Cách viết các kỹ năng trong CV tiếng Anh đúng chuẩn
Khi ứng tuyển vào các vị trí quốc tế hoặc làm việc tại môi trường sử dụng tiếng Anh, việc trình bày kỹ năng trong CV một cách chuyên nghiệp là yếu tố quan trọng giúp bạn ghi điểm với nhà tuyển dụng. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách lựa chọn và diễn đạt các kỹ năng phù hợp, ấn tượng bằng tiếng Anh. Trong bài viết này, Axcela Vietnam sẽ hướng dẫn bạn cách viết kỹ năng trong CV tiếng Anh đúng chuẩn, làm nổi bật năng lực cá nhân và tránh các lỗi thường gặp.
Tầm quan trọng của các kỹ năng trong CV tiếng Anh
Phần kỹ năng tiếng Anh trong CV là một trong những yếu tố quan trọng nhất mà nhà tuyển dụng chú ý khi đánh giá hồ sơ ứng viên. Một CV đẹp không chỉ có thông tin về học vấn hay kinh nghiệm làm việc, mà còn phải thể hiện rõ ràng những kỹ năng mà bạn sở hữu. Điều này giúp nhà tuyển dụng dễ dàng đối chiếu năng lực của bạn với yêu cầu của công việc, từ đó đưa ra quyết định mời phỏng vấn vòng tiếp theo hoặc tuyển dụng đi làm luôn. Vậy tại sao các kỹ năng trong CV bằng tiếng Anh lại quan trọng bạn nên tham khảo các yếu tố sau đây:
- Phản ánh năng lực thực tế: Nhà tuyển dụng quan tâm đến việc ứng viên có thể làm được gì hơn là chỉ có học vấn hay bằng cấp. Các kỹ năng trong CV tiếng Anh, đặc biệt là kỹ năng thực tế, giúp họ biết bạn có phù hợp với công việc hay không.
- Giúp bạn nổi bật: Khi cạnh tranh với hàng trăm ứng viên khác, phần kỹ năng là yếu tố có thể giúp bạn nổi bật. Các kỹ năng chuyên môn, kỹ năng mềm và kỹ năng ngoại ngữ có thể chứng minh khả năng của bạn trong việc hoàn thành công việc.
- Làm rõ sự phù hợp với vị trí ứng tuyển: Phần các kỹ năng trong CV tiếng Anh giúp bạn truyền đạt rõ ràng với nhà tuyển dụng về sự phù hợp của bạn với công việc. Một số kỹ năng đặc thù có thể là yếu tố quyết định trong quá trình chọn lọc ứng viên.
Cách viết tên các kỹ năng trong CV tiếng Anh
Khi viết kỹ năng trong CV tiếng Anh, việc sử dụng từ ngữ chuẩn xác và dễ hiểu rất quan trọng. Bạn cần chắc chắn rằng nhà tuyển dụng có thể hiểu rõ ràng những gì bạn muốn truyền tải. Dưới đây là hướng dẫn cách trình bày các kỹ năng viết trong CV bằng tiếng Anh và ý nghĩa của từng kỹ năng:
Cách viết kỹ năng cứng bằng tiếng Anh
Kỹ năng cứng (Hard Skills – /hɑːrd skɪlz/) là những kỹ năng kỹ thuật hoặc chuyên môn mà bạn có được qua đào tạo, học tập hoặc kinh nghiệm làm việc thực tế. Để viết kỹ năng cứng trong CV tiếng Anh một cách chính xác, bạn nên mô tả rõ ràng kỹ năng và mức độ thành thạo.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Computer Proficiency (Kỹ năng sử dụng máy tính) | /kəmˈpjuːtər prəˈfɪʃənsi/ | Bạn có thể liệt kê các phần mềm và công cụ bạn thành thạo như:
Microsoft Office Suite (Word, Excel, PowerPoint), Google Workspace (Docs, Sheets, Slides), Adobe Creative Suite (Photoshop, Illustrator) |
Data Analysis (Phân tích dữ liệu) | /ˈdeɪtə əˈnæləsɪs/ | Đối với những ngành liên quan đến phân tích số liệu, đây là kỹ năng rất quan trọng. Các công cụ phân tích thường sử dụng như: SQL, Python, Excel (Advanced level) |
Budgeting | Khả năng lập ngân sách | |
Risk management | Quản trị rủi ro | |
Foreign Language Proficiency (Khả năng sử dụng ngoại ngữ) | /ˈfɒrən ˈlæŋɡwɪdʒ prəˈfɪʃənsi/ | Việc ghi rõ cấp độ ngoại ngữ bạn đạt được cũng rất cần thiết, ví dụ English (Fluent), Chinese (Intermediate),… |
Technical Writing (Kỹ năng viết kỹ thuật) | /ˈteknɪkəl ˈraɪtɪŋ/ | Khả năng viết báo cáo kỹ thuật hoặc tài liệu hướng dẫn. Điều này quan trọng trong các ngành như công nghệ thông tin hoặc kỹ thuật. |
Accounting (Kế toán) | /əˈkaʊntɪŋ/ | Nếu bạn đang ứng tuyển các công việc trong lĩnh vực tài chính, kế toán, đây là kỹ năng không thể thiếu. Ví dụ: Financial reporting, Payroll processing, Taxation laws compliance,… |
Photo Editing | Biên tập hình ảnh | |
Video Editing | Biên tập video | |
Strategic planning | Khả năng lập kế hoạch | |
Marketing Campaign Management | Quản trị chiến lược tiếp thị | |
Print Design | Thiết kế các sản phẩm in ấn | |
UI/UX design | Khả năng thiết kế giao diện thân thiện với trải nghiệm người dùng |
Khi liệt kê kỹ năng cứng, bạn hãy ghi rõ tên phần mềm hoặc công nghệ thành thạo cùng với các chứng chỉ hoặc kinh nghiệm làm việc liên quan nếu có. Đây cũng là một mẹo nhỏ trong cách viết kỹ năng trong CV tiếng Anh ghi điểm với nhà tuyển dụng.
Cách viết kỹ năng mềm bằng tiếng Anh
Kỹ năng mềm (Soft Skills /sɒft skɪlz/) là những kỹ năng liên quan đến cách bạn làm việc, tương tác với người khác và quản lý công việc của mình. Đây là những kỹ năng mang tính cá nhân và đóng vai trò quan trọng trong việc xác định sự thành công trong công việc. Các kỹ năng mềm trong CV tiếng Anh nên được trình bày ngắn gọn, cụ thể nhưng phải phản ánh được năng lực cá nhân của bạn.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Communication (Giao tiếp): | /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ | Truyền đạt thông tin rõ ràng và hiệu quả, cả trong công việc nhóm và giao tiếp cá nhân. |
Problem Solving (Giải quyết vấn đề) | /ˈprɒbləm ˈsɒlvɪŋ/ | Phân tích và giải quyết các vấn đề một cách nhanh chóng và hiệu quả. |
Teamwork (Làm việc nhóm) | /ˈtiːmwɜːrk/ | Làm việc hiệu quả trong nhóm, đóng góp tích cực vào kết quả chung. |
Leadership (Lãnh đạo) | /ˈliːdərʃɪp/ | Dẫn dắt và quản lý nhóm, thúc đẩy hiệu suất làm việc của các thành viên. |
Management (Quản lý thời gian) | /ˈmænɪdʒmənt/ | Tổ chức và quản lý thời gian để hoàn thành công việc đúng hạn. |
Adaptability (Khả năng thích ứng) | /əˌdæptəˈbɪləti/ | Linh hoạt và nhanh chóng thích nghi với môi trường làm việc mới hoặc các thay đổi trong công việc. |
Decision – making skills | Kỹ năng đưa ra quyết định | |
Presentation | Kỹ năng thuyết trình | |
Negotiation | Kỹ năng đàm phán | |
Sales skills | Kỹ năng bán hàng | |
Self-motivation/initiative | Chủ động trong công việc |
Mẹo viết phần kỹ năng trong CV tiếng Anh chuyên nghiệp
Viết phần kỹ năng trong CV tiếng Anh cần tuân thủ một số nguyên tắc cơ bản để giúp nhà tuyển dụng dễ dàng đánh giá cao khả năng của bạn:
Chọn lọc các kỹ năng phù hợp với công việc
- Đọc kỹ yêu cầu công việc: Trước khi viết CV, bạn hãy xem xét kỹ mô tả công việc và các kỹ năng mà nhà tuyển dụng yêu cầu. Sau đó, chỉ nên liệt kê những kỹ năng phù hợp nhất với công việc đó.
Ví dụ: Nếu bạn đang ứng tuyển vào vị trí quản lý dự án, hãy nhấn mạnh kỹ năng quản lý dự án (Project Management), kỹ năng tổ chức (Organizational Skills /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃənl skɪlz/), và khả năng lãnh đạo (Leadership Skills).
- Đừng liệt kê quá nhiều: Bạn không nên liệt kê quá nhiều kỹ năng bằng tiếng Anh trong CV, điều này có thể khiến CV trở nên rối rắm và thiếu trọng tâm. Hãy chọn từ 6 đến 8 kỹ năng chính yếu.
Những lỗi cần tránh khi viết phần kỹ năng
- Lỗi chính tả và ngữ pháp: Đây là một trong những lỗi cơ bản nhưng lại rất dễ mắc phải. Việc sử dụng từ vựng sai hoặc không chính xác sẽ làm giảm tính chuyên nghiệp của CV.
- Liệt kê quá chung chung: Tránh sử dụng những thuật ngữ quá chung chung như “Hardworking” hay “Good attitude”. Thay vào đó, bạn hãy cụ thể hóa kỹ năng của bạn bằng các ví dụ thực tế hoặc công cụ mà bạn thành thạo.
- Không chứng minh kỹ năng bằng kinh nghiệm: Cách viết kỹ năng trong CV tiếng Anh của một ứng viên chuyên nghiệp là liên kết các kỹ năng của bản thân với kinh nghiệm làm việc thực tế để nhà tuyển dụng có thể thấy rõ khả năng ứng dụng của bạn trong công việc.
Ví dụ về cách viết phần kỹ năng trong CV tiếng Anh
Dưới đây là một số ví dụ về cách trình bày các kỹ năng nên ghi trong CV tiếng Anh cho các ngành nghề khác nhau ứng viên có thể tham khảo để làm đẹp cho CV của mình:
Ví dụ về tên các kỹ năng trong tiếng Anh khi viết CV cho ngành Kế toán:
- Financial Reporting (Báo cáo tài chính)
- Payroll Processing (Xử lý lương)
- Taxation (Thuế)
- QuickBooks (Phần mềm kế toán QuickBooks)
- Attention to Detail (Chú ý đến chi tiết)
- Analytical Thinking (Tư duy phân tích)
Với ngành Marketing, tùy vào vị trí ứng tuyển mà bạn có thể lựa chọn cách viết kỹ năng trong CV tiếng Anh với các từ chuyên môn phù hợp sau đây như:
- SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm)
- Content Creation (Sáng tạo nội dung)
- Social Media Management (Quản lý truyền thông xã hội)
- Data Analysis (Phân tích dữ liệu)
- Google Analytics (Công cụ phân tích Google)
- Project Management (Quản lý dự án)
Kinh doanh là ngành đòi hỏi các kỹ năng liên quan đến đàm phán và bán hàng với tên các kỹ năng trong tiếng Anh khi viết CV cụ thể như:
- Sales Strategies (Chiến lược bán hàng)
- Negotiation (Đàm phán)
- Customer Relationship Management (Quản lý quan hệ khách hàng)
- Market Research (Nghiên cứu thị trường)
- Time Management (Quản lý thời gian)
- Leadership (Lãnh đạo)
Trên đây là hướng dẫn cách viết kỹ năng trong CV tiếng Anh cho bạn đang có nhu cầu tìm việc làm tại mà Axcela đã tổng hợp. Bằng cách lựa chọn và trình bày đúng các kỹ năng phù hợp với công việc, bạn sẽ có cơ hội nổi bật hơn trong mắt nhà tuyển dụng. Hãy luôn chú ý chọn lọc kỹ năng theo yêu cầu công việc, tránh những lỗi phổ biến và đặc biệt, sử dụng ngôn ngữ chính xác để thể hiện rõ năng lực cá nhân.
Ngoài ra, đừng chỉ dừng lại ở việc viết CV, hãy đầu tư vào bản thân với những khóa học giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm chuyên nghiệp tại Axcela Việt Nam. Với các chương trình đào tạo từ kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, thuyết trình, đến quản lý và lãnh đạo, chúng tôi giúp bạn phát triển toàn diện, tự tin vươn xa trong sự nghiệp. Khám phá ngay các khóa học của Axcela Việt Nam và bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu nghề nghiệp của bạn!
DANH MỤC TIN TỨC
Các bài viết liên quan
Đăng ký nhận tin
Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.