Tiếng Anh chuyên ngành tóc: Từ vựng, mẫu câu giao tiếp thường gặp

monamedia
Axcela Việt Nam 26/03/2025
Tiếng Anh chuyên ngành tóc

Trong xu thế hội nhập toàn cầu, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ chung của nhiều ngành nghề và ngành tóc cũng không ngoại lệ. Việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành tóc không chỉ giúp bạn mở rộng cơ hội nghề nghiệp mà còn nâng cao kỹ năng giao tiếp với khách hàng quốc tế. Bài viết này, Axcela Vietnam sẽ cung cấp cho bạn một kho tàng từ vựng tiếng Anh ngành tóc phong phú, các mẫu câu giao tiếp thông dụng và cách tự học hiệu quả để bạn tự tin hơn trong công việc hàng ngày.

Ngành tóc trong tiếng Anh là gì?

Trước khi khám phá bộ từ vựng và các mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành tóc, bạn cần phải nắm vững “làm tóc tiếng Anh là gì”.

Ngành tóc trong tiếng Anh được biết đến với hai thuật ngữ chính là “Hairdressing” hoặc “Haircare”. Đây là một lĩnh vực chuyên sâu về việc chăm sóc và tạo hình mái tóc, bao gồm nhiều dịch vụ như cắt, nhuộm, uốn, duỗi và tạo kiểu. Những người làm việc trong ngành này, thường được gọi là thợ làm tóc, cần có kỹ năng chuyên môn cao và am hiểu sâu sắc về các sản phẩm chăm sóc tóc. Mục tiêu cốt lõi của họ là đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ đa dạng của khách hàng, giúp khách tự tin hơn với diện mạo mới.

Ngành tóc tiếng Anh là gì

Tìm hiểu thuật ngữ tiếng Anh cho ngành tóc là gì?

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tóc cần biết 

Từ điển tiếng Anh chuyên ngành tóc chứa đựng hàng trăm nghìn thuật ngữ, từ những khái niệm cơ bản đến chuyên sâu. Dưới đây, Axcela đã chọn lọc và tổng hợp những từ vựng tiếng Anh giao tiếp cần thiết nhất, được phân loại theo từng chủ đề cụ thể để bạn dễ dàng nắm bắt:

Từ vựng tiếng Anh về kiểu tóc nữ

Từ vựng Phiên âm  Dịch nghĩa tiếng Việt
Bob /bɒb/ Tóc bob
Pixie cut /ˈpɪksi kʌt/ Tóc tém
Ponytail /ˈpəʊnɪteɪl/ Tóc đuôi ngựa
Bun /bʌn/ Tóc búi
Braids /breɪdz/ Tóc tết
Layers /ˈleɪərz/ Tóc tỉa tầng
Bangs /bæŋz/ Tóc mái
Curls /kɜːlz/ Tóc xoăn
Perm /pɜːm/ Tóc uốn
Wavy hair /ˈweɪvi heər/ Tóc gợn sóng
Straight hair /streɪt heər/ Tóc thẳng
Hair extensions /heər ɪkˈsten.ʃənz/ Tóc nối

 

Các từ vựng về kiểu tóc nữ trong tiếng Anh phổ biến

Một số từ vựng về kiểu tóc nữ trong tiếng Anh thông dụng

Từ vựng tiếng Anh về kiểu tóc nam

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Undercut /ˈʌndərkʌt/ Kiểu tóc undercut
Fade /feɪd/ Kiểu tóc fade
Pompadour /ˈpɒmpədɔːr/ Kiểu tóc pompadour
Quiff /kwɪf/ Kiểu tóc vuốt phồng
Buzz cut /bʌz kʌt/ Kiểu tóc cắt sát
Crew cut /kruː kʌt/ Kiểu tóc cắt ngắn gọn
Man bun /mæn bʌn/ Tóc búi nam
Top knot /tɒp nɒt/ Tóc búi trên đỉnh đầu
Slicked back /slɪkt bæk/ Tóc vuốt ngược ra sau
Side part /saɪd pɑːrt/ Tóc rẽ ngôi bên
Caesar cut /ˈsiː.zər kʌt/ Kiểu tóc Caesar
Mohawk /ˈməʊ.hɔːk/ Kiểu tóc mohawk
Dreadlocks /ˈdred.lɒks/ Kiểu tóc dreadlocks
Taper /ˈteɪ.pər/ Kiểu tóc cắt taper

 

Một số từ vựng tiếng Anh cơ bản về kiểu tóc nam

Những từ vựng cơ bản về kiểu tóc nam trong Tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về nhuộm tóc và tạo màu

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Hair dye /heər daɪ/ Thuốc nhuộm tóc
Bleach /bliːtʃ/ Thuốc tẩy tóc
Highlights /ˈhaɪlaɪts/ Tóc nhuộm highlight
Lowlights /ˈləʊlaɪts/ Tóc nhuộm lowlight
Balayage /ˌbæleɪˈɑːʒ/ Kỹ thuật nhuộm balayage
Ombre /ˈɒmbreɪ/ Kỹ thuật nhuộm ombre
Hair tint /heər tɪnt/ Nhuộm tóc màu nhẹ
Root touch-up /ruːt tʌtʃ ʌp/ Dặm chân tóc
Hair gloss /heər ɡlɒs/ Phủ bóng tóc
Pastel hair color /ˈpæs.təl heər ˈkʌl.ər/ Màu nhuộm tóc pastel
Color correction /ˈkʌl.ər kəˈrek.ʃən/ Sửa màu nhuộm tóc

 

Bảng từ vựng tiếng Anh về kỹ thuật nhuộm và tạo màu

Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tóc về kỹ thuật nhuộm và tạo màu

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ làm tóc

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Scissors /ˈsɪzərz/ Kéo cắt tóc
Hair clippers /heər ˈklɪpərz/ Tông đơ cắt tóc
Hair dryer /heər ˈdraɪər/ Máy sấy tóc
Curling iron /ˈkɜːrlɪŋ ˈaɪərn/ Máy uốn tóc
Hair straightener /heər ˈstreɪtnər/ Máy duỗi tóc
Hairbrush /ˈheərbrʌʃ/ Lược chải tóc
Comb /kəʊm/ Lược
Bobby pins /ˈbɒb.i pɪnz/ Kẹp tăm
Hair clips /heər klɪps/ Kẹp tóc
Hair rollers /ˈheər ˈrəʊ.lərz/ Lô cuốn tóc
Hair dye bowl /heər daɪ bəʊl/ Bát nhuộm tóc
Spray bottle /spreɪ ˈbɒt.əl/ Bình xịt nước
Cape /keɪp/ Áo choàng làm tóc
Mirror /ˈmɪr.ər Gương
Neck brush /nek brʌʃ/ Chổi phủi tóc
Hair spray /heər spreɪ/ Keo xịt tóc
Hair gel /heər dʒel/ Gel vuốt tóc
Hair wax /heər wæks/ Sáp vuốt tóc
Hair mousse /heər muːs/ Mousse tạo kiểu tóc

 

Một số từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ làm tóc

Các từ vựng về dụng cụ làm tóc trong tiếng Anh

Mẫu câu giao tiếp thông dụng trong ngành tóc

Để việc học tiếng Anh ngành tóc được toàn diện, khi đã nắm vững vốn từ vựng, bạn hãy cùng Axcela tiếp tục tìm hiểu những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành tóc thông dụng ngay sau đây:

Mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành tóc dành cho nhân viên salon

Mẫu câu tiếng Anh Dịch nghĩa
Welcome to our salon! How can I help you today? Chào mừng quý khách đến với salon của chúng tôi! Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
What kind of hairstyle are you looking for? Quý khách đang tìm kiếm kiểu tóc như thế nào?
Would you like a haircut, color, or styling? Quý khách muốn cắt, nhuộm hay tạo kiểu tóc?
Do you have any photos or references for the style you want? Quý khách có hình ảnh tham khảo nào về kiểu tóc mong muốn không?
Would you like to keep your length or go shorter? Quý khách muốn giữ nguyên độ dài hay cắt ngắn hơn?
How much would you like to trim off? Quý khách muốn cắt ngắn bao nhiêu?
Do you have any allergies to hair products? Bạn có bị dị ứng với sản phẩm chăm sóc tóc nào không?
I recommend this product for your hair type. Tôi gợi ý sản phẩm này phù hợp với loại tóc của quý khách.
Please let me know if you feel any discomfort. Xin vui lòng cho tôi biết nếu quý khách cảm thấy khó chịu.
How do you like your new hairstyle? Quý khách thấy kiểu tóc mới này thế nào?
I’ll finish with some styling products to hold your look Tôi sẽ dùng một ít sản phẩm tạo kiểu để giữ kiểu tóc của bạn.
Thank you for visiting our salon. See you next time! Cảm ơn quý khách đã đến salon của chúng tôi. Hẹn gặp lại quý khách lần sau!

 

Một số mẫu câu tiếng Anh dành cho nhân viên

Những mẫu câu tiếng Anh cho nhân viên tiệm tóc

Mẫu câu tiếng Anh khách hàng thường sử dụng khi đi làm tóc

Mẫu câu tiếng Anh Dịch nghĩa
I’d like to book an appointment for a haircut. Tôi muốn đặt lịch hẹn cắt tóc.
I’d like to get my hair dyed. Tôi muốn nhuộm tóc.
Could you trim my bangs, please? Bạn có thể cắt tỉa tóc mái giúp tôi được không?
I want a hairstyle like this picture. Tôi muốn kiểu tóc giống như trong hình này.
How much does a haircut cost? Cắt tóc giá bao nhiêu?
Do you use organic hair products? Bạn có sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc hữu cơ không?
I have sensitive scalp, do you have any recommendations? Da đầu tôi nhạy cảm, bạn có gợi ý nào không?
Could you give me some advice on hair care? Bạn có thể cho tôi lời khuyên về cách chăm sóc tóc không?
I’m happy with my new hairstyle. Thank you! Tôi rất hài lòng với kiểu tóc mới. Cảm ơn bạn!
Can I pay by credit card? Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
I would like a shampoo and blow dry. Tôi muốn gội đầu và sấy khô.
Could you layer my hair? Bạn có thể tỉa layer cho tóc tôi không?
What hair products do you recommend for damaged hair? Bạn đề xuất sản phẩm tóc nào cho tóc hư tổn?
Do you have any discounts for students? Các bạn có giảm giá cho học sinh, sinh viên không?
Mẫu câu tiếng Anh khách hàng thường dùng khi đến salon làm tóc

Tổng hợp các mẫu câu tiếng Anh phổ biến khách hàng thường dùng khi đến salon làm tóc

Hội thoại tiếng Anh tại tiệm cắt tóc: Các tình huống thực tế

Để giúp bạn hình dung rõ hơn về cách ứng dụng những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngành tóc đã học, chúng ta sẽ cùng tham khảo một số đoạn hội thoại tiếng Anh trong ngành tóc thực tế dưới đây:

Đoạn hội thoại 1: Đặt lịch hẹn và tư vấn kiểu tóc

Hairdresser: “Welcome to my salon! Can I help you?”

(Chào mừng bạn đến với salon của chúng tôi! Tôi có thể giúp gì?)

Customer: “Hello, I would like to book an appointment for a haircut.”

(Xin chào, tôi muốn đặt lịch hẹn cắt tóc.)

Hairdresser: “Of course! What day and time would be convenient for you?”

(Tất nhiên rồi! Ngày và giờ nào thì thuận tiện cho bạn?)

Customer: “How about this Saturday at 2 PM?”

(Thứ Bảy tuần này lúc 2 giờ chiều thì sao?)

Hairdresser: “Let me check… Yes, we have an opening then. What kind of haircut are you looking for?”

(Để tôi kiểm tra… Vâng, chúng tôi còn chỗ trống lúc đó. Bạn muốn kiểu tóc như thế nào?)

Customer: “I’m not quite sure. Could you give me some advice?”

(Tôi không chắc lắm. Bạn có thể cho tôi lời khuyên được không?)

Hairdresser: “Of course! A layered bob would suit you. It would add volume to your hair and frame your face nicely.”

(Tất nhiên rồi! Kiểu bob tỉa layer sẽ hợp với bạn. Nó sẽ giúp tóc bạn trông dày dặn hơn và tôn lên khuôn mặt.)

Customer: “That sounds great! I’ll take that.”

(Nghe hay đấy! Tôi chọn kiểu đó.)

Mẫu hội thoại tiếng Anh ngành tóc lúc đặt lịch hẹn và tư vấn kiểu tóc cho khách

Đoạn hội thoại tiếng Anh ngành tóc khi đặt lịch hẹn và tư vấn kiểu tóc

Đoạn hội thoại 2: Yêu cầu nhuộm tóc và chăm sóc tóc

Hairdresser: “Hello! How can I help?”

(Xin chào! Tôi có thể giúp gì?)

Customer:  “I want to dye my hair.”

(Tôi muốn nhuộm tóc.)

Hairdresser: “What color are you thinking of?”

(Bạn đang nghĩ đến màu gì?)

Customer: “I want to try a balayage with caramel highlights.”

(Tôi muốn thử nhuộm balayage với highlight màu caramel.)

Hairdresser: “Nice! Do you have any photos for reference?”

(Đẹp đấy! Bạn có hình ảnh tham khảo nào không?)

Customer: “Yes, here you go.”

(Có, đây ạ.)

Hairdresser: “Alright, I see. We can definitely achieve this look. Do you have any concerns?”

(Được rồi, tôi hiểu rồi. Chúng tôi chắc chắn có thể tạo được kiểu này. Quý khách có lo lắng gì không?)

Customer: “Yes, my hair is quite dry and brittle.”

(Có, tóc tôi khá khô và dễ gãy.)

Hairdresser: For damaged hair, I recommend a deep conditioning treatment after the coloring and you can use our home care products.

(Đối với tóc hư tổn, tôi khuyên dùng liệu pháp dưỡng ẩm sâu sau nhuộm và bạn có thể sử dụng các sản phẩm chăm sóc tại nhà của chúng tôi.)

Customer: “Okay, I’ll do the treatment and check the products.

(Được, tôi sẽ làm liệu trình và xem sản phẩm)

Đoạn hội thoại tiếng Anh đối với tình huống khách hàng yêu cầu nhuộm và chăm sóc tóc

Đoạn hội thoại tiếng Anh trong tình huống khách hàng yêu cầu nhuộm và chăm sóc tóc

Cách tự học tiếng Anh chuyên ngành tóc hiệu quả

Để tự học giao tiếp tiếng Anh hiệu quả, bạn cần phải kiên trì và có phương pháp học tập phù hợp. Dưới đây là một số cách học tiếng Anh cho người đi làm giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình:

  • Học từ vựng theo chủ đề (kiểu tóc, dụng cụ, kỹ thuật làm tóc…) qua flashcards, qua web học từ vựng tiếng Anh, hoăc tận dụng các app học tiếng Anh cho người đi làm.
  • Luyện nghe nói qua việc xem video tiếng Anh ngành tóc, thực hành cùng đồng nghiệp, bạn bè…
  • Đọc tài liệu chuyên ngành, đọc báo tiếng Anh, các tạp chí và blog về xu hướng tóc.
  • Thường xuyên áp dụng tiếng Anh vào công việc hàng ngày, tham gia các khóa học, hội thảo liên quan.
  • Tập luyện nói tiếng Anh bằng phương pháp Shadowing, chia thời gian học cụ thể cho từng kỹ năng, ưu tiên kỹ năng giao tiếp ít nhất 30 – 45 phút mỗi ngày.

Học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm ở đâu bài bản, uy tín?

Axcela Vietnam là lựa chọn hàng đầu để học tiếng Anh giao tiếp ngành tóc chuyên nghiệp. Với đội ngũ giáo viên bản ngữ chuyên môn cao cùng trợ giảng người Việt giàu kinh nghiệm, chúng tôi mang đến môi trường học tập bài bản, giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh trong mọi tình huống thực tế của ngành tóc.

Axcela Vietnam - Địa chỉ học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm uy tín số 1 Việt Nam

Axcela Vietnam – Địa chỉ học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm uy tín

Chương trình học tại Axcela được thiết kế chuyên sâu, logic phù hợp với nhu cầu của ngành nghề, giúp học viên dễ dàng tiếp thu kiến thức và ứng dụng vào những tình huống giao tiếp cụ thể. Đặc biệt, giáo trình học mang tính cá nhân hóa, phù hợp với năng lực và trình độ của từng học viên, giúp bạn tiến bộ nhanh chóng và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả. Các khóa học của Axcela được thiết kế linh hoạt với lình trình của đa số học viên, chẳng hạn như: tiếng Anh online cho người đi làm, lớp học tiếng Anh cho dân văn phòng,… Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn khóa học trực tuyến phù hợp với lịch trình của bạn với ưu đãi hấp dẫn!

Với những kiến thức từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành tóc được chia sẻ trong bài viết này, hy vọng bạn đã có thêm sự tự tin để giao tiếp với khách nước ngoài trong quá trình làm việc. Hãy nhớ rằng, việc học tiếng Anh là một quá trình dài, vì vậy bạn cần thường xuyên trau dồi và rèn luyện mỗi ngày để hoàn thiện kỹ năng chuyên môn. Nếu bạn đang tìm kiếm một lớp học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chất lượng, uy tín, hãy để Axcela đồng hành cùng bạn, giúp bạn giao tiếng tiếng Anh hiệu quả trong thời gian ngắn nhất!

Xem thêm: Tiếng Anh Chuyên Ngành Spa: Bộ Từ Vựng Và Mẫu Câu Chính 

Chia sẻ bài viết

Các bài viết liên quan

Đăng ký nhận tin

Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.

    Image form