Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin: 600 từ vựng thông dụng
Trong kỷ nguyên số, việc sử dụng thành thạo tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin (CNTT) là yếu tố quan trọng giúp bạn tiếp cận tri thức toàn cầu và mở rộng cơ hội nghề nghiệp. Bởi từ vựng chuyên ngành chính là công cụ hỗ trợ đắc lực trong việc đọc hiểu tài liệu, trao đổi chuyên môn và làm việc hiệu quả trong môi trường quốc tế. Với 600 từ vựng thông dụng được giới thiệu trong bài viết này của Axcela Vietnam, bạn sẽ có nền tảng vững chắc để tự tin hơn trong quá trình học tập và phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
Chuyên ngành Công nghệ thông tin tiếng Anh là gì?
Công nghệ thông tin (tiếng Anh là Information Technology, viết tắt là IT) là lĩnh vực chuyên về việc sử dụng máy tính và phần mềm để quản lý, xử lý, lưu trữ và truyền tải thông tin. Trong những năm gần đây, công nghệ AI (trí tuệ nhân tạo) ngày càng đóng vai trò quan trọng, và đặc biệt năm 2025 dự kiến sẽ là năm mà AI được ứng dụng rộng rãi hơn nữa trong nhiều lĩnh vực như tự động hóa, giáo dục và y tế.
Lĩnh vực CNTT đang không ngừng phát triển, tạo ra nhiều cơ hội cho những người có khả năng thích nghi và học hỏi nhanh. Do đó, để thành công trong ngành, bạn cần trau dồi không chỉ kiến thức chuyên môn mà còn cả kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề.
Tham khảo thêm: 500+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm theo các ngành nghề
600 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin phổ biến nhất
Dưới đây là các từ tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin thường gặp nhất, bao gồm nhiều khía cạnh từ thuật toán, an ninh mạng đến phát triển phần mềm. Việc nắm vững những từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong học tập và công việc.
Nghề nghiệp chuyên ngành IT
Dưới đây là các vị trí phổ biến trong ngành công nghệ thông tin. Nắm rõ các thuật ngữ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về môi trường và cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực này.
STT | Các vị trí làm việc trong ngành IT | Loại từ | Phiên âm (IPA) | Dịch nghĩa |
1 | Computer Analyst | n | /kəmˈpjuːtər əˈnælɪst/ | Nhà phân tích máy tính |
2 | Computer Scientist | n | /kəmˈpjuːtər ˈsaɪəntɪst/ | Nhà khoa học máy tính |
3 | Computer Programmer | n | /kəmˈpjuːtər ˈprəʊɡræmər/ | Lập trình viên |
4 | Database Administrator | n | /ˈdeɪtəbeɪs ədˌmɪnɪˈstreɪtər/ | Quản trị cơ sở dữ liệu |
5 | Data Scientist | n | /ˈdeɪtə ˈsaɪəntɪst/ | Nhà khoa học dữ liệu |
6 | Network Administrator | n | /ˈnɛtwəːk ədˌmɪnɪˈstreɪtər/ | Quản trị mạng |
7 | Software Developer | n | /ˈsɔːftwɛər dɪˈvɛləpər/ | Lập trình viên phần mềm |
8 | Software Tester | n | /ˈsɔːftwɛər ˈtɛstər/ | Nhà kiểm thử phần mềm |
9 | Web Developer | n | /wɛb dɪˈvɛləpər/ | Lập trình viên Web |
10 | User Experience Designer | n | /ˈjuːzər ɪkˈspɪəriəns dɪˈzaɪnər/ | Nhà thiết kế trải nghiệm người dùng |
Thuật toán (Algorithm)
Thuật toán là khái niệm cốt lõi trong ngành công nghệ thông tin, được sử dụng để giải quyết các vấn đề phức tạp và xử lý dữ liệu hiệu quả. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin liên quan đến thuật toán.
STT | Từ vựng liên quan đến Thuật toán | Loại từ | Phiên âm (IPA) | Dịch nghĩa |
1 | Abacus | n | /ˈæbəkəs/ | Bàn tính |
2 | Allocate | v | /ˈæləkeɪt/ | Phân phối |
3 | Analog | adj | /ˈænəlɒɡ/ | Tương tự |
4 | Application | n | /ˌæplɪˈkeɪʃən/ | Ứng dụng |
5 | Binary | adj | /ˈbaɪnəri/ | Nhị phân |
6 | Calculation | n | /ˌkælkjʊˈleɪʃən/ | Tính toán |
7 | Command | n | /kəˈmɑːnd/ | Lệnh |
8 | Dependable | adj | /dɪˈpɛndəbl/ | Có thể tin cậy |
9 | Devise | v | /dɪˈvaɪz/ | Phát minh |
10 | Different | adj | /ˈdɪfərənt/ | Khác biệt |
11 | Digital | adj | /ˈdɪʤɪtl/ | Số, thuộc về số |
12 | Etch | v | /ɛʧ/ | Khắc axit |
13 | Experiment | v, n | /ɪksˈpɛrɪmənt/ | Thí nghiệm |
14 | Multiplication | n | /ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃən/ | Phép nhân |
15 | Numeric | adj | /njuˈmɛrɪk/ | Số học |
16 | Operation | n | /ˌɒpəˈreɪʃən/ | Thao tác |
17 | Output | n | /ˈaʊtpʊt/ | Dữ liệu đầu ra |
18 | Perform | v | /pəˈfɔːm/ | Tiến hành, thi hành |
19 | Process | n, v | /ˈprəʊsɛs/ | Quy trình, xử lý |
20 | Processor | n | /ˈprəʊsɛsə/ | Bộ xử lý |
21 | Pulse | n | /pʌls/ | Xung, nhịp đập |
22 | Register | n, v | /ˈrɛʤɪstə/ | Thanh ghi, đăng ký |
23 | Signal | n, v | /ˈsɪgnl/ | Tín hiệu |
24 | Solution | n | /səˈluːʃən/ | Giải pháp, lời giải |
25 | Store | v | /stɔː/ | Lưu trữ |
26 | Subtraction | n | /səbˈtrækʃən/ | Phép trừ |
27 | Switch | n, v | /swɪʧ/ | Chuyển đổi |
28 | Tape | n | /teɪp/ | Băng (ghi âm, dữ liệu) |
29 | Terminal | n | /ˈtɜːmɪnəl/ | Máy trạm, thiết bị đầu cuối |
30 | Transmit | v | /trænsˈmɪt/ | Truyền tải |
31 | Figure out | v | /ˈfɪɡər aʊt/ | Tìm ra, giải quyết |
32 | Generation | n | /ˌʤɛnəˈreɪʃən/ | Thế hệ |
33 | History | n | /ˈhɪstəri/ | Lịch sử |
34 | Imprint | v | /ɪmˈprɪnt/ | In, khắc |
35 | Integrate | v | /ˈɪntɪɡreɪt/ | Tích hợp |
36 | Invention | n | /ɪnˈvɛnʃən/ | Phát minh |
37 | Layer | n | /ˈleɪə/ | Lớp, tầng |
38 | Mainframe computer | n | /ˈmeɪnfreɪm kəmˈpjuːtə/ | Máy tính lớn |
Phát triển phần mềm (Software Development)
Phát triển phần mềm là một trong những lĩnh vực quan trọng của CNTT, bao gồm các hoạt động như thiết kế, lập trình, thử nghiệm và triển khai phần mềm. Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin liên quan đến lĩnh vực này.
STT | Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ phần mềm | Loại từ | Phiên âm (IPA) | Dịch nghĩa |
1 | Operating System | n | /ˈɒpəreɪtɪŋ ˈsɪstəm/ | Hệ điều hành |
2 | Application | n | /ˌæplɪˈkeɪʃən/ | Ứng dụng |
3 | Browser | n | /ˈbraʊzər/ | Trình duyệt |
4 | Antivirus | n | /ˌæntɪˈvaɪrəs/ | Phần mềm diệt virus |
5 | Firewall | n | /ˈfaɪəwɔːl/ | Tường lửa |
6 | Spreadsheet | n | /ˈsprɛdʃiːt/ | Bảng tính |
7 | Word processor | n | /wɜːd ˈprəʊsɛsə/ | Bộ xử lý văn bản |
8 | Database software | n | /ˈdeɪtəbeɪs ˈsɒftwɛər/ | Phần mềm cơ sở dữ liệu |
9 | Graphic design software | n | /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪn ˈsɒftwɛər/ | Phần mềm thiết kế đồ họa |
10 | Programming language | n | /ˈprəʊɡræmɪŋ ˈlæŋɡwɪʤ/ | Ngôn ngữ lập trình |
11 | Video editing software | n | /ˈvɪd.i.əʊ ˈedɪtɪŋ ˈsɒftwɛər/ | Phần mềm chỉnh sửa video |
12 | Presentation software | n | /ˌprez.ənˈteɪʃən ˈsɒftwɛər/ | Phần mềm trình diễn |
13 | Compression software | n | /kəmˈpreʃ.ən ˈsɒftwɛər/ | Phần mềm nén |
14 | Email client | n | /ˈiː.meɪl ˈklaɪ.ənt/ | Trình duyệt email |
15 | IDE (Integrated Development Environment) | n | /aɪ.diːˈiː/ | Môi trường phát triển tích hợp |
16 | Programming | n | /ˈproʊ.ɡræmɪŋ/ | Lập trình |
17 | Coding | n | /ˈkoʊ.dɪŋ/ | Viết mã |
18 | Software development | n | /ˈsɒftwɛər dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển phần mềm |
19 | Web development | n | /wɛb dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển web |
20 | Mobile app development | n | /ˈmoʊ.bəl æp dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển ứng dụng di động |
21 | Front-end development | n | /frʌnt ɛnd dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển giao diện website |
22 | Back-end development | n | /bæk ɛnd dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển phía sau |
23 | Full-stack development | n | /fʊl stæk dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển toàn diện |
24 | Version control | n | /ˈvɜrʒən kənˈtroʊl/ | Kiểm soát phiên bản |
25 | Agile software development | n | /ˈæʤaɪl ˈsɒftwɛər dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển phần mềm linh hoạt |
26 | Debugging | n | /ˈdiˌbʌɡɪŋ/ | Sửa lỗi |
27 | Testing | n | /ˈtɛstɪŋ/ | Kiểm tra |
28 | Deployment | n | /dɪˈplɔɪmənt/ | Triển khai |
29 | Software engineering | n | /ˈsɒftwɛər ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ/ | Kỹ thuật phần mềm |
30 | Framework | n | /ˈfreɪmˌwɜrk/ | Khung |
An ninh mạng (Cybersecurity)
An ninh mạng được xem là yếu tố “sống còn” trong việc bảo vệ các hệ thống máy tính khỏi các mối đe dọa và tấn công. Vì vậy, việc nắm rõ những thuật ngữ và từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin liên quan đến lĩnh vực này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi xử lý các vấn đề liên quan đến bảo mật thông tin.
STT | Từ vựng liên quan đến An ninh mạng | Loại từ | Phiên âm (IPA) | Dịch nghĩa |
1 | Cybersecurity | n | /ˌsaɪbərsɪˈkjʊərɪti/ | An ninh mạng |
2 | Malware | n | /ˈmælwɛər/ | Phần mềm độc hại |
3 | Virus | n | /ˈvaɪrəs/ | Virus |
4 | Antivirus | n | /ˌæntɪˈvaɪrəs/ | Phần mềm diệt virus |
5 | Encryption | n | /ɪnˈkrɪpʃən/ | Mã hóa |
6 | Authentication | n | /ɔːˌθen.tɪˈkeɪʃən/ | Xác thực |
7 | Phishing | n | /ˈfɪʃ.ɪŋ/ | Tấn công mạng nguy hiểm |
8 | Biometrics | n | /ˌbaɪəʊˈmɛtrɪks/ | Sinh trắc học |
9 | Password | n | /ˈpæs.wɜːd/ | Mật khẩu |
10 | Data breach | n | /ˈdeɪtə briːʧ/ | Rò rỉ dữ liệu |
11 | Cyber attack | n | /ˈsaɪ.bər əˈtæk/ | Tấn công mạng |
12 | Vulnerability | n | /ˌvʌlnərəˈbɪlɪti/ | Lỗ hổng |
13 | Penetration testing | n | /ˌpɛnɪˈtreɪʃən ˈtɛstɪŋ/ | Kiểm tra xâm nhập |
Cấu tạo máy móc (Machinery Structure)
Cấu tạo máy móc là phần quan trọng của hệ thống công nghệ, do đó các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành CNTT liên quan đến chủ đề này sẽ giúp bạn hiểu rõ về các thành phần phần cứng và cách thức hoạt động của chúng.
STT | Từ vựng liên quan đến Cấu tạo máy móc | Loại từ | Phiên âm (IPA) | Dịch nghĩa |
1 | Alloy | n | /ˈælɔɪ/ | Hợp kim |
2 | Bubble memory | n | /ˈbʌbəl ˈmɛməri/ | Bộ nhớ bọt |
3 | Capacity | n | /kəˈpæsɪti/ | Dung lượng |
4 | Core memory | n | /kɔː ˈmɛməri/ | Bộ nhớ lõi |
5 | Dominate | v | /ˈdɒmɪneɪt/ | Thống trị |
6 | Ferrite ring | n | /ˈfɛraɪt rɪŋ/ | Vòng nhiễm từ |
7 | Horizontal | adj, n | /ˌhɒrɪˈzɒntl/ | Ngang, đường ngang |
8 | Inspiration | n | /ˌɪnspɪˈreɪʃən/ | Sự cảm hứng |
9 | Intersection | n | /ˌɪntəˈsɛkʃən/ | Giao điểm |
10 | Retain | v | /rɪˈteɪn/ | Giữ lại, duy trì |
11 | Semiconductor memory | n | /ˌsɛmɪkənˈdʌktə ˈmɛməri/ | Bộ nhớ bán dẫn |
12 | Translucent | adj | /trænzˈluːsnt/ | Trong mờ |
13 | Matrix | n | /ˈmeɪtrɪks/ | Ma trận |
14 | Microfilm | n | /ˈmaɪkrəʊfɪlm/ | Vi phim |
15 | Noticeable | adj | /ˈnəʊtɪsəbl/ | Dễ nhận thấy |
16 | Phenomenon | n | /fəˈnɒmɪnən/ | Hiện tượng |
17 | Position | n | /pəˈzɪʃən/ | Vị trí |
18 | Prediction | n | /prɪˈdɪkʃən/ | Sự tiên đoán |
19 | Quality | n | /ˈkwɒlɪti/ | Chất lượng |
20 | Quantity | n | /ˈkwɒntɪti/ | Số lượng |
21 | Set | n | /sɛt/ | Tập hợp |
22 | Spin | v | /spɪn/ | Quay |
23 | Strike | v | /straɪk/ | Đánh, đập |
24 | Supervisor | n | /ˈsuːpəˌvaɪzə/ | Người giám sát |
25 | Thermal | adj | /ˈθɜːml/ | Nhiệt |
26 | Train | n | /treɪn/ | Đoàn tàu, chuỗi |
27 | Wire | n | /ˈwaɪər/ | Dây điện |
Hệ thống dữ liệu (Data Systems)
Hệ thống dữ liệu đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý, lưu trữ và xử lý thông tin. Việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin thuộc lĩnh vực này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và cơ chế hoạt động của hệ thống dữ liệu, đồng thời giúp bạn làm việc hiệu quả trong môi trường CNTT chuyên nghiệp.
STT | Từ vựng liên quan đến Dữ liệu | Loại từ | Phiên âm (IPA) | Dịch nghĩa |
1 | Alternative | n | /ɔːlˈtɜːrnətɪv/ | Sự thay thế |
2 | Apt | adj | /æpt/ | Có khả năng, có khuynh hướng |
3 | Beam | n | /biːm/ | Chùm |
4 | Chain | n | /tʃeɪn/ | Chuỗi |
5 | Clarify | v | /ˈklærɪfaɪ/ | Làm rõ |
6 | Coil | v, n | /kɔɪl/ | Cuộn |
7 | Condense | v | /kənˈdɛns/ | Làm đặc lại, gọn lại |
8 | Describe | v | /dɪˈskraɪb/ | Mô tả |
9 | Dimension | n | /daɪˈmɛnʃən/ | Hướng |
10 | Drum | n | /drʌm/ | Trống |
11 | Electro sensitive | adj | /ɪˈlɛktrəʊ ˈsɛnsɪtɪv/ | Nhiễm điện |
12 | Electrostatic | adj | /ɪˌlɛktrəʊˈstætɪk/ | Tĩnh điện |
13 | Expose | v | /ɪkˈspəʊz/ | Phơi bày |
14 | Guarantee | v, n | /ˌɡærənˈtiː/ | Cam đoan, bảo đảm |
15 | Demagnetize | v | /diːˈmæɡnɪtaɪz/ | Khử từ hóa |
16 | Intranet | n | /ˈɪntrəˌnɛt/ | Mạng nội bộ |
17 | Hammer | n | /ˈhæmər/ | Búa |
18 | Individual | adj, n | /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ | Cá nhân |
19 | Inertia | n | /ɪˈnɜːʃə/ | Quán tính |
20 | Irregularity | n | /ɪˌrɛɡjʊˈlærɪti/ | Sự bất thường |
21 | Establish | v | /ɪˈstæblɪʃ/ | Thiết lập |
22 | Permanent | adj | /ˈpɜːmənənt/ | Vĩnh viễn |
23 | Diverse | adj | /daɪˈvɜːs/ | Đa dạng |
24 | Sophisticated | adj | /səˈfɪstɪkeɪtɪd/ | Phức tạp |
25 | Monochromatic | adj | /ˌmɒnəkrəʊˈmætɪk/ | Đơn sắc |
26 | Blink | v | /blɪŋk/ | Nhấp nháy |
27 | Dual-density | n | /ˈdjuːəl ˈdɛnsɪti/ | Dày gấp đôi |
28 | Shape | n | /ʃeɪp/ | Hình dạng |
29 | Curve | n | /kɜːv/ | Đường cong |
30 | Plotter | n | /ˈplɒtə/ | Thiết bị đánh dấu |
31 | Tactile | adj | /ˈtæktaɪl/ | Thuộc về xúc giác |
32 | Virtual | adj | /ˈvɜːtʃuəl/ | Ảo |
33 | Compatible | adj | /kəmˈpætəbl/ | Tương thích |
34 | Protocol | n | /ˈprəʊtəkɒl/ | Giao thức |
35 | Database | n | /ˈdeɪtəbeɪs/ | Cơ sở dữ liệu |
36 | Circuit | n | /ˈsɜːkɪt/ | Mạch điện |
37 | Software | n | /ˈsɒftwɛə/ | Phần mềm |
38 | Hardware | n | /ˈhɑːdwɛə/ | Phần cứng |
39 | Multi-user | n | /ˈmʌltɪˈjuːzə/ | Đa người dùng |
Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin khác
Ngoài các thuật ngữ liên quan đến hệ thống dữ liệu, dưới đây là một số từ vựng chuyên ngành IT khác mà bạn có thể gặp phải trong quá trình làm việc.
STT | Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành IT khác | Loại từ | Phiên âm (IPA) | Dịch nghĩa |
1 | Graphics | n | /ˈɡræfɪks/ | Đồ họa |
2 | Employ | v | /ɪmˈplɔɪ/ | Thuê làm việc |
3 | Oversee | v | /ˌəʊvərˈsiː/ | Giám sát |
4 | Available | adj | /əˈveɪləbl/ | Có sẵn, dùng được |
5 | Drawback | n | /ˈdrɔːbæk/ | Trở ngại |
6 | Research | n | /rɪˈsɜːtʃ/ | Nghiên cứu |
7 | Enterprise | n | /ˈɛntəpraɪz/ | Doanh nghiệp |
8 | Perform | v | /pəˈfɔːm/ | Tiến hành |
9 | Trend | n | /trɛnd/ | Xu hướng |
10 | Replace | v | /rɪˈpleɪs/ | Thay thế |
11 | Expertise | n | /ˌɛkspɜːˈtiːz/ | Chuyên môn |
12 | Instruction | n | /ɪnˈstrʌkʃən/ | Chỉ dẫn |
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin
Dưới đây là các từ viết tắt tiếng Anh chuyên ngành IT thường được sử dụng trong công việc hàng ngày, giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm và giao tiếp hiệu quả hơn.
STT | Từ viết tắt | Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
1 | UI | User Interface | Giao diện người dùng |
2 | UX | User Experience | Trải nghiệm người dùng |
3 | AI | Artificial Intelligence | Trí tuệ nhân tạo |
4 | DIMM | Double Inline Memory Module | Thanh RAM |
5 | ARP | Address Resolution Protocol | Giao thức phân giải địa chỉ |
6 | ROM | Read Only Memory | Bộ nhớ chỉ đọc |
7 | FTP | File Transfer Protocol | Giao thức truyền tải file |
8 | DC | Domain Controller | Hệ thống tên miền |
9 | OS | Operating System | Hệ điều hành |
10 | PSU | Power Supply Unit | Bộ nguồn máy tính |
11 | LAN | Local Area Network | Mạng cục bộ |
12 | RAM | Random Access Memory | Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên |
13 | HTML | Hyper Text Markup Language | Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản |
14 | DNS | Domain Name System | Hệ thống phân giải tên miền |
15 | USB | Universal Serial Bus | Chuẩn kết nối và truyền dữ liệu |
16 | CAL | Computer Aided Learning | Học tập với sự trợ giúp của máy tính |
17 | HT | Hyper Threading | Công nghệ siêu phân luồng |
18 | S/P | Support | Hỗ trợ |
19 | BCC | Blind Carbon Copy | Gửi bản sao ẩn |
20 | HDD | Hard Disk Drive | Ổ đĩa cứng |
21 | EM64T | Extended Memory 64-bit Technology | Công nghệ hỗ trợ 64-bit của CPU |
Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Công nghệ thông tin
Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, việc giao tiếp bằng tiếng Anh là điều không thể thiếu, chẳng hạn như việc trao đổi kỹ thuật hay việc hợp tác trong các dự án quốc tế. Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin thường được sử dụng trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, giúp bạn tự tin hơn trong các cuộc trao đổi chuyên môn.
STT | Mẫu câu | Dịch nghĩa |
1 | What programming languages do you specialize in? | Bạn chuyên về những ngôn ngữ lập trình nào? |
2 | Have you been involved in any recent software development projects? | Bạn đã tham gia vào dự án phát triển phần mềm nào gần đây không? |
3 | Can you walk me through your debugging process? | Bạn có thể giải thích quá trình bạn sửa lỗi phần mềm không? |
4 | How do you manage and design databases? | Bạn quản lý và thiết kế cơ sở dữ liệu như thế nào? |
5 | Could you explain your experience with network security? | Bạn có thể chia sẻ kinh nghiệm của mình với bảo mật mạng không? |
6 | What frameworks or libraries are you most comfortable using? | Bạn quen thuộc nhất với những framework hay thư viện nào? |
7 | Have you worked with any version control systems, like Git? | Bạn đã từng làm việc với hệ thống quản lý phiên bản như Git chưa? |
8 | Could you give an example of an algorithm you’ve implemented? | Bạn có thể cho ví dụ về một thuật toán mà bạn đã triển khai không? |
9 | How do you approach software testing and quality assurance? | Bạn tiếp cận việc kiểm thử phần mềm và đảm bảo chất lượng như thế nào? |
10 | Can you explain the principles of object-oriented programming? | Bạn có thể giải thích nguyên tắc lập trình hướng đối tượng không? |
11 | Have you gained any experience with cloud platforms like AWS or Azure? | Bạn đã có kinh nghiệm với các nền tảng đám mây như AWS hay Azure chưa? |
12 | Could you elaborate on your experience in mobile app development? | Bạn có thể nói thêm về kinh nghiệm phát triển ứng dụng di động của mình không? |
13 | How do you stay current with emerging technology trends? | Bạn cập nhật các xu hướng công nghệ mới nổi như thế nào? |
14 | Can you share an experience where you collaborated with a development team? | Bạn có thể chia sẻ kinh nghiệm làm việc nhóm trong một dự án phát triển không? |
15 | What strategies do you use to secure sensitive user data in applications? | Bạn sử dụng những chiến lược nào để bảo mật dữ liệu người dùng trong ứng dụng? |
Top 4 app dịch tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin
Trong bối cảnh công nghệ phát triển không ngừng, việc sử dụng các công cụ dịch thuật chuyên ngành là rất cần thiết để hỗ trợ quá trình học tập và làm việc. Dưới đây là 4 ứng dụng dịch anh văn chuyên ngành Công nghệ thông tin hàng đầu.
- English Study Pro
English Study Pro là một trong những ứng dụng nổi bật nhất trong lĩnh vực học tập tiếng Anh chuyên ngành, đặc biệt là công nghệ thông tin. Ứng dụng này cung cấp nhiều bài tập từ vựng, phát âm và ngữ pháp từ trình độ cơ bản đến nâng cao. Điểm đặc biệt là hơn 300.000 từ vựng đã được tích hợp với phát âm và hình minh họa, giúp người dùng dễ dàng nắm bắt kiến thức.
- TFlat Offline
Từ lâu, TFlat Offline được xem là một công cụ từ điển đa năng, giúp dịch cả hai chiều Anh-Việt và Việt-Anh. Với tính năng hoạt động mà không cần kết nối Internet, đây là lựa chọn lý tưởng cho những người làm việc trong lĩnh vực CNTT. Ngoài ra, ứng dụng cũng hỗ trợ luyện nghe và có các bài tập phù hợp với mọi trình độ.
- Oxford Dictionary và Lingoes
Oxford Dictionary được đánh giá là bộ từ điển toàn diện, bởi nó có thể hỗ trợ dịch thuật chuyên ngành và cả những thuật ngữ phổ biến trong công nghệ thông tin. Từ điển này còn có khả năng tương thích với nhiều hệ điều hành và hỗ trợ tra cứu nhanh, cung cấp các tùy chọn tùy chỉnh linh hoạt cho người dùng.
- English for IT
English for IT được thiết kế chuyên dụng cho những người làm việc trong ngành công nghệ thông tin. Ngoài tính năng dịch thuật, ứng dụng còn cung cấp các bài giảng trực tuyến liên quan đến các kỹ năng IT cần thiết, giúp nâng cao kiến thức và kỹ năng giao tiếp chuyên ngành.
Ngoài các ứng dụng trên, bạn cũng có thể tham khảo một số trang web dịch thuật trực tuyến chuyên ngành như: TechTerms.com, Techopedia.com, Webopedia.com và TechDictionary.com. Đây là những trang web giúp bạn dễ dàng tra cứu thuật ngữ và cung cấp các định nghĩa rõ ràng về các khái niệm trong công nghệ thông tin.
Tham khảo: Cách học tiếng Anh cho người đi làm bận rộn hiệu quả
Bài tập từ vựng tiếng Anh chuyên ngành CNTT
Các bài tập dưới đây giúp củng cố kiến thức về thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin, từ những khái niệm cơ bản đến nâng cao. Mỗi câu hỏi được thiết kế để kiểm tra khả năng hiểu và sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
Bài 1: Choose the most appropriate answer for each question below (3M):
1. What does HTML stand for?
A. Hyper Text Markup Language
B. High Tech Machine Language
C. Home Tool Management Logic
D. Hardware Testing Methodology
2. Which of the following is NOT a type of software development methodology?
A. Agile
B. Waterfall
C. Scrum
D. Photoshop
3. A _____ is a unique identifier assigned to a computer or device on a network.
A. CPU
B. MAC address
C. RAM
D. HTML
4. Which term refers to the physical components of a computer?
A. Software
B. Hardware
C. Network
D. Interface
5. An algorithm is a sequence of _____ designed to solve a problem.
A. operations
B. buttons
C. numbers
D. colors
6. What is the primary function of a router in a network?
A. Store data
B. Connect multiple networks
C. Design websites
D. Run antivirus programs
7. The term DNS stands for _____ Name System.
A. Domain
B. Data
C. Device
D. Digital
8. Which programming language is primarily used for web development?
A. Python
B. C++
C. JavaScript
D. Photoshop
9. What does CPU stand for?
A. Central Processing Unit
B. Computer Programming Utility
C. Central Programming Unit
D. Control Processing Unit
10. Cloud computing refers to the delivery of computing services over the _____.
A. local server
B. internet
C. USB drive
D. router
Đáp án:
- A. Hyper Text Markup Language
- D. Photoshop
- B. MAC address
- B. Hardware
- A. operations
- B. Connect multiple networks
- A. Domain
- C. JavaScript
- A. Central Processing Unit
- B. internet
Bài 2: Choose the appropriate form of the word to fit the meaning of the sentence (you may have to change some words slightly) (2M):
1. program, programmer, programming, programmable
a. He is a skilled ___________ who has worked on many software applications.
b. ___________ languages are used to give instructions to a computer.
c. This software is ___________, allowing users to set specific tasks.
2. compute, computer, computational, computing
a. The ___________ power of modern systems is astonishing compared to older generations.
b. ___________ science is one of the most in-demand fields in the job market today.
c. ___________ methods are used in data analysis and artificial intelligence research.
Đáp án bài tập tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin:
- a. programmer
b. Programming
c. programmable - a. computing
b. Computer
c. Computational
Bài 3: Fill in the blanks with the correct technical term:
- A _____ is a malicious program designed to replicate itself and spread to other devices.(virus, CPU, protocol)
- The main circuit board of a computer that holds the CPU, memory, and other essential components is called the _____.(hard drive, motherboard, router)
- Data is stored permanently on a _____, which can include traditional spinning disks or SSDs.(RAM, motherboard, hard drive)
- A firewall is used to protect the _____ from unauthorized access.(network, spreadsheet, code)
- When data is _____, it is converted into a code to prevent unauthorized access.(decrypted, encrypted, debugged)
Đáp án:
- virus
- motherboard
- hard drive
- network
- encrypted
Bài 4: Read the text below carefully, then do the following exercises:
Data security is one of the most critical concerns in today’s digital age. With the rise of cloud computing and online transactions, safeguarding sensitive information from unauthorized access has become paramount. Encryption, firewalls, and regular security audits are essential tools used by organizations to protect their data. Companies must also stay informed about the latest cybersecurity threats, such as malware, phishing attacks, and data breaches, which can compromise the integrity of their systems.
Answer these questions about the text (2M):
- What is the main focus of the text?
- Why is encryption important in data security?
- What are some common cybersecurity threats mentioned in the text?
- What role do firewalls play in data security?
Đáp án:
- The main focus of the text is data security and the tools used to protect sensitive information.
- Encryption is important because it secures data by converting it into an unreadable code, preventing unauthorized access.
- Common cybersecurity threats include malware, phishing attacks, and data breaches.
- Firewalls monitor and control network traffic, helping to prevent unauthorized access to systems.
Hy vọng rằng 600 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin được chia sẻ trong bài viết đã mang đến cho bạn nền tảng vững chắc để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ trong công việc. Bởi việc sử dụng thành thạo từ vựng không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp, mà còn hỗ trợ đắc lực trong việc đọc hiểu tài liệu chuyên môn và trao đổi trong môi trường làm việc quốc tế. Ngoài ra, nếu bạn muốn phát triển khả năng sử dụng tiếng Anh chuyên nghiệp hơn nữa, khóa học Tiếng Anh cho người đi làm của Axcela chính là lựa chọn lý tưởng. Axcela Vietnam là địa chỉ học tiếng Anh giao tiếp dành cho người đi làm uy tín có thể giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh chuyên ngành CNTT của mình cả về từ vựng lẫn giao tiếp. Chúng tôi tự hào khi đã giúp rất nhiều học viên là những nhân viên đến từ những công ty hàng đầu trong ngành CNTT như VNPT, Lazada,… cải thiện vốn tiếng Anh và đạt được kết quả cao hơn trong công việc. Hãy đăng ký ngay hôm nay để nâng cao trình độ tiếng Anh và mở rộng cơ hội nghề nghiệp của mình.
DANH MỤC TIN TỨC
Các bài viết liên quan
Đăng ký nhận tin
Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.