COUNTRY LÀ GÌ? TÊN CÁC QUỐC GIA CÓ “THE” TRONG TÊN GỌI

Khi trò chuyện bằng tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng nghe câu hỏi “Which country are you from?” – “Bạn đến từ quốc gia nào?”.
Vậy bạn có thật sự hiểu rõ “country” là gì, cách sử dụng từ này đúng trong từng ngữ cảnh, và tại sao có những quốc gia lại cần thêm “the” ở trước tên?
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu tường tận, kèm ví dụ thực tế dễ nhớ để bạn dùng “country” như người bản xứ.
Hãy cùng Axcela tìm hiểu về cách sử dụng Country và khám phá một vài quốc gia sử dụng THE trong tên gọi, qua bài viết bên dưới nhé.
COUNTRY LÀ GÌ? CÁCH SỬ DỤNG COUNTRY
“Country” là danh từ tiếng Anh, mang hai nghĩa chính: “quốc gia” (nghĩa đếm được) và “vùng nông thôn” (nghĩa không đếm được).
Việc hiểu đúng cách dùng của “country” trong từng ngữ cảnh sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn khi giao tiếp hoặc viết tiếng Anh học thuật.
1.1. “Country” Là Danh Từ Đếm Được — Chỉ Quốc Gia
Khi dùng với nghĩa là một quốc gia hoặc đất nước, “country” là danh từ đếm được.
Bạn có thể thêm “a”, “the”, hoặc dùng ở dạng số nhiều “countries”.
Ví dụ:
- How many constituent countries are there in the United Kingdom?
→ Có bao nhiêu quốc gia trong Vương quốc Anh? - Vietnam is the country I love the most.
→ Việt Nam là quốc gia mà tôi yêu nhất.
Russia is the coldest country in the world.
→ Nga là đất nước lạnh nhất thế giới.
1.2. “Country” Là Danh Từ Không Đếm Được — Chỉ Nông Thôn
Khi nói đến vùng nông thôn, vùng quê, “country” mang nghĩa không đếm được.
Trong trường hợp này, nó không chỉ một quốc gia cụ thể mà mô tả đặc trưng địa lý hoặc lối sống.
Ví dụ:
- My parents live in a beautiful country area near Da Nang.
→ Bố mẹ tôi sống ở vùng nông thôn xinh đẹp gần Đà Nẵng.
We live in the country, just outside Ho Chi Minh City.
→ Chúng tôi sống ở vùng quê, ngay bên ngoài thành phố Hồ Chí Minh.
2. Tại Sao Một Số Quốc Gia Có “The” Trong Tên Gọi?
Không phải quốc gia nào trong tiếng Anh cũng dùng mạo từ “the” trước tên.
Tuy nhiên, một số nước đặc biệt bắt buộc phải có “the”, và đó thường là vì:
- Tên nước ở dạng số nhiều, ví dụ: The Philippines, The Netherlands.
- Tên nước mô tả một liên minh hoặc nhóm tiểu bang, ví dụ: The United States, The United Kingdom.
Tên có chứa danh từ chung (republic, federation, states, islands…) mô tả cấu trúc chính trị.
3. Danh Sách Các Quốc Gia Có “The” Trong Tên Gọi
Dưới đây là những quốc gia tiêu biểu thường đi kèm “the” — kèm ví dụ thực tế để bạn dễ ghi nhớ.
3.1. The Maldives (Cộng Hòa Maldives)
The Maldives is known for it’s stunning beaches and crystal-clear water.
→ Cộng hòa Maldives nổi tiếng với những bãi biển tuyệt đẹp và làn nước trong vắt.
Lưu ý: The Maldives có thể ở dạng số ít hoặc số nhiều phụ thuộc vào ngữ cảnh
(1) The Maldives là số ít khi nó được đề cập đến là một quốc gia độc lập
(2) The Maldives là số nhiều khi nó được đề cập đến là tổ hợp của các đảo tại Ấn Độ Dương
3.2. The Philippines (Cộng Hòa Philippines)
The capital of the Philippines is Manila.
→ Thủ đô của Philippines là Manila.
Tên nước này cũng ở dạng số nhiều, tương tự “Maldives”.
3.3. The Netherlands (Hà Lan)
Tulip fields in the Netherlands bloom beautifully in spring.
→ Những cánh đồng hoa tulip ở Hà Lan nở rộ rực rỡ vào mùa xuân.
“The Netherlands” có nghĩa là “các vùng đất thấp”, nên cần “the”.
3.4. The United States of America (Hiệp Chủng Quốc Hoa Kỳ)
The United States is made up of 50 states.
→ Hoa Kỳ gồm 50 tiểu bang.
Tên đầy đủ thể hiện tính liên bang, nên luôn có “the”.
3.5. The United Kingdom (Vương Quốc Anh)
Elizabeth II was the Queen of the United Kingdom.
→ Nữ hoàng Elizabeth II là Nữ hoàng của Vương quốc Anh.
3.6. The United Arab Emirates (Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất)
The United Arab Emirates consists ofseven emirates located in the Southeast of the Arabian Peninsula
→ UAE gồm 7 tiểu vương quốc dọc bờ biển phía Đông của bán đảo Ả Rập.
4. Mẹo Ghi Nhớ Khi Dùng “The” Với Tên Quốc Gia
| Quy tắc | Ví dụ đúng | Ví dụ sai |
| Dùng “the” với quốc gia có từ “republic”, “kingdom”, “states”, “emirates”… | The Republic of Korea, The United States | Republic of Korea |
| Dùng “the” với tên ở dạng số nhiều | The Netherlands, The Philippines | Netherlands |
| Không dùng “the” với tên riêng hoặc quốc gia đơn lẻ | Vietnam, Japan, France | The Vietnam, The Japan |
Hy vọng bài viết trên đã bổ sung những kiến thức bổ ích về từ vựng tiếng Anh cho bạn. Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm khóa học tiếng Anh uy tín, phù hợp với người đi làm, hãy tham gia ngay khóa học tiếng anh cho người đi làm tại Axcela. Khóa học này được thiết kế đặc biệt cho những người đang đi làm, giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh trong môi trường công việc. Với giáo trình chuyên sâu, phương pháp giảng dạy hiện đại và sự hướng dẫn tận tình từ các giảng viên có kinh nghiệm, bạn sẽ nhanh chóng nắm vững các kỹ năng cần thiết để tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày và trong các cuộc họp, thuyết trình hay đàm phán với đối tác.
Xem thêm:
6 âm câm tiếng Anh phổ biến mà bạn phải nằm lòng
Tổng hợp 200+ từ vựng về nghề nghiệp tiếng Anh theo lĩnh vực thông dụng nhất
DANH MỤC TIN TỨC
Các bài viết liên quan
Đăng ký nhận tin
Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.

