Các Từ Vựng Về Tính Cách Tính Anh Hay Dùng Trong Giao Tiếp
Từ vựng về tính cách con người là một phần quan trọng trong việc học tiếng Anh, giúp bạn mô tả chính xác và phong phú hơn về bản thân và những người xung quanh. Dù bạn tham gia vào các cuộc hội thoại hàng ngày, viết luận hay thuyết trình, việc sử dụng đúng từ vựng sẽ giúp bạn truyền đạt ý tưởng một cách hiệu quả. Trong bài viết này, Axcela Vietnam sẽ giới thiệu hơn 200 từ vựng tiếng Anh về tính cách con người thông dụng. Hãy cùng khám phá để mở rộng vốn từ vựng và giao tiếp tự tin hơn!
200+ Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người
Sau đây là 200+ từ vựng về tính cách tiếng Anh được sử dụng phổ biến hiện nay:
Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người tích cực
Khi mô tả về tính cách con người tích cực, bạn có thể sử dụng những từ vựng sau để khắc họa sinh động và chính xác hơn:
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Amiable | /ˈeɪmiəbl/ | Dễ thương, tốt bụng |
2 | Compassionate | /kəmˈpæʃənət/ | Thương cảm, từ bi |
3 | Diligent | /ˈdɪlɪdʒənt/ | Siêng năng, cần cù |
4 | Generous | /ˈdʒɛnərəs/ | Hào phóng, rộng lượng |
5 | Honest | /ˈɒnɪst/ | Trung thực, lương thiện |
6 | Humble | /ˈhʌmbl/ | Khiêm tốn |
7 | Kind | /kaɪnd/ | Tử tế |
8 | Cautious | /’kɔ:∫əs/ | Cẩn trọng |
9 | Easy-going | /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/ | Dễ gần |
10 | Childish | /ˈtʃaɪldɪʃ/ | Ngây thơ, trẻ con |
11 | Faithful | /ˈfeɪθfl/ | Chung thủy, trung thành |
12 | Nice | /nais/ | Xinh đẹp, dễ thương |
13 | Calm | /kɑm/ | Điềm tĩnh |
14 | Dynamic | /daɪˈnæmɪk/ | Năng động, năng nổ, sôi nổi |
15 | Merciful | /ˈmərsɪfl/ | Nhân từ, khoan dung |
Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người tiêu cực
Ngoài các từ vựng tiếng anh về tính cách con người tích cực, bên cạnh đó vẫn còn những từ vựng mô tả về những tính cách chưa đẹp, chưa hoàn thiện ở mỗi người. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng tiếng anh nói về tính cách con người tiêu cực mà bạn có thể vận dụng trong giao tiếp mỗi ngày.
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Aggressive | /əˈɡrɛsɪv/ | Hung hăng, dữ tợn |
2 | Bossy | /’bɔsi/ | Hống hách, hách dịch |
3 | Conceited | /kən’si:tid/ | Kiêu ngạo |
4 | Bad-tempered | /’bæd’tempəd/ | Xấu tính |
5 | Selfish | /’selfi∫/ | Ích kỷ |
6 | Envious | /ˈɛnviəs/ | Ganh tị, đố kỵ |
7 | Fawning | /ˈfɔnɪŋ/ | Nịnh hót |
8 | Crotchety | /’krɔt∫iti/ | cộc cằn |
9 | Stubborn | /’stʌbən/ | bướng bỉnh |
10 | Headstrong | /ˈhɛdstrɔŋ/ | Cứng đầu |
11 | Tricky | /’triki/ | Gian xảo |
12 | Haughty | /ˈhɔt̮i/ | Kiêu căng |
13 | Malicious | /məˈlɪʃəs/ | thâm độc |
14 | Artful | /’ɑ:tful/ | Xảo quyệt |
15 | Mean | /mi:n/ | Keo kiệt |
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của phụ nữ Việt Nam
Cùng tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh về tính cách của phụ nữ Việt Nam, kèm theo phiên âm và nghĩa tiếng Việt giúp bạn dễ dàng tham khảo:
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Gentle | /ˈdʒɛntl/ | Dịu dàng |
2 | Resilient | /rɪˈzɪliənt/ | Kiên cường |
3 | Compassionate | /kəmˈpæʃənət/ | Thương cảm, từ bi |
4 | Diligent | /ˈdɪlɪdʒənt/ | Siêng năng, cần cù |
5 | Humble | /ˈhʌmbl/ | Khiêm tốn |
6 | Nurturing | /ˈnɜːtʃərɪŋ/ | Yêu thương, chăm sóc |
7 | Resourceful | /rɪˈsɔːrsfl/ | Tháo vát, đảm đang |
8 | Respectful | /rɪˈspɛktfl/ | Tôn trọng |
9 | Patient | /ˈpeɪʃnt/ | Kiên nhẫn |
10 | Devoted | /dɪˈvoʊtɪd/ | Tận tụy |
11 | Generous | /ˈdʒɛnərəs/ | Hào phóng, rộng lượng |
12 | Independent | /ˌɪndɪˈpɛndənt/ | Độc lập |
13 | Loyal | /ˈlɔɪəl/ | Trung thành |
14 | Modest | /ˈmɒdɪst/ | Giản dị, khiêm nhường |
15 | Strong-willed | /ˌstrɒŋˈwɪld/ | Ý chí mạnh mẽ |
Những từ vựng này sẽ giúp bạn miêu tả tính cách đặc trưng của phụ nữ Việt Nam một cách chính xác và phong phú trong tiếng Anh.
Idiom miêu tả tính cách con người
Dưới đây là một số thành ngữ tiếng Anh miêu tả tính cách con người:
- A heart of gold:
- Nghĩa: Một người rất tốt bụng và rộng lượng.
- Ví dụ: “She always helps those in need; she has a heart of gold.”
- As good as gold:
- Nghĩa: Rất ngoan ngoãn, tử tế (thường dùng để miêu tả trẻ em).
- Ví dụ: “The children were as good as gold during the trip.”
- A tough nut to crack:
- Nghĩa: Một người khó hiểu hoặc khó thuyết phục.
- Ví dụ: “He rarely shows his emotions, he’s a tough nut to crack.”
- Down to earth:
- Nghĩa: Thực tế, không kiêu căng, dễ gần.
- Ví dụ: “Despite her fame, she remains down to earth.”
- A ray of sunshine:
- Nghĩa: Một người luôn mang lại niềm vui và hạnh phúc cho người khác.
- Ví dụ: “Her cheerful personality makes her a ray of sunshine in the office.”
- Full of beans:
- Nghĩa: Tràn đầy năng lượng, vui vẻ.
- Ví dụ: “The kids were full of beans after the party.”
- A piece of work:
- Nghĩa: Một người khó chịu hoặc phiền phức (thường mang nghĩa tiêu cực).
- Ví dụ: “He can be a real piece of work when he doesn’t get his way.”
- A soft touch:
- Nghĩa: Một người dễ bị thuyết phục hoặc dễ chịu ảnh hưởng.
- Ví dụ: “She’s a soft touch when it comes to lending money.”
- A cold fish:
- Nghĩa: Một người lạnh lùng, không cảm xúc.
- Ví dụ: “He rarely smiles and seems quite aloof; he’s a bit of a cold fish.”
- The life of the party:
- Nghĩa: Một người luôn làm cho bữa tiệc vui vẻ, sôi động.
- Ví dụ: “With his jokes and laughter, he’s always the life of the party.”
Những thành ngữ này sẽ giúp bạn diễn đạt tính cách con người một cách sinh động và phong phú hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Mẫu câu ứng dụng từ vựng tính cách tiếng Anh vào giao tiếp hằng ngày
Việc sử dụng từ vựng tiếng anh về tính cách con người tích cực trong giao tiếp hằng ngày không chỉ giúp câu nói của bạn trở nên phong phú hơn mà còn tạo ấn tượng tốt đẹp đối với người nghe. Để áp dụng những từ vựng này một cách hiệu quả, bạn có thể kết hợp chúng với các trạng từ chỉ mức độ, thêm hành động cụ thể vào câu thoại, và sử dụng những từ ngữ nhẹ nhàng. Dưới đây là một số cách bạn có thể thực hiện:
Dùng trạng từ chỉ mức độ
Sử dụng trạng từ chỉ mức độ sẽ giúp câu nói trở nên rõ ràng và chính xác hơn. Dưới đây là một số ví dụ:
- Extremely:
- “She is extremely diligent in her work.”
- “He is extremely honest, you can trust him completely.”
- Very:
- “My friend is very loyal, she always stands by me.”
- “He is very generous with his time and money.”
- Quite:
- “She is quite patient with children.”
- “He is quite humble despite his success.”
- Really:
- “You are really kind to help me with this.”
- “They are really supportive of our decisions.”
Thêm hành động trong câu thoại
Kết hợp các từ vựng về tính cách với các hành động cụ thể sẽ giúp câu thoại sống động hơn. Dưới đây là một số ví dụ:
- Amiable:
- “She always greets everyone with a smile; she is so amiable.”
- “His amiable nature makes him very approachable.”
- Compassionate:
- “She listens to others’ problems and offers help; she is very compassionate.”
- “His compassionate actions towards the homeless are admirable.”
- Generous:
- “He donated a large sum to charity; he is very generous.”
- “Her generous spirit is evident in how she volunteers her time.”
- Polite:
- “He always says ‘please’ and ‘thank you’; he is very polite.”
- “Her polite manners make her a pleasure to interact with.”
Dùng những từ ngữ nhẹ nhàng
Sử dụng từ ngữ nhẹ nhàng trong giao tiếp hằng ngày không chỉ làm cho câu nói trở nên dễ nghe hơn mà còn tạo cảm giác thân thiện và dễ chịu cho người nghe. Dưới đây là một số ví dụ:
- Respectful:
- “I really appreciate how respectful you are in our conversations.”
- “Thank you for being so respectful towards everyone’s opinions.”
- Thoughtful:
- “It was very thoughtful of you to remember my birthday.”
- “She is always thoughtful and considers how her actions affect others.”
- Warm-hearted:
- “You have such a warm-hearted approach to helping others.”
- “Her warm-hearted nature makes everyone feel welcome.”
- Understanding:
- “Thank you for being so understanding about my situation.”
- “His understanding demeanor helps resolve conflicts peacefully.”
Bằng cách sử dụng các từ vựng về tính cách tích cực và áp dụng các phương pháp trên, các cuộc giao tiếp hàng ngày của bạn sẽ trở nên phong phú và hiệu quả hơn.
Đoạn văn mẫu miêu tả tính cách con người bằng tiếng Anh tham khảo
Dưới đây là đoạn văn mẫu miêu tả tính cách con người nhằm giúp bạn tham khảo và học cách sử dụng từ vựng tiếng Anh về tính cách con người trong ngữ cảnh cụ thể:
“My friend Emily is an amazing person with a heart of gold. She is extremely kind and always goes out of her way to help others. Whether it’s volunteering at the local shelter or assisting her neighbors, her compassionate nature shines through. Emily is also very diligent in her studies and work. She spends countless hours perfecting her assignments, which reflects her strong work ethic.
Despite her many achievements, Emily remains humble and never boasts about her successes. She is quite patient and can handle even the most stressful situations with ease. Her friends and family often admire her for being so understanding and supportive. Whenever someone is feeling down, Emily is there to offer a listening ear and wise advice, proving how thoughtful she is.
Emily’s positive outlook on life is truly inspiring. She is always optimistic, seeing the silver lining in every cloud. Her warm-hearted approach to life makes her a joy to be around. People often say that Emily is the salt of the earth, a genuine and trustworthy person who brightens up any room she enters.”
Đoạn văn trên sử dụng nhiều từ vựng về tính cách tích cực như kind, compassionate, diligent, humble, patient, understanding, supportive, thoughtful, optimistic, warm-hearted, và salt of the earth để miêu tả một người bạn. Hy vọng rằng đoạn văn này sẽ giúp bạn học cách diễn đạt tính cách con người một cách tự nhiên và hiệu quả trong tiếng Anh.
Trung tâm Axcela – Tiếng Anh online 1 kèm 1 cho người đi làm
Bạn đang tìm kiếm một phương pháp học tiếng Anh hiệu quả và phù hợp với lịch trình bận rộn của mình? Trung tâm Axcela chính là lựa chọn hoàn hảo cho bạn. Chúng tôi cung cấp các khóa học tiếng Anh online 1 kèm 1 dành riêng cho người đi làm, giúp bạn cải thiện kỹ năng tiếng Anh một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Những lý do mà bạn nên chọn Axcela để đồng hành trên chặng đường chinh phục tiếng anh là:
- Tiếng Anh online 1 kèm 1 cho người đi làm: Chúng tôi hiểu rằng thời gian của bạn là quý báu. Với các khóa học online 1 kèm 1, bạn sẽ có thể học bất cứ khi nào và ở đâu, phù hợp với lịch trình cá nhân.
- Đào tạo tiếng Anh theo tiêu chuẩn Châu Âu: Các khóa học của chúng tôi được thiết kế theo tiêu chuẩn CEFR, đảm bảo bạn đạt được các kỹ năng ngôn ngữ cần thiết để giao tiếp hiệu quả trong môi trường quốc tế.
- Thực hành tiếng Anh với HLV cá nhân trên 100 giờ: Bạn sẽ được thực hành tiếng Anh với các huấn luyện viên cá nhân giàu kinh nghiệm, giúp bạn phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc và viết một cách toàn diện.
Đừng để rào cản ngôn ngữ cản trở sự nghiệp của bạn. Hãy tham gia ngay khóa học tiếng Anh online 1 kèm 1 của trung tâm Axcela để tự tin hơn trong công việc và cuộc sống. Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết và đăng ký khóa học ngay hôm nay!
Việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh về tính cách con người không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp mà còn làm phong phú thêm cách biểu đạt cảm xúc và ý tưởng của mình. Hy vọng rằng với hơn 200 từ vựng thông dụng mà chúng tôi đã chia sẻ, bạn sẽ có thêm công cụ để mô tả chính xác và sinh động hơn về những người xung quanh, cũng như bản thân mình. Hãy thực hành thường xuyên để ghi nhớ và sử dụng những từ vựng này một cách linh hoạt và hiệu quả trong mọi tình huống giao tiếp hàng ngày. Đồng thời, nếu bạn có nhu cầu nâng cao kỹ năng tiếng Anh một cách toàn diện thì hãy liên hệ đến Axcela để đăng ký ngay khóa học “Tiếng Anh online 1 kèm 1 cho người đi làm” chuyên nghiệp, bài bản nhé!
DANH MỤC TIN TỨC
Các bài viết liên quan
Đăng ký nhận tin
Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.