Tiếng Anh chuyên ngành Makeup: Từ vựng và mẫu câu chính

Tiếng Anh chuyên ngành makeup là kỹ năng không thể thiếu nếu bạn muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực làm đẹp chuyên nghiệp. Khi có vốn từ vựng chuyên ngành cũng như thành thạo các mẫu câu tiếng Anh trong lĩnh vực trang điểm, cơ hội nghề nghiệp của bạn cũng sẽ rộng mở và phát triển hơn. Bài viết dưới đây của Axcela Vietnam sẽ giúp bạn hệ thống hóa các từ vựng, mẫu câu thông dụng nhất để có thể dễ dàng hơn khi học tiếng Anh chuyên ngành makeup.
Bộ từ vựng tiếng Anh ngành makeup thường gặp
Ngành trang điểm ngày càng phát triển chuyên nghiệp, kéo theo nhu cầu học tiếng Anh chuyên ngành makeup cũng trở nên cấp thiết. Đặc biệt, trong môi trường làm việc toàn cầu hóa hiện nay, việc nắm chắc các từ vựng tiếng Anh giao tiếp chuyên về makeup không chỉ giúp bạn tự tin giao tiếp mà còn dễ dàng tiếp cận các khóa học quốc tế, video hướng dẫn chuyên sâu và tài liệu từ các chuyên gia nước ngoài.

Các nhóm từ vựng tiếng Anh về makeup
Từ vựng tiếng Anh về các loại mỹ phẩm
Cùng với sự đa dạng của thị trường làm đẹp, các sản phẩm mỹ phẩm ngày càng phong phú hơn cả về chức năng lẫn thành phần. Nếu bạn đang muốn học makeup bằng tiếng Anh hoặc làm việc trong môi trường quốc tế, việc ghi nhớ đúng tên gọi của từng loại mỹ phẩm là điều cần thiết.

Các từ vựng liên quan đến những loại mỹ phẩm
Từ vựng tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Foundation | Sản phẩm đánh nền, kem nền nói chung |
Liquid foundation | Kem nền dạng lỏng |
Mousse foundation | Kem nền dạng bọt |
Stick foundation | Kem nền dạng thỏi |
Cushion | Tên gọi chung của các loại kem nền dạng nước |
Concealer | Kem che khuyết điểm |
Primer | Kem lót |
Eye primer | Kem lót cho mắt |
Powder | Phấn phủ |
Loose powder | Phấn phủ dạng bột |
Pressed powder | Phấn phủ dạng nén |
Blush/Blusher | Má hồng |
Eyeliner | Bút kẻ mắt |
Liquid eyeliner | Kẻ mắt dạng nước |
Pencil eyeliner | Kẻ mắt dạng chì |
Gel eyeliner | Kẻ mắt dạng gel |
Eyeshadow | Phấn mắt |
Mascara | Chuốt mi |
Eyebrow pencil | Chì kẻ lông mày |
Lip gloss | Son bóng |
Lip liner | Chì viền môi |
Lipstick | Thỏi son môi |
Lip balm | Son dưỡng |
Highlighter | Sản phẩm giúp làm sáng gương mặt |
Illuminator | Kem lót bắt sáng |
Bronzer | Sản phẩm tạo màu da bánh mật |
Toner | Nước cân bằng da |
Facial mist | Xịt khoáng |
Lotion | Sữa dưỡng |
Moisturizer | Sản phẩm dưỡng ẩm |
Makeup remover | Sản phẩm tẩy trang |
Cleansing oil | Dầu tẩy trang |
Eye makeup remover | Sản phẩm tẩy trang dành cho mắt |
Cotton pad | Bông tẩy trang |
Setting spray | Bình xịt giữ lớp makeup |
Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ hỗ trợ trang điểm
Không chỉ mỹ phẩm, các dụng cụ hỗ trợ trang điểm cũng là những vật dụng quen thuộc trong lĩnh vực này. Khi học tiếng Anh chuyên ngành makeup, bạn cần nắm rõ tên gọi của từng loại dụng cụ để dễ dàng trao đổi công việc hay theo dõi tài liệu chuyên môn. Cùng điểm qua những từ vựng cơ bản dưới đây:

Tổng hợp từ vựng về dụng cụ trang điểm phổ biến
Từ vựng tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Powder puff | Bông phấn |
Brush | Cọ trang điểm |
Sponge | Mút trang điểm |
Lightbulb sponge | Bông mút hình nón |
Triangle sponge | Bông mút hình tam giác |
False eyelashes | Mi giả |
Eyelash curler | Dụng cụ bấm mi |
Mascara wand | Chổi chuốt mi |
Brush holder | Lọ đựng cọ trang điểm |
Makeup bag | Túi đựng đồ trang điểm |
Mirror | Gương |
Palette | Bảng màu trang điểm |
Tên tiếng Anh các loại cọ trang điểm thông dụng
Mỗi loại cọ trang điểm sẽ có tên gọi, chức năng riêng biệt, điều này đôi khi gây khó khăn cho người mới bắt đầu học makeup bằng tiếng Anh. Bảng từ vựng sau sẽ giúp bạn phân biệt rõ từng loại cọ và tên makeup tiếng Anh tương ứng:

Từ vựng về các loại cọ trang điểm
Từ vựng tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Face brush | Cọ đánh nền |
Powder brush | Cọ đánh phấn phủ |
Fan brush | Cọ quạt (đánh highlight, shading) |
Concealer brush | Cọ che khuyết điểm |
Contour brush | Cọ tạo khối |
Blush brush | Cọ đánh má hồng |
Eyeshadow blender brush | Cọ tán màu mắt |
Smudge brush | Cọ mắt dẹt |
Eyebrow brush | Cọ chải lông mày |
Lip brush | Cọ vẽ môi |
Một số thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến làm đẹp
Bên cạnh từ vựng thông thường, ngành makeup còn có rất nhiều thuật ngữ chuyên sâu mang tính kỹ thuật. Một số thuật ngữ tiêu biểu mà bạn có thể tham khảo như:

Tổng hợp một số thuật ngữ tiếng Anh trong make up thường dùng
Từ vựng tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Cosmetics | Mỹ phẩm |
Beautify | Làm đẹp |
Makeup technique | Kỹ thuật trang điểm |
Face shape | Hình dạng khuôn mặt |
Effect | Hiệu ứng |
Undertone | Sắc độ da (ấm, lạnh, trung tính) |
Skin tone | Màu da (đen, nâu, trắng) |
Apply/Put on makeup | Chỉ hành động trang điểm |
Wear makeup | Trạng thái đang có sẵn lớp trang điểm |
Remove makeup | Tẩy trang |
Enhance | Cải thiện, làm nổi bật |
Facial feature(s) | Đặc điểm gương mặt |
Dark circles | Quầng thâm mắt |
Blemish/Imperfection | Khuyết điểm |
On fleek | Rất đẹp, hoàn hảo |
Natural makeup look | Kiểu trang điểm tự nhiên |
High fashion makeup look | Kiểu trang điểm thời trang cao cấp |
Glam makeup look | Kiểu trang điểm đậm, dày, ấn tượng |
Classic makeup look | Trang điểm kiểu cổ điển |
Nude makeup look | Trang điểm tông nuy |
Cat eye makeup | Trang điểm mắt mèo |
Silicone-based | Có nền là silicone |
Water-based | Có nền là nước |
Oil-free | Không có dầu |
Lightweight | Mỏng nhẹ, không nặng mặt |
Waterproof | Không thấm nước |
Dermatologically tested | Đã được chuyên gia da liễu kiểm định |
Hypoallergenic | Ít gây kích ứng |
Matte | Chỉ sự lì, phẳng, không bóng, giữ màu lâu |
Pale | Nhợt nhạt |
Charming | Quyến rũ |
Heavy makeup | Lớp trang điểm dày |
Facial mask | Mặt nạ |
Contour | Đánh khối |
Bên cạnh từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Makeup, bạn cũng có thể mở rộng vốn từ trong các lĩnh vực làm đẹp khác để giao tiếp tự tin và chuyên nghiệp hơn. Tham khảo thêm các bài viết dưới đây:
- Từ vựng & Mẫu câu Tiếng Anh chuyên ngành Spa
- Tiếng Anh chuyên ngành Tóc: Từ vựng thông dụng & cách sử dụng
- Tiếng Anh giao tiếp ngành Nail: Câu nói quen thuộc khi làm việc với khách hàng
Mẫu câu tiếng Anh thường dùng trong ngành makeup
Những câu giao tiếp tiếng Anh về makeup sẽ hỗ trợ bạn trong việc trao đổi tiếng anh giao tiếp bán hàng hoặc thậm chí là học hỏi các kỹ thuật mới. Dưới đây là gợi ý về một số mẫu câu cơ bản và thông dụng trong tiếng Anh ngành makeup mà bạn có thể sử dụng linh hoạt:

Tổng hợp các mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành makeup thường dùng
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
What is the best color of lipstick for my lips? | Màu son nào phù hợp nhất với môi tôi? |
How long does it take you to apply your make up? | Em trang điểm mất bao lâu? |
What’s your favorite makeup item? | Món đồ trang điểm yêu thích của bạn là gì? |
How much makeup is too much? | Trang điểm bao nhiêu là quá dày? |
Could you show me how to use an eyelash curler? | Vui lòng hướng dẫn tôi cách dùng đồ bấm mi. |
I use a big makeup brush to apply the bronzer all over my face and neck. | Tôi dùng một chiếc cọ trang điểm lớn để đánh bronzer lên toàn mặt và cổ. |
Makeup can do wonders. | Trang điểm có thể đem lại hiệu ứng tuyệt vời. |
What are some makeup tricks that you use to hide wrinkles? | Hãy nêu một vài mẹo trang điểm bạn dùng để che nếp nhăn. |
What types of lotions do you use? | Chị dùng những loại sữa dưỡng nào? |
A purple eyeliner might make your eyes pop. | Kẻ mắt màu tím có thể khiến mắt bạn trông nổi bật hơn. |
How do you feel when you are not wearing any makeup? | Chị cảm thấy thế nào khi không trang điểm? |
Let’s find a foundation for your skin tone. | Cùng tìm kem nền phù hợp với màu da chị nào. |
I’ll be starting off with this hydration face cream from Fresh. | Tôi sẽ bắt đầu bằng kem cấp ẩm cho mặt đến từ thương hiệu Fresh. |
Do you change the colors of your eye shadow or lipstick to match your clothes? | Chị có thay đổi màu phấn mắt hoặc màu son để hợp với trang phục không? |
Some people want to hide many parts of their skin, like scars or acne. Makeup will conceal these imperfections. | Một số người muốn che đi các vùng trên da, như sẹo hoặc mụn. Lớp trang điểm có thể che phủ đi những khuyết điểm này. |
What’s your favorite color of makeup? | Màu sắc yêu thích của bạn trong trang điểm là gì? |
I’m pressing the concealer into the skin. | Tôi đang tán mạnh phần kem che khuyết điểm lên da. |
After that, I apply eye shadow with a small brush on my eyelids. | Sau đó, tôi dùng cọ nhỏ để đánh phấn lên phần mí mắt. |
Finally I deal with the lips. | Cuối cùng là đến phần môi. |
M.A.C is well-known all around the world. | Hãng M.A.C nổi tiếng toàn thế giới. |
With a concealer brush, I’m going to begin with the inner corners of the eyes. | Với cọ che khuyết điểm, tôi sẽ bắt đầu với những góc bên trong của phần mắt. |
Sometimes I will apply it above the eye but only if I want to create an impressive effect. | Đôi lúc tôi sẽ đánh lên vùng mắt nhưng chỉ khi tôi muốn tạo hiệu ứng ấn tượng. |
Axcela – Địa chỉ học tiếng Anh cho người đi làm uy tín và thực tế
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Anh cho người đi làm hiệu quả và phù hợp với lịch trình bận rộn của người đi làm, Axcela Vietnam chính là một địa chỉ uy tín. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy tiên tiến và các khóa học tiếng Anh cho người đi làm được thiết kế chuyên biệt, Axcela Vietnam cam kết mang đến cho bạn những kiến thức và kỹ năng tiếng Anh trong makeup cần thiết nhất.
Tại Axcela, bạn không chỉ được học các từ vựng, thuật ngữ, mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành một cách bài bản, mà còn được thực hành giao tiếp thông qua các tình huống thực tế trong ngành. Qua đó, bạn có thể tự tin ứng dụng tiếng Anh chuyên ngành vào công việc hàng ngày, mở ra nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực làm đẹp đầy tiềm năng. Hãy đồng hành cùng Axcela ngay hôm nay để quá trình học tiếng Anh trở nên đơn giản, dễ dàng và dễ tiếp thu. Đội ngũ giảng viên của chúng tôi sẽ đồng hành xuyên suốt, giúp bạn học tiếng Anh theo cách thú vị nhất và tiến bộ rõ rệt trong thời gian ngắn.

Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành makeup không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn mà còn mở ra một cánh cửa khám phá thế giới làm đẹp rộng lớn. Khi hiểu rõ các thuật ngữ và kỹ thuật trang điểm, bạn sẽ không chỉ nâng cao kỹ năng của bản thân mà còn có thể tiếp cận với nhiều xu hướng và sản phẩm mới từ các thương hiệu quốc tế. Nếu bạn vẫn chưa biết nên học tiếng Anh để cải thiện kỹ năng giao tiếp khi đi làm ở đâu, hãy liên hệ ngay với Axcela Vietnam qua hotline 1900 1509 để được tư vấn khóa học phù hợp nhất với mình nhé!
DANH MỤC TIN TỨC
Các bài viết liên quan
Đăng ký nhận tin
Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.
