Cách Đọc & Viết Ngày Tháng Trong Tiếng Anh Chi Tiết Nhất

monamedia
Axcela Việt Nam 30/08/2024
Hướng dẫn cách đọc và viết ngày tháng trong tiếng Anh

Ngày tháng năm là một trong những chủ đề căn bản đầu tiên mà người học tiếng Anh cần nắm vững, bởi việc sử dụng chính xác ngày tháng không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn tránh được những hiểu lầm không đáng có. Trong bài viết này, Axcela Vietnam sẽ tổng hợp lại kiến thức về cách đọc ngày tháng trong tiếng Anh cùng với những lưu ý quan trọng để tránh nhầm lẫn trong quá trình học tập và giao tiếp hàng ngày.

Cách đọc và viết thứ, ngày, tháng trong Tiếng Anh

Cách viết thứ ngày tháng trong tiếng Anh là một trong những bài học quan trọng cần được ghi nhớ. Bởi đây là kiến thức cơ bản sẽ xuất hiện khá nhiều trong học tập, công việc và đời sống. Chúng ta cùng xem qua các cách đọc ngày tháng trong tiếng Anh cùng như cách viết dễ nhớ nhất qua nội dung ngay dưới đây:

Cách đọc và viết các thứ trong tuần

Cách đọc và viết các thứ trong tuần tiếng Anh

  • Sunday: Chủ nhật

Trên thực tế, Chủ nhật là ngày mở đầu cho một tuần mới, chứ không phải Thứ hai như nhiều người thường nghĩ. Trong tiếng La-tinh, thần Mặt trời được gọi là “Dies Solis”. Tuy nhiên, qua quá trình biến đổi ngôn ngữ ở nhiều quốc gia, cái tên này đã trở thành “Sunday” trong cách nói đọc ngày tháng trong tiếng Anh.

  • Monday: Thứ hai

“Dies Lunae” trong tiếng La-tinh là ngày của Mặt trăng, trong tiếng Anh cổ được gọi là Mon(an)dæg, và trong tiếng Anh hiện đại được gọi là Monday.

  • Tuesday: Thứ ba

Thứ ba được đặt theo tên của vị thần La Mã là “Mars”, tiếng La-tinh gọi là “Dies Martis”, trong tiếng Đức là “Tiu” và dần dần trở thành “Tuesday” trong tiếng Anh như ngày nay.

  • Wednesday: Thứ tư

Tên “Wednesday” trong tiếng Anh có nguồn gốc từ “Woden’s day”, tên gọi cổ của thứ Tư trong tiếng Đức cổ. Woden, một vị thần quyền năng trong thần thoại Bắc Âu, được tôn vinh thay cho Sao Thủy như trong văn hóa La Mã.

  • Thursday: Thứ năm

Cụm từ “Dies Jovis” trong tiếng Latinh và “Thor’s day” từ ngôn ngữ Bắc Âu sau này đã phát triển thành “Thursday” trong tiếng Anh.

  • Friday: Thứ sáu

Thứ sáu được đặt theo tên của hai nữ thần tình yêu: Venus (La Mã) và Frigg (Bắc Âu). “Dies Veneris” (La Mã) và “Frije-dagaz” (Bắc Âu) sau này biến thành “Friday”.

  • Saturday: Thứ bảy

Thứ bảy được đặt tên theo vị thần Saturn của La Mã, người cai quản mùa màng. “Dies Saturni” (La Mã) sau đó trở thành “Saturday” trong tiếng Anh.

Dưới đây là bảng tổng hợp đầy đủ cách đọc các ngày trong tháng tiếng Anh cũng như cách viết tắt và phát âm chuẩn:

Thứ trong tuần Nghĩa tiếng Việt Viết tắt Phiên âm
Monday Thứ 2 Mon /ˈmʌndeɪ/
Tuesday Thứ 3 Tue /ˈtjuːzdeɪ/
Wednesday Thứ 4 Wed /ˈwenzdeɪ/
Thursday Thứ 5 Thu /ˈθɜːzdeɪ/
Friday Thứ 6 Fri /ˈfraɪdeɪ/
Saturday Thứ 7 Sat /ˈsætədeɪ/
Sunday Chủ nhật Sun /ˈsʌndeɪ/

Lưu ý: Trước các ngày trong tuần, bạn cần sử dụng giới từ ON.

Ví dụ: I am going to have a meeting on Tuesday.

Cách đọc và viết các ngày trong tháng

Cách đọc và viết các ngày bằng tiếng Anh

Hướng dẫn cách đọc và viết các ngày trong tháng tiếng Anh

  • Ngày đầu tiên của tháng (mùng 1) sẽ được viết là 1st – First.
  • Ngày thứ hai: 2nd – Second.
  • Ngày thứ ba: 3rd – Third.
  • Ngày 21: 21st – Twenty-first.
  • Ngày 22: 22nd – Twenty-second.
  • Ngày 23: 23rd – Twenty-third.
  • Ngày 31: 31st – Thirty-first.

Với các ngày còn lại trong tháng, cách viết tắt thứ ngày tháng trong tiếng Anh chỉ cần thêm đuôi “th” sau con số.

Ví dụ: ngày 6 được viết là 6th, ngày 7 là 7th, và ngày 11 là 11th.

Lưu ý: Trong cách viết thứ tự ngày tháng trong tiếng Anh ở Mỹ, dấu phẩy thường được đặt sau ngày và năm. Trong khi ở các quốc gia như Anh, người dân không sử dụng dấu phẩy khi viết ngày tháng năm.

Dưới đây là bảng tổng hợp đầy đủ cách đọc tiếng Anh các ngày trong tháng và cách viết, phiên âm:

Ngày Cách viết Phiên âm Viết tắt
Ngày 1 First /ˈfɜːst/ 1st
Ngày 2 Second /ˈsek.ənd/ 2nd
Ngày 3 Third /θɜːd/ 3rd
Ngày 4 Fourth /fɔːθ/ 4th
Ngày 5 Fifth /fɪfθ/ 5th
Ngày 6 Sixth /sɪksθ/ 6th
Ngày 7 Seventh /ˈsev.ənθ/ 7th
Ngày 8 Eighth /eɪtθ/ 8th
Ngày 9 Ninth /naɪnθ/ 9th
Ngày 10 Tenth /tenθ/ 10th
Ngày 11 Eleventh /ɪˈlev.ənθ/ 11th
Ngày 12 Twelfth /twelfθ/ 12th
Ngày 13 Thirteenth /θɜːˈtiːnθ/ 13th
Ngày 14 Fourteenth /ˌfɔːˈtiːnθ/ 14th
Ngày 15 Fifteenth /ˌfɪfˈtiːnθ/ 15th
Ngày 16 Sixteenth /ˌsɪkˈstiːnθ/ 16th
Ngày 17 Seventeenth /ˌsev.ənˈtiːnθ/ 17th
Ngày 18 Eighteenth /ˌeɪˈtiːnθ/ 18th
Ngày 19 Nineteenth /ˌnaɪnˈtiːnθ/ 19th
Ngày 20 Twentieth /ˈtwen.ti.əθ/ 20th
Ngày 21 Twenty-first /ˌtwen.tiˈfɜːst/ 21st
Ngày 22 Twenty-second /ˌtwen.ti ˈsek.ənd/ 22nd
Ngày 23 Twenty-third /ˌtwen.ti θɜːd/ 23rd
Ngày 24 Twenty-fourth /ˌtwen.ti fɔːθ/ 24th
Ngày 25 Twenty-fifth /ˌtwen.ti fɪfθ/ 25th
Ngày 26 Twenty-sixth /ˌtwen.ti sɪksθ/ 26th
Ngày 27 Twenty-seventh /ˌtwen.ti ˈsev.ənθ/ 27th
Ngày 28 Twenty-eighth /ˌtwen.ti eɪtθ/ 28th
Ngày 29 Twenty-ninth /ˌtwen.ti naɪnθ/ 29th
Ngày 30 Thirtieth /ˈθɜː.ti.əθ/ 30th
Ngày 31 Thirty-first /thur-tee-furst/ 31st

Cách đọc và viết các tháng trong năm bằng tiếng Anh

Hãy cùng Axcela xem qua bảng tổng hợp đầy đủ cách đọc và viết các tháng trong năm bằng tiếng Anh:

Tháng Cách viết Phiên âm Viết tắt
Tháng 1 January [‘dʒænjʊərɪ] Jan
Tháng 2 February [‘febrʊərɪ] Feb
Tháng 3 March [mɑːtʃ] Mar
Tháng 4 April [‘eɪprəl] Apr
Tháng 5 May [meɪ] May
Tháng 6 June [dʒuːn] Jun
Tháng 7 July [/dʒu´lai/] Jul
Tháng 8 August [ɔː’gʌst] Aug
Tháng 9 September [sep’tembə] Sep
Tháng 10 October [ɒk’təʊbə] Oct
Tháng 11 November [nəʊ’vembə] Nov
Tháng 12 December [dɪ’sembə] Dec

Đối với cách viết thứ tự ngày tháng năm trong tiếng Anh, chúng ta sẽ sử dụng giới từ IN trước các từ chỉ tháng.

Ví dụ: She will have an exam in November.

Lưu ý: Nếu có cả ngày và tháng, cách đọc các ngày trong tháng bằng tiếng Anh sẽ sắp xếp theo thứ tự Tháng – Ngày (Month – Day), và trước đó cần sử dụng giới từ ON.

Ví dụ: I think we can receive the gift on December 20th.

Cách đọc & viết các năm trong tiếng Anh

Trong cách đọc ngày tháng năm trong tiếng Anh, chúng ta sẽ có 2 cách đọc năm phổ biến và thường được sử dụng cụ thể như sau:

  • Cách 1: Đọc như số đếm thông thường
    • Năm 2022: Two thousand and twenty-two
    • Năm 2004: Two thousand and four
    • Năm 918: Nine hundred and eighteen
  • Cách 2: Đọc hai chữ số đầu và hai chữ số sau
    • Năm 2022: Twenty twenty-two
    • Năm 2014: Twenty fourteen
    • Năm 1963: Nineteen sixty-three.

Cách đọc ngày tháng trong tiếng Anh chuẩn nhất

Mọi người đều nhận thức rõ rằng sự khác biệt lớn nhất giữa tiếng Anh – Anh và tiếng Anh – Mỹ chủ yếu nằm ở phần từ vựng. Tuy nhiên, không chỉ có vậy, cách thức viết thứ ngày tháng trong tiếng Anh của hai quốc gia này cũng có sự khác biệt đáng kể. Vì vậy, việc xác định rõ quy chuẩn bạn đang theo là rất quan trọng để tránh sự nhầm lẫn trong học tập và làm việc.

cách viết thứ ngày tháng năm trong tiếng Anh

Hướng dẫn cách viết ngày tháng năm bằng tiếng Anh chính xác

Cách đọc ngày tháng năm trong tiếng Anh – chuẩn giọng Anh

Trong tiếng Anh – Anh, công thức viết hay cách đọc ngày trong tháng bằng tiếng Anh thứ – ngày – tháng – năm theo thứ tự sẽ là Day – date – month – year.

Ví dụ: Friday, 15th October 2021 hoặc Friday, 15 October 2021 hoặc 15/10/2021

Khi đọc, cần thêm mạo từ “the” trước ngày và giới từ “of” trước tháng.

Ví dụ: Friday, the fifteenth of October, twenty twenty-one (tạm dịch: Thứ sáu, ngày 15 tháng 10 năm 2021).

Cách đọc ngày tháng năm trong tiếng Anh – chuẩn giọng Mỹ

Trong tiếng Anh – Mỹ, công thức viết ngày tháng năm theo thứ tự là Day – month – date – year.

Ví dụ: Friday, October 15th, 2021 hoặc Friday, October 15, 2021 hoặc 10/15/2021

Cách đọc trong tiếng Anh – Mỹ cũng cần thêm mạo từ “the” trước ngày nhưng không cần giới từ “of” trước tháng.

Ví dụ: Friday, October the fifteenth, twenty twenty-one (tạm dịch: Thứ sáu, ngày 15 tháng 10 năm 2021).

Lưu ý cách đọc và viết ngày tháng năm theo tiếng Anh – Mỹ

Xem thêm:

Cách dùng giới từ trong thứ, ngày, tháng, năm

Cách dùng giới từ cùng ngày tháng năm

Hướng dẫn dùng giới từ trong thứ, ngày, tháng, năm

Trong cách đọc thứ ngày tháng năm trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng giới từ “In” được sử dụng cho tháng, năm, thập kỷ, các mùa trong năm hoặc cho một khoảng thời gian trong tương lai.

Ví dụ:

  • I was born in August.
  • I enjoy going for a walk in Spring.
  • My brother will be traveling in a few weeks.
  • I plan to visit Da Nang with my friend in a couple of days.

Giới từ “At” được dùng trong cách đọc thứ ngày tháng trong tiếng Anh cụ thể hoặc để đề cập đến một thời điểm đặc biệt trong năm, chẳng hạn như các lễ hội.

Ví dụ:

  • The meeting begins at five o’clock.
  • My mom sleeps at 11:00 p.m.
  • My last lesson ends at three p.m.
  • He enjoys the atmosphere at New Year’s time.
  • People often feel more cheerful at Christmastime.

Giới từ “On” được dùng cho các ngày cụ thể trong tuần, hoặc khi nói đến ngày, tháng hoặc ngày lễ cụ thể.

Ví dụ:

  • On Monday, I plan to jog with my dog.
  • On Thursday, I visited the community center.
  • On Easter Sunday, my family attends church.
  • On November 5th, I will purchase a new laptop.

Cụm giới từ “in time” nghĩa là đủ thời gian để hoàn thành điều gì đó.

Ví dụ:

  • They reached the station in time for the train.
  • My colleague submitted the project in time for the presentation.

Cụm giới từ “on time” nghĩa là đến đúng giờ hoặc hoàn thành công việc đúng kế hoạch.

Ví dụ:

  • Please ensure you arrive at the office on time tomorrow.
  • She succeeded in completing the task on time.

Giới từ “since” và “for” được dùng để mô tả khoảng thời gian. “Since” dùng với thời điểm cụ thể, còn “for” dùng với độ dài thời gian.

Ví dụ:

  • We’ve been living in Chicago since 2005.
  • I’ve been practicing guitar for three hours.

Lưu ý khi nói & viết thứ ngày tháng trong tiếng Anh

Khi học cách đọc ngày và tháng trong tiếng Anh cũng như cách viết, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng sau để tránh sai sót:

  • Sử dụng giới từ chính xác khi viết ngày tháng như: dùng “on” trước ngày, “in” trước tháng và “on” trước ngày có thứ.
  • Nếu muốn đề cập đến ngày âm lịch, bạn cần thêm cụm từ “On the lunar calendar” ở phía sau.
  • Khi nhắc đến ngày cụ thể trong tháng, bạn cần thêm “the” trước ngày đó.

Mẫu câu hỏi và trả lời về thứ ngày tháng trong tiếng Anh

Khi giao tiếp trong tiếng Anh, việc hỏi và trả lời về thứ, ngày, tháng rất quan trọng. Dưới đây là các mẫu câu phổ biến cùng cách đọc ngày và tháng trong tiếng Anh giúp bạn sử dụng linh hoạt trong mọi tình huống, nâng cao kỹ năng giao tiếp hiệu quả hơn.

Các mẫu câu phổ biến với ngày tháng năm

Các mẫu câu phổ biến với ngày và tháng trong tiếng Anh

Cách hỏi việc làm trong từng ngày

Khi bạn muốn hỏi ai đó về kế hoạch của họ vào một ngày cụ thể, hoặc bạn muốn trả lời có đề cập đến ngày, bạn có thể sử dụng cách viết thứ ngày tháng trong tiếng Anh sau:

Hỏi: What do you do on…? (Bạn làm gì vào ngày…?)

Trả lời: I… on… (Tôi làm… vào ngày…)

Ví dụ:

  • Hỏi: What do you do on Saturday? – Tạm dịch: Bạn làm gì vào thứ Bảy?
  • Trả lời: I read books on Saturday –  Tạm dịch: Tôi đọc sách vào thứ Bảy.

Hỏi việc làm thường ngày

Khi hỏi hoặc trả lời về tần suất hoặc lịch trình làm một việc gì đó vào ngày nào, bạn có thể ứng dụng cấu trúc về cách đọc ngày tháng trong tiếng Anh như sau:

Hỏi: What day (of the week) do you usually…? (Bạn thường làm… vào ngày nào trong tuần?)

Trả lời: On… (Vào ngày…)

Ví dụ:

  • Hỏi: What day do you usually go jogging? – Bạn thường chạy bộ vào ngày nào?
  • Trả lời: On Thursday – Vào thứ Năm.

Việc ghi nhớ cách viết thứ, ngày, tháng, năm trong tiếng Anh hoặc học tiếng Anh cho người mất gốc có thể là một thách thức, đặc biệt khi việc học cần sự luyện tập liên tục để đạt được kết quả tốt. Nếu bạn đang muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh nhưng lại bị hạn chế về thời gian do công việc bận rộn, chương trình học của Axcela sẽ là lựa chọn hoàn hảo.

Axcela cung cấp khóa học tiếng Anh online 1 kèm 1 với giáo viên bản ngữ, phù hợp với lịch trình cá nhân của bạn. Khóa học được thiết kế riêng dựa trên trình độ, nhu cầu và mục tiêu học tập của mỗi học viên. Ngoài ra, trung tâm còn đánh giá trình độ tiếng Anh theo tiêu chuẩn CEFR, đáp ứng yêu cầu của các doanh nghiệp đa quốc gia.

Học tiếng Anh online 1 kèm 1 tại Axcela

Học tiếng Anh online 1 kèm 1 hiệu quả dành cho người đi làm tại Axcela

Trên đây là hướng dẫn chi tiết về cách đọc ngày tháng trong tiếng Anh cũng như tổng hợp các hướng dẫn để áp dụng vào giao tiếp một cách chính xác và tự nhiên. Hy vọng bạn có thể tự tin viết và đọc tiếng Anh chuẩn như người bản xứ. Liên hệ ngay với Axcela qua hotline 0932 139 103 để được tư vấn các khóa học tiếng Anh dành cho người đi làm hiệu quả nhất nhé.

Chia sẻ bài viết

Các bài viết liên quan

Đăng ký nhận tin

Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.

    Image form