3000+ Từ Vựng B1 Tiếng Anh Thông Dụng Theo Chủ Đề
Từ vựng tiếng Anh B1 phần lớn thuộc các chủ đề quen thuộc và gần gũi trong đời sống. Việc nắm vững những từ vựng này không chỉ giúp bạn đạt kết quả tốt trong kỳ thi B1 Cambridge mà còn tăng cường khả năng giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết sau, Axcela Vietnam sẽ chia sẻ đến bạn 3000+ từ vựng tiếng Anh B1 thuộc 15 chủ đề trọng tâm của Cambridge, kèm phiên âm và dịch nghĩa chi tiết.
Trình độ tiếng Anh B1 là gì?
Trình độ tiếng Anh B1 thuộc cấp độ 3 trong Khung tham chiếu ngôn ngữ chung Châu Âu (CEFR) do Hội đồng Anh thiết lập. Đây là mức năng lực dành cho những người có khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách độc lập (Independent users). Khi đạt được trình độ B1, bạn sẽ có các năng lực tiếng Anh sau:
Số lượng từ cần đạt | Từ 2000 từ trở lên |
Cấp độ | Trung cấp |
Năng lực |
|
Như vậy, để đạt trình độ tiếng Anh B1, bạn cần tích lũy tối thiểu 2000 từ vựng. Với số lượng từ vựng khá lớn như vậy, việc học tập một cách ngẫu nhiên sẽ khiến bạn khó ghi nhớ. Thay vào đó, hãy chia những từ vựng này thành nhiều chủ đề khác nhau để dễ dàng liên tưởng và ghi nhớ khi nhắc đến một chủ đề cụ thể.
Từ vựng tiếng Anh B1 theo từ loại
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh B1 được phân loại theo danh từ, động từ và tính từ, giúp bạn dễ dàng tiếp cận và học tập hiệu quả hơn. Mỗi loại từ được kèm theo phiên âm và nghĩa chi tiết, hỗ trợ bạn cải thiện kỹ năng sử dụng từ vựng trong các tình huống giao tiếp và bài thi tiếng Anh.
Danh từ thường gặp
Dưới đây là danh sách các danh từ thường gặp trong từ vựng tiếng Anh B1, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững các danh từ này sẽ hỗ trợ bạn đáng kể trong việc chuẩn bị cho kỳ thi B1 Cambridge.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
advice | /ədˈvaɪs/ | lời khuyên |
airport | /ˈeəpɔːt/ | sân bay |
apartment | /əˈpɑːtmənt/ | căn hộ |
argument | /ˈɑːɡjʊmənt/ | cuộc tranh luận |
article | /ˈɑːtɪkl/ | bài báo |
audience | /ˈɔːdiəns/ | khán giả |
balance | /ˈbæləns/ | sự cân bằng |
benefit | /ˈbɛnɪfɪt/ | lợi ích |
birthday | /ˈbɜːθdeɪ/ | sinh nhật |
bus | /bʌs/ | xe buýt |
camera | /ˈkæmərə/ | máy ảnh |
cancer | /ˈkænsər/ | ung thư |
candidate | /ˈkændɪdeɪt/ | ứng viên |
category | /ˈkætɪɡəri/ | thể loại |
challenge | /ˈtʃælɪndʒ/ | thử thách |
charity | /ˈtʃærɪti/ | từ thiện |
chemical | /ˈkɛmɪkl/ | hóa chất |
choice | /tʃɔɪs/ | lựa chọn |
city | /ˈsɪti/ | thành phố |
climate | /ˈklaɪmət/ | khí hậu |
colleague | /ˈkɒliːɡ/ | đồng nghiệp |
comment | /ˈkɒmɛnt/ | bình luận |
company | /ˈkʌmpəni/ | công ty |
computer | /kəmˈpjuːtər/ | máy tính |
conference | /ˈkɒnfərəns/ | hội nghị |
confidence | /ˈkɒnfɪdəns/ | sự tự tin |
contract | /ˈkɒntrækt/ | hợp đồng |
customer | /ˈkʌstəmər/ | khách hàng |
database | /ˈdeɪtəˌbeɪs/ | cơ sở dữ liệu |
decade | /ˈdɛkeɪd/ | thập kỷ |
decision | /dɪˈsɪʒən/ | quyết định |
delivery | /dɪˈlɪvəri/ | sự giao hàng |
departure | /dɪˈpɑːtʃər/ | sự khởi hành |
description | /dɪˈskrɪpʃən/ | sự miêu tả |
disaster | /dɪˈzɑːstər/ | thảm họa |
distance | /ˈdɪstəns/ | khoảng cách |
economy | /ɪˈkɒnəmi/ | nền kinh tế |
education | /ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | giáo dục |
election | /ɪˈlɛkʃən/ | cuộc bầu cử |
employee | /ɪmˈplɔɪiː/ | nhân viên |
energy | /ˈɛnərdʒi/ | năng lượng |
equipment | /ɪˈkwɪpmənt/ | thiết bị |
experience | /ɪkˈspɪəriəns/ | kinh nghiệm |
explanation | /ˌɛkspləˈneɪʃən/ | lời giải thích |
failure | /ˈfeɪljər/ | sự thất bại |
fashion | /ˈfæʃən/ | thời trang |
feature | /ˈfiːtʃər/ | đặc điểm |
festival | /ˈfɛstɪvəl/ | lễ hội |
finance | /ˈfaɪnæns/ | tài chính |
Động từ thường gặp
Dưới đây là các động từ thường gặp trong từ vựng tiếng Anh B1, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng trong giao tiếp và làm bài thi. Việc hiểu và vận dụng thành thạo các động từ này sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể khả năng tiếng Anh của mình.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
accept | /əkˈsɛpt/ | chấp nhận |
allow | /əˈlaʊ/ | cho phép |
apply | /əˈplaɪ/ | áp dụng |
arrive | /əˈraɪv/ | đến |
ask | /æsk/ | hỏi |
believe | /bɪˈliːv/ | tin tưởng |
break | /breɪk/ | phá vỡ |
build | /bɪld/ | xây dựng |
buy | /baɪ/ | mua |
change | /tʃeɪndʒ/ | thay đổi |
choose | /tʃuːz/ | chọn |
clean | /kliːn/ | làm sạch |
close | /kloʊz/ | đóng |
come | /kʌm/ | đến |
compare | /kəmˈpɛər/ | so sánh |
complain | /kəmˈpleɪn/ | phàn nàn |
continue | /kənˈtɪnjuː/ | tiếp tục |
control | /kənˈtroʊl/ | kiểm soát |
cover | /ˈkʌvər/ | che phủ |
create | /kriˈeɪt/ | tạo ra |
decide | /dɪˈsaɪd/ | quyết định |
describe | /dɪˈskraɪb/ | miêu tả |
develop | /dɪˈvɛləp/ | phát triển |
discover | /dɪˈskʌvər/ | khám phá |
discuss | /dɪˈskʌs/ | thảo luận |
drive | /draɪv/ | lái xe |
enjoy | /ɪnˈdʒɔɪ/ | tận hưởng |
enter | /ˈɛntər/ | vào |
explain | /ɪkˈspleɪn/ | giải thích |
fall | /fɔːl/ | rơi |
feel | /fiːl/ | cảm thấy |
finish | /ˈfɪnɪʃ/ | kết thúc |
follow | /ˈfɒloʊ/ | theo dõi |
forget | /fərˈɡɛt/ | quên |
happen | /ˈhæpən/ | xảy ra |
help | /hɛlp/ | giúp đỡ |
hold | /hoʊld/ | giữ |
include | /ɪnˈkluːd/ | bao gồm |
invite | /ɪnˈvaɪt/ | mời |
join | /dʒɔɪn/ | tham gia |
keep | /kiːp/ | giữ |
know | /noʊ/ | biết |
learn | /lɜːrn/ | học |
leave | /liːv/ | rời đi |
listen | /ˈlɪsən/ | nghe |
live | /lɪv/ | sống |
look | /lʊk/ | nhìn |
lose | /luːz/ | mất |
make | /meɪk/ | làm |
mean | /miːn/ | có nghĩa là |
Tính từ thường gặp
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
amazing | /əˈmeɪzɪŋ/ | kinh ngạc |
ancient | /ˈeɪnʃənt/ | cổ đại |
available | /əˈveɪləbl/ | có sẵn |
beautiful | /ˈbjuːtɪfl/ | đẹp |
big | /bɪɡ/ | to lớn |
bright | /braɪt/ | sáng |
busy | /ˈbɪzi/ | bận rộn |
calm | /kɑːm/ | bình tĩnh |
careful | /ˈkeəfl/ | cẩn thận |
cheap | /tʃiːp/ | rẻ |
clean | /kliːn/ | sạch sẽ |
clear | /klɪər/ | rõ ràng |
comfortable | /ˈkʌmftəbl/ | thoải mái |
common | /ˈkɒmən/ | phổ biến |
complete | /kəmˈpliːt/ | hoàn thành |
confident | /ˈkɒnfɪdənt/ | tự tin |
correct | /kəˈrɛkt/ | đúng |
creative | /kriˈeɪtɪv/ | sáng tạo |
dangerous | /ˈdeɪndʒərəs/ | nguy hiểm |
dark | /dɑːrk/ | tối |
dead | /dɛd/ | chết |
difficult | /ˈdɪfɪkəlt/ | khó khăn |
different | /ˈdɪfrənt/ | khác biệt |
early | /ˈɜːrli/ | sớm |
easy | /ˈiːzi/ | dễ dàng |
electric | /ɪˈlɛktrɪk/ | điện |
expensive | /ɪkˈspɛnsɪv/ | đắt |
famous | /ˈfeɪməs/ | nổi tiếng |
fast | /fæst/ | nhanh |
friendly | /ˈfrɛndli/ | thân thiện |
full | /fʊl/ | đầy đủ |
generous | /ˈdʒɛnərəs/ | hào phóng |
global | /ˈɡloʊbl/ | toàn cầu |
good | /ɡʊd/ | tốt |
happy | /ˈhæpi/ | hạnh phúc |
hard | /hɑːrd/ | cứng, khó |
healthy | /ˈhɛlθi/ | khỏe mạnh |
heavy | /ˈhɛvi/ | nặng |
helpful | /ˈhɛlpfl/ | hữu ích |
honest | /ˈɒnɪst/ | trung thực |
important | /ɪmˈpɔːrtənt/ | quan trọng |
interesting | /ˈɪntrəstɪŋ/ | thú vị |
kind | /kaɪnd/ | tử tế |
large | /lɑːrdʒ/ | lớn |
late | /leɪt/ | muộn |
local | /ˈloʊkl/ | địa phương |
long | /lɔːŋ/ | dài |
lucky | /ˈlʌki/ | may mắn |
Tổng hợp 3000+ từ vựng thi B1 theo chủ đề
Để đạt kết quả cao trong kỳ thi B1, việc nắm vững từ vựng là yếu tố then chốt mà bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng cần nắm. Trong phần sau, Axcela sẽ giới thiệu đến bạn hơn 3000 từ vựng tiếng Anh B1 phân loại theo từng chủ đề khác nhau, giúp bạn học tập và ôn luyện một cách dễ dàng và hiệu quả.
Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề công việc
Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề liên quan đến các vị trí, từ vựng chức vụ phổ biến thuộc chủ đề công việc, nghề nghiệp.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
accountant | /əˈkaʊntənt/ | kế toán viên |
applicant | /ˈæplɪkənt/ | ứng viên |
assistant | /əˈsɪstənt/ | trợ lý |
career | /kəˈrɪər/ | sự nghiệp |
client | /ˈklaɪənt/ | khách hàng |
colleague | /ˈkɒliːɡ/ | đồng nghiệp |
company | /ˈkʌmpəni/ | công ty |
conference | /ˈkɒnfərəns/ | hội nghị |
contract | /ˈkɒntrækt/ | hợp đồng |
department | /dɪˈpɑːtmənt/ | bộ phận |
director | /dɪˈrɛktər/ | giám đốc |
employee | /ɪmˈplɔɪiː/ | nhân viên |
employer | /ɪmˈplɔɪər/ | người tuyển dụng |
engineer | /ˌɛnʤɪˈnɪər/ | kỹ sư |
experience | /ɪkˈspɪəriəns/ | kinh nghiệm |
interview | /ˈɪntəvjuː/ | phỏng vấn |
job | /ʤɒb/ | công việc |
manager | /ˈmænɪʤər/ | quản lý |
meeting | /ˈmiːtɪŋ/ | cuộc họp |
occupation | /ˌɒkjʊˈpeɪʃən/ | nghề nghiệp |
office | /ˈɒfɪs/ | văn phòng |
position | /pəˈzɪʃən/ | vị trí |
profession | /prəˈfɛʃən/ | nghề chuyên môn |
promotion | /prəˈmoʊʃən/ | sự thăng tiến |
qualification | /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/ | trình độ chuyên môn |
report | /rɪˈpɔːrt/ | báo cáo |
responsibility | /rɪˌspɒnsəˈbɪlɪti/ | trách nhiệm |
salary | /ˈsæləri/ | lương |
schedule | /ˈskɛʤʊl/ | lịch trình |
secretary | /ˈsɛkrətəri/ | thư ký |
task | /tæsk/ | nhiệm vụ |
team | /tiːm/ | đội, nhóm |
training | /ˈtreɪnɪŋ/ | đào tạo |
vacancy | /ˈveɪkənsi/ | vị trí tuyển dụng |
wage | /weɪʤ/ | tiền công |
worker | /ˈwɜːrkər/ | công nhân |
workload | /ˈwɜːrkloʊd/ | khối lượng công việc |
workshop | /ˈwɜːrkʃɒp/ | hội thảo |
hire | /ˈhaɪər/ | thuê |
leader | /ˈliːdər/ | lãnh đạo |
manufacturer | /ˌmænjuˈfæktʃərər/ | nhà sản xuất |
negotiate | /nɪˈɡoʊʃieɪt/ | đàm phán |
network | /ˈnɛtwɜːrk/ | mạng lưới |
overtime | /ˈoʊvərˌtaɪm/ | làm thêm giờ |
productivity | /ˌproʊdəkˈtɪvɪti/ | năng suất |
recruit | /rɪˈkruːt/ | tuyển dụng |
resign | /rɪˈzaɪn/ | từ chức |
supervisor | /ˈsuːpərvaɪzər/ | giám sát viên |
actor | /ˈæktər/ | diễn viên |
architect | /ˈɑ:rkəˌtɛkt/ | kiến trúc sư |
artist | /ˈɑ:rtəst/ | nghệ nhân, nghệ sĩ |
assistant | /əˈsɪstənt/ | trợ lý |
astronaut | /ˈæstrəˌnɑt/ | phi hành gia |
athlete | /ˈæˌθlit/ | vận động viên |
babysitter | /ˈbeɪbiˌsɪtər/ | người trông trẻ |
banker | /ˈbæŋkər/ | người làm ngân hàng, giao dịch viên (ngân hàng) |
barber | /ˈbɑ:rbər/ | thợ cắt tóc |
boss | /bɑs/ | sếp, ông chủ |
businessman | /ˈbɪznəˌsmæn/ | doanh nhân |
butcher | /ˈbʊʧər/ | người bán thịt |
chef | /ʃɛf/ | đầu bếp |
chemist | /ˈkɛmɪst/ | dược sư
nhà hóa học |
cleaner | /ˈklinər/ | người dọn dẹp
tạp vụ (nhà hàng) |
customs officer | /ˈkʌstəmz ˈɔfəsər/ | công chức hải quan |
dancer | /ˈdænsər/ | vũ công |
dentist | /ˈdɛntəst/ | nha sĩ |
designer | /dɪˈzaɪnər/ | nhà thiết kế |
detective | /dɪˈtɛktɪv/ | thám tử |
diver | /ˈdaɪvər/ | thợ lặn |
engineer | /ˈɛnʤəˈnɪr/ | kỹ sư |
explorer | /ɪkˈsplɔrər/ | nhà thám hiểm |
film star | /fɪlm stɑ:r/ | ngôi sao phim ảnh |
firefighter | /ˈfaɪrˌfaɪtər/ | lính cứu hỏa |
hairdresser | /ˈhɛrˌdrɛsər/ | nhà tạo mẫu tóc, thợ làm tóc |
housewife | /ˈhaʊˌswaɪf/ | nội trợ |
journalist | /ˈʤɜrnələst/ | nhà báo |
judge | /ʤʌʤ/ | thẩm phán |
lawyer | /ˈlɔjər/ | luật sư |
lecturer | /ˈlɛkʧərər/ | giảng viên |
librarian | /laɪˈbrɛriən/ | thủ thư |
model | /ˈmɑdəl/ | người mẫu |
mechanic | /məˈkænɪk/ | thợ máy, thợ cơ khí |
novelist | /ˈnɑvələst/ | tiểu thuyết gia |
painter | /ˈpeɪntər/ | họa sĩ |
photographer | /fəˈtɑɡrəfər/ | nhiếp ảnh gia |
policeman | /pəˈlismən/ | cảnh sát |
politician | /ˌpɑləˈtɪʃən/ | chính trị gia |
professor | /prəˈfɛsər/ | giáo sư |
computer programmer | /kəmˈpjutər ˈproʊˌɡræmər/ | lập trình viên |
publisher | /ˈpʌblɪʃər/ | nhà xuất bản |
receptionist | /rɪˈsɛpʃənɪst/ | lễ tân |
sailor | /ˈseɪlər/ | thủy thủ, lính thủy |
sale assistant | /seɪl əˈsɪstənt/ | trợ lý bán hàng |
secretary | /ˈsɛkrəˌtɛri/ | thư ký |
security guard | /sɪˈkjʊrəti ɡɑ:rd/ | nhân viên bảo vệ |
travel agent | /ˈtrævəl ˈeɪʤənt/ | đại lý du lịch |
porter | /ˈpɔ:rtər/ | người khuân vác, người gác cổng |
Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề sức khỏe
Từ vựng B1 tiếng anh chủ đề sức khoẻ không còn quá xa lạ với người học nữa. Hãy cùng điểm qua một số từ vựng phổ biến nhất qua bảng sau:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
accident | n | /ˈæksədənt/ | tai nạn |
ache | n, v | /eɪk/ | (n) sự đau đớn
(v) bị đau |
ambulance | n | /ˈæmbjələns/ | xe cứu thương |
aspirin | n | /ˈæsprɪn/ | thuốc giảm đau |
bandage | n, v | /ˈbændɪʤ/ | (n) băng gạc
(v) băng bó |
bleed | v | /bli:d/ | chảy máu |
blood | n | /blʌd/ | máu |
chemist | n | /ˈkɛmɪst/ | người bán thuốc, cửa hàng thuốc |
dangerous | adj | /ˈdeɪnʤərəs/ | nguy hiểm |
emergency | adj | /ɪˈmɜr:ʤəns/i | nguy kịch, gấp rút |
cough | n, v | /kɑ:f/ | (n) tiếng ho, bệnh ho
(v) ho |
cut | v | /kʌt/ | cắt |
damage | n, v | /ˈdæməʤ/ | sự tổn hại, hư hại |
earache | n | /earache/ | bệnh đau tai |
hurt | adj | /hɜr:t/ | đau |
headache | n | /ˈhɛˌdeɪk/ | bệnh nhức đầu |
lie down | phr | /laɪ daʊn/ | nằm xuống |
painful | adj | /ˈpeɪnfəl/ | đau đớn |
patient | n | /ˈpeɪʃənt/ | bệnh nhân |
pill | n | /pɪl/ | viên thuốc |
pharmacy | n | /ˈfɑrməsi/ | hiệu thuốc |
prescription | n | /prəˈskrɪpʃən/ | đơn thuốc |
sore throat | n | /sɔ:r θroʊt/ | đau họng |
stomachache | n | /stomachache/ | đau bụng |
toothache | n | /toothache/ | đau răng |
well | adj | /wɛl/ | khỏe, tốt |
flu | n | /flu:/ | cảm cúm |
feel better/ ill/ sick | phr | /fil ˈbɛtər/ ɪl/ sɪk/ | cảm thấy tốt hơn/ yếu đi |
get better/ worse | phr | /ɡɛt ˈbɛtər/ wɜr:s/ | khá lên/ tệ đi |
operation | n | /ˌɑpəˈreɪʃən/ | phẫu thuật |
recover | v | /rɪˈkʌvər/ | hồi phục |
Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề thể thao
Cùng điểm qua một số từ vựng tiếng Anh B1 Vstep liên quan đến chủ đề thể dục, thể thao qua bảng sau:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
badminton | /ˈbædˌmɪntən/ | cầu lông |
baseball | /ˈbeɪsˈbɔ:l/ | bóng chày |
basketball | /ˈbæskətˌbɔ:l/ | bóng rổ |
boxing | /ˈbɑ:ksɪŋ/ | võ quyền anh |
climbing | /ˈklaɪmɪŋ/ | leo núi |
cycling | /ˈsaɪkəlɪŋ/ | đạp xe |
dancing | /ˈdænsɪŋ/ | khiêu vũ |
diving | /ˈdaɪvɪŋ/ | lặn |
fishing | /ˈfɪʃɪŋ/ | câu cá |
football | /ˈfʊtˌbɔ:l/ | bóng đá |
golf | /ɡɑːlf/ | gôn |
gymnastics | /ʤɪmˈnæstɪks/ | thể dục dụng cụ |
hockey | /ˈhɑki/ | khúc côn cầu |
horse-riding | /hɔrs-ˈraɪdɪŋ/ | cưỡi ngựa |
ice skating | /aɪs ˈskeɪtɪŋ/ | trượt băng nghệ thuật |
jogging | /ˈʤɑɡɪŋ/ | đi bộ |
motor-racing | /ˈmoʊtər-ˈreɪsɪŋ/ | đua xe |
sailing | /ˈseɪlɪŋ/ | lái thuyền, chèo thuyền |
snowboarding | /ˈsnoʊˌbɔ:rdɪŋ/ | trượt tuyết |
surfing | /ˈsɜr:fɪŋ/ | lướt sóng |
swimming | /ˈswɪmɪŋ/ | bơi lội |
volleyball | /ˈvɑ:liˌbɔ:l/ | bóng chuyền |
water skiing | /ˈwɔtər ˈski:ɪŋ/ | trượt nước |
yoga | /ˈjoʊɡə/ | thiền |
extreme sport | /ɛkˈstrim spɔ:rt/ | thể thao mạo hiểm |
squash | /skwɑʃ/ | môn bóng quần |
cricket | /ˈkrɪkət/ | môn bóng gậy |
Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề giáo dục
Với những ai đang làm trong ngành giáo dục, chắc chắn sẽ không thể bỏ qua “list” từ vựng B1 tiếng Anh quan trọng này:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
absent | adj, v | (adj) /ˈæb.sənt/(v) /æbˈsent/ | vắng mặt |
advanced | adj | /ədˈvænst/ | nâng cao, tiến bộ |
beginner | n | /bɪˈɡɪnər/ | người mới bắt đầu |
break up | phr | /breɪk ʌp/ | ngưng lại, dừng |
certificate | n, v | (n) /sɚˈtɪf.ə.kət/
(v) /sɚˈtɪf.ɪ.keɪt/ |
chứng nhận |
clever | adj | /ˈklɛvər/ | thông minh, lanh lợi |
coach | n, v | /koʊʧ/ | (n) huấn luyện viên
(v) hướng dẫn, rèn luyện |
composition | n | /ˌkɑmpəˈzɪʃən/ | bài luận |
course | n | /kɔ:rs/ | khóa học |
curriculum | n | /kəˈrɪkjələm/ | chương trình giảng dạy |
diploma | n | /dɪˈploʊmə/ | chứng chỉ |
essay | n | /ˈɛˌseɪ/ | bài tiểu luận |
instructions | n | /ɪnˈstrʌkʃənz/ | sự hướng dẫn |
laboratory | n | /ˈlæbrəˌtɔri/ | phòng thí nghiệm |
practice | n | /ˈpræktɪs/ | sự luyện tập |
qualification | n | /ˌkwɑləfəˈkeɪʃən/ | năng lực, trình độ chuyên môn |
term | n | /tɜr:m/ | kỳ hạn, thuật ngữ |
Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề giao tiếp
Khi ôn thi từ vựng tiếng Anh B1 Vstep, người học cần nắm vững danh sách từ vựng tiếng Anh giao tiếp như sau:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
advice | /ədˈvaɪs/ | lời khuyên |
agree | /əˈɡriː/ | đồng ý |
apologize | /əˈpɒlədʒaɪz/ | xin lỗi |
argue | /ˈɑːɡjuː/ | tranh cãi |
ask | /æsk/ | hỏi |
communicate | /kəˈmjuːnɪkeɪt/ | giao tiếp |
complain | /kəmˈpleɪn/ | phàn nàn |
compliment | /ˈkɒmplɪmənt/ | lời khen ngợi |
conversation | /ˌkɒnvəˈseɪʃən/ | cuộc trò chuyện |
discuss | /dɪˈskʌs/ | thảo luận |
explain | /ɪkˈspleɪn/ | giải thích |
greet | /ɡriːt/ | chào hỏi |
invite | /ɪnˈvaɪt/ | mời |
listen | /ˈlɪsən/ | lắng nghe |
mention | /ˈmɛnʃən/ | đề cập |
offer | /ˈɒfər/ | đề nghị |
persuade | /pəˈsweɪd/ | thuyết phục |
promise | /ˈprɒmɪs/ | hứa |
recommend | /ˌrɛkəˈmɛnd/ | giới thiệu |
refuse | /rɪˈfjuːz/ | từ chối |
reply | /rɪˈplaɪ/ | trả lời |
request | /rɪˈkwɛst/ | yêu cầu |
respond | /rɪˈspɒnd/ | phản hồi |
suggest | /səˈdʒɛst/ | gợi ý |
talk | /tɔːk/ | nói chuyện |
Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề nghệ thuật và truyền thông
Nắm vững các từ vựng tiếng Anh B1 thuộc chủ đề truyền thông, nghệ thuật sẽ giúp những ai đang làm trong mảng này có được lợi thế lớn về cơ hội trong công việc.
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
act | v | /ækt/ | diễn xuất |
actor | n | /ˈæktər/ | diễn viên (nam) |
actress | n | /ˈæktrəs/ | diễn viên (nữ) |
admission | n | /ædˈmɪʃən/ | sự thừa nhận, công nhận |
audience | n | /ˈɑ:diəns/ | khán giả |
bestseller | n | /ˈbɛstˈsɛlər/ | sản phẩm tốt nhất, bán chạy nhất |
band | n | /bænd/ | ban nhạc |
ballet | n | /bæˈleɪ/ | vở ballet |
celebrity | n | /səˈlɛbrɪti/ | người nổi tiếng |
board game | n | /bɔ:rd ɡeɪm/ | trò chơi sử dụng bàn cờ |
circus | n | /ˈsɜrkəs/ | gánh xiếc |
concert | n | /ˈkɑnsɜrt/ | hòa nhạc |
dancer disc | n | /ˈdænsər dɪsk/ | vũ công trên đĩa nhạc |
DJ (disc jockey) | n | /di-ʤeɪ (dɪsk ˈʤɑki)/ | người chơi nhạc trong bar, club, tiệc,… |
entrance | n | /ˈɛntrəns/ | lối vào |
festival | n | /ˈfɛstəvəl/ | lễ hội |
exhibition | n | /ˌɛksəˈbɪʃən/ | triển lãm |
film star | n | /fɪlm stɑr/ | ngôi sao điện ảnh |
folk music | n | /foʊk ˈmjuzɪk/ | dân ca, nhạc dân gian |
go out | phr | /ɡoʊ aʊt/ | đi chơi, ra ngoài |
hit song | n | hɪt sɔŋ/ | ca khúc nổi tiếng |
instrument | n | /ˈɪnstrəmənt/ | nhạc cụ |
museum | n | /mju:ˈzi:əm/ | bảo tàng |
musician | n | /mju:ˈzɪʃən/ | nhạc công |
guitarist | n | /ˌɡɪˈtɑ:rɪst/ | nghệ sĩ guitar |
orchestra | n | /ˈɔ:rkəstrə/ | dàn nhạc |
performance | n | /pərˈfɔ:rməns/ | buổi biểu diễn |
pop music | n | /pɑp ˈmju:zɪk/ | nhạc đương đại |
scene | n | /si:n/ | cảnh (quay) |
soap opera | n | /soʊp ˈɑprə/ | phim truyền hình dài tập |
thriller | n | /ˈθrɪlər/ | giật gân |
stage | n | /steɪʤ/ | sân khấu |
Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề ăn uống
Chắc hẳn với ai đang ôn thi tiếng Anh B1 sẽ không thể bỏ qua chủ đề ăn uống – một chủ đề mà bất kỳ người học nào cũng yêu thích.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
bowl | /boʊl/ | bát (miền Nam đọc là chén) |
cup | /kʌp/ | ly, cốc |
dish | /dɪʃ/ | cái đĩa (miền Nam đọc là dĩa) |
fork | /fɔ:rk/ | cái dĩa (miền Nam đọc là nĩa) |
glass | /ɡlæs/ | ly thủy tinh |
saucer | /ˈsɔsər/ | đĩa lót ly |
spoon | /spu:n/ | cái thìa (cái muỗng) |
knife | /naɪf/ | dao |
plate | /pleɪt/ | cái đĩa |
/smoothie/ | /ˈsmuː.ði/ | sinh tố |
/wine/ | /waɪn/ | rượu vang |
Đặc biệt, trong tiếng Anh, có hai từ đồng nghĩa là “plate” và “dish” (đều dịch là “cái đĩa”). Bạn có biết tại sao cùng là “cái đĩa” nhưng lại có hai cách gọi khác nhau không? Bảng phân biệt dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc này.
Đặc Điểm | Dish | Plate |
Nghĩa 1 | Vật dụng có độ sâu, có thể là chén, bát, khay | Vật dụng phẳng, thường hình tròn hoặc vuông |
Ví dụ | Serving dish (đĩa đựng thức ăn), baking dish (khay nướng) | Dinner plate (đĩa ăn tối), dessert plate (đĩa tráng miệng) |
Nghĩa 2 | Một loại món ăn cụ thể. Ví dụ: Vegetarian dish (món chay), pasta dish (món mì) | Không dùng để chỉ món ăn |
Hình dạng | Thường có độ sâu, đa dạng hình dạng | Thường phẳng, có gờ xung quanh |
Sử dụng cho | Đựng nhiều loại thức ăn, kể cả món có nước | Đựng các món ăn không có nước |
Ví dụ | “Please put the salad in a large dish.” | “She put the steak on the plate.” |
Tính Đa Dạng | Đa dạng trong hình dạng và mục đích sử dụng | Ít đa dạng, chủ yếu để phục vụ thức ăn trên bàn ăn |
Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề du lịch
Dựa theo nhiều đề thi tiếng Anh B1, chủ đề du lịch thường xuyên xuất hiện nhiều trong các bài đọc hiểu. Vì vậy, người học hãy trang bị cho mình “set” từ vựng tiếng Anh B1 thuộc chủ đề này nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
accommodation | /əˌkɒməˈdeɪʃən/ | chỗ ở |
airport | /ˈeəpɔːt/ | sân bay |
baggage | /ˈbæɡɪdʒ/ | hành lý |
beach | /biːtʃ/ | bãi biển |
booking | /ˈbʊkɪŋ/ | đặt chỗ |
brochure | /ˈbrəʊʃə/ | sách quảng cáo |
cabin | /ˈkæbɪn/ | buồng, cabin |
cancel | /ˈkænsəl/ | hủy bỏ |
cruise | /kruːz/ | chuyến du thuyền |
currency | /ˈkʌrənsi/ | tiền tệ |
departure | /dɪˈpɑːʧər/ | sự khởi hành |
destination | /ˌdɛstɪˈneɪʃən/ | điểm đến |
excursion | /ɪkˈskɜːʃən/ | chuyến tham quan |
flight | /flaɪt/ | chuyến bay |
guide | /ɡaɪd/ | hướng dẫn viên |
holiday | /ˈhɒlɪdeɪ/ | kỳ nghỉ |
itinerary | /aɪˈtɪnərəri/ | lịch trình |
luggage | /ˈlʌɡɪdʒ/ | hành lý |
passport | /ˈpɑːspɔːt/ | hộ chiếu |
reservation | /ˌrɛzəˈveɪʃən/ | sự đặt chỗ |
souvenir | /ˌsuːvəˈnɪər/ | quà lưu niệm |
tourist | /ˈtʊərɪst/ | khách du lịch |
transport | /ˈtrænspɔːt/ | phương tiện đi lại |
travel | /ˈtrævəl/ | du lịch |
visa | /ˈviːzə/ | thị thực |
Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề công nghệ
Việc trang bị cho mình một số từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề công nghệ sẽ rất hữu dụng trong thời đại công nghệ số ngày nay.
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
address | n | /ˈæˌdrɛs/ | địa chỉ (email, trang web,…) |
access | n, v | /ˈækˌsɛs/ | (n) sự kết nối, tiếp cận
(v) truy cập |
app | n | /æp/ | ứng dụng |
at/ @ | n | /æt/ @ | biểu tượng “@” |
blog | n | /blɔ:ɡ/ | một trang web cung cấp thông tin hoặc là một nhật ký trực tuyến |
cellphone | n | /sɛlfoʊn/ | điện thoại di động |
computer | n | /kəmˈpju:tər/ | máy tính |
connect | v | /kəˈnɛkt/ | kết nối |
data | n | /ˈdeɪtə/ | dữ liệu |
delete | v | /dɪˈli:t/ | xóa |
dial up | n | /ˈdaɪəl ʌp/ | kết nối internet thông qua việc sử dụng điện thoại bằng cách quay số |
digital | n | /ˈdɪʤətəl/ | (thuộc) công nghệ số, số hóa |
disc/ disk | n | /dɪsk/ | đĩa (nhạc, phim ảnh,…) |
dot | n | /dɑ:t/ | dấu chấm |
download | n, v | /ˈdaʊnˌloʊd/ | tải về, sự tải về |
drag | v | /dræɡ/ | kéo, lê (chuột) |
electronic(s) | n | /ɪˌlɛkˈtrɑ:nɪk(s)/ | điện tử học |
equipment | n | /ɪˈkwɪpmənt/ | thiết bị |
file | n | /faɪl/ | tập tin |
hardware | n | /ˈhɑ:rˌdwɛr/ | phần cứng |
headline | n | /ˈhɛˌdlaɪn/ | tiêu đề |
home page | n | /ˈhoʊm ˌpeɪdʒ/ | trang chủ |
install | v | /ɪnˈst:ɔl/ | cài, lắp đặt |
invent | v | /ɪnˈvɛnt/ | phát minh |
invention | n | /ɪnˈvɛnʃən/ | sự phát minh/ sự sáng chế |
keyboard | n | /ˈki:ˌbɔ:rd/ | bàn phím |
machine | n | /məˈʃi:n/ | máy móc |
mobile phone | n | /ˈmoʊbəl foʊn/ | điện thoại di động |
mouse | n | /maʊs/ | chuột máy tính |
parcel | n | /ˈpɑrsəl/ | bưu kiện |
password | n | /ˈpæˌswɜrd/ | mật khẩu |
photography | n | /fəˈtɑɡrəfi/ | sự chụp ảnh |
podcast | n | /ˈpɔdˌkæst/ | tệp âm thanh |
printer | n | /ˈprɪntər/ | máy in |
program | v | /ˈproʊˌɡræm/ | lập trình |
robot | n | /ˈroʊˌbʌt/ | người máy |
screen | n | /skri:n/ | màn hình |
server | n | /ˈsɜrvər/ | máy chủ |
sign up | phr | /saɪn ʌp/ | đăng ký |
smartphone | n | /ˈsmɑːrt.foʊn/ | điện thoại thông minh |
social media | n | /ˈsoʊʃəl ˈmi:diə/ | mạng xã hội |
software | n | /ˈsɔfˌtwɛr/ | phần mềm |
switch off | phr | /swɪʧ ɔf/ | tắt đi |
switch on | phr | /swɪʧ ɔn/ | bật lên |
upload | n, v | (n) /ˈʌploʊd/(v) /ʌp’loʊd/ | đăng tải, sự đăng tải (dữ liệu,…) |
video clip | n | /ˈvɪdioʊ klɪp/ | đoạn ghi hình |
webcam | n | /ˈweb.kæm/ | máy ghi hình của máy tính hoặc kết nối trực tiếp với máy tính |
web page | n | /wɛb peɪʤ/ | trang web (một phần nhỏ của website), cung cấp một loại nội dung cụ thể |
website | n | /ˈwɛbˌsaɪt/ | tập hợp của các web page, cung cấp một lượng thông tin khổng lồ |
Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề thế giới tự nhiên
Đây cũng là một chủ đề mà người thi bằng tiếng Anh B1 thường gặp phải trong các phần như bài đọc hiểu, bài nghe:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
animal | /ˈænɪməl/ | động vật |
climate | /ˈklaɪmət/ | khí hậu |
coast | /koʊst/ | bờ biển |
desert | /ˈdɛzərt/ | sa mạc |
environment | /ɪnˈvaɪrənmənt/ | môi trường |
earthquake | /ˈɜːrθkweɪk/ | động đất |
flood | /flʌd/ | lũ lụt |
forest | /ˈfɒrɪst/ | rừng |
hill | /hɪl/ | đồi |
island | /ˈaɪlənd/ | đảo |
lake | /leɪk/ | hồ |
mountain | /ˈmaʊntən/ | núi |
nature | /ˈneɪtʃər/ | thiên nhiên |
ocean | /ˈoʊʃən/ | đại dương |
planet | /ˈplænɪt/ | hành tinh |
pollution | /pəˈluːʃən/ | sự ô nhiễm |
rain | /reɪn/ | mưa |
river | /ˈrɪvər/ | sông |
sea | /siː/ | biển |
soil | /sɔɪl/ | đất |
storm | /stɔːrm/ | bão |
sunshine | /ˈsʌnˌʃaɪn/ | ánh nắng |
temperature | /ˈtɛmprətʃər/ | nhiệt độ |
tree | /triː/ | cây |
waterfall | /ˈwɔːtərˌfɔːl/ | thác nước |
Phương pháp học từ vựng tiếng Anh B1 hiệu quả, nhớ lâu
Cách tiếp cận hiệu quả trong việc học từ vựng tiếng Anh B1 không chỉ giúp người học nhớ lâu mà còn tăng cường khả năng áp dụng từ vựng vào các tình huống thực tế. Bằng việc kết hợp các phương pháp như học theo chủ đề, sử dụng giác quan và học qua ngữ cảnh, các học viên có thể xây dựng một nền tảng từ vựng vững chắc và linh hoạt trong giao tiếp tiếng Anh.
Học từng vựng tiếng Anh B1 theo chủ đề
Học từ vựng tiếng Anh B1 theo chủ đề giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và liên kết các từ mới với nhau. Bằng cách này, bạn có thể tập trung vào một lĩnh vực cụ thể, từ đó tăng khả năng áp dụng từ vựng trong các tình huống giao tiếp thực tế. Ngoài ra, việc học theo chủ đề cũng giúp bạn xây dựng vốn từ vựng tiếng Anh B1 một cách hệ thống và logic.
Học từ vựng tiếng Anh B1 thông qua các giác quan
Theo nhiều nghiên cứu đã được chứng minh, việc sử dụng các giác quan như thị giác, thính giác, và xúc giác để học từ vựng giúp người học tạo ra nhiều sự kết nối hơn trong não bộ. Ví dụ, bạn có thể nhìn hình ảnh của từ mới, nghe cách phát âm và viết từ vựng đó ra giấy. Việc kích thích đa giác quan giúp tăng cường khả năng ghi nhớ và làm cho việc học từ vựng tiếng Anh B1 trở nên thú vị hơn.
Học từ vựng tiếng Anh B1 qua ngữ cảnh
Học từ vựng qua ngữ cảnh giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ trong câu và tình huống cụ thể. Thay vì chỉ học nghĩa của từ, bạn nên đặt từ vào các câu văn và đoạn văn để nắm rõ cách dùng. Phương pháp này không chỉ giúp bạn nhớ từ vựng tiếng anh B1 lâu hơn mà còn cải thiện kỹ năng đọc hiểu và giao tiếp tiếng Anh.
Ghi chép và thường xuyên ôn tập
Việc ghi chép từ vựng mới vào sổ tay và thường xuyên ôn tập cũng là một phương pháp hiệu quả để củng cố kiến thức. Khi bạn viết từ mới ra giấy, quá trình này giúp bạn nhớ mặt chữ, nghĩa tiếng Việt tốt hơn. Thêm nữa, thường xuyên xem lại và ôn tập các từ vựng tiếng Anh B1 đã học sẽ giúp bạn nhớ lâu và sử dụng từ vựng linh hoạt hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Có thể bạn quan tâm: Top 9 cách ghi chép khi học ngoại ngữ hiệu quả và nhớ lâu
3 Quyển sách học từ vựng tiếng Anh trình độ B1 hiệu quả
Hiểu rõ ngữ pháp và sở hữu vốn từ vựng là yếu tố then chốt trong việc thành thạo tiếng Anh cả trong giao tiếp và viết. Trong phần sau, Axcela sẽ chia sẻ đến bạn 3 tài liệu học ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh B1 hỗ trợ các bạn trong quá trình học tập và nâng cao trình độ một cách miễn phí.
English Vocabulary in use Pre-intermediate & Intermediate – Cambridge
Cuốn sách của Cambridge này được đánh giá cao về sự đa dạng và chi tiết của bộ từ vựng tiếng Anh B1 mà nó cung cấp. Sách đi kèm với các ví dụ minh họa sinh động, giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế. Ngoài ra, cách tổ chức theo các chủ đề phổ biến giúp người học dễ dàng tiếp cận và học tập một cách có hệ thống.
Vocabulary builder B1 – Richmond
Với những ai đang ôn luyện cho kỳ thi tiếng Anh B1, không thể bỏ qua Vocabulary Builder B1 của nhà xuất bản Richmond. Sách “Vocabulary Builder B1” của nhà xuất bản Richmond được đánh giá cao với đa dạng các bài tập thực hành linh hoạt và phong phú. Cuốn sách tập trung vào việc xây dựng từ vựng thông qua các chủ đề phổ biến, giúp người học tiếp cận từ vựng một cách hệ thống và dễ dàng. Đặc biệt, việc sử dụng hình ảnh và ngữ cảnh trong quá trình học giúp làm cho việc ghi nhớ từ vựng trở nên thú vị và hiệu quả hơn.
Work on your Vocabulary B1 – Collins
Cuốn sách “Collins Work on Your Vocabulary – B1” cung cấp đa dạng các ví dụ thực tế và được cập nhật liên tục về cách sử dụng ngôn ngữ trong các ngữ cảnh khác nhau. Với cấp độ trung cấp (B1), đây là một nguồn tài liệu lý tưởng cho việc tự học hoặc sử dụng trong lớp học, phù hợp cho cả học sinh và giáo viên.
Như vậy, bài viết trên đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh B1 theo từng chủ đề khác nhau. Hy vọng nguồn từ vựng này sẽ có ích với những ai đang tự học tiếng Anh. Nếu bạn có nhu cầu học và ôn thi tiếng Anh để phục vụ công việc nhưng không biết trung tâm nào uy tín thì Axcela Vietnam là lựa chọn hàng đầu. Với các khóa học chuyên biệt như Tiếng Anh Doanh nghiệp và Tiếng Anh online 1 kèm 1, Axcela cam kết mang đến cho học viên sự phát triển toàn diện trong kỹ năng ngôn ngữ và ứng dụng chúng trong công việc. Liên hệ với Axcela ngay hôm nay để được tư vấn cụ thể, chi tiết nhất!
DANH MỤC TIN TỨC
Các bài viết liên quan
Đăng ký nhận tin
Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.