Cách viết địa chỉ bằng tiếng Anh dễ hiểu, dễ áp dụng

Viết địa chỉ bằng tiếng Anh là kỹ năng quan trọng trong công việc và giao tiếp quốc tế, đặc biệt khi bạn cần điền form, gửi thư hoặc làm hồ sơ xin việc. Vậy địa chỉ tiếng Anh viết như thế nào là đúng ngữ pháp, đúng thứ tự? Cách viết tắt địa chỉ trong tiếng Anh là gì? Hãy cùng Axcela Việt Nam tìm hiểu chi tiết các cách viết địa chỉ bằng tiếng Anh trong bài viết sau đây.
Nguyên tắc cơ bản khi chuyển địa chỉ sang tiếng Anh
Khi cần điền form, gửi hàng quốc tế hoặc nộp hồ sơ sử dụng tiếng Anh, nhiều người thường gặp khó khăn vì không biết cách viết địa chỉ bằng tiếng Anh như thế nào đúng. Dưới đây là 3 nguyên tắc quan trọng mà bạn cần ghi nhớ để viết địa chỉ tiếng Anh chính xác, chuyên nghiệp.
Trường hợp viết địa chỉ có tên đường, phường, quận
Nếu tên địa danh có dạng chữ cái (như Nguyễn Trãi, Bến Thành, Cầu Giấy…), bạn cần đặt tên địa danh đó trước danh từ loại chỉ đường (Street), phường (Ward), quận (District).
Ví dụ:
1. Phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, Hà Nội.
=> Khuong Trung Ward, Thanh Xuan District, Hanoi.
2. Quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh.
=> Go Vap District, Ho Chi Minh City.
3. Đường Võ Oanh, phường 25, quận Bình Thạnh, TP.HCM.
=> Vo Oanh Street, Ward 25, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City.

Hướng dẫn cách viết địa chỉ nhà bằng tiếng Anh có đường, phường, quận
Trường hợp địa chỉ có các con số, ký hiệu nhà
Đối với trường hợp này, bạn nên đặt số sau danh từ chỉ đường, phường, quận, cụ thể như sau:
- Ward 6 (Phường 6).
- District 3 (Quận 3).
- Street 11 (Đường số 11).
Tham khảo thêm: Số Đếm Và Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh
Trường hợp địa chỉ trong khu chung cư
Cách viết địa chỉ chung cư bằng tiếng Anh sẽ khác đôi chút so với nhà phố vì bạn cần làm rõ số căn hộ, số tầng, tòa nhà và tên của căn hộ. Có 2 quy tắc viết địa chỉ nhà tiếng Anh chính mà bạn cần ghi nhớ, bao gồm:
*Dùng tên riêng để chỉ khu chung cư
Nếu khu chung cư có tên riêng (ví dụ như “Chung cư Linh Đàm”, “Chung cư Vạn Phúc”), bạn có thể đặt tên riêng đứng phía trước cụm danh từ chỉ loại hình chung cư như: Apartment Complex, Apartment Residences, Apartment Towers,…
Ví dụ:
- Lang Ha Apartment Complex (Chung cư Láng Hạ).
- Dinh Cong Apartment Residences (Chung cư Định Công).
- Ho Tung Mau Apartment Towers (Chung cư Hồ Tùng Mậu).
Cách viết địa chỉ bằng tiếng Anh này rất phổ biến khi mô tả địa chỉ trên CV, hồ sơ xin việc hoặc thậm chí là khi giao tiếp với người nước ngoài, giúp đối phương nhận diện rõ ràng khu chung cư mà bạn muốn đề cập.

Đặt tên riêng đứng trước danh từ chỉ chung cư là nguyên tắc viết địa chỉ tiếng Anh quan trọng
*Nhấn mạnh số căn hộ cụ thể
Khi cần mô tả một căn hộ cụ thể trong chung cư, bạn hãy sử dụng cấu trúc sau:
Danh từ chỉ căn hộ [Apartment] + Số căn hộ [No.]
Ví dụ:
- Apartment No. 305 (Căn hộ số 305)
- Apartment No. 10B (Căn hộ số 10B)
- Apartment No. 22C (Căn hộ số 22C)
Ngoài ra, bạn cũng có thể kết hợp cả hai quy tắc viết địa chỉ tiếng Anh này để tạo thành một địa chỉ đầy đủ.
Ví dụ: Apartment No. 10B, Floor 10, Hoa Binh Apartment Complex, Tan Phu District, Ho Chi Minh City.
=> Căn hộ số 10B, tầng 10, chung cư Hòa Bình, quận Tân Phú, TP.HCM.
Hướng dẫn viết địa chỉ bằng tiếng Anh cho từng trường hợp
Viết địa chỉ bằng tiếng Anh không chỉ yêu cầu bạn viết đúng ngữ pháp mà còn cần phù hợp với từng loại hình nhà ở. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách viết tên địa chỉ bằng tiếng Anh cho từng trường hợp từ nhà phố, vùng nông thôn đến căn hộ chung cư:
Cách viết địa chỉ nhà phố thông thường
Một trong những tình huống gây nhầm lẫn khi viết địa chỉ trong tiếng Anh là khi địa chỉ chứa các ký hiệu phức tạp như: ngách, ngõ, số nhà có ký hiệu chữ cái (A1, B2…), hoặc số lặp lại (12/3/5), nhất là những địa chỉ nằm ở thành phố. Để đảm bảo viết địa chỉ nhà bằng tiếng Anh một cách chính xác, bạn hãy tuân thủ theo quy tắc dưới đây:
Số nhà => Ngách => Ngõ => (Tổ) => Đường => Quận(huyện) => Thành Phố => Tỉnh
Ví dụ:
- Số A5-B12, ngách 2, ngõ 25, đường Minh Khai, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội.
=> A5-B12, Alley 2, Lane 25, Minh Khai Street, Hai Ba Trung District, Hanoi. - Nhà số 12/3/5, đường Trần Phú, quận Hà Đông
=> No. 12/3/5, Tran Phu Street, Ha Dong District, Hanoi.

Hướng dẫn cách viết địa chỉ ngõ ngách bằng tiếng Anh (trường hợp nhà phố)
Địa chỉ ở vùng nông thôn: thôn, ấp, xã
Tương tự với tiếng Việt, địa chỉ viết bằng tiếng Anh cũng sẽ được sắp xếp theo thứ tự từ đơn vị nhỏ nhất (số nhà, tên đường) đến lớn nhất (quận/huyện, tỉnh/thành phố). Đây là nguyên tắc quan trọng trong cách viết địa chỉ tiếng Anh mà bạn cần tuân thủ để người nhận hiểu rõ địa điểm cụ thể. Cấu trúc tổng quát về cách viết địa chỉ bằng tiếng Anh Ấp Xã Huyện là:
Số nhà => Đường => Ấp/Thôn, xóm => Phường/Xã => Huyện => Thành Phố
Ví dụ:
- Khu phố 3, xã Phước Thành, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai.
=> Neighborhood 3, Phuoc Thanh commune, Nhon Trach district, Dong Nai Province. - Thôn 2, xã Vĩnh Hòa, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận.
=> Hamlet 2, Vinh Hoa commune, Tuy Phong district, Binh Thuan Province. - Làng 5, xã Bình An, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp.
=> Village 5, Binh An commune, Lap Vo district, Dong Thap Province.
Địa chỉ nhà trong khu chung cư
Khi bạn sống trong căn hộ chung cư thì địa chỉ cần phải thể hiện rõ số căn hộ, tên tòa nhà, khu phức hợp và vị trí hành chính như quận, phường, thành phố. Do có nhiều lớp thông tin, bạn cần viết địa chỉ theo đúng thứ tự để tránh gây hiểu lầm. Dưới đây là cấu trúc viết địa chỉ theo tiếng Anh cho chung cư chuẩn xác:
Số căn hộ => Tòa chung cư => Tên chung cư => Số nhà => Tên đường => Phường => Quận => Thành phố
Ví dụ:
- Căn hộ số 804, tòa A2, chung cư Green Home, đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Tân, quận Cầu Giấy, Hà Nội.
=> Apartment No.804, Block A2, Green Home Apartment, Hoang Quoc Viet Street, Nghia Tan Ward, Cau Giay District, Hanoi.
- Căn hộ 1803, tòa B1, chung cư Vinhomes Central Park, đường Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP.HCM.
=> Apartment No.1803, Block B1, Vinhomes Central Park, Nguyen Huu Canh Street, Ward 22, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City.
- Căn hộ 0902, tòa E, chung cư Cityland Park Hills, đường Phan Văn Trị, phường 10, quận Gò Vấp, TP.HCM.
=> Apartment No.0902, Block E, Cityland Park Hills, Phan Van Tri Street, Ward 10, Go Vap District, Ho Chi Minh City.

Cách viết địa chỉ tiếng Anh trường hợp nhà ở nằm trong khu chung cư
Một số từ vựng thường dùng khi viết địa chỉ tiếng Anh
Để viết địa chỉ bằng tiếng Anh chính xác và chuyên nghiệp, bạn cần nắm được một số từ vựng cơ bản chuyên dùng để mô tả địa danh như đường, phường, quận, xã,… Sau đây là bảng tổng hợp những từ vựng chủ đề địa chỉ nhà thông dụng nhất kèm phiên âm, nghĩa tiếng Việt, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và sử dụng khi viết địa chỉ.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Street | /striːt/ | Đường |
Road | /rəʊd/ | Đường lớn, lộ |
Alley | /ˈæli/ | Ngách |
Lane | /leɪn/ | Ngõ |
Avenue | /ˈævənuː/ | Đại lộ |
Boulevard | /ˈbuːləvɑːd/ | Đại lộ rộng |
Ward | /wɔːd/ | Phường |
District | /ˈdɪstrɪkt/ | Quận/Huyện |
Commune | /ˈkɒmjuːn/ | Xã |
Province | /ˈprɒvɪns/ | Tỉnh |
Hamlet | /ˈhæmlət/ | Thôn/ấp nhỏ |
Village | /ˈvɪlɪdʒ/ | Làng |
Apartment | /əˈpɑːtmənt/ | Căn hộ |
Building | /ˈbɪldɪŋ/ | Tòa nhà |
Block | /blɒk/ | Khối/tòa (trong chung cư) |
Tower | /ˈtaʊə(r)/ | Tòa tháp (chung cư cao tầng) |
Floor | /flɔːr/ | Tầng |
House Number (No.) | /haʊs ˈnʌmbə(r)/ | Số nhà |
Neighborhood | /ˈneɪbəhʊd/ | Khu phố |
Urban Area | /ˈɜːbən ˈeəriə/ | Khu đô thị |
Residence | /ˈrezɪdəns/ | Khu dân cư |
Capital | /ˈkæpɪtl/ | Thủ đô |
Hướng dẫn cách viết tắt địa chỉ trong tiếng Anh
Trong nhiều trường hợp, đặc biệt là khi điền thông tin trên phong bì, hồ sơ hay form online, bạn sẽ cần viết tắt địa chỉ tiếng Anh để tiết kiệm không gian nhưng vẫn đảm bảo đúng chuẩn. Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng thường gặp và cách viết tắt địa chỉ bằng tiếng Anh thông dụng nhất:

Tổng hợp từ vựng và cách viết tắt địa chỉ tiếng Anh đúng ngữ pháp
Từ vựng (Nghĩa tiếng Việt) | Viết tắt |
Street (Đường) | St. |
Road (Đường lớn) | Rd. |
Avenue (Đại lộ) | Ave. |
Boulevard (Đại lộ lớn) | Blvd. |
Lane (Ngõ) | Ln. |
Alley (Ngách) | Aly. |
Drive (Đường lái xe vào nhà) | Dr. |
Apartment (Căn hộ) | Apt. |
Building (Tòa nhà) | Bldg. |
Block (Khối nhà, tòa trong chung cư) | Blk. |
Floor (Tầng) | Fl. |
District (Quận/Huyện) | Dist. |
Commune (Xã) | Com. |
Province (Tỉnh) | Prov. |
Number (Số nhà) | No. |
Room (Phòng) | Rm. |
Tower (Tháp, tòa nhà cao tầng) | Twr. |
Highway (Xa lộ) | Hwy. |
Neighborhood (Khu phố) | Nbhd. |
Urban Area (Khu đô thị) | Urb. |
Intersection (Ngã tư/giao lộ) | Int. |
Cách hỏi và trả lời địa chỉ bằng tiếng Anh
Khi học cách viết địa chỉ bằng tiếng Anh, bạn cần nắm được quy tắc trình bày trên giấy tờ và biết cách hỏi và trả lời địa chỉ trong giao tiếp thực tế. Cụ thể:
Cách hỏi địa chỉ bằng tiếng Anh
Mẫu câu hỏi | Nghĩa tiếng Việt |
What is your address? | Địa chỉ nhà của bạn là gì? |
Where do you live? | Bạn sống ở đâu vậy? |
What is your domicile place? | Địa chỉ cư trú của bạn là gì? |
Where are you from? | Bạn từ đâu đến? |
Could you tell me your current address? | Bạn có thể cho tôi biết địa chỉ hiện tại không? |
Cách trả lời địa chỉ bằng tiếng Anh
- I live / My house is at… => Khi nói về địa chỉ chi tiết (có số nhà, tên đường).
- I live / My house is on… => Khi nói đến tên đường, phường, xã…
- I live / My house is in… => Khi nói về thành phố, quốc gia.
Mẫu câu trả lời | Nghĩa tiếng Việt |
I live at No.12, Lane 5, Duy Tan Street, Cau Giay District, Hanoi. | Tôi sống ở số 12, ngõ 5, đường Duy Tân, quận Cầu Giấy, Hà Nội. |
My house is at Apartment 601, Block B, Sunrise City, District 7, Ho Chi Minh City. | Địa chỉ của tôi là căn hộ 601, tòa B, Sunrise City, quận 7, TP.HCM. |
I’m staying at Hotel Lotus, Nguyen Hue Street, District 1. | Tôi đang ở khách sạn Lotus, đường Nguyễn Huệ, Quận 1. |
Nâng trình tiếng Anh giao tiếp chuyên nghiệp cùng Axcela Vietnam
Trong môi trường làm việc hiện đại, kỹ năng giao tiếp tiếng Anh không chỉ dừng lại ở việc viết đúng địa chỉ hay sử dụng câu từ chính xác, mà còn là khả năng truyền đạt ý tưởng rõ ràng, tự tin khi thảo luận, viết email tiếng Anh, gọi điện hay thuyết trình trước đồng nghiệp quốc tế. Nếu bạn đang muốn cải thiện toàn diện kỹ năng tiếng Anh trong công việc nhưng quỹ thời gian có hạn, các khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại Axcela Vietnam sẽ là lựa chọn lý tưởng. Chương trình được thiết kế sát với nhu cầu thực tế, linh hoạt và dễ áp dụng ngay trong công việc hàng ngày.
Khi đăng ký học tiếng Anh 1 kèm 1 online tại Axcela Vietnam, học viên sẽ nhận được những lợi ích và ưu đãi hấp dẫn như:
- Học phí hợp lý: Học phí của khóa học tiếng Anh tại Axcela tiết kiệm hơn một nửa so với mặt bằng chung trên thị trường, giúp tối ưu ngân sách đáng kể cho học viên. Liên hệ với chúng tôi ngay để nhận báo giá siêu ưu đãi.
- Cam kết đầu ra rõ ràng: Nếu học viên không tăng được ít nhất 1 bậc CEFR sau khi thi tại đơn vị khảo thí độc lập, Axcela sẵn sàng hoàn trả 100% học phí hoặc đào tạo lại miễn phí cho đến khi học viên đạt kết quả mong muốn.
- Phương pháp học hiện đại: Axcela áp dụng khung tham chiếu CEFR quốc tế, chú trọng phát triển khả năng phản xạ ngôn ngữ và kỹ năng giao tiếp thực tế của học viên thay vì dạy lý thuyết ngữ pháp khô khan.
- Lớp học hiệu quả cao: Với đội ngũ giáo viên bản xứ giàu kinh nghiệm và đội ngũ Personal Coach nhiệt tình, chúng tôi cam kết sẽ hỗ trợ sát sao cho từng học viên, giúp người học cải thiện kỹ năng Speaking, chủ động và tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh trong môi trường công sở.
Có thể thấy, áp dụng đúng cách viết địa chỉ bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong mọi tình huống mà còn là kỹ năng thiết yếu trong công việc và cuộc sống thường ngày. Với những hướng dẫn chi tiết trong bài viết trên, Axcela hy vọng bạn đã tích lũy thêm nhiều kiến thức hữu ích và có thể viết địa chỉ tiếng Anh chính xác, đảm bảo tính chuyên nghiệp. Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh một cách bài bản, tự tin hơn trong môi trường làm việc quốc tế, hãy liên hệ đến Axcela Việt Nam và bắt đầu hành trình học tập ngay hôm nay.
DANH MỤC TIN TỨC
Các bài viết liên quan
Đăng ký nhận tin
Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.
