Tiếng Anh chuyên ngành tâm lý học: Từ vựng và mẫu câu phổ biến

Việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành tâm lý học không chỉ giúp bạn tiếp cận nguồn tài liệu phong phú, mà còn nâng cao khả năng giao tiếp khi cần trao đổi chuyên môn với chuyên gia người nước ngoài. Bài viết này của Axcela Vietnam sẽ cung cấp cho bạn danh sách từ vựng tiếng Anh ngành tâm lý học kèm mẫu câu phổ biến, nhằm giúp bạn mở rộng cơ hội học tập và phát triển nghề nghiệp.
Vì sao cần học tiếng Anh chuyên ngành tâm lý học?
Tiếng Anh ngành tâm lý học là cầu nối giúp bạn tiếp cận kho tàng kiến thức quốc tế, từ các công trình nghiên cứu cho đến hội thảo chuyên môn. Việc thành thạo các thuật ngữ, mẫu câu và từ vựng tiếng Anh thông dụng trong ngành tâm lý học còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp, khách hàng hoặc đối tác nước ngoài. Có thể thấy, đây là kỹ năng thiết yếu nếu bạn muốn du học hay tham gia các chương trình trao đổi và làm việc tại các tổ chức quốc tế.

Việc học tiếng Anh chuyên ngành tâm lý học sẽ giúp bạn phát triển trong lĩnh vực này
Bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh và kỹ năng giao tiếp cho nhân viên? Hãy tham khảo khóa học tiếng Anh cho doanh nghiệp tại Axcela để được tư vấn lộ trình học hiệu quả, phù hợp cho người đi làm.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tâm lý học theo chủ đề
Để nắm vững tiếng Anh ngành tâm lý học, việc học từ vựng theo chủ đề là một phương pháp rất hiệu quả. Cách tiếp cận này sẽ giúp bạn nắm rõ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tâm lý học theo chủ đề từ cơ bản đến nâng cao mà Axcela muốn chia sẻ đến bạn.
Từ vựng chuyên môn phổ biến trong ngành tâm lý học
| Từ vựng | Dịch nghĩa |
| Anxiety | Mối lo âu, sự lo lắng |
| Attitude | Thái độ |
| Bias | Thiên vị |
| Catharsis | Thanh tẩy cảm xúc |
| Cognition | Nhận thức |
| Consciousness | Nhận thức về thế giới xung quanh |
| Coping mechanism | Cơ chế đối phó |
| Defense mechanism | Cơ chế phòng vệ, tự vệ tâm lý |
| Ego | Bản ngã |
| Emotional intelligence | Trí tuệ cảm xúc |
| Self-actualization | Nhu cầu được thể hiện mình |
| Social Psychology | Tâm lý học xã hội |
| Self-efficacy | Niềm tin vào năng lực của bản thân |
| Superego | Lương tâm |
Từ vựng các khái niệm và lý thuyết tâm lý
| Từ vựng | Dịch nghĩa |
| Behaviorism | Thuyết hành vi |
| Conditioning | Điều kiện hóa |
| Consciousness | Ý thức |
| Empathy | Sự đồng cảm |
| Identity | Bản sắc |
| Intelligence | Trí thông minh |
| Perception | Tri giác |
| Personality | Nhân cách |
| Psychoanalysis | Phân tâm học |
| Self-esteem | Lòng tự trọng |
| Unconscious | Tiềm thức |
| Attachment theory | Lý thuyết gắn bó |
| Illusion | Ảo giác, ảo tưởng |
| Group polarization | Sự phân cực nhóm |
| Episodic memory | Trí nhớ tình tiết |
| Iconic memory | Trí nhớ hình ảnh |
Từ vựng về rối loạn tâm lý
| Từ vựng | Dịch nghĩa |
| Anxiety disorder | Rối loạn lo âu |
| Bipolar disorder | Rối loạn lưỡng cực |
| Borderline personality disorder | Rối loạn nhân cách ranh giới |
| Depression | Trầm cảm |
| Dissociative disorder | Rối loạn phân ly |
| Eating disorder | Rối loạn ăn uống |
| Obsessive-compulsive disorder (OCD) | Rối loạn ám ảnh cưỡng chế |
| Panic disorder | Rối loạn hoảng sợ |
| Paranoia | Hoang tưởng |
| Post-traumatic stress disorder (PTSD) | Rối loạn căng thẳng sau chấn thương |
| Phobia | Chứng sợ hãi |
| Schizophrenia | Tâm thần phân liệt |
| Social anxiety disorder | Rối loạn lo âu xã hội |
| Dissociative identity disorder (DID) | Chứng rối loạn xác định phân ly |
| Dissociative disorder | Chứng rối loạn phân ly |
| Insomnia | Chứng mất ngủ |
| Hypnosis | Sự thôi miên |
| Anorexia nervosa | Chứng biếng ăn tâm thần |
| Attention-deficit hyperactivity disorder (ADHD) | Sự rối loạn tăng động giảm chú ý |
| Autism | Bệnh tự kỷ |

Việc trau dồi từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tâm lý là rất quan trọng
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề tính cách con người
Các kỹ thuật và công cụ đánh giá tâm lý
| Từ vựng | Dịch nghĩa |
| Assessment | Đánh giá |
| Cognitive-behavioral therapy (CBT) | Liệu pháp nhận thức hành vi |
| Counseling | Tư vấn |
| Interview | Phỏng vấn |
| Observation | Quan sát |
| Projective test | Trắc nghiệm chiếu cảm |
| Psychometric test | Trắc nghiệm tâm lý |
| Questionnaire | Bảng câu hỏi |
| Self-report | Báo cáo tự thân |
| Standardized test | Trắc nghiệm tiêu chuẩn |
Thiết bị hỗ trợ và công nghệ ứng dụng trong tâm lý học
| Từ vựng | Dịch nghĩa |
| Biofeedback | Phản hồi sinh học |
| Electroencephalogram (EEG) | Điện não đồ |
| Functional MRI (fMRI) | Chụp cộng hưởng từ chức năng |
| Neuroimaging | Hình ảnh thần kinh |
| Polygraph | Máy phát hiện nói dối |
| Virtual reality (VR) | Thực tế ảo |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc hay dùng trong giao tiếp
Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Tâm lý học khác
| Từ vựng | Dịch nghĩa |
| Affect | Ảnh hưởng |
| Arousal | Kích thích |
| Behavior | Hành vi |
| Bias | Thiên kiến |
| Case study | Nghiên cứu trường hợp |
| Correlation | Tương quan |
| Dependent variable | Biến phụ thuộc |
| Experiment | Thí nghiệm |
| Hypothesis | Giả thuyết |
| Independent variable | Biến độc lập |
| Mindfulness | Chánh niệm |
| Observation | Quan sát |
| Statistical significance | Ý nghĩa thống kê |
| Survey | Khảo sát |
| Therapy | Liệu pháp |
Cách học tiếng Anh chuyên ngành tâm lý học hiệu quả
Để chinh phục tiếng Anh ngành tâm lý học một cách hiệu quả, bạn cần áp dụng phương pháp học Anh văn cho người đi làm gắn liền với thực tiễn. Theo đó, bạn có thể tham khảo các cách học từ vựng tiếng anh chuyên ngành tâm lý học dưới đây:
- Học qua giáo trình & tài liệu chính thống: Các giáo trình uy tín từ các trường đại học lớn, các tổ chức như Oxford, APA hay DSM-5 sẽ cung cấp cho bạn thuật ngữ và khái niệm chuẩn xác nhất.
- Kết hợp học từ vựng với ví dụ thực tế: Từ vựng chuyên ngành tâm lý học sẽ dễ nhớ hơn rất nhiều nếu bạn đặt chúng vào ngữ cảnh cụ thể. Thay vì chỉ học nghĩa từ, hãy tìm hiểu cách chúng được sử dụng qua các ví dụ thực tế thông qua case study, podcast, phim tài liệu,…
- Ghi âm/shadowing hội thoại tư vấn giả lập: Đây là hai cách mà bạn có thể áp dụng để cải thiện phát âm và phản xạ giao tiếp.
- Tham gia các diễn đàn, khóa học online: Việc tham gia diễn đàn hoặc khóa học online trên Coursera, EdX hay Open Psychology sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức và kết nối cộng đồng học thuật quốc tế.
- Học thêm từ vựng mới qua ứng dụng, website: Bạn cũng có thể sử dụng app hoặc web học từ vựng tiếng Anh có uy tín như Vocabulary.com, British Council,… để học thêm từ mới về ngành tâm lý học.

Tiếng Anh chuyên ngành tâm lý học sẽ dễ nhớ hơn nếu bạn đặt vào ngữ cảnh cụ thể
Nếu bạn muốn có một lộ trình học tập được cá nhân hóa và hiệu quả hơn, bạn có thể tham gia học tiếng Anh 1 kèm 1 online linh hoạt tại Axcela. Theo đó, bạn sẽ được Axcela đồng hành để xây dựng một chương trình học đúng trình độ, chuyên môn và tập trung vào những kỹ năng bạn còn thiếu.
Mẫu đoạn hội thoại ứng dụng từ vựng chuyên ngành tâm lý học
Việc học từ vựng chuyên ngành tâm lý học sẽ hiệu quả hơn rất nhiều khi bạn biết cách sử dụng qua các ví dụ thực tế. Sau đây là một số mẫu đoạn hội thoại ứng dụng từ vựng chuyên ngành tâm lý học trong giao tiếp thực tế.
| Hội thoại | Nội dung |
| Hội thoại 1 |
Therapist: Let’s talk about the cognitive distortions you’ve been experiencing (Chúng ta hãy nói về những sai lệch nhận thức mà bạn đã trải qua). Client: I often think, “If I make one mistake, I’m a complete failure.” (Tôi thường nghĩ rằng, “Nếu tôi mắc một lỗi, tôi là kẻ thất bại hoàn toàn”). Therapist: That’s an example of all-or-nothing thinking. Let’s work on reframing that thought. (Đó là một ví dụ về tư duy trắng hoặc đen. Chúng ta hãy luyện cách tái cấu trúc suy nghĩ đó). Client: So instead of saying I failed completely, I could say I learned something from my mistake? (Vậy thay vì nói tôi thất bại hoàn toàn, tôi có thể nói rằng tôi đã học được điều gì đó từ lỗi sai của mình?). Therapist: Exactly. That’s the goal of cognitive restructuring. (Chính xác. Đó là mục tiêu của tái cấu trúc nhận thức). |
| Hội thoại 2 |
School Counselor: I heard you skipped yesterday’s presentation. Can you tell me why? (Tôi nghe nói bạn đã bỏ buổi thuyết trình hôm qua. Bạn có thể cho tôi biết lý do không?). Student: I have social anxiety. Speaking in front of people makes me panic. (Tôi bị lo âu xã hội. Việc nói trước đám đông khiến tôi hoảng loạn). School Counselor: Have you tried practicing in smaller groups to desensitize yourself? (Nhà tư vấn học đường: Bạn đã thử luyện tập trong nhóm nhỏ hơn để giảm nhạy cảm chưa?). Student: No, I always avoid those situations. (Chưa, tôi luôn tránh những tình huống như vậy). School Counselor: Avoidance can make anxiety worse. Let’s create an exposure hierarchy and start step by step. (Nhà tư vấn học đường: Việc tránh né có thể khiến lo âu nặng hơn. Chúng ta hãy lập một thang tiếp xúc và bắt đầu từng bước). |
| Hội thoại 3 |
Psychologist: You’ve been through a significant trauma. How are you coping now? (Bạn đã trải qua một sang chấn nghiêm trọng. Hiện tại bạn đang đối phó như thế nào?). Client: I keep having flashbacks and nightmares. (Tôi liên tục gặp hồi tưởng và ác mộng). Psychologist: That’s part of a post-traumatic stress response. Have you considered trauma-focused therapy? (Đó là một phần của phản ứng căng thẳng sau sang chấn. Bạn đã từng cân nhắc liệu pháp tập trung vào sang chấn chưa?). Client: I’m not sure what that involves. (Tôi không chắc liệu pháp đó bao gồm những gì). Psychologist: It combines exposure therapy and cognitive processing to help you make sense of the event and reduce distress. (Liệu pháp này kết hợp liệu pháp tiếp xúc và xử lý nhận thức để giúp bạn hiểu rõ sự kiện và giảm bớt căng thẳng). |
Có thể nói, tiếng Anh chuyên ngành tâm lý học không chỉ là công cụ giúp bạn tiếp cận nguồn tri thức quốc tế mà còn là chìa khóa mở rộng cơ hội nghề nghiệp. Khi nắm vững hệ thống từ vựng và mẫu câu thông dụng, chắc chắn rằng bạn sẽ tự tin hơn trong nghiên cứu, giảng dạy. Để biết thêm nhiều từ vựng chuyên ngành hay, đừng bỏ qua những bài viết về khác của Axcela bạn nhé!
Xem thêm:
- Tổng hợp 1000+ từ vựng tiếng Anh ngành Y phổ biến nhất
- Tiếng Anh chuyên ngành Dược: 290+ Từ vựng và mẫu câu chính
DANH MỤC TIN TỨC
Các bài viết liên quan
Đăng ký nhận tin
Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.
