Tổng hợp bộ từ vựng C2 tiếng Anh theo chủ đề phổ biến nhất

monamedia
Axcela Việt Nam 25/09/2024
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh C2 Theo Chủ Đề

Để chinh phục trình độ C2 trong tiếng Anh, việc nắm vững từ vựng theo từng chủ đề là điều không thể thiếu. Ở cấp độ này, từ vựng sẽ giúp bạn giao tiếp thành thạo và hỗ trợ bạn xử lý những tình huống phức tạp trong học tập, công việc và cuộc sống hàng ngày. Bài viết dưới đây, Axcela Việt Nam sẽ tổng hợp từ vựng C2 phổ biến nhất theo chủ đề, giúp bạn mở rộng vốn từ và sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên, linh hoạt và chuyên nghiệp hơn.

Từ vựng C2 là gì? Trình độ C2 cần bao nhiêu từ vựng?

Trình độ tiếng Anh C2 là cấp độ tiếng Anh cao nhất theo Khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR) – một hệ thống chuẩn hóa trình độ ngôn ngữ được áp dụng trên toàn cầu. Đây là mức độ mà người học có thể sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và chính xác trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau, chẳng hạn như trong công việc, học tập và xã hội.

Về mặt từ vựng, để đạt trình độ C2, người học cần sở hữu một lượng từ vựng phong phú khoảng 14000 – 16000 từ, bao gồm từ vựng cốt lõi, từ chuyên ngành và từ vựng theo sở thích cá nhân. Điều quan trọng không chỉ là biết từ, mà còn là khả năng sử dụng từ một cách linh hoạt, chính xác và tự tin trong nhiều bối cảnh khác nhau.

Trình độ C2 cần bao nhiêu từ vựng

Cần một số lượng lớn từ vựng để đạt chứng chỉ C2

Tham khảo: Chứng chỉ tiếng anh CEFR là gì? Tất tần tật thông tin về chứng chỉ CEFR

Danh sách từ vựng C2 theo chủ đề

Từ vựng ở trình độ C2 thường mang tính trang trọng và phức tạp, thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật, tin tức và các bài báo chuyên ngành. Mặc dù không phải lúc nào cũng xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, nhưng việc nắm vững từ vựng tiếng Anh trình độ C2 sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với những nội dung đòi hỏi sự am hiểu chuyên sâu. Dưới đây là các từ vựng C2 theo từng chủ đề cụ thể.

Topic Employment

Trong lĩnh vực Employment, từ vựng tiếng Anh ở cấp độ C2 giúp bạn nắm vững những thuật ngữ chuyên sâu liên quan đến quản lý, tuyển dụng và các khía cạnh pháp lý của lao động. Dưới đây là danh sách các từ vựng chuyên ngành Employment, giúp bạn tự tin hơn trong việc thảo luận và xử lý các tình huống liên quan đến công việc trong môi trường quốc tế.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa
Apprenticeship n /əˈprɛntɪʃɪp/ Học việc
Autocrat n /ˈɔːtəʊkræt/ Người chuyên quyền
Benefit in kind n /ˈbɛnɪfɪt ɪn kaɪnd/ Phúc lợi không bằng tiền mặt
Blue-collar worker n /bluːˈkɒlər ˈwɜːkər/ Công nhân làm việc tay chân
Camaraderie n /ˌkæmərəˈdɑːri/ Tình đồng đội
Career prospects n /kəˈrɪər ˈprɒspɛkts/ Triển vọng nghề nghiệp
Constructive dismissal n /kənˈstrʌktɪv dɪsˈmɪsəl/ Sa thải ngầm (nhân viên tự nghỉ do điều kiện tồi tệ)
Employment tribunal n /ɪmˈplɔɪmənt traɪˈbjuːnəl/ Tòa án lao động
Fringe benefit n /frɪnʤ ˈbɛnɪfɪt/ Phúc lợi ngoài lương
Glass ceiling n /ɡlɑːs ˈsiːlɪŋ/ Rào cản vô hình trong thăng tiến
Hiring policy n /ˈhaɪərɪŋ ˈpɒlɪsi/ Chính sách tuyển dụng
Internship n /ˈɪntɜːrnʃɪp/ Thực tập
Job specification n /ʤɒb ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/ Bản mô tả công việc chi tiết
Maternity leave n /məˈtɜːrnɪti liːv/ Nghỉ thai sản
Pay dispute n /peɪ dɪˈspjuːt/ Tranh chấp về lương
Pay slip n /ˈpeɪslɪp/ Phiếu lương
Permanent adj /ˈpɜːrmənənt/ Vĩnh viễn
Recession n /rɪˈsɛʃn/ Suy thoái kinh tế
Remuneration n /rɪˌmjuːnəˈreɪʃən/ Tiền công
Salary freeze n /ˈsæləri friːz/ Đóng băng lương
Shop steward n /ʃɒp ˈstjuːərd/ Đại diện công đoàn
Social insurance n /ˈsəʊʃəl ɪnˈʃʊərəns/ Bảo hiểm xã hội
Threshold n /ˈθrɛʃhəʊld/ Ngưỡng, điểm bắt đầu
Unemployment benefit n /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt ˈbɛnɪfɪt/ Trợ cấp thất nghiệp
White-collar worker n /ˈwaɪt kɒlər ˈwɜːkər/ Nhân viên văn phòng
Working conditions n /ˈwɜːkɪŋ kənˈdɪʃənz/ Điều kiện làm việc
từ vựng c2 theo chủ đề Employment

Bộ từ vựng tiếng Anh C2 topic Employment

Topic Character of People

Tính cách con người là một trong những chủ đề thường gặp trong các bài viết, tiểu luận hoặc bài kiểm tra trình độ C2. Do đó, các từ vựng C2 liên quan đến tính cách sẽ giúp người học mô tả và phân tích con người một cách chi tiết và chân thật nhất.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa
Affable adj /ˈæfəbl/ Thân thiện, dễ gần
Aloof adj /əˈluːf/ Cách biệt, xa cách
Belligerent adj /bəˈlɪʤərənt/ Hiếu chiến
Benevolent adj /bəˈnɛvələnt/ Nhân từ, tốt bụng
Capricious adj /kəˈprɪʃəs/ Thất thường
Cynical adj /ˈsɪnɪkəl/ Hoài nghi
Dogmatic adj /dɒɡˈmætɪk/ Giáo điều, cứng nhắc
Eccentric adj /ɪkˈsɛntrɪk/ Kỳ quặc, lập dị
Erudite adj /ˈɛrʊdaɪt/ Uyên bác, hiểu biết rộng
Gregarious adj /ɡrɪˈɡɛəriəs/ Hòa đồng
Impetuous adj /ɪmˈpɛtʃuəs/ Hấp tấp
Indolent adj /ˈɪndələnt/ Lười biếng
Scrupulous adj /ˈskruːpjʊləs/ Tỉ mỉ, cẩn thận
Steadfast adj /ˈstɛdfɑːst/ Kiên định
Stoic adj /ˈstəʊɪk/ Khắc kỷ, nhẫn nhịn
Wistful adj /ˈwɪstfəl/ Buồn rầu, tiếc nuối

Topic The Business World

Trong chủ đề The Business World, các thuật ngữ C2 giúp bạn nắm bắt các khái niệm quan trọng liên quan đến hoạt động doanh nghiệp, tài chính và thị trường. Các từ vựng C2 dưới đây sẽ hữu ích cho những ai muốn mở rộng kiến thức trong lĩnh vực này.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa
Ascertain v /ˌæsərˈteɪn/ Xác định
Boycott v /ˈbɔɪkɒt/ Tẩy chay
Capitulation n /kəˌpɪtjʊˈleɪʃən/ Đầu hàng
Cash flow n /kæʃ fləʊ/ Dòng tiền
Conglomerate n /kənˈɡlɒmərɪt/ Tập đoàn
Consortium n /kənˈsɔːʃiəm/ Liên doanh
Credit check n /ˈkrɛdɪt ʧɛk/ Kiểm tra tín dụng
Cut-throat business n /kʌt-θrəʊt ˈbɪznɪs/ Ngành kinh doanh cạnh tranh khốc liệt
Delegation n /ˌdɛlɪˈɡeɪʃən/ Đoàn đại biểu
Indemnify v /ɪnˈdɛmɪfaɪ/ Bồi thường
Inventory n /ˈɪnvəntri/ Hàng tồn kho
Loophole n /ˈluːphəʊl/ Lỗ hổng (trong quy định)
Margin n /ˈmɑːʤɪn/ Phần trăm lợi nhuận
Meritocracy n /ˌmɛrɪˈtɒkrəsi/ Xã hội dựa trên tài năng
Mitigate v /ˈmɪtɪgeɪt/ Giảm nhẹ
Nominal n /ˈnɒmɪnəl/ Trên danh nghĩa
Penetration n /ˌpɛnɪˈtreɪʃən/ Xâm nhập
Protectionism n /prəˈtɛkʃənɪzəm/ Chủ nghĩa bảo hộ
Recession n /rɪˈsɛʃən/ Suy thoái
Tranche n /trɑːnʃ/ Phần của một công cụ tài chính
Viability n /ˌvaɪəˈbɪlɪti/ Khả năng tồn tại
c2 vocabulary topic The Business World

Bộ từ vựng C2 thông dụng topic The Business World

Topic The World of Politics

Trong lĩnh vực The World of Politics, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành ở cấp độ C2 là điều cần thiết để hiểu và phân tích các vấn đề chính trị phức tạp, chẳng hạn như sơ đồ tổ chức chính phủ hay các khái niệm về quản lý và đối ngoại. Dưới đây là danh sách các từ vựng C2 thường gặp trong chính trị, giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và thảo luận chuyên sâu về các vấn đề chính trị quốc tế.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa
Appetite n /ˈæpɪtaɪt/ Sự khao khát, mong muốn
Attorney general n /əˈtɜːni ˈʤɛnərəl/ Chánh án chính phủ
Bipartisan adj /ˌbaɪˈpɑːrtɪzən/ Liên quan đến sự hợp tác giữa hai đảng
Bureaucratic adj /ˌbjʊrəˈkrætɪk/ Quan liêu, hành chính
Cabinet reshuffle n /ˈkæbɪnət riːˈʃʌfl/ Thay đổi nhân sự nội các
Canvassing v /ˈkænvəsɪŋ/ Thăm dò ý kiến, vận động bầu cử
Catalyst n /ˈkætəlɪst/ Chất xúc tác
Concede v /kənˈsiːd/ Thừa nhận, nhượng bộ
Convene v /kənˈviːn/ Triệu tập, tổ chức cuộc họp
Dark horse n /dɑːrk hɔːrs/ Nhân vật ít ai biết đến nhưng có khả năng bất ngờ
Diplomatic immunity n /ˌdɪpləˈmætɪk ɪˈmjuːnɪti/ Miễn trừ ngoại giao
Exit poll n /ˈɛɡzɪt pəʊl/ Khảo sát sau bầu cử
Fiscal year n /ˈfɪskəl jɪər/ Năm tài chính
Front runner n /frʌnt ˈrʌnər/ Người dẫn đầu
Gambit n /ˈɡæmbɪt/ Bước đi chiến lược
Gerrymandering n /ˈdʒɛrɪˌmændərɪŋ/ Chỉnh sửa khu vực bầu cử để giành lợi thế chính trị
Heckle v /ˈhɛkl/ Phản đối, chế giễu diễn giả
Hung parliament n /hʌŋ ˈpɑːrləmənt/ Quốc hội không có đảng chiếm đa số
Landslide victory n /ˈlændslaɪd ˈvɪktəri/ Chiến thắng lớn
Nominate v /ˈnɒmɪneɪt/ Đề cử
Partisan adj /ˈpɑːrtɪzən/ Ủng hộ mạnh mẽ một phe chính trị
Pledge v /plɛdʒ/ Cam kết
Polarize v /ˈpəʊləraɪz/ Phân cực, chia rẽ
Public-private partnership n /ˈpʌblɪk ˈpraɪvɪt ˈpɑːtnəʃɪp/ Đối tác công tư
Renege v /rɪˈniːɡ/ Không giữ lời hứa
Trade surplus n /treɪd ˈsɜːrpləs/ Thặng dư thương mại
Whistle-stop n /ˈwɪsəl stɒp/ Điểm dừng ngắn
Withdraw v /wɪðˈdrɔː/ Rút lui

Topic Crime and Punishment

Việc hiểu từ vựng C2 về tội phạm và trừng phạt giúp bạn giao tiếp và phân tích các vấn đề pháp lý một cách chuyên sâu, đặc biệt khi liên quan đến các vụ án, tòa án hoặc hệ thống tư pháp. Dưới đây là các thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực này.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa
Abductor n /æbˈdʌktər/ Kẻ bắt cóc
Apprehend v /ˌæprɪˈhɛnd/ Bắt giữ
Assault v /əˈsɔːlt/ Hành hung, tấn công
Bail v /beɪl/ Bảo lãnh
Blackmail n /ˈblækmeɪl/ Tống tiền
Deport v /dɪˈpɔːrt/ Trục xuất
Embezzle v /ɪmˈbɛzl/ Biển thủ
Extradite v /ˈɛkstrədaɪt/ Dẫn độ
Forge v /fɔːrdʒ/ Giả mạo
Hijacking n /ˈhaɪʤækɪŋ/ Cướp (máy bay, phương tiện)
Manslaughter n /ˈmænslɔːtər/ Ngộ sát
Money laundering n /ˈmʌni ˈlɔːndərɪŋ/ Rửa tiền
Petty criminal n /ˈpɛti ˈkrɪmɪnəl/ Tội phạm nhỏ
Racketeering n /ˌrækɪˈtɪərɪŋ/ Hoạt động tội phạm có tổ chức
Smuggler n /ˈsmʌɡlər/ Kẻ buôn lậu
Subpoenae v /səˈpiːni/ Triệu tập ra tòa
Vandalize v /ˈvændəlaɪz/ Phá hoại

Topic Poverty and Social issues

Các vấn đề liên quan đến nghèo đói và xã hội thường xuyên xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phát triển và chính sách công. Vì vậy, việc sử dụng các từ vựng C2 tiếng Anh chuyên ngành giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng và sâu sắc về những khó khăn mà nhiều cộng đồng đang phải đối mặt.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa
Asylum n /əˈsaɪləm/ Trại tị nạn
Black market n /ˌblæk ˈmɑːrkɪt/ Chợ đen
Destitution n /ˌdɛstɪˈtuːʃən/ Cảnh bần cùng
Emancipation n /ɪˌmænsɪˈpeɪʃən/ Sự giải phóng
Homelessness n /ˈhoʊmlɪsnəs/ Tình trạng vô gia cư
Impoverished adj /ɪmˈpɑːvərɪʃt/ Nghèo khó
Inequity n /ɪnˈɛkwɪti/ Bất bình đẳng
Malnutrition n /ˌmælnuːˈtrɪʃən/ Suy dinh dưỡng
Oppression n /əˈprɛʃən/ Áp bức
Sanitation n /ˌsænɪˈteɪʃən/ Vệ sinh công cộng
Squalor n /ˈskwɒlər/ Cảnh sống tồi tàn
Subservient adj /səbˈsɜːrviənt/ Phục tùng
Topic Poverty and Social issues

List từ vựng C2 topic Poverty and Social issues

Topic Medical and Health issues

Trong chủ đề Medical and Health issues, việc hiểu rõ từ vựng C2 thông dụng trong chuyên ngành này sẽ giúp bạn thảo luận các vấn đề liên quan đến chăm sóc sức khỏe và nghiên cứu y học một cách chính xác và hiệu quả.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa
Antisocial adj /ˌæntiˈsoʊʃəl/ Phản xã hội
Calorie n /ˈkæləri/ Lượng calo
Exorbitant adj /ɪɡˈzɔːrbɪtənt/ Quá mức
Inept adj /ɪˈnɛpt/ Vụng về
Morbid adj /ˈmɔːrbɪd/ Bệnh tật, không lành mạnh
Plummet v /ˈplʌmɪt/ Giảm mạnh
Prudence n /ˈpruːdəns/ Sự thận trọng
Repossession n /ˌriːpəˈzɛʃən/ Sự thu hồi tài sản
Sedentary adj /ˈsɛdntəri/ Ít vận động
Suicide v /ˈsuːɪsaɪd/ Tự tử

Topic Food, Travel and Holidays

Trong lĩnh vực Food, Travel and Holidays, từ vựng C2 giúp bạn diễn đạt một cách phong phú và chính xác về các trải nghiệm ẩm thực và văn hóa trên toàn cầu. Dưới đây là các từ vựng liên quan đến chủ đề này, giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp trong các cuộc hội thoại và thảo luận về du lịch và ẩm thực.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa
Accompaniment n /əˈkʌmpənɪmənt/ Đồ ăn kèm
Amenity n /əˈmiːnɪti/ Tiện nghi
Assortment n /əˈsɔːrtmənt/ Sự phân loại
Bountiful adj /ˈbaʊntɪfəl/ Phong phú
Casserole n /ˈkæsəroʊl/ Món hầm
Connoisseur n /ˌkɒnəˈsɜːr/ Người sành ăn
Culinary n /ˈkʌlɪnəri/ Ẩm thực
Delectable adj /dɪˈlɛktəbl/ Ngon miệng
Devour v /dɪˈvaʊər/ Ngấu nghiến
Elegant adj /ˈɛlɪgənt/ Thanh lịch
Fusion n /ˈfjuːʒən/ Sự kết hợp
Gorge v /ɡɔːrdʒ/ Ăn ngấu nghiến
Jaunt n /ʤɔːnt/ Cuộc dạo chơi
Marinate v /ˈmærɪneɪt/ Ướp gia vị
Munch v /mʌntʃ/ Nhai chóp chép
Quaint adj /kweɪnt/ Cổ kính, độc đáo
Rowdy adj /ˈraʊdi/ Ồn ào, náo nhiệt
Satiate v /ˈseɪʃieɪt/ No nê, thỏa mãn
Scrumptious adj /ˈskrʌmpʃəs/ Ngon lành
Simmer v /ˈsɪmər/ Ninh nhỏ lửa

Topic Issues Facing Young People

Những vấn đề mà giới trẻ đang phải đối mặt, chẳng hạn như áp lực xã hội hay hội chứng tâm lý, đều có tác động mạnh mẽ đến sự phát triển của họ. Do đó, việc nắm vững list từ vựng C2 về chủ đề này sẽ giúp bạn thảo luận và đưa ra các phân tích sâu sắc về những thách thức của thế hệ trẻ.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa
Amok adj /əˈmɒk/ Điên loạn, mất kiểm soát
Antisocial adj /ˌæntiˈsoʊʃəl/ Phản xã hội
Chasm n /ˈkæzəm/ Khe nứt, khoảng cách lớn
Conspicuous adj /kənˈspɪkjuəs/ Dễ thấy, nổi bật
Exclude v /ɪkˈskluːd/ Loại trừ
Inept adj /ɪˈnɛpt/ Vụng về
Instill v /ɪnˈstɪl/ Truyền dẫn (cảm xúc, tư duy)
Morbid adj /ˈmɔːrbɪd/ Không lành mạnh
Obstinate adj /ˈɒbstɪnɪt/ Bướng bỉnh
Promiscuous adj /prəˈmɪskjuəs/ Tùy tiện, không chọn lọc
Suicide v /ˈsuːɪsaɪd/ Tự tử
Woes n /woʊz/ Đau khổ, lo âu
các từ vựng c2 Issues Facing Young People

Danh sách từ vựng C2 topic Issues Facing Young People

Topic Environmental issues and the Natural World

Vấn đề môi trường và thế giới tự nhiên là mối quan tâm hàng đầu trong xã hội hiện đại. Danh sách từ vựng C2 về chủ đề này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những thách thức và giải pháp liên quan đến sự cân bằng sinh thái và bảo vệ môi trường.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa
Agrarian adj /əˈɡreəriən/ Thuộc về nông nghiệp
Arid adj /ˈærɪd/ Khô cằn
Carbon footprint n /ˈkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/ Lượng khí thải carbon
Cultivation n /ˌkʌltɪˈveɪʃən/ Canh tác
Deforestation n /diːˌfɔːrɪˈsteɪʃən/ Phá rừng
Desertification n /dɪˌzɜːrtɪfɪˈkeɪʃən/ Sa mạc hóa
Ecosystem n /ˈiːkoʊsɪstəm/ Hệ sinh thái
Irrevocable harm n /ɪˈrɛvəkəbl hɑːrm/ Tổn hại không thể khắc phục
Resource-rich countries n /rɪˈzɔːrs rɪʧ ˈkʌntriz/ Các quốc gia giàu tài nguyên
Swathe n /sweɪð/ Vùng rộng lớn
Two-tiered society n /tuː tɪrd səˈsaɪəti/ Xã hội hai tầng

Topic The Entertainment industry and the Mass Media

Lĩnh vực giải trí và truyền thông đại chúng ngày càng phát triển, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong xã hội hiện đại. Các từ vựng C2 trong lĩnh vực này giúp bạn thảo luận các chủ đề về điện ảnh, âm nhạc và phương tiện truyền thông một cách chuẩn xác nhất.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa
Acclaim n /əˈkleɪm/ Sự hoan nghênh, sự ca ngợi
Anticlimactic adj /ˌæntɪklaɪˈmæktɪk/ Hạ nhiệt, không như mong đợi
Buoyant adj /ˈbɔɪənt/ Vui vẻ, lạc quan
Circulation n /ˌsɜːrkjʊˈleɪʃən/ Sự phát hành, lưu thông
Cliffhanger n /ˈklɪfˌhæŋər/ Kết thúc gây hồi hộp
Consensus n /kənˈsɛnsəs/ Sự đồng thuận
Critical reception n /ˈkrɪtɪkəl rɪˈsɛpʃən/ Đánh giá từ giới phê bình
Demographics n /ˌdɛməˈɡræfɪks/ Số liệu nhân khẩu học
Ensemble cast n /ɒnˈsɒmbəl kæst/ Dàn diễn viên
Feature film n /ˈfiːtʃər fɪlm/ Phim dài
Gripping adj /ˈɡrɪpɪŋ/ Hấp dẫn, cuốn hút
Harrowing adj /ˈhærəʊɪŋ/ Đau lòng, khốn khổ
Intoxicating adj /ɪnˈtɒksɪkeɪtɪŋ/ Gây say mê, gây nghiện
Movie premiere n /ˈmuːvi ˈprɛmiɛr/ Buổi ra mắt phim
Opening night n /ˈoʊpənɪŋ naɪt/ Đêm khai mạc
Riveting adj /ˈrɪvɪtɪŋ/ Cuốn hút, mê hoặc
Subscription n /səbˈskrɪpʃən/ Đăng ký
Suspense n /səˈspɛns/ Sự hồi hộp, căng thẳng
Tearjerker n /ˈtɪərˌʤɜrkər/ Phim xúc động, gây khóc
Visceral adj /ˈvɪsərəl/ Liên quan đến cảm xúc mạnh mẽ

Có thể bạn quan tâm:

Chiến lược học các từ vựng C2 hiệu quả

Ở trình độ C2, người học đã tích lũy một lượng từ vựng tiếng Anh đáng kể. Tuy nhiên, điều quan trọng là không chỉ học thêm từ mới, mà còn biết cách sử dụng chúng linh hoạt và chính xác trong ngữ cảnh thực tế. Dưới đây là một số chiến lược học những từ vựng C2 hiệu quả, giúp bạn duy trì và mở rộng vốn từ vựng của mình một cách bền vững và khoa học.

Cáchhọc từ vựng tiếng Anh C2

Mẹo học từ vựng C2 tiếng Anh hiệu quả và ghi nhớ lâu

  • Multimodal Approach

Phương pháp Multimodal Approach kết hợp nhiều giác quan trong quá trình học từ vựng, như nhìn, nghe, đọc và viết. Điều này giúp kích thích bộ nhớ và tạo ra nhiều liên kết giữa các khái niệm, từ đó tăng cường khả năng ghi nhớ từ vựng. Bạn có thể đọc định nghĩa, xem hình ảnh minh họa, nghe phát âm và viết từ đó ra. Có thể thấy, cách học này giúp gắn kết các giác quan với nhau, giúp bạn dễ dàng khôi phục từ vựng đã học khi cần.

  • Flashcard

Flashcard là phương pháp phổ biến trong việc học từ vựng, đặc biệt ở trình độ cao như C2. Cụ thể, mỗi thẻ chứa từ vựng ở mặt trước và giải thích hoặc ví dụ ở mặt sau. Bạn có thể sử dụng flashcard để ôn tập từ vựng một cách ngẫu nhiên, giúp kích hoạt trí nhớ ngắn hạn và chuyển chúng thành trí nhớ dài hạn. Tuy nhiên, cần tránh ghi quá nhiều thông tin vào mặt sau để duy trì hiệu quả.

  • Spaced Repetition

Spaced Repetition (Lặp lại ngắt quãng) là kỹ thuật học từ vựng theo khoảng thời gian cố định, tăng dần khi từ vựng trở nên quen thuộc. Phương pháp này giúp bạn ôn tập từ vựng vào đúng thời điểm trước khi quên. Các ứng dụng như Anki hay hệ thống Pomodoro có thể hỗ trợ quá trình này, giúp bạn tự động quản lý việc ôn tập và theo dõi tiến trình học tập một cách hiệu quả.

  • Lexical Approach

Phương pháp tiếp cận từ vựng theo họ từ (word families) hoặc các cụm từ cố định (chunks) giúp người học mở rộng vốn từ nhanh chóng và hiệu quả. Khi học theo cách này, bạn không chỉ nhớ từ riêng lẻ mà còn biết cách kết hợp chúng trong các cụm từ, giúp sử dụng từ ngữ tự nhiên và chính xác hơn trong giao tiếp.

Bài tập về từ vựng C2 tiếng Anh

Những bài tập dưới đây sẽ giúp bạn kiểm tra khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng C2. Hãy cùng thực hành để củng cố kiến thức của mình!

Bài tập từ vựng tiếng Anh trình độ C2

Luyện tập từ vựng tiếng Anh trình độ C2 với các bài tập hữu ích

Exercise 1: Fill in the blanks

(Điền từ vào chỗ trống)

  1. The artist’s new installation was both __________ and thought-provoking, leaving the audience speechless.
  2. The company introduced new __________ to ensure the safety and well-being of their employees.
  3. Her __________ nature made it difficult for her to accept the changes in the workplace.
  4. After years of hard work, he finally achieved a sense of __________ in his career.
  5. The scientist presented a __________ solution to a long-standing problem in the field.
  6. The debate became __________ when both parties started making personal attacks.
  7. The architect’s design was not only __________ but also highly functional.
  8. The __________ effects of the decision will be felt for generations to come.
  9. The writer’s __________ prose captivated readers from the very first page.
  10. Despite numerous setbacks, their __________ determination led them to success.

Đáp án

  1. profound
  2. policies
  3. obstinate
  4. fulfillment
  5. groundbreaking
  6. contentious
  7. innovative
  8. long-term
  9. compelling
  10. unwavering

Exercise 2: Choose the right answers

(Chọn đáp án đúng)

  1. The lawyer’s __________ defense strategy was key to winning the case.
    A. innovative
    B. traditional
    C. superficial
  2. The documentary received __________ reviews for its in-depth analysis of the issue.
    A. harsh
    B. laudatory
    C. indifferent
  3. His __________ statements during the interview raised concerns among the board members.
    A. ambiguous
    B. clear
    C. coherent
  4. The new policy was __________ by many employees who felt it was too restrictive.
    A. embraced
    B. ignored
    C. criticized
  5. The __________ of the novel was so intricate that readers were constantly surprised by the twists and turns.
    A. plot
    B. setting
    C. genre

Đáp án bài tập từ vựng C2

  1. A
  2. B
  3. A
  4. C
  5. A

Exercise 3: Complete the sentences with the correct form of the word in parentheses

(Hoàn thành câu với dạng đúng của từ trong ngoặc)

  1. The __________ (collaborate) between the two companies led to groundbreaking advancements in technology.
  2. His __________ (perceive) comments during the meeting demonstrated his deep understanding of the issue.
  3. After several attempts, they finally reached a __________ (compel) conclusion.
  4. The team worked hard to __________ (mitigate) the negative effects of the recent changes.
  5. Her __________ (resilient) after the accident was truly inspiring.

Đáp án bài tập từ vựng C2

  1. collaboration
  2. perceptive
  3. compelling
  4. mitigate
  5. resilience

Exercise 4: Rewrite the following sentences using the word provided

(Viết lại câu với từ đã cho)

  1. He refused to change his opinion despite the overwhelming evidence.
    (obstinate)
    ⇒ ………………………………………………………………
  2. The new employee quickly adapted to the fast-paced environment.
    (resilient)
    ⇒ ………………………………………………………………
  3. The director’s decision to cut costs led to a heated argument.
    (contentious)
    ⇒ ………………………………………………………………
  4. Her comments were clear and easy to understand.
    (succinct)
    ⇒ ………………………………………………………………
  5. The scientist’s discovery completely changed our understanding of the subject.
    (groundbreaking)
    ⇒ ………………………………………………………………

Đáp án

  1. He was obstinate in refusing to change his opinion despite the overwhelming evidence.
  2. The new employee was resilient in adapting to the fast-paced environment.
  3. The director’s decision to cut costs was contentious, leading to a heated argument.
  4. Her comments were succinct and easy to understand.
  5. The scientist’s groundbreaking discovery completely changed our understanding of the subject.

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã nắm bắt được những bộ từ vựng C2 tiếng Anh quan trọng theo từng chủ đề, từ đó giúp việc học tập và sử dụng ngôn ngữ trở nên hiệu quả và tự nhiên hơn. Để chinh phục chứng chỉ C2, bạn không chỉ cần trau dồi từ vựng mà còn phải biết cách áp dụng linh hoạt vào thực tế.

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học tập chuyên sâu, hãy đăng ký ngay khóa học tiếng Anh online 1 kèm 1 của Axcela được thiết kế riêng cho người đi làm. Khóa học tiếng Anh online 1 kèm 1 của Axcela được thiết kế đặc biệt cho những người đi làm với mục tiêu giúp bạn không chỉ chinh phục chứng chỉ tiếng Anh mà còn phát triển khả năng giao tiếp tự tin và chuyên nghiệp trong môi trường công việc. Chương trình học tập trung vào việc mở rộng vốn từ vựng, nâng cao khả năng ngữ pháp và luyện phát âm chuẩn. Điều đặc biệt của khóa học là mỗi bài học được cá nhân hóa hoàn toàn theo nhu cầu và mục tiêu cụ thể của từng học viên. Hãy đăng ký ngay khóa học tiếng Anh online 1 kèm 1 của Axcela để tăng cường kỹ năng giao tiếp tiếng Anh và mở rộng cơ hội nghề nghiệp của bạn!

Axcela cung cấp khóa học tiếng Anh online 1-1
Chia sẻ bài viết

Các bài viết liên quan

Đăng ký nhận tin

Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.

    Image form