Học Ngay 400+ Từ Vựng Tiếng Anh Trình Độ A2 Đầy Đủ Nhất
Nắm được càng nhiều từ vựng tiếng Anh A2 càng giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp. A2 là trình độ tiếng Anh cơ bản với những từ và cụm từ thông dụng nhất trong đời sống hằng ngày. Axcela Vietnam sẽ cập nhật ngay 400+ từ vựng dễ nhớ nhất ngay trong bài viết giúp bạn mở rộng vốn từ nâng cao trình độ tiếng Anh hiệu quả.
Trình độ tiếng Anh A2 là gì? Học đến trình độ A2 mất bao lâu?
Học từ vựng tiếng Anh thi A2 là điều cần thiết để bạn đạt được cấp độ tiếng Anh đứng thứ 2 trong CEFR – Khung tham chiếu chung của Châu Âu. Hiểu đơn giản thì tiếng Anh A2 là mức độ sơ cấp theo khung điểm chuẩn mà Hội đồng Châu Âu quy định. Bạn cần phải nắm được các từ vựng tiếng Anh A2 cơ bản để có thể giao tiếp được với những mẫu câu giao tiếp thông dụng nhất.
Để học hết bảng từ vựng tiếng Anh A2 và đạt được trình độ này thì thường bạn sẽ phải trải qua 2 giai đoạn bao gồm:
- Giai đoạn 1: Học hết trình độ tiếng Anh A1, khoảng 70 giờ học.
- Giai đoạn 2: Học từ A1 tới A2 với số tiết học khoảng 150 giờ.
Tổng hợp 400+ từ vựng tiếng Anh trình độ A2 theo chủ đề
Dưới đây là bảng từ vựng trình độ tiếng Anh A2 được cập nhật theo chủ đề để bạn tham khảo.
Từ vựng tiếng Anh A2 cơ bản
Tùy theo từng trường hợp mà từ vựng tiếng Anh A2 sẽ được sử dụng khác nhau. Cụ thể như sau:
Chào hỏi
Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
How do you do? | Thành ngữ | /haʊ duː juː duː?/ | Xin chào! |
(I’m) pleased to meet you | Thành ngữ | /(aɪm) pliːzd tuː miːt juː/ | Tôi rất vui khi được gặp bạn |
Long time no see | Thành ngữ | /lɒŋ taɪm nəʊ siː/ | Đã lâu không gặp |
Good day | Thán từ | /ɡʊd deɪ/ | Xin chào! |
How’s life (treating you)? | Thành ngữ | /haʊz laɪf (ˈtriːtɪŋ juː)?/ | Dạo này bạn thế |
Thời gian & ngày tháng
Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
Spring | Danh từ | /sprɪŋ/ | Mùa xuân |
Summer | Danh từ | /ˈsʌmə/ | Mùa hè |
Autumn | Danh từ | /ˈɔːtəm/ | Mùa thu |
Winter | Danh từ | /ˈwɪntə/ | Mùa đông |
Before | Trạng từ, liên từ | /bɪˈfɔː/ | Trước, trước khi |
After | Trạng từ, liên từ | /ˈɑːftə/ | Sau, sau khi |
Later | Tính từ | /ˈleɪtə/ | Sau này, gần cuối |
All the time | Thành ngữ | /ɔːl ðə taɪm/ | Thường xuyên, lặp lại |
Daily | Tính từ | /ˈdeɪli/ | Hằng ngày |
Immediately | Trạng từ | /ɪˈmiːdiətli/ | Ngay lập tức |
Suddenly | Trạng từ | /ˈsʌdnli/ | Bất thình lình, đột ngột |
Recent | Tính từ | /ˈriːsnt/ | Gần đây |
Regular | Tính từ | /ˈrɛɡjʊlə/ | Thường xuyên |
Since | Giới từ, liên từ | /sɪns/ | Kể từ khi |
Yet | Trạng từ | /jɛt/ | Chưa |
Động từ cơ bản
Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
Act | Động từ | /ækt/ | Hành động, cư xử |
Belong | Động từ | /bɪˈlɒŋ/ | Thuộc về |
Borrow | Động từ | /ˈbɒrəʊ/ | Mượn |
Cause | Động từ | /kɔːz/ | Khiến, gây ra |
Connect | Động từ | /kəˈnɛkt/ | Kết nối |
Consider | Động từ | /kənˈsɪdə/ | Cân nhắc |
Develop | Động từ | /dɪˈvɛləp/ | Phát triển |
Discover | Động từ | /dɪsˈkʌvə/ | Phát hiện |
Fail | Động từ | /feɪl/ | Thất bại |
Succeed | Động từ | /səkˈsiːd/ | Thành công |
Fix | Động từ | /fɪks/ | Sửa |
Focus | Động từ | /ˈfəʊkəs/ | Tập trung |
Hold | Động từ | /həʊld/ | Giữ |
Hurt | Động từ | /hɜːt/ | Làm đau |
Invent | Động từ | /ɪnˈvɛnt/ | Phát minh |
Invite | Động từ | /ɪnˈvaɪt/ | Mời |
Involve | Động từ | /ɪnˈvɒlv/ | Gồm, bao hàm |
Suggest | Động từ | /səˈdʒest/ | Gợi ý |
Receive | Động từ | /rɪˈsiːv/ | Nhận |
Từ vựng về đồ ăn và đồ uống
Trong sổ tay từ vựng tiếng Anh A2 của bạn nên lưu lại các từ vựng cơ bản về đồ uống hay đồ ăn dưới đây để giao tiếp thường ngày thuận tiện nhất.
Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
Book | Động từ | /bʊk/ | Đặt bàn |
Check | Danh từ | /ʧɛk/ | Hóa đơn |
Eat out | Cụm động từ | /iːt aʊt/ | Đi ăn ngoài |
Order | Danh từ, động từ | /ˈɔːdə/ | Đặt món, đơn đặt món |
Serve | Động từ | /sɜːv/ | Phục vụ bàn |
Chef | Danh từ | /ʃɛf/ | Bếp trưởng |
Cook | Danh từ | /kʊk/ | Đầu bếp |
Từ vựng phương tiện giao thông
Các từ vựng tiếng Anh A2 về phương tiện khi tham gia giao thông cũng là điều cần ghi nhớ. Đây là thông tin giúp ích rất lớn cho bạn khi giao tiếp, di chuyển thường ngày.
Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
Vehicle | Danh từ | /ˈviːɪkl/ | Phương tiện, xe cộ |
Metro | Danh từ | /ˈmɛtrəʊ/ | Tàu điện ngầm |
Subway | Danh từ | /ˈsʌbweɪ/ | Tàu điện ngầm |
Cycle | Danh từ | /ˈsaɪkl/ | Xe đạp /xe máy |
Motorbike | Danh từ | /ˈməʊtəˌbaɪk/ | Xe máy |
Motorcycle | Danh từ | /ˈməʊtəˈsaɪkl/ | Xe máy |
Truck | Danh từ | /trʌk/ | Xe tải |
Van | Danh từ | /væn/ | Xe tải (chuyên về chở hành lý, người) |
Motor car | Danh từ | /ˈməʊtə kɑː/ | Xe hơi |
Ship | Danh từ | /ʃɪp/ | Tàu thủy |
Từ vựng mua sắm
Để thuận lợi khi mua sắm, bạn cần lưu ý ngay các từ vựng tiếng Anh cơ bản sau:
Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
Clothing | Danh từ | /ˈkləʊðɪŋ/ | Quần áo |
Fashion | Danh từ | /ˈfæʃᵊn/ | Thời trang |
Belt | Danh từ | /bɛlt/ | Dây thắt lưng |
Button | Danh từ | /ˈbʌtn/ | Cúc |
Handbag | Danh từ | /ˈhændbæɡ/ | Túi xách tay |
Wallet | Danh từ | /ˈwɒlɪt/ | Ví tiền |
Jewellery | Danh từ | /ˈʤuːəlri/ | Trang sức |
Necktie | Danh từ | /ˈnɛktaɪ/ | Cà vạt |
Tie | Danh từ | /taɪ/ | Cà vạt |
Pants | Danh từ | /pænts/ | Quần dài |
Shorts | Danh từ | /ʃɔːts/ | Quần đùi |
Ring | Danh từ | /rɪŋ/ | Nhẫn |
Sock | Danh từ | /sɒk/ | Tất |
Sunglasses | Danh từ | /ˈsʌnˌɡlɑːsɪz/ | Kính râm |
Trainer | Danh từ | /ˈtreɪnə/ | Giày thể thao |
Uniform | Danh từ | /ˈjuːnɪfɔːm/ | Đồng phục |
Shopping centre | Danh từ | /ˈʃɒpɪŋ ˈsɛntə/ | Trung tâm mua sắm |
Store | Danh từ | /stɔː/ | Cửa hàng |
Department | Danh từ | /dɪˈpɑːtmənt/ | Gian hàng |
Manager | Danh từ | /ˈmænɪʤə/ | Quản lý cửa hàng |
Shop assistant | Danh từ | /ʃɒp əˈsɪstənt/ | Nhân viên bán hàng |
Từ vựng về hoạt động & sở thích
Bộ từ vựng tiếng Anh A1 A2 liên quan tới sở thích hay các hoạt động thể thao,… cũng là thông tin quan trọng bạn cần phải nắm. Cụ thể như:
Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
Work out | Động từ | /wɜːk aʊt/ | Rèn luyện thân thể |
American football | Danh từ | /əˈmɛrɪkən ˈfʊtbɔːl/ | Bóng bầu dục |
Baseball | Danh từ | /ˈbeɪsbɔːl/ | Bóng chày |
Basketball | Danh từ | /ˈbɑːskɪtˌbɔːl/ | Bóng rổ |
Cricket | Danh từ | /ˈkrɪkɪt/ | Bóng gậy |
Hockey | Danh từ | /ˈhɒki/ | Khúc côn cầu |
Soccer | Danh từ | /ˈsɒkə/ | Bóng đá |
Table tennis | Danh từ | /ˈteɪbᵊl ˈtɛnɪs/ | Bóng bàn |
Diving | Danh từ | /ˈdaɪvɪŋ/ | Lặn |
Sailing | Danh từ | /ˈseɪlɪŋ/ | Đua thuyền |
Jogging | Danh từ | /ˈʤɒɡɪŋ/ | Chạy bộ |
Walking | Danh từ | /ˈwɔːkɪŋ/ | Đi bộ |
Running | Danh từ | /ˈrʌnɪŋ/ | Chạy |
Cycling | Danh từ | /ˈsaɪklɪŋ/ | Đạp xe |
Skiing | Danh từ | /ˈskiːɪŋ/ | Trượt tuyết |
Dance | Động từ | /dɑːns/ | Nhảy múa |
Perform | Động từ | /pəˈfɔːm/ | Biểu diễn |
Record | Động từ | /rɪˈkɔːd/ | Ghi âm |
Painter | Danh từ | /ˈpeɪntə/ | Họa sĩ |
Musician | Danh từ | /mjuːˈzɪʃᵊn/ | Nhạc sĩ |
Luyện tập từ vựng tiếng Anh trình độ A2 có đáp án
Để giúp bạn nâng cao kỹ năng và cách sử dụng từ vựng tiếng Anh A2, Axcela sẽ gợi ý một vài bài tập có đáp án cơ bản dưới đây.
Bài 1. Xếp các từ sau vào cột chủ đề tương ứng:
Dance, baggage, offer, route, winter, spring, credit card, penny, daily, paint brush, cookie, cash, American football, jewellery, eat out, hot chocolate, toast, van, after, metro, suddenly, chef, climbing, vehicle, shop assistant, volleyball, line, musician, truck, suit, since, recipe, jogging, railway, yet, table tennis, cooker, oven, earn.
Thời gian | Đồ ăn và đồ uống | Phương tiện giao thông | Mua sắm | Hoạt động và sở thích |
Bài 2. Chọn đáp án chính xác:
- It’s been ______ since Nam last saw Hung.
one | credit card | day | months |
- ______! I’m Nhung.
How do you do? | Directions | What | All the time |
- My birthday is in _____.
football | autumn | next | last year |
- Marie Curie _______ radium with her husband Marry.
discovered | jogged | borrowed | develop |
- Oh no! I _____ my Literature test. – Don’t be sad, you will do next exam
succeeded | cookie | failed | acted |
- What do you want to eat lunch? – I want ______!
cooker | meal | lunch | pasta |
- It’s 5 km from our house to the zoo. – Let’s take the _____.
subway | journey | running | walk |
Đáp án:
Bài 1.
Thời gian | Đồ ăn và đồ uống | Phương tiện giao thông | Mua sắm | Hoạt động và sở thích |
Spring, winter, suddenly, daily, after, since, yet | Hot dog, toast, hot chocolate, chef, recipe, oven, cooker | Baggage, line, vehicle, van, metro, truck, route, railway | suit, credit card, department, Penny, jewellery, offer, cash, shop assistant, earn | Dance, American football, paint brush, gallery, climbing, musician, jogging, volleyball, table tennis |
Bài 2.
- months
- How do you do?
- autumn
- discovered
- failed
- pasta
- subway
Trên đây là tổng hợp 400+ từ vựng tiếng Anh A2 cơ bản Axcela muốn chia sẻ đến bạn. Để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình, bạn có thể liên hệ đến chúng tôi mọi lúc. Axcela hiện là trung tâm đào tạo tiếng Anh chuyên nghiệp, uy tín dành cho người đi làm với các lớp tiếng Anh online 1 kèm 1 tiện lợi, chất lượng. Liên hệ ngay đến hotline của Axcela để được tư vấn và đăng ký khóa học giúp cải thiện trình độ ngoại ngữ ngay hôm nay!
DANH MỤC TIN TỨC
Các bài viết liên quan
Đăng ký nhận tin
Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.