Cách trả lời điểm mạnh điểm yếu tiếng Anh trong buổi phỏng vấn

monamedia
Axcela Việt Nam 20/02/2025
cách trả lời điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng Anh

Trong buổi phỏng vấn xin việc, câu hỏi về điểm mạnh điểm yếu tiếng Anh là một phần quan trọng giúp nhà tuyển dụng đánh giá ứng viên. Cách trả lời khéo léo không chỉ thể hiện sự tự tin mà còn chứng tỏ khả năng tư duy và sự phù hợp của bạn với vị trí ứng tuyển. Tuy nhiên, không ít ứng viên gặp khó khăn trong việc lựa chọn từ ngữ và diễn đạt ý sao cho chuyên nghiệp. Ở bài viết dưới đây, Axcela Vietnam sẽ hướng dẫn chi tiết về cách nói điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng Anh hiệu quả với các mẫu câu hữu ích để có thể áp dụng ngay trong buổi phỏng vấn.

Cách trả lời điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng Anh khi phỏng vấn

Câu trả lời tiếng Anh về điểm mạnh điểm yếu là cơ hội để bạn thể hiện khả năng tự nhận thức, sự trung thực và quyết tâm cải thiện bản thân. Do đó, việc chuẩn bị kỹ lưỡng sẽ giúp bạn gây ấn tượng mạnh mẽ và thể hiện sự chuyên nghiệp của mình. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giúp bạn trả lời câu hỏi điểm mạnh điểm yếu khi phỏng vấn tiếng Anh một cách tốt nhất.

cách trả lời strengths và weaknesses

Hướng dẫn nói về điểm mạnh điểm yếu tiếng Anh khi phỏng vấn

Mẫu câu trả lời điểm mạnh bằng tiếng Anh

Khi được hỏi về thế mạnh, ứng viên nên tập trung vào những kỹ năng, kinh nghiệm và phẩm chất cá nhân nổi bật có liên quan trực tiếp đến yêu cầu công việc. Bên cạnh đó, bạn cần tránh sử dụng những từ ngữ chung chung, mơ hồ mà thay vào đó, hãy đưa ra những ví dụ minh hoạ cụ thể, chứng minh năng lực bạn thực sự sở hữu.

Câu hỏi điểm mạnh bằng tiếng Anh

Nhà tuyển dụng thường sử dụng những câu hỏi đa dạng để đánh giá sự phù hợp của ứng viên với công ty và vị trí tuyển dụng. Một số biến thể khác của câu hỏi về điểm mạnh như:

  • What unique skills or experiences do you have that would benefit our company?
  • Describe how your strengths align with the requirements of this position and the company’s goals.
  • In what ways do you see yourself contributing to the success of our team and the company as a whole?
  • Give me an example of a time when you demonstrated a skill or quality that would be valuable in this role.
Các câu hỏi về điểm mạnh bằng tiếng Anh

Các mẫu câu hỏi về điểm mạnh thường gặp trong buổi phỏng vấn bằng tiếng Anh

Cách trả lời điểm mạnh bằng tiếng Anh

Để thuyết phục nhà tuyển dụng rằng bạn là ứng viên phù hợp, hãy khéo léo làm nổi bật những kỹ năng và kinh nghiệm bạn sở hữu có thể đóng góp cho công ty. Bạn có thể tham khảo một số mẫu câu sau để trả lời câu hỏi về điểm mạnh:

Mẫu câu (tiếng Anh) Mẫu câu (Tiếng Việt) Ví dụ
I excel at… Tôi xuất sắc trong việc… I excel at problem-solving and finding creative solutions.
I’m good/skilled at Tôi giỏi/ có kỹ năng về I’m skilled at communicating effectively with people from diverse backgrounds.
I believe my greatest trait is Tôi tin rằng điểm mạnh nhất của tôi là I believe my greatest trait is my ability to adapt to new situations quickly and efficiently.
I have (thời gian) experience in (lĩnh vực). Tôi có kinh nghiệm (thời gian) trong lĩnh vực (lĩnh vực). I have five years of experience in project management, with a proven track record of success.
I’ve always been (tính cách), which I consider one of my strongest traits Tôi luôn là một người (tính cách), và tôi cho rằng đó là một trong những điểm mạnh nhất của tôi. I’ve always been a highly organized and detail-oriented person, which I consider one of my strongest traits.
Cách trả lời điểm mạnh trong tiếng anh

Hướng dẫn nói điểm mạnh bằng tiếng Anh

Mẫu câu trả lời điểm yếu bằng tiếng Anh

Câu hỏi về điểm yếu thường là thử thách lớn đối với nhiều ứng viên vì nó đòi hỏi sự trung thực và khả năng tự nhận thức. Tuy nhiên, đây cũng chính là cơ hội để bạn tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng bằng cách thể hiện tinh thần cầu thị và nỗ lực phát triển bản thân. Điều quan trọng nằm ở việc hiểu rõ những hạn chế của mình và khéo léo diễn đạt chúng theo cách vừa thành thật, vừa không làm giảm giá trị bản thân.

Câu hỏi điểm yếu bằng tiếng Anh

Nhà tuyển dụng có nhiều cách khác nhau để hỏi về điểm yếu nhằm khai thác những khía cạnh khác nhau của ứng viên. Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến về điểm yếu mà bạn có thể gặp trong buổi phỏng vấn:

  • What would you say is your greatest weakness?
  • What would your coworkers say they dislike about working with you?
  • What would your former boss say your biggest opportunities are?
  • What is something you need to improve on?
  • If I were to ask your previous manager about your areas for improvement, what would they say?
Câu hỏi về điểm yếu trong tiếng anh

Các câu hỏi về điểm yếu khi phỏng vấn tiếng Anh

Cách trả lời điểm yếu bằng tiếng Anh

Khi trả lời câu hỏi về điểm yếu, bạn nên thể hiện sự chân thành và tập trung vào những nỗ lực cải thiện bản thân thông qua các mẫu câu sau:

Mẫu câu (tiếng Anh) Mẫu câu (Tiếng Việt) Ví dụ
One of my weaknesses is that… . However,… Một trong những điểm yếu của tôi là… Tuy nhiên,… One of my weaknesses is that I can be overly critical of myself. However, I’m learning to focus on my accomplishments and celebrate my successes.
I sometimes struggle with… . To overcome this,… Đôi khi tôi gặp khó khăn trong việc… Để khắc phục điều này,… I sometimes struggle with public speaking. To overcome this, I’ve joined a Toastmasters club and I’m actively seeking opportunities to present my work.
I tend to… However, I am learning to… Tôi có xu hướng… Tuy nhiên, tôi đang học cách… I tend to be a perfectionist. However, I am learning to prioritize tasks and delegate effectively.
Earlier in my career, I had difficulty… I realized the importance of… Trước đây, tôi gặp khó khăn trong việc… Tôi nhận ra tầm quan trọng của việc… Earlier in my career, I had difficulty with time management. I realized the importance of setting realistic deadlines and prioritizing tasks.
I occasionally have trouble with… To address this,… Đôi khi tôi gặp khó khăn trong việc… Để giải quyết vấn đề này,… I occasionally have trouble with delegating tasks. To address this, I’m working on improving my communication skills and learning to trust my colleagues.
cách trả lời điểm yếu bằng tiếng Anh

Hướng dẫn trả lời điểm yếu khéo léo, chuyên nghiệp trong phỏng vấn

Một số cụm từ và từ vựng nói về điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng Anh

Để có câu trả lời điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng Anh trôi chảy và thuyết phục trong buổi phỏng vấn, ứng viên cần trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh giao tiếp phong phú và sử dụng các cụm từ chuyên nghiệp. Ở phần dưới đây, Axcela Việt Nam sẽ hệ thống các từ vựng điểm mạnh và điểm yếu tiếng Anh thông dụng để bạn tham khảo và áp dụng phù hợp trong từng tình huống.

Tổng hợp từ vựng nói về điểm mạnh, điểm yếu khi phỏng vấn

Tổng hợp từ vựng về điểm mạnh điểm yếu tiếng Anh

Từ vựng về điểm mạnh tiếng Anh

Từ vựng Ý nghĩa
Key skills Kỹ năng chính
Talents Tài năng
Competencies Năng lực
Abilities Khả năng
Knowledge Kiến thức
Excel in/at Vượt trội về / tại
Asset to Quan trọng với
Bring to the table Đem lại cho
Good at Giỏi về
Do well Làm tốt
Planning Lập kế hoạch
Organizing Tổ chức
Monitoring Giám sát
Managing Quản lý
Evaluating Đánh giá
Budgeting Lập ngân sách
Inspiring Truyền cảm hứng
Developing Phát triển
Encouraging Khuyến khích
Coaching Huấn luyện
Holding others accountable Quy trách nhiệm cho người khác
Multicultural Đa văn hóa
Bilingual Song ngữ
Multilingual Đa ngôn ngữ
Global Toàn cầu
Culturally diverse Đa dạng văn hóa

Từ vựng về điểm yếu tiếng Anh

Từ vựng Ý nghĩa
Things you don’t do well Những thứ bạn không làm tốt
Problems/issues Vấn đề
Opportunities for improvement Cơ hội cải thiện
Makes my team feel … Khiến nhóm tôi cảm thấy …
Makes others feel … Khiến người khác cảm thấy …
Sometimes Đôi khi
At times Nhiều lúc
Occasionally Thi thoảng
Shy Nhút nhát
Emotive Dễ xúc động
Hot-tempered Nóng tính
Messy Bừa bộn
Weak Yếu đuối
Sensitive Nhạy cảm
Trustful Tin người
Bad memory Trí nhớ kém
Ambitious Tham vọng
Perfectionist Quá cầu toàn

Cách viết điểm mạnh điểm yếu trong CV tiếng Anh

Nhà tuyển dụng thường dựa vào CV để đánh giá mức độ phù hợp của ứng viên với vị trí ứng tuyển. Do đó, bạn cần trình bày điểm mạnh điểm yếu tiếng Anh trong CV đảm bảo sự súc tích, rõ ràng và chuyên nghiệp. Đặc biệt, hãy lựa chọn những điểm mạnh có liên quan trực tiếp đến công việc và diễn đạt điểm yếu theo hướng tích cực, thể hiện tinh thần cầu tiến.

Cách viết điểm mạnh điểm yếu trong cv tiếng Anh

Hướng dẫn giới thiệu điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng Anh trong CV

Viết điểm mạnh trong CV tiếng Anh

Dưới đây là bảng tổng hợp một số điểm mạnh quan trọng mà bạn có thể đề cập trong CV bằng tiếng Anh:

Loại kỹ năng Điểm mạnh Cách diễn đạt trong CV
Kỹ năng chuyên môn Creativity (Sáng tạo) Demonstrated creativity in developing innovative solutions that increased team efficiency by 20%.
Focused (Tập trung) Highly focused with a proven ability to manage multiple projects and meet tight deadlines.
Kỹ năng mềm Flexibility (Linh hoạt) Known for maintaining honesty and integrity in all professional interactions.
Honesty (Trung thực) Demonstrates honesty and strong ethical standards in all tasks.
Kỹ năng tin học Proficient in Office Tools Proficient in Microsoft Office Suite, including Excel, Word and PowerPoint.
Năng khiếu/Sở thích Continuous Learning Passionate about continuous learning, regularly attending workshops to enhance skills.
Self-control (Tự chủ) Strong self-control, able to remain calm and productive under pressure.

Lưu ý khi viết điểm mạnh trong CV tiếng Anh:

  • Liên kết với công việc: Hãy chọn những điểm mạnh phù hợp với Job Description và yêu cầu của vị trí ứng tuyển.
  • Cung cấp ví dụ cụ thể: Sử dụng các ví dụ hoặc thành tích để minh họa cho điểm mạnh của bạn.
  • Ngắn gọn, súc tích: Tránh viết dài dòng, tập trung vào thông tin quan trọng và dễ đọc.

Viết điểm yếu trong CV tiếng Anh

Bảng tổng hợp các ưu điểm thường gặp và cách diễn đạt phù hợp, khéo léo dưới đây sẽ giúp bạn không bị mất điểm trong mắt nhà tuyển dụng.

Loại điểm yếu Điểm yếu Cách diễn đạt
Kỹ năng cá nhân Self-criticism (Tự phê bình quá mức) I tend to be overly self-critical, but I am working on balancing self-assessment with self-confidence.
Extremely Introverted (Quá hướng nội) I am naturally introverted, but I have been actively improving my communication skills in team settings.
Extremely Extroverted (Quá hướng ngoại) I can be overly talkative at times, but I am learning to listen more and speak less to foster better collaboration.
Kỹ năng làm việc Too detail-oriented (Quá câu nệ tiểu tiết) I sometimes focus too much on details, but I am improving my ability to prioritize tasks effectively.
Presentation Skills (Kỹ năng thuyết trình) I am working on enhancing my presentation skills by attending workshops and practicing regularly.
Kỹ năng công nghệ A Particular Software (Chưa thành thạo phần mềm) I am not yet proficient in (Software Name) but I am currently taking an online course to improve my skills.
Tính cách Too sensitive (Quá nhạy cảm) I can be overly sensitive to feedback, but I am learning to view it as an opportunity for growth.

Có thể bạn quan tâm: Cách viết các kỹ năng trong CV tiếng Anh đúng chuẩn

Bài viết trên đã hướng dẫn chi tiết cách trả lời điểm mạnh điểm yếu tiếng Anh chuyên nghiệp, hiệu quả. Thông qua các mẫu câu, cách thức sử dụng và từ vựng được Axcela Việt Nam chia sẻ, hy vọng bạn có thể tự tin phỏng vấn và “ghi điểm” với nhà tuyển dụng. Nếu bạn vẫn còn e ngại khi sử dụng tiếng Anh trong các tình huống phỏng vấn hay công việc, Axcela sẽ giúp bạn vượt qua rào cản này. Khóa học tiếng Anh online 1 – 1 tại Axcela với lộ trình cá nhân hóa, tập trung phát triển toàn diện các kỹ năng sẽ là giải pháp tối ưu giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh và thành công trong công việc, sự nghiệp. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về lộ trình học tiếng Anh phù hợp với mục tiêu cá nhân!

Ưu điểm khoá học tiếng Anh Online 1 kèm 1 tại Axcela
Chia sẻ bài viết

Các bài viết liên quan

Đăng ký nhận tin

Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.

    Image form