Tổng Hợp Các Mẫu Câu Khen Ngợi Bằng Tiếng Anh Thông Dụng Trong Giao Tiếp
Khen ngợi là bí kíp giao tiếp hiệu quả giúp thể hiện sự quan tâm, tôn trọng của người nói đến người nghe. Hành động này không chỉ giúp đối phương cảm thấy tự tin, hạnh phúc mà còn tạo ra một mối quan hệ tích cực, thân thiết. Trong bài viết này, Axcela Vietnam sẽ gợi ý một số mẫu câu khen bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa dành cho bạn tham khảo, giúp cuộc trò chuyện trở nên gần gũi và gắn kết hơn.
Những tính từ khen ngợi được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh
Một típ để làm cho lời khen trở lên thuyết phục và thể hiện được cảm xúc và sự chân thành đó chính là lồng ghép những tình từ phù hợp. Trong tiếng Anh có rất nhiều tính từ khen ngợi độc đáo mà bạn có thể áp dụng khi giao tiếp.
STT | Tiếng Anh | Phiên dịch | STT | Tiếng Anh | Phiên dịch |
1 | Wonderful | Tuyệt vời | 31 | Exquisite | cực kỳ đẹp |
2 | Epic | Khí chất anh hùng | 32 | Awesome | Tuyệt vời |
3 | Fabulous | Thần thoại | 33 | Admirable | Đáng khâm phục |
4 | First class | Hạng nhất | 34 | Adorable | Đáng quý |
5 | Fine | Tốt | 35 | Astonishing | Ngạc nhiên |
6 | Flawless | Hoàn mỹ | 36 | Best | Nhất |
7 | Great | Vĩ đại | 37 | Breath-taking | Tuyệt vời |
8 | High quality | Chất lượng cao | 38 | Champion | Vô địch |
9 | Incomparable | Vô song | 39 | Commendable | Đáng khen ngợi |
10 | Impressive | Oai vệ, uy nghi | 40 | Extraordinary | Lạ thường |
11 | Invaluable | Vô giá | 41 | Exceptional | Đặc biệt |
12 | Memorable | Đáng nhớ | 42 | Excellent | Xuất sắc |
13 | Majestic | Oai nghiêm | 43 | Effective | Hiệu quả |
14 | Sparky | Sôi nổi | 44 | Fantabulous | Phi thường |
15 | Breezy | Vui vẻ, hồ hởi | 45 | Remarkable | Đặc biệt |
16 | Flamboyant | Chói lọi, rực rỡ | 46 | Reverberating | Lẫy lừng |
17 | Ravishing | Mê hồn | 47 | Super | Thượng hảo |
18 | Mesmerizing | Quyến rũ | 48 | Super-duper | Tuyệt vời |
19 | Magnificent | Hoa lệ | 49 | Superb | Nguy nga |
20 | Mind blowing | Khó tin | 50 | Superior | Cao cấp |
21 | Outstanding | Nổi bật | 51 | Supreme | Tối cao |
22 | Outperform | Tốt hơn dự kiến | 52 | Stupendous | Kỳ diệu |
23 | Phenomenal | Phi thường | 53 | Stunning | Cừ khôi |
24 | Perfect | Tuyệt vời | 54 | Spectacular | Ngoạn mục |
25 | Incredible | Khó tin | 55 | Terrific | Cực kỳ lớn |
26 | Marvelous | Phi thường | 56 | Tremendous | Dữ dội |
27 | Fantastic | To lớn | 57 | Angelic | Thiên thần |
28 | Brilliant | Lấp lánh | 58 | Fetching | Quyến rũ |
29 | Lovely | Thú vị, có duyên | 59 | Gracious | Hòa nhã |
30 | Amazing | Kinh ngạc | 60 | Spunky | Can đảm |
Khám phá bộ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm giúp bạn tự tin và phát triển kỹ năng giao tiếp trong môi trường công việc.
Tổng hợp cấu trúc tiếng Anh tạo mẫu lời khen hay
Trong tiếng Anh, có rất nhiều cách nói khác nhau để khen một ai đó. Tuy nhiên, phần lớn mẫu câu khen ngợi đều được cấu thành từ những công thức chung. Bạn có thể áp dụng ngay một số cấu trúc tạo mẫu câu khen bằng tiếng Anh dưới đây để giúp cuộc trò chuyện trở nên thoải mái và vui vẻ nhất.
Cấu trúc 1: Sử dụng để khen ngợi kỹ năng hay ngoại hình của một người nào đó hoặc một đồ vật mà họ sở hữu.
Noun Phrase + is/look + (really) + Adjective
Ví dụ: Her radiant smile is truly captivating. (Nụ cười rạng rỡ của cô ấy thực sự quyến rũ).
Cấu trúc 2: Sử dụng trong tình huống muốn bày tỏ sự yêu thích đối với vẻ ngoài, kỹ năng của ai đó.
I + (really) + like/love + Noun Phrase
Ví dụ: I really love the way your eyes sparkle in the sunlight. (Tôi thực sự thích cách đôi mắt của bạn lấp lánh dưới ánh sáng mặt trời).
Cấu trúc 3: Đây là một cấu trúc đặc biệt thường được lãnh đạo, xếp hay các nhà tuyển dụng sử dụng để khen khơi thành tích, kỹ năng của nhân viên.
You + Verb + (a/an) + (really) + Adjective + Noun Phrase
Ví dụ: You’ve achieved a truly remarkable success with your outstanding performance this quarter. (Bạn đã đạt được thành công thực sự đáng chú ý với thành tích xuất sắc của mình trong quý này).
Ngoài 3 cấu trúc phổ biến trên thì bạn cũng có thể áp dụng một số cách tạo mẫu câu lời khen khác như:
You have + (a/an) + (really) + Adjective + Noun Phrase
Ví dụ: You have such a charming smile that brightens up the room. (Bạn có nụ cười duyên dáng làm bừng sáng cả căn phòng).
What + (a/an) + Adjective + Noun Phrase!
Ví dụ: What a stunning outfit! (Thật là một bộ trang phục tuyệt đẹp!)
Gợi ý những câu khen bằng tiếng Anh hay dùng
Trong cuộc sống, lời khen chính là chìa khóa để kết nối mối quan hệ giữa người với người, tạo ra sự gắn kết và xây dựng một môi trường sống tích cực, ấm áp. Dưới đây là tổng hợp các mẫu câu khen ngợi bằng tiếng Anh mà bạn có thể sử dụng để khích lệ tinh thần, tạo động lực cho người khác.
Tham khảo thêm: Top 18+ những cách chào hỏi bằng tiếng Anh thường dùng trong giao tiếp
Những câu khen ngợi tiếng Anh hay gặp
Đừng bỏ qua những câu khen bằng tiếng Anh thông dụng bên dưới đây:
Tiếng Anh | Phiên dịch |
I think that’s great. | Tôi nghĩ điều đó thật tuyệt vời. |
You’ve got it! | Bạn đã làm được! |
I am really proud of you. | Tôi thật tự hào về bạn |
I’m happy to see you working! | Thật vui khi thấy bạn làm được! |
How lucky you are! | Bạn thật may mắn |
What a smart answer! | Thật là một câu trả lời thông minh! |
What a marvelous memory you’ve got! | Bạn thật là có một trí nhớ tuyệt vời! |
That’s quite an improvement! | Thực sự là một bước tiến bộ! |
I’ve never seen anyone do it better! | Tôi chưa bao giờ thấy ai làm điều đó tốt hơn! |
You’ve got your brain in gear! | Bạn bắt đầu nghĩ thông suốt mọi thứ hơn rồi đấy! |
You outdid yourself today! | Hôm nay anh làm tốt hơn chính bản thân mình đấy! |
Fine! | Tốt! |
Marvelous!/Great!/Excellent! | Rất tốt! |
I must say the soup is really very good. | Tôi phải nói rằng món súp thực sự rất ngon. |
This is a wonderful meal | Đây là bữa ăn thật tuyệt vời. |
I knew you could do it! | Tôi biết là anh có thể làm điều đó mà! |
You are wonderful! | Bạn thật tuyệt diệu! |
You are incredible! | Bạn thật không thể tin nổi! |
You are brilliant! | Bạn thật xuất sắc! |
That’s coming along nicely! | Điều đó đang diễn ra tốt đẹp! |
That’s very much better! | Điều đó tốt lên nhiều rồi! |
Nice going! | Mọi việc đang tốt đẹp! |
You’re getting better every day! | Bạn đang dần giỏi lên đấy! |
That’s not half bad! | Cái đó gần hoàn hảo đấy! |
Well, look at you go! | Chao ôi, nhìn cách bạn đang tiến lên kìa! |
You are excellent! | Bạn thật tuyệt vời |
Now you’re figured it out! | Vậy là bạn đã giải quyết được vấn đề đó! |
Lời khen tiếng Anh về ngoại hình
Khi nói về ngoại hình của người khác, việc chọn lời khen phù hợp là vô cùng quan trọng. Nếu không cẩn thận, bạn có thể dễ dàng gây hiểu lầm hoặc làm đối phương không cảm thấy thoải mái. Dưới đây là một vài mẫu câu khen bằng tiếng Anh hay khi nhắc đến ngoại hình của người khác mà bạn nên biết.
Tiếng Anh | Phiên dịch |
You are beautiful/handsome. | Bạn rất xinh đẹp/đẹp trai. |
You have a lovely smile. | Bạn có nụ cười đáng yêu. |
You have gorgeous eyes. | Bạn có đôi mắt tuyệt đẹp. |
I wish I could keep looking as young as you. | Ước gì tôi cứ trẻ hoài như anh. |
I do envy you. You’re so beautiful. | Tôi thật ganh tị với bạn. Bạn thật là xinh đẹp. |
Your son looks very smart. | Con trai của bạn trông rất thông minh. |
You look great today. | Hôm nay trông bạn thật tuyệt vời. |
You’re looking extremely handsome. | Bạn trông thực sự đẹp trai đấy. |
What a nice girl! | Thật là một cô gái dễ thương! |
Your hair looks stunning. | Tóc của bạn trông tuyệt đẹp. |
I really like your style. | Tôi rất thích phong cách của bạn. |
I really like your new haircut. | Tôi rất thích kiểu tóc mới của bạn. |
You look like the real life version of a Disney princess. | Bạn giống như phiên bản đời thực của một cô công chúa Disney. |
You look flawless without makeup on. | Bạn trông thật hoàn mỹ khi không trang điểm. |
I never want to stop looking in your eyes – they’re stunning. | Tôi không bao giờ muốn ngừng nhìn vào đôi mắt bạn – chúng thật tuyệt vời. |
Your hair looks like a fairy, it’s so beautiful. | Tóc của bạn trông giống như một nàng tiên, nó thật đẹp. |
You look great today. | Ngày hôm nay trông bạn thật tuyệt vời. |
You have the prettiest smile I’ve ever seen. | Bạn có nụ cười đẹp nhất mà tôi từng thấy. |
You have a beautiful accent. | Bạn có một giọng nói đẹp. |
Mẫu câu khen ngợi hay về các mối quan hệ bằng English
Mỗi lời khen đều ẩn chứa một ý nghĩa đặc biệt khiến cho người nghe cảm thấy được tôn trọng và quý mến. Nếu như bạn đang tìm kiếm những câu khen hay bằng tiếng Anh cho các mối quan hệ của mình thì nhất định không được bỏ qua gợi ý bên dưới đây.
Tiếng Anh | Phiên dịch |
You are a great friend. | Bạn là một người bạn tuyệt vời. |
You’re more helpful than you realize. | Bạn tốt bụng hơn bạn biết đấy. |
Hanging out with you is always fun. | Đi dạo với bạn thật là vui |
The way you always know when someone needs something is amazing. | Bạn quả là một người có hiểu biết. |
Being around you makes everything better. | Ở bên cạnh bạn, mọi thứ trở nên tốt hơn. |
You should be thanked more often. Thank you. | Bạn nên được cảm ơn nhiều hơn. Cảm ơn nhé. |
Our community is better because you’re in it. | Cộng đồng của chúng ta trở nên tốt hơn bời vì có bạn ở trong đó. |
The people you love are lucky to have you in their lives. | Cái người mà bạn yêu thật may mắn khi có bạn trong cuộc sống. |
You always know just what to say. | Bạn luôn biết phải nói những gì. |
Any team would be lucky to have you on it. | Bất kỳ đội nào cũng thật may mắn khi có bạn trong đó. |
Defenseless animals are drawn to you. | Trông bạn cưng đấy |
The way you treasure your loved ones is incredible. | Cái cách mà bạn trân trọng những người bạn yêu thật tuyệt vời. |
You’re a gift to those around you. | Bạn là một món quà đến những người xung quanh bạn. |
You are a wonderful partner. | Bạn là một đối tác tuyệt vời. |
You are a loving parent. | Bạn là một bậc cha mẹ yêu thương. |
Những câu khen ngợi bằng tiếng Anh về vẻ ngoài
Mẫu câu lời khen về vẻ ngoài luôn nhận được sự quan tâm của rất nhiều người. Trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng những cách nói sau để khen ngợi diện mạo, cá tính của người khác.
Tiếng Anh | Phiên dịch |
You look nice/beautiful/ attractive! | Bạn trông đẹp/hấp dẫn lắm! |
You look amazing! | Bạn trông tuyệt quá! |
What a lovely/beautiful/cute… necklace! | Thật là một chiếc vòng cổ đáng yêu/đẹp/dễ thương! |
I like your jacket – where did you get it? | Mình thích cái áo khoác của bạn – Bạn mua ở đâu vậy? |
I love your shoes. Are they new? | Mình thích giày của bạn. Giày mới hả? |
This color looks great on you/You look great in that color. | Màu này trông hợp với bạn đấy/Bạn rất hợp với màu đó. |
I like your new haircut. | Mình thích kiểu tóc mới của bạn. |
Nice new hair/lips stick/ shirt…! | Tóc/ son môi/áo… đẹp đấy! |
How beautiful you are today! | Trông bạn hôm nay mới đẹp làm sao! |
I appreciate you. | Tôi đánh giá cao bạn. |
You are perfect just the way you are. | Bạn thật là hoàn hảo theo cái cách bạn thể hiện. |
You are enough. | Có bạn là đủ rồi. |
You are an incredible human. | Bạn là một người đáng kinh ngạc. |
You’re wonderful. | Bạn thật là tuyệt vời. |
Who raised you? They deserve a medal for a job well done. | Ai đã nuôi dạy bạn? Họ xứng đáng có một huy chương cho một việc làm tốt. |
Câu khen bằng tiếng Anh về tính cách
Việc dành lời khen cho tính cách tốt đẹp của người khác không chỉ là một hành động thể hiện sự tôn trọng mà còn là cách nhanh nhất để xây dựng mối quan hệ thân thiết và gần gũi. Dưới đây là tổng hợp các câu khen trong tiếng Anh về tính cách mà bạn có thể áp dụng.
Tiếng Anh | Phiên dịch |
You are brave. | Bạn là một người dũng cảm. |
You’re inspiring. | Bạn đang truyền cảm hứng. |
You’re a candle in the darkness. | Bạn là một ngọn nến trong bóng tối. |
You’re a great example to others. | Bạn là một tấm gương tuyệt vời cho những người khác. |
You’re the most thoughtful person I’ve ever met. | Bạn là người chu đáo nhất mà tôi từng gặp. |
If only everyone was as sweet as you. | Giá như mọi người đều ngọt ngào như bạn. |
You’re the type of girl every guy dreams about meeting. | Bạn là mẫu con gái mà mọi chàng trai đều mơ ước được gặp. |
Những ý tưởng khen bằng tiếng Anh trong công việc
Việc dành lời khen cho sự nỗ lực của đồng nghiệp, nhân viên là yếu tố quan trọng góp phần xây dựng môi trường công sở tích cực, nâng cao hiệu suất làm việc. Tham khảo ngay những câu khen bằng tiếng Anh hay dưới đây để tăng cường tình thần đoàn kết trong tổ chức nhé.
Tiếng Anh | Phiên dịch |
Thanks for always bringing great ideas to the table. | Cảm ơn vì đã luôn mang đến những ý tưởng tuyệt vời. |
Your creative potential seems limitless. | Tiềm năng sáng tạo của bạn dường như là vô hạn. |
I really admire when you always see projects through from conception to completion. | Tôi thực sự ngưỡng mộ khi bạn luôn nhìn thấy các dự án từ khi hình thành đến khi hoàn thành. |
You are a great role model for others in the company. | Bạn là một tấm gương tuyệt vời cho những người khác trong công ty. |
I really enjoy working with you. | Tôi thực sự thích làm việc cùng với bạn. |
Even when the going gets tough, you keep trying with the best attitude! | Ngay cả khi mọi việc trở nên khó khăn, bạn vẫn tiếp tục cố gắng với một thái độ tốt nhất! |
You did a lot of work today! | Hôm nay bạn đã làm được nhiều thứ đấy! |
Thank you for always speaking up in team meetings and providing a unique perspective. | Cảm ơn bạn đã luôn phát biểu trong các cuộc họp nhóm và đưa ra quan điểm độc đáo. |
You’re an awesome employee. | Bạn thực sự là một nhân viên tuyệt vời. |
You are an invaluable member of the team. | Bạn là một thành viên vô giá của nhóm. |
I am continually impressed by the results you produce. | Tôi liên tục bị ấn tượng bởi kết quả bạn tạo ra. |
You’re on the right track now! | Bạn đi đúng hướng rồi đấy! |
You’re doing that much better today! | Hôm nay anh làm mọi việc tốt hơn rồi đấy! |
You’re really working hard! | Anh đã làm việc thực sự chăm chỉ! |
You’re doing fine! | Anh làm tốt lắm! |
That was first class work! | Đúng là một thành quả hạng nhất! |
Well done!/Good job! | Làm tốt lắm! |
Good idea! | Ý kiến hay đấy! |
It’s smart idea! | Đó là một ý kiến thật thông minh! |
Well done. I really like your presentation. | Làm tốt lắm. Tôi thật sự rất thích bài thuyết trình của bạn. |
You did a great job. I can’t imagine how hard you tried. | Cậu làm tốt lắm. Tôi không thể tưởng tượng cậu đã cố gắng nhiều đến thế nào. |
Mẫu câu khen ngợi tài năng bằng tiếng Anh
Trong cuộc sống, việc khen ngợi tài năng của người khác là một phần quan trọng để xây dựng một mối quan hệ tích cực, đoàn kết. Bằng cách chia sẻ sự ngưỡng mộ, bạn có thể khiến đối phương cảm thấy được tự tôn trọng và tự hào. Đừng bỏ qua một số mẫu câu khen bằng tiếng Anh hay dưới đây để đưa cuộc trò chuyện lên một tầm cao mới.
Tiếng Anh | Phiên dịch |
This soup is delicious/is very tasty/is awesome/is incredible. | Món súp này ngon thật/rất hợp khẩu vị/thật tuyệt vời/không thể tin được. |
He is a fantastic football player. | Anh là một cầu thủ tuyệt vời. |
You’re got to give me the recipe for this noodle. | Bạn nhớ là phải đưa cho tôi công thức nấu món mì này nhé. |
Her posts is out of this word. | Những bài viết của cô ấy thật phi thường. |
That was delicious. My compliments to the cooker! | Các món ăn rất ngon. Gửi lời khen của tôi đến người nấu nhé! |
You really can play piano. | Cậu thực sự biết chơi piano đấy. |
Các mẫu câu tiếng Anh hay để khen ngợi trẻ nhỏ
Khen ngợi trẻ nhỏ là một phương pháp giáo dục hiệu quả giúp trẻ phát triển toàn diện về mặt tâm lý và cảm xúc. Dưới đây là một số lời khen tiếng Anh thông dụng mà bạn có thể sử dụng để khích lệ và động viên con trẻ.
Tiếng Anh | Phiên dịch |
What an adorable face! | Ôi khuôn mặt mới đáng yêu làm sao! |
He/She’s so smart! | Cậu bé/Cô bé thật là thông minh! |
Your kids are very well-behaved | Các con cậu thật ngoan ngoãn! |
Your children are so lovely! | Lũ trẻ đáng yêu quá đi! |
Danh sách mẫu câu khen đồ vật bằng tiếng Anh
Nếu bạn đang tìm kiếm những mẫu câu khen ngợi đồ vật bằng tiếng Anh thì nhất định không được bỏ qua gợi ý bên dưới đây.
Tiếng Anh | Phiên dịch |
What a lovely flat! | Căn hộ mới dễ thương làm sao! |
Where did you get that lovely chair? | Cậu kiếm đâu ra cái ghế đẹp thế? |
I love the way you decorate your room, it’s nice! | Tớ thích cách cậu trang trí căn phòng, nó thật đẹp! |
Wow, your new car looks so fantastic! | Ồ, xe mới của cậu trông tuyệt quá! |
Trên đây là tổng hợp các mẫu câu khen bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa mà Axcela muốn chia sẻ với bạn. Hy vọng bài viết này sẽ giúp việc xây dựng và duy trì các mối quan hệ của bạn trở nên dễ dàng hơn.
Nếu bạn đang tìm kiếm một lựa chọn học tiếng Anh linh hoạt để phù hợp với thời gian hạn chế của mình do lịch trình cá nhân hoặc công việc, hãy đăng ký ngay đến Khóa học giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm hoặc Khoá học online 1 kèm 1 cho người đi làm bận rộn tại Axcela Việt Nam. Chúng tôi đảm bảo rằng học viên sẽ:
- Tham gia hơn 100 giờ thực hành giao tiếp tiếng Anh với sự hướng dẫn cá nhân của giáo viên.
- Tiến hành bài tập phát âm mỗi ngày thông qua ứng dụng thông minh của trung tâm.
- Nhận sự hỗ trợ linh hoạt để điều chỉnh lịch học trong những tình huống có công việc đột xuất.
- Nhận chứng chỉ CEFR do DynEd International cấp sau khi hoàn thành khóa học.
- Được hoàn tiền 100% nếu không đạt được mục tiêu học tập.
Hãy liên hệ với chúng tôi ngay bây giờ để biết thêm chi tiết về khóa học và cách đăng ký!
DANH MỤC TIN TỨC
Các bài viết liên quan
Đăng ký nhận tin
Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.