Cách Đọc & Viết Ngày Tháng Trong Tiếng Anh Chi Tiết Nhất

Việc hiểu rõ cách đọc và viết thứ, ngày, tháng, năm trong tiếng Anh là một kỹ năng nền tảng nhưng cực kỳ quan trọng trong học tập, giao tiếp và công việc. Nếu bạn từng bối rối giữa “October 5th” và “5th October”, hoặc không biết khi nào dùng “on” hay “in”, bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững mọi quy tắc.
1. Cách Đọc Và Viết Thứ Trong Tiếng Anh
Tiếng Anh có 7 ngày trong tuần, bắt đầu từ Chủ nhật (Sunday). Dưới đây là bảng tổng hợp:

Cách đọc và viết các thứ trong tuần tiếng Anh
| Thứ | Tiếng Anh | Viết tắt | Phiên âm |
| Chủ nhật | Sunday | Sun | /ˈsʌn.deɪ/ |
| Thứ hai | Monday | Mon | /ˈmʌn.deɪ/ |
| Thứ ba | Tuesday | Tue | /ˈtjuːz.deɪ/ |
| Thứ tư | Wednesday | Wed | /ˈwenz.deɪ/ |
| Thứ năm | Thursday | Thu | /ˈθɜːrz.deɪ/ |
| Thứ sáu | Friday | Fri | /ˈfraɪ.deɪ/ |
| Thứ bảy | Saturday | Sat | /ˈsæt.ə.deɪ/ |
Ghi nhớ:
- Viết hoa chữ cái đầu của các ngày trong tuần.
Dùng giới từ “on” trước các ngày cụ thể.
Ví dụ: I have an English class on Tuesday.
2. Cách Đọc Và Viết Ngày Trong Tháng

Hướng dẫn cách đọc và viết các ngày trong tháng tiếng Anh
2.1.Sử dụng số thứ tự (Ordinal Numbers)
Ngày trong tiếng Anh được viết bằng số thứ tự, thêm “st”, “nd”, “rd” hoặc “th” sau số.
| Số | Cách viết | Cách đọc |
| 1 | 1st | first |
| 2 | 2nd | second |
| 3 | 3rd | third |
| 4 | 4th | fourth |
| 5 | 5th | fifth |
| 12 | 12th | twelfth |
| 23 | 23rd | twenty-third |
Ví dụ:
- 5th March → the fifth of March
- 22nd July → the twenty-second of July
2.2. Cách đọc ngày trong câu
- Today is the 10th of October. → Hôm nay là ngày 10 tháng 10.
- My birthday is on the 2nd of July. → Sinh nhật tôi là ngày 2 tháng 7.
3. Cách Viết Và Đọc Các Tháng Trong Năm
| Tháng | Tiếng Anh | Viết tắt | Phiên âm |
| Tháng 1 | January | Jan | /ˈdʒæn.ju.er.i/ |
| Tháng 2 | February | Feb | /ˈfeb.ru.er.i/ |
| Tháng 3 | March | Mar | /mɑːrtʃ/ |
| Tháng 4 | April | Apr | /ˈeɪ.prəl/ |
| Tháng 5 | May | May | /meɪ/ |
| Tháng 6 | June | Jun | /dʒuːn/ |
| Tháng 7 | July | Jul | /dʒuːˈlaɪ/ |
| Tháng 8 | August | Aug | /ˈɔː.ɡəst/ |
| Tháng 9 | September | Sept | /sepˈtem.bər/ |
| Tháng 10 | October | Oct | /ɒkˈtəʊ.bər/ |
| Tháng 11 | November | Nov | /noʊˈvem.bər/ |
| Tháng 12 | December | Dec | /dɪˈsem.bər/ |
4. Cách Đọc Và Viết Năm Trong Tiếng Anh
Có hai cách đọc phổ biến:

Hướng dẫn cách viết ngày tháng năm bằng tiếng Anh chính xác
| Năm | Cách đọc |
| 1998 | nineteen ninety-eight |
| 2000 | two thousand |
| 2010 | two thousand and ten hoặc twenty ten |
| 2024 | two thousand and twenty-four hoặc twenty twenty-four |
Người Anh thường đọc chi tiết “two thousand and twenty-four”, trong khi người Mỹ chuộng cách rút gọn “twenty twenty-four”.
Xem thêm:
- Cách đọc và viết số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh chuẩn nhất
- Cách đọc số điện thoại bằng tiếng Anh trong giao tiếp
5. Sự Khác Biệt Giữa Cách Viết Ngày Tháng Ở Anh Và Mỹ
| Khu vực | Cấu trúc | Ví dụ | Cách đọc |
| Anh (UK) | Day – Month – Year | 15th October 2024 | The fifteenth of October, twenty twenty-four |
| Mỹ (US) | Month – Day – Year | October 15th, 2024 | October fifteenth, twenty twenty-four |
Mẹo:
Khi viết email hoặc hợp đồng, nên ghi tên tháng bằng chữ để tránh hiểu nhầm giữa định dạng Anh và Mỹ.
6. Cách Dùng Giới Từ “In – On – At” Trong Thời Gian
| Giới từ | Dùng cho | Ví dụ |
| in | Tháng, năm, mùa, buổi trong ngày | in July, in 2024, in summer |
| on | Ngày cụ thể, thứ | on Monday, on June 10th |
| at | Giờ, dịp đặc biệt | at 8 p.m., at Christmas |
Phân biệt:
- on time: đúng giờ theo kế hoạch.
in time: kịp lúc, suýt trễ nhưng vẫn kịp.
Ví dụ: She arrived just in time for the meeting.
Mẫu câu hỏi và trả lời về thứ ngày tháng trong tiếng Anh
Khi giao tiếp trong tiếng Anh, việc hỏi và trả lời về thứ, ngày, tháng rất quan trọng. Dưới đây là các mẫu câu phổ biến cùng cách đọc ngày và tháng trong tiếng Anh giúp bạn sử dụng linh hoạt trong mọi tình huống, nâng cao kỹ năng giao tiếp hiệu quả hơn.

Các mẫu câu phổ biến với ngày và tháng trong tiếng Anh
Cách hỏi việc làm trong từng ngày
Khi bạn muốn hỏi ai đó về kế hoạch của họ vào một ngày cụ thể, hoặc bạn muốn trả lời có đề cập đến ngày, bạn có thể sử dụng cách viết thứ ngày tháng trong tiếng Anh sau:
Hỏi: What do you do on…? (Bạn làm gì vào ngày…?)
Trả lời: I… on… (Tôi làm… vào ngày…)
Ví dụ:
- Hỏi: What do you do on Saturday? – Tạm dịch: Bạn làm gì vào thứ Bảy?
- Trả lời: I read books on Saturday – Tạm dịch: Tôi đọc sách vào thứ Bảy.
Hỏi việc làm thường ngày
Khi hỏi hoặc trả lời về tần suất hoặc lịch trình làm một việc gì đó vào ngày nào, bạn có thể ứng dụng cấu trúc về cách đọc ngày tháng trong tiếng Anh như sau:
Hỏi: What day (of the week) do you usually…? (Bạn thường làm… vào ngày nào trong tuần?)
Trả lời: On… (Vào ngày…)
Ví dụ:
- Hỏi: What day do you usually go jogging? – Bạn thường chạy bộ vào ngày nào?
- Trả lời: On Thursday – Vào thứ Năm.
Việc ghi nhớ cách viết thứ, ngày, tháng, năm trong tiếng Anh hoặc học tiếng Anh cho người mất gốc có thể là một thách thức, đặc biệt khi việc học cần sự luyện tập liên tục để đạt được kết quả tốt. Nếu bạn đang muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh nhưng lại bị hạn chế về thời gian do công việc bận rộn, chương trình học của Axcela sẽ là lựa chọn hoàn hảo.
Axcela cung cấp khóa học tiếng Anh online 1 kèm 1 với giáo viên bản ngữ, phù hợp với lịch trình cá nhân của bạn. Khóa học được thiết kế riêng dựa trên trình độ, nhu cầu và mục tiêu học tập của mỗi học viên. Ngoài ra, trung tâm còn đánh giá trình độ tiếng Anh theo tiêu chuẩn CEFR, đáp ứng yêu cầu của các doanh nghiệp đa quốc gia.
Trên đây là hướng dẫn chi tiết về cách đọc ngày tháng trong tiếng Anh cũng như tổng hợp các hướng dẫn để áp dụng vào giao tiếp một cách chính xác và tự nhiên. Hy vọng bạn có thể tự tin viết và đọc tiếng Anh chuẩn như người bản xứ. Liên hệ ngay với Axcela qua hotline 0932 139 103 để được tư vấn các khóa học tiếng Anh dành cho người đi làm hiệu quả nhất nhé.
DANH MỤC TIN TỨC
Các bài viết liên quan
Đăng ký nhận tin
Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.
