AXCELA VIETNAM
04/03/2020
I’m sorry. I'm afraid that I'm going to be late for the meetingHãy thông báo trước: Tôi xin lỗi, tôi e rằng tôi sẽ đến buổi họp muộn
Sorry, I’m late. I hope I have not missed anythingXin lỗi tôi tới trễ. Tôi hy vọng tôi đã không bỏ lỡ bất cứ điều gì
My sincerest apology for not making it to the meeting on time.Tôi muốn gửi lời xin lỗi chân thành nhất vì đã đến cuộc họp trễ
I apologize for my behavior yesterday at the meeting.Tôi xin lỗi vì hành vi của tôi ngày hôm qua tại cuộc họp.
I am sorry for keeping you waiting for such a long time.Tôi xin lỗi vì đã để bạn đợi lâu
Please forgive me for being so late, I had a long meeting after work.Tha thứ cho tôi vì đến muộn nhé, tôi có cuộc họp dài sau giờ làm
I must apologize for arriving late, but I forgot what time the meeting started.Tôi phải xin lỗi vì đến muộn, nhưng sự thật là tôi quên mất giờ họp
I apologize wholeheartedly for not being on time.Tôi xin lỗi tận tâm vì đã không đến đúng giờ.
Please accept my apology for being late, my car wouldn’t start.Xin lỗi vì đến muộn, xe của tôi không thể khởi động được
I’m really sorry for being late, I lost my car keys this morning.Tôi rất xin lỗi vì đến muộn, tôi làm mất chìa khóa xe sáng nay. Hy vọng với những mẫu câu về chủ đề xin lỗi bằng tiếng Anh khi đến trễ trên đây sẽ giúp bạn trở nên chuyên nghiệp hơn khi giao tiếp tiếng Anh Business. Hãy luôn theo dõi chuyên mục Tips tiếng Anh của Axcela để tìm hiểu thêm về những từ vựng tiếng Anh hay nhé. Xem thêm: