Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Nhà Hàng Phổ Biến
Nắm được từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn phổ biến là cách để bạn có nhiều lợi thế khi làm việc và phát triển trong công việc. Vậy còn chờ gì mà bạn không xem ngay các từ vựng chuyên ngành khách sạn, nhà hàng được Axcela Vietnam chia sẻ dưới đây. Bạn cũng sẽ biết được phương pháp học tiếng Anh hiệu quả trong môi trường khách sạn – nhà hàng mình đang làm việc.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng
Khi học tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn, bạn nhất định phải nắm được các từ vựng thông dụng sau:
Từ vựng về vật dụng
- Fork: nĩa
- Plate: đĩa
- Spoon: muỗng
- Bowl: tô
- Chopsticks: đũa
- Straw: ống hút
- Knife: dao
- Cup: tách uống trà
- Teapot: ấm trà
- Glass: cái ly
- Pitcher: bình nước
- Napkin: khăn ăn
- Tray: cái khay
- Straw: ống hút
- Menu: thực đơn
- Price list: bảng giá
- Paper cups: cốc giấy
- Show plate: dĩa ăn chính
- Dinner knife: dao ăn chính
- Butter knife: dao cắt bơ
- Water goblet: ly nước lọc
- Pitcher: bình nước
- Red wine glass: ly vang đỏ
- Tissue: giấy ăn
- Tableware: bộ đồ ăn
- Induction hobs: bếp từ.
Từ vựng về món ăn
- Five/Three course meal: Một bữa ăn có 5/3 món (main course, appetizers, dessert)
- Starter/ Appetizer: Món ăn khai vị
- Main course: Món chính
- Side dish: Món ăn kèm
- Cold starter: thức uống dùng trước bữa ăn
- Dessert/ pudding: Món ăn tráng miệng
Từ vựng về đồ uống
- Wine: rượu
- Milk: sữa
- Juice: nước ép hoa quả
- Beer: bia
- Coke: nước ngọt
- Smoothie: sinh tố
- Tea: trà
- Coffee: cà phê
- Cocktail: rượu cốc-tai
- Soda: nước sô-đa
- Lemonade: nước chanh.
Từ vựng về các vị trí trong nhà hàng
- F&B (Food & beverage) manager: Giám đốc của bộ phận ẩm thực
- Restaurant manager: Quản lý của nhà hàng
- Cook: đầu bếp
- Chef: bếp trưởng
- Assistant cook: phụ bếp
- Supervision: Người giám sát
- Lounge waiter: nhân viên trực ở sảnh
- Waiter: Nhân viên bồi bàn nam
- Waitress: Nhân viên bồi bàn nữ
- Bartender: nhân viên pha chế
- Steward: nhân viên rửa bát
- Cashier: nhân viên quầy thu ngân
- Security: Nhân viên bảo vệ
- Receptionist: Tiếp tân
- Valet: nhân viên tại bãi đỗ xe.
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp thông dụng hiện nay
Một số từ vựng khác về chủ đề nhà hàng khách sạn
Vì tiếng Anh chuyên ngành khách sạn nhà hàng có chủ đề từ vựng rất đa dạng. Ngoài các chủ đề phổ biến trên, bạn cần nắm được một số từ sau để dùng khi cần đến:
- Pan-fried: Rán, áp chảo
- Boiled: Luộc
- Stewed: Hầm
- Steamed: Hấp
- Stir-fried: Nhúng vào dầu sôi
- Alarm: báo động
- Roasted: Quay
- Mashed: Nghiền
- Grilled: Nướng vỉ
- Fried: Chiên
- Sauteed: Xào
- Baked: Nướng bằng lò nướng
- Room service: dịch vụ phòng
- View: Cảnh nhìn từ trong ra ngoài
- Late charge: phí phát sinh khi quá giờ
- Parking pass: Thẻ gửi xe
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn
Thường thì trong các tài liệu tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn sẽ chia thành nhiều chủ đề khác nhau. Ở trong các khách sạn cũng vậy. Bạn cần trang bị cho mình những nhóm từ vựng sau để dễ dàng giao tiếp, xử lý công việc thường ngày:
Từ vựng về dịch vụ tại khách sạn
- Gym: Phòng thể dục
- Bar: Quầy rượu
- Sauna: Phòng tắm hơi
- Room service: Dịch vụ phòng
- Swimming pool: Hồ bơi
- Beauty salon: Thẩm mỹ viện
- Restaurant: Nhà hàng
- Hot tub/ Whirlpool: Bể nước nóng
- Laundry: Dịch vụ giặt ủi
- Games room: Phòng trò chơi
Từ vựng về loại phòng
- Twin room: Phòng có 2 giường
- Single room: Phòng đơn
- Single bed: Giường đơn
- Suite: Phòng nghỉ mức tiêu chuẩn
- Triple room: Phòng có 3 giường
- Double room: Phòng đôi
- Double bed: Giường đôi
- King – size bed: Giường cỡ đại
- Double-double: Phòng 2 giường đôi
- Apartment: Thiết kế dạng căn hộ nhỏ
- Connecting Room: Loại phòng thông nhau.
Từ vựng về trang thiết bị trong phòng
- Blanket: Chăn
- Pillow: Gối
- Pillow case: Vỏ gối
- Drap: ga giường
- Internet access: Sử dụng internet
- Shower: Vòi hoa sen
- Towel: Khăn tắm
- Safe: Két sắt
- Bath: Bồn tắm
- Key: Chìa khóa phòng
- Door: Cửa
- Sofa bed: Ghế sô-pha tích hợp giường
- Air conditioning: Điều hòa
- Heater: Bình nóng lạnh
- Minibar: Quầy bar nhỏ
- Bath robe: áo choàng
- Bed: Giường
- Pillow: gối
- Basket: giỏ rác
- Telephone: Điện thoại bàn
- En-suite bathroom: Phòng tắm ở trong phòng ngủ
- Television: Ti vi
- Light: Đèn
- Fridge: Tủ lạnh
- Wardrobe: Tủ đựng đồ
- Ice machine: Máy làm đá
- Remote control: Bộ điều khiển
- Key tape: thẻ chìa khoá
- Tea and coffee making facilities: Đồ pha trà & cà phê
- Slippers: dép đi trong phòng
- Extra bed: Giường phụ
- Reading Lamp: đèn bàn
Từ vựng về vị trí trong khách sạn
- Housekeeper: Phục vụ phòng
- Chambermaid: Nữ nhân viên phục vụ phòng
- Receptionist: Lễ tân
- Concierge: Nhân viên tại sảnh
- Duties manager: Nhân viên vị trí tiền sảnh
- Bellman: Nhân viên sắp xếp hành lý
- Door man/ girl: Nhân viên vị trí trực cửa
- Operator: Nhân viên tổng đài
- Sales: Nhân viên kinh doanh.
Xem thêm: Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho nhân viên lễ tân văn phòng cơ bản
Từ vựng về thủ tục nhận và trả phòng tại khách sạn
- Book: đặt phòng
- Check out: trả phòng
- Check in: Nhận phòng
- Rate: mức giá
- Pay the bill: thanh toán
- Rack rate: giá niêm yết
- Invoice: Hoá đơn
- Credit card: thẻ tín dụng
- Tax: thuế
- Deposit: tiền đặt cọc
- Late charge: phí trả chậm
- Damage charge: phí bù thiệt hại
- Guaranteed booking: Đặt phòng được đảm bảo
Một số từ vựng khác
Ngoài các từ vựng chuyên ngành nhà hàng khách sạn tiếng Anh nói trên, bạn nên “bỏ túi” thêm các từ sau:
- Reservation: Đặt phòng
- Fire alarm: Báo cháy
- Room number: Số phòng
- Fire escape: Lối thoát hiểm trường hợp có hỏa hoạn
- Luggage: Hành lý
- Lift: Cầu thang
- Elevator: thang máy
- Stairway: cầu thang bộ
- Car park: Bãi đổ xe
- Vacancy: Phòng trống
- Lobby: Sảnh
- Parking pass: Thẻ giữ xe
- Corridor: Hành lang
- Balcony: Ban công
- Rate: Giá thuê phòng ở 1 thời điểm
- Complimentary: Dịch vụ miễn phí đi kèm
- Luggage cart: xe đẩy hành lý
- Guest stay: thời gian khách lưu trú.
- Late check out: Trả phòng muộn
- Early departure: Trả phòng sớm
- Travel agent: Đại lý du lịch
- Upsell: bán vượt mức
- Upgrade: nâng cấp
- Occupied: Phòng đang có khách tới.
Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn
Với người làm việc ở khách sạn thì khi học tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn, ngoài từ vựng, bạn còn phải học thêm các mẫu câu thông dụng như:
- Hello, welcome to…. ! (Xin chào, chào quý khách tới…. (tên khách sạn)
- Do you have a reservation? (Quý khách đã đặt phòng chưa?)
- What name is the reservation with? (Quý khách đặt phòng theo tên gì?)
- Do you want a single room? (Quý khách muốn đặt phòng đơn phải không?)
- How many nights? (Quý khách ở bao nhiêu đêm?)
- How long will you be staying? (Quý khách sẽ ở trong bao lâu?)
- Do you need an extra bed? (Quý khách có cần một chiếc giường nữa không?)
- Your room number is 304. (Số phòng quý khách đặt là 304.)
- Do you want breakfast? (Bạn có muốn dùng bữa sáng hay không?)
- Your total is… . (Tổng phí của quý khách là…
- How will you be paying? (Quý khách sẽ thanh toán thế nào?)
- Sorry, we’re full. (Rất tiếc, chúng tôi đã đầy phòng.)
- Did you enjoy your stay? (Quý khách có hài lòng với thời gian ở đây không?)
- We do have a free shuttle? (Khách sạn có xe hỗ trợ đưa đón miễn phí.)
Một số phương pháp học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng – khách sạn hiệu quả
Nắm được càng nhiều tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi giao tiếp với khách hàng. Đây cũng là cơ hội thăng tiến rất hấp dẫn. Để có kết quả học từ vựng tốt nhất, bạn hãy tham khảo 3 phương pháp sau:
Tập trung kỹ năng giao tiếp
Trên thực tế, từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng không hề mang nặng tính học thuật. Thay vào đó, các từ vựng này sẽ tập trung vào giao tiếp là chủ yếu. Vì vậy, bạn có thể tập trung nhiều ở kỹ năng giao tiếp thay cho việc “nhồi nhét” ngữ pháp hay các bài đọc hiểu quá dài.
Chỉ cần bạn tìm được môi trường có thể giúp bản thân rèn luyện kỹ năng giao tiếp với người bản ngữ thì khả năng ghi nhớ từ vựng sẽ được cải thiện đáng kể. Nhất là trong việc rèn luyện khả năng phát âm cũng như ngữ cảnh sử dụng từ ngữ khi giao tiếp của người bản ngữ. Nhờ đó, bạn sẽ nâng cao được sự tự tin và vốn từ vựng của mình một cách hiệu quả khi giao tiếp với các khách hàng nước ngoài tại khách sạn hay nhà hàng.
Tích lũy vốn từ vựng cần thiết
Song song với việc học kỹ năng giao tiếp thì bạn cũng cần học tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng càng nhiều từ vựng càng tốt. Đây là yếu tố giúp bạn có được nền tảng để tự tin khi giao tiếp. Lưu ý, khi tích lũy vốn từ vựng, bạn nên học theo 1 nhóm chủ đề để dễ dàng hơn cho việc ghi nhớ. Đồng thời, bạn cũng nên vận dụng vốn từ này thường xuyên để có kết quả học tiếng Anh tốt hơn.
Chủ động áp dụng vào thực tế
Bên cạnh học từ tài liệu tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn pdf hay các video,… thì bạn nên chủ động trong việc trò chuyện với khách hàng thực tế. Phương pháp này giúp bạn có sự tự tin hơn và cách phát âm, ghi nhờ vốn từ cũng hiệu quả hơn. Bạn có thể áp dụng vào các quy trình gọi món, check in hay check out phòng,… Từ đó, bạn sẽ đưa ra những mẫu câu thông dụng và dễ dàng áp dụng trong thực tế công việc của mình.
Lợi ích khi học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng – khách sạn
Khi bạn có vốn tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn càng nhiều sẽ mang đến rất nhiều lợi ích thiết thực như:
- Giúp bạn tự tin khi giao tiếp với các vị khách nước ngoài trong quá trình làm việc.
- Nâng cao cơ hội thăng tiến để bạn có vị trí công việc và mức lương tốt hơn.
- Giúp công việc được thuận lợi, hạn chế tối đa các tình huống khó xử khi làm việc.
Nâng bước thành công trên con đường học tiếng Anh cùng Axcela Vietnam
Axcela là trung tâm đào tạo tiếng Anh chuyên nghiệp dẫn đầu thị trường ở TPHCM. Đây cũng là địa chỉ uy tín được nhiều người mất gốc tiếng Anh tìm đến để trau dồi kỹ năng, trình độ ngoại ngữ. Đặc biệt, tại Axcela Vietnam có nhiều khóa học chất lượng mà bạn có thể tham khảo về khóa học Tiếng Anh online 1 kèm 1.
Trung tâm ứng dụng phương pháp đào tạo “Blended Learning” giúp tận dụng tối đa thời gian, không gian cho học viên để giao tiếp tốt và tăng khả năng phản xạ linh hoạt. Nhiều quyền lợi được áp dụng khi bạn chọn đăng ký ở Axcela Vietnam như:
- Sử dụng hệ thống ứng dụng thông minh để hỗ trợ học viên học kỹ năng phát âm mỗi ngày.
- Tăng tới 100 giờ thực hành giao tiếp với cá nhân huấn luyện viên.
- Điều chỉnh lịch phù hợp với thời gian của học viên.
- Nhận chứng chỉ CEFR được cấp bởi DynEd International sau khi kết thúc khoa học.
Như vậy, nếu bạn đang tìm kiếm khóa học tiếng Anh cho người đi làm chất lượng thì Axcela Vietnam là lựa chọn đúng đắn dành cho bạn. Ở đây, bạn không chỉ tìm được khóa học phù hợp với trình độ, thời gian rảnh mà còn được thiết kế chương trình học bài bản phù hợp với từng học viên nhằm giúp bạn chinh phục mục tiêu học tập nhanh chóng nhất. Còn chần chừ gì nữa, gọi ngay đến Axcela ngay hôm nay để đăng ký khóa học với giá ưu đãi!
Có thể thấy, tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn có rất nhiều từ vựng cần nắm. Để có kết quả tiếp thu tốt nhất, bạn nên áp dụng đa dạng phương pháp học linh hoạt phù hợp với bản thân. Đừng quên liên hệ đến Axcela nếu bạn đang tìm kiếm khóa học tiếng Anh cho người đi làm chất lượng. Trung tâm sẽ giúp bạn thiết kế chương trình học phù hợp để cải thiện trình độ tiếng Anh nhanh chóng nhất.
DANH MỤC TIN TỨC
Các bài viết liên quan
Đăng ký nhận tin
Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.