Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành hàng hải thông dụng

Ngành vận tải biển đóng vai trò huyết mạch trong thương mại toàn cầu, đòi hỏi đội ngũ nhân sự phải thành thạo tiếng Anh chuyên ngành hàng hải để làm việc hiệu quả. Khi có vốn từ tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành hàng hải, bạn sẽ dễ dàng xử lý công việc liên quan từ khâu chứng từ, thương mại đến vận hành, đồng thời trao đổi công việc hiệu quả với đối tác quốc tế, mở ra nhiều cơ hội phát triển trong ngành Logistics. Bài viết này Axcela Vietnam sẽ tổng hợp 99+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải cùng những mẫu câu ứng dụng trong thực tế.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải thông dụng
Ngành hàng hải có hệ thống thuật ngữ rất đặc thù, mô tả đầy đủ các hoạt động của vận tải biển và thương mại quốc tế. Nhân sự làm trong ngành này cần biết các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải để hiểu chính xác thông tin về kỹ thuật và nâng cao hiệu quả làm việc. Dưới đây sẽ là một số từ vựng tiếng Anh cho người đi làm chi tiết theo từng mảng cụ thể:

Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải thông dụng nhất
Từ vựng liên quan tới việc vận hành hàng hải
Khi bạn hiểu các thuật ngữ liên quan đến tình trạng hàng hoá, trạng thái tàu hay thao tác kỹ thuật thì việc giao tiếp sẽ linh hoạt hơn, giảm thiểu sai sót và tạo thuận lợi cho sự phối hợp giữa các bộ phận. Dưới đây là một số từ vựng liên quan tới quy trình vận hành trong hàng hải mà bạn cần biết:
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| 1 | Admidship | /əˈmɪd.ʃɪp/ | Lái thẳng |
| 2 | Anchor | /ˈæŋ.kər/ | Neo |
| 3 | Anchor is aweigh | /ˈæŋ.kər ɪz əˈweɪ/ | Neo tróc |
| 4 | Anchor is clear | /ˈæŋ.kər ɪz klɪr/ | Neo không vướng |
| 5 | Anchor is up | /ˈæŋ.kər ɪz ʌp/ | Neo lên khỏi mặt nước |
| 6 | Anchorage | /ˈæŋ.kər.ɪdʒ/ | Khu đậu neo |
| 7 | Floating beacon | /ˈfloʊtɪŋ ˈbiː.kən/ | Phao tiêu, phù tiêu, hải đăng |
| 8 | Avast heaving in | /əˈvɑːst ˈhiːvɪŋ ɪn/ | Ngừng/khoan kéo neo |
| 9 | Beacon | /ˈbiː.kən/ | Phao tiêu |
| 10 | Bale capacity | /beɪl kəˈpæsəti/ | Dung tích hàng bao kiện |
| 11 | Boiler feed pump | /ˈbɔɪlər fiːd pʌmp/ | Bơm cấp nước cho nồi hơi |
| 12 | Displacement | /dɪsˈpleɪsmənt/ | Lượng rẽ nước |
| 13 | Drift | /drɪft/ | Trôi giạt, bị cuốn đi |
| 14 | Ashore | /əˈʃɔːr/ | Trên bờ |
| 15 | Fueling terminals | /ˈfjuːəlɪŋ ˈtɜːrmɪnlz/ | Các cảng tiếp dầu |
| 16 | Atm = atmosphere | /ˈæt.məs.fɪər/ | Atmosphere – đơn vị áp suất |
| 17 | Bank | /bæŋk/ | Bãi ngầm (ở đáy sông), đê gờ ụ (đất đá) |
| 18 | Freefloat | /ˈfriː.floʊt/ | Ra khỏi chỗ cạn |
| 19 | Beach | /biːtʃ/ | Bãi biển, bãi tắm |
Xem thêm: Tổng Hợp 1000+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Logistics.
Các chức danh trên tàu phổ biến nhất
Mỗi thành viên trên tàu sẽ đảm nhận vai trò và nhiệm vụ khác nhau. Việc gọi đúng chức trong giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành hàng hải giúp bạn hiểu rõ trách nhiệm của từng người và dễ dàng phối hợp hơn trong công việc.
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| 1 | Deckhand | /ˈdek.hænd/ | Thuỷ thủ boong |
| 2 | Ship security officer | /ʃɪp sɪˈkjʊərəti ˈɒfɪsər/ | Sỹ quan an ninh tàu biển |
| 3 | Electrical engineering officer | /ɪˈlektrɪkəl ˌendʒɪˈnɪərɪŋ ˈɒfɪsər/ | Sỹ quan kỹ thuật điện |
| 4 | Radio communication officer | /ˈreɪdi.oʊ kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈɒfɪsər/ | Sỹ quan thông tin vô tuyến |
| 5 | Mate boat | /meɪt bəʊt/ | Thuyền phó hành khách |
| 6 | Machine officer | /məˈʃiːn ˈɒfɪsər/ | Sỹ quan máy (máy ba, máy tư) |
| 7 | Deck officers | /dek ˈɒfɪsərz/ | Sỹ quan boong (phó hai, phó ba) |
| 8 | Second Machine | /ˈsekənd məˈʃiːn/ | Máy hai |
| 9 | Chief engine | /tʃiːf ˈendʒɪn/ | Máy trưởng |
| 10 | Chief officer | /tʃiːf ˈɒfɪsər/ | Đại phó |
| 11 | Captain | /ˈkæp.tɪn/ | Thuyền trưởng |
| 12 | Seafarer | /ˈsiːˌfeə.rər/ | Thuyền viên |
| 13 | A hand to the helm! | /ə hænd tə ðə helm/ | Một thủy thủ vào buồng lái |
| 14 | Able seaman | /ˈeɪbəl ˈsiːmən/ | Thủy thủ có bằng lái |
| 15 | Pumpman | /ˈpʌmp.mæn/ | Thợ bơm |
| 16 | Air-conditioner mechanic | /ˈer kəndɪʃənər məˈkænɪk/ | Thợ máy lạnh |
| 17 | Staff | /stɑːf/ | Nhân viên phục vụ |
| 18 | Alimony | /ˈæl.ɪ.mə.ni/ | Cấp dưỡng |
| 19 | Chef | /ʃef/ | Bếp trưởng |
| 20 | Administration | /ədˌmɪn.ɪˈstreɪ.ʃən/ | Quản trị |
| 21 | Doctor or medical staff | /ˈdɑːktər ɔːr ˈmedɪkəl stæf/ | Bác sĩ hoặc nhân viên y tế |
| 22 | Radio worker | /ˈreɪdi.oʊ ˈwɜːrkər/ | Nhân viên vô tuyến |
| 23 | Electrician | /ˌɪl.ekˈtrɪʃ.ən/ | Thợ kỹ thuật điện |
| 24 | On duty mechanic | /ɑːn ˈduːti məˈkænɪk/ | Thợ máy trực ca |
| 25 | Main mechanic | /meɪn məˈkænɪk/ | Thợ máy chính |
| 26 | Sailors on duty | /ˈseɪlərz ɑːn ˈduːti/ | Thủy thủ trực ca |
| 27 | Deputy sailor | /ˈdepjəti ˈseɪlər/ | Thủy thủ phó |
| 28 | Bosun | /ˈbəʊ.sən/ | Thủy thủ trưởng |
Xem thêm: Tổng hợp 200+ từ vựng về nghề nghiệp tiếng Anh theo lĩnh vực.
Từ vựng liên quan tới nghiệp vụ thương mại trong ngành hàng hải
Ngoài khía cạnh kỹ thuật, tiếng Anh chuyên ngành hàng hải còn gắn liền với các nghiệp vụ thương mại phức tạp. Từ việc vận chuyển, khai báo hải quan cho đến thanh toán và bảo hiểm, mọi công đoạn đều đòi hỏi người thực hiện phải có vốn từ vựng chuyên môn để xử lý một cách chuyên nghiệp.
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| 1 | Full and down | /fʊl ənd daʊn/ | Lợi dụng hết dung tích và trọng tải |
| 2 | Dead weight | /ded weɪt/ | Trọng tải |
| 3 | Bulk-carrier | /bʌlk ˈkæriər/ | Tàu chở hàng rời |
| 4 | Extra-weights | /ˈekstrə weɪts/ | Những kiện hàng nặng |
| 5 | Delivery order | /dɪˈlɪvəri ˈɔːrdər/ | Lệnh giao hàng |
| 6 | Delivery date | /dɪˈlɪvəri deɪt/ | Ngày giao hàng |
| 7 | Exonerate | /ɪɡˈzɒn.ə.reɪt/ | Miễn cho, miễn |
| 8 | Exemption | /ɪɡˈzemp.ʃən/ | Sự miễn trừ |
| 9 | Entry visa | /ˈentri ˈviːzə/ | Thị thực nhập cảnh |
| 10 | Duty | /ˈdʒuː.ti/ | Thuế, nhiệm vụ |
| 11 | Due | /dʒuː/ | Phụ phí, thuế |
| 12 | Dead-freight | /ded freɪt/ | Cước khống |
| 13 | Deck load | /dek loʊd/ | Hàng trên boong |
Nếu doanh nghiệp của bạn muốn xây dựng nền tảng kiến thức chuyên sâu để nhân viên tự tin giao tiếp với đối tác quốc tế và tăng cường hiệu suất công việc, hãy tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh cho doanh nghiệp tại Axcela Vietnam. Với lộ trình được thiết kế chuyên biệt cho từng ngành nghề, đội ngũ của Axcela sẽ giúp bạn học tiếng Anh chuyên ngành dễ dàng và có thể áp dụng linh hoạt khi làm việc, giao tiếp .
Các thuật ngữ và cụm từ viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành hàng hải
Bên cạnh việc ghi nhớ từ vựng, người học cũng cần làm quen với hàng loạt thuật ngữ và cụm từ viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành hàng hải. Những thuật ngữ này sẽ thường xuyên xuất hiện trong các hợp đồng giao nhận, chứng từ vận tải hoặc các báo cáo kỹ thuật:

Thuật ngữ và các từ viết tắt chuyên ngành hàng hải quan trọng
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| 1 | Abatement | /əˈbeɪtmənt/ | Sự giảm giá (hàng hóa, cước phí,…) |
| 2 | Accept except | /əkˈsept ɪkˈsept/ | Chấp nhận nhưng loại trừ |
| 3 | Accomplished bill of lading | /əˈkʌmplɪʃt bɪl əv ˈleɪdɪŋ/ | Vận đơn đã nhận hàng |
| 4 | Abandonment | /əˈbændənmənt/ | Sự khước từ |
| 5 | Aboard | /əˈbɔːd/ | Trên, lên (tàu, xe lửa, máy bay) |
| 6 | Act of war | /ækt əv wɔːr/ | Hành động chiến tranh |
| 7 | Actual carrier (effective carrier) | /ˈæktʃuəl ˈkæriər/ | Người chuyên chở đích thực |
| 8 | Actual total loss | /ˈæktʃuəl ˈtoʊtl lɒs/ | Tổn thất toàn bộ thực tế |
| 9 | Addendum | /əˈdendəm/ | Phụ lục |
| 10 | Additional charges | /əˈdɪʃənl ˈtʃɑːrdʒɪz/ | Phụ phí |
| 11 | Back freight (home freight) | /bæk freɪt/ | Cước chuyến về |
| 12 | Ballast | /ˈbæl.əst/ | Vật dằn tàu |
| 13 | Charterer | /ˈtʃɑːrtərər/ | Người thuê tàu |
| 14 | Change of voyage | /tʃeɪndʒ əv ˈvɔɪɪdʒ/ | Thay đổi hành trình |
| 15 | Charter Party Standard | /ˈtʃɑːrtər ˈpɑːrti ˈstændərd/ | Mẫu chuẩn hợp đồng thuê tàu |
| 16 | Chartering broker | /ˈtʃɑːrtərɪŋ ˈbroʊkər/ | Môi giới thuê tàu |
| 17 | Cell guide | /sel ɡaɪd/ | Cấu trúc định hướng chất xếp |
| 18 | Carrier | /ˈkær.i.ər/ | Người chuyên chở |
| 19 | Cargo superintendent | /ˈkɑːrɡoʊ ˌsuːpərɪnˈtendənt/ | Người áp tải hàng |
| 20 | Cargo plan (stowage plan) | /ˈkɑːrɡoʊ plæn/ | Sơ đồ xếp hàng |
| 21 | Deadweight charter | /ˌdedweɪt ˈtʃɑːrtər/ | Thuê bao trọng tải |
| 22 | Deadweight | /ˌded ˈweɪt/ | Trọng tải của tàu |
| 23 | Deadfreight | /ˈdedfreɪt/ | Cước khống |
| 24 | Days on demurrage (Demurrage days) | /deɪz ɒn dɪˈmɜːrɪdʒ/ | Ngày bốc/dỡ chậm |
| 25 | Dangerous goods | /ˈdeɪndʒərəs ɡʊdz/ | Hàng hóa nguy hiểm |
| 26 | Damages for detention | /ˈdæmɪdʒɪz fər dɪˈtenʃn/ | Tiền phạt lưu giữ tàu |
| 27 | Days all purposes | /deɪz ɔːl ˈpɜːrpəsɪz/ | Ngày bốc và dỡ hàng tính gộp |
| 28 | Ex Works | — | Giao tại xưởng |
| 29 | Ex Ship | — | Giao tại tàu (cảng đến quy định) |
| 30 | Ex quay | — | Giao tại cầu cảng |
| 31 | Excess landing | /ɪkˈses ˈlændɪŋ/ | Giao vượt số lượng |
| 32 | Exceptions clause | /ɪkˈsepʃənz klɔːz/ | Điều khoản miễn trừ |
| 33 | Even if used (E.I.U.) | — | Cho dù được sử dụng |
| 34 | Endorsement | /ɪnˈdɔːrsmənt/ | Ký hậu vận đơn |
| 35 | Escalation clause | /ˌeskəˈleɪʃn klɔːz/ | Điều khoản tăng giá/giá leo thang |
| 36 | Freight payable at destination (freight to collect) | /freɪt ˈpeɪəbl æt ˌdestɪˈneɪʃn/ | Cước trả tại đích đến/cước trả sau |
| 37 | Freighter (Cargo ship) | /ˈfreɪtər/ | Tàu chở hàng |
| 38 | Freight rate | /freɪt reɪt/ | Cước suất |
| 39 | Freight | /freɪt/ | Cước (đường biển) |
| 40 | Fridays and holidays excluded (FHEX) | — | Thứ Sáu và ngày lễ bị loại trừ |
| 41 | Free time | /ˌfriː ˈtaɪm/ | Thời gian nhận hàng |
Khi học tiếng Anh chuyên ngành hàng hải, bạn không chỉ đơn thuần là học thuộc lòng từ vựng mà còn cần rèn luyện khả năng ứng dụng thực tế. Với khóa học tiếng Anh online 1 kèm 1 của Axcela, bạn sẽ được giảng viên hướng dẫn chi tiết và thực hành trực tiếp, giúp vận dụng kiến thức linh hoạt trong công việc hàng ngày. Điền ngay form dưới đây để được test trình độ miễn phí và nhận ngay lộ trình cá nhân hoá phù hợp nhất!
Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành hàng hải
Nếu bạn đã trang bị được một vốn từ vựng chuyên ngành hàng hải nhất định nhưng chưa thể vận dụng vào công việc hiệu quả thì hãy thử luyện tập các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành hàng hải gắn với từng tình huống thực tế.

Một số mẫu câu giao tiếng trong ngành hàng hải thường xuyên được sử dụng
Mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành hàng hải về thông tin container và hàng hóa
Khi làm việc với đối tác quốc tế, bạn thường xuyên phải trao đổi về số container, tình trạng và đặc điểm hàng hóa. Những mẫu câu tiếng Anh cho người đi làm sau đây sẽ hỗ trợ bạn giao tiếp nhanh chóng, chính xác trong các tình huống này:
| Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
| Can you provide me with the shipping schedule? | Bạn có thể cung cấp cho tôi lịch trình vận chuyển không? |
| What is the estimated time of arrival for the vessel? | Thời gian dự kiến tàu đến là bao lâu? |
| Is there a delay in the shipment? | Có chậm trễ trong việc vận chuyển không? |
| Could you please confirm the weight and dimensions of the cargo? | Bạn có thể xác nhận trọng lượng và kích thước của hàng hóa không? |
| We need to book a container for our shipment. | Chúng tôi cần đặt một container cho lô hàng của chúng tôi. |
| Could you please provide the container specifications? | Bạn có thể cung cấp thông số kỹ thuật của container không? |
| We would like to request a booking confirmation. | Chúng tôi muốn yêu cầu xác nhận đặt chỗ. |
| Is there a weight limit for individual packages? | Có giới hạn trọng lượng cho từng gói hàng không? |
| Could you please provide the container tracking number? | Bạn có thể cung cấp số theo dõi container không? |
| Is there a limit on the number of containers we can book? | Có giới hạn về số lượng container chúng tôi có thể đặt không? |
| Can you provide us with the container stuffing location? | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi địa điểm đóng container không? |
Mẫu câu tiếng Anh ngành hàng hải về cước phí, báo giá và bảo hiểm
Đàm phán và trao đổi về cước phí, báo giá, bảo hiểm là tình huống thường gặp khi làm việc trong ngành hàng hải. Hãy sử dụng các mẫu câu dưới đây để có thể giao tiếp chuyên nghiệp hơn khi cần thương lượng cước phí:
| Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
| What are the freight charges for this route? | Phí vận chuyển là bao nhiêu cho tuyến đường này? |
| Can you provide insurance for the cargo? | Bạn có thể cung cấp bảo hiểm cho hàng hóa không? |
| We would like to request a quotation for freight charges. | Chúng tôi muốn yêu cầu báo giá phí vận chuyển. |
| Do you provide door-to-door delivery services? | Bạn có cung cấp dịch vụ giao hàng từ cửa này đến cửa kia không? |
| Is there a surcharge for oversized cargo? | Có phụ phí cho hàng hóa quá khổ không? |
| Are there any additional charges for port handling? | Có phụ phí nào cho việc xử lý tại cảng không? |
| Is there a demurrage fee for late return of the container? | Có phí trễ hạn cho việc trả container không? |
| Is there a fee for storage at the port? | Có phí lưu kho tại cảng không? |
| Is there a fee for cargo weighing at the port? | Có phí cân hàng hóa tại cảng không? |
Mẫu câu tiếng Anh về chứng từ vận tải và tài liệu pháp lý
Hệ thống chứng từ như Bill of Lading, Invoice hay Packing List chính là “ngôn ngữ pháp lý” của ngành hàng hải. Biết được các mẫu câu giao tiếp liên quan đến chứng từ và pháp lý dưới đây sẽ giúp bạn tránh sai sót, rút ngắn thời gian xử lý công việc:
| Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
| Please send us the bill of lading. | Vui lòng gửi cho chúng tôi giấy vận đơn. |
| We would like to request a copy of the shipping documents. | Chúng tôi muốn yêu cầu một bản sao của các tài liệu vận chuyển. |
| Can you provide a certificate of origin for the goods? | Bạn có thể cung cấp chứng chỉ nguồn gốc hàng hóa không? |
| We would like to request a copy of the cargo manifest. | Chúng tôi muốn yêu cầu một bản sao của danh sách hàng hóa. |
| We would like to request a copy of the vessel’s certificate of registry. | Chúng tôi muốn yêu cầu một bản sao của giấy chứng nhận đăng ký tàu. |
| We would like to request a copy of the vessel’s load line certificate. | Chúng tôi muốn yêu cầu một bản sao của giấy chứng nhận đường cân bằng tàu. |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi làm thủ tục hải quan và kiểm tra
Thủ tục hải quan và công tác kiểm tra hàng hóa đóng vai trò quan trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu, đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối trong ngôn ngữ và biểu đạt. Bạn có thể tham khảo những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành hàng hải dưới để xử lý các tình huống thường gặp trong thực tế nhanh gọn hơn:
| Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
| We would like to arrange for customs clearance. | Chúng tôi muốn sắp xếp thủ tục hải quan. |
| We need to arrange for customs documentation. | Chúng tôi cần sắp xếp thủ tục tài liệu hải quan. |
| Can you arrange for customs inspections? | Bạn có thể sắp xếp kiểm tra hải quan không? |
| Can you assist us with customs valuation? | Bạn có thể giúp chúng tôi với việc định giá hải quan không? |
| We need to request a temporary import permit. | Chúng tôi cần yêu cầu giấy phép nhập khẩu tạm thời. |
| Can you assist us with customs classification for the goods? | Bạn có thể giúp chúng tôi phân loại hải quan cho hàng hóa không? |
| Is there a fee for customs documentation processing? | Có phí xử lý tài liệu hải quan không? |
Mẫu câu về vận hành, bốc dỡ và theo dõi hàng hóa
Trong quá trình vận hành tàu, bốc dỡ và theo dõi hàng hóa, sự phối hợp giữa các bên liên quan phải được thực hiện liên mạch và chính xác. Mọi chỉ dẫn hay báo cáo sai lệch đều có thể ảnh hưởng đến tiến độ, an toàn và chi phí khai thác. Vì vậy, bạn cần vận dụng chính xác các mẫu câu trong tiếng Anh chuyên ngành hàng hải sẽ giúp nâng cao hiệu quả khi làm việc:
| Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
| We need to track the location of our shipment. | Chúng tôi cần theo dõi vị trí của lô hàng của chúng tôi. |
| Can you assist us with cargo consolidation? | Bạn có thể giúp chúng tôi với việc hợp nhất hàng hóa không? |
| What is the maximum payload of the vessel? | Tải trọng tối đa của tàu là bao nhiêu? |
| Are there any restrictions on hazardous materials? | Có bất kỳ hạn chế nào với vật liệu nguy hiểm không? |
| We need to reschedule the delivery date. | Chúng tôi cần thay đổi lại ngày giao hàng. |
| We28. We need to arrange for container sealing. | Chúng tôi cần sắp xếp niêm phong container. |
| Is there a refrigeration option available for temperature-sensitive cargo? | Có sẵn tùy chọn làm lạnh cho hàng hóa nhạy cảm nhiệt độ không? |
| Are there any restrictions on the transportation of dangerous goods? | Có bất kỳ hạn chế nào với việc vận chuyển hàng hóa nguy hiểm không? |
| Can you arrange for cargo fumigation if required? | Bạn có thể sắp xếp việc khử trùng hàng hóa nếu cần thiết không? |
| Can you provide us with the vessel’s draft restrictions? | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi hạn chế độ sâu của tàu không? |
| We need to arrange for cargo loading and unloading. | Chúng tôi cần sắp xếp việc tải và dỡ hàng. |
| Is there a weight limit for individual cargo holds? | Có giới hạn trọng lượng cho từng khoang chứa hàng không? |
| We need to arrange for cargo survey and inspection. | Chúng tôi cần sắp xếp khảo sát và kiểm tra hàng hóa. |
| Can you assist us with cargo stowage planning? | Bạn có thể giúp chúng tôi với việc lên kế hoạch cất hàng hóa không? |
| Can you provide us with the vessel’s current position? | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi vị trí hiện tại của tàu không? |
| We need to arrange for cargo lashing and securing. | Chúng tôi cần sắp xếp việc cố định và khóa hàng hóa. |
Những nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải
- Các đầu sách học tiếng Anh chuyên ngành hàng hải:
- Witherby Publishing Group – Tài liệu hàng hải chuyên sâu
- Glossary of Nautical Terms (A–L) – Thuật ngữ hàng hải
- Glossary of Nautical Terms (M–Z) – Thuật ngữ hàng hải
- Các ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành hàng hải:
- Learn@Sea – Marine Society
- Spot On Learning – Maritime English Basics
- Các trang web học tiếng Anh chuyên ngành hàng hải:
- Maritime English for ESL and EFL Learners
- Officer of the Watch – Maritime Dictionary
- Trade Only Today
- International Boat Industry
- Marineinsight
Nếu bạn muốn học nhanh hơn, tiết kiệm thời gian hơn và được hướng dẫn bài bản với giáo viên giàu kinh nghiệm cùng lộ trình học tập rõ ràng, hãy đăng ký ngay khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại Axcela Vietnam. Khóa học được thiết kế chuyên biệt cho người đi làm, dựa trên nhu cầu thực tế của cá nhân và doanh nghiệp. Bằng việc tập trung vào các kỹ năng thực tế, bạn có thể ứng dụng ngay vào công việc, đặc biệt trong lĩnh vực Logistics và tiếng Anh chuyên ngành hàng hải, bao gồm giao tiếp quốc tế, thương lượng cước phí, xử lý chứng từ vận tải, thủ tục hải quan và các tình huống thực tế trên tàu và tại cảng,… Với lộ trình cá nhân hóa, mỗi học viên được đánh giá trình độ đầu vào và xây dựng giáo trình phù hợp, đảm bảo hiệu quả học tập tối đa.
Thông thạo tiếng Anh chuyên ngành hàng hải là chìa khóa để làm việc hiệu quả trong ngành cũng như mở rộng mối quan hệ với đối tác quốc tế. Hãy chủ động học từ vựng, mẫu câu và áp dụng vào thực tế để có thể linh hoạt hơn khi giao tiếp và xử lý công việc. Nếu bạn muốn tiết kiệm thời gian tự học và cần một lộ trình bài bản, hãy liên hệ ngay với Axcela Vietnam để quá trình học tiếng Anh trở nên đơn giản hơn.
DANH MỤC TIN TỨC
Các bài viết liên quan
Đăng ký nhận tin
Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.
