Tiền tố trong tiếng Anh #4: dis-
Xuất phát từ tiếng Latin, dis- là tiền tố mang tính chất phủ định, tiêu cực. Khi bạn thấy một từ đi chung với dis-, rất có thể từ đó mang nghĩa thiếu hụt, không, làm trái hoặc tránh xa.
Examples:
Connect: kết nối –> Disconnect: mất kết nối
Appear: xuất hiện –> Disappear: biến mất
You won’t believe it! That creature just disappeared into thin air.
(Bạn không tin nổi đâu! Sinh vật đó tự nhiên biến mất tiêu luôn.)
Tiền tố trong tiếng Anh #5: hyper-
Trái ngược với trường hợp ở trên, hyper- giúp từ tương ứng tăng thêm một tầng nghĩa. Tiền tố này được hiểu là hơn, quá nhiều, vượt khỏi giới hạn thông thường.
Examples:
Sensitive: nhạy cảm –> Hypersensitive: quá mẫn cảm
Critical: chỉ trích –> Hypercritical: quá khắt khe
He becomes hypersensitive after being criticized by his wife.
(Anh ta trở nên nhạy cảm quá mức sau khi bị vợ mình càu nhàu.)
Tiền tố trong tiếng Anh #6: inter-
Tiền tố inter- thường được thêm vào các tính từ, thể hiện sự kết nối, liên quan giữa nơi chốn, sự vật được nhắc đến.
Examples:
Continental: lục địa –> Intercontinental: liên lục địa
National: thuộc về 1 quốc gia –> International: quốc tế, đa quốc gia
The discussion suddenly became aggressive when he criticized the intercontinental missiles.
(Buổi thảo luận đột nhiên trở nên gay gắt khi ông ta lên án các tên lửa liên lục địa.)
Tiền tố trong tiếng Anh #7: non-
Tương tự như dis- , tiền tố non- cũng được dùng để thể hiện ý phủ định. Non- có thể kết hợp với danh từ hoặc tính từ.
Examples:
Negotiable: có thể đàm phán –> Non-negotiable: miễn bàn luận
Alcoholic: có chứa cồn –> Non-alcoholic: không chứa cồn
The restaurant only serves non-alcoholic products.
(Khách sạn chỉ phục vụ các sản phẩm không chứa cồn.)
Tiền tố trong tiếng Anh #8: post-
Post- vốn dĩ bắt nguồn từ postscript, nghĩa là tái bút trong tiếng Latin. Sau đó, tiền tố này dần dần được sử dụng phổ biến với ý nghĩa là phía sau, muộn, sau đó.
Examples:
Graduate: người đã tốt nghiệp –> Postgraduate: chương trình sau đại học, cao học
Lunch: bữa trưa –> Post-lunch: sau bữa trưa
He took a post-lunch nap to relax.
(Sau khi ăn trưa thì anh ta đi ngủ để thư giãn đầu óc.)