Cách Đọc & Viết Ngày Tháng Trong Tiếng Anh Chi Tiết Nhất
Ngày tháng năm là một trong những chủ đề căn bản đầu tiên mà người học tiếng Anh cần nắm vững, bởi việc sử dụng chính xác ngày tháng không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn tránh được những hiểu lầm không đáng có. Trong bài viết này, Axcela Vietnam sẽ tổng hợp lại kiến thức về cách đọc ngày tháng trong tiếng Anh cùng với những lưu ý quan trọng để tránh nhầm lẫn trong quá trình học tập và giao tiếp hàng ngày.
Cách đọc và viết thứ, ngày, tháng trong Tiếng Anh
Cách viết thứ ngày tháng trong tiếng Anh là một trong những bài học quan trọng cần được ghi nhớ. Bởi đây là kiến thức cơ bản sẽ xuất hiện khá nhiều trong học tập, công việc và đời sống. Chúng ta cùng xem qua các cách đọc ngày tháng trong tiếng Anh cùng như cách viết dễ nhớ nhất qua nội dung ngay dưới đây:
- Sunday: Chủ nhật
Trên thực tế, Chủ nhật là ngày mở đầu cho một tuần mới, chứ không phải Thứ hai như nhiều người thường nghĩ. Trong tiếng La-tinh, thần Mặt trời được gọi là “Dies Solis”. Tuy nhiên, qua quá trình biến đổi ngôn ngữ ở nhiều quốc gia, cái tên này đã trở thành “Sunday” trong cách nói đọc ngày tháng trong tiếng Anh.
- Monday: Thứ hai
“Dies Lunae” trong tiếng La-tinh là ngày của Mặt trăng, trong tiếng Anh cổ được gọi là Mon(an)dæg, và trong tiếng Anh hiện đại được gọi là Monday.
- Tuesday: Thứ ba
Thứ ba được đặt theo tên của vị thần La Mã là “Mars”, tiếng La-tinh gọi là “Dies Martis”, trong tiếng Đức là “Tiu” và dần dần trở thành “Tuesday” trong tiếng Anh như ngày nay.
- Wednesday: Thứ tư
Tên “Wednesday” trong tiếng Anh có nguồn gốc từ “Woden’s day”, tên gọi cổ của thứ Tư trong tiếng Đức cổ. Woden, một vị thần quyền năng trong thần thoại Bắc Âu, được tôn vinh thay cho Sao Thủy như trong văn hóa La Mã.
- Thursday: Thứ năm
Cụm từ “Dies Jovis” trong tiếng Latinh và “Thor’s day” từ ngôn ngữ Bắc Âu sau này đã phát triển thành “Thursday” trong tiếng Anh.
- Friday: Thứ sáu
Thứ sáu được đặt theo tên của hai nữ thần tình yêu: Venus (La Mã) và Frigg (Bắc Âu). “Dies Veneris” (La Mã) và “Frije-dagaz” (Bắc Âu) sau này biến thành “Friday”.
- Saturday: Thứ bảy
Thứ bảy được đặt tên theo vị thần Saturn của La Mã, người cai quản mùa màng. “Dies Saturni” (La Mã) sau đó trở thành “Saturday” trong tiếng Anh.
Dưới đây là bảng tổng hợp đầy đủ cách đọc các ngày trong tháng tiếng Anh cũng như cách viết tắt và phát âm chuẩn:
Thứ trong tuần | Nghĩa tiếng Việt | Viết tắt | Phiên âm |
Monday | Thứ 2 | Mon | /ˈmʌndeɪ/ |
Tuesday | Thứ 3 | Tue | /ˈtjuːzdeɪ/ |
Wednesday | Thứ 4 | Wed | /ˈwenzdeɪ/ |
Thursday | Thứ 5 | Thu | /ˈθɜːzdeɪ/ |
Friday | Thứ 6 | Fri | /ˈfraɪdeɪ/ |
Saturday | Thứ 7 | Sat | /ˈsætədeɪ/ |
Sunday | Chủ nhật | Sun | /ˈsʌndeɪ/ |
Lưu ý: Trước các ngày trong tuần, bạn cần sử dụng giới từ ON.
Ví dụ: I am going to have a meeting on Tuesday.
Cách đọc và viết các ngày trong tháng
- Ngày đầu tiên của tháng (mùng 1) sẽ được viết là 1st – First.
- Ngày thứ hai: 2nd – Second.
- Ngày thứ ba: 3rd – Third.
- Ngày 21: 21st – Twenty-first.
- Ngày 22: 22nd – Twenty-second.
- Ngày 23: 23rd – Twenty-third.
- Ngày 31: 31st – Thirty-first.
Với các ngày còn lại trong tháng, cách viết tắt thứ ngày tháng trong tiếng Anh chỉ cần thêm đuôi “th” sau con số.
Ví dụ: ngày 6 được viết là 6th, ngày 7 là 7th, và ngày 11 là 11th.
Lưu ý: Trong cách viết thứ tự ngày tháng trong tiếng Anh ở Mỹ, dấu phẩy thường được đặt sau ngày và năm. Trong khi ở các quốc gia như Anh, người dân không sử dụng dấu phẩy khi viết ngày tháng năm.
Dưới đây là bảng tổng hợp đầy đủ cách đọc tiếng Anh các ngày trong tháng và cách viết, phiên âm:
Ngày | Cách viết | Phiên âm | Viết tắt |
Ngày 1 | First | /ˈfɜːst/ | 1st |
Ngày 2 | Second | /ˈsek.ənd/ | 2nd |
Ngày 3 | Third | /θɜːd/ | 3rd |
Ngày 4 | Fourth | /fɔːθ/ | 4th |
Ngày 5 | Fifth | /fɪfθ/ | 5th |
Ngày 6 | Sixth | /sɪksθ/ | 6th |
Ngày 7 | Seventh | /ˈsev.ənθ/ | 7th |
Ngày 8 | Eighth | /eɪtθ/ | 8th |
Ngày 9 | Ninth | /naɪnθ/ | 9th |
Ngày 10 | Tenth | /tenθ/ | 10th |
Ngày 11 | Eleventh | /ɪˈlev.ənθ/ | 11th |
Ngày 12 | Twelfth | /twelfθ/ | 12th |
Ngày 13 | Thirteenth | /θɜːˈtiːnθ/ | 13th |
Ngày 14 | Fourteenth | /ˌfɔːˈtiːnθ/ | 14th |
Ngày 15 | Fifteenth | /ˌfɪfˈtiːnθ/ | 15th |
Ngày 16 | Sixteenth | /ˌsɪkˈstiːnθ/ | 16th |
Ngày 17 | Seventeenth | /ˌsev.ənˈtiːnθ/ | 17th |
Ngày 18 | Eighteenth | /ˌeɪˈtiːnθ/ | 18th |
Ngày 19 | Nineteenth | /ˌnaɪnˈtiːnθ/ | 19th |
Ngày 20 | Twentieth | /ˈtwen.ti.əθ/ | 20th |
Ngày 21 | Twenty-first | /ˌtwen.tiˈfɜːst/ | 21st |
Ngày 22 | Twenty-second | /ˌtwen.ti ˈsek.ənd/ | 22nd |
Ngày 23 | Twenty-third | /ˌtwen.ti θɜːd/ | 23rd |
Ngày 24 | Twenty-fourth | /ˌtwen.ti fɔːθ/ | 24th |
Ngày 25 | Twenty-fifth | /ˌtwen.ti fɪfθ/ | 25th |
Ngày 26 | Twenty-sixth | /ˌtwen.ti sɪksθ/ | 26th |
Ngày 27 | Twenty-seventh | /ˌtwen.ti ˈsev.ənθ/ | 27th |
Ngày 28 | Twenty-eighth | /ˌtwen.ti eɪtθ/ | 28th |
Ngày 29 | Twenty-ninth | /ˌtwen.ti naɪnθ/ | 29th |
Ngày 30 | Thirtieth | /ˈθɜː.ti.əθ/ | 30th |
Ngày 31 | Thirty-first | /thur-tee-furst/ | 31st |
Cách đọc và viết các tháng trong năm bằng tiếng Anh
Hãy cùng Axcela xem qua bảng tổng hợp đầy đủ cách đọc và viết các tháng trong năm bằng tiếng Anh:
Tháng | Cách viết | Phiên âm | Viết tắt |
Tháng 1 | January | [‘dʒænjʊərɪ] | Jan |
Tháng 2 | February | [‘febrʊərɪ] | Feb |
Tháng 3 | March | [mɑːtʃ] | Mar |
Tháng 4 | April | [‘eɪprəl] | Apr |
Tháng 5 | May | [meɪ] | May |
Tháng 6 | June | [dʒuːn] | Jun |
Tháng 7 | July | [/dʒu´lai/] | Jul |
Tháng 8 | August | [ɔː’gʌst] | Aug |
Tháng 9 | September | [sep’tembə] | Sep |
Tháng 10 | October | [ɒk’təʊbə] | Oct |
Tháng 11 | November | [nəʊ’vembə] | Nov |
Tháng 12 | December | [dɪ’sembə] | Dec |
Đối với cách viết thứ tự ngày tháng năm trong tiếng Anh, chúng ta sẽ sử dụng giới từ IN trước các từ chỉ tháng.
Ví dụ: She will have an exam in November.
Lưu ý: Nếu có cả ngày và tháng, cách đọc các ngày trong tháng bằng tiếng Anh sẽ sắp xếp theo thứ tự Tháng – Ngày (Month – Day), và trước đó cần sử dụng giới từ ON.
Ví dụ: I think we can receive the gift on December 20th.
Cách đọc & viết các năm trong tiếng Anh
Trong cách đọc ngày tháng năm trong tiếng Anh, chúng ta sẽ có 2 cách đọc năm phổ biến và thường được sử dụng cụ thể như sau:
- Cách 1: Đọc như số đếm thông thường
- Năm 2022: Two thousand and twenty-two
- Năm 2004: Two thousand and four
- Năm 918: Nine hundred and eighteen
- Cách 2: Đọc hai chữ số đầu và hai chữ số sau
- Năm 2022: Twenty twenty-two
- Năm 2014: Twenty fourteen
- Năm 1963: Nineteen sixty-three.
Cách đọc ngày tháng trong tiếng Anh chuẩn nhất
Mọi người đều nhận thức rõ rằng sự khác biệt lớn nhất giữa tiếng Anh – Anh và tiếng Anh – Mỹ chủ yếu nằm ở phần từ vựng. Tuy nhiên, không chỉ có vậy, cách thức viết thứ ngày tháng trong tiếng Anh của hai quốc gia này cũng có sự khác biệt đáng kể. Vì vậy, việc xác định rõ quy chuẩn bạn đang theo là rất quan trọng để tránh sự nhầm lẫn trong học tập và làm việc.
Cách đọc ngày tháng năm trong tiếng Anh – chuẩn giọng Anh
Trong tiếng Anh – Anh, công thức viết hay cách đọc ngày trong tháng bằng tiếng Anh thứ – ngày – tháng – năm theo thứ tự sẽ là Day – date – month – year.
Ví dụ: Friday, 15th October 2021 hoặc Friday, 15 October 2021 hoặc 15/10/2021
Khi đọc, cần thêm mạo từ “the” trước ngày và giới từ “of” trước tháng.
Ví dụ: Friday, the fifteenth of October, twenty twenty-one (tạm dịch: Thứ sáu, ngày 15 tháng 10 năm 2021).
Cách đọc ngày tháng năm trong tiếng Anh – chuẩn giọng Mỹ
Trong tiếng Anh – Mỹ, công thức viết ngày tháng năm theo thứ tự là Day – month – date – year.
Ví dụ: Friday, October 15th, 2021 hoặc Friday, October 15, 2021 hoặc 10/15/2021
Cách đọc trong tiếng Anh – Mỹ cũng cần thêm mạo từ “the” trước ngày nhưng không cần giới từ “of” trước tháng.
Ví dụ: Friday, October the fifteenth, twenty twenty-one (tạm dịch: Thứ sáu, ngày 15 tháng 10 năm 2021).
Lưu ý cách đọc và viết ngày tháng năm theo tiếng Anh – Mỹ
Xem thêm:
- Cách đọc và viết số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh chuẩn nhất
- Cách đọc số điện thoại bằng tiếng Anh trong giao tiếp
Cách dùng giới từ trong thứ, ngày, tháng, năm
Trong cách đọc thứ ngày tháng năm trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng giới từ “In” được sử dụng cho tháng, năm, thập kỷ, các mùa trong năm hoặc cho một khoảng thời gian trong tương lai.
Ví dụ:
- I was born in August.
- I enjoy going for a walk in Spring.
- My brother will be traveling in a few weeks.
- I plan to visit Da Nang with my friend in a couple of days.
Giới từ “At” được dùng trong cách đọc thứ ngày tháng trong tiếng Anh cụ thể hoặc để đề cập đến một thời điểm đặc biệt trong năm, chẳng hạn như các lễ hội.
Ví dụ:
- The meeting begins at five o’clock.
- My mom sleeps at 11:00 p.m.
- My last lesson ends at three p.m.
- He enjoys the atmosphere at New Year’s time.
- People often feel more cheerful at Christmastime.
Giới từ “On” được dùng cho các ngày cụ thể trong tuần, hoặc khi nói đến ngày, tháng hoặc ngày lễ cụ thể.
Ví dụ:
- On Monday, I plan to jog with my dog.
- On Thursday, I visited the community center.
- On Easter Sunday, my family attends church.
- On November 5th, I will purchase a new laptop.
Cụm giới từ “in time” nghĩa là đủ thời gian để hoàn thành điều gì đó.
Ví dụ:
- They reached the station in time for the train.
- My colleague submitted the project in time for the presentation.
Cụm giới từ “on time” nghĩa là đến đúng giờ hoặc hoàn thành công việc đúng kế hoạch.
Ví dụ:
- Please ensure you arrive at the office on time tomorrow.
- She succeeded in completing the task on time.
Giới từ “since” và “for” được dùng để mô tả khoảng thời gian. “Since” dùng với thời điểm cụ thể, còn “for” dùng với độ dài thời gian.
Ví dụ:
- We’ve been living in Chicago since 2005.
- I’ve been practicing guitar for three hours.
Lưu ý khi nói & viết thứ ngày tháng trong tiếng Anh
Khi học cách đọc ngày và tháng trong tiếng Anh cũng như cách viết, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng sau để tránh sai sót:
- Sử dụng giới từ chính xác khi viết ngày tháng như: dùng “on” trước ngày, “in” trước tháng và “on” trước ngày có thứ.
- Nếu muốn đề cập đến ngày âm lịch, bạn cần thêm cụm từ “On the lunar calendar” ở phía sau.
- Khi nhắc đến ngày cụ thể trong tháng, bạn cần thêm “the” trước ngày đó.
Mẫu câu hỏi và trả lời về thứ ngày tháng trong tiếng Anh
Khi giao tiếp trong tiếng Anh, việc hỏi và trả lời về thứ, ngày, tháng rất quan trọng. Dưới đây là các mẫu câu phổ biến cùng cách đọc ngày và tháng trong tiếng Anh giúp bạn sử dụng linh hoạt trong mọi tình huống, nâng cao kỹ năng giao tiếp hiệu quả hơn.
Cách hỏi việc làm trong từng ngày
Khi bạn muốn hỏi ai đó về kế hoạch của họ vào một ngày cụ thể, hoặc bạn muốn trả lời có đề cập đến ngày, bạn có thể sử dụng cách viết thứ ngày tháng trong tiếng Anh sau:
Hỏi: What do you do on…? (Bạn làm gì vào ngày…?)
Trả lời: I… on… (Tôi làm… vào ngày…)
Ví dụ:
- Hỏi: What do you do on Saturday? – Tạm dịch: Bạn làm gì vào thứ Bảy?
- Trả lời: I read books on Saturday – Tạm dịch: Tôi đọc sách vào thứ Bảy.
Hỏi việc làm thường ngày
Khi hỏi hoặc trả lời về tần suất hoặc lịch trình làm một việc gì đó vào ngày nào, bạn có thể ứng dụng cấu trúc về cách đọc ngày tháng trong tiếng Anh như sau:
Hỏi: What day (of the week) do you usually…? (Bạn thường làm… vào ngày nào trong tuần?)
Trả lời: On… (Vào ngày…)
Ví dụ:
- Hỏi: What day do you usually go jogging? – Bạn thường chạy bộ vào ngày nào?
- Trả lời: On Thursday – Vào thứ Năm.
Việc ghi nhớ cách viết thứ, ngày, tháng, năm trong tiếng Anh hoặc học tiếng Anh cho người mất gốc có thể là một thách thức, đặc biệt khi việc học cần sự luyện tập liên tục để đạt được kết quả tốt. Nếu bạn đang muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh nhưng lại bị hạn chế về thời gian do công việc bận rộn, chương trình học của Axcela sẽ là lựa chọn hoàn hảo.
Axcela cung cấp khóa học tiếng Anh online 1 kèm 1 với giáo viên bản ngữ, phù hợp với lịch trình cá nhân của bạn. Khóa học được thiết kế riêng dựa trên trình độ, nhu cầu và mục tiêu học tập của mỗi học viên. Ngoài ra, trung tâm còn đánh giá trình độ tiếng Anh theo tiêu chuẩn CEFR, đáp ứng yêu cầu của các doanh nghiệp đa quốc gia.
Trên đây là hướng dẫn chi tiết về cách đọc ngày tháng trong tiếng Anh cũng như tổng hợp các hướng dẫn để áp dụng vào giao tiếp một cách chính xác và tự nhiên. Hy vọng bạn có thể tự tin viết và đọc tiếng Anh chuẩn như người bản xứ. Liên hệ ngay với Axcela qua hotline 0932 139 103 để được tư vấn các khóa học tiếng Anh dành cho người đi làm hiệu quả nhất nhé.
DANH MỤC TIN TỨC
Các bài viết liên quan
Đăng ký nhận tin
Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.