Tổng hợp mẫu câu và từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú y

Ngành thú y ngày càng có nhiều cơ hội nghề nghiệp và có thể mở rộng sang môi trường quốc tế, đòi hỏi người làm nghề phải thành thạo tiếng Anh chuyên ngành thú y để phục vụ tốt cho công việc. Có vốn từ vựng chuyên ngành thú y và thành thạo các mẫu câu giao tiếp cơ bản sẽ giúp bạn tiếp cận nguồn kiến thức mới mang tính cập nhật, nhất là liên quan đến chuyên ngành, đồng thời nâng cao năng lực chuyên môn. Bài viết dưới đây của Axcela Vietnam sẽ tổng hợp hơn 100+ từ vựng tiếng Anh và các mẫu câu liên quan đến chuyên ngành thú y để giúp bạn tự tin ứng dụng khi làm các công việc liên quan trong ngành.
Ngoài ra, nếu bạn đang muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh cho nhân viên trong môi trường làm việc chuyên nghiệp thì có thể tham khảo khóa học tiếng Anh doanh nghiệp của Axcela để được đào tạo bài bản, ứng dụng thực tế và phù hợp với chuyên môn. Hãy liên hệ với Axcela ngay hôm nay để được tư vấn lộ trình chi tiết!
Ngành thú y tiếng Anh là gì?
Ngành thú y trong tiếng Anh được gọi là Veterinary Medicine hoặc Veterinary Science. Đây là lĩnh vực khoa học nghiên cứu, chẩn đoán, phòng bệnh và điều trị cho động vật, đặc biệt là vật nuôi.

Ngành thú y trong tiếng Anh là Veterinary Medicine
Khi học tiếng Anh chuyên ngành thú y, bạn sẽ tiếp xúc với nhiều khái niệm chuyên môn gắn liền với công việc hằng ngày như diagnosis (chẩn đoán), treatment (điều trị), vaccination (tiêm phòng). Đây đều là những thuật ngữ quan trọng thường xuyên xuất hiện trong tài liệu tiếng Anh chuyên ngành thú y, báo cáo, hay các buổi hội thảo quốc tế.
Các thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh chuyên ngành thú y

Tổng hợp các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành thú y phổ biến
Khi học tiếng Anh chuyên ngành thú y, người học thường gặp khó khăn trong thời gian đầu vì hệ thống thuật ngữ khá phức tạp. Tuy nhiên, nếu bạn nhận diện được các tiền tố (prefix) và hậu tố (suffix) trong các kết hợp từ thường gặp, việc học tiếng Anh chuyên ngành thú y sẽ trở nên dễ dàng hơn, vì chúng thường mang ý nghĩa cố định liên quan đến vị trí, tình trạng hoặc thủ thuật y khoa.
- Thuật ngữ chuyên ngành phân theo các tiền tố
| Tiền tố | Từ vựng | Ý Nghĩa |
| Supra- (bên trên) | Suprascapular | Trên vai |
| Exo- (bên ngoài) | Exocrine | Ngoại tiết |
| Oli- (quá ít) | Oliguria | Chứng thiểu niệu |
| Intra- (bên trong) | Intramuscular | Tiêm bắp |
| Eu- (bình thường) | Euthyroid | Tuyến giáp bình thường |
| Pre- (trước) | Preanesthetic | Tiền mê |
| Poly- (đa) | Polyuria | Chứng đa niệu |
| Hyper- (quá nhiều) | Hyperglycemia | Chứng tăng đường huyết |
| Endo- (bên trong) | Endocrine | Nội tiết |
| Dys- (khó, thiếu hụt, không) | Dysphagia | Chứng khó nuốt |
| A- (không có) | Atraumatic | Không chấn thương |
- Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành thú y phân theo các hậu tố:
| Hậu tố | Từ vựng | Ý Nghĩa |
| -sclerosis | Arteriosclerosis | Bệnh xơ vữa động mạch |
| -malacia | Osteomalacia | Bệnh nhuyễn xương |
| -itis | Hepatitis | Bệnh viêm gan |
| -rrhea | Diarrhea | Bệnh tiêu chảy |
| -therapy | Chemotherapy | Hóa trị liệu |
| -scopy | Endoscopy | Nội soi |
| -lysis | Urinalysis | Phân tích nước tiểu |
| -gram | Electrocardiogram | Điện tâm đồ |
| -stomy | Colostomy | Phẫu thuật hậu môn nhân tạo |
| -plasty | Rhinoplasty | Chỉnh hình mũi |
| -pexy | Gastropexy | Thủ thuật cố định dạ dày |
| -ectomy | Mastectomy | Phẫu thuật cắt bỏ vú |
| -ous | Cutaneous | Thuộc về da |
| -ic | Enteric | Thuộc về ruột |
| -an | Ovarian | Thuộc về buồng trứng |
| -al | Renal | Thuộc về thận |
| -ac | Cardiac | Thuộc về tim |
- Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành thú y thường gặp:
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
| Orthopaedic surgery | /ˌɔːr.θəˈpiː.dɪk ˈsɜː.dʒər.i/ | Phẫu thuật chỉnh hình |
| Blood work | /blʌd wɜːk/ | Xét nghiệm máu |
| Consultation | /ˌkɒn.sʌlˈteɪ.ʃən/ | Buổi tư vấn |
| Euthanasia | /ˌjuː.θəˈneɪ.ʒə/ | An tử |
| Deworming | /ˌdiːˈwɜː.mɪŋ/ | Tẩy giun |
| Prescription medication | /prɪˈskrɪp.ʃən ˌmed.ɪˈkeɪ.ʃən/ | Thuốc theo toa |
| Ultrasound | /ˈʌl.trə.saʊnd/ | Siêu âm |
| Veterinary technician | /ˈvet.ər.ɪ.nər.i tekˈnɪʃ.ən/ | Kỹ thuật viên thú y |
| E-collar | /ˈiː ˌkɒl.ər/ | Vòng cổ điện tử |
| Dental cleaning | /ˈden.təl ˈkliː.nɪŋ/ | Vệ sinh nha khoa |
| Vaccination | /ˌvæk.sɪˈneɪ.ʃən/ | Tiêm chủng |
| Physical examination | /ˈfɪz.ɪ.kəl ˌeg.zæm.ɪˈneɪ.ʃən/ | Buổi kiểm tra thể chất |
| X-ray | /ˈeks.reɪ/ | Chụp X-quang |
| Medical record | /ˈmed.ɪ.kəl ˈrek.ɔːd/ | Bệnh án |
| Pet insurance | /pet ɪnˈʃɔː.rəns/ | Bảo hiểm cho vật nuôi |
| Emergency care | /ɪˈmɜː.dʒən.si keər/ | Chăm sóc khẩn cấp |
Xem thêm từ vựng ở một số chuyên ngành khác:
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú y
Để thành thạo tiếng Anh chuyên ngành thú y và tự tin giao tiếp khi làm việc trong lĩnh vực này, việc bổ sung, cập nhật từ vựng chuyên ngành theo từng nhóm được xem là cách học tiếng Anh cho người đi làm dễ nhớ và hiệu quả nhất. Sau đây, Axcela sẽ là tổng hợp toàn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú y được phân loại cụ thể:
Nhóm từ vựng tiếng Anh cơ bản trong ngành thú y

Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú y cơ bản
Để chẩn đoán và điều trị, bác sĩ thú y cần gọi tên chính xác các dụng cụ, thủ thuật trong quá trình thăm khám. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú y cơ bản mô tả các hoạt động và trang thiết bị phổ biến:
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
| Nutrition | /nuːˈtrɪʃən/ | Dinh dưỡng |
| Medical record | /ˈmɛdɪkəl ˈrɛkərd/ | Hồ sơ y tế |
| Vaccination | /ˌvæk sɪˈneɪʃən/ | Tiêm chủng |
| Breeding | /ˈbridɪŋ/ | Chăn nuôi, lai tạo |
| Diagnosis | /ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs/ | Chẩn đoán |
| Surgery | /ˈsɜrʤəri/ | Phẫu thuật |
| Laboratory | /ˈlæbərətɔri/ | Phòng thí nghiệm |
| Animal welfare | /ˈænɪməl ˈwɛlˌfɛr/ | Phúc lợi động vật |
| Animal feed | /ˈænɪməl fiːd/ | Thức ăn cho động vật |
| Reproduction | /ˌriːprəˈdʌkʃən/ | Sự sinh sản |
| Pet owner | /pɛt ˈoʊnər/ | Chủ nuôi thú cưng |
| Genetic selection | /dʒəˈnɛtɪk sɪˈlɛkʃən/ | Lựa chọn di truyền |
| Veterinarian | /ˌvɛtərəˈnɛriən/ | Bác sĩ thú y |
| Treatment | /ˈtriːtmənt/ | Điều trị |
| Animal clinic | /ˈænɪməl ˈklɪnɪk/ | Phòng khám thú y |
| Disease control | /dɪˈziz kənˈtroʊl/ | Kiểm soát bệnh tật |
| Zoology | /zoʊˈɒlədʒi/ | Động vật học |
Từ vựng tiếng Anh về vật nuôi và các loài động vật
Để học tiếng Anh chuyên ngành thú y hiệu quả, bạn cần phân biệt được các thuật ngữ khoa học dùng để chỉ vật nuôi, gia súc hoặc nhóm động vật có họ hàng gần. Bộ từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn xác định chính xác loài vật mà mình đang thăm khám:
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
| Rat | /ræt/ | Chuột |
| Hedgehog | /ˈhɛdʒhɔɡ/ | Nhím |
| Rabbit | /ˈræbɪt/ | Thỏ |
| Parrot | /ˈpærət/ | Vẹt |
| Dog | /dɔg/ | Chó |
| Canary | /ˈkænəri/ | Chim sẻ |
| Reptile | /ˈrɛpˌtaɪl/ | Loài bò sát |
| Mouse | /maʊs/ | Chuột |
| Turtle | /ˈtɜrtl/ | Rùa |
| Gerbil | /ˈdʒɜrbɪl/ | Chuột đồng bánh xe |
| Lizard | /ˈlɪzərd/ | Thằn lằn |
| Bovine | /ˈboʊvaɪn/ | Loài bò |
| Hamster | /ˈhæmstər/ | Chuột đồng |
| Cat | /kæt/ | Mèo |
| Feline | /ˈfiːlaɪn/ | Loài mèo |
| Goldfish | /ˈɡoʊldfɪʃ/ | Cá vàng |
| Equine | /ˈɛkwɪn/ | Loài ngựa |
| Avian | /ˈeɪviən/ | Loài chim |
| Ferret | /ˈfɛrɪt/ | Chồn |
| Rodent | /ˈroʊdənt/ | Loài gặm nhấm |
| Guinea pig | /ˈɡɪni pɪɡ/ | Chuột lang nhà |
| Horse | /hɔrs/ | Ngựa |
| Bird | /bɜrd/ | Chim |
| Canine | /ˈkeɪnaɪn/ | Loài chó |
| Tortoise | /ˈtɔrtəs/ | Rùa đất |
| Fish | /fɪʃ/ | Cá |
Từ vựng tiếng Anh về bệnh lý trong thú y

Tìm hiểu về từ vựng liên quan đến các bệnh lý trong thú y
Nắm vững nhóm từ vựng về bệnh lý chuyên ngành thú y giúp bác sĩ thú y trao đổi chuyên môn, chẩn đoán và đưa ra phương án điều trị chính xác. Một số từ vựng bệnh lý thú y phổ biến mà bạn cần cập nhật như:
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
| Respiratory | /rɪˈspɪrəˌtɔri/ | Thuộc hô hấp |
| Allergy | /ˈælərdʒi/ | Dị ứng |
| Gastrointestinal | /ˌɡæstroʊɪnˈtɛstɪnəl/ | Thuộc tiêu hóa |
| Arthritis | /ɑrˈθraɪtɪs/ | Viêm khớp |
| Diabetes | /ˌdaɪəˈbiːtɪs/ | Tiểu đường |
| Infection | /ɪnˈfɛkʃən/ | Nhiễm trùng |
| Parasite | /ˈpærəˌsaɪt/ | Sâu ký sinh |
Từ vựng tiếng Anh về thuốc và dược phẩm thú y
Các bác sĩ thú y cần biết rõ tên gọi, hoạt chất và các dạng bào chế của thuốc để kê đơn điều trị chính xác. Danh sách từ vựng dưới đây sẽ đề cập đến các thuật ngữ quan trọng liên quan đến thuốc men và quy trình kê đơn trong tiếng Anh chuyên ngành thú y:
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
| Topical ointment | /ˈtɑpɪkəl ˈɔɪntmənt/ | Kem bôi da |
| Analgesic | /ˌænəlˈdʒiːzɪk/ | Thuốc giảm đau |
| Antipyretic | /ˌæntaɪpaɪˈrɛtɪk/ | Thuốc hạ sốt |
| Painkiller | /ˈpeɪnˌkɪlər/ | Thuốc giảm đau |
| Anti-inflammatory | /ˌæntiɪnˈflæməˌtɔri/ | Thuốc chống viêm |
| Antifungal | /ˌæntiˈfʌŋɡəl/ | Thuốc chống nấm |
| Antibiotic | /ˌæntaɪˈbaɪɑtɪk/ | Kháng sinh |
| Dewormer | /ˈdiwɔrmər/ | Thuốc tẩy giun |
| Medication | /ˌmɛdɪˈkeɪʃən/ | Thuốc |
| Vaccination schedule | /ˌvæk sɪˈneɪʃən ˈskɛdʒuːl/ | Lịch tiêm chủng |
Từ vựng tiếng Anh về tổ chức, cơ sở vật chất phòng khám thú y
Ngoài bệnh lý và thuốc men, người học tiếng Anh chuyên ngành thú y cũng cần biết cách gọi tên các phòng ban, trang thiết bị và cơ sở vật chất trong bệnh viện hoặc phòng khám. Cùng điểm qua một số thuật ngữ liên quan thông dụng dưới đây:
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
| Microscope | /ˈmaɪkrəˌskoʊp/ | Kính hiển vi |
| Treatment area | /ˈtritmənt ˈɛriə/ | Khu vực điều trị |
| Surgical suite | /ˈsɜrdʒɪkəl swit/ | Phòng phẫu thuật |
| Veterinary nurse | /ˈvɛtəˌnɛri ˈnɜrs/ | Y tá thú y |
| Sterilization equipment | /ˌstɛrəlaɪˈzeɪʃən ɪˈkwɪpmənt/ | Thiết bị tiệt trùng |
| Operating room | /ˈɑpəˌreɪtɪŋ rum/ | Phòng phẫu thuật |
| Animal scale | /ˈænɪməl skeɪl/ | Cân động vật |
| Medical records | /ˈmɛdɪkəl ˈrɛkərdz/ | Hồ sơ y tế |
| Isolation ward | /ˌaɪsəˈleɪʃən wɔrd/ | Khu vực cách ly |
| Examination room | /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən rum/ | Phòng khám |
| Animal cage | /ˈænɪməl keɪdʒ/ | Lồng động vật |
| X-ray machine | /ˈɛksˌreɪ məˈʃin/ | Máy X-quang |
| Examination light | /ɪgˌzæmɪˈneɪʃən laɪt/ | Đèn khám bệnh |
Hiện tại, trung tâm Axcela đang cung cấp khóa học tiếng Anh Online 1 – 1 cho người đi làm giúp bạn trau dồi kỹ năng ngôn ngữ chuyên ngành và áp dụng linh hoạt trong công việc. Chương trình đào tạo tập trung giúp học viên cải thiện kỹ năng giao tiếp, đọc hiểu tài liệu tiếng Anh chuyên ngành và biết cách nghiên cứu các tài liệu chuyên sâu hơn.
- Lộ trình học cá nhân hóa theo năng lực và mục tiêu của từng học viên.
- Hình thức học 1 kèm 1, tương tác trực tiếp với giáo viên hướng dẫn.
- Tài liệu học tập bám sát tình huống thực tế, tổng hợp đa dạng nhóm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú y.
- Giảng viên giàu kinh nghiệm, phương pháp đào tạo hiện đại, dễ ứng dụng vào công việc.
Liên hệ ngay với trung tâm để nhận tư vấn chi tiết và không bỏ lỡ các ưu đãi hấp dẫn khi đăng ký khóa học!
Mẫu câu giao tiếp thông dụng trong ngành thú y
Chào hỏi và hỏi thăm bằng tiếng Anh trước khi chăm sóc, thăm khám
Dưới đây là một vài mẫu câu chào hỏi cơ bản giúp bạn tạo không khí thoải mái khi bắt đầu thăm khám cho thú cưng:
- Hello, how can I help you and [Pet’s Name] today? (Chào, tôi có thể giúp gì cho bạn và [Tên thú cưng] hôm nay?)
- What brings [Pet’s Name] in for a visit? (Điều gì khiến [Tên thú cưng] phải đến khám?)
- Is this [Pet’s Name]’s first visit to our clinic? (Đây có phải là lần đầu tiên [Tên thú cưng] đến phòng khám của chúng tôi không?)
- Please tell me a little about [Pet’s Name]’s general health before we start the examination. (Xin hãy cho tôi biết một chút về tình trạng sức khỏe chung của [Tên thú cưng] trước khi chúng ta bắt đầu khám.)
- Have you noticed anything unusual in [Pet’s Name]’s behavior lately? (Gần đây bạn có nhận thấy bất cứ điều gì bất thường trong hành vi của [Tên thú cưng] không?)

Các mẫu câu cơ bản để chào hỏi khi bắt đầu thăm khám bằng tiếng Anh
Mẫu câu tiếng Anh hỏi chi tiết về tình trạng thú cưng/vật nuôi
Quá trình chẩn đoán đòi hỏi bạn cần khai thác thông tin chi tiết và chính xác về tình trạng của thú cưng từ chủ vật nuôi. Chìa khóa để chẩn đoán chính xác chính là biết cách đặt các câu hỏi tập trung vào các triệu chứng cụ thể. Hãy tham khảo các mẫu câu dưới đây để khai thác được những thông tin quan trọng về bệnh lý:
- When exactly did you first notice the symptoms? (Chính xác là bạn bắt đầu nhận thấy các triệu chứng này khi nào?)
- Is [Pet] eating and drinking normally? (Thú cưng có ăn và uống bình thường không?)
- Could you describe the frequency and consistency of the vomiting/diarrhea? (Bạn có thể mô tả tần suất và tính chất của việc nôn/tiêu chảy không?)
- How often is [Pet] coughing or sneezing? (Thú cưng ho hoặc hắt hơi thường xuyên như thế nào?)
- Can you show me the exact location where [Pet] seems to be experiencing pain? (Bạn có thể chỉ cho tôi vị trí chính xác mà thú cưng có vẻ bị đau không?)
- Has there been any recent change in [Pet]’s diet or environment? (Gần đây chế độ ăn hoặc môi trường của thú cưng có thay đổi gì không?)
- Has [Pet] had any contact with other sick animals recently? (Gần đây thú cưng có tiếp xúc với động vật bị bệnh nào khác không?)
Mẫu câu tiếng Anh về phương pháp điều trị và cách dùng thuốc
Sau khi đã có kết quả chẩn đoán, bước tiếp theo là xây dựng phác đồ điều trị rõ ràng, dễ hiểu để chủ vật nuôi có thể phối hợp. Những cấu trúc câu mang tính hướng dẫn và giải thích sau đây sẽ giúp bạn truyền đạt thông tin về liều lượng sử dụng thuốc và các thủ thuật y tế rõ ràng:
- Based on the tests, we confirmed the diagnosis is a mild infection. (Dựa trên các xét nghiệm, chúng tôi xác nhận chẩn đoán là nhiễm trùng nhẹ.)
- The primary treatment requires a minor surgical procedure to remove the tumor. (Việc điều trị chính yêu cầu một thủ thuật phẫu thuật nhỏ để loại bỏ khối u.)
- You must administer this antibiotic twice a day for ten days. (Bạn phải dùng thuốc kháng sinh này hai lần một ngày trong 10 ngày.)
- Give [Pet’s Name] one tablet of the painkiller every twelve hours. (Cho [Tên thú cưng] uống một viên thuốc giảm đau cứ sau mười hai giờ.)
- It is essential to apply the ointment topically to the wound area in the morning and evening. (Điều cần thiết là bôi thuốc mỡ ngoài da lên vùng vết thương vào buổi sáng và buổi tối.)
- We need to keep [Pet] hospitalized for 48 hours for continuous observation. (Chúng tôi cần giữ [Thú cưng] nhập viện trong 48 giờ để theo dõi liên tục.)
- Restrict [Pet’s Name]’s activity for the next three weeks to allow the fracture to heal. (Hạn chế hoạt động của [Tên thú cưng] trong ba tuần tới để xương gãy lành lại.)
- Please monitor [Pet] closely for any adverse side effects from the medication. (Vui lòng theo dõi [Thú cưng] chặt chẽ xem có bất kỳ tác dụng phụ nào từ thuốc không.)

Các mẫu câu hỏi chi tiết về các phương pháp điều trị và dùng thuốc cho vật nuôi
Mẫu câu hẹn lịch tái khám và lời chào kết thúc
Bạn cần đảm bảo rằng chủ vật nuôi đã hiểu rõ cách chăm sóc, lịch thăm tái khám trước khi ra về. Hãy sử dụng các mẫu câu hẹn lịch và lời chào kết thúc chuyên nghiệp dưới đây để tổng kết lại buổi thăm khám:
- I’d like to schedule a follow-up appointment for [Pet] in one week to check the progress. (Tôi muốn hẹn lịch tái khám cho [Thú cưng] sau một tuần nữa để kiểm tra tiến trình.)
- Please call us immediately if the symptoms worsen or if you have any serious concerns. (Hãy gọi cho chúng tôi ngay lập tức nếu các triệu chứng trở nên tồi tệ hơn hoặc nếu bạn có bất kỳ lo lắng nghiêm trọng nào.)
- Do you have any questions about the prescription or the home care instructions? (Bạn có bất kỳ câu hỏi nào về đơn thuốc hoặc hướng dẫn chăm sóc tại nhà không?)
- Remember to keep [Pet] calm and well-rested during the recovery period. (Hãy nhớ giữ cho [Thú cưng] bình tĩnh và nghỉ ngơi đầy đủ trong thời gian hồi phục.)
- Thank you for bringing [Pet’s Name] in. We hope to see [him/her] feeling better soon. (Cảm ơn bạn đã đưa [Tên thú cưng] đến. Chúng tôi hy vọng thấy [cậu ấy/cô ấy] khỏe hơn sớm.)
Mẫu hội thoại tiếng Anh trong lĩnh vực thú y
Nếu bạn đang làm việc trong lĩnh vực thú y thì hãy chủ động luyện tập các đoạn hội thoại về những tình huống thực tế có thể gặp phải khi làm việc để nâng cao kỹ năng giao tiếp và phản xạ . Dưới đây là một vài đoạn hội thoại mẫu:

Các mẫu hội thoại học tiếng Anh chuyên ngành thú y
Hội thoại giao tiếp tiếng Anh khi đưa thú cưng đến khám lần đầu
Vet: Good morning, welcome to our animal clinic. How can I help you today?
(Bác sĩ thú y: Chào buổi sáng, chào mừng bạn đến phòng khám thú y của chúng tôi. Hôm nay tôi có thể giúp gì cho bạn?)
Owner: Good morning, doctor. My dog has been coughing a lot recently.
(Chủ nuôi: Chào buổi sáng bác sĩ. Con chó của tôi gần đây ho rất nhiều.)
Vet: I see. When did the coughing first start?
(Bác sĩ thú y: Tôi hiểu rồi. Con chó bắt đầu ho từ khi nào?)
Owner: About three days ago.
(Chủ nuôi: Khoảng ba ngày trước.)
Vet: Has your dog been eating and drinking normally?
(Bác sĩ thú y: Con chó có ăn uống bình thường không?)
Owner: He eats less than usual and drinks a lot of water.
(Chủ nuôi: Nó ăn ít hơn bình thường và uống nhiều nước.)
Vet: Any vomiting or diarrhea?
(Bác sĩ thú y: Có bị nôn mửa hoặc tiêu chảy không?)
Owner: No, just coughing and feeling tired.
(Chủ nuôi: Không, chỉ ho và trông mệt mỏi thôi.)
Vet: Thank you for the information. I’ll do a physical examination now.
(Bác sĩ thú y: Cảm ơn bạn đã cung cấp thông tin. Giờ tôi sẽ tiến hành kiểm tra thể chất.)
Owner: Okay, doctor.
(Chủ nuôi: Vâng, thưa bác sĩ.)
Hội thoại khi bác sĩ thông báo bệnh và cách điều trị
Vet: After examining your cat, I found that she has a mild respiratory infection.
(Bác sĩ thú y: Sau khi kiểm tra, tôi thấy mèo của bạn bị nhiễm trùng đường hô hấp nhẹ.)
Owner: Oh, is it serious?
(Chủ nuôi: Ồ, có nghiêm trọng không?)
Vet: Don’t worry, it’s not too serious. With proper treatment, she should recover soon.
(Bác sĩ thú y: Đừng lo, không quá nghiêm trọng. Với điều trị đúng, mèo sẽ sớm hồi phục.)
Owner: What kind of treatment does she need?
(Chủ nuôi: Nó cần điều trị như thế nào?)
Vet: I will prescribe antibiotics and a cough syrup. She should take them for seven days.
(Bác sĩ thú y: Tôi sẽ kê thuốc kháng sinh và siro ho. Cần dùng trong bảy ngày.)
Owner: How often should I give her the medicine?
(Chủ nuôi: Tôi nên cho mèo uống thuốc bao lâu một lần?)
Vet: Twice a day, after meals. It’s important to follow the instructions carefully.
(Bác sĩ thú y: Hai lần một ngày, sau bữa ăn. Cần tuân thủ hướng dẫn cẩn thận.)
Owner: Understood, doctor. Should I bring her back for another check-up?
(Chủ nuôi: Tôi hiểu rồi, thưa bác sĩ. Tôi có nên đưa mèo đi tái khám không?)
Vet: Yes, please come back in one week so we can check her progress.
(Bác sĩ thú y: Vâng, hãy quay lại sau một tuần để chúng tôi kiểm tra tiến triển.)
Owner: Thank you very much, doctor.
(Chủ nuôi: Cảm ơn bác sĩ rất nhiều.)
Hội thoại tiếng Anh xin tư vấn chăm sóc vật nuôi
Owner: Doctor, could you give me some advice on how to take better care of my puppy?
(Chủ nuôi: Bác sĩ có thể cho tôi vài lời khuyên về cách chăm sóc chó con tốt hơn không?)
Vet: Of course. First, make sure your puppy gets a balanced diet with enough nutrients.
(Bác sĩ thú y: Tất nhiên rồi. Trước hết, hãy đảm bảo chó con có chế độ ăn cân bằng với đủ chất dinh dưỡng
Owner: What kind of food should I choose?
(Chủ nuôi: Tôi nên chọn loại thức ăn nào?)
Vet: High-quality dry food combined with fresh meat is recommended. Avoid giving too many treats.
(Bác sĩ thú y: Nên dùng thức ăn khô chất lượng cao kết hợp với thịt tươi. Tránh cho ăn vặt quá nhiều.)
Owner: How about exercise?
(Chủ nuôi: Còn việc vận động thì sao?)
Vet: Daily walks are very important. At least 30 minutes a day will keep your puppy healthy.
(Bác sĩ thú y: Đi dạo hằng ngày rất quan trọng. Ít nhất 30 phút mỗi ngày sẽ giúp chó con khỏe mạnh.)
Owner: Should I bathe him often?
(Chủ nuôi: Tôi có nên tắm cho nó thường xuyên không?)
Vet: Once a month is enough, unless he gets very dirty. Too many baths can harm his skin.
(Bác sĩ thú y: Một tháng một lần là đủ, trừ khi nó bị bẩn quá. Tắm nhiều có thể hại da.)
Owner: How often should I bring him for check-ups?
(Chủ nuôi: Tôi nên đưa nó đi khám bao lâu một lần?)
Vet: Every six months for a general check-up, and immediately if you notice unusual symptoms.
(Bác sĩ thú y: Mỗi sáu tháng cho một lần khám tổng quát, và ngay lập tức nếu thấy triệu chứng bất thường.)
Học tiếng Anh chuyên ngành thú y là rất cần thiết nếu bạn đang theo đuổi công việc này. Khi nắm vững các nhóm từ vựng liên quan đến bệnh lý, dược phẩm, cơ sở vật chất cùng những mẫu câu giao tiếp quen thuộc trong ngành, bạn có thể tự tin trao đổi chuyên môn, đọc hiểu tài liệu tiếng Anh chuyên ngành thú y và nâng cao cơ hội làm việc trong môi trường quốc tế. Nếu bạn vẫn đang gặp khó khăn trong việc tự học tiếng Anh giao tiếp liên quan đến chuyên ngành, hãy liên hệ ngay với Axcela Vietnam để được tư vấn về khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm và nhận ngay lộ trình học cá nhân hoá phù hợp với mục tiêu nghề nghiệp của bạn!
DANH MỤC TIN TỨC
Các bài viết liên quan
Đăng ký nhận tin
Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.


