14 bộ từ vựng B2 tiếng Anh theo các chủ đề thường gặp

monamedia
Axcela Việt Nam 09/10/2024
Danh sách từ vựng tiếng Anh b2 theo chủ đề

Từ vựng tiếng Anh trình độ B2 bao gồm nhiều chủ đề đa dạng, từ sở thích, du lịch, giáo dục cho đến sức khỏe và ăn uống. Người học ở trình độ này không chỉ sử dụng từ đơn một cách thành thạo, mà còn có thể linh hoạt vận dụng các cụm từ và thành ngữ trong giao tiếp hàng ngày, giúp quá trình trao đổi trở nên lưu loát và tự nhiên hơn. Bài viết này, Trung tâm Axcela sẽ tổng hợp 14 bộ từ vựng B2 theo từng chủ đề, giúp bạn học từ vựng một cách hiệu quả và có hệ thống.

Trình độ b2 cần bao nhiêu từ vựng?

“Trình độ b2 cần bao nhiêu từ vựng?” là câu hỏi nhiều người quan tâm khi thi chứng chỉ tiếng Anh B2. Theo thống kê của Oxford, trình độ B2 yêu cầu người học phải sở hữu khoảng 4000-6000 từ vựng tiếng Anh. Điều này cho phép bạn có thể giao tiếp hiệu quả trong các tình huống hàng ngày, đồng thời nắm vững từ vựng tiếng anh B2 cần thiết để đọc hiểu và viết luận trong các kỳ thi.

trình độ b2 cần bao nhiêu từ vựng

Trình độ B2 cần khoảng 4000 – 6000 từ vựng

Tổng hợp 14 bộ từ vựng tiếng Anh B2 theo từng chủ đề

Để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh B2, việc học từ vựng theo chủ đề là một phương pháp hiệu quả. Dưới đây danh sách từ vựng b2 theo chủ đề quen thuộc, giúp bạn dễ dàng ứng dụng vào các tình huống thực tế trong giao tiếp và học tập.

Family and Relationships (Gia đình và Mối quan hệ)

Đây là nhóm từ vựng quan trọng giúp bạn mô tả về gia đình, các mối quan hệ xã hội và cảm xúc trong cuộc sống.

danh sách từ vựng b2 Family and Relationships

Từ vựng chủ đề Family and Relationships

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Giải nghĩa

Sibling

Danh từ

/ˈsɪblɪŋ/

Anh chị em

In-laws

Danh từ

/ˈɪn lɔːz/

Người thân bên vợ/chồng

Spouse

Danh từ

/spaʊz/

Vợ hoặc chồng

Descendant

Danh từ

/dɪˈsendənt/

Con cháu, người kế thừa

Acquaintance

Danh từ

/əˈkweɪntəns/

Người quen biết

Kinship

Danh từ

/ˈkɪnʃɪp/

Quan hệ máu mủ

Intimacy

Danh từ

/ˈɪntɪməsi/

Sự gần gũi, thân mật

Relative

Danh từ

/ˈrɛlətɪv/

Người thân

Estranged

Tính từ

/ɪˈstreɪndʒd/

Bị xa cách, tách biệt

Bond

Danh từ

/bɒnd/

Sự gắn kết, quan hệ chặt chẽ

Commitment

Danh từ

/kəˈmɪtmənt/

Lời cam kết, sự tận tâm

Colleague

Danh từ

/ˈkɒliːɡ/

Đồng nghiệp

Flatmate

Danh từ

/ˈflæt.meɪt/

Bạn cùng thuê nhà

Compatibility

Danh từ

/kəmˌpætɪˈbɪlɪti/

Sự tương thích, hợp nhau

Affection

Danh từ

/əˈfɛkʃən/

Sự trìu mến, yêu thương

Psychology and Emotions (Tâm lý và Cảm xúc)

Các từ vựng B2 liên quan đến tâm lý và cảm xúc sẽ giúp bạn hiểu và diễn đạt suy nghĩ, cảm xúc trong các cuộc hội thoại phức tạp hơn.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Giải nghĩa

Apathy

Danh từ

/ˈapəθi/

Sự thờ ơ, thiếu quan tâm

Anxiety

Danh từ

/æŋˈzaɪəti/

Tình trạng lo âu, lo lắng

Hostility

Danh từ

/hɒˈstɪlɪti/

Sự thù địch, căm ghét

Melancholy

Danh từ

/ˈmelənkəli/

Sự u sầu, phiền muộn

Resentment

Danh từ

/rɪˈzɛntmənt/

Cảm giác oán giận, bất bình

Euphoria

Danh từ

/juːˈfɔːriə/

Trạng thái vui sướng tột độ

Despair

Danh từ

/dɪˈspeər/

Sự tuyệt vọng, mất hy vọng

Jealousy

Danh từ

/ˈdʒeləsi/

Sự ghen tị

Frustration

Danh từ

/frʌˈstreɪʃən/

Sự bực tức, thất vọng

Gratitude

Danh từ

/ˈɡrætɪtjuːd/

Lòng biết ơn, cảm kích

Sentimental

Tính từ

/ˌsentɪˈmentəl/

Tính cảm xúc, dễ xúc động

Craziness

Danh từ

/ˈkreɪzinəs/

Sự cuồng nhiệt, điên rồ

Eagerness

Danh từ

/ˈiɡərnəs/

Sự háo hức, hăng hái

Tolerance

Danh từ

/ˈtɑlərəns/

Sự chịu đựng, lòng bao dung

Timid

Tính từ

/ˈtɪmɪd/

Nhút nhát, rụt rè

Work and Careers (Công việc và Sự nghiệp)

Chủ đề về công việc và sự nghiệp giúp bạn dễ dàng trao đổi trong các môi trường chuyên nghiệp.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Giải nghĩa

Colleague

Danh từ

/ˈkɒliːɡ/

Đồng nghiệp

Promotion

Danh từ

/prəˈmoʊʃən/

Thăng tiến

Employment

Danh từ

/ɪmˈplɔɪmənt/

Sự tuyển dụng

Job interview

Danh từ

/dʒɒb ˈɪntəvjuː/

Phỏng vấn xin việc

Resignation

Danh từ

/ˌrɛzɪɡˈneɪʃən/

Sự từ chức, từ bỏ

Occupation

Danh từ

/ˌɒk.jəˈpeɪ.ʃən/

Nghề nghiệp, công việc

Qualification

Danh từ

/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/

Bằng cấp, chứng nhận

Recruitment

Danh từ

/rɪˈkruːtmənt/

Quá trình tuyển dụng

Redundancy

Danh từ

/rɪˈdʌndənsi/

Sự dư thừa, cắt giảm biên chế

Retire

Động từ

/rɪˈtaɪər/

Nghỉ hưu

Collaborate

Động từ

/kəˈlæbəreɪt/

Hợp tác

Remuneration

Danh từ

/rɪˌmjuːnəˈreɪʃən/

Tiền lương, thù lao

Pension

Danh từ

/ˈpɛnʃən/

Tiền trợ cấp hưu trí

Promotion

Danh từ

/prəˈməʊʃən/

Sự thăng tiến, thăng chức

Internship

Danh từ

/ˈɪntɜrnʃɪp/

Chương trình thực tập

Freelance

Tính từ/Danh từ

/ˈfriːlɑːns/

Làm việc tự do

Fringe benefits

Danh từ

/frɪndʒ ˈbɛnɪfɪts/

Phúc lợi, quyền lợi bổ sung

Appraisal

Danh từ

/əˈpreɪzəl/

Đánh giá, thẩm định hiệu suất công việc

Law and Society (Luật và Xã hội)

Từ vựng B2 về luật pháp và xã hội sẽ hỗ trợ trong việc hiểu các văn bản pháp lý cơ bản hoặc các cuộc tranh luận xã hội.

Chủ đề Law and Society

Từ vựng tiếng anh B2 chủ đề Law and Society

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Giải nghĩa

Justice

Danh từ

/ˈdʒʌstɪs/

Sự công bằng, công lý

Court

Danh từ

/kɔːrt/

Tòa án

Judge

Danh từ

/dʒʌdʒ/

Thẩm phán

Crime

Danh từ

/kraɪm/

Tội phạm, hành vi phạm pháp

Defendant

Danh từ

/dɪˈfɛndənt/

Bị cáo, người bị kiện

Prosecutor

Danh từ

/ˈprɒsɪˌkjuːtər/

Công tố viên, người khởi tố

Punishment

Danh từ

/ˈpʌnɪʃmənt/

Sự trừng phạt

Legislation

Danh từ

/ˌlɛdʒɪsˈleɪʃən/

Luật pháp, hệ thống pháp lý

Civil rights

Danh từ

/ˈsɪvɪl raɪts/

Quyền công dân

Verdict

Danh từ

/ˈvɜːrdɪkt/

Phán quyết của tòa án

Juvenile

Tính từ/Danh từ

/ˈdʒuːvənaɪl/

Vị thành niên

Rehabilitation

Danh từ

/ˌriːhəˌbɪlɪˈteɪʃən/

Sự cải tạo, phục hồi

Sports (Thể thao)

Học từ vựng thi B2 liên quan đến thể thao sẽ giúp bạn thảo luận về các hoạt động thể thao và sự kiện thể thao quốc tế.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Giải nghĩa

Athlete

Danh từ

/ˈæθliːt/

Người tham gia thi đấu thể thao

Referee

Danh từ

/ˌrɛfəˈriː/

Người điều khiển trận đấu (trọng tài)

Competitor

Danh từ

/kəmˈpɛtɪtər/

Đối thủ, người tham gia cạnh tranh

Quarter-final

Danh từ

/ˈkwɔːrtərˌfaɪnl/

Vòng tứ kết

Semi-final

Danh từ

/ˈsɛmifˌfaɪnl/

Vòng bán kết

Final

Danh từ

/ˈfaɪnl/

Trận chung kết

Tournament

Danh từ

/ˈtʊrnəmənt/

Cuộc thi đấu, giải đấu

Sportsmanship

Danh từ

/ˈspɔːrtsmənʃɪp/

Tinh thần thể thao, đạo đức khi thi đấu

Endurance

Danh từ

/ɪnˈdjʊərəns/

Sức bền, khả năng chịu đựng

Champion

Danh từ

/ˈtʃæmpiən/

Nhà vô địch, người thắng cuộc

Glory

Động từ

/ˈɡloʊri/

Vinh quang, thành công vang dội

Xem thêm: Tổng hợp 200+ từ vựng tiếng Anh về thể thao và dụng cụ

Housing and Real Estate (Nhà ở và Địa ốc)

Đây là nhóm từ vựng hữu ích để mô tả các loại hình nhà ở và thảo luận về thị trường địa ốc.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Giải nghĩa

Apartment

Danh từ

/əˈpɑːtmənt/

Căn hộ, chung cư

Condominium

Danh từ

/ˌkɒndəˈmɪniəm/

Căn hộ chung cư

Townhouse

Danh từ

/ˈtaʊnhaʊs/

Nhà phố liền kề

Real estate

Danh từ

/ˈriːəl ɪˌsteɪt/

Bất động sản

Deposit

Danh từ

/dɪˈpɒzɪt/

Khoản tiền đặt cọc

Property

Danh từ

/ˈprɒpəti/

Tài sản, bất động sản

Landlord

Danh từ

/ˈlændlɔːrd/

Chủ nhà, người cho thuê

Tenant

Danh từ

/ˈtɛnənt/

Người thuê nhà

Lease

Danh từ

/liːs/

Hợp đồng thuê mướn

Utilities

Danh từ

/juːˈtɪlɪtiz/

Các dịch vụ tiện ích (điện, nước, v.v.)

Economics and Finance (Kinh tế và Tài chính)

Các thuật ngữ kinh tế và tài chính rất quan trọng cho những ai muốn làm việc trong các lĩnh vực kinh doanh hoặc nghiên cứu thị trường.

Từ vựng B2 về chủ đề Economics and Finance

Từ vựng về chủ đề Kinh tế và Tài chính

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Giải nghĩa

Revenue

Danh từ

/ˈrɛvənjuː/

Doanh thu, thu nhập

Assets

Danh từ

/ˈæsɛts/

Tài sản, của cải

Inflation

Danh từ

/ɪnˈfleɪʃən/

Sự lạm phát

Investment

Danh từ

/ɪnˈvɛstmənt/

Việc đầu tư

Interest rate

Danh từ

/ˈɪntrəst reɪt/

Tỷ lệ lãi suất

Exchange rate

Danh từ

/ɪksˈʧeɪndʒ reɪt/

Tỷ giá hối đoái

Dividend

Danh từ

/ˈdɪvɪdɛnd/

Lợi tức cổ phần, cổ tức

Bankruptcy

Danh từ

/ˈbæŋkrəptsi/

Sự phá sản, vỡ nợ

Recession

Danh từ

/rɪˈsɛʃən/

Suy thoái kinh tế

Tariff

Danh từ

/ˈtærɪf/

Thuế nhập khẩu

Trade deficit

Danh từ

/treɪd ˈdɛfɪsɪt/

Thâm hụt thương mại

Mortgage

Danh từ

/ˈmɔːɡɪʤ/

Thế chấp, khoản vay mua nhà

Globalization

Danh từ

/ˌɡloʊbəlɪˈzeɪʃən/

Toàn cầu hóa

Environment and Conservation (Môi trường và Bảo vệ)

Học về bảo vệ môi trường là chủ đề không thể thiếu trong thời đại hiện nay.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Giải nghĩa

Pollution

Danh từ

/pəˈluːʃən/

Sự ô nhiễm

Sustainability

Danh từ

/səˌsteɪnəˈbɪlɪti/

Sự phát triển bền vững

Ecosystem

Danh từ

/ˈiːkəʊsɪstəm/

Hệ sinh thái

Biodiversity

Danh từ

/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsɪti/

Đa dạng sinh học

Climate change

Danh từ

/ˈklaɪmət ʧeɪnʤ/

Biến đổi khí hậu

Deforestation

Danh từ

/diːˌfɒrɪsˈteɪʃən/

Tình trạng phá rừng

Greenhouse effect

Danh từ

/ˈɡriːnhaʊs ɪˈfɛkt/

Hiệu ứng nhà kính

Erosion

Danh từ

/ɪˈrəʊʒən/

Sự xói mòn

Conservation

Danh từ

/ˌkɒnsəˈveɪʃən/

Sự bảo tồn

Renewable energy

Danh từ

/rɪˈnjuːəbl ˈɛnədʒi/

Năng lượng tái tạo

Tsunami

Danh từ

/tsuːˈnɑːmi/

Sóng thần

Earthquake

Danh từ

/ˈɜːθkweɪk/

Động đất

Tornado

Danh từ

/tɔːrˈneɪdoʊ/

Lốc xoáy, vòi rồng

Drought

Danh từ

/draʊt/

Hạn hán

Flood

Danh từ

/flʌd/

Lũ lụt

Hurricane

Danh từ

/ˈhʌrɪkeɪn/

Bão lớn

Health and Medicine (Sức khỏe và Y tế)

Những từ vựng B2 về sức khỏe sẽ giúp bạn thảo luận về các vấn đề y tế, bảo vệ sức khỏe.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Giải nghĩa

Vaccine

Danh từ

/ˈvæk.siːn/

Vắc-xin

Symptom

Danh từ

/ˈsɪmp.təm/

Triệu chứng

Allergy

Danh từ

/ˈæl.ər.dʒi/

Dị ứng

Chronic

Tính từ

/ˈkrɒn.ɪk/

Kéo dài, mãn tính

Immunization

Danh từ

/ɪˌmjuː.naɪˈzeɪ.ʃən/

Sự tiêm chủng

Diagnosis

Danh từ

/ˌdaɪ.əɡˈnoʊ.sɪs/

Sự chẩn đoán

Malnutrition

Danh từ

/ˌmæl.njuːˈtrɪʃ.ən/

Suy dinh dưỡng

Prescription

Danh từ

/prɪˈskrɪp.ʃən/

Đơn thuốc

Surgery

Danh từ

/ˈsɜː.dʒər.i/

Phẫu thuật, phòng mổ

Antibiotics

Danh từ

/ˌæn.ti.baɪˈɒt.ɪks/

Thuốc kháng sinh

Recover

Động từ

/rɪˈkʌv.ər/

Hồi phục, bình phục

Swelling

Danh từ

/ˈswel.ɪŋ/

Sưng tấy, sưng phồng

Technology and Communication (Công nghệ và Truyền thông)

Với sự phát triển của công nghệ, việc nắm vững từ vựng trong lĩnh vực này rất quan trọng.

Technology and Communication

Chủ đề Technology and Communication trong trình độ B2

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Giải nghĩa

Digital

Tính từ

/ˈdɪdʒɪtl/

Số hóa, kỹ thuật số

Cybersecurity

Danh từ

/ˌsaɪbərsɪˈkjʊrɪti/

An ninh mạng

Artificial Intelligence

Danh từ

/ˌɑːrtɪˈfɪʃl ɪnˈtelɪdʒəns/

Trí tuệ nhân tạo

Social Media

Danh từ

/ˈsoʊʃəl ˈmiːdiə/

Mạng xã hội

Virtual Reality

Danh từ

/ˈvɜːtʃuəl riˈæləti/

Thực tế ảo

Streaming

Danh từ/Động từ

/ˈstriːmɪŋ/

Truyền phát trực tuyến

Blogging

Danh từ/Động từ

/ˈblɑːɡɪŋ/

Viết blog

Network

Danh từ

/ˈnɛtwɜːrk/

Mạng lưới

Innovation

Danh từ

/ˌɪnəˈveɪʃn/

Sự đổi mới, sáng tạo

Automation

Danh từ

/ˌɔːtəˈmeɪʃn/

Tự động hóa

Software

Danh từ

/ˈsɒftweə(r)/

Phần mềm

Hardware

Danh từ

/ˈhɑːrdwɛr/

Phần cứng

E-commerce

Danh từ

/ˌiːˈkɒmɜːrs/

Thương mại điện tử

Firewall

Danh từ

/ˈfaɪərwɔːl/

Tường lửa

Mobile application

Danh từ

/ˈmoʊbəl ˌæplɪˈkeɪʃən/

Ứng dụng di động

Arts and Literature (Nghệ thuật và Văn học)

Từ vựng B2 tiếng Anh về nghệ thuật giúp bạn trao đổi về các lĩnh vực sáng tạo như hội họa, âm nhạc và văn học.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Giải nghĩa

Genre

Danh từ

/ˈʒɒnrə/

Thể loại

Manuscript

Danh từ

/ˈmæn.juː.skrɪpt/

Bản thảo, bản viết tay

Fiction

Danh từ

/ˈfɪk.ʃən/

Văn học hư cấu, tiểu thuyết

Non-fiction

Danh từ

/ˌnɒnˈfɪk.ʃən/

Văn học phi hư cấu

Protagonist

Danh từ

/prəˈtæɡənɪst/

Nhân vật chính trong câu chuyện

Verse

Danh từ

/vɜːrs/

Câu thơ, đoạn thơ

Allegory

Danh từ

/ˈæl.ɪ.ɡə.ri/

Truyện ngụ ngôn

Contemporary

Tính từ

/kənˈtɛmpəˌrɛri/

Hiện đại, đương thời

Sculpture

Danh từ

/ˈskʌlp.tʃər/

Nghệ thuật điêu khắc

Critic

Danh từ

/ˈkrɪtɪk/

Nhà phê bình

Comedy

Danh từ

/ˈkɒm.ɪ.di/

Hài kịch

Masterpiece

Danh từ

/ˈmæs.tərˌpiːs/

Kiệt tác, tác phẩm xuất sắc

Travel and Culture (Du lịch và Văn hóa)

Đây là nhóm từ vựng giúp bạn dễ dàng thảo luận về các chuyến du lịch, nền văn hóa khác nhau trên thế giới.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Giải nghĩa

Reservation

Danh từ

/ˌrɛzəˈveɪʃən/

Sự đặt trước

Arrangement

Danh từ

/əˈreɪndʒmənt/

Sự sắp xếp

Payment

Danh từ

/ˈpeɪmənt/

Sự thanh toán

Sightseeing

Danh từ

/ˈsaɪtsiːɪŋ/

Tham quan, ngắm cảnh

Itinerary

Danh từ

/aɪˈtɪnərəri/

Lịch trình, kế hoạch chuyến đi

Heritage

Danh từ

/ˈhɛrɪtɪdʒ/

Di sản

Expedition

Danh từ

/ˌɛkspəˈdɪʃən/

Cuộc thám hiểm

Festivity

Danh từ

/fɛsˈtɪvɪti/

Lễ hội, ngày hội

Souvenir

Danh từ

/ˌsuːvəˈnɪər/

Quà lưu niệm

Culinary

Tính từ

/ˈkʌlɪnəri/

Thuộc về ẩm thực

Education (Giáo dục)

Từ vựng tiếng Anh về giáo dục trình độ B2 sẽ hỗ trợ bạn khi thảo luận về các chủ đề học thuật, trường học.

b2 vocabulary Education

Từ vựng B2 theo chủ đề Education (Giáo dục)

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Giải nghĩa

Undergraduate

Danh từ

/ˌʌndəˈɡrædʒuət/

Sinh viên chưa tốt nghiệp

Postgraduate

Danh từ

/ˌpəʊstˈɡrædʒuət/

Sinh viên sau đại học

Dissertation

Danh từ

/ˌdɪsəˈteɪʃən/

Luận văn, luận án

Curriculum

Danh từ

/kəˈrɪkjʊləm/

Chương trình giảng dạy

Pedagogy

Danh từ

/ˈpɛdəɡɒdʒi/

Phương pháp giảng dạy

Seminar

Danh từ

/ˈsɛmɪnɑːr/

Hội thảo, lớp thảo luận

Syllabus

Danh từ

/ˈsɪləbəs/

Kế hoạch giảng dạy, đề cương

Extra-curricular

Tính từ

/ˌɛkstrə kəˈrɪkjʊlər/

Ngoại khóa

Diploma

Danh từ

/dɪˈpləʊmə/

Bằng cấp

Report card

Danh từ

/rɪˈpɔːt kɑːd/

Bảng điểm

Assignment

Danh từ

/əˈsaɪnmənt/

Bài tập, công việc được giao

Interactive

Tính từ

/ˌɪntərˈæktɪv/

Tương tác, giao tiếp

Hobbies (Sở thích)

Bạn sẽ cần những từ này để mô tả các hoạt động giải trí, sở thích cá nhân.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Giải nghĩa

Photography

Danh từ

/fəˈtɒɡrəfi/

Nhiếp ảnh

Gardening

Danh từ

/ˈɡɑːdnɪŋ/

Làm vườn

Collecting

Danh từ

/kəˈlɛktɪŋ/

Sưu tầm

Painting

Danh từ

/ˈpeɪntɪŋ/

Vẽ tranh

Knitting

Danh từ

/ˈnɪtɪŋ/

Đan lát

Hiking

Danh từ

/ˈhaɪkɪŋ/

Đi bộ đường dài

Reading

Danh từ

/ˈriːdɪŋ/

Đọc sách

Cooking

Danh từ

/ˈkʊkɪŋ/

Nấu ăn

Writing

Danh từ

/ˈraɪtɪŋ/

Viết lách

Dancing

Danh từ

/ˈdɑːnsɪŋ/

Khiêu vũ, nhảy múa

Traveling

Danh từ

/ˈtrævəlɪŋ/

Du lịch

Playing music

Cụm từ

/ˈpleɪɪŋ ˈmjuːzɪk/

Chơi nhạc

Board games

Danh từ

/bɔːrd ɡeɪmz/

Chơi cờ bàn

Bird watching

Cụm từ

/ˈbɜːrd ˌwɒtʃɪŋ/

Ngắm chim

Crafting

Danh từ

/ˈkræftɪŋ/

Làm đồ thủ công

Xem thêm: Tổng hợp từ vựng về sở thích tiếng Anh cá nhân

Nguồn học từ vựng B2 tiếng Anh chất lượng

Có rất nhiều tài liệu hữu ích để giúp bạn cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh B2. Dưới đây là một số gợi ý về sách b2 vocabulary và trang web mà bạn có thể tham khảo:

Giáo trình từ vựng B2

Dưới đây là 3 cuốn sách học từ vựng dành cho những người học ở trình độ B2:

  • Destination B2: Phù hợp với những ai đã đạt trình độ B1 và muốn nâng cao vốn từ vựng và ngữ pháp để đạt trình độ B2. Cuốn sách tiếng anh b2 này được chia thành 28 bài học, kết hợp giữa các chủ đề từ vựng và ngữ pháp. Sau mỗi 2 bài học sẽ có phần ôn tập, giúp bạn củng cố và hệ thống lại kiến thức đã học.
  • Ebook từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm: Cuốn sách này sử dụng phương pháp học theo chủ đề, giúp người học dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ từ vựng. Đây là một tài liệu hữu ích để mở rộng vốn từ vựng của bạn.
  • Grammar & Vocabulary Practice Upper Intermediate B2: Đây là bộ sách phổ biến được sử dụng để luyện tập ngữ pháp và từ vựng. Sách phân chia rõ ràng giữa ngữ pháp và từ vựng, giúp người học dễ dàng tiếp cận và luyện tập các khía cạnh ngôn ngữ cụ thể.
sách học từ vựng tiếng anh b2

Tài liệu hữu ích giúp bạn cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh B2

Các trang web học từ vựng tiếng Anh B2

Một số trang web hỗ trợ học từ vựng tiếng Anh cho trình độ B2 hiệu quả:

  • British Council: Trang web này cung cấp nhiều bài tập từ vựng qua các hình thức như trò chơi, bài tập điền từ và nhiều hoạt động thú vị khác.
  • Cambridge English: Nơi cung cấp các bài tập ngữ pháp miễn phí kết hợp với từ vựng, giúp bạn rèn luyện cả hai kỹ năng cùng lúc.
  • Exam English: Đây là một nguồn tài liệu phong phú cho việc luyện tập từ vựng, giúp bạn ôn tập và nâng cao vốn từ vựng một cách hiệu quả.

Cách học từ vựng tiếng anh CEFR B2 hiệu quả

Để học từ vựng B2 hiệu quả, bạn cần áp dụng nhiều phương pháp học khác nhau qua các giai đoạn khác nhau, không chỉ đơn giản là học theo chủ đề như ở trình độ A2, B1. Quá trình này được chia thành 5 giai đoạn:

  • Giai đoạn 1 – Học thụ động: Tập trung ghi nhớ từ và nghĩa, không chú trọng phát âm. Giai đoạn này có thể mất khoảng 2 tháng để ghi nhớ 4000 từ vựng.
  • Giai đoạn 2 – Học phiên âm: Luyện nghe và phát âm thông qua tài liệu và video hướng dẫn. Thời gian ước tính là 1 tháng.
  • Giai đoạn 3 – Ghi từ đầy đủ: Ghi lại từ vựng kèm theo phiên âm, nghĩa và cách sử dụng. Duy trì thói quen này để ôn tập viết và nói.
  • Giai đoạn 4 – Học theo chủ đề: Bổ sung từ vựng qua việc đọc sách, nghe tiếng Anh, phù hợp với trình độ B2.
  • Giai đoạn 5 – Học từ bài viết mẫu: Học từ vựng thông qua các mẫu câu, giúp ghi nhớ dễ hơn khi có ngữ cảnh. Giai đoạn này kéo dài khoảng 1 tháng.

Ngoài ra, để nâng cao kỹ năng tiếng Anh trong công việc và giao tiếp hàng ngày, việc chọn một khóa học phù hợp với trình độ CEFR B2 là vô cùng quan trọng. Tại Axcela, các khóa học tiếng Anh cho người đi làm được thiết kế chuẩn theo CEFR với các điểm khác biệt như:

  • 215 doanh nghiệp và tập đoàn quốc tế đã tin tưởng Axcela trong suốt 15 năm qua.
  • Tập trung phát triển kỹ năng Nghe, Nói, Phát âm với giáo trình chuẩn Hoa Kỳ.
  • Học qua thảo luận, sửa lỗi ngữ pháp và phát âm, lịch học linh hoạt.
  • Hỗ trợ học viên qua các bài tập, trò chơi và video hàng ngày.
  • Đảm bảo hoàn lại 100% học phí hoặc đào tạo lại miễn phí nếu không đạt mục tiêu.

Liên hệ với Axcela Vietnam ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn!

Axcela Vietnam - Đào tạo tiếng Anh chuẩn CEFR

Axcela Vietnam – Trung tâm đào tạo tiếng Anh chuẩn CEFR

Việc nắm vững 14 chủ đề từ vựng B2 thông dụng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp và sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hãy duy trì việc học từ vựng và ôn tập thường xuyên để nâng cao trình độ của mình. Chúc bạn thành công!

Chia sẻ bài viết

Các bài viết liên quan

Đăng ký nhận tin

Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.

    Image form