Tiếng Anh chuyên ngành pha chế: Từ vựng và mẫu câu chính

Trong xu thế hội nhập quốc tế, tiếng Anh ngày càng trở nên quan trọng và cần thiết trong các ngành nghề. Và ngành pha chế thức uống cũng không phải là một ngoại lệ. Một nhân viên pha chế lành nghề không chỉ cần am hiểu kiến thức chuyên môn mà còn phải có nhiều kỹ năng cần thiết khác, đặc biệt là tiếng Anh chuyên ngành pha chế để phục vụ tốt cho những vị khách hàng nước ngoài. Hơn nữa, thành thạo tiếng Anh chuyên ngành cũng là “chìa khóa” để mở rộng cơ hội nghề nghiệp cho những ai đang làm việc trong ngành pha chế. Bài viết này của trung tâm Axcela sẽ tổng hợp những từ vựng, thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành pha chế thông dụng nhất dành cho cả Bartender và Barista.
Tổng quan về ngành pha chế và tầm quan trọng của tiếng Anh
Ngành pha chế (Bartending & Barista) đang ngày càng phát triển mạnh mẽ trong ngành F&B toàn cầu. Dù bạn là Bartender chuyên pha chế cocktail hay Barista với niềm đam mê cà phê thì việc thành thạo tiếng Anh chuyên ngành pha chế cũng là một lợi thế.
Bartender và Barista – Điểm giống và khác nhau
Bartender là người chuyên pha chế các loại đồ uống có cồn như cocktail, rượu và thức uống hỗn hợp. Họ thường làm việc tại quầy bar trong nhà hàng, khách sạn hoặc các câu lạc bộ đêm.
Trong khi đó, Barista là người chuyên pha chế cà phê và đồ uống không cồn, làm việc tại các quán cà phê, tiệm bánh hoặc cửa hàng cà phê chuyên nghiệp. Để làm tốt công việc, cả hai vị trí này đều cần biết từ vựng tiếng Anh giao tiếp nhằm phục vụ các thực khách nước ngoài.
Mặc dù cả hai vị trí công việc này đều yêu cầu kỹ năng pha chế và sự sáng tạo, nhưng môi trường làm việc cũng như yêu cầu chuyên môn của họ có sự khác biệt rõ rệt. Bartender cần biết các thuật ngữ ngành pha chế, đặc biệt là các loại rượu, kỹ thuật pha chế phức tạp và khả năng giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành pha chế để phục vụ khách hàng tốt hơn. Trong khi đó, Barista cần nắm vững các phương pháp pha cà phê, sử dụng thành thạo máy móc và có kỹ năng tạo hình nghệ thuật trên cà phê.

Sự khác nhau giữa Bartender và Barista là gì?
Lợi ích khi học tiếng Anh chuyên ngành pha chế
- Giao tiếp hiệu quả với khách hàng quốc tế: Khi làm việc tại các quầy bar hoặc quán cà phê quốc tế, thành thạo tiếng Anh ngành pha chế giúp bạn hiểu và đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách chuyên nghiệp.
- Hiểu rõ công thức và nguyên liệu: Nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành pha chế giúp bạn đọc hiểu các công thức pha chế quốc tế và sử dụng nguyên liệu đúng chuẩn.
- Mở rộng cơ hội nghề nghiệp: Thành thạo tiếng Anh chuyên ngành pha chế là lợi thế lớn để bạn làm việc tại các nhà hàng, khách sạn quốc tế hoặc tham gia các cuộc thi pha chế toàn cầu.
Từ vựng tiếng Anh cho nhân viên Bartender
Để trở thành một Bartender chuyên nghiệp, ngoài kỹ năng pha chế thành thạo, bạn cũng cần biết các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành pha chế. Dưới đây sẽ là toàn bộ những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Bartender mà bạn cần nắm vững để phục vụ tốt cho công việc cũng như nâng cao cơ hội phát triển trong ngành F&B.

Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh dành cho Bartender
Thuật ngữ tiếng Anh về chức danh của nhân viên quầy bar
Trong một quầy bar chuyên nghiệp, mỗi nhân viên đảm nhận một vai trò cụ thể. Hiểu rõ thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành pha chế liên quan đến các chức danh sẽ giúp bạn dễ dàng phân biệt trách nhiệm của từng vị trí, đồng thời giao tiếp hiệu quả hơn với đồng nghiệp và cấp trên.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Barman | /ˈbɑːrmən/ | Nam phục vụ quầy rượu |
Barmaid | /ˈbɑːrmeɪd/ | Nữ phục vụ quầy rượu |
Bartender | /ˈbɑːrtendər/ | Nhân viên phục vụ quầy rượu |
Barista | /bəˈriːstə/ | Nhân viên pha chế cà phê |
Barboy | /ˈbɑːrbɔɪ/ | Phụ bar |
Head Bartender/Shift Leader | /hed ˈbɑːrtendər/ /ʃɪft ˈliːdər/ | Bar trưởng |
F&B Manager | /ˌef ænd ˈbiː ˈmænɪdʒər/ | Quản lý bộ phận ẩm thực |
Director of F&B | /dəˈrektər ɒv ˌef ænd ˈbiː/ | Giám đốc bộ phận ẩm thực |
Dụng cụ và thiết bị sử dụng trong pha chế cocktail
Các Bartender đều cần sử dụng thành thạo các dụng cụ chuyên dụng như shaker, jigger, strainer hay muddler. Những thiết bị này không chỉ giúp tạo ra những ly cocktail hoàn hảo mà còn là một phần không thể thiếu trong quá trình làm việc. Dưới đây là danh sách các dụng cụ bằng tiếng Anh cho nhân viên Bartender:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Bottle | /ˈbɑːtl/ | Chai |
Can | /kæn/ | Lon |
Fork | /fɔːrk/ | Cái nĩa |
Spoon | /spuːn/ | Thìa/Muỗng |
Tablespoon | /ˈteɪblspuːn/ | Thìa to/Thìa canh |
Teaspoon | /ˈtiːspuːn/ | Thìa nhỏ/Thìa cà phê |
Cup | /kʌp/ | Chén/Cốc |
Jigger | /ˈdʒɪɡər/ | Ly định lượng |
Cocktail Shaker | /ˈkɑːkteɪl ˈʃeɪkər/ | Bình lắc cocktail |
Shaker Standard | /ˈʃeɪkər ˈstændərd/ | Bình lắc tiêu chuẩn |
Shaker Boston | /ˈʃeɪkər ˈbɔːstən/ | Bình lắc 1 nửa là Inox, 1 nửa là thủy tinh |
Channel Knife Citrus Zester | /ˈtʃænl naɪf ˈsɪtrəs ˈzestər/ | Dao cắt sợi |
Glass | /ɡlæs/ | Cốc, ly thủy tinh |
Jar | /dʒɑːr/ | Lọ thủy tinh |
Wine glass | /waɪn ɡlæs/ | Ly uống rượu |
Freezer | /ˈfriːzər/ | Ngăn lạnh |
Refrigerator | /rɪˈfrɪdʒəreɪtər/ | Tủ lạnh |
Ice tray | /aɪs treɪ/ | Khay đá |
Blender | /ˈblendər/ | Máy xay sinh tố |
Peeler | /ˈpiːlər/ | Dao bào |
Lemon squeezer | /ˈlemən ˈskwiːzər/ | Dụng cụ vắt chanh |
Sieve | /sɪv/ | Cái rây |
Strainers | /ˈstreɪnərz/ | Lọc |
Straw | /strɔː/ | Ống hút |
Sink | /sɪŋk/ | Bồn rửa |
Beer glass | /bɪr ɡlæs/ | Cốc bia |
Beer mat | /bɪr mæt/ | Miếng lót cốc bia |
Các nguyên liệu quan trọng trong pha chế đồ uống có cồn
Một quầy bar tiêu chuẩn luôn có các loại rượu phổ biến như vodka, whiskey, rum, cùng nhiều nguyên liệu khác như syrup, bitters hay liqueur. Mỗi loại nguyên liệu đều có hương vị riêng, đóng vai trò quan trọng trong công thức pha chế. Cùng khám phá từ vựng tiếng Anh ngành pha chế về những thành phần quan trọng thường xuất hiện trong quầy bar:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Base | /beɪs/ | Các loại rượu nền được dùng trong pha chế cocktail: Rum, Vodka, Brandy, Gin, Whisky… |
Zest | /zest/ | Vỏ chanh, cam được nặn tinh dầu lên trên bề mặt ly thức uống |
Twist | /twɪst/ | Vỏ chanh, cam được gọt dài và mỏng thả vào trong ly thức uống |
Spiral | /ˈspaɪrəl/ | Vỏ cam, chanh được gọt theo hình xoắn ốc để trang trí ly thức uống. |
Strawberry | /ˈstrɔːberi/ | Quả dâu tây |
Cherry | /ˈtʃeri/ | Quả cherry/anh đào |
Blueberry | /ˈbluːberi/ | Quả việt quất |
Raspberry | /ˈræzberi/ | Quả mâm xôi |
Berries | /ˈberiz/ | Quả mọng |
Peppermint | /ˈpepərmɪnt/ | Lá bạc hà |
Danh mục đồ uống có cồn trong tiếng Anh ngành pha chế
Những ly cocktail không chỉ có hương vị đặc trưng mà còn mang những cái tên độc đáo, đôi khi gắn liền với lịch sử hoặc vùng miền. Nếu bạn muốn phục vụ khách hàng nước ngoài một cách chuyên nghiệp, hãy làm quen với các thức uống bằng tiếng Anh phổ biến trong ngành pha chế dưới đây:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa & Giải thích |
Cocktail | /ˈkɒk.teɪl/ | Hỗn hợp đồ uống có cồn, thường kết hợp nhiều loại rượu và nguyên liệu khác. |
Alcohol | /ˈæl.kə.hɒl/ | Đồ uống có cồn, được sản xuất bằng quá trình lên men. |
Aperitif | /əˈper.ɪ.tiːf/ | Rượu khai vị, thường uống trước bữa ăn để kích thích vị giác. |
Ale | /eɪl/ | Bia truyền thống Anh, có vị đậm và thường có màu đậm hơn bia thông thường. |
Beer | /bɪər/ | Bia, đồ uống có cồn làm từ lúa mạch lên men. |
Bitter | /ˈbɪt.ər/ | Rượu đắng, thường dùng trong pha chế cocktail. |
Cider | /ˈsaɪ.dər/ | Rượu táo, làm từ táo lên men. |
Lager | /ˈlɑː.ɡər/ | Bia vàng, loại bia nhẹ và có màu vàng. |
Shandy | /ˈʃæn.di/ | Bia pha nước chanh, hỗn hợp bia và nước chanh hoặc nước ngọt. |
Stout | /staʊt/ | Bia đen, loại bia có màu tối và vị đậm. |
Wine | /waɪn/ | Rượu, đồ uống có cồn làm từ nho lên men. |
Red wine | /ˌred ˈwaɪn/ | Rượu vang đỏ, làm từ nho đỏ hoặc nho đen. |
White wine | /ˌwaɪt ˈwaɪn/ | Rượu vang trắng, làm từ nho xanh hoặc nho trắng. |
Rose wine | /ˌroʊz ˈwaɪn/ | Rượu nho hồng, có màu hồng nhạt, làm từ nho đỏ hoặc nho trắng. |
Sparkling wine | /ˌspɑː.klɪŋ ˈwaɪn/ | Rượu có ga, thường được dùng trong các dịp đặc biệt. |
Champagne | /ʃæmˈpeɪn/ | Rượu sâm banh, loại rượu có ga nổi tiếng của Pháp. |
Martini | /mɑːrˈtiː.ni/ | Rượu Martini, một loại cocktail phổ biến làm từ gin và vermouth. |
Liqueur | /lɪˈkjʊər/ | Rượu mùi, loại rượu có hương vị ngọt và thường dùng sau bữa ăn. |
Brandy | /ˈbræn.di/ | Rượu brandy, được chưng cất từ rượu vang hoặc trái cây lên men. |
Gin | /dʒɪn/ | Rượu gin, loại rượu mạnh có hương vị từ quả bách xù. |
Rum | /rʌm/ | Rượu rum, làm từ mía hoặc sản phẩm phụ của mía. |
Whisky/Whiskey | /ˈwɪs.ki/ | Rượu whisky, loại rượu mạnh được chưng cất từ ngũ cốc lên men. |
Vodka | /ˈvɒd.kə/ | Rượu vodka, loại rượu mạnh không màu, không mùi, thường làm từ lúa mạch hoặc khoai tây. |
Từ vựng tiếng Anh về phương pháp pha chế đồ uống có cồn
Mỗi loại cocktail đều có một kỹ thuật pha chế riêng, có loại cần lắc mạnh bằng shaker, có loại chỉ cần khuấy nhẹ trong ly. Khi hiểu rõ các phương pháp này và gọi tên chúng bằng thuật ngữ tiếng Anh ngành pha chế chuẩn, bạn sẽ dễ dàng thực hiện đúng yêu cầu theo công thức pha chế quốc tế. Hãy cùng điểm qua những kỹ thuật pha chế quan trọng sau đây:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Jounce | /dʒaʊns/ | Lắc, xóc nảy lên |
Peel | /piːl/ | Lột vỏ, gọt vỏ của trái cây hay rau củ |
Stir | /stɜːr/ | Khuấy; trộn các nguyên liệu |
Pour | /pɔːr/ | Đổ, rót; vận chuyển chất lỏng từ vật chứa này sang vật chứa khác |
Cut | /kʌt/ | Cắt |
Slice | /slaɪs/ | Cắt nguyên liệu thành lát |
Mix | /mɪks/ | Trộn lẫn nguyên liệu |
Citrus wedge | /ˈsɪtrəs wedʒ/ | Cắt trái cây hình múi (Ngoài việc trang trí còn dùng để vắt vào thức uống) |
Citrus twist | /ˈsɪtrəs twɪst/ | Cắt vỏ trái cây thành vòng xoắn ngắn |
Citrus spiral | /ˈsɪtrəs ˈspaɪrəl/ | Cắt vỏ trái cây thành vòng xoắn dài |
Citrus wheel | /ˈsɪtrəs wiːl/ | Cắt trái cây hình bánh xe |
Citrus slice | /ˈsɪtrəs slaɪs/ | Cắt trái cây hình nửa bánh xe |
Citrus zest | /ˈsɪtrəs zest/ | Bào nhỏ vỏ trái cây và rải trực tiếp lên mặt thức uống |
Clarify | /ˈklærɪfaɪ/ | Lọc, gạn |
Fruit flag | /fruːt flæɡ/ | Trang trí hình cánh buồm |
Fruit boat | /fruːt boʊt/ | Trang trí hình con thuyền |
Neat | /niːt/ | Cách pha chế cocktail không sử dụng đá, có thành phần là các nguyên liệu hoàn toàn nguyên chất |
On The Rocks | /ɒn ðə rɒks/ | Là kiểu pha chế những loại thức uống có cồn được phục vụ trong ly có sẵn đá hoặc dùng với đá viên |
Soda Out | /ˈsoʊdə aʊt/ | Chỉ những loại cocktail được rót soda lên trên |
Straight-up | /ˌstreɪt ˈʌp/ | Chỉ những loại cocktail được pha chế cùng với đá, sau đó lọc bỏ đá để ly cocktail phục vụ giữ được độ mát lạnh vừa phải |
Virgin | /ˈvɜːrdʒɪn/ | Chỉ những loại thức uống không có cồn hay Mocktail |
Fancy Drinks | /ˈfænsi drɪŋks/ | Là những loại thức uống do chính các Bartender đó sáng chế ra |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dành cho Bartender
Khi làm việc trong ngành F&B có yếu tố quốc tế, giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành pha chế là yếu cầu quan trọng để Bartender phục vụ khách hàng chuyên nghiệp hơn. Sau đây là một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành pha chế phổ biến, giúp bạn tự tin hơn khi làm việc tại quầy bar hoặc quán cà phê:

Các mẫu câu giao tiếp thông dụng dành cho Bartender
Cách nhận order và tư vấn đồ uống cho khách
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Good morning/ Afternoon/ Evening, Sir/ Madam. Would you like something to drink? | Xin chào, Ông/ Bà dùng thức uống gì? |
Here’s your drink list, Sir/ Madam. | Đây là thực đơn thức uống, thưa Ông/ Bà. |
May/Can I take the order now, Sir/Madam? | Bây giờ tôi có thể lấy thức uống Ông/ Bà gọi được không? |
Would you like to drink with ice or without ice, Sir/Madam? | Với đá hay không đá, thưa Ông/ Bà? |
Please, wait a moment, I’ll make it right now. | Vui lòng chờ giây lát, tôi sẽ làm thức uống ngay. |
Excuse me, Sir/ Madam. Here’s your drink. | Đây là thức uống của Ông/ Bà. |
Enjoy your drink, Sir/ Madam. | Thưởng thức thức uống, thưa Ông/ Bà. |
What kind of (or which) beer/Fruit juice/Cocktail/Coffee would you like to order? | Ông/ Bà muốn gọi loại bia/nước trái cây/cocktail/cà phê nào? |
We have got… | Chúng tôi có… |
What are the ingredients of…? | Thành phần của món này là gì? |
It is made with… We are sure you will like it. | Nó được làm với… Chúng tôi chắc chắn Ông/ Bà sẽ hài lòng. |
Giao tiếp với khách hàng nước ngoài khi phục vụ tại quầy bar
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Would you like one more bottle/can/drink…, Sir/ Madam? | Ông/ Bà có muốn dùng thêm 1 chai/lon/ly… nữa không? |
Would you like another drink, Sir/ Madam? | Ông/ Bà có muốn dùng thức uống khác không? |
Thank you very much, Sir/ Madam. Enjoy your time or have a good time. | Cảm ơn nhiều, Ông/ Bà. Xin tự nhiên và vui vẻ. |
Here’s your bill, Sir/ Madam. | Đây là hóa đơn của Ông/ Bà. |
Here’s your change, Sir/Madam. | Đây là tiền thối của Ông/ Bà. |
Thank you very much for your coming, Sir/ Madam. Goodbye, have a good day/night. | Cảm ơn rất nhiều vì Ông/ Bà đã tới. Xin chào tạm biệt và chúc ngủ ngon. |
We hope you will come back, Sir/ Madam. | Chúng tôi hy vọng Ông/ Bà sẽ quay lại. |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Barista
Đối với ngành Barista, hiểu và sử dụng đúng tiếng Anh chuyên ngành pha chế cà phê sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả và dễ dàng giao tiếp với khách hàng cũng như các đồng nghiệp quốc tế. Nếu bạn đang học tiếng Anh chuyên ngành pha chế hoặc muốn mở rộng vốn từ để làm việc chuyên nghiệp hơn, hãy tham khảo danh sách từ vựng chi tiết dưới đây:

Tổng hợp những từ vựng chuyên ngành dành cho các Barista
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Barista về các món cà phê phổ biến
Nếu bạn đang làm việc tại một quán cà phê phục vụ khách quốc tế, việc biết rõ các thức uống bằng tiếng Anh là điều bắt buộc. Tên gọi đồ uống trong tiếng Anh chuyên ngành Bartender giúp bạn giao tiếp dễ dàng, tránh nhầm lẫn khi nhận order và mang đến trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Espresso | /ɛˈsprɛsoʊ/ | Một loại cà phê đậm đặc, được tạo ra bằng cách ép nước nóng qua bột cà phê mịn. |
Americano | /əˌmɛrɪˈkɑːnoʊ/ | Cà phê espresso pha loãng với nước nóng, mang hương vị nhẹ nhàng hơn. |
Latte | /ˈlɑːteɪ/ | Cà phê espresso kết hợp với sữa nóng và một lớp bọt sữa mỏng, thường được trang trí tinh tế. |
Cappuccino | /ˌkæpʊˈtʃiːnoʊ/ | Cà phê espresso với sữa hấp và lớp bọt sữa dày, tạo nên sự cân bằng giữa vị đắng và ngọt. |
Macchiato | /ˌmɑːkiˈɑːtoʊ/ | Espresso được “đánh dấu” bằng một chút sữa hoặc bọt sữa, giữ nguyên vị đậm đà của cà phê. |
Mocha | /ˈmoʊkə/ | Sự kết hợp giữa espresso, sô cô la nóng và sữa hấp, thường được phủ kem tươi bên trên. |
Affogato | /ˌɑːfoʊˈɡɑːtoʊ/ | Món tráng miệng Ý với kem vani hoặc socola được “nhúng” trong espresso nóng. |
Flat White | /flæt waɪt/ | Cà phê espresso với sữa hấp mịn và ít bọt, mang lại hương vị đậm đà và mượt mà. |
Iced Coffee | /aɪst ˈkɔːfi/ | Cà phê pha nóng sau đó làm lạnh với đá, tạo nên thức uống mát lạnh và sảng khoái. |
Cold Brew | /koʊld bruː/ | Cà phê được ngâm trong nước lạnh trong thời gian dài, cho hương vị êm dịu và ít đắng. |
Vietnamese Iced Coffee | /ˌvjɛtnəˈmiːz aɪst ˈkɔːfi/ | Cà phê pha phin truyền thống, kết hợp với sữa đặc và đá, mang đậm nét đặc trưng Việt Nam. |
Irish Coffee | /ˈaɪrɪʃ ˈkɔːfi/ | Cà phê pha cùng rượu whiskey, đường và kem tươi, thường được thưởng thức như một món tráng miệng. |
Thuật ngữ tiếng Anh về một số đặc tính của cà phê
Mỗi loại cà phê có hương vị và đặc tính riêng, từ độ chua, độ đắng đến hậu vị kéo dài. Một Barista giỏi cần biết cách mô tả hương vị bằng tiếng Anh chuyên ngành pha chế cà phê để có thể tư vấn và tạo ra những ly cà phê phù hợp với sở thích của khách hàng. Sau đây sẽ là một số từ vựng liên quan đến đặc điểm của các loại cà phê mà bạn nên biết:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Acidity | /əˈsɪdɪti/ | Đặc tính vị chua nhẹ, tạo nên sự tươi mới và sáng trong hương vị cà phê. |
Arabica | /əˈræbɪkə/ | Giống cà phê phổ biến nhất, chiếm hơn 70% sản lượng toàn cầu, được đánh giá cao về chất lượng. |
Aroma | /əˈroʊmə/ | Hương thơm đặc trưng tỏa ra từ cà phê, thường được cảm nhận rõ nhất khi cà phê còn nóng. |
Balance | /ˈbæləns/ | Sự hài hòa giữa các yếu tố như vị chua, đắng, ngọt và hương thơm trong một ly cà phê. |
Body | /ˈbɒdi/ | Cảm giác đậm đà và đầy đặn khi thưởng thức cà phê, thường liên quan đến độ đặc của thức uống. |
Caffeine | /ˈkæfiːn/ | Chất kích thích tự nhiên có trong cà phê, tạo vị đắng và giúp tỉnh táo. |
Cherry | /ˈtʃɛri/ | Quả của cây cà phê, thường chứa hai hạt cà phê bên trong. |
Coffee beans | /ˈkɒfi biːnz/ | Hạt cà phê, nguyên liệu chính để pha chế các loại đồ uống từ cà phê. |
Cupping | /ˈkʌpɪŋ/ | Quy trình nếm và đánh giá chất lượng cà phê bằng cách pha nước nóng và lạnh. |
Clean | /kliːn/ | Đặc điểm của cà phê có hương vị nguyên chất, không lẫn tạp chất hoặc hương vị lạ. |
Complexity | /kəmˈplɛksɪti/ | Sự đa dạng và phong phú trong hương vị, tạo nên chiều sâu và sự thú vị khi thưởng thức. |
Crema | /ˈkrɛmə/ | Lớp bọt màu nâu nhạt trên bề mặt espresso, thể hiện chất lượng của cà phê và kỹ thuật pha chế. |
Finish | /ˈfɪnɪʃ/ | Hương vị còn lại trong miệng sau khi uống cà phê, có thể ngọt ngào, đắng nhẹ hoặc chua thanh. |
Flavor | /ˈfleɪvər/ | Tổng hợp các đặc điểm hương vị mà người thưởng thức cảm nhận được từ cà phê. |
Mild | /maɪld/ | Đặc điểm của cà phê Arabica cao cấp, có hương vị nhẹ nhàng và êm dịu. |
Richness | /ˈrɪtʃnəs/ | Sự đầy đủ và phong phú trong hương vị, kết hợp giữa vị chua, đắng và ngọt. |
Robusta | /roʊˈbʌstə/ | Giống cà phê có hàm lượng caffeine cao, thường được dùng để pha cà phê đậm đặc. |
Vintage coffee | /ˈvɪntɪdʒ ˈkɒfi/ | Cà phê được ủ trong kho nhiều năm để giảm độ chua và tăng độ đậm đà. |
Từ vựng tiếng Anh về phương pháp pha cà phê phổ biến
Có nhiều phương pháp pha cà phê khác nhau, mỗi phương pháp đều có đặc điểm riêng về hương vị và cách thực hiện. Hiểu rõ tên gọi các phương pháp bằng tiếng Anh ngành pha chế sẽ giúp bạn dễ dàng học hỏi và ứng dụng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Making coffee | /ˈmeɪkɪŋ ˈkɒfi/ | Pha cà phê |
Coffee maker | /ˈkɒfi ˈmeɪkər/ | Máy pha cà phê |
Coffeepot | /ˈkɒfipɒt/ | Bình đựng cà phê |
Coffee-spoon | /ˈkɒfi spuːn/ | Thìa dùng để khuấy cà phê |
Strong | /strɒŋ/ | Cà phê đậm đặc |
Weak | /wiːk/ | Cà phê loãng |
Scoop | /skuːp/ | Dụng cụ hoặc động tác múc cà phê |
Filter | /ˈfɪltər/ | Đồ lọc cà phê |
Pour | /pɔːr/ | Rót hoặc đổ chất lỏng vào |
Press | /prɛs/ | Nhấn hoặc ấn (ví dụ: dùng trong French Press) |
Switch | /swɪtʃ/ | Bật công tắc (ví dụ: bật máy pha cà phê) |
Heat up | /hiːt ʌp/ | Làm nóng hoặc đun nóng |
Brew coffee | /bruː ˈkɒfi/ | Chế biến hoặc ủ cà phê |
Grind coffee | /ɡraɪnd ˈkɒfi/ | Nghiền hoặc xay hạt cà phê |
To make coffee | /tuː meɪk ˈkɒfi/ | Khuấy hoặc pha cà phê |
Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ & thiết bị cần thiết trong quầy Barista
Một Barista chuyên nghiệp không chỉ thành thạo kỹ năng pha chế mà còn cần hiểu rõ cách sử dụng các thiết bị và dụng cụ trong quầy bar. Mỗi công cụ đều có chức năng riêng để tạo nên những ly cà phê chất lượng. Dưới đây là danh sách từ vựng về dụng cụ và thiết bị pha chế quan trọng trong quầy Barista:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Espresso Machine | /ɛˈsprɛsoʊ məˈʃiːn/ | Máy pha cà phê espresso |
Grinder | /ˈɡraɪndər/ | Máy xay cà phê |
Tamper | /ˈtæmpər/ | Dụng cụ nén bột cà phê |
Milk Frother | /mɪlk ˈfrɒðər/ | Dụng cụ đánh sữa tạo bọt |
Portafilter | /ˈpɔːrtəfɪltər/ | Tay cầm có lọc để đựng bột cà phê trong máy espresso |
Steam Wand | /stiːm wɒnd/ | Thanh hơi dùng để hấp nóng và tạo bọt sữa |
Scale | /skeɪl/ | Cân điện tử để đo lượng bột cà phê |
Pitcher | /ˈpɪtʃər/ | Bình đựng sữa dùng để đánh bọt |
Knock Box | /nɒk bɒks/ | Hộp đựng bã cà phê sau khi pha |
Drip Tray | /drɪp treɪ/ | Khay hứng nước thừa từ máy pha cà phê |
Thermometer | /θərˈmɒmɪtər/ | Nhiệt kế đo nhiệt độ sữa hoặc nước |
Timer | /ˈtaɪmər/ | Đồng hồ bấm giờ để kiểm soát thời gian pha chế |
Coffee Scoop | /ˈkɒfi skuːp/ | Thìa múc bột cà phê |
French Press | /frɛntʃ prɛs/ | Bình pha cà phê kiểu Pháp |
Pour Over Kit | /pɔːr ˈoʊvər kɪt/ | Bộ dụng cụ pha cà phê kiểu rót |
Aeropress | /ˈɛroʊprɛs/ | Dụng cụ pha cà phê kiểu ép |
Water Kettle | /ˈwɔːtər ˈkɛtl/ | Ấm đun nước |
Cleaning Brush | /ˈkliːnɪŋ brʌʃ/ | Bàn chải vệ sinh dụng cụ pha cà phê |
Từ vựng tiếng Anh cho Barista về các món nước không cồn khác
Ngoài cà phê, Barista còn phục vụ nhiều loại đồ uống không cồn khác như trà, nước ép, sinh tố hay các loại soda pha chế đặc biệt. Để làm việc hiệu quả trong môi trường quốc tế, nhân viên pha chế cần biết thêm về từ vựng tiếng Anh ngành pha chế liên quan đến các món nước này:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Cola/Coke | /ˈkoʊlə/ hoặc /koʊk/ | Nước ngọt Coca-Cola |
Fruit juice | /fruːt dʒuːs/ | Nước ép hoa quả |
Grapefruit juice | /ˈɡreɪpfruːt dʒuːs/ | Nước ép bưởi |
Orange juice | /ˈɒrɪndʒ dʒuːs/ | Nước ép cam |
Pineapple juice | /ˈpaɪnæpl dʒuːs/ | Nước ép dứa |
Tomato juice | /təˈmeɪtoʊ dʒuːs/ | Nước ép cà chua |
Iced tea | /aɪst tiː/ | Trà đá |
Lemonade | /ˌlɛməˈneɪd/ | Nước chanh |
Lime cordial | /laɪm ˈkɔːrdiəl/ | Rượu chanh |
Milkshake | /ˈmɪlkʃeɪk/ | Sữa khuấy bọt |
Orange squash | /ˈɒrɪndʒ skwɒʃ/ | Nước cam ép |
Pop | /pɒp/ | Nước uống có ga |
Smoothie | /ˈsmuːði/ | Sinh tố |
Avocado smoothie | /ˌævəˈkɑːdoʊ ˈsmuːði/ | Sinh tố bơ |
Strawberry smoothie | /ˈstrɔːbəri ˈsmuːði/ | Sinh tố dâu tây |
Tomato smoothie | /təˈmeɪtoʊ ˈsmuːði/ | Sinh tố cà chua |
Sapodilla smoothie | /ˌsæpəˈdɪlə ˈsmuːði/ | Sinh tố sapoche/hồng xiêm |
Squash | /skwɒʃ/ | Nước ép |
Water | /ˈwɔːtər/ | Nước lọc |
Mineral water | /ˈmɪnərəl ˈwɔːtər/ | Nước khoáng |
Still water | /stɪl ˈwɔːtər/ | Nước không ga |
Sparkling water | /ˈspɑːrklɪŋ ˈwɔːtər/ | Nước có ga |
Tap water | /tæp ˈwɔːtər/ | Nước máy |
Cocoa | /ˈkoʊkoʊ/ | Ca cao |
Coffee | /ˈkɒfi/ | Cà phê |
Black coffee | /blæk ˈkɒfi/ | Cà phê đen |
Decaffeinated coffee | /diːˈkæfɪneɪtɪd ˈkɒfi/ | Cà phê đã khử caffeine |
Fruit tea | /fruːt tiː/ | Trà hoa quả |
Green tea | /ɡriːn tiː/ | Trà xanh |
Herbal tea | /ˈhɜːrbəl tiː/ | Trà thảo mộc |
Hot chocolate | /hɒt ˈtʃɒklɪt/ | Sô cô la nóng |
Tea | /tiː/ | Trà |
Tea bag | /tiː bæɡ/ | Trà túi lọc |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp dành cho Barista
Không chỉ dừng lại ở từ vựng tiếng Anh chuyên ngành pha chế, Bartender cũng nên biết thêm các thêm mẫu câu tiếng Anh ngành pha để tự tin hơn khi giao tiếp, chẳng hạn như biết cách chào hỏi bằng tiếng Anh, tư vấn đồ uống, giới thiệu thành phần hoặc giải thích quy trình pha chế cho khách nước ngoài.

Mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành pha chế dành cho Barista
Bảng tổng hợp mẫu câu tiếng Anh ngành pha chế dưới đây sẽ là công cụ hữu ích cho bất kỳ Barista nào muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp:
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Hi there! Welcome to [Tên quán cafe]. What can I get for you? | Xin chào! Chào mừng bạn đến [Tên quán cafe]. Tôi có thể phục vụ gì cho bạn? |
Hello! How are you doing today? Ready to place your order? | Xin chào! Hôm nay bạn thế nào? Bạn đã sẵn sàng để đặt món chưa? |
Welcome! Would you like to see our menu? | Chào mừng! Bạn có muốn xem thực đơn của chúng tôi không? |
Good to see you! What would you like today? | Rất vui được gặp bạn! Hôm nay bạn muốn dùng gì? |
Hi! Is this your first time here? Let me know if you need any recommendations. | Xin chào! Đây là lần đầu bạn đến đây phải không? Hãy cho tôi biết nếu cần gợi ý. |
What kind of coffee would you like today? | Hôm nay bạn muốn dùng loại cà phê nào? |
Would you prefer a hot or iced drink? | Bạn muốn đồ uống nóng hay đá? |
Any particular flavor or syrup you’d like to add? | Bạn có muốn thêm hương vị hoặc si-rô nào không? |
Any preferences for your coffee today? | Bạn có sở thích gì đặc biệt cho cà phê hôm nay không? |
Would you like to see our special menu? | Bạn có muốn xem thực đơn đặc biệt của chúng tôi không? |
This latte is made with our house-made vanilla syrup. | Latte này được làm từ si-rô vani tự chế của quán. |
Our bagels are boiled before baking to give them that perfect texture. | Bánh mì vòng của chúng tôi được luộc trước khi nướng để có độ giòn hoàn hảo. |
The quiche has a blend of cheese, ham, and spinach. | Bánh quiche có sự kết hợp giữa phô mai, dăm bông và rau chân vịt. |
This is a dark roast coffee with a rich, bold flavor. | Đây là cà phê rang đậm với hương vị đậm đà và mạnh mẽ. |
Our smoothies are made with fresh, organic fruits. | Sinh tố của chúng tôi được làm từ trái cây tươi và hữu cơ. |
Would you like a croissant to go with your coffee? | Bạn có muốn thêm một chiếc bánh sừng bò với cà phê không? |
How about adding a muffin to your order? | Bạn có muốn thêm một chiếc bánh muffin vào đơn hàng không? |
Would you care for a side of fruit salad? | Bạn có muốn thêm một phần salad trái cây không? |
Your drink should be ready in just a few minutes. | Đồ uống của bạn sẽ sẵn sàng trong vài phút nữa. |
We’re just finishing up your drink, it’ll be out shortly. | Chúng tôi đang hoàn thiện đồ uống của bạn, nó sẽ được mang ra ngay. |
Your food is being prepared, thank you for your patience. | Thức ăn của bạn đang được chuẩn bị, cảm ơn bạn đã kiên nhẫn. |
I’ll bring your order to your table when it’s ready. | Tôi sẽ mang đơn hàng của bạn đến bàn khi nó sẵn sàng. |
Here’s your coffee. Enjoy! | Đây là cà phê của bạn. Thưởng thức nhé! |
Your food is ready. Have a great meal! | Thức ăn của bạn đã sẵn sàng. Chúc bạn ăn ngon! |
Here are your drinks. Let me know if you need anything else. | Đây là đồ uống của bạn. Hãy cho tôi biết nếu bạn cần thêm gì nhé. |
Here you go. Enjoy your drink! | Mời bạn. Thưởng thức thức uống của bạn nhé! |
If you need any refills, just let us know. | Nếu bạn cần thêm đồ uống, hãy cho chúng tôi biết. |
I’m really sorry about that. Let me get a new one for you. | Tôi rất xin lỗi về điều đó. Để tôi lấy một phần mới cho bạn. |
I apologize for the mistake. Can I offer you a discount on your next order? | Tôi xin lỗi vì sai sót này. Tôi có thể giảm giá cho đơn hàng tiếp theo của bạn không? |
Thank you for bringing this to our attention. We’ll fix it immediately. | Cảm ơn bạn đã thông báo cho chúng tôi. Chúng tôi sẽ khắc phục ngay lập tức. |
Học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm ở đâu chuyên nghiệp?
Trong môi trường làm việc hiện đại và giao thoa quốc tế, khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh là chìa khóa giúp bạn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn. Đặc biệt, với những ai làm trong ngành dịch vụ như pha chế, phụ vụ hàng quán, thì việc trang bị tiếng Anh chuyên ngành không chỉ giúp bạn tự tin giao tiếp với khách nước ngoài mà còn nâng cao kỹ năng làm việc chuyên nghiệp.
Bên cạnh đó, việc hiểu thêm về tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn cũng mang lại lợi thế, đặc biệt khi làm việc trong các khách sạn hoặc quầy bar có khách nước ngoài.
Axcela Vietnam mang đến khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, với phương pháp giảng dạy hiện đại và lộ trình học tập cá nhân hóa, Axcela Vietnam giúp học viên nhanh chóng cải thiện kỹ năng giao tiếp và ứng dụng vào thực tế công việc. Khi học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại trung tâm Axcela, bạn sẽ được nâng cao trải nghiệm học tập với:
- Lộ trình học tập cá nhân hóa, thích hợp với nhu cầu và mục tiêu của từng học viên.
- Đội ngũ giảng viên bản ngữ và Việt Nam có chuyên môn cao, am hiểu tiếng Anh chuyên ngành, giàu kinh nghiệm dạy tiếng Anh cho công ty cũng như thành thạo các kỹ năng giao tiếp trong môi trường làm việc.
- Áp dụng phương pháp học hiện đại, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp học viên tự tin sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế.
- Thời gian học linh hoạt, phù hợp với lịch trình bận rộn của người đi làm.
- Trung tâm còn linh hoạt thiết kế một số khóa học phù hợp với lịch trình của học viên như: lớp học tiếng Anh online 1 kèm 1, lớp học tiếng Anh cho dân văn phòng.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về tiếng Anh chuyên ngành pha chế, từ đó giúp bạn nâng cao kỹ năng và phát triển sự nghiệp trong ngành F&B. Từ việc nắm vững từ vựng đến sử dụng thành thạo các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong quán cafe và quán bar, bạn sẽ tự tin hơn khi làm việc trong môi trường này. Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Anh cho người đi làm uy tín, hãy tham khảo các chương trình đào tạo tại Axcela Vietnam!
Xem thêm: Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Nhân Viên Lễ Tân Cơ Bản
DANH MỤC TIN TỨC
Các bài viết liên quan
Đăng ký nhận tin
Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.
