Cách Học Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Thực Phẩm

Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm là nền tảng quan trọng để sinh viên và người đi làm trong lĩnh vực thực phẩm nâng cao khả năng giao tiếp chuyên môn, tiếp cận tài liệu quốc tế và mở rộng cơ hội nghề nghiệp. Nhưng thực tế, nhiều người vẫn chưa biết nên bắt đầu học tiếng Anh chuyên ngành thực phẩm từ đâu vì lượng từ vựng và thuật ngữ trong ngành này khá lớn. Hãy cùng Axcela Vietnam tìm hiểu chi tiết về cách học và các tài liệu tiếng Anh chuyên ngành thực phẩm uy tín.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm
Lĩnh vực công nghệ thực phẩm là một trong những chuyên ngành sở hữu vốn từ vựng tiếng Anh “khó nhằn”. Chuyên ngành này bao gồm nhiều thuật ngữ khoa học, kỹ thuật và quy chuẩn quốc tế, đòi hỏi người học phải xây dựng hệ thống từ vựng tiếng Anh thông dụng trong ngành công nghệ thực phẩm một cách có chiến lược và có lộ trình rõ ràng mới dễ dàng tiếp thu. Để có thể giao tiếp lưu loát và sử dụng thuần thục trong công việc, bạn cần nắm rõ những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thực phẩm dưới đây:
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm thông dụng nhất

Hãy nắm vững các từ vựng chuyên ngành thực phẩm thông dụng để có thể dễ dàng giao tiếp
Số lượng thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm rất lớn, tuy nhiên có một số cụm từ được sử dụng với tần suất cao trong cả học thuật lẫn thực tiễn sản xuất. Danh sách dưới đây tập hợp những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thực phẩm thường gặp nhất mà các bạn có thể tham khảo:
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
| Additive | /ˈædɪtɪv/ | Phụ gia |
| Aseptic packaging | /æˈsɛptɪk ˈpækɪʤɪŋ/ | Bao bì vô trùng |
| Bacteria | /bækˈtɪərɪə/ | Vi khuẩn |
| Cryogenic freezing | /ˌkraɪ.əˈdʒen.ɪk ˈfriːzɪŋ/ | Đông lạnh bằng nitơ lỏng |
| Consistency | /kənˈsɪstənsi/ | Đảm bảo sản phẩm đều như nhau |
| Contaminate | /kənˈtæmɪneɪt/ | Gây ô nhiễm |
| Cross contamination | /krɒs kənˌtæmɪˈneɪʃən/ | Lây nhiễm chéo |
| Cook-chill | /kʊk ʧɪl/ | Phương pháp nấu chín & làm lạnh nhanh |
| Danger zone | /ˈdeɪnʤə zəʊn/ | Khu vực nguy hiểm |
| Date marking | /deɪt ˈmɑːkɪŋ/ | Ngày đánh dấu |
| Deteriorate | /dɪˈtɪərɪəreɪt/ | Hư hoại (thực phẩm) |
| Dextrinisation | /ˈdɛkstrɪnaɪzeɪʃən/ | Tinh bột chuyển thành đường |
| Emulsifier | /ɪˈmʌlsɪfaɪə/ | Chất nhũ hóa |
| Enrobing | /ɪnˈrəʊbɪŋ/ | Phủ, tráng ngoài |
| Fermentation | /ˌfɜːmɛnˈteɪʃən/ | Sự lên men |
| Finishing | /ˈfɪnɪʃɪŋ/ | Kết thúc |
| Foams | /fəʊmz/ | Bọt |
| Food spoilage | /fuːd ˈspɔɪlɪʤ/ | Thực phẩm hỏng |
| Genetically modified foods | /ʤɪˈnɛtɪk(ə)li ˈmɒdɪfaɪd fuːdz/ | Thực phẩm biến đổi gen |
| Impermeable | /ɪmˈpɜːmiəb(ə)l/ | Không thấm nước |
| Irradiation | /ɪˌreɪdɪˈeɪʃən/ | Chiếu xạ thực phẩm |
| Keratinization | /ˌker.ə.tɪn.aɪˈzeɪ.ʃən/ | Sự keratin hóa; sự hóa sừng |
| Pathogenic | /ˌpæθəˈʤɛnɪk/ | Gây bệnh |
| Pathogens | /ˈpæθəˌʤɛnz/ | Mầm bệnh |
| pH | /piː eɪtʃ/ | Độ pH |
| Preservative | /prɪˈzɜːvətɪv/ | Chất bảo quản |
| Quality assurance | /ˈkwɒlɪti əˈʃʊərəns/ | Đảm bảo chất lượng |
| Quality control | /ˈkwɒlɪti kənˈtrəʊl/ | Kiểm soát chất lượng |
| Shelf life | /ʃɛlf laɪf/ | Hạn sử dụng (khuyến khích) |
| Sterilisation | /ˌstɛrɪlaɪˈzeɪʃən/ | Khử trùng |
| Suspensions | /səsˈpɛnʃənz/ | Đình chỉ |
| Tampering | /ˈtæmpərɪŋ/ | Giả mạo |
| Textured vegetable protein | /ˈtɛksʧəd ˈvɛʤtəb(ə)l ˈprəʊtiːn/ | Protein thực vật có kết cấu |
| Ultra Heat Treatment | /ˈʌltrə hiːt ˈtriːtmənt/ | Xử lý nhiệt siêu cao |
| Vacuum packaging | /ˈvækjʊəm ˈpækɪʤɪŋ/ | Đóng gói chân không |
| Ambient temperature | /ˈæmbɪənt ˈtɛmprɪʧə/ | Nhiệt độ môi trường xung quanh |
| Anaerobic | /ˌæneəˈrəʊbɪk/ | Kỵ khí |
| Analysis of brief/task | /əˈnæləsɪs əv briːf – tɑːsk/ | Phân tích bản tóm tắt / nhiệm vụ |
| Annotation | /ˌænəʊˈteɪʃ(ə)n/ | Chú thích |
| Antibacterial | /ˌæntɪbækˈtɪərɪəl/ | Kháng khuẩn |
| Attributes | /ˈætrɪbjuːts/ | Thuộc tính |
| Biodegradable | /ˌbaɪəʊdɪˈgreɪdəb(ə)l/ | Phân hủy sinh học |
| Bland | /blænd/ | Thiếu vị, nhạt |
| Caramelize | /ˈkɑːr.məl.aɪz/ | Caramen hóa |
| Coeliac disease | /ˈsiː.liː.æk dɪˌziːz/ | Bệnh celiac (không dung nạp gluten) |
| Colloidal structure | /kəˈlɔɪdəl ˈstrʌkʧə/ | Cấu trúc keo |
| Descending | /dɪˈsɛndɪŋ/ | Giảm dần |
| Descriptor | /dɪˈskrɪp.tə/ | Người mô tả |
| Design task | /dɪˈzaɪn tɑːsk/ | Nhiệm vụ thiết kế |
| Design criteria | /dɪˈzaɪn kraɪˈtɪərɪə/ | Tiêu chuẩn thiết kế |
| Diverticular disease | /ˌdaɪvəˈtɪkjʊlə dɪˈziːz/ | Bệnh thiếu chất xơ |
| Evaluation | /ɪˌvæljʊˈeɪʃən/ | Sự đánh giá |
| Fair testing | /feə ˈtɛstɪŋ/ | Thử nghiệm |
| Flavour enhancers | /ˈfleɪvər ɪnˈhɑːnsəz/ | Chất tăng cường hương vị |
| Gel | /ʤɛl/ | Phụ gia tạo cấu trúc |
| Landfill sites | /ˈlændfɪl saɪts/ | Bãi rác |
| Lard | /lɑːd/ | Mỡ lợn |
| Making skills | /ˈmeɪkɪŋ skɪlz/ | Kỹ năng sản xuất |
| Market research | /ˈmɑːkɪt rɪˈsɜːʧ/ | Nghiên cứu thị trường |
| Net weight | /nɛt weɪt/ | Khối lượng tịnh |
| Nutritional analysis | /nju(ː)ˈtrɪʃən(ə)l əˈnæləsɪs/ | Phân tích dinh dưỡng |
| Nutritional content | /nju(ː)ˈtrɪʃən(ə)l ˈkɒntɛnt/ | Hàm lượng dinh dưỡng |
| Nutritional labeling | /nju(ː)ˈtrɪʃən(ə)l ˈleɪblɪŋ/ | Ghi nhãn dinh dưỡng |
| Obesity | /əʊˈbiːsɪti/ | Béo phì |
| Organic food | /ɔːˈgænɪk fuːd/ | Thực phẩm hữu cơ |
| Product analysis | /ˈprɒdʌkt əˈnæləsɪs/ | Phân tích sản phẩm |
| Questionnaire | /ˌkwɛstɪəˈneə/ | Bảng câu hỏi khảo sát |
| Ranking test | /ˈræŋkɪŋ tɛst/ | Kiểm tra xếp hạng |
| Rating test | /ˈreɪtɪŋ tɛst/ | Kiểm tra đánh giá |
| Sample | /ˈsɑːmpl/ | Mẫu thử |
| Shortening | /ˈʃɔːtnɪŋ/ | Sự rút ngắn lại |
| Solution | /səˈluːʃən/ | Dung dịch |
| Sustainability | /səsˌteɪnəˈbɪlɪti/ | Tính bền vững / Sự bền vững |
| Symptoms | /ˈsɪmptəmz/ | Triệu chứng |
| Vegetarian | /ˌvɛʤɪˈteərɪən/ | Người ăn chay |
| Aeration | /ˌeɪəˈreɪʃ(ə)n/ | Sục khí |
| Fertilizers | /ˈfɜːtɪlaɪzəz/ | Phân bón hữu cơ |
| Expiration date | /ˌɛkspaɪəˈreɪʃən deɪt/ | Hạn sử dụng (ảnh hưởng tới chất lượng) |
Từ vựng về các dưỡng chất cơ bản trong tiếng Anh

Hệ thống từ vựng về các loại dưỡng chất trong thực phẩm rất phong phú
Hệ thống từ vựng liên quan đến dưỡng chất là yếu tố không thể thiếu trong kho ngữ liệu của bất kỳ ai đang theo đuổi lĩnh vực công nghệ thực phẩm. Viết và gọi tên chính xác các thành phần như carbohydrate, protein, chất béo hay khoáng chất không chỉ phục vụ cho hoạt động ghi nhãn sản phẩm, thiết kế công thức mà còn là yêu cầu bắt buộc trong các báo cáo phân tích dinh dưỡng:
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
| Calorie | /ˈkæləri/ | Calo |
| Cholesterol | /kəˈlɛstəˌrɒl/ | Một loại chất béo |
| Essential amino acids | /ɪˈsɛnʃəl əˈmiːnəʊ ˈæsɪdz/ | Axit amin thiết yếu |
| Essential fat | /ɪˈsɛnʃəl fæt/ | Chất béo thiết yếu |
| Endogenous cholesterol | /ɛnˈdɒʤɪnəs kəˈlɛstəˌrɒl/ | Cholesterol nội sinh |
| Exogenous cholesterol | /ɪkˈsɒʤɪnəs kəˈlɛstəˌrɒl/ | Cholesterol ngoại sinh |
| Enzyme | /ˈɛnzaɪm/ | Enzyme |
| Fatty Acid | /ˈfæti ˈæsɪd/ | Axit béo |
| Fiber | /faɪbə/ | Chất xơ |
| Fructose | /ˈfrʌktəʊs/ | Đường đơn (đường trái cây) |
| Glucose | /ˈgluːkəʊs/ | Đường glucoza (từ thực phẩm) |
| Gluten | /ˈgluːtən/ | Một loại protein trong bột mì |
| Lipid/Fat | /ˈlɪpɪd/ /fæt/ | Chất béo |
| Mineral | /ˈmɪnərəl/ | Khoáng chất |
| Nutrient | /ˈnjuːtrɪənt/ | Chất dinh dưỡng |
| Protein | /ˈprəʊtiːn/ | Chất đạm |
| Saturated fat | /ˈsæʧəreɪtɪd fæt/ | Chất béo bão hòa |
| Storage fat | /ˈstɔːrɪʤ fæt/ | Lưu trữ chất béo |
| Sucrose | /ˈsuːkrəʊz/ | Đường Sucrose (mía) |
| Trans Fats | /trænz fæts/ | Chất béo chuyển hóa |
| Unsaturated fat | /ʌnˈsæʧəˌreɪtɪd fæt/ | Chất béo không bão hòa |
| Vitamin | /ˈvɪtəmɪn/ | Vitamin |
| Carbohydrate | /ˈkɑːbəʊˈhaɪdreɪt/ | Tinh bột |
| Calcium | /ˈkælsɪəm/ | Canxi |
| Iron | /ˈaɪən/ | Chất sắt |
| Antioxidant | /ˌæntɪˈɒksɪdənt/ | Chất chống oxy hóa |
| Balanced diet | /ˈbælənst ˈdaɪət/ | Chế độ ăn uống cân bằng |
Từ vựng Anh văn về các nhóm thực phẩm

Các nhóm thực phẩm trong tiếng Anh được phân loại rõ ràng theo nhiều yếu tố
Phân loại nhóm thực phẩm bằng tiếng Anh là kỹ năng ngôn ngữ chuyên sâu, có ảnh hưởng trực tiếp đến việc tổ chức dữ liệu, ghi nhãn, kiểm định và mô tả nguyên liệu đầu vào trong ngành công nghiệp thực phẩm. Người học cần làm quen với hệ thống thuật ngữ phân nhóm thực phẩm chuẩn quốc tế để có thể đọc hiểu tài liệu tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm một cách chính xác nhất:
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
| Breads | /brɛdz/ | Bánh mì |
| Cereals | /ˈsɪərɪəlz/ | Ngũ cốc |
| Dairy products | /ˈdeəri ˈprɒdʌkts/ | Sản phẩm từ sữa |
| Eggs | /ɛgz/ | Trứng |
| Edible fungi | /ˈɛdɪbl ˈfʌŋgaɪ/ | Nấm ăn được |
| Edible nuts and seeds | /ˈɛdɪbl nʌts ænd siːdz/ | Các loại hạt và hạt ăn được |
| Legumes | /ˈlɛgjuːmz/ | Cây họ đậu |
| Meat | /miːt/ | Thịt |
| Rice | /raɪs/ | Cơm |
| Seafood | /ˈsiːfuːd/ | Hải sản |
| Staple foods | /ˈsteɪpl fuːdz/ | Thực phẩm thiết yếu |
| Vegetables | /ˈɛdɪbl plɑːnts/ | Rau |
| Appetizers | /ˈæpɪtaɪzəz/ | Món khai vị |
| Condiments | /ˈkəndɪmənts/ | Gia vị |
| Confectionery | /kənˈfɛkʃnəri/ | Bánh kẹo |
| Convenience foods | /kənˈviːniəns fuːdz/ | Thực phẩm tiện lợi |
| Desserts | /dɪˈzɜːts/ | Tráng miệng |
| Dips, pastes and spreads | /dɪps, peɪsts ænd sprɛdz/ | Đồ nhúng, bột nhồi và đồ phết |
| Dried foods | /draɪd fuːdz/ | Thực phẩm khô |
| Dumplings | /ˈdʌmplɪŋz/ | Bánh bao |
| Fast food | /fɑːst fuːd/ | Thức ăn nhanh |
| Fermented foods | /fə(ː)ˈmɛntɪd fuːdz/ | Thực phẩm lên men |
| Noodles | /ˈnuːdlz/ | Mì sợi |
| Pies | /paɪz/ | Bánh nướng |
| Prepared foods | /prɪˈpeəd fuːdz/ | Thức ăn chế biến sẵn |
| Salads | /ˈsælədz/ | Salad |
| Sandwiches | /ˈsænwɪʤɪz/ | Bánh mì kẹp |
| Sauces | /ˈsɔːsɪz/ | Nước sốt |
| Snack foods | /snæk fuːdz/ | Đồ ăn vặt |
| Soups | /suːps/ | Súp |
Tham khảo thêm: Tổng hợp 500+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
Các từ viết tắt và thuật ngữ thông dụng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm

Nắm vững hệ thống các từ viết tắt sẽ giúp bạn dễ dàng đọc được những tài liệu học thuật
Trong lĩnh vực thực phẩm, việc hiểu và sử dụng chính xác hệ thống từ viết tắt và thuật ngữ chuyên ngành là điều kiện tiên quyết để nắm bắt quy trình, tiêu chuẩn và phương pháp kiểm soát chất lượng. Trang bị nền tảng thuật ngữ vững chắc sẽ là bước tiến quan trọng trong hành trình chinh phục tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm một cách chuyên sâu và chuyên nghiệp.
| Thuật ngữ | Tên đầy đủ | Nghĩa |
| HACCP | Hazard Analysis Critical Control Point | Phân tích mối nguy Điểm kiểm soát tới hạn |
| GMP | Good Manufacturing Practice | Thực hành sản xuất tốt |
| FSMS | Food Safety Management System | Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm |
| FSQA | Food Safety and Quality Assurance | Đảm bảo chất lượng & an toàn thực phẩm |
| GFSI | Global Food Safety Initiative | Sáng kiến An toàn Thực phẩm Toàn cầu |
| FSSC | Food Safety System Certification | Chứng nhận Hệ thống An toàn Thực phẩm |
| EFSIS | European Food Standards Inspection Services | Dịch vụ Kiểm tra Tiêu chuẩn Thực phẩm Châu Âu |
| FIR | Food Information Regulations | Quy định về thông tin thực phẩm |
| COMAH | Control of Major Accident Hazards | Kiểm soát các nguy cơ tai nạn lớn |
| COSHH | Control of Substances Hazardous to Health | Kiểm soát các chất độc hại đối với sức khỏe |
| GDP | Good Distribution Practices | Thực hành phân phối tốt |
| GLP | Good Laboratory Practices | Thực hành Phòng thí nghiệm Tốt |
| CNC | Computerized Numerically Controlled | Được điều khiển bằng máy tính số |
| CPMU | Complaints Per Million Units | Khiếu nại trên mỗi triệu đơn vị |
| EHO | Environmental Health Organization | Tổ chức sức khỏe môi trường |
| EPD | Existing Product Development | Phát triển sản phẩm hiện có |
| F&B | Food and Beverage | Đồ ăn và đồ uống |
| FMCG | Fast-moving Consumer Goods | Nhóm hàng tiêu dùng nhanh |
| HORECA | Hotels, restaurants and cafes | Khách sạn, nhà hàng và quán cà phê |
Mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành thực phẩm
Không chỉ dừng lại ở việc học thuộc từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm, khả năng vận dụng từ vựng chính xác vào các tình huống giao tiếp thực tế mới thực sự là yếu tố cốt lõi. Để tự tin trao đổi về quy trình sản xuất, kết quả phân tích hay các vấn đề an toàn thực phẩm, bạn cần nắm vững cấu trúc câu và cách diễn đạt chuẩn mực. Hãy tham khảo một số mẫu câu mà bạn có thể tham khảo để vận dụng trong thực tế:
| Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
| Sustainability must be integrated into the core strategies of any food company I consider investing in. | Tính bền vững phải được tích hợp vào các chiến lược cốt lõi của bất kỳ công ty thực phẩm nào tôi cân nhắc đầu tư. |
| There’s a clear trend of businesses and supply chains prioritizing the security of local food sources. | Có một xu hướng rõ ràng là các doanh nghiệp và chuỗi cung ứng đang ưu tiên đảm bảo các nguồn thực phẩm địa phương. |
| Genetically modified (GM) foods are experiencing a surge in popularity. | Thực phẩm biến đổi gen ngày càng trở nên phổ biến hơn. |
| I find the entire process of food processing and its associated methodologies consistently fascinating. | Tôi thấy toàn bộ quá trình chế biến thực phẩm và các phương pháp liên quan luôn hấp dẫn. |
| This particular dish is remarkably rich, spicy, with a hint of sourness. | Món ăn đặc biệt này thực sự đậm đà, cay và có một chút vị chua. |
| For a truly healthy diet, a balance of vitamins, protein, and reduced fat intake is crucial. | Để có một chế độ ăn uống lành mạnh thực sự, sự cân bằng giữa vitamin, protein và giảm lượng chất béo là rất quan trọng. |
| We need to determine the exact ingredients required for this product. | Chúng ta cần xác định chính xác nguyên liệu cần thiết cho sản phẩm này. |
| It’s undeniable that canned, frozen, and processed foods often fall short on the health front. | Không thể phủ nhận rằng thực phẩm đóng hộp, đông lạnh và chế biến sẵn thường không tốt cho sức khỏe. |
| The new variety of burger is being purchased by 95% of consumers, primarily due to its perceived health benefits. | Loại bánh mì kẹp thịt mới đang được 95% người tiêu dùng mua, chủ yếu do nhận thức về lợi ích sức khỏe của nó. |
| I am confident that organic food products represent the future direction of the industry. | Tôi tin rằng các sản phẩm thực phẩm hữu cơ đại diện cho hướng đi tương lai của ngành. |
Ngoài tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm, bạn có thể mở rộng vốn từ về các mảng liên quan như:
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp – đầy đủ & dễ nhớ
- Tiếng Anh chuyên ngành pha chế – áp dụng cho Barista và Bartender
Cách học tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm hiệu quả

Các bí kíp học tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm dễ nhất
Để dễ dàng nắm bắt và ứng dụng tiếng Anh ngành công nghệ thực phẩm vào thực tiễn công việc, bạn cần áp dụng các phương pháp học tập khoa học như sau:
- Xây dựng kho từ vựng theo hệ thống chủ đề: Thay vì học từng từ đơn lẻ, hãy nhóm các từ vựng tiếng Anh ngành công nghệ thực phẩm theo từng mảng chuyên biệt như quy trình sản xuất, an toàn thực phẩm, phân tích dinh dưỡng hay quản lý chất lượng.
- Tìm hiểu sâu về các tài liệu chuyên ngành: Đọc là một trong những cách hiệu quả nhất để làm quen với văn phong và thuật ngữ chuyên môn. Hãy tích cực tìm kiếm và nghiên cứu các bài báo khoa học, tạp chí uy tín về công nghệ thực phẩm và các tài liệu tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm khác.
- Học qua hình ảnh và âm thanh: Các nền tảng video và podcast là kho tàng kiến thức hữu ích. Bạn có thể xem các chương trình tài liệu về công nghệ thực phẩm, video hướng dẫn quy trình sản xuất hoặc các buổi tọa đàm về xu hướng ngành bằng tiếng Anh.
- Thường xuyên thực hành viết và dịch: Kỹ năng viết và dịch từ vựng là một trong những cách giúp bạn bổ sung và củng cố vốn từ tiếng Anh chuyên ngành thực phẩm hiệu quả. Hãy thử viết các báo cáo công nghệ, tóm tắt nghiên cứu hoặc thực hành dịch các tài liệu chuyên môn từ tiếng Việt sang tiếng Anh và ngược lại.
Tham khảo: Bật mí 8 phương pháp học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm HIỆU QUẢ
Nguồn học từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực công nghệ thực phẩm

Các tài liệu học tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm phổ biến nhất hiện nay
Tài liệu tiếng Anh ngành công nghệ thực phẩm
Ngoài các giáo trình chính thức tại các cơ sở đào tạo, có rất nhiều sách tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm uy tín mà bạn có thể tham khảo để đào sâu kiến thức và củng cố vốn từ:
- English for Food Science and Technology
- Food Processing Technology: Principles and Practice
- Principles of Food Science
- Food Unwrapped: Lifting the Lid on How Our Food Is Really Produced
- The Oxford Companion to Food
- Fundamentals of Food Science Technology Processing and Preservation
- …
App học tiếng Anh ngành thực phẩm
Bên cạnh đó, bạn cũng có thể củng cố các kiến thức liên quan đến từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thực phẩm qua các app học tiếng Anh cho người đi làm phổ biến sau:
- Coursera: Cung cấp các khóa học về Food Science với nội dung tiếng Anh rõ ràng, bài giảng chuyên sâu phù hợp cho người học chuyên ngành.
- TED: Kênh video với nhiều bài nói về an toàn thực phẩm, công nghệ chế biến, khoa học ẩm thực bổ ích để cải thiện nghe và hiểu thuật ngữ.
Trang web học tiếng Anh ngành công nghệ thực phẩm
Hiện nay, có rất nhiều trang web chứa các tài liệu tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm hữu ích, có tính thực tiễn cao. Nếu muốn tiếp cận nguồn học liệu này, hãy thường xuyên truy cập vào các web học từ vựng tiếng Anh dưới đây để cập nhật tin tức, bài nghiên cứu và thuật ngữ mới:
- Food Science News – SciTechDaily – https://scitechdaily.com/tag/food-science/
- Food Processing Technology – https://www.foodprocessing-technology.com/
- Food Science – WIRED – https://www.wired.com/tag/food-science/
- Food Technology – https://www.ift.org/news-and-publications/food-technology-magazine
- Food Business News – https://www.foodbusinessnews.net/
- Food & Beverage – Financial Times – https://www.ft.com/food-beverage
- The Spoon – https://thespoon.tech/
- TED – https://www.ted.com/topics/food
- Food & drink industry | Business – The Guardian – https://www.theguardian.com/business/fooddrinks
Có thể bạn quan tâm: Top 11 website học tiếng Anh online cho người đi làm
Nâng cao tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại Axcela Vietnam
Với những ai đang làm việc và nghiên cứu trong lĩnh vực công nghệ thực phẩm, việc trau dồi và nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm không còn chỉ là nhu cầu mà là yếu tố bắt buộc để có thể tiến xa hơn trong sự nghiệp. Hiện tại, Axcela Vietnam tự hào là một trong những trung tâm tiếng anh dành cho người đi làm uy tín tại TPHCM, mang đến các lớp học tiếng Anh cho người đi làm chuyên biệt, giúp bạn tự tin làm chủ ngôn ngữ và vận dụng linh hoạt khi làm việc trong ngành công nghệ thực phẩm, nhất là với môi trường làm việc quốc tế.
Bạn có thể lựa chọn 1 trong 2 khoá học sau đây của Axcela Việt Nam để bắt đầu hành trình cải thiện trình độ ngoại ngữ chuyên ngành công nghệ thực phẩm:
- Đào tạo tiếng Anh cho doanh nghiệp: Được thiết kế riêng theo từng bộ phận, vị trí và chuyên ngành của doanh nghiệp, đảm bảo học viên tiếp cận đúng nội dung công việc hằng ngày (ví dụ: QA, sản xuất, nghiên cứu, kiểm nghiệm thực phẩm…). Lộ trình học dựa trên chuẩn CEFR, tích hợp công cụ đánh giá đầu vào – đầu ra minh bạch.
- Khóa học tiếng Anh 1 kèm 1 online dành cho người đi làm: Phù hợp với cá nhân cần phát triển kỹ năng giao tiếp chuyên ngành. Mỗi chương trình được phân tích mục tiêu nghề nghiệp, thiết kế theo nhu cầu sử dụng thực tế như: báo cáo kỹ thuật, trao đổi công việc, đàm phán, viết email,… Học viên sẽ được giảng viên phản hồi 1:1, có app học kèm hỗ trợ luyện tập hàng ngày.
Đăng ký ngay các khóa học của Axcela Vietnam để được kiểm tra trình độ miễn phí và thiết kế lộ trình học cá nhân hóa!
Tiếp cận và làm chủ tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm không còn là lựa chọn mà đã trở thành yêu cầu cấp thiết đối với bất kỳ ai đang làm việc trong lĩnh vực này. Để có kết quả học tập tốt nhất, người học nên lựa chọn phương pháp tiếp cận phù hợp như đọc sách, học qua các app, trang web hoặc tham gia các khóa học chuyên sâu 1:1 tại Axcela Vietnam. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến khóa học giao tiếp tiếng Anh lĩnh vực công nghệ thực phẩm, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và hướng dẫn đăng ký lớp học nhanh chóng.
DANH MỤC TIN TỨC
Các bài viết liên quan
Đăng ký nhận tin
Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.
