75+ lời chia buồn bằng tiếng Anh chân thành và ý nghĩa nên biết

Trong môi trường làm việc quốc tế, biết cách chia buồn hoặc thể hiện sự đồng cảm bằng tiếng Anh được xem là một kỹ năng giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài quan trọng. Dù là viết email, nhắn tin hay gửi lời chia buồn bằng tiếng Anh, bạn cần sử dụng đúng mẫu câu mang tính trang trọng và chân thành để thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng đối phương. Bài viết sau đây của Axcela Việt Nam sẽ tổng hợp hơn 75+ câu chia buồn tiếng Anh ngắn gọn, cảm động và phù hợp với nhiều mối quan hệ, giúp bạn dễ dàng sử dụng trong mọi tình huống.
Những câu chia buồn bằng tiếng Anh ngắn gọn và cảm động

Danh sách các mẫu câu chia buồn trong tiếng Anh ngắn gọn
Khi không biết phải bắt đầu như thế nào để chia buồn bằng tiếng Anh, bạn có thể dùng các mẫu câu giao tiếp ngắn nhưng chứa đựng sự đồng cảm dưới đây:
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
I’m so sorry for your loss. | Tôi rất tiếc khi biết về sự mất mát của bạn. |
You and your family are in my thoughts. | Tôi luôn nghĩ đến bạn và gia đình của bạn. |
Sending you love and strength during this hard time. | Gửi đến bạn tình yêu và sức mạnh trong khoảng thời gian khó khăn này. |
I’m thinking of you and wishing you peace and comfort. | Tôi luôn nghĩ về bạn và chúc bạn tìm được sự bình yên và an ủi. |
Wishing you strength to get through this. | Hy vọng bạn có thể mạnh mẽ vượt qua điều này. |
I’m truly sorry for what you’re going through. | Tôi thật sự tiếc vì những gì bạn đang phải trải qua. |
My condolences. | Xin chia buồn cùng bạn. |
Please accept my deepest condolences. | Xin hãy nhận lời chia buồn sâu sắc nhất của tôi. |
Cách chia buồn trong tiếng Anh theo từng mối quan hệ
Tùy vào mức độ thân thiết mà bạn có thể chọn cách nói chia buồn trong tiếng Anh cho phù hợp. Dưới đây là những lời chia buồn bằng tiếng Anh cụ thể theo từng mối quan hệ trong cuộc sống và công việc:
Câu chia buồn bằng tiếng Anh dành cho người thân trong gia đình

Tổng hợp một số lời chia buồn bằng tiếng Anh dành cho người thân trong gia đình
Khi người mất là thành viên trong gia đình, bạn nên dùng các câu chia buồn tiếng Anh mang tính tình cảm sâu sắc:
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
I’m heartbroken for your loss. Please know that I’m here for you anytime. | Em rất đau lòng khi biết tin buồn này. Hãy nhớ rằng em sẽ luôn ở đây nếu anh/chị cần. |
Losing a parent is never easy. Sending you all my love and strength. | Mất cha mẹ là điều không dễ dàng gì. Em gửi đến anh/chị tất cả yêu thương và sức mạnh. |
May the memories of her/him bring you peace. | Mong những kỷ niệm về [tên người thân] sẽ mang lại sự bình yên cho anh/chị. |
He/She was truly loved and will be missed deeply. | Anh ấy/Cô ấy sẽ luôn được yêu quý và được nhớ đến. |
I’m sending prayers for comfort and healing to your whole family. | Em cầu mong sự an ủi và chữa lành sẽ đến với cả gia đình anh/chị. |
It’s not easy to accept that [name] is gone, but he/ she will continue living in our hearts forever. | Thật không dễ để chấp nhận rằng [tên người thân] đã ra đi, nhưng họ sẽ mãi mãi sống trong tim chúng ta. |
Những lời chia buồn bằng tiếng Anh cho bạn bè thân thiết
Khi bạn bè thân thiết gặp mất mát, hãy gửi lời chia buồn bằng tiếng Anh đúng cách để thể hiện sự quan tâm cũng như gắn kết tình cảm. Vậy lời chia buồn cùng bạn tiếng Anh là gì? Dưới đây là những lời chia buồn tiếng Anh chân thành, cảm động, dễ sử dụng trong tin nhắn, viết email hoặc khi trò chuyện trực tiếp:
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
I’m so sorry, my friend. I can’t imagine what you’re going through. | Mình rất tiếc. Mình không thể tưởng tượng được bạn đang trải qua điều gì. |
No matter what, I’ll be here whenever you need to talk or cry. | Dù có chuyện gì xảy ra, mình luôn ở đây nếu bạn cần tâm sự hay khóc cùng. |
You’re not alone in this. I’m just one call away. | Bạn không đơn độc đâu. Chỉ cần gọi là mình có mặt. |
Take your time to grieve. I’ll support you every step of the way. | Hãy cứ để bản thân đau buồn. Mình sẽ luôn bên cạnh bạn. |
Your pain is my pain too. Please lean on me. | Nỗi đau của bạn cũng là của mình. Cứ dựa vào mình nhé. |
He/She was like family to me too. I’ll miss them dearly. | Anh ấy/Cô ấy cũng như người thân với mình. Mình sẽ nhớ họ lắm. |
Let’s take care of each other during this time. I’m here. | Hãy chăm sóc nhau trong khoảng thời gian này. Mình luôn bên bạn. |
There’s no right way to grieve, so just feel what you need to feel. | Không có cách nào đúng để vượt qua nỗi đau, nên cứ để cảm xúc của bạn được thể hiện. |
Gửi lời chia buồn bằng tiếng Anh cho đồng nghiệp và đối tác công việc

List mẫu câu chia buồn bằng tiếng Anh dành cho đồng nghiệp, đối tác
Khi một đồng nghiệp hoặc đối tác gặp mất mát, việc thể hiện sự cảm thông đúng cách rất quan trọng. Dưới đây là những câu chia buồn tiếng Anh mang tính trang trọng, phù hợp dùng trong email, tin nhắn hoặc cuộc trò chuyện tại nơi làm việc.
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Một số lời chia buồn bằng tiếng Anh khi đồng nghiệp mất việc | |
I’m sorry to hear about your situation. I know this is tough, but I believe new opportunities will come your way soon. | Tôi rất tiếc khi nghe về tình huống của bạn. Tôi biết đây là thời gian khó khăn, nhưng tôi tin rằng những cơ hội mới sẽ sớm đến với bạn. |
I’m truly sorry for the news. You’ve got a lot of talent, and I’m sure you’ll find something even better. | Tôi thực sự tiếc về tin tức này. Bạn có rất nhiều tài năng, và tôi chắc rằng bạn sẽ tìm được một công việc tốt hơn. |
Mẫu câu câu chia buồn bằng tiếng Anh khi đồng nghiệp bị cấp trên phàn nàn | |
I’m sorry you had to go through that. I know how much effort you’ve put in, and this doesn’t reflect your true abilities. | Tôi rất tiếc khi bạn phải trải qua điều đó. Tôi biết bạn đã bỏ ra rất nhiều công sức, và điều này không phản ánh đúng năng lực của bạn. |
I understand that feedback can be tough to hear, but it’s also an opportunity for growth. I’m sure you’ll overcome this. | Tôi hiểu rằng việc nhận phản hồi có thể rất khó nghe, nhưng đó cũng là cơ hội để phát triển. Tôi tin rằng bạn sẽ vượt qua điều này. |
Lời chia buồn bằng tiếng Anh khi dự án thất bại | |
Failure is part of the process, and it only makes the next win more rewarding. Don’t be discouraged. | Thất bại là một phần của quá trình, và nó chỉ làm cho chiến thắng tiếp theo trở nên đáng giá hơn. Đừng nản chí. |
It’s disheartening when things don’t go as expected, but your effort was truly admirable. I’m confident you’ll bounce back stronger. | Thật nản lòng khi mọi thứ không như mong đợi, nhưng nỗ lực của bạn thật đáng ngưỡng mộ. Tôi tin rằng bạn sẽ trở lại mạnh mẽ hơn. |
Lời chia buồn đám tang bằng tiếng Anh gửi đến đồng nghiệp, đối tác | |
Please know that our team is here to support you in any way we can. | Hãy biết rằng đội ngũ chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong khả năng có thể. |
On behalf of the company, I extend our heartfelt condolences. | Thay mặt công ty, tôi xin gửi lời chia buồn chân thành. |
I hope you take the time you need. We will manage things until you’re ready. | Mong bạn dành thời gian cần thiết. Chúng tôi sẽ đảm nhận công việc đến khi bạn sẵn sàng. |
Cách nói lời chia buồn bằng tiếng Anh cho người quen không quá thân
Nếu muốn gửi lời chia buồn đám tang tiếng Anh đến người quen cũ, không quá thân thiết hoặc bạn không biết quá nhiều về người mất, bạn vẫn nên thể hiện sự đồng cảm một cách lịch thiệp và nhẹ nhàng.
Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
I’m sorry to hear about your loss. Thinking of you. | Tôi rất tiếc khi nghe tin bạn mất người thân. Nghĩ đến bạn lúc này. |
Please accept my sincere condolences. | Xin hãy nhận lời chia buồn chân thành của tôi. |
Wishing you comfort and peace during this time. | Mong bạn tìm được sự an ủi và bình yên trong thời điểm này. |
I didn’t know your loved one personally, but I’m truly sorry for your loss. | Tôi không quen người thân của bạn, nhưng tôi thật lòng chia buồn cùng bạn. |
If there’s anything I can help with, please let me know. | Nếu tôi có thể giúp được gì, đừng ngại nói nhé. |
Thinking of you and sending my best wishes. | Nghĩ đến bạn và gửi đến bạn những lời chúc tốt đẹp nhất. |
Gợi ý lời chia buồn đám tang bằng tiếng Anh trang trọng, lịch sự
Khi đến viếng lễ tang hoặc gửi lời chia buồn qua thư, email, tin nhắn trong môi trường chuyên nghiệp hoặc nghiêm túc, bạn cần lựa chọn cách diễn đạt phù hợp. Những mẫu câu chia buồn đám tang tiếng Anh trang trọng dưới đây giúp bạn thể hiện sự cảm thông sâu sắc, đồng thời giữ được sự tôn trọng với người mất và gia quyến.
Cách chia buồn trong tiếng Anh khi người mất là ông bà

Các mẫu câu gửi lời chia buồn tiếng Anh khi ông/bà của họ vừa qua đời
Mất ông bà là mất đi một phần ký ức tuổi thơ và gia đình, vì vậy lời chia buồn bằng tiếng Anh nên nhẹ nhàng, kính trọng và thể hiện sự tiếc thương chân thành. Ngoài sử dụng các từ vựng tiếng Anh phù hợp, bạn cũng có thể tham khảo một số câu chia buồn trong tiếng Anh dưới đây.
Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
My deepest condolences on the passing of your beloved grandfather. | Thành kính chia buồn về sự ra đi của ông nội/bà nội thân yêu của bạn. |
May your grandmother’s soul rest in eternal peace. | Mong linh hồn của bà được nghỉ ngơi vĩnh hằng. |
I know how special your grandparents were to you. My heart goes out to you. | Tôi biết ông bà đã rất đặc biệt với bạn. Tôi thật lòng chia buồn. |
Your grandfather lived a life full of love and wisdom. He will be greatly missed. | Ông của bạn đã sống một cuộc đời đầy yêu thương và trí tuệ. Mọi người sẽ rất nhớ ông. |
May the beautiful memories with your grandparents give you comfort in this time. | Mong những ký ức đẹp với ông bà sẽ an ủi bạn trong thời điểm này. |
Lời chia buồn bằng tiếng Anh cho người mất ba mẹ
Khi đấng sinh thành qua đời, người ta phải đối diện với một trong những mất mát lớn nhất trên đời. Những mẫu câu sau đây sẽ giúp bạn biết được cách chia buồn đám tang bằng tiếng Anh một cách tinh tế, chuẩn mực.
Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
I am deeply sorry for the loss of your father/mother. Please accept my sincere condolences. | Tôi vô cùng tiếc thương khi hay tin bạn mất cha/mẹ. Xin nhận lời chia buồn chân thành. |
Your parent was a remarkable person. May they rest in peace. | Cha/mẹ bạn là một người đáng kính. Mong họ được yên nghỉ. |
Losing a parent is incredibly difficult. My thoughts are with you and your family. | Mất đi cha mẹ là điều vô cùng đau lòng. Tôi luôn nghĩ đến bạn và gia đình. |
Cách gửi lời chia buồn bằng tiếng Anh với người mất anh chị em ruột

Một số cách gửi lời chia buồn với người mất anh/chị/em ruột
Khi bạn của bạn mất đi người thân thiết gắn bó từ nhỏ như anh, chị hoặc em ruột, nỗi đau họ phải gánh chịu là rất lớn. Trong trường hợp này, bạn có thể sử dụng các cách chia buồn trong tiếng Anh dưới đây để thể hiện sự đồng cảm:
Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
I am so sorry for the loss of your brother/sister. My heartfelt sympathy to you. | Tôi rất tiếc khi biết tin bạn mất anh/chị/em. Xin gửi lời chia buồn sâu sắc đến bạn. |
May your sibling rest in peace. | Mong anh/chị/em của bạn yên nghỉ. |
I hope you find comfort in knowing how much they were loved and respected. | Mong bạn được an ủi khi biết họ được yêu thương và kính trọng thế nào. |
Thinking of you and your family in this time of sorrow. | Nghĩ đến bạn và gia đình trong lúc đau buồn này. |
My deepest condolences on the passing of your beloved sibling. | Xin gửi lời chia buồn sâu sắc trước sự ra đi của người anh/chị/em thân yêu của bạn. |
Lời chia buồn bằng tiếng Anh khi người mất là bạn đời
Sự mất mát người bạn đời là nỗi đau không gì có thể bù đắp được. Trong những khoảnh khắc khó khăn này, những lời chia buồn bằng tiếng Anh chân thành dưới đây sẽ giúp bạn bày tỏ sự cảm thông sâu sắc và mang đến sự an ủi cho người đang đau buồn:
Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
I’m truly sorry for the loss of your husband/wife. Please accept my deepest sympathies. | Tôi rất tiếc khi nghe tin chồng/vợ bạn qua đời. Xin nhận lời chia buồn sâu sắc của tôi. |
May you find peace in the love you shared together. | Mong bạn tìm thấy bình yên trong tình yêu hai người đã từng có. |
Your partner was an amazing person who will be deeply missed. | Vợ/chồng bạn là người tuyệt vời và sẽ luôn được nhớ đến. |
Wishing you strength and comfort during this painful time. | Chúc bạn có đủ sức mạnh và sự an ủi vượt qua giai đoạn đau buồn này. |
Câu trả lời cho lời chia buồn tiếng Anh nên nói thế nào?
Khi nhận được những lời chia buồn trong đám tang bằng tiếng Anh hoặc bất kỳ hình thức chia buồn nào, việc đáp lại một cách phù hợp là điều quan trọng. Đây là cách để bạn thể hiện sự trân trọng đối với tình cảm của người đã chia sẻ nỗi buồn cùng bạn. Vậy những mẫu câu nào có thể đáp lại lời chia buồn bằng tiếng Anh?
Cách đáp lại lời chia buồn trong tiếng Anh một cách trang trọng

Tổng hợp các cách đáp lại lời chia buồn trong đám tang bằng tiếng Anh
MẪU CÂU ĐÁP LẠI LỜI CHIA BUỒN CÙNG BẠN TIẾNG ANH TRANG TRỌNG | |
Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Thank you for your kind words and support. | Cảm ơn vì những lời động viên và sự hỗ trợ của bạn. |
I truly appreciate your condolences during this difficult time. | Tôi thật sự trân trọng lời chia buồn của bạn trong thời điểm khó khăn này. |
Your message brought me comfort. Thank you for thinking of me. | Lời nhắn của bạn đã giúp tôi cảm thấy an ủi. Cảm ơn vì đã nghĩ đến tôi. |
I’m grateful for your sympathy and understanding. | Tôi biết ơn sự cảm thông và thấu hiểu của bạn. |
Your support means a lot to me and my family. | Sự hỗ trợ của bạn có ý nghĩa rất lớn đối với tôi và gia đình. |
We appreciate your thoughts and prayers. | Chúng tôi trân trọng những lời cầu nguyện và sự quan tâm của bạn. |
Thank you for taking the time to reach out. | Cảm ơn vì bạn đã dành thời gian gửi lời chia buồn. |
Câu trả lời chia buồn bằng tiếng Anh trong tình huống thân mật
CÁCH ĐÁP LẠI LỜI CHIA BUỒN ĐÁM TANG BẰNG TIẾNG ANH | |
Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Thanks a lot. It means a lot to me. | Cảm ơn nhiều nhé. Điều đó thật sự có ý nghĩa với mình. |
I really appreciate you being here for me. | Mình rất trân trọng việc bạn ở bên cạnh lúc này. |
Your message made me feel better. Thank you! | Lời nhắn của bạn khiến mình thấy khá hơn. Cảm ơn nhé! |
Thanks for checking in on me. | Cảm ơn vì đã hỏi thăm mình. |
I’m grateful to have a friend like you. | Mình thật may mắn khi có một người bạn như bạn. |
I’m hanging in there. Thanks for your support. | Mình đang cố gắng vượt qua. Cảm ơn vì đã ủng hộ mình. |
It’s been tough, but your words help a lot. | Mọi chuyện thật khó khăn, nhưng lời của bạn giúp mình rất nhiều. |
Mẫu câu an ủi và động viên trong tiếng Anh

Một số mẫu câu được dùng để an ủi, động viên, chia buồn với bạn tiếng Anh
Khi người đối diện đang trải qua mất mát, ngoài nói lời xin chia buồn tiếng Anh, bạn cũng có thể sử dụng những mẫu câu an ủi để xoa dịu nỗi đau và tiếp thêm tinh thần cho họ:
Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
I know words can’t take away the pain, but I’m here for you. | Mình biết lời nói không thể xóa đi nỗi đau, nhưng mình luôn ở đây vì bạn. |
You are not alone. I’m just a call away. | Bạn không cô đơn đâu. Mình luôn sẵn sàng khi bạn cần. |
Take all the time you need. Healing takes time. | Hãy dành thời gian bạn cần. Chữa lành cần thời gian. |
Stay strong. You’ve got this. | Hãy mạnh mẽ lên. Bạn sẽ vượt qua được thôi. |
Even the darkest night will end and the sun will rise. | Dù là đêm tối nhất rồi cũng sẽ qua và mặt trời sẽ lại mọc. |
I’m sending you all my love and support. | Mình gửi đến bạn tất cả tình cảm và sự ủng hộ của mình. |
Time heals all wounds. | Thời gian sẽ chữa lành mọi vết thương. |
Học tiếng Anh giao tiếp chuyên nghiệp cùng Axcela
Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chuyên nghiệp để phục vụ cho công việc thì Axcela sẽ mang đến cho bạn giải pháp tốt nhất. Với hơn 15 năm đồng hành cùng học viên Việt Nam, chúng tôi tự hào là trung tâm dạy tiếng Anh cho người đi làm đáng tin cậy, đã giúp hàng nghìn học viên vượt qua kỳ thi CEFR khó nhằn, nâng cao kỹ năng giao tiếp trong thời gian ngắn.
Tại Axcela Việt Nam, chúng tôi hiểu rằng đầu tư vào giáo dục là đầu tư vào tương lai. Chính vì vậy, chúng tôi luôn đặt mục tiêu mang đến kết quả học tập thực tế và bền vững cho học viên. Với phương pháp giảng dạy chuẩn quốc tế CEFR, đội ngũ giáo viên bản xứ giàu kinh nghiệm và tận tâm, cùng ứng dụng học tiếng Anh hiện đại, độc quyền, Axcela Việt Nam cam kết mỗi học viên sau khóa học đều đạt được trình độ tiếng Anh mong muốn.
Đồng thời, chúng tôi đảm bảo học viên đăng ký học tiếng Anh giao tiếp văn phòng cho người đi làm tại Axcela sẽ đạt điểm số cao trong kỳ thi đánh giá năng lực ngoại ngữ tại các đơn vị khảo thí độc lập và có thể tự tin giao tiếp với đồng nghiệp ngoại quốc. Học là phải có kết quả và Axcela Việt Nam cam kết điều đó. Trong trường hợp kết quả thi không như mong đợi, chúng tôi sẵn sàng hoàn trả học phí hoặc hỗ trợ đào tạo lại miễn phí cho đến khi bạn tăng tối thiểu 1 cấp độ CEFR.
Bài viết trên đây của Axcela đã tổng hợp các lời chia buồn bằng tiếng Anh chân thành và tinh tế nhất, phù hợp với từng trường hợp cũng như một số mẫu câu đáp trả lời chia buồn đúng ngữ cảnh, hy vọng sẽ hữu ích dành cho bạn. Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh một cách nhanh chóng, hiệu quả và không bị mất động lực khi tự học, hãy cân nhắc đăng ký khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại Axcela. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để đăng ký và nhận tư vấn lộ trình học tiếng Anh giao tiếp chuẩn quốc tế.
DANH MỤC TIN TỨC
Các bài viết liên quan
Đăng ký nhận tin
Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.
