Tổng hợp bộ từ vựng C2 tiếng Anh theo chủ đề phổ biến nhất
Để chinh phục trình độ C2 trong tiếng Anh, việc nắm vững từ vựng theo từng chủ đề là điều không thể thiếu. Ở cấp độ này, từ vựng sẽ giúp bạn giao tiếp thành thạo và hỗ trợ bạn xử lý những tình huống phức tạp trong học tập, công việc và cuộc sống hàng ngày. Bài viết dưới đây, Axcela Việt Nam sẽ tổng hợp từ vựng C2 phổ biến nhất theo chủ đề, giúp bạn mở rộng vốn từ và sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên, linh hoạt và chuyên nghiệp hơn.
Từ vựng C2 là gì? Trình độ C2 cần bao nhiêu từ vựng?
Trình độ tiếng Anh C2 là cấp độ tiếng Anh cao nhất theo Khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR) – một hệ thống chuẩn hóa trình độ ngôn ngữ được áp dụng trên toàn cầu. Đây là mức độ mà người học có thể sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và chính xác trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau, chẳng hạn như trong công việc, học tập và xã hội.
Về mặt từ vựng, để đạt trình độ C2, người học cần sở hữu một lượng từ vựng phong phú khoảng 14000 – 16000 từ, bao gồm từ vựng cốt lõi, từ chuyên ngành và từ vựng theo sở thích cá nhân. Điều quan trọng không chỉ là biết từ, mà còn là khả năng sử dụng từ một cách linh hoạt, chính xác và tự tin trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Tham khảo: Chứng chỉ tiếng anh CEFR là gì? Tất tần tật thông tin về chứng chỉ CEFR
Danh sách từ vựng C2 theo chủ đề
Từ vựng ở trình độ C2 thường mang tính trang trọng và phức tạp, thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật, tin tức và các bài báo chuyên ngành. Mặc dù không phải lúc nào cũng xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, nhưng việc nắm vững từ vựng tiếng Anh trình độ C2 sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với những nội dung đòi hỏi sự am hiểu chuyên sâu. Dưới đây là các từ vựng C2 theo từng chủ đề cụ thể.
Topic Employment
Trong lĩnh vực Employment, từ vựng tiếng Anh ở cấp độ C2 giúp bạn nắm vững những thuật ngữ chuyên sâu liên quan đến quản lý, tuyển dụng và các khía cạnh pháp lý của lao động. Dưới đây là danh sách các từ vựng chuyên ngành Employment, giúp bạn tự tin hơn trong việc thảo luận và xử lý các tình huống liên quan đến công việc trong môi trường quốc tế.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
Apprenticeship | n | /əˈprɛntɪʃɪp/ | Học việc |
Autocrat | n | /ˈɔːtəʊkræt/ | Người chuyên quyền |
Benefit in kind | n | /ˈbɛnɪfɪt ɪn kaɪnd/ | Phúc lợi không bằng tiền mặt |
Blue-collar worker | n | /bluːˈkɒlər ˈwɜːkər/ | Công nhân làm việc tay chân |
Camaraderie | n | /ˌkæmərəˈdɑːri/ | Tình đồng đội |
Career prospects | n | /kəˈrɪər ˈprɒspɛkts/ | Triển vọng nghề nghiệp |
Constructive dismissal | n | /kənˈstrʌktɪv dɪsˈmɪsəl/ | Sa thải ngầm (nhân viên tự nghỉ do điều kiện tồi tệ) |
Employment tribunal | n | /ɪmˈplɔɪmənt traɪˈbjuːnəl/ | Tòa án lao động |
Fringe benefit | n | /frɪnʤ ˈbɛnɪfɪt/ | Phúc lợi ngoài lương |
Glass ceiling | n | /ɡlɑːs ˈsiːlɪŋ/ | Rào cản vô hình trong thăng tiến |
Hiring policy | n | /ˈhaɪərɪŋ ˈpɒlɪsi/ | Chính sách tuyển dụng |
Internship | n | /ˈɪntɜːrnʃɪp/ | Thực tập |
Job specification | n | /ʤɒb ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/ | Bản mô tả công việc chi tiết |
Maternity leave | n | /məˈtɜːrnɪti liːv/ | Nghỉ thai sản |
Pay dispute | n | /peɪ dɪˈspjuːt/ | Tranh chấp về lương |
Pay slip | n | /ˈpeɪslɪp/ | Phiếu lương |
Permanent | adj | /ˈpɜːrmənənt/ | Vĩnh viễn |
Recession | n | /rɪˈsɛʃn/ | Suy thoái kinh tế |
Remuneration | n | /rɪˌmjuːnəˈreɪʃən/ | Tiền công |
Salary freeze | n | /ˈsæləri friːz/ | Đóng băng lương |
Shop steward | n | /ʃɒp ˈstjuːərd/ | Đại diện công đoàn |
Social insurance | n | /ˈsəʊʃəl ɪnˈʃʊərəns/ | Bảo hiểm xã hội |
Threshold | n | /ˈθrɛʃhəʊld/ | Ngưỡng, điểm bắt đầu |
Unemployment benefit | n | /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt ˈbɛnɪfɪt/ | Trợ cấp thất nghiệp |
White-collar worker | n | /ˈwaɪt kɒlər ˈwɜːkər/ | Nhân viên văn phòng |
Working conditions | n | /ˈwɜːkɪŋ kənˈdɪʃənz/ | Điều kiện làm việc |
Topic Character of People
Tính cách con người là một trong những chủ đề thường gặp trong các bài viết, tiểu luận hoặc bài kiểm tra trình độ C2. Do đó, các từ vựng C2 liên quan đến tính cách sẽ giúp người học mô tả và phân tích con người một cách chi tiết và chân thật nhất.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
Affable | adj | /ˈæfəbl/ | Thân thiện, dễ gần |
Aloof | adj | /əˈluːf/ | Cách biệt, xa cách |
Belligerent | adj | /bəˈlɪʤərənt/ | Hiếu chiến |
Benevolent | adj | /bəˈnɛvələnt/ | Nhân từ, tốt bụng |
Capricious | adj | /kəˈprɪʃəs/ | Thất thường |
Cynical | adj | /ˈsɪnɪkəl/ | Hoài nghi |
Dogmatic | adj | /dɒɡˈmætɪk/ | Giáo điều, cứng nhắc |
Eccentric | adj | /ɪkˈsɛntrɪk/ | Kỳ quặc, lập dị |
Erudite | adj | /ˈɛrʊdaɪt/ | Uyên bác, hiểu biết rộng |
Gregarious | adj | /ɡrɪˈɡɛəriəs/ | Hòa đồng |
Impetuous | adj | /ɪmˈpɛtʃuəs/ | Hấp tấp |
Indolent | adj | /ˈɪndələnt/ | Lười biếng |
Scrupulous | adj | /ˈskruːpjʊləs/ | Tỉ mỉ, cẩn thận |
Steadfast | adj | /ˈstɛdfɑːst/ | Kiên định |
Stoic | adj | /ˈstəʊɪk/ | Khắc kỷ, nhẫn nhịn |
Wistful | adj | /ˈwɪstfəl/ | Buồn rầu, tiếc nuối |
Topic The Business World
Trong chủ đề The Business World, các thuật ngữ C2 giúp bạn nắm bắt các khái niệm quan trọng liên quan đến hoạt động doanh nghiệp, tài chính và thị trường. Các từ vựng C2 dưới đây sẽ hữu ích cho những ai muốn mở rộng kiến thức trong lĩnh vực này.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
Ascertain | v | /ˌæsərˈteɪn/ | Xác định |
Boycott | v | /ˈbɔɪkɒt/ | Tẩy chay |
Capitulation | n | /kəˌpɪtjʊˈleɪʃən/ | Đầu hàng |
Cash flow | n | /kæʃ fləʊ/ | Dòng tiền |
Conglomerate | n | /kənˈɡlɒmərɪt/ | Tập đoàn |
Consortium | n | /kənˈsɔːʃiəm/ | Liên doanh |
Credit check | n | /ˈkrɛdɪt ʧɛk/ | Kiểm tra tín dụng |
Cut-throat business | n | /kʌt-θrəʊt ˈbɪznɪs/ | Ngành kinh doanh cạnh tranh khốc liệt |
Delegation | n | /ˌdɛlɪˈɡeɪʃən/ | Đoàn đại biểu |
Indemnify | v | /ɪnˈdɛmɪfaɪ/ | Bồi thường |
Inventory | n | /ˈɪnvəntri/ | Hàng tồn kho |
Loophole | n | /ˈluːphəʊl/ | Lỗ hổng (trong quy định) |
Margin | n | /ˈmɑːʤɪn/ | Phần trăm lợi nhuận |
Meritocracy | n | /ˌmɛrɪˈtɒkrəsi/ | Xã hội dựa trên tài năng |
Mitigate | v | /ˈmɪtɪgeɪt/ | Giảm nhẹ |
Nominal | n | /ˈnɒmɪnəl/ | Trên danh nghĩa |
Penetration | n | /ˌpɛnɪˈtreɪʃən/ | Xâm nhập |
Protectionism | n | /prəˈtɛkʃənɪzəm/ | Chủ nghĩa bảo hộ |
Recession | n | /rɪˈsɛʃən/ | Suy thoái |
Tranche | n | /trɑːnʃ/ | Phần của một công cụ tài chính |
Viability | n | /ˌvaɪəˈbɪlɪti/ | Khả năng tồn tại |
Topic The World of Politics
Trong lĩnh vực The World of Politics, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành ở cấp độ C2 là điều cần thiết để hiểu và phân tích các vấn đề chính trị phức tạp, chẳng hạn như sơ đồ tổ chức chính phủ hay các khái niệm về quản lý và đối ngoại. Dưới đây là danh sách các từ vựng C2 thường gặp trong chính trị, giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và thảo luận chuyên sâu về các vấn đề chính trị quốc tế.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
Appetite | n | /ˈæpɪtaɪt/ | Sự khao khát, mong muốn |
Attorney general | n | /əˈtɜːni ˈʤɛnərəl/ | Chánh án chính phủ |
Bipartisan | adj | /ˌbaɪˈpɑːrtɪzən/ | Liên quan đến sự hợp tác giữa hai đảng |
Bureaucratic | adj | /ˌbjʊrəˈkrætɪk/ | Quan liêu, hành chính |
Cabinet reshuffle | n | /ˈkæbɪnət riːˈʃʌfl/ | Thay đổi nhân sự nội các |
Canvassing | v | /ˈkænvəsɪŋ/ | Thăm dò ý kiến, vận động bầu cử |
Catalyst | n | /ˈkætəlɪst/ | Chất xúc tác |
Concede | v | /kənˈsiːd/ | Thừa nhận, nhượng bộ |
Convene | v | /kənˈviːn/ | Triệu tập, tổ chức cuộc họp |
Dark horse | n | /dɑːrk hɔːrs/ | Nhân vật ít ai biết đến nhưng có khả năng bất ngờ |
Diplomatic immunity | n | /ˌdɪpləˈmætɪk ɪˈmjuːnɪti/ | Miễn trừ ngoại giao |
Exit poll | n | /ˈɛɡzɪt pəʊl/ | Khảo sát sau bầu cử |
Fiscal year | n | /ˈfɪskəl jɪər/ | Năm tài chính |
Front runner | n | /frʌnt ˈrʌnər/ | Người dẫn đầu |
Gambit | n | /ˈɡæmbɪt/ | Bước đi chiến lược |
Gerrymandering | n | /ˈdʒɛrɪˌmændərɪŋ/ | Chỉnh sửa khu vực bầu cử để giành lợi thế chính trị |
Heckle | v | /ˈhɛkl/ | Phản đối, chế giễu diễn giả |
Hung parliament | n | /hʌŋ ˈpɑːrləmənt/ | Quốc hội không có đảng chiếm đa số |
Landslide victory | n | /ˈlændslaɪd ˈvɪktəri/ | Chiến thắng lớn |
Nominate | v | /ˈnɒmɪneɪt/ | Đề cử |
Partisan | adj | /ˈpɑːrtɪzən/ | Ủng hộ mạnh mẽ một phe chính trị |
Pledge | v | /plɛdʒ/ | Cam kết |
Polarize | v | /ˈpəʊləraɪz/ | Phân cực, chia rẽ |
Public-private partnership | n | /ˈpʌblɪk ˈpraɪvɪt ˈpɑːtnəʃɪp/ | Đối tác công tư |
Renege | v | /rɪˈniːɡ/ | Không giữ lời hứa |
Trade surplus | n | /treɪd ˈsɜːrpləs/ | Thặng dư thương mại |
Whistle-stop | n | /ˈwɪsəl stɒp/ | Điểm dừng ngắn |
Withdraw | v | /wɪðˈdrɔː/ | Rút lui |
Topic Crime and Punishment
Việc hiểu từ vựng C2 về tội phạm và trừng phạt giúp bạn giao tiếp và phân tích các vấn đề pháp lý một cách chuyên sâu, đặc biệt khi liên quan đến các vụ án, tòa án hoặc hệ thống tư pháp. Dưới đây là các thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực này.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
Abductor | n | /æbˈdʌktər/ | Kẻ bắt cóc |
Apprehend | v | /ˌæprɪˈhɛnd/ | Bắt giữ |
Assault | v | /əˈsɔːlt/ | Hành hung, tấn công |
Bail | v | /beɪl/ | Bảo lãnh |
Blackmail | n | /ˈblækmeɪl/ | Tống tiền |
Deport | v | /dɪˈpɔːrt/ | Trục xuất |
Embezzle | v | /ɪmˈbɛzl/ | Biển thủ |
Extradite | v | /ˈɛkstrədaɪt/ | Dẫn độ |
Forge | v | /fɔːrdʒ/ | Giả mạo |
Hijacking | n | /ˈhaɪʤækɪŋ/ | Cướp (máy bay, phương tiện) |
Manslaughter | n | /ˈmænslɔːtər/ | Ngộ sát |
Money laundering | n | /ˈmʌni ˈlɔːndərɪŋ/ | Rửa tiền |
Petty criminal | n | /ˈpɛti ˈkrɪmɪnəl/ | Tội phạm nhỏ |
Racketeering | n | /ˌrækɪˈtɪərɪŋ/ | Hoạt động tội phạm có tổ chức |
Smuggler | n | /ˈsmʌɡlər/ | Kẻ buôn lậu |
Subpoenae | v | /səˈpiːni/ | Triệu tập ra tòa |
Vandalize | v | /ˈvændəlaɪz/ | Phá hoại |
Topic Poverty and Social issues
Các vấn đề liên quan đến nghèo đói và xã hội thường xuyên xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phát triển và chính sách công. Vì vậy, việc sử dụng các từ vựng C2 tiếng Anh chuyên ngành giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng và sâu sắc về những khó khăn mà nhiều cộng đồng đang phải đối mặt.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
Asylum | n | /əˈsaɪləm/ | Trại tị nạn |
Black market | n | /ˌblæk ˈmɑːrkɪt/ | Chợ đen |
Destitution | n | /ˌdɛstɪˈtuːʃən/ | Cảnh bần cùng |
Emancipation | n | /ɪˌmænsɪˈpeɪʃən/ | Sự giải phóng |
Homelessness | n | /ˈhoʊmlɪsnəs/ | Tình trạng vô gia cư |
Impoverished | adj | /ɪmˈpɑːvərɪʃt/ | Nghèo khó |
Inequity | n | /ɪnˈɛkwɪti/ | Bất bình đẳng |
Malnutrition | n | /ˌmælnuːˈtrɪʃən/ | Suy dinh dưỡng |
Oppression | n | /əˈprɛʃən/ | Áp bức |
Sanitation | n | /ˌsænɪˈteɪʃən/ | Vệ sinh công cộng |
Squalor | n | /ˈskwɒlər/ | Cảnh sống tồi tàn |
Subservient | adj | /səbˈsɜːrviənt/ | Phục tùng |
Topic Medical and Health issues
Trong chủ đề Medical and Health issues, việc hiểu rõ từ vựng C2 thông dụng trong chuyên ngành này sẽ giúp bạn thảo luận các vấn đề liên quan đến chăm sóc sức khỏe và nghiên cứu y học một cách chính xác và hiệu quả.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
Antisocial | adj | /ˌæntiˈsoʊʃəl/ | Phản xã hội |
Calorie | n | /ˈkæləri/ | Lượng calo |
Exorbitant | adj | /ɪɡˈzɔːrbɪtənt/ | Quá mức |
Inept | adj | /ɪˈnɛpt/ | Vụng về |
Morbid | adj | /ˈmɔːrbɪd/ | Bệnh tật, không lành mạnh |
Plummet | v | /ˈplʌmɪt/ | Giảm mạnh |
Prudence | n | /ˈpruːdəns/ | Sự thận trọng |
Repossession | n | /ˌriːpəˈzɛʃən/ | Sự thu hồi tài sản |
Sedentary | adj | /ˈsɛdntəri/ | Ít vận động |
Suicide | v | /ˈsuːɪsaɪd/ | Tự tử |
Topic Food, Travel and Holidays
Trong lĩnh vực Food, Travel and Holidays, từ vựng C2 giúp bạn diễn đạt một cách phong phú và chính xác về các trải nghiệm ẩm thực và văn hóa trên toàn cầu. Dưới đây là các từ vựng liên quan đến chủ đề này, giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp trong các cuộc hội thoại và thảo luận về du lịch và ẩm thực.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
Accompaniment | n | /əˈkʌmpənɪmənt/ | Đồ ăn kèm |
Amenity | n | /əˈmiːnɪti/ | Tiện nghi |
Assortment | n | /əˈsɔːrtmənt/ | Sự phân loại |
Bountiful | adj | /ˈbaʊntɪfəl/ | Phong phú |
Casserole | n | /ˈkæsəroʊl/ | Món hầm |
Connoisseur | n | /ˌkɒnəˈsɜːr/ | Người sành ăn |
Culinary | n | /ˈkʌlɪnəri/ | Ẩm thực |
Delectable | adj | /dɪˈlɛktəbl/ | Ngon miệng |
Devour | v | /dɪˈvaʊər/ | Ngấu nghiến |
Elegant | adj | /ˈɛlɪgənt/ | Thanh lịch |
Fusion | n | /ˈfjuːʒən/ | Sự kết hợp |
Gorge | v | /ɡɔːrdʒ/ | Ăn ngấu nghiến |
Jaunt | n | /ʤɔːnt/ | Cuộc dạo chơi |
Marinate | v | /ˈmærɪneɪt/ | Ướp gia vị |
Munch | v | /mʌntʃ/ | Nhai chóp chép |
Quaint | adj | /kweɪnt/ | Cổ kính, độc đáo |
Rowdy | adj | /ˈraʊdi/ | Ồn ào, náo nhiệt |
Satiate | v | /ˈseɪʃieɪt/ | No nê, thỏa mãn |
Scrumptious | adj | /ˈskrʌmpʃəs/ | Ngon lành |
Simmer | v | /ˈsɪmər/ | Ninh nhỏ lửa |
Topic Issues Facing Young People
Những vấn đề mà giới trẻ đang phải đối mặt, chẳng hạn như áp lực xã hội hay hội chứng tâm lý, đều có tác động mạnh mẽ đến sự phát triển của họ. Do đó, việc nắm vững list từ vựng C2 về chủ đề này sẽ giúp bạn thảo luận và đưa ra các phân tích sâu sắc về những thách thức của thế hệ trẻ.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
Amok | adj | /əˈmɒk/ | Điên loạn, mất kiểm soát |
Antisocial | adj | /ˌæntiˈsoʊʃəl/ | Phản xã hội |
Chasm | n | /ˈkæzəm/ | Khe nứt, khoảng cách lớn |
Conspicuous | adj | /kənˈspɪkjuəs/ | Dễ thấy, nổi bật |
Exclude | v | /ɪkˈskluːd/ | Loại trừ |
Inept | adj | /ɪˈnɛpt/ | Vụng về |
Instill | v | /ɪnˈstɪl/ | Truyền dẫn (cảm xúc, tư duy) |
Morbid | adj | /ˈmɔːrbɪd/ | Không lành mạnh |
Obstinate | adj | /ˈɒbstɪnɪt/ | Bướng bỉnh |
Promiscuous | adj | /prəˈmɪskjuəs/ | Tùy tiện, không chọn lọc |
Suicide | v | /ˈsuːɪsaɪd/ | Tự tử |
Woes | n | /woʊz/ | Đau khổ, lo âu |
Topic Environmental issues and the Natural World
Vấn đề môi trường và thế giới tự nhiên là mối quan tâm hàng đầu trong xã hội hiện đại. Danh sách từ vựng C2 về chủ đề này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những thách thức và giải pháp liên quan đến sự cân bằng sinh thái và bảo vệ môi trường.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
Agrarian | adj | /əˈɡreəriən/ | Thuộc về nông nghiệp |
Arid | adj | /ˈærɪd/ | Khô cằn |
Carbon footprint | n | /ˈkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/ | Lượng khí thải carbon |
Cultivation | n | /ˌkʌltɪˈveɪʃən/ | Canh tác |
Deforestation | n | /diːˌfɔːrɪˈsteɪʃən/ | Phá rừng |
Desertification | n | /dɪˌzɜːrtɪfɪˈkeɪʃən/ | Sa mạc hóa |
Ecosystem | n | /ˈiːkoʊsɪstəm/ | Hệ sinh thái |
Irrevocable harm | n | /ɪˈrɛvəkəbl hɑːrm/ | Tổn hại không thể khắc phục |
Resource-rich countries | n | /rɪˈzɔːrs rɪʧ ˈkʌntriz/ | Các quốc gia giàu tài nguyên |
Swathe | n | /sweɪð/ | Vùng rộng lớn |
Two-tiered society | n | /tuː tɪrd səˈsaɪəti/ | Xã hội hai tầng |
Topic The Entertainment industry and the Mass Media
Lĩnh vực giải trí và truyền thông đại chúng ngày càng phát triển, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong xã hội hiện đại. Các từ vựng C2 trong lĩnh vực này giúp bạn thảo luận các chủ đề về điện ảnh, âm nhạc và phương tiện truyền thông một cách chuẩn xác nhất.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
Acclaim | n | /əˈkleɪm/ | Sự hoan nghênh, sự ca ngợi |
Anticlimactic | adj | /ˌæntɪklaɪˈmæktɪk/ | Hạ nhiệt, không như mong đợi |
Buoyant | adj | /ˈbɔɪənt/ | Vui vẻ, lạc quan |
Circulation | n | /ˌsɜːrkjʊˈleɪʃən/ | Sự phát hành, lưu thông |
Cliffhanger | n | /ˈklɪfˌhæŋər/ | Kết thúc gây hồi hộp |
Consensus | n | /kənˈsɛnsəs/ | Sự đồng thuận |
Critical reception | n | /ˈkrɪtɪkəl rɪˈsɛpʃən/ | Đánh giá từ giới phê bình |
Demographics | n | /ˌdɛməˈɡræfɪks/ | Số liệu nhân khẩu học |
Ensemble cast | n | /ɒnˈsɒmbəl kæst/ | Dàn diễn viên |
Feature film | n | /ˈfiːtʃər fɪlm/ | Phim dài |
Gripping | adj | /ˈɡrɪpɪŋ/ | Hấp dẫn, cuốn hút |
Harrowing | adj | /ˈhærəʊɪŋ/ | Đau lòng, khốn khổ |
Intoxicating | adj | /ɪnˈtɒksɪkeɪtɪŋ/ | Gây say mê, gây nghiện |
Movie premiere | n | /ˈmuːvi ˈprɛmiɛr/ | Buổi ra mắt phim |
Opening night | n | /ˈoʊpənɪŋ naɪt/ | Đêm khai mạc |
Riveting | adj | /ˈrɪvɪtɪŋ/ | Cuốn hút, mê hoặc |
Subscription | n | /səbˈskrɪpʃən/ | Đăng ký |
Suspense | n | /səˈspɛns/ | Sự hồi hộp, căng thẳng |
Tearjerker | n | /ˈtɪərˌʤɜrkər/ | Phim xúc động, gây khóc |
Visceral | adj | /ˈvɪsərəl/ | Liên quan đến cảm xúc mạnh mẽ |
Có thể bạn quan tâm:
- Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh A1 Thông Dụng Dễ Học Nhất
- Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh A2 Siêu Dễ Nhớ Nhất
- Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh B1 Theo 15 Chủ Đề Cambridge
Chiến lược học các từ vựng C2 hiệu quả
Ở trình độ C2, người học đã tích lũy một lượng từ vựng tiếng Anh đáng kể. Tuy nhiên, điều quan trọng là không chỉ học thêm từ mới, mà còn biết cách sử dụng chúng linh hoạt và chính xác trong ngữ cảnh thực tế. Dưới đây là một số chiến lược học những từ vựng C2 hiệu quả, giúp bạn duy trì và mở rộng vốn từ vựng của mình một cách bền vững và khoa học.
- Multimodal Approach
Phương pháp Multimodal Approach kết hợp nhiều giác quan trong quá trình học từ vựng, như nhìn, nghe, đọc và viết. Điều này giúp kích thích bộ nhớ và tạo ra nhiều liên kết giữa các khái niệm, từ đó tăng cường khả năng ghi nhớ từ vựng. Bạn có thể đọc định nghĩa, xem hình ảnh minh họa, nghe phát âm và viết từ đó ra. Có thể thấy, cách học này giúp gắn kết các giác quan với nhau, giúp bạn dễ dàng khôi phục từ vựng đã học khi cần.
- Flashcard
Flashcard là phương pháp phổ biến trong việc học từ vựng, đặc biệt ở trình độ cao như C2. Cụ thể, mỗi thẻ chứa từ vựng ở mặt trước và giải thích hoặc ví dụ ở mặt sau. Bạn có thể sử dụng flashcard để ôn tập từ vựng một cách ngẫu nhiên, giúp kích hoạt trí nhớ ngắn hạn và chuyển chúng thành trí nhớ dài hạn. Tuy nhiên, cần tránh ghi quá nhiều thông tin vào mặt sau để duy trì hiệu quả.
- Spaced Repetition
Spaced Repetition (Lặp lại ngắt quãng) là kỹ thuật học từ vựng theo khoảng thời gian cố định, tăng dần khi từ vựng trở nên quen thuộc. Phương pháp này giúp bạn ôn tập từ vựng vào đúng thời điểm trước khi quên. Các ứng dụng như Anki hay hệ thống Pomodoro có thể hỗ trợ quá trình này, giúp bạn tự động quản lý việc ôn tập và theo dõi tiến trình học tập một cách hiệu quả.
- Lexical Approach
Phương pháp tiếp cận từ vựng theo họ từ (word families) hoặc các cụm từ cố định (chunks) giúp người học mở rộng vốn từ nhanh chóng và hiệu quả. Khi học theo cách này, bạn không chỉ nhớ từ riêng lẻ mà còn biết cách kết hợp chúng trong các cụm từ, giúp sử dụng từ ngữ tự nhiên và chính xác hơn trong giao tiếp.
Bài tập về từ vựng C2 tiếng Anh
Những bài tập dưới đây sẽ giúp bạn kiểm tra khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng C2. Hãy cùng thực hành để củng cố kiến thức của mình!
Exercise 1: Fill in the blanks
(Điền từ vào chỗ trống)
- The artist’s new installation was both __________ and thought-provoking, leaving the audience speechless.
- The company introduced new __________ to ensure the safety and well-being of their employees.
- Her __________ nature made it difficult for her to accept the changes in the workplace.
- After years of hard work, he finally achieved a sense of __________ in his career.
- The scientist presented a __________ solution to a long-standing problem in the field.
- The debate became __________ when both parties started making personal attacks.
- The architect’s design was not only __________ but also highly functional.
- The __________ effects of the decision will be felt for generations to come.
- The writer’s __________ prose captivated readers from the very first page.
- Despite numerous setbacks, their __________ determination led them to success.
Đáp án
- profound
- policies
- obstinate
- fulfillment
- groundbreaking
- contentious
- innovative
- long-term
- compelling
- unwavering
Exercise 2: Choose the right answers
(Chọn đáp án đúng)
- The lawyer’s __________ defense strategy was key to winning the case.
A. innovative
B. traditional
C. superficial - The documentary received __________ reviews for its in-depth analysis of the issue.
A. harsh
B. laudatory
C. indifferent - His __________ statements during the interview raised concerns among the board members.
A. ambiguous
B. clear
C. coherent - The new policy was __________ by many employees who felt it was too restrictive.
A. embraced
B. ignored
C. criticized - The __________ of the novel was so intricate that readers were constantly surprised by the twists and turns.
A. plot
B. setting
C. genre
Đáp án bài tập từ vựng C2
- A
- B
- A
- C
- A
Exercise 3: Complete the sentences with the correct form of the word in parentheses
(Hoàn thành câu với dạng đúng của từ trong ngoặc)
- The __________ (collaborate) between the two companies led to groundbreaking advancements in technology.
- His __________ (perceive) comments during the meeting demonstrated his deep understanding of the issue.
- After several attempts, they finally reached a __________ (compel) conclusion.
- The team worked hard to __________ (mitigate) the negative effects of the recent changes.
- Her __________ (resilient) after the accident was truly inspiring.
Đáp án bài tập từ vựng C2
- collaboration
- perceptive
- compelling
- mitigate
- resilience
Exercise 4: Rewrite the following sentences using the word provided
(Viết lại câu với từ đã cho)
- He refused to change his opinion despite the overwhelming evidence.
(obstinate)
⇒ ……………………………………………………………… - The new employee quickly adapted to the fast-paced environment.
(resilient)
⇒ ……………………………………………………………… - The director’s decision to cut costs led to a heated argument.
(contentious)
⇒ ……………………………………………………………… - Her comments were clear and easy to understand.
(succinct)
⇒ ……………………………………………………………… - The scientist’s discovery completely changed our understanding of the subject.
(groundbreaking)
⇒ ………………………………………………………………
Đáp án
- He was obstinate in refusing to change his opinion despite the overwhelming evidence.
- The new employee was resilient in adapting to the fast-paced environment.
- The director’s decision to cut costs was contentious, leading to a heated argument.
- Her comments were succinct and easy to understand.
- The scientist’s groundbreaking discovery completely changed our understanding of the subject.
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã nắm bắt được những bộ từ vựng C2 tiếng Anh quan trọng theo từng chủ đề, từ đó giúp việc học tập và sử dụng ngôn ngữ trở nên hiệu quả và tự nhiên hơn. Để chinh phục chứng chỉ C2, bạn không chỉ cần trau dồi từ vựng mà còn phải biết cách áp dụng linh hoạt vào thực tế.
Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học tập chuyên sâu, hãy đăng ký ngay khóa học tiếng Anh online 1 kèm 1 của Axcela được thiết kế riêng cho người đi làm. Khóa học tiếng Anh online 1 kèm 1 của Axcela được thiết kế đặc biệt cho những người đi làm với mục tiêu giúp bạn không chỉ chinh phục chứng chỉ tiếng Anh mà còn phát triển khả năng giao tiếp tự tin và chuyên nghiệp trong môi trường công việc. Chương trình học tập trung vào việc mở rộng vốn từ vựng, nâng cao khả năng ngữ pháp và luyện phát âm chuẩn. Điều đặc biệt của khóa học là mỗi bài học được cá nhân hóa hoàn toàn theo nhu cầu và mục tiêu cụ thể của từng học viên. Hãy đăng ký ngay khóa học tiếng Anh online 1 kèm 1 của Axcela để tăng cường kỹ năng giao tiếp tiếng Anh và mở rộng cơ hội nghề nghiệp của bạn!
DANH MỤC TIN TỨC
Các bài viết liên quan
Đăng ký nhận tin
Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.