Tên Các Ngày Lễ Trong Năm Bằng Tiếng Anh Thường Gặp

monamedia
Axcela Việt Nam 05/09/2024
Tên Các Ngày Lễ Trong Năm Bằng Tiếng Anh Thường Gặp

Khi giao tiếp và làm việc trong môi trường quốc tế, việc hiểu biết về các ngày lễ trong năm bằng tiếng Anh là vô cùng quan trọng. Các ngày lễ không chỉ phản ánh văn hóa và truyền thống của một quốc gia mà còn là cơ hội để bạn giao tiếp hiệu quả và thể hiện sự am hiểu của mình. Trong bài viết này, Axcela sẽ giúp bạn khám phá các ngày lễ trong tiếng Anh, cùng với từ vựng và mẫu câu hữu ích để bạn có thể áp dụng ngay vào cuộc sống hàng ngày.

Tên tiếng Anh các ngày lễ lớn trên thế giới

các kì nghỉ lễ trên thế giới

Khám phá tên gọi tiếng Anh của các ngày lễ lớn trên thế giới

Khi nói đến từ vựng tiếng Anh chủ đề các ngày lễ, không thể không nhắc đến những ngày lễ lớn được tổ chức rộng rãi trên toàn cầu. Dưới đây là bảng liệt kê các ngày lễ lớn trong năm bằng tiếng Anh mà bạn nên biết:

Ngày  Tiếng Anh Tiếng Việt
January 1st New Year’s Day Tết Dương lịch
February 14th Valentine’s Day Ngày lễ tình nhân
March 17th St. Patrick’s Day Ngày Thánh Patrick
April 1st April Fool’s Day Ngày Cá tháng Tư
December 25th Christmas Day Ngày Giáng sinh
December 31st New Year’s Eve Đêm giao thừa (Dương lịch)
Varies Easter Sunday Chủ nhật Phục sinh
Fourth Thursday in November Thanksgiving Day Lễ Tạ ơn (Mỹ)
October 31st Halloween Lễ hội Halloween
May 1st Labor Day Ngày Quốc tế Lao động
March 8th Women’s Day Ngày Quốc tế Phụ nữ
June 1st International Children’s Day Ngày Quốc tế Thiếu nhi
October 1st International Day of Older Persons Ngày Quốc tế Người cao tuổi
August 12th International Youth Day Ngày Quốc tế Thanh niên
April 17th Songkran Water Festival Lễ hội té nước

Hiểu biết về các ngày nghỉ lễ trong tiếng Anh này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn là cơ hội tuyệt vời để tìm hiểu về văn hóa và truyền thống của các quốc gia khác nhau trên thế giới.

Tên các ngày lễ ở Việt Nam bằng tiếng Anh

từ vựng chủ đề ngày nghỉ lễ

Tìm hiểu cách diễn đạt các ngày lễ truyền thống Việt Nam bằng tiếng Anh để chia sẻ văn hóa với bạn bè quốc tế

Khi nói về các ngày lễ Việt Nam trong tiếng Anh, chúng ta không thể bỏ qua những ngày lễ quan trọng mang đậm bản sắc văn hóa dân tộc. Dưới đây là bảng liệt kê các ngày lễ trong tiếng anh ở Việt Nam

Ngày  Tiếng Anh Tiếng Việt
January 1st – January 5th Lunar New Year (Tet Holiday) Tết Nguyên Đán
April 30th Reunification Day Ngày Giải phóng miền Nam
September 2nd Independence Day Ngày Quốc khánh
May 19th President Ho Chi Minh’s Birthday Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
March 8th International Women’s Day Ngày Quốc tế Phụ nữ
November 20th Vietnamese Teachers’ Day Ngày Nhà giáo Việt Nam
June 1st International Children’s Day Ngày Quốc tế Thiếu nhi
August 15th Mid-Autumn Festival Tết Trung thu
April 10th Hung Kings Commemoration Day Giỗ Tổ Hùng Vương
May 5th Doan Ngo Festival (Double Five) Tết Đoan Ngọ

Biết cách gọi các ngày lễ trong năm tiếng Anh của Việt Nam sẽ giúp bạn dễ dàng giới thiệu về văn hóa đất nước mình với bạn bè quốc tế, đồng thời nâng cao khả năng giao tiếp trong môi trường đa văn hóa.

Một số từ vựng về Tết Nguyên Đán ở Việt Nam

từ vựng tiếng anh chủ đề các ngày lễ

Bộ từ vựng về Tết Nguyên Đán giúp bạn tự tin giao tiếp với người nước ngoài

Tết Nguyên Đán là ngày lễ quan trọng nhất trong năm của người Việt Nam. Để giúp bạn có thể tự tin nói về Tết bằng tiếng Anh, dưới đây là một số từ vựng chủ đề ngày nghỉ lễ liên quan đến Tết Nguyên Đán:

Thời điểm quan trọng ngày Tết

  • New Year’s Eve: Đêm giao thừa
  • First day of Tet: Mồng một Tết
  • Second day of Tet: Mồng hai Tết
  • Third day of Tet: Mồng ba Tết
  • Tet holiday: Kỳ nghỉ Tết
  • Kitchen God Day: Ngày ông Công ông Táo
  • Last day of the year: Ngày cuối năm

Các vật thường có trong Tết Nguyên Đán

  • Lucky money: Tiền lì xì
  • Peach blossom: Hoa đào
  • Apricot blossom: Hoa mai
  • Kumquat tree: Cây quất
  • Incense: Nhang
  • Ancestral altar: Bàn thờ tổ tiên
  • New year calendar: Lịch năm mới
  • Red envelopes: Bao lì xì
  • Spring couplets: Câu đối Tết
  • Five-fruit tray: Mâm ngũ quả

Đồ ăn ngày lễ Tết

  • Vietnamese square sticky rice cake: Bánh chưng
  • Vietnamese cylindrical sticky rice cake: Bánh tét
  • Spring rolls: Nem rán
  • Cured fermented beef/ pork: Nem chua
  • Steamed pork loaf: Chả lụa
  • Pickled onions: Dưa hành
  • Candied fruits: Mứt Tết
  • Pork belly: Thịt kho tàu
  • Sweet soup: Chè
  • Roasted watermelon seeds: Hạt dưa
món ăn ngày tết Việt Nam

Tìm hiểu tên gọi tiếng Anh của các món ăn truyền thống ngày Tết

Các hoạt động ngày Tết

  • Visiting relatives and friends: Đi chúc Tết
  • Giving lucky money: Mừng tuổi
  • Praying at pagodas: Đi lễ chùa
  • Playing traditional games: Chơi các trò chơi dân gian
  • Watching fireworks: Xem pháo hoa
  • House cleaning: Dọn dẹp nhà cửa
  • Decorating the house: Trang trí nhà cửa
  • First-footing: Xông đất đầu năm
  • Receiving guests: Đón khách

Nắm vững những từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng chia sẻ về truyền thống Tết Nguyên Đán của Việt Nam với bạn bè quốc tế, đồng thời nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh các ngày lễ trong năm một cách tự nhiên và chính xác.

Mẫu câu giao tiếp về các ngày lễ trong tiếng Anh

Để giúp bạn tự tin hơn khi nói về các ngày lễ trong tiếng Anh, dưới đây là một số mẫu câu hữu ích mà bạn có thể sử dụng trong giao tiếp hàng ngày:

  • What’s your favorite holiday? (Ngày lễ yêu thích của bạn là gì?)
  • How do you usually celebrate Christmas? (Bạn thường kỷ niệm Giáng sinh như thế nào?)
  • In Vietnam, we celebrate Lunar New Year for several days. (Ở Việt Nam, chúng tôi kỷ niệm Tết Nguyên Đán trong vài ngày.)
  • Do you have any special traditions for Thanksgiving? (Bạn có truyền thống đặc biệt nào cho Lễ Tạ ơn không?)
  • I’m looking forward to the upcoming holiday. (Tôi đang mong chờ đến ngày lễ sắp tới.)
  • What are your plans for the holiday season? (Bạn có kế hoạch gì cho mùa lễ hội không?)
  • Happy New Year! (Chúc mừng năm mới!)
  • Is Labor Day a public holiday in your country? (Ngày Quốc tế Lao động có phải là ngày nghỉ lễ ở đất nước bạn không?)
  • We often give lucky money to children during Tet holiday. (Chúng tôi thường lì xì cho trẻ em trong dịp Tết.)
  • What’s the most important holiday in your culture? (Ngày lễ quan trọng nhất trong văn hóa của bạn là gì?)

Sử dụng thành thạo những mẫu câu này giúp bạn tự tin hơn khi thảo luận về chủ đề các ngày lễ trong tiếng Anh là gì. Bằng cách làm chủ các cấu trúc câu này, bạn sẽ có khả năng diễn đạt ý kiến, chia sẻ trải nghiệm cá nhân và đặt câu hỏi một cách tự nhiên về các ngày lễ và phong tục tập quán.

Mẫu hội thoại giao tiếp các ngày lễ trong tiếng Anh

các ngày lễ việt nam trong tiếng anh

Thực hành giao tiếp tiếng Anh về chủ đề ngày lễ qua mẫu hội thoại sinh động

Để giúp bạn áp dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề các ngày lễ vào thực tế, dưới đây là một mẫu hội thoại về Tết Nguyên Đán:

A: Hi Mai, I heard that Lunar New Year is coming soon. How do you usually celebrate it? (Chào Mai, tôi nghe nói Tết Âm lịch sắp đến rồi. Bạn thường ăn mừng như thế nào?)

B: Hello! Yes, Lunar New Year, or Tet as we call it, is the biggest holiday in Vietnam. We typically spend several days celebrating with family and friends. (Xin chào! Đúng vậy, Tết Âm lịch, hay Tết như chúng tôi gọi, là ngày lễ lớn nhất ở Việt Nam. Chúng tôi thường dành vài ngày để ăn mừng cùng gia đình và bạn bè.)

A: That sounds wonderful! Could you tell me about your traditional customs? (Nghe thật tuyệt! Bạn có thể cho tôi biết về phong tục truyền thống của bạn không?)

B: Well, on New Year’s Eve, we often have a family dinner and stay up late to welcome the new year. Then, on the first day of Tet, we visit our relatives and give lucky money to children and elders. (À, vào đêm giao thừa, chúng tôi thường có bữa tối gia đình và thức khuya để đón năm mới. Sau đó, vào ngày mồng một Tết, chúng tôi đi thăm họ hàng và mừng tuổi cho trẻ em và người già.)

A: Lucky money? What’s that? (Mừng tuổi? Đó là gì vậy?)

B: It’s a tradition where we give small amounts of money in red envelopes. There’s a belief that it leads to prosperity in the new year. (Đó là truyền thống chúng tôi tặng một ít tiền trong phong bao màu đỏ. Có một niềm tin rằng nó dẫn đến sự thịnh vượng trong năm mới.)

A: That’s interesting! Are there any special foods you eat during Tet? (Thú vị quá! Có món ăn đặc biệt nào trong dịp Tết không?)

B: Oh yes! We have many traditional dishes, but the most iconic is probably “banh chung” – it’s a square sticky rice cake filled with pork and mung beans, wrapped in banana leaves. (Ồ có chứ! Chúng tôi có nhiều món ăn truyền thống, nhưng nổi tiếng nhất có lẽ là “bánh chưng” – đó là bánh gạo nếp hình vuông nhân thịt lợn và đậu xanh, gói trong lá chuối.)

A: It sounds delicious! I’d love to try it someday. (Nghe ngon quá! Tôi rất muốn được thử một lần.)

B: You should! And if you ever visit Vietnam during Tet, you’ll also see beautiful decorations like peach blossoms in the North and apricot blossoms in the South. (Bạn nên thử! Và nếu bạn có dịp đến Việt Nam trong dịp Tết, bạn sẽ thấy những trang trí đẹp như hoa đào ở miền Bắc và hoa mai ở miền Nam.)

A: Thank you for sharing about your Tet traditions. It’s fascinating to learn about different cultural celebrations! (Cảm ơn bạn đã chia sẻ về truyền thống Tết của bạn. Thật thú vị khi được tìm hiểu về các lễ hội văn hóa khác nhau!)

B: You’re welcome! I’m always happy to share about our culture. Happy upcoming Lunar New Year! (Không có gì! Tôi luôn vui khi được chia sẻ về văn hóa của chúng tôi. Chúc mừng năm mới sắp tới nhé!)

A: Happy Lunar New Year to you too! (Chúc mừng năm mới bạn nhé!)

Thông qua mẫu hội thoại này, bạn có thể thấy cách áp dụng các ngày trong tuần lễ tiếng Anh và từ vựng liên quan đến Tết Nguyên Đán vào giao tiếp thực tế. Việc thực hành những đoạn hội thoại tương tự sẽ giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh của các ngày lễ trong năm một cách tự nhiên và lưu loát.

Để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp thực tế, bao gồm cả việc thảo luận về các ngày lễ và truyền thống văn hóa, bạn có thể cân nhắc tham gia các khóa học chuyên sâu. Khóa học tiếng Anh cho người đi làm mất gốc của Axcela là một lựa chọn tuyệt vời. Được đào tạo theo chương trình chuẩn CEFR, Axcela giúp người học cải thiện trình độ ngôn ngữ toàn diện, từ đó tự tin giao tiếp tiếng Anh với người bản xứ trong mọi tình huống, kể cả khi nói.

trung tâm tiếng anh Axcela chuẩn CEFR

Nâng cao trình độ tiếng Anh với khóa học dành cho người đi làm mất gốc tại Axcela

Hiểu biết về tên các ngày lễ trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn là cầu nối văn hóa quan trọng trong giao tiếp quốc tế. Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu các ngày lễ trong tiếng Anh trên thế giới cũng như các ngày lễ đặc trưng của Việt Nam, mỗi dịp lễ đều mang trong mình những câu chuyện và giá trị văn hóa độc đáo.

Nếu bạn muốn nâng cao khả năng tiếng Anh toàn diện, từ giao tiếp hàng ngày đến khám phá những chủ đề văn hóa đa dạng, hãy kết nối ngay với Axcela để nhận ngay ưu đãi hấp dẫn khi đăng ký khóa học tiếng Anh giao tiếp dành cho người đi làm. Axcela cung cấp phương pháp giảng dạy tiếng Anh online 1 kèm 1, theo chuẩn CEFR, giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh trong mọi tình huống.

 

Chia sẻ bài viết

Các bài viết liên quan

Đăng ký nhận tin

Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.

    Image form