đọc số tiền đúng, bạn cần nắm vững các đơn vị số lượng và tiền tệ phổ biến nhất.

Tìm hiểu cách đọc số tiền bằng chữ trong tiếng Anh
1.1. Đơn Vị Số Lượng Thường Gặp
| Đơn vị | Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
| Một trăm | a hundred | /ˈhʌndrəd/ | 100 |
| Một ngàn | a thousand | /ˈθaʊzənd/ | 1,000 |
| Một triệu | a million | /ˈmɪljən/ | 1,000,000 |
| Một tỷ | a billion | /ˈbɪljən/ | 1,000,000,000 |
Xem thêm: Số Thứ Tự Và Số Đếm Trong Tiếng Anh Cho Người Mới Bắt Đầu
1.2. Các Đơn Vị Tiền Tệ Phổ Biến Trên Thế Giới
| Tiền tệ | Tiếng Anh | Phiên âm | Ký hiệu |
| Đô la Mỹ | Dollar | /ˈdɒl.ər/ | $ |
| Euro | Euro | /ˈjʊə.rəʊ/ | € |
| Bảng Anh | Pound | /paʊnd/ | £ |
| Yên Nhật | Japanese Yen | /jen/ | ¥ |
| Nhân dân tệ Trung Quốc | Chinese Yuan | /juˈɑːn/ | ¥ |
| Franc Thụy Sĩ | Swiss Franc | /swɪs fræŋk/ | Fr |
1.3. Từ Lóng Về Tiền Trong Tiếng Anh
Trong giao tiếp hàng ngày, người bản xứ thường dùng các từ lóng sau:
| Từ lóng | Nghĩa | Quy đổi |
| Buck | 1 đô la | $1 |
| Penny | 1 cent | $0.01 |
| Nickel | 5 cents | $0.05 |
| Dime | 10 cents | $0.10 |
| Quarter | 25 cents | $0.25 |
| Fiver | Tờ 5 đô | $5 |
| C-note | Tờ 100 đô | $100 |
Ví dụ: Can you lend me 20 bucks? (Bạn có thể cho tôi mượn 20 đô không?)
2. Quy Tắc Đọc Số Tiền Trong Tiếng Anh

Quy tắc đọc số tiền tiếng Anh bằng chữ
2.1. Nguyên Tắc Chung
- Thêm đơn vị tiền tệ sau con số.
- Với số lớn, dùng dấu phẩy để tách hàng nghìn, triệu.
- Dùng “and” trước phần cuối cùng nếu có số lẻ.
- Nếu số tiền > 1, thêm “s” vào đơn vị tiền. (cũng có exception, eg. The Vietnamese Dong, Japanese Yen, Chinese Yuan)
- “Only” ở cuối thường dùng trong văn bản tài chính để chỉ số tiền chẵn.
Ví dụ:
- 6,000,000 VND → Six million Vietnamese dong (only)
- 72£ → Seventy-two pounds
- 198€ → One hundred and ninety-eight euros
2.2. Cách Đọc Số Tiền Lẻ
Giữa phần nguyên và phần lẻ, dùng “point” hoặc đọc theo đơn vị nhỏ hơn (cents, pence).
Ví dụ:
- $89.47 → Eighty-nine dollars and forty-seven cents
- 34.56€ → Thirty – four euros and fifty-six cents
Một số đơn vị đặc biệt:
- $0.01 → one cent / a penny
- $0.25 → twenty-five cents / a quarter
- $0.5 → fifty cents / half dollar
2.3. Cách Đọc Số Tiền Không Cụ Thể
Dùng thousands of…, millions of… để diễn đạt số tiền ước lượng.
Ví dụ:
- She saved thousands of dollars for her education.
- The company earns millions of dollars each year.
3. Cách Đọc Tiền Theo Từng Loại Đơn Vị
3.1. Cách Đọc Số Tiền USD (Đô La Mỹ)
- Đọc số trước, thêm “dollars” hoặc “cents”.
- Với số lớn hơn 1 đô, thêm “s” sau “dollar”.
- Người Mỹ thường nói “buck” thay cho “dollar” trong giao tiếp.
Ví dụ:
- $45,000 → Forty-five thousand US dollars (only)
- $7,340.75 → Seven thousand three hundred and forty dollars and seventy-five cents.
3.2. Cách Đọc Số Tiền Việt Nam Đồng (VND)
Cấu trúc giống USD, nhưng đơn vị là Vietnamese dong.
Ví dụ:
- 50,000 VND → Fifty thousand Vietnamese dongs.
- 1,200,000 VND → One million two hundred thousand Vietnamese dongs.
- 650 VND → Six hundred and fifty Vietnamese dong.
3.3. Cách Đọc Tiền Bảng Anh (GBP)
- Đơn vị chính: pound
- Đơn vị nhỏ hơn: pence
- Thêm “and” trước phần số lẻ.
Ví dụ:
- £120 → One hundred and twenty pounds.
- £340.75 → Three hundred and forty pounds and seventy-five pence.
3.4. Cách Đọc Tiền Euro (EUR)
- Đơn vị chính: euro
- Đơn vị nhỏ hơn: cent
- Dùng “and” khi có phần lẻ.
Ví dụ:
- 45.70€ → Forty-five euros and seventy cents.
- 126€ → One hundred and twenty-six euros.
- 0.99€ → Ninety-nine cents.
4. Những Lưu Ý Khi Đọc Số Tiền Bằng Tiếng Anh
- Không đọc từng chữ số như “one-nine-nine-eight” khi nói giá tiền.
- Thêm “s” vào đơn vị tiền nếu số lớn hơn 1. (cũng có exception, eg. The Vietnamese Dong, Japanese Yen, Chinese Yuan)
- Trong văn bản trang trọng, luôn viết số bằng chữ để tránh sai sót.
- Nếu dùng “only”, viết cuối cùng để thể hiện số tiền chính xác.
Ví dụ: Five hundred US dollars only.
Xem thêm: Tính tiền bằng tiếng Anh: Sự khác nhau giữa US và UK

Cách đọc số tiền USD trong tiếng Anh
5. Mẫu Câu Giao Tiếp Liên Quan Đến Tiền Tệ
- How much does it cost? (Cái này bao nhiêu tiền?)
- It costs fifty dollars. (Nó có giá 50 đô la.)
- Can I pay by card or cash? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ hay tiền mặt?)
- This item is worth around one thousand euros. (Món hàng này trị giá khoảng 1,000 euro.)
Việc nắm vững cách đọc số tiền trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày mà còn hỗ trợ rất nhiều trong công việc, đặc biệt khi bạn cần trao đổi các vấn đề tài chính với đối tác quốc tế. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững cách đọc số tiền Việt Nam bằng tiếng Anh nói riêng và các đơn vị tiền tệ khác nói chung. Nếu bạn là người đi làm và muốn cải thiện khả năng tiếng Anh của mình, hãy tham gia khóa học tiếng Anh online 1 kèm 1 dành cho người đi làm của Axcela Việt Nam.
Với chương trình giảng dạy đạt chuẩn CEFR, chúng tôi cam kết giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và tự tin giao tiếp tiếng Anh như người bản xứ. Đến với Axcela, bạn sẽ được rèn luyện kỹ năng phát âm, trau dồi từ vựng và củng cố ngữ pháp cơ bản mỗi ngày. Không những vậy, bạn còn được nhận ngay 100 giờ thực hành giao tiếp với huấn luyện viên cá nhân, hỗ trợ thay đổi lịch học linh hoạt và nhận chứng chỉ CEFR sau khi hoàn thành khóa học. Đừng ngần ngại liên hệ Axcela Việt Nam ngay hôm nay để đăng ký khóa học và nhận tư vấn chi tiết!
DANH MỤC TIN TỨC
Các bài viết liên quan
Đăng ký nhận tin
Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.