Tổng hợp mẫu câu và từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú y

monamedia
Axcela Việt Nam 01/10/2025
Tổng hợp mẫu câu và từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú y

Ngành thú y ngày càng có nhiều cơ hội nghề nghiệp và có thể mở rộng sang môi trường quốc tế, đòi hỏi người làm nghề phải thành thạo tiếng Anh chuyên ngành thú y để phục vụ tốt cho công việc. Có vốn từ vựng chuyên ngành thú y và thành thạo các mẫu câu giao tiếp cơ bản sẽ giúp bạn tiếp cận nguồn kiến thức mới mang tính cập nhật, nhất là liên quan đến chuyên ngành, đồng thời nâng cao năng lực chuyên môn. Bài viết dưới đây của Axcela Vietnam sẽ tổng hợp hơn 100+ từ vựng tiếng Anh và các mẫu câu liên quan đến chuyên ngành thú y để giúp bạn tự tin ứng dụng khi làm các công việc liên quan trong ngành.

Ngoài ra, nếu bạn đang muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh cho nhân viên trong môi trường làm việc chuyên nghiệp thì có thể tham khảo khóa học tiếng Anh doanh nghiệp của Axcela để được đào tạo bài bản, ứng dụng thực tế và phù hợp với chuyên môn. Hãy liên hệ với Axcela ngay hôm nay để được tư vấn lộ trình chi tiết!

Khóa học tiếng Anh doanh nghiệp

Ngành thú y tiếng Anh là gì?

​​Ngành thú y trong tiếng Anh được gọi là Veterinary Medicine hoặc Veterinary Science. Đây là lĩnh vực khoa học nghiên cứu, chẩn đoán, phòng bệnh và điều trị cho động vật, đặc biệt là vật nuôi.

Tiếng Anh chuyên ngành thú y là gì?

Ngành thú y trong tiếng Anh là Veterinary Medicine

Khi học tiếng Anh chuyên ngành thú y, bạn sẽ tiếp xúc với nhiều khái niệm chuyên môn gắn liền với công việc hằng ngày như diagnosis (chẩn đoán), treatment (điều trị), vaccination (tiêm phòng). Đây đều là những thuật ngữ quan trọng thường xuyên xuất hiện trong tài liệu tiếng Anh chuyên ngành thú y, báo cáo, hay các buổi hội thảo quốc tế.

Các thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh chuyên ngành thú y

Tổng hợp các thuật ngữ quen thuộc khi học tiếng Anh chuyên ngành thú y

Tổng hợp các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành thú y phổ biến

Khi học tiếng Anh chuyên ngành thú y, người học thường gặp khó khăn trong thời gian đầu vì hệ thống thuật ngữ khá phức tạp. Tuy nhiên, nếu bạn nhận diện được các tiền tố (prefix) và hậu tố (suffix) trong các kết hợp từ thường gặp, việc học tiếng Anh chuyên ngành thú y sẽ trở nên dễ dàng hơn, vì chúng thường mang ý nghĩa cố định liên quan đến vị trí, tình trạng hoặc thủ thuật y khoa.

  • Thuật ngữ chuyên ngành phân theo các tiền tố
Tiền tố Từ vựng Ý Nghĩa
Supra- (bên trên) Suprascapular Trên vai
Exo- (bên ngoài) Exocrine Ngoại tiết
Oli- (quá ít) Oliguria Chứng thiểu niệu
Intra- (bên trong) Intramuscular Tiêm bắp
Eu- (bình thường) Euthyroid Tuyến giáp bình thường
Pre- (trước) Preanesthetic Tiền mê
Poly- (đa) Polyuria Chứng đa niệu
Hyper- (quá nhiều) Hyperglycemia Chứng tăng đường huyết
Endo- (bên trong) Endocrine Nội tiết
Dys- (khó, thiếu hụt, không) Dysphagia Chứng khó nuốt
A- (không có) Atraumatic Không chấn thương
  • Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành thú y phân theo các hậu tố:
Hậu tố Từ vựng Ý Nghĩa
-sclerosis Arteriosclerosis Bệnh xơ vữa động mạch
-malacia Osteomalacia Bệnh nhuyễn xương
-itis Hepatitis Bệnh viêm gan
-rrhea Diarrhea Bệnh tiêu chảy
-therapy Chemotherapy Hóa trị liệu
-scopy Endoscopy Nội soi
-lysis Urinalysis Phân tích nước tiểu
-gram Electrocardiogram Điện tâm đồ
-stomy Colostomy Phẫu thuật hậu môn nhân tạo
-plasty Rhinoplasty Chỉnh hình mũi
-pexy Gastropexy Thủ thuật cố định dạ dày
-ectomy Mastectomy Phẫu thuật cắt bỏ vú
-ous Cutaneous Thuộc về da
-ic Enteric Thuộc về ruột
-an Ovarian Thuộc về buồng trứng
-al Renal Thuộc về thận
-ac Cardiac Thuộc về tim
  • Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành thú y thường gặp:
Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Orthopaedic surgery /ˌɔːr.θəˈpiː.dɪk ˈsɜː.dʒər.i/ Phẫu thuật chỉnh hình
Blood work /blʌd wɜːk/ Xét nghiệm máu
Consultation /ˌkɒn.sʌlˈteɪ.ʃən/ Buổi tư vấn
Euthanasia /ˌjuː.θəˈneɪ.ʒə/ An tử
Deworming /ˌdiːˈwɜː.mɪŋ/ Tẩy giun
Prescription medication /prɪˈskrɪp.ʃən ˌmed.ɪˈkeɪ.ʃən/ Thuốc theo toa
Ultrasound /ˈʌl.trə.saʊnd/ Siêu âm
Veterinary technician /ˈvet.ər.ɪ.nər.i tekˈnɪʃ.ən/ Kỹ thuật viên thú y
E-collar /ˈiː ˌkɒl.ər/ Vòng cổ điện tử
Dental cleaning /ˈden.təl ˈkliː.nɪŋ/ Vệ sinh nha khoa
Vaccination /ˌvæk.sɪˈneɪ.ʃən/ Tiêm chủng
Physical examination /ˈfɪz.ɪ.kəl ˌeg.zæm.ɪˈneɪ.ʃən/ Buổi kiểm tra thể chất
X-ray /ˈeks.reɪ/ Chụp X-quang
Medical record /ˈmed.ɪ.kəl ˈrek.ɔːd/ Bệnh án
Pet insurance /pet ɪnˈʃɔː.rəns/ Bảo hiểm cho vật nuôi
Emergency care /ɪˈmɜː.dʒən.si keər/ Chăm sóc khẩn cấp

Xem thêm từ vựng ở một số chuyên ngành khác:

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú y

Để thành thạo tiếng Anh chuyên ngành thú y và tự tin giao tiếp khi làm việc trong lĩnh vực này, việc bổ sung, cập nhật từ vựng chuyên ngành theo từng nhóm được xem là cách học tiếng Anh cho người đi làm dễ nhớ và hiệu quả nhất. Sau đây, Axcela sẽ là tổng hợp toàn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú y được phân loại cụ thể:

Nhóm từ vựng tiếng Anh cơ bản trong ngành thú y

Nhóm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú y cơ bản

Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú y cơ bản

Để chẩn đoán và điều trị, bác sĩ thú y cần gọi tên chính xác các dụng cụ, thủ thuật trong quá trình thăm khám. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú y cơ bản mô tả các hoạt động và trang thiết bị phổ biến:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Nutrition /nuːˈtrɪʃən/ Dinh dưỡng
Medical record /ˈmɛdɪkəl ˈrɛkərd/ Hồ sơ y tế
Vaccination /ˌvæk sɪˈneɪʃən/ Tiêm chủng
Breeding /ˈbridɪŋ/ Chăn nuôi, lai tạo
Diagnosis /ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs/ Chẩn đoán
Surgery /ˈsɜrʤəri/ Phẫu thuật
Laboratory /ˈlæbərətɔri/ Phòng thí nghiệm
Animal welfare /ˈænɪməl ˈwɛlˌfɛr/ Phúc lợi động vật
Animal feed /ˈænɪməl fiːd/ Thức ăn cho động vật
Reproduction /ˌriːprəˈdʌkʃən/ Sự sinh sản
Pet owner /pɛt ˈoʊnər/ Chủ nuôi thú cưng
Genetic selection /dʒəˈnɛtɪk sɪˈlɛkʃən/ Lựa chọn di truyền
Veterinarian /ˌvɛtərəˈnɛriən/ Bác sĩ thú y
Treatment /ˈtriːtmənt/ Điều trị
Animal clinic /ˈænɪməl ˈklɪnɪk/ Phòng khám thú y
Disease control /dɪˈziz kənˈtroʊl/ Kiểm soát bệnh tật
Zoology /zoʊˈɒlədʒi/ Động vật học

Từ vựng tiếng Anh về vật nuôi và các loài động vật

Để học tiếng Anh chuyên ngành thú y hiệu quả, bạn cần phân biệt được các thuật ngữ khoa học dùng để chỉ vật nuôi, gia súc hoặc nhóm động vật có họ hàng gần. Bộ từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn xác định chính xác loài vật mà mình đang thăm khám:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Rat /ræt/ Chuột
Hedgehog /ˈhɛdʒhɔɡ/ Nhím
Rabbit /ˈræbɪt/ Thỏ
Parrot /ˈpærət/ Vẹt
Dog /dɔg/ Chó
Canary /ˈkænəri/ Chim sẻ
Reptile /ˈrɛpˌtaɪl/ Loài bò sát
Mouse /maʊs/ Chuột
Turtle /ˈtɜrtl/ Rùa
Gerbil /ˈdʒɜrbɪl/ Chuột đồng bánh xe
Lizard /ˈlɪzərd/ Thằn lằn
Bovine /ˈboʊvaɪn/ Loài bò
Hamster /ˈhæmstər/ Chuột đồng
Cat /kæt/ Mèo
Feline /ˈfiːlaɪn/ Loài mèo
Goldfish /ˈɡoʊldfɪʃ/ Cá vàng
Equine /ˈɛkwɪn/ Loài ngựa
Avian /ˈeɪviən/ Loài chim
Ferret /ˈfɛrɪt/ Chồn
Rodent /ˈroʊdənt/ Loài gặm nhấm
Guinea pig /ˈɡɪni pɪɡ/ Chuột lang nhà
Horse /hɔrs/ Ngựa
Bird /bɜrd/ Chim
Canine /ˈkeɪnaɪn/ Loài chó
Tortoise /ˈtɔrtəs/ Rùa đất
Fish /fɪʃ/

Từ vựng tiếng Anh về bệnh lý trong thú y

Từ vựng về bệnh lý trong thú y

Tìm hiểu về từ vựng liên quan đến các bệnh lý trong thú y

Nắm vững nhóm từ vựng về bệnh lý chuyên ngành thú y giúp bác sĩ thú y trao đổi chuyên môn, chẩn đoán và đưa ra phương án điều trị chính xác. Một số từ vựng bệnh lý thú y phổ biến mà bạn cần cập nhật như:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Respiratory /rɪˈspɪrəˌtɔri/ Thuộc hô hấp
Allergy /ˈælərdʒi/ Dị ứng
Gastrointestinal /ˌɡæstroʊɪnˈtɛstɪnəl/ Thuộc tiêu hóa
Arthritis /ɑrˈθraɪtɪs/ Viêm khớp
Diabetes /ˌdaɪəˈbiːtɪs/ Tiểu đường
Infection /ɪnˈfɛkʃən/ Nhiễm trùng
Parasite /ˈpærəˌsaɪt/ Sâu ký sinh

Từ vựng tiếng Anh về thuốc và dược phẩm thú y

Các bác sĩ thú y cần biết rõ tên gọi, hoạt chất và các dạng bào chế của thuốc để kê đơn điều trị chính xác. Danh sách từ vựng dưới đây sẽ đề cập đến các thuật ngữ quan trọng liên quan đến thuốc men và quy trình kê đơn trong tiếng Anh chuyên ngành thú y:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Topical ointment /ˈtɑpɪkəl ˈɔɪntmənt/ Kem bôi da
Analgesic /ˌænəlˈdʒiːzɪk/ Thuốc giảm đau
Antipyretic /ˌæntaɪpaɪˈrɛtɪk/ Thuốc hạ sốt
Painkiller /ˈpeɪnˌkɪlər/ Thuốc giảm đau
Anti-inflammatory /ˌæntiɪnˈflæməˌtɔri/ Thuốc chống viêm
Antifungal /ˌæntiˈfʌŋɡəl/ Thuốc chống nấm
Antibiotic /ˌæntaɪˈbaɪɑtɪk/ Kháng sinh
Dewormer /ˈdiwɔrmər/ Thuốc tẩy giun
Medication /ˌmɛdɪˈkeɪʃən/ Thuốc
Vaccination schedule /ˌvæk sɪˈneɪʃən ˈskɛdʒuːl/ Lịch tiêm chủng

Từ vựng tiếng Anh về tổ chức, cơ sở vật chất phòng khám thú y

Ngoài bệnh lý và thuốc men, người học tiếng Anh chuyên ngành thú y cũng cần biết cách gọi tên các phòng ban, trang thiết bị và cơ sở vật chất trong bệnh viện hoặc phòng khám. Cùng điểm qua một số thuật ngữ liên quan thông dụng dưới đây:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Microscope /ˈmaɪkrəˌskoʊp/ Kính hiển vi
Treatment area /ˈtritmənt ˈɛriə/ Khu vực điều trị
Surgical suite /ˈsɜrdʒɪkəl swit/ Phòng phẫu thuật
Veterinary nurse /ˈvɛtəˌnɛri ˈnɜrs/ Y tá thú y
Sterilization equipment /ˌstɛrəlaɪˈzeɪʃən ɪˈkwɪpmənt/ Thiết bị tiệt trùng
Operating room /ˈɑpəˌreɪtɪŋ rum/ Phòng phẫu thuật
Animal scale /ˈænɪməl skeɪl/ Cân động vật
Medical records /ˈmɛdɪkəl ˈrɛkərdz/ Hồ sơ y tế
Isolation ward /ˌaɪsəˈleɪʃən wɔrd/ Khu vực cách ly
Examination room /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən rum/ Phòng khám
Animal cage /ˈænɪməl keɪdʒ/ Lồng động vật
X-ray machine /ˈɛksˌreɪ məˈʃin/ Máy X-quang
Examination light /ɪgˌzæmɪˈneɪʃən laɪt/ Đèn khám bệnh

Hiện tại, trung tâm Axcela đang cung cấp khóa học tiếng Anh Online 1 – 1 cho người đi làm giúp bạn trau dồi kỹ năng ngôn ngữ chuyên ngành và áp dụng linh hoạt trong công việc. Chương trình đào tạo tập trung giúp học viên cải thiện kỹ năng giao tiếp, đọc hiểu tài liệu tiếng Anh chuyên ngành và biết cách nghiên cứu các tài liệu chuyên sâu hơn.

  • Lộ trình học cá nhân hóa theo năng lực và mục tiêu của từng học viên.
  • Hình thức học 1 kèm 1, tương tác trực tiếp với giáo viên hướng dẫn.
  • Tài liệu học tập bám sát tình huống thực tế, tổng hợp đa dạng nhóm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú y.
  • Giảng viên giàu kinh nghiệm, phương pháp đào tạo hiện đại, dễ ứng dụng vào công việc.

Liên hệ ngay với trung tâm để nhận tư vấn chi tiết và không bỏ lỡ các ưu đãi hấp dẫn khi đăng ký khóa học!

Học tiếng Anh 1-1 cùng Axcela Vietnam

Học tiếng Anh giao tiếp với lộ trình cá nhân hoá chuyên nghiệp cùng Axcela Vietnam

Mẫu câu giao tiếp thông dụng trong ngành thú y

Chào hỏi và hỏi thăm bằng tiếng Anh trước khi chăm sóc, thăm khám

Dưới đây là một vài mẫu câu chào hỏi cơ bản giúp bạn tạo không khí thoải mái khi bắt đầu thăm khám cho thú cưng:

  • Hello, how can I help you and [Pet’s Name] today? (Chào, tôi có thể giúp gì cho bạn và [Tên thú cưng] hôm nay?)
  • What brings [Pet’s Name] in for a visit? (Điều gì khiến [Tên thú cưng] phải đến khám?)
  • Is this [Pet’s Name]’s first visit to our clinic? (Đây có phải là lần đầu tiên [Tên thú cưng] đến phòng khám của chúng tôi không?)
  • Please tell me a little about [Pet’s Name]’s general health before we start the examination. (Xin hãy cho tôi biết một chút về tình trạng sức khỏe chung của [Tên thú cưng] trước khi chúng ta bắt đầu khám.)
  • Have you noticed anything unusual in [Pet’s Name]’s behavior lately? (Gần đây bạn có nhận thấy bất cứ điều gì bất thường trong hành vi của [Tên thú cưng] không?)
Các mẫu câu chào hỏi trước khi thăm khám trong thú y

Các mẫu câu cơ bản để chào hỏi khi bắt đầu thăm khám bằng tiếng Anh

Mẫu câu tiếng Anh hỏi chi tiết về tình trạng thú cưng/vật nuôi

Quá trình chẩn đoán đòi hỏi bạn cần khai thác thông tin chi tiết và chính xác về tình trạng của thú cưng từ chủ vật nuôi. Chìa khóa để chẩn đoán chính xác chính là biết cách đặt các câu hỏi tập trung vào các triệu chứng cụ thể. Hãy tham khảo các mẫu câu dưới đây để khai thác được những thông tin quan trọng về bệnh lý:

  • When exactly did you first notice the symptoms? (Chính xác là bạn bắt đầu nhận thấy các triệu chứng này khi nào?)
  • Is [Pet] eating and drinking normally? (Thú cưng có ăn và uống bình thường không?)
  • Could you describe the frequency and consistency of the vomiting/diarrhea? (Bạn có thể mô tả tần suất và tính chất của việc nôn/tiêu chảy không?)
  • How often is [Pet] coughing or sneezing? (Thú cưng ho hoặc hắt hơi thường xuyên như thế nào?)
  • Can you show me the exact location where [Pet] seems to be experiencing pain? (Bạn có thể chỉ cho tôi vị trí chính xác mà thú cưng có vẻ bị đau không?)
  • Has there been any recent change in [Pet]’s diet or environment? (Gần đây chế độ ăn hoặc môi trường của thú cưng có thay đổi gì không?)
  • Has [Pet] had any contact with other sick animals recently? (Gần đây thú cưng có tiếp xúc với động vật bị bệnh nào khác không?)

Mẫu câu tiếng Anh về phương pháp điều trị và cách dùng thuốc

Sau khi đã có kết quả chẩn đoán, bước tiếp theo là xây dựng phác đồ điều trị rõ ràng, dễ hiểu để chủ vật nuôi có thể phối hợp. Những cấu trúc câu mang tính hướng dẫn và giải thích sau đây sẽ giúp bạn truyền đạt thông tin về liều lượng sử dụng thuốc và các thủ thuật y tế rõ ràng:

  • Based on the tests, we confirmed the diagnosis is a mild infection. (Dựa trên các xét nghiệm, chúng tôi xác nhận chẩn đoán là nhiễm trùng nhẹ.)
  • The primary treatment requires a minor surgical procedure to remove the tumor. (Việc điều trị chính yêu cầu một thủ thuật phẫu thuật nhỏ để loại bỏ khối u.)
  • You must administer this antibiotic twice a day for ten days. (Bạn phải dùng thuốc kháng sinh này hai lần một ngày trong 10 ngày.)
  • Give [Pet’s Name] one tablet of the painkiller every twelve hours. (Cho [Tên thú cưng] uống một viên thuốc giảm đau cứ sau mười hai giờ.)
  • It is essential to apply the ointment topically to the wound area in the morning and evening. (Điều cần thiết là bôi thuốc mỡ ngoài da lên vùng vết thương vào buổi sáng và buổi tối.)
  • We need to keep [Pet] hospitalized for 48 hours for continuous observation. (Chúng tôi cần giữ [Thú cưng] nhập viện trong 48 giờ để theo dõi liên tục.)
  • Restrict [Pet’s Name]’s activity for the next three weeks to allow the fracture to heal. (Hạn chế hoạt động của [Tên thú cưng] trong ba tuần tới để xương gãy lành lại.)
  • Please monitor [Pet] closely for any adverse side effects from the medication. (Vui lòng theo dõi [Thú cưng] chặt chẽ xem có bất kỳ tác dụng phụ nào từ thuốc không.)
Hỏi thăm về tình trạng và cách sử dụng thuốc

Các mẫu câu hỏi chi tiết về các phương pháp điều trị và dùng thuốc cho vật nuôi

Mẫu câu hẹn lịch tái khám và lời chào kết thúc

Bạn cần đảm bảo rằng chủ vật nuôi đã hiểu rõ cách chăm sóc, lịch thăm tái khám trước khi ra về. Hãy sử dụng các mẫu câu hẹn lịch và lời chào kết thúc chuyên nghiệp dưới đây để tổng kết lại buổi thăm khám:

  • I’d like to schedule a follow-up appointment for [Pet] in one week to check the progress. (Tôi muốn hẹn lịch tái khám cho [Thú cưng] sau một tuần nữa để kiểm tra tiến trình.)
  • Please call us immediately if the symptoms worsen or if you have any serious concerns. (Hãy gọi cho chúng tôi ngay lập tức nếu các triệu chứng trở nên tồi tệ hơn hoặc nếu bạn có bất kỳ lo lắng nghiêm trọng nào.)
  • Do you have any questions about the prescription or the home care instructions? (Bạn có bất kỳ câu hỏi nào về đơn thuốc hoặc hướng dẫn chăm sóc tại nhà không?)
  • Remember to keep [Pet] calm and well-rested during the recovery period. (Hãy nhớ giữ cho [Thú cưng] bình tĩnh và nghỉ ngơi đầy đủ trong thời gian hồi phục.)
  • Thank you for bringing [Pet’s Name] in. We hope to see [him/her] feeling better soon. (Cảm ơn bạn đã đưa [Tên thú cưng] đến. Chúng tôi hy vọng thấy [cậu ấy/cô ấy] khỏe hơn sớm.)

Mẫu hội thoại tiếng Anh trong lĩnh vực thú y

Nếu bạn đang làm việc trong lĩnh vực thú y thì hãy chủ động luyện tập các đoạn hội thoại về những tình huống thực tế có thể gặp phải khi làm việc để nâng cao kỹ năng giao tiếp và phản xạ . Dưới đây là một vài đoạn hội thoại mẫu:

Tổng hợp các đoạn hội thoại khi giao tiếp về chuyên ngành thú y

Các mẫu hội thoại học tiếng Anh chuyên ngành thú y

Hội thoại giao tiếp tiếng Anh khi đưa thú cưng đến khám lần đầu

Vet: Good morning, welcome to our animal clinic. How can I help you today?
(Bác sĩ thú y: Chào buổi sáng, chào mừng bạn đến phòng khám thú y của chúng tôi. Hôm nay tôi có thể giúp gì cho bạn?)

Owner: Good morning, doctor. My dog has been coughing a lot recently.
(Chủ nuôi: Chào buổi sáng bác sĩ. Con chó của tôi gần đây ho rất nhiều.)

Vet: I see. When did the coughing first start?
(Bác sĩ thú y: Tôi hiểu rồi. Con chó bắt đầu ho từ khi nào?)

Owner: About three days ago.
(Chủ nuôi: Khoảng ba ngày trước.)

Vet: Has your dog been eating and drinking normally?
(Bác sĩ thú y: Con chó có ăn uống bình thường không?)

Owner: He eats less than usual and drinks a lot of water.
(Chủ nuôi: Nó ăn ít hơn bình thường và uống nhiều nước.)

Vet: Any vomiting or diarrhea?
(Bác sĩ thú y: Có bị nôn mửa hoặc tiêu chảy không?)

Owner: No, just coughing and feeling tired.
(Chủ nuôi: Không, chỉ ho và trông mệt mỏi thôi.)

Vet: Thank you for the information. I’ll do a physical examination now.
(Bác sĩ thú y: Cảm ơn bạn đã cung cấp thông tin. Giờ tôi sẽ tiến hành kiểm tra thể chất.)

Owner: Okay, doctor.
(Chủ nuôi: Vâng, thưa bác sĩ.)

Hội thoại khi bác sĩ thông báo bệnh và cách điều trị

Vet: After examining your cat, I found that she has a mild respiratory infection.
(Bác sĩ thú y: Sau khi kiểm tra, tôi thấy mèo của bạn bị nhiễm trùng đường hô hấp nhẹ.)

Owner: Oh, is it serious?
(Chủ nuôi: Ồ, có nghiêm trọng không?)

Vet: Don’t worry, it’s not too serious. With proper treatment, she should recover soon.
(Bác sĩ thú y: Đừng lo, không quá nghiêm trọng. Với điều trị đúng, mèo sẽ sớm hồi phục.)

Owner: What kind of treatment does she need?
(Chủ nuôi: Nó cần điều trị như thế nào?)

Vet: I will prescribe antibiotics and a cough syrup. She should take them for seven days.
(Bác sĩ thú y: Tôi sẽ kê thuốc kháng sinh và siro ho. Cần dùng trong bảy ngày.)

Owner: How often should I give her the medicine?
(Chủ nuôi: Tôi nên cho mèo uống thuốc bao lâu một lần?)

Vet: Twice a day, after meals. It’s important to follow the instructions carefully.
(Bác sĩ thú y: Hai lần một ngày, sau bữa ăn. Cần tuân thủ hướng dẫn cẩn thận.)

Owner: Understood, doctor. Should I bring her back for another check-up?
(Chủ nuôi: Tôi hiểu rồi, thưa bác sĩ. Tôi có nên đưa mèo đi tái khám không?)

Vet: Yes, please come back in one week so we can check her progress.
(Bác sĩ thú y: Vâng, hãy quay lại sau một tuần để chúng tôi kiểm tra tiến triển.)

Owner: Thank you very much, doctor.
(Chủ nuôi: Cảm ơn bác sĩ rất nhiều.)

Hội thoại tiếng Anh xin tư vấn chăm sóc vật nuôi

Owner: Doctor, could you give me some advice on how to take better care of my puppy?
(Chủ nuôi: Bác sĩ có thể cho tôi vài lời khuyên về cách chăm sóc chó con tốt hơn không?)

Vet: Of course. First, make sure your puppy gets a balanced diet with enough nutrients.
(Bác sĩ thú y: Tất nhiên rồi. Trước hết, hãy đảm bảo chó con có chế độ ăn cân bằng với đủ chất dinh dưỡng

Owner: What kind of food should I choose?
(Chủ nuôi: Tôi nên chọn loại thức ăn nào?)

Vet: High-quality dry food combined with fresh meat is recommended. Avoid giving too many treats.
(Bác sĩ thú y: Nên dùng thức ăn khô chất lượng cao kết hợp với thịt tươi. Tránh cho ăn vặt quá nhiều.)

Owner: How about exercise?
(Chủ nuôi: Còn việc vận động thì sao?)

Vet: Daily walks are very important. At least 30 minutes a day will keep your puppy healthy.
(Bác sĩ thú y: Đi dạo hằng ngày rất quan trọng. Ít nhất 30 phút mỗi ngày sẽ giúp chó con khỏe mạnh.)

Owner: Should I bathe him often?
(Chủ nuôi: Tôi có nên tắm cho nó thường xuyên không?)

Vet: Once a month is enough, unless he gets very dirty. Too many baths can harm his skin.
(Bác sĩ thú y: Một tháng một lần là đủ, trừ khi nó bị bẩn quá. Tắm nhiều có thể hại da.)

Owner: How often should I bring him for check-ups?
(Chủ nuôi: Tôi nên đưa nó đi khám bao lâu một lần?)

Vet: Every six months for a general check-up, and immediately if you notice unusual symptoms.
(Bác sĩ thú y: Mỗi sáu tháng cho một lần khám tổng quát, và ngay lập tức nếu thấy triệu chứng bất thường.)

Học tiếng Anh chuyên ngành thú y là rất cần thiết nếu bạn đang theo đuổi công việc này. Khi nắm vững các nhóm từ vựng liên quan đến bệnh lý, dược phẩm, cơ sở vật chất cùng những mẫu câu giao tiếp quen thuộc trong ngành, bạn có thể tự tin trao đổi chuyên môn, đọc hiểu tài liệu tiếng Anh chuyên ngành thú y và nâng cao cơ hội làm việc trong môi trường quốc tế. Nếu bạn vẫn đang gặp khó khăn trong việc tự học tiếng Anh giao tiếp liên quan đến chuyên ngành, hãy liên hệ ngay với Axcela Vietnam để được tư vấn về khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm và nhận ngay lộ trình học cá nhân hoá phù hợp với mục tiêu nghề nghiệp của bạn!

Chia sẻ bài viết

Các bài viết liên quan

Đăng ký nhận tin

Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.

    Image form