Tiếng Anh chuyên ngành tâm lý học: Từ vựng và mẫu câu phổ biến

monamedia
Axcela Việt Nam 15/08/2025
tiếng anh chuyên ngành tâm lý học

Việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành tâm lý học không chỉ giúp bạn tiếp cận nguồn tài liệu phong phú, mà còn nâng cao khả năng giao tiếp khi cần trao đổi chuyên môn với chuyên gia người nước ngoài. Bài viết này của Axcela Vietnam sẽ cung cấp cho bạn danh sách từ vựng tiếng Anh ngành tâm lý học kèm mẫu câu phổ biến, nhằm giúp bạn mở rộng cơ hội học tập và phát triển nghề nghiệp.

Vì sao cần học tiếng Anh chuyên ngành tâm lý học?

Tiếng Anh ngành tâm lý học là cầu nối giúp bạn tiếp cận kho tàng kiến thức quốc tế, từ các công trình nghiên cứu cho đến hội thảo chuyên môn. Việc thành thạo các thuật ngữ, mẫu câu và từ vựng tiếng Anh thông dụng trong ngành tâm lý học còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp, khách hàng hoặc đối tác nước ngoài. Có thể thấy, đây là kỹ năng thiết yếu nếu bạn muốn du học hay tham gia các chương trình trao đổi và làm việc tại các tổ chức quốc tế.

Vì sao nên học tiếng anh chuyên ngành tâm lý học

Việc học tiếng Anh chuyên ngành tâm lý học sẽ giúp bạn phát triển trong lĩnh vực này

Bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh và kỹ năng giao tiếp cho nhân viên? Hãy tham khảo khóa học tiếng Anh cho doanh nghiệp tại Axcela để được tư vấn lộ trình học hiệu quả, phù hợp cho người đi làm.

Liên hệ Axcela Việt Nam ngay hôm nay!

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tâm lý học theo chủ đề

Để nắm vững tiếng Anh ngành tâm lý học, việc học từ vựng theo chủ đề là một phương pháp rất hiệu quả. Cách tiếp cận này sẽ giúp bạn nắm rõ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tâm lý học theo chủ đề từ cơ bản đến nâng cao mà Axcela muốn chia sẻ đến bạn.

Từ vựng chuyên môn phổ biến trong ngành tâm lý học

Từ vựng Dịch nghĩa
Anxiety Mối lo âu, sự lo lắng
Attitude Thái độ
Bias Thiên vị
Catharsis Thanh tẩy cảm xúc
Cognition Nhận thức
Consciousness Nhận thức về thế giới xung quanh
Coping mechanism Cơ chế đối phó
Defense mechanism Cơ chế phòng vệ, tự vệ tâm lý
Ego Bản ngã
Emotional intelligence Trí tuệ cảm xúc
Self-actualization Nhu cầu được thể hiện mình
Social Psychology Tâm lý học xã hội
Self-efficacy Niềm tin vào năng lực của bản thân
Superego Lương tâm

Từ vựng các khái niệm và lý thuyết tâm lý

Từ vựng Dịch nghĩa
Behaviorism Thuyết hành vi
Conditioning Điều kiện hóa
Consciousness Ý thức
Empathy Sự đồng cảm
Identity Bản sắc
Intelligence Trí thông minh
Perception Tri giác
Personality Nhân cách
Psychoanalysis Phân tâm học
Self-esteem Lòng tự trọng
Unconscious Tiềm thức
Attachment theory Lý thuyết gắn bó
Illusion Ảo giác, ảo tưởng
Group polarization Sự phân cực nhóm
Episodic memory Trí nhớ tình tiết
Iconic memory Trí nhớ hình ảnh

Từ vựng về rối loạn tâm lý

Từ vựng Dịch nghĩa
Anxiety disorder Rối loạn lo âu
Bipolar disorder Rối loạn lưỡng cực
Borderline personality disorder Rối loạn nhân cách ranh giới
Depression Trầm cảm
Dissociative disorder Rối loạn phân ly
Eating disorder Rối loạn ăn uống
Obsessive-compulsive disorder (OCD) Rối loạn ám ảnh cưỡng chế
Panic disorder Rối loạn hoảng sợ
Paranoia Hoang tưởng
Post-traumatic stress disorder (PTSD) Rối loạn căng thẳng sau chấn thương
Phobia Chứng sợ hãi
Schizophrenia Tâm thần phân liệt
Social anxiety disorder Rối loạn lo âu xã hội
Dissociative identity disorder (DID) Chứng rối loạn xác định phân ly
Dissociative disorder Chứng rối loạn phân ly
Insomnia Chứng mất ngủ
Hypnosis Sự thôi miên
Anorexia nervosa Chứng biếng ăn tâm thần
Attention-deficit hyperactivity disorder (ADHD) Sự rối loạn tăng động giảm chú ý
Autism Bệnh tự kỷ
Nên trau dồi từ vựng tiếng anh chuyên ngành tâm lý học

Việc trau dồi từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tâm lý là rất quan trọng

Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề tính cách con người

Các kỹ thuật và công cụ đánh giá tâm lý

Từ vựng Dịch nghĩa
Assessment Đánh giá
Cognitive-behavioral therapy (CBT) Liệu pháp nhận thức hành vi
Counseling Tư vấn
Interview Phỏng vấn
Observation Quan sát
Projective test Trắc nghiệm chiếu cảm
Psychometric test Trắc nghiệm tâm lý
Questionnaire Bảng câu hỏi
Self-report Báo cáo tự thân
Standardized test Trắc nghiệm tiêu chuẩn

Thiết bị hỗ trợ và công nghệ ứng dụng trong tâm lý học

Từ vựng Dịch nghĩa
Biofeedback Phản hồi sinh học
Electroencephalogram (EEG) Điện não đồ
Functional MRI (fMRI) Chụp cộng hưởng từ chức năng
Neuroimaging Hình ảnh thần kinh
Polygraph Máy phát hiện nói dối
Virtual reality (VR) Thực tế ảo

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc hay dùng trong giao tiếp

Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Tâm lý học khác

Từ vựng Dịch nghĩa
Affect Ảnh hưởng
Arousal Kích thích
Behavior Hành vi
Bias Thiên kiến
Case study Nghiên cứu trường hợp
Correlation Tương quan
Dependent variable Biến phụ thuộc
Experiment Thí nghiệm
Hypothesis Giả thuyết
Independent variable Biến độc lập
Mindfulness Chánh niệm
Observation Quan sát
Statistical significance Ý nghĩa thống kê
Survey Khảo sát
Therapy Liệu pháp

Cách học tiếng Anh chuyên ngành tâm lý học hiệu quả

Để chinh phục tiếng Anh ngành tâm lý học một cách hiệu quả, bạn cần áp dụng phương pháp học Anh văn cho người đi làm gắn liền với thực tiễn. Theo đó, bạn có thể tham khảo các cách học từ vựng tiếng anh chuyên ngành tâm lý học dưới đây:

  • Học qua giáo trình & tài liệu chính thống: Các giáo trình uy tín từ các trường đại học lớn, các tổ chức như Oxford, APA hay DSM-5 sẽ cung cấp cho bạn thuật ngữ và khái niệm chuẩn xác nhất.
  • Kết hợp học từ vựng với ví dụ thực tế: Từ vựng chuyên ngành tâm lý học sẽ dễ nhớ hơn rất nhiều nếu bạn đặt chúng vào ngữ cảnh cụ thể. Thay vì chỉ học nghĩa từ, hãy tìm hiểu cách chúng được sử dụng qua các ví dụ thực tế thông qua case study, podcast, phim tài liệu,…
  • Ghi âm/shadowing hội thoại tư vấn giả lập: Đây là hai cách mà bạn có thể áp dụng để cải thiện phát âm và phản xạ giao tiếp.
  • Tham gia các diễn đàn, khóa học online: Việc tham gia diễn đàn hoặc khóa học online trên Coursera, EdX hay Open Psychology sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức và kết nối cộng đồng học thuật quốc tế.
  • Học thêm từ vựng mới qua ứng dụng, website: Bạn cũng có thể sử dụng app hoặc web học từ vựng tiếng Anh có uy tín như Vocabulary.com, British Council,… để học thêm từ mới về ngành tâm lý học.
Nên đặt từ vựng vào ngữ cảnh cụ thể

Tiếng Anh chuyên ngành tâm lý học sẽ dễ nhớ hơn nếu bạn đặt vào ngữ cảnh cụ thể

Nếu bạn muốn có một lộ trình học tập được cá nhân hóa và hiệu quả hơn, bạn có thể tham gia học tiếng Anh 1 kèm 1 online linh hoạt tại Axcela. Theo đó, bạn sẽ được Axcela đồng hành để xây dựng một chương trình học đúng trình độ, chuyên môn và tập trung vào những kỹ năng bạn còn thiếu.

Khoá Học Tiếng Anh Online 1 Kèm 1

Đăng ký khóa học tiếng Anh online 1 kèm 1, học đúng chuyên môn tại Axcela!

Mẫu đoạn hội thoại ứng dụng từ vựng chuyên ngành tâm lý học

Việc học từ vựng chuyên ngành tâm lý học sẽ hiệu quả hơn rất nhiều khi bạn biết cách sử dụng qua các ví dụ thực tế. Sau đây là một số mẫu đoạn hội thoại ứng dụng từ vựng chuyên ngành tâm lý học trong giao tiếp thực tế.

Hội thoại Nội dung
Hội thoại 1

Therapist: Let’s talk about the cognitive distortions you’ve been experiencing (Chúng ta hãy nói về những sai lệch nhận thức mà bạn đã trải qua).

Client: I often think, “If I make one mistake, I’m a complete failure.” (Tôi thường nghĩ rằng, “Nếu tôi mắc một lỗi, tôi là kẻ thất bại hoàn toàn”).

Therapist: That’s an example of all-or-nothing thinking. Let’s work on reframing that thought. (Đó là một ví dụ về tư duy trắng hoặc đen. Chúng ta hãy luyện cách tái cấu trúc suy nghĩ đó).

Client: So instead of saying I failed completely, I could say I learned something from my mistake? (Vậy thay vì nói tôi thất bại hoàn toàn, tôi có thể nói rằng tôi đã học được điều gì đó từ lỗi sai của mình?).

Therapist: Exactly. That’s the goal of cognitive restructuring. (Chính xác. Đó là mục tiêu của tái cấu trúc nhận thức).

Hội thoại 2

School Counselor: I heard you skipped yesterday’s presentation. Can you tell me why? (Tôi nghe nói bạn đã bỏ buổi thuyết trình hôm qua. Bạn có thể cho tôi biết lý do không?).

Student: I have social anxiety. Speaking in front of people makes me panic. (Tôi bị lo âu xã hội. Việc nói trước đám đông khiến tôi hoảng loạn).

School Counselor: Have you tried practicing in smaller groups to desensitize yourself? (Nhà tư vấn học đường: Bạn đã thử luyện tập trong nhóm nhỏ hơn để giảm nhạy cảm chưa?).

Student: No, I always avoid those situations. (Chưa, tôi luôn tránh những tình huống như vậy).

School Counselor: Avoidance can make anxiety worse. Let’s create an exposure hierarchy and start step by step. (Nhà tư vấn học đường: Việc tránh né có thể khiến lo âu nặng hơn. Chúng ta hãy lập một thang tiếp xúc và bắt đầu từng bước).

Hội thoại 3

Psychologist: You’ve been through a significant trauma. How are you coping now? (Bạn đã trải qua một sang chấn nghiêm trọng. Hiện tại bạn đang đối phó như thế nào?).

Client: I keep having flashbacks and nightmares. (Tôi liên tục gặp hồi tưởng và ác mộng).

Psychologist: That’s part of a post-traumatic stress response. Have you considered trauma-focused therapy? (Đó là một phần của phản ứng căng thẳng sau sang chấn. Bạn đã từng cân nhắc liệu pháp tập trung vào sang chấn chưa?).

Client: I’m not sure what that involves. (Tôi không chắc liệu pháp đó bao gồm những gì).

Psychologist: It combines exposure therapy and cognitive processing to help you make sense of the event and reduce distress.

(Liệu pháp này kết hợp liệu pháp tiếp xúc và xử lý nhận thức để giúp bạn hiểu rõ sự kiện và giảm bớt căng thẳng).

Có thể nói, tiếng Anh chuyên ngành tâm lý học không chỉ là công cụ giúp bạn tiếp cận nguồn tri thức quốc tế mà còn là chìa khóa mở rộng cơ hội nghề nghiệp. Khi nắm vững hệ thống từ vựng và mẫu câu thông dụng, chắc chắn rằng bạn sẽ tự tin hơn trong nghiên cứu, giảng dạy. Để biết thêm nhiều từ vựng chuyên ngành hay, đừng bỏ qua những bài viết về khác của Axcela bạn nhé!

Xem thêm:

Chia sẻ bài viết

Các bài viết liên quan

Đăng ký nhận tin

Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.

    Image form