Chứng Chỉ CEFR A2 Là Gì? Thời Hạn Sử Dụng Bằng CEFR A2 Bao Lâu?

monamedia
Axcela Việt Nam 22/02/2024
Bằng cefr a2 là gì? Chứng chỉ tiếng anh cefr a2 có thời hạn bao lâu?

Đối với những người đã có nền tảng tiếng Anh cơ bản và muốn sở hữu ít nhất một loại chứng chỉ tiếng Anh để đáp ứng nhu cầu riêng về công việc, du lịch,… thì CEFR A2 sẽ là một lựa chọn hoàn hảo. Trong bài viết này, Axcela Vietnam sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chứng chỉ CEFR A2 cũng như những điều bạn cần chuẩn bị trước khi thi chứng chỉ tiếng Anh A2 CEFR.

Tổng quan về chứng chỉ tiếng Anh CEFR A2

Chứng chỉ tiếng anh CEFR A2 là gì?

Tìm hiểu thông tin tổng quan về chứng chỉ CEFR A2

Chứng chỉ CEFR A2 được xem là “giấy thông hành” cho rất nhiều người kể cả trong học tập, công việc hay đời sống. Vậy chứng chỉ tiếng Anh CEFR A2 là gì? Nó dùng cho những đối tượng nào? Cùng Axcela tìm hiểu ngay nhé!

Chứng chỉ CEFR A2 là gì?

Khác với văn bằng tiếng Anh A2 do Bộ GD&ĐT cấp cho các thí sinh, chứng chỉ CEFR A2 được cấp bởi đơn vị Bright online LLC Academy (Hoa Kỳ) Bright online LLC Academy – Thành viên của các Hiệp hội, Hội đồng ngôn ngữ lớn tại Châu Âu và toàn cầu như: Hiệp hội nghiên cứu giáo dục Hoa Kỳ (American Educational Research Association), Hiệp hội kiểm tra ngôn ngữ tiếng Anh (English Testing Society), Hiệp hội ngôn ngữ quốc tế – ICC (The International Certificate Conference).

CEFR A2 là cấp độ thứ hai trong Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEFR). Trong ngôn ngữ nói hàng ngày, trình độ Anh ngữ A2 thể hiện cho việc “tôi nói được tiếng Anh cơ bản” cũng tức là trình độ sơ cấp. Theo những tài liệu của CEFR, một người ở trình độ A2 là đã nắm vững những kiến thức cơ bản của tiếng Anh và có thể truyền đạt các nhu cầu đơn giản xoay quanh các chủ đề quen thuộc hàng ngày.

Đối tượng cần thi chứng chỉ CEFR A2 gồm những ai?

Các đối tượng cần bằng CEFR A2

Các đối tượng cần thi bằng CEFR A2 gồm những ai?

Chứng chỉ CEFR cấp độ 2 là một trong những loại chứng chỉ ngoại ngữ khá phổ biến tại Việt Nam bởi tính ứng dụng cực kỳ cao trong cả môi trường nội địa và quốc tế. Cụ thể, chứng chỉ A2 CEFR phù hợp với những đối tượng như:

  • Người định cư: Một số quốc gia sẽ yêu cầu ứng viên phải đạt được trình độ tiếng Anh nhất định để đảm bảo bạn có khả năng giao tiếp cơ bản và có thể hòa nhập với cộng đồng của nước đó.
  • Du học sinh: Nhiều trường Đại học ở nước ngoài sẽ yêu cầu hoặc ưu tiên những sinh viên quốc tế có chứng chỉ tiếng Anh nhất định để đảm bảo họ có khả năng tiếp thu các kiến thức một cách tốt nhất.
  • Người đi làm: Một số doanh nghiệp Việt Nam hiện nay cũng yêu cầu các ứng viên cần phải đạt trình độ tiếng Anh nhất định để phục vụ cho công việc, đặc biệt là trong các lĩnh vực chú trọng vào giao tiếp quốc tế.
  • Sinh viên: Chứng chỉ CEFR A2 là yêu cầu xét tuyển đầu vào/ra cơ bản của các trường Đại học hoặc chương trình đào tạo Sau đại học theo quy định của Bộ Giáo dục tại Thông tư số 10/2011/TT – BGDĐT và Thông tư số 05/2012/TT – BGDĐT.

Các kỹ năng tiếng Anh chi tiết của trình độ A2 CEFR

Đối với bằng tiếng Anh A2 CEFR, người học cần có khả năng hiểu và sử dụng các cấu trúc câu, từ vựng đơn giản để giao tiếp trong những tình huống thường ngày. Cụ thể hơn là:

  • Có thể hiểu ý nghĩa của các câu và cấu trúc thông dụng liên quan trực tiếp nhất đến bản thân (các thông tin cơ bản về gia đình, cá nhân, mua sắm, địa lý địa phương, công việc).
  • Có thể giao tiếp trong các bối cảnh quen thuộc hoặc trong các vị trí công việc cần trao đổi thông tin đơn giản, có sự lặp lại.
  • Có thể sử dụng những thuật ngữ đơn giản để mô tả các khía cạnh về bản thân như môi trường xung quanh hoặc bày tỏ những vấn đề thuộc nhu cầu thiết yếu.

Chứng chỉ CEFR A2 tương đương Toeic, Toefl, Ielts bao nhiêu?

Dưới đây là cách quy đổi chứng chỉ A2 sang các loại chứng chỉ tiếng Anh khác mà các bạn có thể tham khảo:

Loại chứng chỉ IELTS TOEIC TOEFL Khung năng lực ngoại ngữ CEFR
Điểm số tương đương 3.0 – 3.5 150 – 300 400/97 Bậc 2 A2

Lưu ý: Bảng quy đổi trên chỉ mang tính chất tham khảo và không có giá trị quy đổi thực tế.

Cấu trúc bài thi bằng tiếng Anh A2 CEFR ra sao?

Bài kiểm tra CEFR được sử dụng để đánh giá cho tất cả các trình độ từ sơ cấp đến cao cấp, gồm các kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết – Ngữ pháp. Do vậy, cấu trúc chung của bài thi chứng chỉ CEFR A2 sẽ bao gồm:

Phần thi Thang điểm Số câu Yêu cầu
Ngữ pháp (Grammar) – 40 phút 100 – 690 100 câu Thí sinh cần trả lời các câu hỏi ngắn, tìm câu trả lời đúng, tìm lỗi ngữ pháp, chọn từ thích hợp điền chỗ trống,…
Nghe (Listening) – 20 phút 100 – 690 12 câu Thí sinh sẽ phải đọc khoảng 5 – 6 đoạn văn (dưới 1000 từ). Nội dung bài đọc đa dạng, từ các thói quen hằng ngày, cuộc sống cho đến những chủ đề khó hơn về chính trị, thương mại, kinh tế, lịch sử,…
Đọc (Reading) – 20 phút 100 – 690 9 – 12 câu Đề thi sẽ bao gồm 5 – 6 đoạn văn xoay quanh các chủ đề quen thuộc về thói quen, cuộc sống, sinh hoạt,… và các chủ đề chuyên môn trong nhiều lĩnh vực như thương mại, kinh tế, lịch sử,… Bài thi được phân cấp từ mức dễ đến khó, trong đó, phần thi khó đòi hỏi các thí sinh phải tư duy và suy luận nhiều hơn để tìm ra đáp án đúng.
Viết (Writing) – 15 phút 100 – 690 1 câu Chủ đề của bài thi tập trung vào hai dạng đề:

  • Write a Sentence Based on a Picture (mục đích là đánh giá vốn từ vựng, trình độ ngữ pháp thực tế của thí sinh) – Thí sinh sẽ phải đặt câu dựa vào bức tranh được cho trước.
  • Write an Opinion Essay (mục đích là đánh giá cách sắp xếp, tổ chức trong bài luận của thí sinh) – Thí sinh sẽ viết một bài luận để trình bày về quan điểm cá nhân.
Nói (Speaking) – 5 phút 100 – 690 1 câu Thí sinh sẽ nhận được 1 câu hỏi theo chủ đề bất kỳ, sau đó giám khảo sẽ đánh giá về vốn từ vựng, ngữ pháp, cách phát âm, trọng âm, ngữ điệu và khả năng phản xạ của thí sinh.

Sau khi hoàn thành bài thi chứng chỉ CEFR A2, cấp bậc tiếng Anh của thí sinh sẽ được quy đổi dựa trên số điểm tương ứng như sau:

Trình độ Cấp bậc Mức điểm quy đổi
Basic User ( Cơ bản) A1 Điểm từ 0 – 199
A2 Điểm từ 200 – 299
Independent User (Trung cấp) B1 Điểm từ 300 – 399
B2 Điểm từ 400 – 499
Proficient User (Cao cấp) C1 Điểm từ 500 – 599
C2 Điểm từ 600 – 690

Phân biệt bằng CEFR A2 và A2 Vstep

Tại Việt Nam, CEFR và VSTEP đều là những loại chứng chỉ tiếng Anh dùng để công nhận trình độ ngoại ngữ của người học theo các cấp bậc từ sơ cấp đến trung cấp. Tuy nhiên, với những người mới tìm hiểu về chứng chỉ tiếng Anh A2 sẽ rất dễ bị nhầm lẫn về 2 loại chứng chỉ này. Hiểu được nỗi băn khoăn của các bạn đọc, chúng tôi sẽ giúp bạn phân biệt 2 loại chứng chỉ này qua bảng so sánh sau:

Tiêu chí so sánh A2 CEFR  A2 Vstep
Khung tham chiếu Khung tham chiếu 6 Bậc Châu Âu Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc Việt Nam
Mục đích sử dụng Đánh giá trình độ ngôn ngữ tiếng Anh cho mọi đối tượng Đánh giá năng lực tiếng Anh cho đối tượng sau trung học phổ thông
Giá trị sử dụng Được công nhận trên toàn cầu Được công nhận tại Việt Nam
Độ khó bài thi Độ khó cao hơn, bao gồm kiến thức từ sơ cấp tới cao cấp Độ khó bài thi ở mức trung bình, bao gồm những kiến thức từ bậc sơ cấp tới dưới trung cấp

Chứng chỉ tiếng Anh CEFR A2 có thời hạn bao lâu?

Thời hạn của bằng tiếng Anh CEFR A2 bao lâu?

Tìm hiểu thời hạn của bằng tiếng Anh CEFR A2

“Bằng CEFR A2 có thời hạn bao lâu?” chắc hẳn cũng là sự quan tâm của rất nhiều người khi tìm hiểu về chứng chỉ CEFR A2. Theo quy định của Hội đồng châu Âu, chứng chỉ tiếng Anh A2 khung Châu Âu có thời hạn sử dụng là vĩnh viễn.

Tuy nhiên, tại Việt Nam, hầu hết các đơn vị, tổ chức thường chấp nhận chứng chỉ tiếng anh A2 có thời hạn từ 1 – 2 năm kể từ ngày cấp được ghi trên phôi bằng. Sau khi hết thời hạn, cơ quan sẽ yêu cầu thí sinh thi lại để đáp ứng các điều kiện mà cơ quan đề ra.

Do đó, có thể nói, thời hạn sử dụng của chứng chỉ tiếng Anh A2 có thể là 1 – 2 năm hoặc vĩnh viễn tùy theo yêu cầu của công việc, mục đích sử dụng và do người đứng đầu đơn vị quyết định.

Thi chứng chỉ tiếng Anh A2 CEFR ở đâu?

Thi tiếng Anh bằng A2 ở đâu?

Thông tin chi tiết địa điểm thi tiếng Anh bằng A2

Chứng chỉ CEFR nói chung và chứng chỉ CEFR A2 nói riêng đã được Chính phủ phê duyệt như tài liệu tham khảo chuẩn ngoại ngữ quốc gia. Vậy nên, nếu bạn có nhu cầu thi lấy bằng A2 CEFR, bạn có thể đăng ký thi ở hệ thống ủy quyền của Bright online LLC Academy tại Việt Nam.

Ngoài ra, bạn cũng có thể tham gia các kỳ thi đánh giá năng lực ngoại ngữ từ cấp A1 đến C2 tại những trường được cấp chứng chỉ CEFR A2 theo quy định của Bộ GD&ĐT.

Địa chỉ thi CEFR ở TP. HCM

  • Sở Giáo dục và Đào tạo TP. HCM: Số 66 – 68 Lê Thánh Tôn, Quận 1, TP. HCM.
  • Đại học Mở TP. HCM: Số 97 Võ Văn Tần, Phường 6, Quận 3, TP. HCM.
  • ILA Việt Nam: Số 146 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 6, Quận 3, TP. HCM.
  • Đại học Tôn Đức Thắng: Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, TP. HCM.

Địa chỉ thi CEFR ở Hà Nội

  • Trung tâm anh ngữ Apollo: 181-183-185 Phố Huế, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội.
  • Anh ngữ VUS Miền Bắc: Tầng 2 – 3 Golden Palace, Lô đất C3, Lê Văn Lương, Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
  • ILA Việt Nam: 6-8B Phố Huế, Hàng Bài, Hà Nội.
  • Language Link Academic: 24 Đại Cồ Việt, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội.
  • Trường THPT Nguyễn Siêu: Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.
  • OEA Vietnam: C8, 343 Phố Đội Cấn, Liễu Giai, Quận Ba Đình, Hà Nội.
  • VPBOX: Biệt thự G2 & G28, Làng Quốc tế Thăng Long, Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.
  • Wellspring School: Số 95 phố Ái Mộ, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Hà Nội.

Lệ phí thi bằng A2 tiếng Anh là bao nhiêu?

Lệ phí thi bằng tiếng Anh A2

Lệ phí thi bằng A2 CEFR thường dao động từ 1.500.000đ đến 1.800.000đ/thí sinh

Hiện nay tất cả các trung tâm tổ chức thi và cấp chứng chỉ CEFR A2 theo khung châu Âu đều có một mức lệ phí dao động từ 1.500.000đ đến 1.800.000đ/thí sinh. Tuy nhiên, mức lệ phí này có thể thay đổi theo thời gian hoặc theo quy định của từng cơ sở, địa điểm tổ chức kỳ thi.

Thủ tục đăng ký thi & cấp bằng tiếng Anh A2

Để đăng ký thi và nhận chứng chỉ tiếng Anh A2, bạn có thể tham khảo thông tin chi tiết tại website của các điểm thi. Trong đó, các hồ sơ đăng ký dự thi mà bạn cần chuẩn bị bao gồm:

  • Phiếu đăng ký dự thi (theo form mẫu của nhà trường).
  • 03 tấm ảnh 4x6cm (chụp trong vòng 06 tháng).
  • 01 bản photo CMND có công chứng hoặc một trong các loại giấy tờ tùy thân khác như CCCD/Hộ chiếu/Giấy phép lái xe.

Lưu ý: Nếu thí sinh không đem theo đúng các giấy tờ được yêu cầu, thí sinh có thể bị từ chối tham gia dự thi.

Thi chứng chỉ CEFR A2 có khó không?

Thi chứng chỉ A2 CEFR có khó không?

Thi chứng chỉ CEFR A2 có khó hay không?

CEFR A2 là trình độ tiếng Anh sơ cấp nên độ khó của bài thi cũng không đòi hỏi quá cao về các kiến thức và kỹ năng tiếng Anh của thí sinh. Điều bạn cần là nắm chắc những kiến thức nền tảng, cấu trúc bài thi và phương pháp làm bài hiệu quả. Do đó, thời gian ôn luyện trước kỳ thi CEFR còn phụ thuộc vào trình độ ban đầu của từng thí sinh, cụ thể như sau:

  • Nếu bạn đã nắm vững kiến thức tiếng Anh cơ bản, bạn hoàn toàn có thể tự ôn luyện tại nhà hoặc tham gia khóa ôn luyện cấp tốc để có thể đạt được điểm số mong muốn trong thời gian ngắn nhất.
  • Trong trường hợp bạn bắt đầu luyện tập từ con số 0, chắc chắn bạn phải xây dựng một kế hoạch ôn tập bài bản, khoa học hoặc lựa chọn khóa luyện thi phù hợp để đảm bảo hiệu quả học tập.

Một đặc điểm chung của nhóm đối tượng cần thi chứng chỉ Anh ngữ A2 đều là những người đã đi làm, có quỹ thời gian hạn chế nên không thể đầu tư quá nhiều thời gian ôn luyện. Việc tự ôn tại nhà sẽ giúp bạn tối ưu mức chi phí nhưng cũng sẽ có nhiều rủi ro, thậm chí không đạt được hiệu quả như mong muốn.

Thay vào đó, khi luyện thi tại trung tâm, bạn sẽ được tạo những điều kiện thuận lợi nhất để ôn tập với các tài liệu chuẩn, định hướng học tập rõ ràng và sự hỗ trợ, kèm cặp từ phía giảng viên.

Đăng ký luyện thi chứng chỉ tiếng anh CEFR A2 cùng Axcela Vietnam

Luyện thi chứng chỉ CEFR A2 cam kết đầu ra cùng Axcela Vietnam

Luyện thi chứng chỉ CEFR A2 hiệu quả cùng Axcela Vietnam

Axcela Vietnam là một trong những đơn vị cung cấp các khóa luyện thi tiếng Anh uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm trong việc đào tạo tiếng Anh cho Doanh nghiệp và các tập đoàn đa quốc gia, Axcela tự hào mang đến cho người học cơ hội chinh phục chứng chỉ CEFR A2 cấp tốc, hiệu quả.

Lợi ích khi luyện thi chứng chỉ tiếng Anh CEFR A2 cùng Axcela Vietnam:

  • Cam kết đầu ra: Axcela cam kết về chất lượng đầu ra cho học viên tham gia khóa luyện thi chứng chỉ tiếng anh CEFR A2. Chúng tôi đảm bảo sẽ đền bù chi phí đầu tư nếu như kết quả thi không đạt như mục tiêu đã đặt ra ban đầu.
  • Tài liệu học tập thực tế: Axcela cung cấp tài liệu học tập phong phú, được thiết kế dựa trên cấu trúc bài kiểm tra CEFR thực tế, giúp học viên nắm vững kiến thức và chiến lược quan trọng để chinh phục kỳ thi.
  • Chương trình luyện thi chuyên sâu: Axcela cung cấp chương trình luyện thi chất lượng, tập trung cải thiện và phát triển các kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết, giúp học viên tự tin với mọi phần thi trong bài kiểm tra CEFR.
  • Đề cao thực hành: Axcela đặt thực hành làm mục tiêu trọng tâm của các tiết học, giúp học viên làm quen với các dạng câu hỏi thực tế và cải thiện khả năng ứng dụng ngôn ngữ.

Để đăng ký luyện thi chứng chỉ tiếng Anh CEFR A2 tại Axcela Vietnam, bạn có thể liên hệ với trung tâm theo các hình thức sau:

  • Hotline: (028) 73 022 888 – 0932 139 103
  • Email: info@axcelavietnam.com
  • Địa chỉ: Tầng 14, Tòa Nhà HM Town, số 412 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 5, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
  • Website: https://axcelavietnam.com/

Bài viết trên đây, Axcela đã chia sẻ cho bạn tất tần tật các thông tin liên quan đến chứng chỉ CEFR A2, bao gồm cấu trúc, thời gian, địa điểm và lệ phí thi. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về khóa luyện thi chứng chỉ CEFR tại Axcela Vietnam, hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline hoặc để lại thông tin liên hệ của bạn để đội ngũ tư vấn có thể hỗ trợ một cách tốt nhất.

Chia sẻ bài viết

Các bài viết liên quan

Đăng ký nhận tin

Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.

    Image form