Cấu trúc và cách đưa ra lời khuyên bằng tiếng Anh

monamedia
Axcela Việt Nam 26/04/2025

Việc đưa ra lời khuyên bằng tiếng Anh một cách chuyên nghiệp và tế nhị đến bạn bè, đồng nghiệp là một trong những yếu tố quan trọng giúp bạn xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với những người xung quanh cũng như tăng mức độ uy tín của bản thân. Khi có thể diễn đạt ý kiến và đề xuất của mình một cách rõ ràng, lịch sự và có căn cứ, bạn sẽ tạo được ấn tượng và niềm tin với người đối diện. Trong bài viết dưới đây, Trung tâm tiếng Anh Axcela Việt Nam sẽ tổng hợp các cấu trúc đưa ra lời khuyên trong tiếng Anh tinh tế, đúng ngữ cảnh và ngữ pháp, giúp bạn vận dụng hiệu quả trong từng tình huống khác nhau.

Lời khuyên trong tiếng Anh là gì?

Lời khuyên trong tiếng Anh là “Advice” (nghĩa gần nhất) hoặc “Recommendation”. Đây là loại danh từ không đếm được nên sẽ không thể dùng chung với các mạo từ “a” hoặc “an” như các danh từ khác. Bạn có thể sử dụng những từ tiếng Anh này để đưa ra gợi ý hoặc hướng dẫn, giúp người khác tìm ra hướng xử lý một vấn đề nào đó.

Ví dụ:

  • Can you give me some advice on improving my English speaking skills? (Bạn có thể cho mình một vài lời khuyên về việc cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh không?).
  • My recommendation? Try that new coffee shop; the atmosphere is great for studying. (Lời khuyên của tôi sao? Vậy thì hãy ghé thử quán cà phê mới đi, không khí ở đó rất thích hợp để học tập).
lời khuyên trong tiếng Anh

Tìm hiểu lời khuyên trong tiếng Anh là gì?

Dưới đây là một số cụm từ thường đi chung với từ “Advice” mà bạn có thể sử dụng khi đưa ra lời khuyên:

Cụm từ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
Piece of advice Một lời khuyên. My mother gave me a piece of advice that I still rremember up to now. (Mẹ tôi đã cho tôi một lời khuyên mà tôi vẫn nhớ đến tận bây giờ.)
Word of advice Một lời khuyên (thường dùng trong trường hợp nhẹ nhàng). A word of advice for you, always be on time for Interview meeting. (Một lời khuyên dành cho bạn, hãy luôn đến buổi phỏng vấn đúng giờ.)
Sound advice Lời khuyên hợp lý, đáng tin cậy. Her sound advice helped me make the right decision at that time. (Lời khuyên hợp lý của cô ấy đã giúp tôi đưa ra quyết định đúng đắn tại lúc đó.)

Xem thêm: Các cách nói lời cảm ơn tiếng Anh trong từng tình huống cụ thể

Cấu trúc và ngữ pháp đưa ra lời khuyên trong tiếng Anh

Để đưa ra lời khuyên một cách lịch sự và đúng ngữ cảnh, bạn cần nắm vững một số cấu trúc ngữ pháp phổ biến. Dưới đây là các mẫu câu được dùng nhiều nhất khi đưa ra lời khuyên trong tiếng Anh:

Cách sử dụng cấu trúc “Should” để đưa ra lời khuyên

cách đưa ra lời khuyên trong tiếng Anh sử dụng should

Hướng dẫn cách sử dụng cấu trúc “should” để đưa ra lời khuyên

“Should” là một trong những cấu trúc đưa ra lời khuyên đơn giản và thông dụng nhất, thích hợp sử dụng trong cả tình huống thân mật và trang trọng.

S + should + V-infinitive (động từ nguyên mẫu)

Ví dụ:

  • You should drink more water. (Bạn nên uống nhiều nước hơn).
  • She should talk to her manager about the issue. (Cô ấy nên nói chuyện với quản lý về vấn đề đó).

Nếu bạn muốn cảnh báo người nghe tránh một hành động hoặc lựa chọn có thể gây ra hậu quả xấu, bạn hãy sử dụng mẫu câu “Should + not”. Cụ thể:

S + should not/shouldn’t + V-infinitive

Ví dụ:

  • You shouldn’t waste money on useless things. (Bạn không nên tiêu nhiều tiền vào những thứ vô bổ).
  • You should not make noise when the teacher is teaching. (Bạn không nên làm ồn khi giáo viên đang dạy).

Có thể bạn quan tâm: Cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh

Cách dùng cấu trúc “If I were you, I would…” khi khuyên ai đó

Cách dùng cấu trúc If I were you, I would... khuyên người khác

Cấu trúc “If I were you, I would…” là cách đưa ra lời khuyên dựa trên quan điểm cá nhân

Đây là cấu trúc đưa ra lời khuyên Tiếng Anh từ góc nhìn của người nói, tức là đặt giả định nếu bạn ở trong hoàn cảnh của người kia thì sẽ làm gì. Vì đây là lời khuyên dựa trên quan điểm cá nhân nên sẽ không gây ra cảm giác áp đặt hay ép buộc, khiến người nghe cảm thấy thoải mái hơn. Dưới đây là cách đưa ra lời khuyên trong Tiếng Anh bằng cấu trúc “If I were you, I would…”:

If I were you, I would + V-infinitive (động từ nguyên mẫu)

If I were you, I would not/wouldn’t + V-infinitive

Ví dụ:

  • If I were you, I would take the job offer. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nhận lời đề nghị công việc đó).
  • If I were you, I wouldn’t ignore his advice. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không phớt lờ lời khuyên của anh ấy).

Sử dụng động từ “Advise” và cụm từ “Give advice” trong tiếng Anh

Công thức đưa ra lời khuyên bằng advise

Các công thức đưa ra lời khuyên bằng động từ “advise” và cụm danh từ “give advice”

Khi muốn đưa ra lời khuyên bằng Tiếng Anh, bạn có thể sử dụng từ Advise (động từ của từ Advice) hoặc cụm danh từ “Give advice”. Một số cấu trúc đưa ra lời khuyên trong Tiếng Anh bằng động từ “Advise” và cụm từ “Give advice” là:

Cấu trúc Cách sử dụng Ví dụ
Advise + [someone] + to + verb Khuyên ai đó nên/không nên làm gì một cách cụ thể. I advise you to double-check your work. (Tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại bài làm của mình.)
Advise + verb-ing Khuyên nên/không nên làm một hành động (không đề cập đối tượng cụ thể). She advises taking regular breaks when studying Math. (Cô ấy khuyên nên nghỉ giải lao thường xuyên khi học toán.)
Advise + [someone] + against + verb-ing Khuyên ai đó không nên làm gì (ngăn chặn một hành động). The doctor advised her against eating too much salt. (Bác sĩ khuyên cô ấy không nên ăn quá nhiều muối.)
Advise + that + mệnh đề Đưa ra lời khuyên/đề xuất về việc nên/không nên làm gì (cách diễn đạt trang trọng hơn). I advise that you consider all the options carefully before making final decision. (Tôi khuyên bạn nên cân nhắc kỹ tất cả các lựa chọn trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.)
Give advice + on + [topic/subject] Chia sẻ lời khuyên hoặc gợi ý về một chủ đề cụ thể. He gave me some useful advice on choosing a career path. (Anh ấy đã cho tôi vài lời khuyên hữu ích về việc chọn con đường sự nghiệp.)

Sử dụng động từ “Recommend” và “Suggest” để đưa ra lời khuyên

cấu trúc recommend, suggest đưa ra lời khuyên tiếng Anh

Hướng dẫn cách đưa ra lời khuyên bằng tiếng Anh với động từ “recommend” và “suggest”

“Recommend” và “suggest” cũng là cấu trúc dùng để đề xuất điều gì đó nên làm hoặc đưa ra lời khuyên bằng Tiếng Anh. Tuy nhiên, hai mẫu câu này thường được dùng trong ngữ cảnh lịch sự hoặc trang trọng hơn, đặc biệt là trong môi trường công sở.

Sử dụng recommend/suggest Ví dụ
S + recommend/suggest + V-ing The teacher suggested reviewing the lessons regularly. (Giáo viên gợi ý ôn lại bài thường xuyên.)

I recommend practicing past exam papers before the test. (Tôi khuyên bạn nên ôn tập các đề thi cũ trước kỳ thi.)

S + recommend/suggest + (that) Clause He recommended that we start preparing for the final exam early. (Anh ấy khuyên chúng tôi nên bắt đầu chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ sớm.)

Minh suggested that the group meet once a week for discussion. (Minh đề nghị rằng nhóm nên gặp nhau mỗi tuần một lần để thảo luận.)

Để có thể đưa ra lời khuyên bằng Tiếng Anh một cách tự tin, thuyết phục, bạn cần nắm vững các cấu trúc ngữ pháp liên quan cũng như những từ vựng theo chủ đề của đoạn hội thoại. Kiến thức này sẽ không quá khó nếu bạn học tiếng Anh một cách bài bản. Và nếu bạn tìm kiếm phương pháp học tiếng anh cho dân văn phòng để sử dụng trong các tình huống công việc, đừng chần chừ mà hãy đăng ký ngay khóa học tiếng anh giao tiếp cho người đi làm tại Axcela để rèn luyện kỹ năng giao tiếp hiệu quả cũng như tích lũy từ vựng tiếng Anh phù hợp theo từng ngành nghề, lĩnh vực.

khóa học tiếng anh cho người đi làm tại Axcela

Mẫu câu đưa ra lời khuyên trong tiếng Anh

Nắm được cách đưa ra lời khuyên bằng tiếng Anh tinh tế sẽ giúp bạn thể hiện sự quan tâm đúng lúc, đúng người và giúp họ vượt qua khó khăn hoặc xử lý tình huống một cách kịp thời. Dưới đây là những mẫu câu gợi ý đưa ra lời khuyên tiếng Anh phổ biến và hữu ích nhất, được phân loại theo từng ngữ cảnh cụ thể:

Đưa ra lời khuyên tiếng Anh về học tập

Mẫu câu đưa ra lời khuyên trong tiếng Anh

Tổng hợp các mẫu câu đưa ra lời khuyên tiếng Anh về học tập

Mẫu câu tiếng Anh Dịch nghĩa
You should try reviewing your notes every day to remember the lessons better. Bạn nên ôn lại bài ghi mỗi ngày để ghi nhớ bài học hiệu quả hơn.
If I were you, I would take more practice tests to get familiar with the format. I think I can get a higher score with this method. Nếu tôi là bạn, tôi sẽ làm thêm nhiều đề luyện để quen với dạng bài thi. Tôi nghĩ mình có thể nhận điểm số cao hơn với cách này.
Why don’t you join a study group to make studying more interactive and fun? It’s really helpful! Sao bạn không tham gia nhóm học để việc học trở nên thú vị và hiệu quả hơn? Nó hữu ích thật đó!
I suggest setting a fixed study schedule so you can manage your time wisely. Tôi đề xuất bạn nên lên thời khóa biểu học tập để quản lý thời gian tốt hơn.
You should talk to your teacher if you’re struggling with a difficult subject. Bạn nên hỏi giáo viên nếu đang gặp khó khăn với một môn học nào đó.

Lời khuyên tiếng Anh cho cuộc sống cá nhân

Mẫu câu tiếng Anh Dịch nghĩa
Maybe you should take a break and do something to relaxes your mind. Có thể bạn nên nghỉ ngơi và làm điều gì đó giúp thư giãn đầu óc.
You shouldn’t blame yourself too much. It’s okay to make mistakes sometimes. Bạn không nên tự trách mình quá. Ai cũng có lúc mắc sai lầm mà.
Have you thought about talking to someone you trust about how you’re feeling? Bạn đã nghĩ đến việc chia sẻ cảm xúc với người bạn tin tưởng chưa?
I recommend spending more time on activities that make you feel happy. Tôi khuyên bạn nên dành thời gian cho những hoạt động khiến bạn hạnh phúc.
I think you should stop overthinking and focused on what truly matters. Sẽ tốt hơn nếu bạn ngừng lo lắng và tập trung vào điều thực sự quan trọng.

Đưa ra lời khuyên bằng tiếng Anh trong công việc

Các mẫu câu đưa ra lời khuyên trong công việc

Các mẫu câu đưa ra lời khuyên bằng tiếng Anh thông dụng trong công việc

Mẫu câu tiếng Anh Giải thích & Dịch nghĩa
To be honest, you should double-check that report before submitting it to your manager. Bạn nên kiểm tra lại báo cáo trước khi nộp cho quản lý.
If I were you, I would clarify the issue directly with the person involved. Nếu tôi là bạn, tôi sẽ làm rõ vấn đề trực tiếp với người liên quan.
You should back up your important files to prevent data loss. Việc sao lưu dữ liệu quan trọng là một ý kiến hay để tránh bị mất thông tin.
I suggest delegating some of your tasks to reduce your workload and avoid burnout. Tôi đề xuất bạn nên giao bớt việc để giảm áp lực và tránh kiệt sức.
Why don’t you schedule a quick meeting to align expectations with your team? Sao bạn không lên lịch họp để thống nhất kỳ vọng với nhóm?

Cách xin lời khuyên trong tiếng Anh

Cách xin lời khuyên bằng tiếng Anh

Tổng hợp các cấu trúc thông dụng dùng để xin lời khuyên bằng tiếng Anh

Cấu trúc 1: Can you give me some advice on…

Đây là cụm từ cơ bản mà bạn có thể sử dụng khi muốn xin lời khuyên từ ai đó về vấn đề cụ thể mà bạn đang gặp phải, giúp bạn thể hiện sự tôn trọng và mong muốn nhận được thông tin hữu ích từ người khác.

Ví dụ:

  • Can you give me some advice on choosing a good book to read? (Bạn có thể cho tôi một vài lời khuyên về việc chọn một cuốn sách hay để đọc không?).
  • Can you give me some advice on dealing with a difficult colleague? (Bạn có thể cho tôi một vài lời khuyên về cách đối phó với một đồng nghiệp khó tính không?).

Cấu trúc 2: Do you have any tips for…

Cách diễn đạt này thường được sử dụng khi bạn muốn nhận được những mẹo hoặc gợi ý cụ thể, có thể áp dụng được trong thực tế.

Ví dụ:

  • Do you have any tips for saving money on groceries? (Bạn có mẹo nào để tiết kiệm tiền mua thực phẩm không?).
  • Do you have any tips for improving my presentation skills? (Bạn có mẹo nào để cải thiện kỹ năng thuyết trình của tôi không?).

Cấu trúc 3: What do you think I should do about…

Nếu bạn muốn thể hiện sự quan tâm đến ý kiến của người khác hoặc cho thấy bạn đang cân nhắc các lựa chọn, bạn có thể sử dụng mẫu câu “What do you think I should do about…” để xin lời khuyên. Cách hỏi này không chỉ giúp bạn nhận được lời khuyên hữu ích mà còn khuyến khích đối phương thoải mái chia sẻ quan điểm cá nhân.

Ví dụ:

  • What do you think I should do about this unexpected invitation? (Bạn nghĩ tôi nên làm gì về lời mời bất ngờ này?).
  • What do you think I should do about learning a new language? (Bạn nghĩ tôi nên làm gì về việc học một ngôn ngữ mới?).

Ngoài 3 mẫu câu thông dụng kể trên, bạn có thể sử dụng thêm một số cấu trúc xin lời khuyên bằng tiếng Anh khác dưới đây:

Cấu trúc Ví dụ
What do you think I + (should) V…? What do you think I should focus on to improve my reading comprehension? (Bạn nghĩ tôi nên tập trung vào điều gì để cải thiện khả năng đọc hiểu?)
Can you offer me any suggestions…? Can you offer me any suggestions on how to reduce stress before exams? (Bạn có thể gợi ý cho tôi cách giảm căng thẳng trước kỳ thi không?)
What do you think is the best one…? What do you think is the best one for learning English grammar? (Bạn nghĩ cách nào là tốt nhất để học ngữ pháp tiếng Anh?)
What do you think are the pros and cons…? What do you think are the pros and cons of studying abroad? (Bạn nghĩ ưu và nhược điểm của việc du học là gì?)
I need your advice on… I need your advice on choosing the right university for my major. (Tôi cần lời khuyên của bạn về việc chọn trường đại học phù hợp với ngành học của mình.)

Cách đáp lại lời khuyên bằng tiếng Anh

Cách đáp lại lời khuyên tiếng Anh

Hướng dẫn cách đáp lại lời khuyên bằng tiếng Anh lịch sự, đúng ngữ cảnh

Sau khi nhận được lời khuyên bằng tiếng Anh, bạn cần phản hồi lại một cách lịch sự và phù hợp với ngữ cảnh để thể hiện sự tôn trọng với người đưa ra gợi ý. Dưới đây là tổng hợp một số mẫu câu đáp lại lời khuyên thông dụng để bạn ứng biến linh hoạt trong các tình huống khác nhau:

Mẫu câu tiếng Anh Dịch nghĩa
Thank you so much for your advice. I really appreciate your support. Cảm ơn lời khuyên của bạn rất nhiều. Tôi thật sự trân trọng sự hỗ trợ của bạn.
I appreciate you taking the time to help me think this through. Tôi trân trọng việc bạn đã dành thời gian giúp tôi suy nghĩ thấu đáo vấn đề này.
Your advice means a lot to me. Thanks for sharing your thoughts. Lời khuyên của bạn rất ý nghĩa đối với tôi. Cảm ơn bạn đã chia sẻ suy nghĩ của mình.
Thanks for your suggestion. I’ll definitely keep it in mind. Cảm ơn gợi ý của bạn. Tôi chắc chắn sẽ ghi nhớ điều đó.
I’m grateful for your input. It really gave me a new perspective. Tôi biết ơn những góp ý của bạn. Nó thực sự đã cho tôi một góc nhìn mới.

Trong trường hợp lời khuyên không phù hợp, bạn cũng cần từ chối tế nhị để tránh làm mất lòng người cho gợi ý. Những mẫu câu lịch sự dưới đây sẽ giúp bạn từ chối lời khuyên một cách khéo léo mà vẫn giữ được thiện chí với đối phương:

Mẫu câu tiếng Anh Dịch nghĩa
Thank you for your advice, but I think I’ll try a different approach. Cảm ơn lời khuyên của bạn, nhưng tôi nghĩ mình sẽ thử một cách tiếp cận khác.
That’s a thoughtful idea, but I’m going to follow my instincts on this one. Đó là một ý tưởng đáng suy ngẫm, nhưng tôi sẽ tuân theo trực giác của mình lần này.
Thanks for your input, but I believe another method might suit me better. Cảm ơn bạn đã góp ý, nhưng tôi tin rằng một phương pháp khác sẽ phù hợp với tôi hơn.
I see where you’re coming from, but I’ll go with what feels right for me. Tôi hiểu quan điểm của bạn, nhưng tôi sẽ chọn cách mà tôi cảm thấy phù hợp hơn.

Mẫu hội thoại tiếng anh đưa ra lời khuyên

Mẫu hội thoại Tiếng Anh đưa ra lời khuyên tình huống công việcAnna: Hey Mike, I’m feeling really overwhelmed with this new project. I’m not sure how to organize everything.
(Anna: Mike này, mình cảm thấy thực sự quá tải với dự án mới này. Mình không biết phải tổ chức mọi thứ như thế nào nữa.)Mike: I get it. Big projects can be stressful. I think you should break it down into smaller tasks. It might feel less overwhelming that way.
(Mike: Mình hiểu mà. Những dự án lớn có thể rất áp lực. Mình nghĩ bạn nên chia nó thành các nhiệm vụ nhỏ hơn. Làm vậy có thể sẽ bớt căng thẳng hơn đấy.)

Anna: That’s a good idea. I usually try to handle everything at once, and it never works out.
(Anna: Ý hay đó. Mình thường cố làm mọi thứ cùng lúc và kết quả chẳng bao giờ tốt cả.)

Mike: Also, if I were you, I would set clear deadlines for each task like assignment A must fulfill in 2 days, assignment B must complete in 30 minutes. It helps you stay on track without feeling overwhelmed.
(Mike: Ngoài ra, nếu mình là bạn, mình sẽ đặt thời hạn rõ ràng cho từng nhiệm vụ. Ví dụ nhiệm vụ A phải làm trong 2 ngày, nhiệm vụ B hoàn thành trong 30 phút chẳng hạn. Cách đó sẽ giúp bạn theo sát tiến độ mà không bị quá tải.)

Anna: Thanks alot, Mike. I really appreciate your advice. I’ll start planning it that way.
(Anna: Cảm ơn Mike nhiều. Mình thực sự trân trọng lời khuyên của bạn. Mình sẽ bắt đầu lên kế hoạch theo cách đó.)

Mike: No problem! If you need any help with it, just call me.
(Mike: Không có gì đâu! Nếu cần mình giúp gì thêm thì cứ báo mình nhé.)

Nắm vững cấu trúc và cách đưa ra lời khuyên bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn mà còn thể hiện sự tinh tế và thiện chí muốn giúp đỡ người khác. Nếu bạn có nhu cầu nâng cao kỹ năng giao tiếp một cách toàn diện với lộ trình cá nhân hóa, hãy đăng ký ngay khóa học tiếng Anh 1 kèm 1 online của Axcela. Chúng tôi cam kết giúp học viên cải thiện kỹ năng Nghe – Nói – Phát âm trong thời gian ngắn thông qua môi trường học tương tác trực tiếp với giáo viên bản xứ, Personal Coach và sử dụng app học tập thông minh. Gọi ngay đến hotline của chúng tôi qua số 1900 1509 để được tư vấn chi tiết về khóa học và đăng ký với mức giá ưu đãi nhất.

Chia sẻ bài viết

Các bài viết liên quan

Đăng ký nhận tin

Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.

    Image form