14 bộ từ vựng B2 tiếng Anh theo các chủ đề thường gặp
Từ vựng tiếng Anh trình độ B2 bao gồm nhiều chủ đề đa dạng, từ sở thích, du lịch, giáo dục cho đến sức khỏe và ăn uống. Người học ở trình độ này không chỉ sử dụng từ đơn một cách thành thạo, mà còn có thể linh hoạt vận dụng các cụm từ và thành ngữ trong giao tiếp hàng ngày, giúp quá trình trao đổi trở nên lưu loát và tự nhiên hơn. Bài viết này, Trung tâm Axcela sẽ tổng hợp 14 bộ từ vựng B2 theo từng chủ đề, giúp bạn học từ vựng một cách hiệu quả và có hệ thống.
Trình độ b2 cần bao nhiêu từ vựng?
“Trình độ b2 cần bao nhiêu từ vựng?” là câu hỏi nhiều người quan tâm khi thi chứng chỉ tiếng Anh B2. Theo thống kê của Oxford, trình độ B2 yêu cầu người học phải sở hữu khoảng 4000-6000 từ vựng tiếng Anh. Điều này cho phép bạn có thể giao tiếp hiệu quả trong các tình huống hàng ngày, đồng thời nắm vững từ vựng tiếng anh B2 cần thiết để đọc hiểu và viết luận trong các kỳ thi.
Tổng hợp 14 bộ từ vựng tiếng Anh B2 theo từng chủ đề
Để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh B2, việc học từ vựng theo chủ đề là một phương pháp hiệu quả. Dưới đây danh sách từ vựng b2 theo chủ đề quen thuộc, giúp bạn dễ dàng ứng dụng vào các tình huống thực tế trong giao tiếp và học tập.
Family and Relationships (Gia đình và Mối quan hệ)
Đây là nhóm từ vựng quan trọng giúp bạn mô tả về gia đình, các mối quan hệ xã hội và cảm xúc trong cuộc sống.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Giải nghĩa |
Sibling |
Danh từ |
/ˈsɪblɪŋ/ |
Anh chị em |
In-laws |
Danh từ |
/ˈɪn lɔːz/ |
Người thân bên vợ/chồng |
Spouse |
Danh từ |
/spaʊz/ |
Vợ hoặc chồng |
Descendant |
Danh từ |
/dɪˈsendənt/ |
Con cháu, người kế thừa |
Acquaintance |
Danh từ |
/əˈkweɪntəns/ |
Người quen biết |
Kinship |
Danh từ |
/ˈkɪnʃɪp/ |
Quan hệ máu mủ |
Intimacy |
Danh từ |
/ˈɪntɪməsi/ |
Sự gần gũi, thân mật |
Relative |
Danh từ |
/ˈrɛlətɪv/ |
Người thân |
Estranged |
Tính từ |
/ɪˈstreɪndʒd/ |
Bị xa cách, tách biệt |
Bond |
Danh từ |
/bɒnd/ |
Sự gắn kết, quan hệ chặt chẽ |
Commitment |
Danh từ |
/kəˈmɪtmənt/ |
Lời cam kết, sự tận tâm |
Colleague |
Danh từ |
/ˈkɒliːɡ/ |
Đồng nghiệp |
Flatmate |
Danh từ |
/ˈflæt.meɪt/ |
Bạn cùng thuê nhà |
Compatibility |
Danh từ |
/kəmˌpætɪˈbɪlɪti/ |
Sự tương thích, hợp nhau |
Affection |
Danh từ |
/əˈfɛkʃən/ |
Sự trìu mến, yêu thương |
Psychology and Emotions (Tâm lý và Cảm xúc)
Các từ vựng B2 liên quan đến tâm lý và cảm xúc sẽ giúp bạn hiểu và diễn đạt suy nghĩ, cảm xúc trong các cuộc hội thoại phức tạp hơn.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Giải nghĩa |
Apathy |
Danh từ |
/ˈapəθi/ |
Sự thờ ơ, thiếu quan tâm |
Anxiety |
Danh từ |
/æŋˈzaɪəti/ |
Tình trạng lo âu, lo lắng |
Hostility |
Danh từ |
/hɒˈstɪlɪti/ |
Sự thù địch, căm ghét |
Melancholy |
Danh từ |
/ˈmelənkəli/ |
Sự u sầu, phiền muộn |
Resentment |
Danh từ |
/rɪˈzɛntmənt/ |
Cảm giác oán giận, bất bình |
Euphoria |
Danh từ |
/juːˈfɔːriə/ |
Trạng thái vui sướng tột độ |
Despair |
Danh từ |
/dɪˈspeər/ |
Sự tuyệt vọng, mất hy vọng |
Jealousy |
Danh từ |
/ˈdʒeləsi/ |
Sự ghen tị |
Frustration |
Danh từ |
/frʌˈstreɪʃən/ |
Sự bực tức, thất vọng |
Gratitude |
Danh từ |
/ˈɡrætɪtjuːd/ |
Lòng biết ơn, cảm kích |
Sentimental |
Tính từ |
/ˌsentɪˈmentəl/ |
Tính cảm xúc, dễ xúc động |
Craziness |
Danh từ |
/ˈkreɪzinəs/ |
Sự cuồng nhiệt, điên rồ |
Eagerness |
Danh từ |
/ˈiɡərnəs/ |
Sự háo hức, hăng hái |
Tolerance |
Danh từ |
/ˈtɑlərəns/ |
Sự chịu đựng, lòng bao dung |
Timid |
Tính từ |
/ˈtɪmɪd/ |
Nhút nhát, rụt rè |
Work and Careers (Công việc và Sự nghiệp)
Chủ đề về công việc và sự nghiệp giúp bạn dễ dàng trao đổi trong các môi trường chuyên nghiệp.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Giải nghĩa |
Colleague |
Danh từ |
/ˈkɒliːɡ/ |
Đồng nghiệp |
Promotion |
Danh từ |
/prəˈmoʊʃən/ |
Thăng tiến |
Employment |
Danh từ |
/ɪmˈplɔɪmənt/ |
Sự tuyển dụng |
Job interview |
Danh từ |
/dʒɒb ˈɪntəvjuː/ |
Phỏng vấn xin việc |
Resignation |
Danh từ |
/ˌrɛzɪɡˈneɪʃən/ |
Sự từ chức, từ bỏ |
Occupation |
Danh từ |
/ˌɒk.jəˈpeɪ.ʃən/ |
Nghề nghiệp, công việc |
Qualification |
Danh từ |
/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/ |
Bằng cấp, chứng nhận |
Recruitment |
Danh từ |
/rɪˈkruːtmənt/ |
Quá trình tuyển dụng |
Redundancy |
Danh từ |
/rɪˈdʌndənsi/ |
Sự dư thừa, cắt giảm biên chế |
Retire |
Động từ |
/rɪˈtaɪər/ |
Nghỉ hưu |
Collaborate |
Động từ |
/kəˈlæbəreɪt/ |
Hợp tác |
Remuneration |
Danh từ |
/rɪˌmjuːnəˈreɪʃən/ |
Tiền lương, thù lao |
Pension |
Danh từ |
/ˈpɛnʃən/ |
Tiền trợ cấp hưu trí |
Promotion |
Danh từ |
/prəˈməʊʃən/ |
Sự thăng tiến, thăng chức |
Internship |
Danh từ |
/ˈɪntɜrnʃɪp/ |
Chương trình thực tập |
Freelance |
Tính từ/Danh từ |
/ˈfriːlɑːns/ |
Làm việc tự do |
Fringe benefits |
Danh từ |
/frɪndʒ ˈbɛnɪfɪts/ |
Phúc lợi, quyền lợi bổ sung |
Appraisal |
Danh từ |
/əˈpreɪzəl/ |
Đánh giá, thẩm định hiệu suất công việc |
Law and Society (Luật và Xã hội)
Từ vựng B2 về luật pháp và xã hội sẽ hỗ trợ trong việc hiểu các văn bản pháp lý cơ bản hoặc các cuộc tranh luận xã hội.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Giải nghĩa |
Justice |
Danh từ |
/ˈdʒʌstɪs/ |
Sự công bằng, công lý |
Court |
Danh từ |
/kɔːrt/ |
Tòa án |
Judge |
Danh từ |
/dʒʌdʒ/ |
Thẩm phán |
Crime |
Danh từ |
/kraɪm/ |
Tội phạm, hành vi phạm pháp |
Defendant |
Danh từ |
/dɪˈfɛndənt/ |
Bị cáo, người bị kiện |
Prosecutor |
Danh từ |
/ˈprɒsɪˌkjuːtər/ |
Công tố viên, người khởi tố |
Punishment |
Danh từ |
/ˈpʌnɪʃmənt/ |
Sự trừng phạt |
Legislation |
Danh từ |
/ˌlɛdʒɪsˈleɪʃən/ |
Luật pháp, hệ thống pháp lý |
Civil rights |
Danh từ |
/ˈsɪvɪl raɪts/ |
Quyền công dân |
Verdict |
Danh từ |
/ˈvɜːrdɪkt/ |
Phán quyết của tòa án |
Juvenile |
Tính từ/Danh từ |
/ˈdʒuːvənaɪl/ |
Vị thành niên |
Rehabilitation |
Danh từ |
/ˌriːhəˌbɪlɪˈteɪʃən/ |
Sự cải tạo, phục hồi |
Sports (Thể thao)
Học từ vựng thi B2 liên quan đến thể thao sẽ giúp bạn thảo luận về các hoạt động thể thao và sự kiện thể thao quốc tế.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Giải nghĩa |
Athlete |
Danh từ |
/ˈæθliːt/ |
Người tham gia thi đấu thể thao |
Referee |
Danh từ |
/ˌrɛfəˈriː/ |
Người điều khiển trận đấu (trọng tài) |
Competitor |
Danh từ |
/kəmˈpɛtɪtər/ |
Đối thủ, người tham gia cạnh tranh |
Quarter-final |
Danh từ |
/ˈkwɔːrtərˌfaɪnl/ |
Vòng tứ kết |
Semi-final |
Danh từ |
/ˈsɛmifˌfaɪnl/ |
Vòng bán kết |
Final |
Danh từ |
/ˈfaɪnl/ |
Trận chung kết |
Tournament |
Danh từ |
/ˈtʊrnəmənt/ |
Cuộc thi đấu, giải đấu |
Sportsmanship |
Danh từ |
/ˈspɔːrtsmənʃɪp/ |
Tinh thần thể thao, đạo đức khi thi đấu |
Endurance |
Danh từ |
/ɪnˈdjʊərəns/ |
Sức bền, khả năng chịu đựng |
Champion |
Danh từ |
/ˈtʃæmpiən/ |
Nhà vô địch, người thắng cuộc |
Glory |
Động từ |
/ˈɡloʊri/ |
Vinh quang, thành công vang dội |
Xem thêm: Tổng hợp 200+ từ vựng tiếng Anh về thể thao và dụng cụ
Housing and Real Estate (Nhà ở và Địa ốc)
Đây là nhóm từ vựng hữu ích để mô tả các loại hình nhà ở và thảo luận về thị trường địa ốc.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Giải nghĩa |
Apartment |
Danh từ |
/əˈpɑːtmənt/ |
Căn hộ, chung cư |
Condominium |
Danh từ |
/ˌkɒndəˈmɪniəm/ |
Căn hộ chung cư |
Townhouse |
Danh từ |
/ˈtaʊnhaʊs/ |
Nhà phố liền kề |
Real estate |
Danh từ |
/ˈriːəl ɪˌsteɪt/ |
Bất động sản |
Deposit |
Danh từ |
/dɪˈpɒzɪt/ |
Khoản tiền đặt cọc |
Property |
Danh từ |
/ˈprɒpəti/ |
Tài sản, bất động sản |
Landlord |
Danh từ |
/ˈlændlɔːrd/ |
Chủ nhà, người cho thuê |
Tenant |
Danh từ |
/ˈtɛnənt/ |
Người thuê nhà |
Lease |
Danh từ |
/liːs/ |
Hợp đồng thuê mướn |
Utilities |
Danh từ |
/juːˈtɪlɪtiz/ |
Các dịch vụ tiện ích (điện, nước, v.v.) |
Economics and Finance (Kinh tế và Tài chính)
Các thuật ngữ kinh tế và tài chính rất quan trọng cho những ai muốn làm việc trong các lĩnh vực kinh doanh hoặc nghiên cứu thị trường.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Giải nghĩa |
Revenue |
Danh từ |
/ˈrɛvənjuː/ |
Doanh thu, thu nhập |
Assets |
Danh từ |
/ˈæsɛts/ |
Tài sản, của cải |
Inflation |
Danh từ |
/ɪnˈfleɪʃən/ |
Sự lạm phát |
Investment |
Danh từ |
/ɪnˈvɛstmənt/ |
Việc đầu tư |
Interest rate |
Danh từ |
/ˈɪntrəst reɪt/ |
Tỷ lệ lãi suất |
Exchange rate |
Danh từ |
/ɪksˈʧeɪndʒ reɪt/ |
Tỷ giá hối đoái |
Dividend |
Danh từ |
/ˈdɪvɪdɛnd/ |
Lợi tức cổ phần, cổ tức |
Bankruptcy |
Danh từ |
/ˈbæŋkrəptsi/ |
Sự phá sản, vỡ nợ |
Recession |
Danh từ |
/rɪˈsɛʃən/ |
Suy thoái kinh tế |
Tariff |
Danh từ |
/ˈtærɪf/ |
Thuế nhập khẩu |
Trade deficit |
Danh từ |
/treɪd ˈdɛfɪsɪt/ |
Thâm hụt thương mại |
Mortgage |
Danh từ |
/ˈmɔːɡɪʤ/ |
Thế chấp, khoản vay mua nhà |
Globalization |
Danh từ |
/ˌɡloʊbəlɪˈzeɪʃən/ |
Toàn cầu hóa |
Environment and Conservation (Môi trường và Bảo vệ)
Học về bảo vệ môi trường là chủ đề không thể thiếu trong thời đại hiện nay.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Giải nghĩa |
Pollution |
Danh từ |
/pəˈluːʃən/ |
Sự ô nhiễm |
Sustainability |
Danh từ |
/səˌsteɪnəˈbɪlɪti/ |
Sự phát triển bền vững |
Ecosystem |
Danh từ |
/ˈiːkəʊsɪstəm/ |
Hệ sinh thái |
Biodiversity |
Danh từ |
/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsɪti/ |
Đa dạng sinh học |
Climate change |
Danh từ |
/ˈklaɪmət ʧeɪnʤ/ |
Biến đổi khí hậu |
Deforestation |
Danh từ |
/diːˌfɒrɪsˈteɪʃən/ |
Tình trạng phá rừng |
Greenhouse effect |
Danh từ |
/ˈɡriːnhaʊs ɪˈfɛkt/ |
Hiệu ứng nhà kính |
Erosion |
Danh từ |
/ɪˈrəʊʒən/ |
Sự xói mòn |
Conservation |
Danh từ |
/ˌkɒnsəˈveɪʃən/ |
Sự bảo tồn |
Renewable energy |
Danh từ |
/rɪˈnjuːəbl ˈɛnədʒi/ |
Năng lượng tái tạo |
Tsunami |
Danh từ |
/tsuːˈnɑːmi/ |
Sóng thần |
Earthquake |
Danh từ |
/ˈɜːθkweɪk/ |
Động đất |
Tornado |
Danh từ |
/tɔːrˈneɪdoʊ/ |
Lốc xoáy, vòi rồng |
Drought |
Danh từ |
/draʊt/ |
Hạn hán |
Flood |
Danh từ |
/flʌd/ |
Lũ lụt |
Hurricane |
Danh từ |
/ˈhʌrɪkeɪn/ |
Bão lớn |
Health and Medicine (Sức khỏe và Y tế)
Những từ vựng B2 về sức khỏe sẽ giúp bạn thảo luận về các vấn đề y tế, bảo vệ sức khỏe.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Giải nghĩa |
Vaccine |
Danh từ |
/ˈvæk.siːn/ |
Vắc-xin |
Symptom |
Danh từ |
/ˈsɪmp.təm/ |
Triệu chứng |
Allergy |
Danh từ |
/ˈæl.ər.dʒi/ |
Dị ứng |
Chronic |
Tính từ |
/ˈkrɒn.ɪk/ |
Kéo dài, mãn tính |
Immunization |
Danh từ |
/ɪˌmjuː.naɪˈzeɪ.ʃən/ |
Sự tiêm chủng |
Diagnosis |
Danh từ |
/ˌdaɪ.əɡˈnoʊ.sɪs/ |
Sự chẩn đoán |
Malnutrition |
Danh từ |
/ˌmæl.njuːˈtrɪʃ.ən/ |
Suy dinh dưỡng |
Prescription |
Danh từ |
/prɪˈskrɪp.ʃən/ |
Đơn thuốc |
Surgery |
Danh từ |
/ˈsɜː.dʒər.i/ |
Phẫu thuật, phòng mổ |
Antibiotics |
Danh từ |
/ˌæn.ti.baɪˈɒt.ɪks/ |
Thuốc kháng sinh |
Recover |
Động từ |
/rɪˈkʌv.ər/ |
Hồi phục, bình phục |
Swelling |
Danh từ |
/ˈswel.ɪŋ/ |
Sưng tấy, sưng phồng |
Technology and Communication (Công nghệ và Truyền thông)
Với sự phát triển của công nghệ, việc nắm vững từ vựng trong lĩnh vực này rất quan trọng.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Giải nghĩa |
Digital |
Tính từ |
/ˈdɪdʒɪtl/ |
Số hóa, kỹ thuật số |
Cybersecurity |
Danh từ |
/ˌsaɪbərsɪˈkjʊrɪti/ |
An ninh mạng |
Artificial Intelligence |
Danh từ |
/ˌɑːrtɪˈfɪʃl ɪnˈtelɪdʒəns/ |
Trí tuệ nhân tạo |
Social Media |
Danh từ |
/ˈsoʊʃəl ˈmiːdiə/ |
Mạng xã hội |
Virtual Reality |
Danh từ |
/ˈvɜːtʃuəl riˈæləti/ |
Thực tế ảo |
Streaming |
Danh từ/Động từ |
/ˈstriːmɪŋ/ |
Truyền phát trực tuyến |
Blogging |
Danh từ/Động từ |
/ˈblɑːɡɪŋ/ |
Viết blog |
Network |
Danh từ |
/ˈnɛtwɜːrk/ |
Mạng lưới |
Innovation |
Danh từ |
/ˌɪnəˈveɪʃn/ |
Sự đổi mới, sáng tạo |
Automation |
Danh từ |
/ˌɔːtəˈmeɪʃn/ |
Tự động hóa |
Software |
Danh từ |
/ˈsɒftweə(r)/ |
Phần mềm |
Hardware |
Danh từ |
/ˈhɑːrdwɛr/ |
Phần cứng |
E-commerce |
Danh từ |
/ˌiːˈkɒmɜːrs/ |
Thương mại điện tử |
Firewall |
Danh từ |
/ˈfaɪərwɔːl/ |
Tường lửa |
Mobile application |
Danh từ |
/ˈmoʊbəl ˌæplɪˈkeɪʃən/ |
Ứng dụng di động |
Arts and Literature (Nghệ thuật và Văn học)
Từ vựng B2 tiếng Anh về nghệ thuật giúp bạn trao đổi về các lĩnh vực sáng tạo như hội họa, âm nhạc và văn học.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Giải nghĩa |
Genre |
Danh từ |
/ˈʒɒnrə/ |
Thể loại |
Manuscript |
Danh từ |
/ˈmæn.juː.skrɪpt/ |
Bản thảo, bản viết tay |
Fiction |
Danh từ |
/ˈfɪk.ʃən/ |
Văn học hư cấu, tiểu thuyết |
Non-fiction |
Danh từ |
/ˌnɒnˈfɪk.ʃən/ |
Văn học phi hư cấu |
Protagonist |
Danh từ |
/prəˈtæɡənɪst/ |
Nhân vật chính trong câu chuyện |
Verse |
Danh từ |
/vɜːrs/ |
Câu thơ, đoạn thơ |
Allegory |
Danh từ |
/ˈæl.ɪ.ɡə.ri/ |
Truyện ngụ ngôn |
Contemporary |
Tính từ |
/kənˈtɛmpəˌrɛri/ |
Hiện đại, đương thời |
Sculpture |
Danh từ |
/ˈskʌlp.tʃər/ |
Nghệ thuật điêu khắc |
Critic |
Danh từ |
/ˈkrɪtɪk/ |
Nhà phê bình |
Comedy |
Danh từ |
/ˈkɒm.ɪ.di/ |
Hài kịch |
Masterpiece |
Danh từ |
/ˈmæs.tərˌpiːs/ |
Kiệt tác, tác phẩm xuất sắc |
Travel and Culture (Du lịch và Văn hóa)
Đây là nhóm từ vựng giúp bạn dễ dàng thảo luận về các chuyến du lịch, nền văn hóa khác nhau trên thế giới.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Giải nghĩa |
Reservation |
Danh từ |
/ˌrɛzəˈveɪʃən/ |
Sự đặt trước |
Arrangement |
Danh từ |
/əˈreɪndʒmənt/ |
Sự sắp xếp |
Payment |
Danh từ |
/ˈpeɪmənt/ |
Sự thanh toán |
Sightseeing |
Danh từ |
/ˈsaɪtsiːɪŋ/ |
Tham quan, ngắm cảnh |
Itinerary |
Danh từ |
/aɪˈtɪnərəri/ |
Lịch trình, kế hoạch chuyến đi |
Heritage |
Danh từ |
/ˈhɛrɪtɪdʒ/ |
Di sản |
Expedition |
Danh từ |
/ˌɛkspəˈdɪʃən/ |
Cuộc thám hiểm |
Festivity |
Danh từ |
/fɛsˈtɪvɪti/ |
Lễ hội, ngày hội |
Souvenir |
Danh từ |
/ˌsuːvəˈnɪər/ |
Quà lưu niệm |
Culinary |
Tính từ |
/ˈkʌlɪnəri/ |
Thuộc về ẩm thực |
Education (Giáo dục)
Từ vựng tiếng Anh về giáo dục trình độ B2 sẽ hỗ trợ bạn khi thảo luận về các chủ đề học thuật, trường học.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Giải nghĩa |
Undergraduate |
Danh từ |
/ˌʌndəˈɡrædʒuət/ |
Sinh viên chưa tốt nghiệp |
Postgraduate |
Danh từ |
/ˌpəʊstˈɡrædʒuət/ |
Sinh viên sau đại học |
Dissertation |
Danh từ |
/ˌdɪsəˈteɪʃən/ |
Luận văn, luận án |
Curriculum |
Danh từ |
/kəˈrɪkjʊləm/ |
Chương trình giảng dạy |
Pedagogy |
Danh từ |
/ˈpɛdəɡɒdʒi/ |
Phương pháp giảng dạy |
Seminar |
Danh từ |
/ˈsɛmɪnɑːr/ |
Hội thảo, lớp thảo luận |
Syllabus |
Danh từ |
/ˈsɪləbəs/ |
Kế hoạch giảng dạy, đề cương |
Extra-curricular |
Tính từ |
/ˌɛkstrə kəˈrɪkjʊlər/ |
Ngoại khóa |
Diploma |
Danh từ |
/dɪˈpləʊmə/ |
Bằng cấp |
Report card |
Danh từ |
/rɪˈpɔːt kɑːd/ |
Bảng điểm |
Assignment |
Danh từ |
/əˈsaɪnmənt/ |
Bài tập, công việc được giao |
Interactive |
Tính từ |
/ˌɪntərˈæktɪv/ |
Tương tác, giao tiếp |
Hobbies (Sở thích)
Bạn sẽ cần những từ này để mô tả các hoạt động giải trí, sở thích cá nhân.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Giải nghĩa |
Photography |
Danh từ |
/fəˈtɒɡrəfi/ |
Nhiếp ảnh |
Gardening |
Danh từ |
/ˈɡɑːdnɪŋ/ |
Làm vườn |
Collecting |
Danh từ |
/kəˈlɛktɪŋ/ |
Sưu tầm |
Painting |
Danh từ |
/ˈpeɪntɪŋ/ |
Vẽ tranh |
Knitting |
Danh từ |
/ˈnɪtɪŋ/ |
Đan lát |
Hiking |
Danh từ |
/ˈhaɪkɪŋ/ |
Đi bộ đường dài |
Reading |
Danh từ |
/ˈriːdɪŋ/ |
Đọc sách |
Cooking |
Danh từ |
/ˈkʊkɪŋ/ |
Nấu ăn |
Writing |
Danh từ |
/ˈraɪtɪŋ/ |
Viết lách |
Dancing |
Danh từ |
/ˈdɑːnsɪŋ/ |
Khiêu vũ, nhảy múa |
Traveling |
Danh từ |
/ˈtrævəlɪŋ/ |
Du lịch |
Playing music |
Cụm từ |
/ˈpleɪɪŋ ˈmjuːzɪk/ |
Chơi nhạc |
Board games |
Danh từ |
/bɔːrd ɡeɪmz/ |
Chơi cờ bàn |
Bird watching |
Cụm từ |
/ˈbɜːrd ˌwɒtʃɪŋ/ |
Ngắm chim |
Crafting |
Danh từ |
/ˈkræftɪŋ/ |
Làm đồ thủ công |
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng về sở thích tiếng Anh cá nhân
Nguồn học từ vựng B2 tiếng Anh chất lượng
Có rất nhiều tài liệu hữu ích để giúp bạn cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh B2. Dưới đây là một số gợi ý về sách b2 vocabulary và trang web mà bạn có thể tham khảo:
Giáo trình từ vựng B2
Dưới đây là 3 cuốn sách học từ vựng dành cho những người học ở trình độ B2:
- Destination B2: Phù hợp với những ai đã đạt trình độ B1 và muốn nâng cao vốn từ vựng và ngữ pháp để đạt trình độ B2. Cuốn sách tiếng anh b2 này được chia thành 28 bài học, kết hợp giữa các chủ đề từ vựng và ngữ pháp. Sau mỗi 2 bài học sẽ có phần ôn tập, giúp bạn củng cố và hệ thống lại kiến thức đã học.
- Ebook từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm: Cuốn sách này sử dụng phương pháp học theo chủ đề, giúp người học dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ từ vựng. Đây là một tài liệu hữu ích để mở rộng vốn từ vựng của bạn.
- Grammar & Vocabulary Practice Upper Intermediate B2: Đây là bộ sách phổ biến được sử dụng để luyện tập ngữ pháp và từ vựng. Sách phân chia rõ ràng giữa ngữ pháp và từ vựng, giúp người học dễ dàng tiếp cận và luyện tập các khía cạnh ngôn ngữ cụ thể.
Các trang web học từ vựng tiếng Anh B2
Một số trang web hỗ trợ học từ vựng tiếng Anh cho trình độ B2 hiệu quả:
- British Council: Trang web này cung cấp nhiều bài tập từ vựng qua các hình thức như trò chơi, bài tập điền từ và nhiều hoạt động thú vị khác.
- Cambridge English: Nơi cung cấp các bài tập ngữ pháp miễn phí kết hợp với từ vựng, giúp bạn rèn luyện cả hai kỹ năng cùng lúc.
- Exam English: Đây là một nguồn tài liệu phong phú cho việc luyện tập từ vựng, giúp bạn ôn tập và nâng cao vốn từ vựng một cách hiệu quả.
Cách học từ vựng tiếng anh CEFR B2 hiệu quả
Để học từ vựng B2 hiệu quả, bạn cần áp dụng nhiều phương pháp học khác nhau qua các giai đoạn khác nhau, không chỉ đơn giản là học theo chủ đề như ở trình độ A2, B1. Quá trình này được chia thành 5 giai đoạn:
- Giai đoạn 1 – Học thụ động: Tập trung ghi nhớ từ và nghĩa, không chú trọng phát âm. Giai đoạn này có thể mất khoảng 2 tháng để ghi nhớ 4000 từ vựng.
- Giai đoạn 2 – Học phiên âm: Luyện nghe và phát âm thông qua tài liệu và video hướng dẫn. Thời gian ước tính là 1 tháng.
- Giai đoạn 3 – Ghi từ đầy đủ: Ghi lại từ vựng kèm theo phiên âm, nghĩa và cách sử dụng. Duy trì thói quen này để ôn tập viết và nói.
- Giai đoạn 4 – Học theo chủ đề: Bổ sung từ vựng qua việc đọc sách, nghe tiếng Anh, phù hợp với trình độ B2.
- Giai đoạn 5 – Học từ bài viết mẫu: Học từ vựng thông qua các mẫu câu, giúp ghi nhớ dễ hơn khi có ngữ cảnh. Giai đoạn này kéo dài khoảng 1 tháng.
Ngoài ra, để nâng cao kỹ năng tiếng Anh trong công việc và giao tiếp hàng ngày, việc chọn một khóa học phù hợp với trình độ CEFR B2 là vô cùng quan trọng. Tại Axcela, các khóa học tiếng Anh cho người đi làm được thiết kế chuẩn theo CEFR với các điểm khác biệt như:
- 215 doanh nghiệp và tập đoàn quốc tế đã tin tưởng Axcela trong suốt 15 năm qua.
- Tập trung phát triển kỹ năng Nghe, Nói, Phát âm với giáo trình chuẩn Hoa Kỳ.
- Học qua thảo luận, sửa lỗi ngữ pháp và phát âm, lịch học linh hoạt.
- Hỗ trợ học viên qua các bài tập, trò chơi và video hàng ngày.
- Đảm bảo hoàn lại 100% học phí hoặc đào tạo lại miễn phí nếu không đạt mục tiêu.
Liên hệ với Axcela Vietnam ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn!
Việc nắm vững 14 chủ đề từ vựng B2 thông dụng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp và sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hãy duy trì việc học từ vựng và ôn tập thường xuyên để nâng cao trình độ của mình. Chúc bạn thành công!
DANH MỤC TIN TỨC
Các bài viết liên quan
Đăng ký nhận tin
Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.