Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin: 600 từ vựng thông dụng

monamedia
Axcela Việt Nam 24/09/2024
tổng hợp tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin

Trong kỷ nguyên số, việc sử dụng thành thạo tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin (CNTT) là yếu tố quan trọng giúp bạn tiếp cận tri thức toàn cầu và mở rộng cơ hội nghề nghiệp. Bởi từ vựng chuyên ngành chính là công cụ hỗ trợ đắc lực trong việc đọc hiểu tài liệu, trao đổi chuyên môn và làm việc hiệu quả trong môi trường quốc tế. Với 600 từ vựng thông dụng được giới thiệu trong bài viết này của Axcela Vietnam, bạn sẽ có nền tảng vững chắc để tự tin hơn trong quá trình học tập và phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực công nghệ thông tin.

Chuyên ngành Công nghệ thông tin tiếng Anh là gì?

Công nghệ thông tin (tiếng Anh là Information Technology, viết tắt là IT) là lĩnh vực chuyên về việc sử dụng máy tính và phần mềm để quản lý, xử lý, lưu trữ và truyền tải thông tin. Trong những năm gần đây, công nghệ AI (trí tuệ nhân tạo) ngày càng đóng vai trò quan trọng, và đặc biệt năm 2025 dự kiến sẽ là năm mà AI được ứng dụng rộng rãi hơn nữa trong nhiều lĩnh vực như tự động hóa, giáo dục và y tế.

Lĩnh vực CNTT đang không ngừng phát triển, tạo ra nhiều cơ hội cho những người có khả năng thích nghi và học hỏi nhanh. Do đó, để thành công trong ngành, bạn cần trau dồi không chỉ kiến thức chuyên môn mà còn cả kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề.

Ngành Công nghệ thông tin trong tiếng Anh là gì

Khám phá ngành Công nghệ thông tin trong tiếng Anh

Tham khảo thêm: 500+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm theo các ngành nghề

600 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin phổ biến nhất

Dưới đây là các từ tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin thường gặp nhất, bao gồm nhiều khía cạnh từ thuật toán, an ninh mạng đến phát triển phần mềm. Việc nắm vững những từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong học tập và công việc.

từ vựng tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin

600 từ vựng anh văn chuyên ngành Công nghệ thông tin thông dụng nhất bạn cần biết

Nghề nghiệp chuyên ngành IT

Dưới đây là các vị trí phổ biến trong ngành công nghệ thông tin. Nắm rõ các thuật ngữ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về môi trường và cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực này.

STT Các vị trí làm việc trong ngành IT Loại từ Phiên âm (IPA) Dịch nghĩa
1 Computer Analyst n /kəmˈpjuːtər əˈnælɪst/ Nhà phân tích máy tính
2 Computer Scientist n /kəmˈpjuːtər ˈsaɪəntɪst/ Nhà khoa học máy tính
3 Computer Programmer n /kəmˈpjuːtər ˈprəʊɡræmər/ Lập trình viên
4 Database Administrator n /ˈdeɪtəbeɪs ədˌmɪnɪˈstreɪtər/ Quản trị cơ sở dữ liệu
5 Data Scientist n /ˈdeɪtə ˈsaɪəntɪst/ Nhà khoa học dữ liệu
6 Network Administrator n /ˈnɛtwəːk ədˌmɪnɪˈstreɪtər/ Quản trị mạng
7 Software Developer n /ˈsɔːftwɛər dɪˈvɛləpər/ Lập trình viên phần mềm
8 Software Tester n /ˈsɔːftwɛər ˈtɛstər/ Nhà kiểm thử phần mềm
9 Web Developer n /wɛb dɪˈvɛləpər/ Lập trình viên Web
10 User Experience Designer n /ˈjuːzər ɪkˈspɪəriəns dɪˈzaɪnər/ Nhà thiết kế trải nghiệm người dùng

Thuật toán (Algorithm)

Thuật toán là khái niệm cốt lõi trong ngành công nghệ thông tin, được sử dụng để giải quyết các vấn đề phức tạp và xử lý dữ liệu hiệu quả. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin liên quan đến thuật toán.

STT Từ vựng liên quan đến Thuật toán Loại từ Phiên âm (IPA) Dịch nghĩa
1 Abacus n /ˈæbəkəs/ Bàn tính
2 Allocate v /ˈæləkeɪt/ Phân phối
3 Analog adj /ˈænəlɒɡ/ Tương tự
4 Application n /ˌæplɪˈkeɪʃən/ Ứng dụng
5 Binary adj /ˈbaɪnəri/ Nhị phân
6 Calculation n /ˌkælkjʊˈleɪʃən/ Tính toán
7 Command n /kəˈmɑːnd/ Lệnh
8 Dependable adj /dɪˈpɛndəbl/ Có thể tin cậy
9 Devise v /dɪˈvaɪz/ Phát minh
10 Different adj /ˈdɪfərənt/ Khác biệt
11 Digital adj /ˈdɪʤɪtl/ Số, thuộc về số
12 Etch v /ɛʧ/ Khắc axit
13 Experiment v, n /ɪksˈpɛrɪmənt/ Thí nghiệm
14 Multiplication n /ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃən/ Phép nhân
15 Numeric adj /njuˈmɛrɪk/ Số học
16 Operation n /ˌɒpəˈreɪʃən/ Thao tác
17 Output n /ˈaʊtpʊt/ Dữ liệu đầu ra
18 Perform v /pəˈfɔːm/ Tiến hành, thi hành
19 Process n, v /ˈprəʊsɛs/ Quy trình, xử lý
20 Processor n /ˈprəʊsɛsə/ Bộ xử lý
21 Pulse n /pʌls/ Xung, nhịp đập
22 Register n, v /ˈrɛʤɪstə/ Thanh ghi, đăng ký
23 Signal n, v /ˈsɪgnl/ Tín hiệu
24 Solution n /səˈluːʃən/ Giải pháp, lời giải
25 Store v /stɔː/ Lưu trữ
26 Subtraction n /səbˈtrækʃən/ Phép trừ
27 Switch n, v /swɪʧ/ Chuyển đổi
28 Tape n /teɪp/ Băng (ghi âm, dữ liệu)
29 Terminal n /ˈtɜːmɪnəl/ Máy trạm, thiết bị đầu cuối
30 Transmit v /trænsˈmɪt/ Truyền tải
31 Figure out v /ˈfɪɡər aʊt/ Tìm ra, giải quyết
32 Generation n /ˌʤɛnəˈreɪʃən/ Thế hệ
33 History n /ˈhɪstəri/ Lịch sử
34 Imprint v /ɪmˈprɪnt/ In, khắc
35 Integrate v /ˈɪntɪɡreɪt/ Tích hợp
36 Invention n /ɪnˈvɛnʃən/ Phát minh
37 Layer n /ˈleɪə/ Lớp, tầng
38 Mainframe computer n /ˈmeɪnfreɪm kəmˈpjuːtə/ Máy tính lớn

Phát triển phần mềm (Software Development)

Phát triển phần mềm là một trong những lĩnh vực quan trọng của CNTT, bao gồm các hoạt động như thiết kế, lập trình, thử nghiệm và triển khai phần mềm. Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin liên quan đến lĩnh vực này.

STT Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ phần mềm Loại từ Phiên âm (IPA) Dịch nghĩa
1 Operating System n /ˈɒpəreɪtɪŋ ˈsɪstəm/ Hệ điều hành
2 Application n /ˌæplɪˈkeɪʃən/ Ứng dụng
3 Browser n /ˈbraʊzər/ Trình duyệt
4 Antivirus n /ˌæntɪˈvaɪrəs/ Phần mềm diệt virus
5 Firewall n /ˈfaɪəwɔːl/ Tường lửa
6 Spreadsheet n /ˈsprɛdʃiːt/ Bảng tính
7 Word processor n /wɜːd ˈprəʊsɛsə/ Bộ xử lý văn bản
8 Database software n /ˈdeɪtəbeɪs ˈsɒftwɛər/ Phần mềm cơ sở dữ liệu
9 Graphic design software n /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪn ˈsɒftwɛər/ Phần mềm thiết kế đồ họa
10 Programming language n /ˈprəʊɡræmɪŋ ˈlæŋɡwɪʤ/ Ngôn ngữ lập trình
11 Video editing software n /ˈvɪd.i.əʊ ˈedɪtɪŋ ˈsɒftwɛər/ Phần mềm chỉnh sửa video
12 Presentation software n /ˌprez.ənˈteɪʃən ˈsɒftwɛər/ Phần mềm trình diễn
13 Compression software n /kəmˈpreʃ.ən ˈsɒftwɛər/ Phần mềm nén
14 Email client n /ˈiː.meɪl ˈklaɪ.ənt/ Trình duyệt email
15 IDE (Integrated Development Environment) n /aɪ.diːˈiː/ Môi trường phát triển tích hợp
16 Programming n /ˈproʊ.ɡræmɪŋ/ Lập trình
17 Coding n /ˈkoʊ.dɪŋ/ Viết mã
18 Software development n /ˈsɒftwɛər dɪˈvɛləpmənt/ Phát triển phần mềm
19 Web development n /wɛb dɪˈvɛləpmənt/ Phát triển web
20 Mobile app development n /ˈmoʊ.bəl æp dɪˈvɛləpmənt/ Phát triển ứng dụng di động
21 Front-end development n /frʌnt ɛnd dɪˈvɛləpmənt/ Phát triển giao diện website
22 Back-end development n /bæk ɛnd dɪˈvɛləpmənt/ Phát triển phía sau
23 Full-stack development n /fʊl stæk dɪˈvɛləpmənt/ Phát triển toàn diện
24 Version control n /ˈvɜrʒən kənˈtroʊl/ Kiểm soát phiên bản
25 Agile software development n /ˈæʤaɪl ˈsɒftwɛər dɪˈvɛləpmənt/ Phát triển phần mềm linh hoạt
26 Debugging n /ˈdiˌbʌɡɪŋ/ Sửa lỗi
27 Testing n /ˈtɛstɪŋ/ Kiểm tra
28 Deployment n /dɪˈplɔɪmənt/ Triển khai
29 Software engineering n /ˈsɒftwɛər ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ/ Kỹ thuật phần mềm
30 Framework n /ˈfreɪmˌwɜrk/ Khung
Từ vựng tiếng Anh CNTT về phần mềm

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ phần mềm

An ninh mạng (Cybersecurity)

An ninh mạng được xem là yếu tố “sống còn” trong việc bảo vệ các hệ thống máy tính khỏi các mối đe dọa và tấn công. Vì vậy, việc nắm rõ những thuật ngữ và từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin liên quan đến lĩnh vực này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi xử lý các vấn đề liên quan đến bảo mật thông tin.

STT Từ vựng liên quan đến An ninh mạng Loại từ Phiên âm (IPA) Dịch nghĩa
1 Cybersecurity n /ˌsaɪbərsɪˈkjʊərɪti/ An ninh mạng
2 Malware n /ˈmælwɛər/ Phần mềm độc hại
3 Virus n /ˈvaɪrəs/ Virus
4 Antivirus n /ˌæntɪˈvaɪrəs/ Phần mềm diệt virus
5 Encryption n /ɪnˈkrɪpʃən/ Mã hóa
6 Authentication n /ɔːˌθen.tɪˈkeɪʃən/ Xác thực
7 Phishing n /ˈfɪʃ.ɪŋ/ Tấn công mạng nguy hiểm
8 Biometrics n /ˌbaɪəʊˈmɛtrɪks/ Sinh trắc học
9 Password n /ˈpæs.wɜːd/ Mật khẩu
10 Data breach n /ˈdeɪtə briːʧ/ Rò rỉ dữ liệu
11 Cyber attack n /ˈsaɪ.bər əˈtæk/ Tấn công mạng
12 Vulnerability n /ˌvʌlnərəˈbɪlɪti/ Lỗ hổng
13 Penetration testing n /ˌpɛnɪˈtreɪʃən ˈtɛstɪŋ/ Kiểm tra xâm nhập

Cấu tạo máy móc (Machinery Structure)

Cấu tạo máy móc là phần quan trọng của hệ thống công nghệ, do đó các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành CNTT liên quan đến chủ đề này sẽ giúp bạn hiểu rõ về các thành phần phần cứng và cách thức hoạt động của chúng.

STT Từ vựng liên quan đến Cấu tạo máy móc Loại từ Phiên âm (IPA) Dịch nghĩa
1 Alloy n /ˈælɔɪ/ Hợp kim
2 Bubble memory n /ˈbʌbəl ˈmɛməri/ Bộ nhớ bọt
3 Capacity n /kəˈpæsɪti/ Dung lượng
4 Core memory n /kɔː ˈmɛməri/ Bộ nhớ lõi
5 Dominate v /ˈdɒmɪneɪt/ Thống trị
6 Ferrite ring n /ˈfɛraɪt rɪŋ/ Vòng nhiễm từ
7 Horizontal adj, n /ˌhɒrɪˈzɒntl/ Ngang, đường ngang
8 Inspiration n /ˌɪnspɪˈreɪʃən/ Sự cảm hứng
9 Intersection n /ˌɪntəˈsɛkʃən/ Giao điểm
10 Retain v /rɪˈteɪn/ Giữ lại, duy trì
11 Semiconductor memory n /ˌsɛmɪkənˈdʌktə ˈmɛməri/ Bộ nhớ bán dẫn
12 Translucent adj /trænzˈluːsnt/ Trong mờ
13 Matrix n /ˈmeɪtrɪks/ Ma trận
14 Microfilm n /ˈmaɪkrəʊfɪlm/ Vi phim
15 Noticeable adj /ˈnəʊtɪsəbl/ Dễ nhận thấy
16 Phenomenon n /fəˈnɒmɪnən/ Hiện tượng
17 Position n /pəˈzɪʃən/ Vị trí
18 Prediction n /prɪˈdɪkʃən/ Sự tiên đoán
19 Quality n /ˈkwɒlɪti/ Chất lượng
20 Quantity n /ˈkwɒntɪti/ Số lượng
21 Set n /sɛt/ Tập hợp
22 Spin v /spɪn/ Quay
23 Strike v /straɪk/ Đánh, đập
24 Supervisor n /ˈsuːpəˌvaɪzə/ Người giám sát
25 Thermal adj /ˈθɜːml/ Nhiệt
26 Train n /treɪn/ Đoàn tàu, chuỗi
27 Wire n /ˈwaɪər/ Dây điện

Hệ thống dữ liệu (Data Systems)

Hệ thống dữ liệu đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý, lưu trữ và xử lý thông tin. Việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin thuộc lĩnh vực này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và cơ chế hoạt động của hệ thống dữ liệu, đồng thời giúp bạn làm việc hiệu quả trong môi trường CNTT chuyên nghiệp.

STT Từ vựng liên quan đến Dữ liệu Loại từ Phiên âm (IPA) Dịch nghĩa
1 Alternative n /ɔːlˈtɜːrnətɪv/ Sự thay thế
2 Apt adj /æpt/ Có khả năng, có khuynh hướng
3 Beam n /biːm/ Chùm
4 Chain n /tʃeɪn/ Chuỗi
5 Clarify v /ˈklærɪfaɪ/ Làm rõ
6 Coil v, n /kɔɪl/ Cuộn
7 Condense v /kənˈdɛns/ Làm đặc lại, gọn lại
8 Describe v /dɪˈskraɪb/ Mô tả
9 Dimension n /daɪˈmɛnʃən/ Hướng
10 Drum n /drʌm/ Trống
11 Electro sensitive adj /ɪˈlɛktrəʊ ˈsɛnsɪtɪv/ Nhiễm điện
12 Electrostatic adj /ɪˌlɛktrəʊˈstætɪk/ Tĩnh điện
13 Expose v /ɪkˈspəʊz/ Phơi bày
14 Guarantee v, n /ˌɡærənˈtiː/ Cam đoan, bảo đảm
15 Demagnetize v /diːˈmæɡnɪtaɪz/ Khử từ hóa
16 Intranet n /ˈɪntrəˌnɛt/ Mạng nội bộ
17 Hammer n /ˈhæmər/ Búa
18 Individual adj, n /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ Cá nhân
19 Inertia n /ɪˈnɜːʃə/ Quán tính
20 Irregularity n /ɪˌrɛɡjʊˈlærɪti/ Sự bất thường
21 Establish v /ɪˈstæblɪʃ/ Thiết lập
22 Permanent adj /ˈpɜːmənənt/ Vĩnh viễn
23 Diverse adj /daɪˈvɜːs/ Đa dạng
24 Sophisticated adj /səˈfɪstɪkeɪtɪd/ Phức tạp
25 Monochromatic adj /ˌmɒnəkrəʊˈmætɪk/ Đơn sắc
26 Blink v /blɪŋk/ Nhấp nháy
27 Dual-density n /ˈdjuːəl ˈdɛnsɪti/ Dày gấp đôi
28 Shape n /ʃeɪp/ Hình dạng
29 Curve n /kɜːv/ Đường cong
30 Plotter n /ˈplɒtə/ Thiết bị đánh dấu
31 Tactile adj /ˈtæktaɪl/ Thuộc về xúc giác
32 Virtual adj /ˈvɜːtʃuəl/ Ảo
33 Compatible adj /kəmˈpætəbl/ Tương thích
34 Protocol n /ˈprəʊtəkɒl/ Giao thức
35 Database n /ˈdeɪtəbeɪs/ Cơ sở dữ liệu
36 Circuit n /ˈsɜːkɪt/ Mạch điện
37 Software n /ˈsɒftwɛə/ Phần mềm
38 Hardware n /ˈhɑːdwɛə/ Phần cứng
39 Multi-user n /ˈmʌltɪˈjuːzə/ Đa người dùng
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về Hệ thống dữ liệu

Những từ vựng tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Công nghệ thông tin về Hệ thống dữ liệu

Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin khác

Ngoài các thuật ngữ liên quan đến hệ thống dữ liệu, dưới đây là một số từ vựng chuyên ngành IT khác mà bạn có thể gặp phải trong quá trình làm việc.

STT Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành IT khác Loại từ Phiên âm (IPA) Dịch nghĩa
1 Graphics n /ˈɡræfɪks/ Đồ họa
2 Employ v /ɪmˈplɔɪ/ Thuê làm việc
3 Oversee v /ˌəʊvərˈsiː/ Giám sát
4 Available adj /əˈveɪləbl/ Có sẵn, dùng được
5 Drawback n /ˈdrɔːbæk/ Trở ngại
6 Research n /rɪˈsɜːtʃ/ Nghiên cứu
7 Enterprise n /ˈɛntəpraɪz/ Doanh nghiệp
8 Perform v /pəˈfɔːm/ Tiến hành
9 Trend n /trɛnd/ Xu hướng
10 Replace v /rɪˈpleɪs/ Thay thế
11 Expertise n /ˌɛkspɜːˈtiːz/ Chuyên môn
12 Instruction n /ɪnˈstrʌkʃən/ Chỉ dẫn

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin

Dưới đây là các từ viết tắt tiếng Anh chuyên ngành IT thường được sử dụng trong công việc hàng ngày, giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm và giao tiếp hiệu quả hơn.

STT Từ viết tắt Tiếng Anh Dịch nghĩa
1 UI User Interface Giao diện người dùng
2 UX User Experience Trải nghiệm người dùng
3 AI Artificial Intelligence Trí tuệ nhân tạo
4 DIMM Double Inline Memory Module Thanh RAM
5 ARP Address Resolution Protocol Giao thức phân giải địa chỉ
6 ROM Read Only Memory Bộ nhớ chỉ đọc
7 FTP File Transfer Protocol Giao thức truyền tải file
8 DC Domain Controller Hệ thống tên miền
9 OS Operating System Hệ điều hành
10 PSU Power Supply Unit Bộ nguồn máy tính
11 LAN Local Area Network Mạng cục bộ
12 RAM Random Access Memory Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên
13 HTML Hyper Text Markup Language Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản
14 DNS Domain Name System Hệ thống phân giải tên miền
15 USB Universal Serial Bus Chuẩn kết nối và truyền dữ liệu
16 CAL Computer Aided Learning Học tập với sự trợ giúp của máy tính
17 HT Hyper Threading Công nghệ siêu phân luồng
18 S/P Support Hỗ trợ
19 BCC Blind Carbon Copy Gửi bản sao ẩn
20 HDD Hard Disk Drive Ổ đĩa cứng
21 EM64T Extended Memory 64-bit Technology Công nghệ hỗ trợ 64-bit của CPU
Các thuật ngữ IT

Các thuật ngữ IT phổ biến trong tiếng Anh

Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Công nghệ thông tin

Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, việc giao tiếp bằng tiếng Anh là điều không thể thiếu, chẳng hạn như việc trao đổi kỹ thuật hay việc hợp tác trong các dự án quốc tế. Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin thường được sử dụng trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, giúp bạn tự tin hơn trong các cuộc trao đổi chuyên môn.

STT Mẫu câu Dịch nghĩa
1 What programming languages do you specialize in? Bạn chuyên về những ngôn ngữ lập trình nào?
2 Have you been involved in any recent software development projects? Bạn đã tham gia vào dự án phát triển phần mềm nào gần đây không?
3 Can you walk me through your debugging process? Bạn có thể giải thích quá trình bạn sửa lỗi phần mềm không?
4 How do you manage and design databases? Bạn quản lý và thiết kế cơ sở dữ liệu như thế nào?
5 Could you explain your experience with network security? Bạn có thể chia sẻ kinh nghiệm của mình với bảo mật mạng không?
6 What frameworks or libraries are you most comfortable using? Bạn quen thuộc nhất với những framework hay thư viện nào?
7 Have you worked with any version control systems, like Git? Bạn đã từng làm việc với hệ thống quản lý phiên bản như Git chưa?
8 Could you give an example of an algorithm you’ve implemented? Bạn có thể cho ví dụ về một thuật toán mà bạn đã triển khai không?
9 How do you approach software testing and quality assurance? Bạn tiếp cận việc kiểm thử phần mềm và đảm bảo chất lượng như thế nào?
10 Can you explain the principles of object-oriented programming? Bạn có thể giải thích nguyên tắc lập trình hướng đối tượng không?
11 Have you gained any experience with cloud platforms like AWS or Azure? Bạn đã có kinh nghiệm với các nền tảng đám mây như AWS hay Azure chưa?
12 Could you elaborate on your experience in mobile app development? Bạn có thể nói thêm về kinh nghiệm phát triển ứng dụng di động của mình không?
13 How do you stay current with emerging technology trends? Bạn cập nhật các xu hướng công nghệ mới nổi như thế nào?
14 Can you share an experience where you collaborated with a development team? Bạn có thể chia sẻ kinh nghiệm làm việc nhóm trong một dự án phát triển không?
15 What strategies do you use to secure sensitive user data in applications? Bạn sử dụng những chiến lược nào để bảo mật dữ liệu người dùng trong ứng dụng?

Top 4 app dịch tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin

Trong bối cảnh công nghệ phát triển không ngừng, việc sử dụng các công cụ dịch thuật chuyên ngành là rất cần thiết để hỗ trợ quá trình học tập và làm việc. Dưới đây là 4 ứng dụng dịch anh văn chuyên ngành Công nghệ thông tin hàng đầu.

  • English Study Pro

English Study Pro là một trong những ứng dụng nổi bật nhất trong lĩnh vực học tập tiếng Anh chuyên ngành, đặc biệt là công nghệ thông tin. Ứng dụng này cung cấp nhiều bài tập từ vựng, phát âm và ngữ pháp từ trình độ cơ bản đến nâng cao. Điểm đặc biệt là hơn 300.000 từ vựng đã được tích hợp với phát âm và hình minh họa, giúp người dùng dễ dàng nắm bắt kiến thức.

  • TFlat Offline

Từ lâu, TFlat Offline được xem là một công cụ từ điển đa năng, giúp dịch cả hai chiều Anh-Việt và Việt-Anh. Với tính năng hoạt động mà không cần kết nối Internet, đây là lựa chọn lý tưởng cho những người làm việc trong lĩnh vực CNTT. Ngoài ra, ứng dụng cũng hỗ trợ luyện nghe và có các bài tập phù hợp với mọi trình độ.

  • Oxford Dictionary và Lingoes

Oxford Dictionary được đánh giá là bộ từ điển toàn diện, bởi nó có thể hỗ trợ dịch thuật chuyên ngành và cả những thuật ngữ phổ biến trong công nghệ thông tin. Từ điển này còn có khả năng tương thích với nhiều hệ điều hành và hỗ trợ tra cứu nhanh, cung cấp các tùy chọn tùy chỉnh linh hoạt cho người dùng.

  • English for IT

English for IT được thiết kế chuyên dụng cho những người làm việc trong ngành công nghệ thông tin. Ngoài tính năng dịch thuật, ứng dụng còn cung cấp các bài giảng trực tuyến liên quan đến các kỹ năng IT cần thiết, giúp nâng cao kiến thức và kỹ năng giao tiếp chuyên ngành.

Ngoài các ứng dụng trên, bạn cũng có thể tham khảo một số trang web dịch thuật trực tuyến chuyên ngành như: TechTerms.com, Techopedia.com, Webopedia.com và TechDictionary.com. Đây là những trang web giúp bạn dễ dàng tra cứu thuật ngữ và cung cấp các định nghĩa rõ ràng về các khái niệm trong công nghệ thông tin.

app dịch anh văn chuyên ngành công nghệ thông tin

Những app dịch các từ tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin tốt nhất

Tham khảo: Cách học tiếng Anh cho người đi làm bận rộn hiệu quả

Bài tập từ vựng tiếng Anh chuyên ngành CNTT

Các bài tập dưới đây giúp củng cố kiến thức về thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin, từ những khái niệm cơ bản đến nâng cao. Mỗi câu hỏi được thiết kế để kiểm tra khả năng hiểu và sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.

bài tập tiếng anh chuyên ngành CNTT

Luyện tập từ vựng IT với các bài tập hữu ích

Bài 1: Choose the most appropriate answer for each question below (3M):

1. What does HTML stand for?

A. Hyper Text Markup Language
B. High Tech Machine Language
C. Home Tool Management Logic
D. Hardware Testing Methodology

2. Which of the following is NOT a type of software development methodology?

A. Agile
B. Waterfall
C. Scrum
D. Photoshop

3. A _____ is a unique identifier assigned to a computer or device on a network.

A. CPU
B. MAC address
C. RAM
D. HTML

4. Which term refers to the physical components of a computer?

A. Software
B. Hardware
C. Network
D. Interface

5. An algorithm is a sequence of _____ designed to solve a problem.

A. operations
B. buttons
C. numbers
D. colors

6. What is the primary function of a router in a network?

A. Store data
B. Connect multiple networks
C. Design websites
D. Run antivirus programs

7. The term DNS stands for _____ Name System.

A. Domain
B. Data
C. Device
D. Digital

8. Which programming language is primarily used for web development?

A. Python
B. C++
C. JavaScript
D. Photoshop

9. What does CPU stand for?

A. Central Processing Unit
B. Computer Programming Utility
C. Central Programming Unit
D. Control Processing Unit

10. Cloud computing refers to the delivery of computing services over the _____.

A. local server
B. internet
C. USB drive
D. router

Đáp án:

  1. A. Hyper Text Markup Language
  2. D. Photoshop
  3. B. MAC address
  4. B. Hardware
  5. A. operations
  6. B. Connect multiple networks
  7. A. Domain
  8. C. JavaScript
  9. A. Central Processing Unit
  10. B. internet

Bài 2: Choose the appropriate form of the word to fit the meaning of the sentence (you may have to change some words slightly) (2M):

1. program, programmer, programming, programmable

a. He is a skilled ___________ who has worked on many software applications.

b. ___________ languages are used to give instructions to a computer.

c. This software is ___________, allowing users to set specific tasks.

2. compute, computer, computational, computing

a. The ___________ power of modern systems is astonishing compared to older generations.

b. ___________ science is one of the most in-demand fields in the job market today.

c. ___________ methods are used in data analysis and artificial intelligence research.

Đáp án bài tập tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin:

  1. a. programmer
    b. Programming
    c. programmable
  2. a. computing
    b. Computer
    c. Computational

Bài 3: Fill in the blanks with the correct technical term:

  1. A _____ is a malicious program designed to replicate itself and spread to other devices.(virus, CPU, protocol)
  2. The main circuit board of a computer that holds the CPU, memory, and other essential components is called the _____.(hard drive, motherboard, router)
  3. Data is stored permanently on a _____, which can include traditional spinning disks or SSDs.(RAM, motherboard, hard drive)
  4. A firewall is used to protect the _____ from unauthorized access.(network, spreadsheet, code)
  5. When data is _____, it is converted into a code to prevent unauthorized access.(decrypted, encrypted, debugged)

Đáp án:

  1. virus
  2. motherboard
  3. hard drive
  4. network
  5. encrypted

Bài 4: Read the text below carefully, then do the following exercises:

Data security is one of the most critical concerns in today’s digital age. With the rise of cloud computing and online transactions, safeguarding sensitive information from unauthorized access has become paramount. Encryption, firewalls, and regular security audits are essential tools used by organizations to protect their data. Companies must also stay informed about the latest cybersecurity threats, such as malware, phishing attacks, and data breaches, which can compromise the integrity of their systems.

Answer these questions about the text (2M):

  1. What is the main focus of the text?
  2. Why is encryption important in data security?
  3. What are some common cybersecurity threats mentioned in the text?
  4. What role do firewalls play in data security?

Đáp án:

  1. The main focus of the text is data security and the tools used to protect sensitive information.
  2. Encryption is important because it secures data by converting it into an unreadable code, preventing unauthorized access.
  3. Common cybersecurity threats include malware, phishing attacks, and data breaches.
  4. Firewalls monitor and control network traffic, helping to prevent unauthorized access to systems.

Hy vọng rằng 600 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin được chia sẻ trong bài viết đã mang đến cho bạn nền tảng vững chắc để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ trong công việc. Bởi việc sử dụng thành thạo từ vựng không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp, mà còn hỗ trợ đắc lực trong việc đọc hiểu tài liệu chuyên môn và trao đổi trong môi trường làm việc quốc tế. Ngoài ra, nếu bạn muốn phát triển khả năng sử dụng tiếng Anh chuyên nghiệp hơn nữa, khóa học Tiếng Anh cho người đi làm của Axcela chính là lựa chọn lý tưởng. Axcela Vietnam là địa chỉ học tiếng Anh giao tiếp dành cho người đi làm uy tín có thể giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh chuyên ngành CNTT của mình cả về từ vựng lẫn giao tiếp. Chúng tôi tự hào khi đã giúp rất nhiều học viên là những nhân viên đến từ những công ty hàng đầu trong ngành CNTT như VNPT, Lazada,… cải thiện vốn tiếng Anh và đạt được kết quả cao hơn trong công việc. Hãy đăng ký ngay hôm nay để nâng cao trình độ tiếng Anh và mở rộng cơ hội nghề nghiệp của mình.

Khoá học tiếng anh giao tiếp cho người đi làm tại Axcela

Chia sẻ bài viết

Các bài viết liên quan

Đăng ký nhận tin

Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.

    Image form