Cách đặt lịch hẹn bằng tiếng Anh chuyên nghiệp và dễ dùng

Đặt lịch hẹn bằng tiếng Anh là kỹ năng không thể thiếu trong môi trường văn phòng chuyên nghiệp cũng như trong đời sống hàng ngày. Dù bạn đang cần lên lịch họp với đối tác, hẹn gặp bạn bè hay thay đổi lịch hẹn, việc sử dụng đúng mẫu câu tiếng Anh và ngữ điệu phù hợp sẽ giúp bạn thể hiện sự lịch sự, chuyên nghiệp và tạo thiện cảm tốt. Trong bài viết này, Trung tâm tiếng Anh Axcela Vietnam sẽ tổng hợp các mẫu câu đặt lịch hẹn bằng tiếng Anh dễ dùng theo từng tình huống cụ thể cùng với các mẫu hội thoại thực tế giúp bạn vận dụng hiệu quả trong mọi bối cảnh.
Các mẫu câu đặt lịch hẹn bằng tiếng Anh theo từng tình huống
Trong môi trường làm việc quốc tế, việc lên lịch hẹn bằng tiếng Anh giúp thể hiện sự chuyên nghiệp, tôn trọng của doanh nghiệp đối với thời gian của khách hàng, đối tác quốc tế. Dưới đây là tổng hợp mẫu câu đặt lịch hẹn trong tiếng Anh được phân chia theo từng tình huống cụ thể:

Tổng hợp các cách đặt lịch hẹn bằng tiếng Anh tùy theo tình huống
Trang trọng, lịch sự (dành cho đồng nghiệp, sếp, đối tác)
Khi làm việc trong môi trường chuyên nghiệp, việc đặt lịch hẹn tiếng Anh với cấp trên, đồng nghiệp hoặc đối tác đòi hỏi sự trang trọng và nghiêm túc. Các mẫu câu đặt lịch hẹn trong tiếng Anh dưới đây sẽ giúp bạn trở nên chuyên nghiệp hơn khi sắp xếp cuộc hẹn với đồng nghiệp, lãnh đạo hay đối tác:
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
I would like to arrange an appointment to discuss… | Tôi muốn sắp xếp một cuộc hẹn để trao đổi về… |
Would it be possible to meet on next Monday at your offices to discuss…? | Liệu chúng ta có thể hẹn vào thứ 2 tới tại văn phòng của bạn để trao đổi về…? |
I was wondering if we could get together on Monday? | Không biết thứ hai chúng ta hẹn gặp có được không nhỉ? |
Tham khảo thêm: Cách viết thư chào hàng bằng tiếng Anh ấn tượng
Không trang trọng (dành cho bạn bè, người thân)
Trong đời sống thường nhật, bạn cũng cần lên lịch hẹn tiếng Anh với bạn bè hoặc người thân để đi ăn, đi chơi hoặc gặp mặt. Trong trường hợp này, bạn nên sử dụng các mẫu câu đặt lịch hẹn trong tiếng Anh không trang trọng thể hiện sự gần gũi, thân mật sau đây:
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Are you up to anything this evening? | Bạn có bận gì tối nay chưa? |
Do you have time to meet me tomorrow? | Bạn có rảnh để hẹn gặp với tôi ngày mai không? |
Could we meet next week? | Tuần sau chúng ta hẹn gặp nhau được không? |
Can we meet (up) to talk about…? | Chúng ta có thể hẹn gặp nhau để nói về… không? |
Cách thay đổi lịch hẹn bằng tiếng Anh dễ dàng
Đôi khi, vì những lý do bất khả kháng, bạn cần phải thay đổi lịch hẹn đã thống nhất với bạn bè, người thân hoặc đối tác. Điều này có thể khiến đối phương cảm thấy không vui và có cảm nhận không tốt về bạn. Sau đây là các mẫu câu thay đổi lịch hẹn bằng tiếng Anh tinh tế giúp bạn duy trì mối quan hệ tốt đẹp với mọi người xung quanh:
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
I’m afraid I can’t on the 3rd. What about the 6th? | Tôi e rằng tôi không thể đi được mùng 3. Mùng 6 thì sao? |
Could we meet on Tuesday instead? | Liệu chúng ta có thể hẹn vào thứ 3 được không? |
I’d much prefer Friday, if that’s alright with you. | Tôi muốn hẹn thứ 6 hơn, nếu điều đó phù hợp với lịch của bạn. |
I will be out of the office on Wednesday and Friday, but I will be available on Thursday afternoon. | Tôi sẽ không ở văn phòng vào thứ 4 và thứ 6, nhưng tôi sẽ có mặt chiều thứ 5. |
Unfortunately, I will be away on business during the week of June 9-11, so I will be unable to meet you then. However, if you were available in the following week, I would be glad to arrange a meeting with you. | Thật không may, tôi đi công tác trong tuần từ 9-11 tháng 6, nên tôi không thể gặp bạn khi đó. Tuy nhiên, nếu bạn rảnh vào tuần sau, tôi rất sẵn lòng sắp xếp một lịch hẹn với bạn. |
I’m so sorry, I have some unexpected business tomorrow, so I think we’ll see each other another day. | Tôi rất xin lỗi vì ngày mai tôi có việc đột xuất, tôi nghĩ chúng ta sẽ gặp nhau vào một ngày khác. |
I am very sorry that I have an urgent job today. Can I make an appointment with you another day? | Tôi rất xin lỗi vì hôm nay tôi có việc gấp. Tôi có thể hẹn bạn vào một ngày khác được không? |
Today I have an unexpected job. I will invite you to have lunch tomorrow instead of this one. | Hôm nay tôi có việc đột xuất. Ngày mai tôi sẽ mời bạn bữa trưa bù cho hôm nay nhé. |
I’m sorry. Maybe I can’t see you tomorrow. If you are free the other day, let’s have coffee? | Tôi xin lỗi. Có lẽ tôi không thể gặp bạn vào ngày mai. Hôm nào bạn rảnh thì chúng ta đi uống cà phê được không? |
Unfortunately, due to some unforeseen business, I will be unable to keep our appointment for tomorrow afternoon. | Thật không may, do vài việc bất ngờ, tôi không thể đến hẹn chiều ngày mai được. |
You know we were going to meet next Friday. Well, I’m very sorry, but something urgent has come up. Will we see each other another day? | Bạn biết đấy, chúng ta định gặp nhau vào thứ 6 tới đây. Ừm, nhưng tôi rất xin lỗi, có vài thứ bất ngờ xảy ra. Chúng ta gặp nhau vào hôm khác được không? |
Cách hủy lịch hẹn bằng tiếng Anh khéo léo

Các mẫu câu huỷ lịch hẹn bằng tiếng Anh phổ biến
Hủy lịch hẹn bằng tiếng Anh đòi hỏi sự khéo léo từ người gửi để người nhận không cảm thấy bị thiếu tôn trọng và giữ gìn mối quan hệ lâu dài. Các mẫu câu hủy lịch hẹn tiếng Anh lịch sự dưới đây sẽ giúp bạn diễn đạt lời từ chối hủy lịch hẹn tinh tế, không khiến đối phương khó chịu:
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Due to…., I will not be able to make it to the meeting. | Vì lý do…., nên tôi sẽ không thể có mặt tại buổi hẹn. |
I’m sorry. But I have to cancel…. | Tôi xin lỗi nhưng tôi phải hủy cuộc hẹn…. |
I’m sorry but I can’t make it to….. | Tôi vô cùng xin lỗi, nhưng tôi không thể hẹn gặp bạn vào…. |
I apologize for the inconvenience, but… | Tôi thành thật xin lỗi vì sự bất tiện này nhưng… |
Unfortunately, I need to…. | Thật không may, tôi phải…. |
I need to reschedule our meeting because…. | Tôi cần phải dời lịch hẹn của chúng ta vào một ngày khác, vì…. |
Regretfully, I have to inform you that I will not be able to attend our proposed meeting. | Rất tiếc khi tôi phải thông báo với bạn rằng tôi không thể tham dự cuộc họp như đã hẹn. |
The reason I wanted to speak to you is that I’m afraid I have to cancel our appointment… | Lý do tôi cần nói chuyện với bạn là tôi e rằng sẽ phải hủy cuộc hẹn của chúng ta… |
Xem thêm: Tổng Hợp Mẫu Câu Xin Lỗi Trong Tiếng Anh Khéo Léo
Mẫu câu hoãn hoặc lùi lịch hẹn bằng tiếng Anh
Hoãn lại hoặc lùi lịch hẹn luôn khiến người nói cảm thấy khó khăn và dễ bị đánh giá thiếu lịch sự nếu không được thể hiện khéo léo. Dưới đây là tổng hợp các mẫu câu đặt lại lịch hẹn bằng tiếng Anh phù hợp với từng ngữ cảnh cụ thể giúp bạn thể hiện thiện chí:
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
I wonder where we can postpone our meeting? | Không biết chúng ta có thể hoãn cuộc hẹn được không? |
I can’t make it tomorrow at 3pm. Can we make a bit later say 4pm? | Tôi không thể gặp anh vào 3 giờ chiều mai. Chúng ta có thể gặp muộn hơn 4 giờ được không? |
Would it be possible to set another date? | Liệu chúng ta có thể dời lịch hẹn sang một ngày khác được không? |
I have to postpone our meeting until…. | Tôi xin phép phải hoãn lịch hẹn cho đến khi…. |
Could we make it a bit earlier/later? | Liệu ta có thể gặp sớm/muộn hơn được không? |
Can we reschedule? | Chúng ta có thể đổi lịch hẹn được không? |
Would it be possible to make another date? | Liệu có thể chuyển lịch sang ngày khác được không? |
Cách phản hồi khi nhận được lời hẹn bằng tiếng Anh

Tổng hợp mẫu câu phản hồi lịch sự khi nhận được lời hẹn
Khi bạn nhận được một lời mời đặt lịch hẹn bằng tiếng Anh, việc phản hồi lời hẹn là điều cần thiết để thể hiện sự lịch sự, đồng thời xác nhận với người gửi rằng bạn có tham gia buổi hẹn hay không. Dưới đây là một số mẫu câu phản hồi lịch hẹn tiếng Anh rõ ràng, đúng mực trong mọi tình huống:
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Yes, Saturday would be perfect. | Vâng, thứ Năm rất hoàn hảo cho một cuộc hẹn. |
Thank you, Monday is a great time, I participate in the interview. | Cảm ơn bạn, thứ Hai là một thời gian tuyệt vời, tôi có thể tham gia buổi phỏng vấn. |
Yes, if possible, Thursday would be the best. | Vâng, nếu được thì thứ Năm là tuyệt nhất rồi. |
No problem, we can meet tomorrow. | Được thôi, mai chúng ta sẽ gặp nhau. |
So I will close my interview appointment on Monday. | Vậy tôi sẽ chốt lịch hẹn phỏng vấn là vào thứ Hai nhé. |
Yes, I’m free today. | Vâng, hôm nay tôi rảnh. |
Current Tuesday is the most suitable time. If there is any change, please notify me soon. | Hiện tại thứ Ba là thời gian phù hợp nhất. Nếu có thay đổi hãy báo lại với tôi sớm nhé. |
Hội thoại mẫu đặt lịch hẹn tiếng Anh trong thực tế
Dù là trong công việc, học tập hay đời sống hàng ngày, bạn đều cần nắm vững cách đặt lịch hẹn bằng tiếng Anh phù hợp với từng mục đích. Không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ từng câu, việc ứng dụng hiệu quả các mẫu câu vào hội thoại đặt lịch hẹn tiếng Anh thực tế sẽ giúp bạn tăng sự tự tin khi giao tiếp với bạn bè nước ngoài hoặc đối tác quốc tế.

Các đoạn hội thoại mẫu khi đặt lịch hẹn thực tế bằng tiếng Anh
Hội thoại đặt lịch cho cuộc họp công việc
Đối với môi trường công sở, biết cách sắp xếp và lên lịch hẹn cho cuộc họp bằng tiếng Anh rõ ràng là yếu tố quan trọng thể hiện năng lực và sự chuyên nghiệp của nhân viên. Dưới đây sẽ là một mẫu hội thoại đặt lịch hẹn cuộc họp bằng tiếng Anh cụ thể:
A: I’d like to schedule a meeting for the upcoming product launch. (Tôi muốn đặt lịch hẹn cho buổi họp ra mắt sản phẩm sắp tới)B: Certainly, I have Thursday or Friday free. Which day works best for you? (Chắc chắn rồi, tôi có thời gian rảnh vào thứ Năm hoặc thứ Sáu. Ngày nào phù hợp với bạn hơn?)
A: Thursday would be ideal. (Thứ Năm sẽ là lý tưởng.)
B: Great! Would you prefer to meet in the morning or afternoon? (Tuyệt vời! Bạn muốn gặp vào buổi sáng hay chiều?)
A: I prefer the morning. (Tôi thích buổi sáng hơn.)
B: I will confirm with my team and let you know the exact time shortly. Can you prepare a presentation for the meeting? (Tôi sẽ xác nhận với nhóm của mình và thông báo cho bạn thời gian cụ thể sớm. Bạn có thể chuẩn bị bài thuyết trình cho cuộc họp không?)
A: Yes, I will bring the presentation along. (Vâng, tôi sẽ mang theo bài thuyết trình.)
B: Should we invite the marketing team to join as well, or just the product development group? (Chúng ta có nên mời nhóm marketing tham gia không, hay chỉ mời nhóm phát triển sản phẩm thôi?)
A: I think it would be better to keep it limited to the product team for now. (Tôi nghĩ tốt hơn là chỉ mời nhóm phát triển sản phẩm tham gia trước.)
B: Alright, I’ll take care of the arrangements for them. Do you know how to get to the meeting venue? (Được rồi, tôi sẽ sắp xếp cho họ tham gia. Bạn có biết đường đến địa điểm họp không?)
A: I’m not sure. Could you send me the directions? (Tôi không chắc. Bạn có thể gửi cho tôi hướng dẫn đường đi không?)
B: No problem, I’ll send you all the details you need. See you soon! (Không vấn đề gì, tôi sẽ gửi tất cả thông tin cần thiết cho bạn. Hẹn gặp lại bạn sớm!)
Hội thoại đặt lịch gặp mặt cá nhân
Sử dụng các mẫu câu đặt lịch hẹn trong tiếng Anh để hẹn gặp bạn bè, người thân hoặc đặt lịch hẹn đi ăn phù hợp, đúng ngữ cảnh sẽ giúp đối phương cảm thấy dễ chịu và vui vẻ hơn. Bạn có thể tham khảo đoạn hội thoại sắp xếp lịch hẹn bằng tiếng Anh sau đây để ứng dụng hiệu quả trong thực tế.
A: Good morning, this is the HR department. How may I assist you? (Chào buổi sáng, đây là phòng Nhân sự. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)B: Hi, I’d like to speak with Ms. L, please. (Chào, tôi muốn nói chuyện với cô L.)
A: I’m afraid she’s currently in a meeting. Would you like to leave a message? (Tôi e là cô ấy đang họp. Bạn có muốn để lại lời nhắn không?)
B: Yes, I would like to arrange an appointment to meet with her. This is John Miller speaking. (Vâng, tôi muốn sắp xếp một cuộc hẹn để gặp cô ấy. Tôi là John Miller.)
A: One moment please, Mr. Miller. Let me check her schedule. When would be convenient for you? (Một chút, ông Miller. Để tôi kiểm tra lịch của cô ấy. Khi nào là thời gian thuận tiện với bạn?)
B: It would be great if we could meet sometime next week. I believe she’s out of town the week after. (Sẽ rất tuyệt nếu chúng ta có thể gặp vào tuần tới. Tôi nghĩ cô ấy sẽ vắng mặt vào tuần sau.)
A: That’s correct. She’ll be away for a business trip the following week. (Đúng vậy, cô ấy sẽ đi công tác vào tuần sau.)
B: In that case, could we meet next Tuesday? I’d like to discuss a few important matters before she leaves. (Vậy thì, chúng ta có thể gặp vào thứ Ba tới không? Tôi muốn thảo luận một vài vấn đề quan trọng trước khi cô ấy đi.)
A: Let me check her availability. She has a meeting in the morning, but she’s free in the afternoon. Would around 2:30 work for you? (Để tôi xem lịch của cô ấy. Cô ấy có cuộc họp vào buổi sáng, nhưng buổi chiều thì rảnh. Khoảng 2 giờ rưỡi có được không?)
B: That works perfectly for me. Can we confirm 2:30 next Tuesday? (Thời gian đó rất phù hợp với tôi. Chúng ta có thể xác nhận lúc 2:30 thứ Ba tới không?)
A: Yes, 2:30 next Tuesday at Ms. L’s office. I’ll send you a confirmation email. (Vâng, 2:30 thứ Ba tới tại văn phòng của cô L. Tôi sẽ gửi email xác nhận cho bạn.)
B: Thank you very much. See you then. (Cảm ơn rất nhiều. Hẹn gặp bạn vào lúc đó.)
A: You’re welcome. Have a great day! (Không có gì. Chúc bạn một ngày tốt lành!)
Học tiếng Anh giao tiếp chuyên nghiệp chuẩn CEFR tại Axcela Vietnam
Tại Axcela Vietnam, chúng tôi tự hào cung cấp các khóa học tiếng Anh cho người đi làm chuẩn CEFR được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu cải thiện trình độ tiếng Anh thương mại, giúp bạn giao tiếp và làm việc hiệu quả trong môi trường chuyên nghiệp hay doanh nghiệp quốc tế. Khóa học này giúp học viên tự tin giao tiếp tiếng Anh với đồng nghiệp, đối tác nước ngoài, được trang bị đầy đủ kiến thức, kỹ năng văn phòng cần thiết như viết thư mời hợp tác bằng tiếng Anh, đặt lịch hẹn bằng tiếng Anh hay gửi email báo giá bằng tiếng Anh,… giúp bạn làm việc hiệu quả và nâng cao giá trị tại doanh nghiệp.
Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp lý thuyết và thực hành, học tiếng Anh online 1 – 1 tại Axcela Vietnam sẽ giúp bạn đạt được những mục tiêu học tập trong thời gian ngắn nhất, nâng cao khả năng đọc – hiểu, viết email chuyên nghiệp và giao tiếp trôi chảy, phản xạ nhanh trong mọi tình huống công việc. Đặc biệt, khóa học tập trung giúp học viên nâng cao trình độ ngoại ngữ chuẩn CEFR, từ đó mở ra cơ hội thăng tiến trong công việc và tham gia làm việc trong môi trường quốc tế. Tham gia khóa học ngay hôm nay để bắt đầu hành trình cải thiện tiếng Anh của bạn tại Axcela Vietnam!

Đặt lịch hẹn bằng tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng trong công việc và cuộc sống, đặc biệt là khi bạn cần giao tiếp chuyên nghiệp với bạn bè, đồng nghiệp nước ngoài hay đối tác quốc tế. Biết cách đặt hẹn tiếng Anh lịch sự, tinh tế sẽ giúp bạn xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với người xung quanh và kết nối tốt với khách hàng nước ngoài. Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp cũng như biết cách đặt lịch hẹn tiếng Anh chuyên nghiệp, khéo léo, đừng ngần ngại đăng ký khóa học tiếng Anh chuyên biệt cho người đi làm chuẩn CEFR tại Axcela Vietnam ngay hôm nay.
DANH MỤC TIN TỨC
Các bài viết liên quan
Đăng ký nhận tin
Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.
