Cách Đọc Số Điện Thoại Tiếng Anh Trong Giao Tiếp Hằng Ngày

monamedia
Axcela Việt Nam 09/08/2024
Cách Đọc Số Điện Thoại Tiếng Anh Trong Giao Tiếp Hằng Ngày

Trong thời đại kết nối toàn cầu hiện nay, việc giao tiếp bằng tiếng Anh đã trở nên phổ biến và cần thiết hơn bao giờ hết. Một trong những kỹ năng cơ bản mà bạn cần nắm vững khi giao tiếp tiếng Anh chính là cách đọc số điện thoại. Dù nghe có vẻ đơn giản nhưng nó có những quy tắc riêng mà bạn cần lưu ý để tránh gây nhầm lẫn và hiểu sai. Trong bài viết này, Axcela Vietnam sẽ hướng dẫn bạn cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên, cùng với các mẹo hữu ích để áp dụng trong giao tiếp hằng ngày.

Cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh 

Khi thành thạo cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh sẽ giúp bạn tránh được những tình huống khó xử khi giao tiếp, thể hiện được sự chuyên nghiệp và tự tin của bản thân. Có hai nguyên tắc cơ bản mà bạn cần nắm vững để có thể đọc số điện thoại trong tiếng Anh tự nhiên và chính xác như:

Đọc chữ số đơn giản

cách đọc số điện thoại bằng tiếng Anh

Hướng dẫn cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh

Đọc từng chữ số một cách riêng lẻ chính là nguyên tắc đầu tiên và quan trọng nhất khi đọc số điện thoại tiếng Anh. Điều này khác với cách đọc số đếm thông thường, chúng ta thường sẽ đọc theo nhóm hàng chục, hàng trăm. Dưới đây là cách đọc số điện thoại tiếng Anh từ 0 đến 9 để bạn tham khảo:

Số Cách viết Phiên âm
0 Zero hoặc Oh /ˈzɪərəʊ/ hoặc /əʊ:/
1 One /wʌn/
2 Two /tuː/
3 Three /θriː/
4 Four /fɔː/
5 Five /faɪv/
6 Six /sɪks/
7 Seven /ˈsɛvn/
8 Eight /eɪt/
9 Nine /naɪn/

Ví dụ, nếu số điện thoại của bạn là 0974 814 283, bạn sẽ đọc như sau: “Zero nine seven four, eight one four, two eight three”.

Lưu ý cách đọc số 0 trong số điện thoại, bạn có thể sử dụng cả “zero” và “oh”. Việc sử dụng “oh” thay vì “zero” thường phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. Đặc biệt, bạn cần chú ý các nhịp nghỉ giữa các số, nó sẽ giúp bạn nói tự nhiên hơn giống như người bản xứ.

Đọc theo các số liền kề giống nhau 

Cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh thứ hai là xử lý các chữ số liền kề giống nhau. Thay vì đọc từng số riêng lẻ, bạn có thể sử dụng các từ “double” (đôi) hoặc “triple” (ba) để làm cho việc đọc số điện thoại tiếng Anh trở nên ngắn gọn và tự nhiên hơn.

  • Hai số kề nhau liên tiếp: Sử dụng “double” + con số
  • Ba số kề nhau liên tiếp: Sử dụng “triple” + con số

Ví dụ: 

  • 7669 đọc là “seven double six nine”
  • 655528 đọc là “six triple five two eight”
  • 0800 1155 223 đọc là “Oh eight double oh, double one double five, two two three”

Bằng việc kết hợp hai nguyên tắc trên, bạn có thể sở hữu cách đọc sđt trong tiếng Anh tự nhiên và chuyên nghiệp như người bản xứ.

Cách hỏi số điện thoại bằng tiếng Anh

cách đọc sđt trong tiếng Anh

Học cách hỏi số điện thoại bằng tiếng Anh lịch sự và chuyên nghiệp

Bên cạnh hiểu rõ cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh, việc nắm vững cách hỏi số điện thoại bằng Anh ngữ cũng vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến mà Axcela gợi ý cho bạn:

  • What’s your phone number?  (Số điện thoại của bạn là gì?)
  • Can I have your phone number, please? (Tôi có thể xin số điện thoại của bạn được không?)
  • Would you mind giving me your phone number? (Bạn có phiền không nếu cho tôi xin số điện thoại?)
  • How can I reach you by phone? (Làm thế nào tôi có thể liên lạc với bạn qua điện thoại?)

Khi được hỏi số điện thoại, bạn có thể trả lời bằng cách sử dụng cấu trúc sau đây:

“It’s + số điện thoại”

 Ví dụ:

  • What’s your phone number, Minh? (Số điện thoại của bạn là gì vậy Minh?)
  • It’s 0345 678 901. (Số điện thoại của tôi là 0345 678 901)

Các từ vựng thường dùng khi gọi điện thoại

cách đọc số điện thoại tiếng Anh

Ghi nhớ từ vựng tiếng Anh thường dùng khi gọi điện giúp nâng cao kỹ năng giao tiếp

Để giao tiếp hiệu quả qua điện thoại bằng tiếng Anh, bạn cần nắm vững một số từ vựng cơ bản. Dưới đây là bảng từ vựng thường dùng khi gọi điện thoại:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
phone number /fəʊn ˈnʌmbə(r)/ số điện thoại Can I have your phone number, please? (Tôi có thể xin số điện thoại của bạn được không?)
area code /ˈeəriə kəʊd/ mã vùng What’s the area code for New York? (Mã vùng của New York là gì?)
extension /ɪkˈstenʃn/ số máy lẻ Please dial extension 345 for the sales department. (Vui lòng bấm số máy lẻ 345 để gặp phòng kinh doanh).
voicemail /ˈvɔɪsmeɪl/ hộp thư thoại I’ll leave you a voicemail if you don’t answer. (Tôi sẽ để lại tin nhắn thoại nếu bạn không trả lời).
dial /ˈdaɪəl/ quay số Please dial 9 before the number when calling outside the office. (Vui lòng bấm số 9 trước khi gọi ra ngoài văn phòng).
busy signal /ˈbɪzi ˈsɪɡnəl/ tín hiệu bận I keep getting a busy signal when I try to call her. (Tôi cứ nhận được tín hiệu bận khi cố gọi cho cô ấy).
call back /kɔːl bæk/ gọi lại I’ll call you back in 5 minutes. (Tôi sẽ gọi lại cho bạn trong 5 phút nữa).
hang up /hæŋ ʌp/ gác máy Don’t forget to hang up after you finish the call. (Đừng quên gác máy sau khi kết thúc cuộc gọi).
hold /həʊld/ giữ máy Could you hold for a moment, please? (Bạn có thể giữ máy một lát được không?)
conference call /ˈkɒnfərəns kɔːl/ cuộc gọi hội nghị We have a conference call scheduled for 3 PM today. (Chúng ta có một cuộc gọi hội nghị lúc 3 giờ chiều hôm nay).

Có thể bạn quan tâm:

Một số mẫu câu thường dùng khi gọi điện thoại

hỏi số điện thoại trong giao tiếp tiếng anh hằng ngày

Tổng hợp các mẫu câu tiếng Anh hữu ích cho cuộc gọi điện thoại hiệu quả

Ngoài ghi nhớ cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh thì bạn cũng nên quan tâm đến các mẫu câu thông dụng để cuộc gọi được trôi chảy và tự nhiên hơn. Dưới đây là những cấu trúc thường gặp trong các cuộc gọi:

Chức năng Mẫu câu
Bắt máy cuộc gọi
  • Hello, this is Minh speaking. (Xin chào, Minh đang nghe.)
  • ABC office, how may I help you? (Văn phòng ABC, tôi có thể giúp gì cho bạn?)
  • Good morning, Minh speaking. How can I assist you today? (Chào buổi sáng, Minh đang nghe. Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?)
  • Who’s speaking/ Who’s calling please? (Ai gọi điện vậy?)
Mong muốn nối máy với ai
  • May I speak with Minh please? (Tôi có thể nói chuyện với Minh được không?)
  • I’m trying to reach Minh. Is he available? (Tôi đang cố gắng liên lạc với [Tên người]. Anh ấy/Cô ấy có rảnh không?)
  • Could you put me through to the sales department, please?” (Bạn có thể chuyển máy cho tôi đến phòng kinh doanh được không?)
Cung cấp thông tin người gọi
  • I’m calling about… (Tôi gọi để nói về…)
  • The reason for my call is… (Lý do tôi gọi là…)
  • I’m following up on our previous conversation regarding… (Tôi đang tiếp tục cuộc trò chuyện trước đây của chúng ta về…)
  • I’m calling from Korea… (Tôi gọi đến từ….)
  • I’m calling on behalf of Mr. Minh  (Tôi gọi điện thay mặt cho Mr. Minh)
Khi người cần gặp không có mặt
  • When would be a good time to call back? (Khi nào sẽ là thời điểm thích hợp để gọi lại?)
  • Could you please take a message? (Bạn có thể nhận giúp lời nhắn được không?)
  • I’ll try calling again later. Thank you for your help. (Tôi sẽ thử gọi lại sau. Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn).
Tình huống đặc biệt
  • I’m sorry, but I think I’ve dialed the wrong number. (Xin lỗi, tôi nghĩ tôi đã gọi nhầm số.)
  • The line is breaking up. Could you please repeat that?  (Đường dây không được tốt. Bạn có thể nhắc lại được không?)
  • Would it be possible to schedule a call at a more convenient time? (Có thể sắp xếp một cuộc gọi vào thời gian thuận tiện hơn không?)
Từ chối cuộc gọi
  • Mr. Minh is in a meeting right now. Would you like to leave a message or call back later? (Ông Minh đang họp. Bạn muốn để lại lời nhắn hay gọi lại sau?)
  • There’s no one by that name here. I think you may have the wrong number. (Ở đây không có ai tên như vậy. Tôi nghĩ bạn có thể đã gọi nhầm số).
  • Thank you for calling, but we’re not interested at this time. (Cảm ơn bạn đã gọi, nhưng chúng tôi hiện không quan tâm.)

Kết thúc cuộc gọi

  • Thank you for your time. Have a great day! (Cảm ơn thời gian của bạn. Chúc một ngày tốt lành!)
  • I appreciate your help. Goodbye. (Tôi rất cảm kích sự giúp đỡ của bạn. Tạm biệt.)
  • It was great speaking with you. I’ll follow up with an email. Take care! (Rất vui được nói chuyện với bạn. Tôi sẽ gửi email sau. Bảo trọng nhé!)

Một bước rất quan trọng trong việc nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn đó là nắm vững cách đọc số điện thoại bằng tiếng Anh và các kỹ năng giao tiếp qua điện thoại. Tuy nhiên, để thực sự thành thạo và tự tin trong giao tiếp, bạn cần một chương trình học tập toàn diện và phù hợp.

khóa học tiếng anh cho người đi làm

Axcela Vietnam – Đồng hành cùng bạn trên chặng đường chinh phụ tiếng Anh

Khóa học tiếng Anh online 1 kèm 1 dành cho người đi làm của Axcela là một lựa chọn tuyệt vời để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn. Với chương trình đào tạo theo chuẩn CEFR, Axcela không chỉ giúp bạn nâng cao trình độ ngôn ngữ mà còn trang bị cho bạn sự tự tin cần thiết để giao tiếp tiếng Anh với người bản xứ.

Khi tham gia khóa học tại Axcela, bạn sẽ được nhận những quyền lợi đặc biệt như sau:

  • Tặng ngay 100 giờ thực hành giao tiếp với huấn luyện viên cá nhân.
  • Học phát âm hàng ngày thông qua ứng dụng thông minh của trung tâm.
  • Linh hoạt điều chỉnh lịch học để phù hợp với công việc.
  • Nhận chứng chỉ CEFR có giá trị quốc tế từ DynEd International sau khi hoàn thành khóa học.

Thông qua bài viết, chúng tôi đã giúp bạn hiểu rõ cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh. Có thể nói, đây là một kỹ năng tưởng chừng đơn giản nhưng lại đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình giao tiếp. Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học tiếng Anh hiệu quả, phù hợp với lịch trình bận rộn của người đi làm, hãy liên hệ ngay với AXCELA qua số điện thoại 0932 139 103 để biết thêm chi tiết. Cùng với sự hỗ trợ chuyên nghiệp từ Axcela, con đường chinh phục tiếng Anh của bạn sẽ trở nên thuận lợi và hiệu quả hơn bao giờ hết.

liên hệ axcela

Chia sẻ bài viết

Các bài viết liên quan

Đăng ký nhận tin

Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.

    Image form