Bảng Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc Đầy Đủ, Chi Tiết

monamedia
Axcela Việt Nam 19/06/2024
1200 từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc

1200 từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc là tài liệu đầy đủ và chính xác nhất giúp bạn nắm vững từ vựng quan trọng, hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành và từ viết tắt. Điều này đặc biệt hữu ích cho bạn có mục tiêu học tập và phát triển công việc trong ngành may. Cùng Axcela Vietnam tìm hiểu chủ đề này qua nội dung bài viết sau đây.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc cơ bản nhất

Để sử dụng từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc (garment technology) một cách hiệu quả, bạn cần hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến thông số và loại trang phục. Từ đó bạn có thể đọc, viết, xử lý tài liệu nhanh hơn và hiệu quả hơn. Dưới đây là một số từ vựng thông dụng nhất trong 1200 từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc phổ biến hiện nay:

Thông số sản phẩm

Trong ngành may mặc, các thông số sản phẩm là những chỉ số, thuật ngữ hay mô tả về các đặc tính cụ thể của sản phẩm may mặc. Các thông số này thường được sử dụng để mô tả và phân loại sản phẩm.

  • Material: Chất liệu
  • Fabric: Vải
  • Pattern: Mẫu hoa văn
  • Stitching: Đường may
  • Seam: Đường nối
  • Style: Kiểu dáng
  • Color: Màu sắc
  • Accessories: Phụ liệu đi kèm
  • Printing technology: Công nghệ in ấn

Women’s clothes (quần áo dành cho nữ)

từ vựng chuyên ngành may mặc tiếng anh

Quần áo dành cho nữ trong bảng từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc

  • Dress: Váy đầm
  • Blouse: Áo sơ mi nữ
  • Skirt: Váy
  • Pants: Quần dài (thường chỉ dành cho nữ)
  • Jacket: Áo khoác
  • Sweater: Áo len
  • Top: Áo thun, áo dạng có vai
  • Jeans: Quần bò
  • Coat:  Áo choàng
  • Leggings: Quần lót dài, quần dài thun

Men’s clothes (quần áo dành cho nam)

Tương tự quần áo dành cho nữ, quần áo dành cho nam vẫn dùng những từ vựng tiếng anh về ngành may mặc gần giống với nữ. Tùy vào ngữ cảnh cụ thể mà dịch nghĩa của từ vựng sẽ khác nhau.

  • Shirt: Áo sơ mi nam
  • Trousers: Quần tây
  • Suit: Bộ vest
  • Tie: Cà vạt
  • Coat: Áo khoác
  • Jacket: Áo khoác (thường dùng khi không có áo khoác dài)
  • Jeans: Quần bò
  • Sweater: Áo len
  • Blazer: Áo blazer
  • Shorts: Quần ngắn đến đầu gối
quần áo nam giới

Thời trang dành cho nam giới trong từ vựng tiếng Anh ngành may mặc

Uni-Sex (quần áo cho cả nam và nữ)

Thời trang Unisex trong từ vựng tiếng Anh ngành may mặc

  • T-shirt: Áo phông
  • Jeans: Quần bò
  • Hoodie: Áo khoác có mũ
  • Sweatshirt: Áo len hoặc áo thun dài tay
  • Jumpsuit:  Đồ bộ (bộ liền thân)
  • Leggings: Quần dài thun
  • Parka: Áo khoác dày có mũ lông
  • Pullover: Áo len không cổ (áo khoác dài tay)
  • Cargo pants: Quần dài có nhiều túi
  • Beanie: Mũ len đội đầu

Baby clothes (quần áo cho trẻ nhỏ)

  • Onesie: Đồ bộ trẻ sơ sinh
  • Diaper: Bỉm
  • Bib: Khăn ăn
  • Booties: Giày tập đi cho trẻ sơ sinh
  • Blanket: Chăn cho bé
  • Pajamas: Đồ ngủ cho bé
  • Romper: Đồ bộ dài tay hoặc ngắn tay cho bé
  • Swaddle:  Khăn quấn cho bé sơ sinh
  • Crawler: Đồ bộ cho bé sơ sinh chạy bộ
  • Overall: Đồ bộ dài cho bé (bao gồm cả đồ bơi)

Footwear (Giày dép)

bảng từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc

Giày dép trong bảng từ vựng tiếng Anh ngành may mặc

  • Sneakers – Giày thể thao
  • Sandals – Dép lê
  • Boots – Giày cao cổ
  • Heels – Giày cao gót
  • Flats – Giày bằng
  • Loafers – Giày lười
  • Slippers – Dép đi trong nhà
  • Oxfords – Giày lười có dây buộc
  • Espadrilles – Giày espadrille (giày có đế vải dây)
  • Flip-flops – Dép xỏ ngón

Headwear (Phụ kiện đội)

  • Cap – Mũ lưỡi trai
  • Hat – Mũ tròn
  • Beanie – Mũ len
  • Fedora – Mũ nam cao cổ
  • Bucket hat – Mũ lưỡi trai lệch
  • Beret – Mũ lưỡi trai tròn
  • Visor – Mũ có mặt nạ
  • Baseball cap – Mũ lưỡi trai
  • Trilby – Mũ lưỡi trai cong
  • Sun hat – Mũ chống nắng

Từ vựng tiếng Anh trong xưởng may mặc

Nắm vững từ vựng chuyên ngành may mặc tiếng anh trong xưởng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình sản xuất và quản lý chất lượng. Nâng cao trình độ chuyên môn và tự tin khi tham gia các buổi hội thảo, hội nghị quốc tế liên quan đến ngành thời trang và may mặc.

Những từ vựng phổ biến nhất

  • Material: Chất liệu
  • Pattern: Mẫu hoa văn
  • Stitching: Đường may
  • Seam: Đường nối
  • Size: Kích cỡ
  • Fit: Kiểu dáng, vừa vặn
  • Style: Phong cách
  • Collar: Cổ áo
  • Hem: Viền (áo)
  • Button: Nút (áo)

Từ vựng về quy trình sản xuất hàng may mặc

từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc garment technology

1200 từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc về quy trình sản xuất

  • Cutting: Cắt vải
  • Sewing: May vá
  • Stitching: Đường may
  • Pressing: Ủi
  • Embroidery: Thêu
  • Printing: In ấn
  • Inspecting: Kiểm tra chất lượng
  • Packaging: Đóng gói
  • Shipping: Vận chuyển
  • Inventory: Tồn kho

Từ vựng về các loại máy may

  • Sewing machine: Máy may
  • Overlock machine: Máy may ba kim
  • Embroidery machine: Máy thêu
  • Serger: Máy may viền
  • Coverstitch machine: Máy may đan chéo
  • Buttonhole machine: Máy may khuy
  • Blind hem machine: Máy may gấp lấp
  • Industrial sewing machine: Máy may công nghiệp
  • Walking foot machine: Máy may có chân đi bộ
  • Quilting machine: Máy may đệm

Danh từ về các thiết bị, phụ kiện hỗ trợ quá trình may

  • Scissors: Kéo cắt
  • Needle: Kim may
  • Thread: Chỉ may
  • Bobbin: Cuộn chỉ
  • Thimble: Ngón tay bảo vệ khi may
  • Pins: Đinh ghim
  • Iron: Bàn ủi
  • Ironing board: Bàn ủi
  • Measuring tape: Thước đo
  • Seam ripper: Dao tháo chỉ

Danh từ về các chất liệu vải phổ biến

các loại vải trong ngành hàng may mặc

Từ vực tiếng Anh trong ngành may mặc về chất liệu vải

  • Cotton: Bông
  • Linen: Lanh
  • Wool: Lông cừu
  • Silk: Lụa
  • Polyester: Nhựa tơ
  • Denim: Vải bò
  • Velvet: Nhung
  • Satin: Lụa dầm
  • Chiffon: Voan
  • Leather: Da

Các thuật ngữ và từ viết tắt chuyên ngành may mặc quan trọng

Tìm hiểu các thuật ngữ và từ viết tắt chuyên ngành may mặc quan trọng là không thể thiếu trong quá trình học 1200 từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc.

Những thuật ngữ chuyên dụng trong ngành may

  1. Pattern making: Việc tạo mẫu

Ví dụ: Pattern making involves drafting and creating templates for garments. (Tạm dịch: Việc tạo mẫu bao gồm việc tạo ra các mẫu mẫu hoặc khuôn mẫu để dùng làm hướng dẫn cho việc cắt và lắp ráp quần áo.)

  1. Grading: Sự phân cấp kích cỡ

Ví dụ: Grading is the process of adjusting a pattern to create various sizes of the same garment, such as small, medium, and large. (Tạm dịch: Sự phân cấp kích cỡ là quá trình điều chỉnh mẫu để tạo ra các kích cỡ khác nhau của cùng một loại quần áo, như size nhỏ, vừa và lớn.)

  1. Seam allowance: Lề may

Ví dụ: Seam allowance is the extra fabric beyond the seam line that allows for adjustments and finishing seams neatly. (Tạm dịch: Lề may là phần vải thừa bên ngoài đường may để dễ dàng điều chỉnh và hoàn thiện các đường may gọn gàng.)

  1. Dart: Nếp gấp

Ví dụ: A dart is a fold or tuck in fabric used to shape a garment to fit around curves of the body, such as in a fitted dress. (Tạm dịch: Nếp gấp là một nếp hoặc xếp lớp vải được sử dụng để tạo dáng cho quần áo ôm sát với các đường cong của cơ thể.)

  1. Notions: Các phụ kiện may mặc

Ví dụ: Notions include items like buttons, zippers, and snaps that are used to embellish or finish garments. (Tạm dịch: Notions bao gồm các vật dụng như nút, khóa kéo và nút bấm được sử dụng để trang trí hoặc hoàn thiện quần áo.)

Những từ viết tắt thông dụng

  • CAD: Computer-Aided Design – Tạm dịch: Thiết kế hỗ trợ máy tính
  • PLM: Product Lifecycle Management – Tạm dịch: Quản lý vòng đời sản phẩm
  • TPM: Total Productive Maintenance – Tạm dịch: Bảo trì sản xuất tổng thể
  • PO: Purchase Order – Tạm dịch: Đơn đặt hàng
  • QC: Quality Control – Tạm dịch: Kiểm soát chất lượng
  • PPE: Personal Protective Equipment – Tạm dịch: Thiết bị bảo hộ cá nhân
  • MOQ: Minimum Order Quantity – Tạm dịch: Số lượng đặt hàng tối thiểu
  • ERP: Enterprise Resource Planning – Tạm dịch: Quản lý tài nguyên doanh nghiệp
  • CMT: Cut, Make, Trim – Tạm dịch: Cắt, May, Gấp viền
  • SKU: Stock Keeping Unit – Tạm dịch: Đơn vị quản lý kho

Những nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may

Nguồn học từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc uy tín sẽ cung cấp cho bạn thông tin chính xác, phong phú. Những nguồn này thường tập trung vào các thuật ngữ và từ vựng liên quan trực tiếp trong ngành may. Bạn có thể áp dụng ngay được vào học tập, công việc và sinh hoạt.

Các đầu sách học tiếng Anh chuyên ngành may mặc

sách học tiếng anh

Tham khảo các cuốn sách học từ vựng tiếng Anh về ngành may mặc

  • “Fashion Patternmaking Techniques for Beginners” của Henny Harold: Cuốn sách này cung cấp những hướng dẫn chi tiết về các kỹ thuật tạo mẫu trong ngành thời trang. Và được minh họa rõ ràng bằng hình ảnh và các bản vẽ kỹ thuật. Sách còn có các bài tập thực hành để phát triển kỹ năng tạo mẫu.
  • “Apparel Production Terms and Processes” của Janace Bubonia-Clarke: Đọc đầu sách này sẽ giúp bạn giải thích và phân tích chi tiết các thuật ngữ và quy trình sản xuất quần áo. Tác giả còn đưa ra các ví dụ thực tế minh họa cho bạn đọc dễ nhớ.
  • “Technical Sourcebook for Designers” của Jaeil Lee and Camille Steen: Nhiều bạn đọc đánh giá đây là đầu sách tập hợp các thông tin kỹ thuật và thiết kế từ các nguồn đáng tin cậy. Phù hợp cho cả sinh viên mới bắt đầu học bảng từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc và cả các nhà thiết kế kỳ cựu trong ngành thời trang.

Các ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành may

  • Fashion Design and Clothing Styles: Ứng dụng cung cấp hình ảnh và mô tả chi tiết về các loại thiết kế và phong cách quần áo. Bạn sẽ học được thuật ngữ chuyên ngành và các lĩnh vực liên quan như kỹ thuật may và chất liệu vải trên app này.
  • Pattern Making and Sewing Techniques: Bạn sẽ được hướng dẫn từ cơ bản đến nâng cao về kỹ thuật tạo mẫu và may trong ứng dụng này. Có thực hành và bài kiểm tra để củng cố và đánh giá kiến ​​thức.
  • Garment Manufacturing Process:Điểm đặc biệt của ứng dụng là phân tích chi tiết về quy trình sản xuất quần áo từ khâu thiết kế đến sản xuất hàng loạt. Cung cấp thông tin về các công nghệ mới và xu hướng trong ngành may mặc.

Các trang web học tiếng Anh chuyên ngành may

  • Axcela Vietnam: Học online 1:1 tại Axcela sẽ biến bạn từ người mất gốc tiếng Anh trở thành chuyên gia ngành may mặc quốc tế. Trang web có những bài test miễn phí theo đúng chuẩn châu Âu CEFR. Bạn còn có thể rèn luyện kỹ năng kỹ năng nghe – nói – phát âm tiếng Anh.
  • Quizlet: Đây là một trang web học từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc garment technology trực quan nhất hiện nay. Mỗi tháng có hơn 50 triệu người sử dụng miễn phí. Trang web có hình thức học rất thú vị như flash card, test, trò chơi tiếng Anh,…
  • English Fashion: Không dừng lại ở 1200 từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc, bạn có thể trở thành một chuyên gia thời trang khi sử dụng trang web này. English Fashion thường xuyên cập nhật từ vựng về xu hướng thời trang toàn cầu.

Axcela Vietnam – Trung tâm tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm

Trung tâm tiếng Anh Axcela Vietnam là đơn vị được đánh giá  cao tại TP. HCM về các khóa học dành cho người đi làm. Tại trung tâm có rất nhiều khóa học tiếng Anh phù hợp với từng nhu cầu và mong muốn của người đi làm như:

  • Khoá học tiếng Anh giao tiếp văn phòng cho người đi làm
  • Khóa học tiếng Anh online cho người đi làm
  • Khóa tiếng Anh chuyên ngành
  • Lớp học tiếng anh cho người đi làm đi làm mất gốc
  • Khóa học luyện thi chứng chỉ CEFR
  • Khóa học tiếng Anh doanh nghiệp
từ vựng tiếng anh về ngành may mặc

Người đi làm mất gốc tiếng Anh lựa chọn khóa học tại Axcela Vietnam

Người đi làm học tiếng Anh tại Axcela Vietnam sẽ được đào tạo  theo đúng khung tiêu chuẩn của châu Âu. Chương trình giảng dạy đa dạng trên các nền tảng như học online, tải ứng dụng hoặc học trực tiếp linh động theo thời gian biểu của học viên. Đặc biệt, tại Axcela Vietnam áp dụng CEFR vào giảng dạy và đánh giá năng lực. Đây là khung tiêu chuẩn trình độ chung của Châu Âu.

Ngoài giờ học với giáo viên, học viên tại Axcela Vietnam còn được thực hành tiếng Anh trực tiếp 1 kèm 1 với HLV cá nhân vào thời gian rảnh. Giúp học viên luyện tập, củng cố kiến thức và kỹ năng cần thiết suốt quá trình học tập. Đăng ký ngay hôm nay khóa học tiếng Anh dành cho người đi làm mất gốc để được thiết kế lộ trình học chính xác nhất.

Trên đây là nội dung chi tiết về 1200 từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc đầy đủ nhất. Axcela Vietnam hy vọng bài viết mang đến kiến thức bổ ích cho bạn trong quá trình học tập và làm việc. Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn khóa học tiếng Anh cho người đi làm phù hợp nhé!

Chia sẻ bài viết

Các bài viết liên quan

Đăng ký nhận tin

Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.

    Image form