Đáp án 30 câu hỏi phỏng vấn bằng tiếng Anh kinh điển nhất
Buổi phỏng vấn bằng tiếng Anh đôi khi khiến bạn lo lắng vì không biết sẽ phải đối diện với những câu hỏi nào và trả lời ra sao. Đừng lo, bài viết này tổng hợp 30 câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh kinh điển cùng những câu trả lời gợi ý chi tiết, giúp bạn sẵn sàng cho mọi tình huống. Hãy cùng Axcela Việt Nam trang bị kiến thức và sự tự tin để thể hiện bản thân một cách chuyên nghiệp và ấn tượng nhất trước nhà tuyển dụng.
Đáp án 30+ câu hỏi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Khi chuẩn bị cho một buổi phỏng vấn bằng tiếng Anh, việc nắm vững các câu hỏi phổ biến và cách trả lời thông minh là chìa khóa giúp bạn tự tin và gây ấn tượng với nhà tuyển dụng. Dưới đây là 30+ các câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh kinh điển nhất cùng gợi ý trả lời chi tiết, giúp bạn sẵn sàng đối diện với mọi tình huống và thể hiện bản thân một cách chuyên nghiệp nhất.
Could you tell me a bit about yourself?
Câu hỏi tương tự:
- Can you introduce yourself?
- Walk me through your background.
Phân tích:
Đây là câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh mà hầu như nhà tuyển dụng nào cũng sẽ hỏi đầu tiên để hiểu rõ hơn về bạn. Họ không chỉ muốn nghe về quá trình học tập hay công việc của bạn, mà còn quan tâm đến cách bạn tự tin giới thiệu bản thân. Đây là cơ hội để bạn tạo ấn tượng ban đầu, vì thế hãy chuẩn bị một câu trả lời ngắn gọn, súc tích và có liên quan đến vị trí bạn ứng tuyển.
Sample (dành cho người mới ra trường):
“I’ve just graduated from Hanoi University where I majored in Business Administration. While in school, I took part in various student projects and internships, which gave me practical experience in teamwork and project management. Now, I’m eager to apply what I’ve learned in a real work environment.” |
(“Tôi vừa tốt nghiệp Đại học Hà Nội với chuyên ngành Quản trị Kinh doanh. Trong suốt quá trình học, tôi đã tham gia nhiều dự án sinh viên và thực tập, giúp tôi tích lũy được kinh nghiệm thực tế về làm việc nhóm và quản lý dự án. Bây giờ, tôi rất mong muốn áp dụng những kiến thức đó vào môi trường làm việc thực tế.”)
Sample (dành cho người đã có kinh nghiệm):
“I’ve been working in the marketing industry for over five years. My recent role at XYZ Company focused on leading digital campaigns and improving customer engagement, which resulted in a 30% increase in conversion rates. I’m now looking for a new challenge where I can continue to grow and bring value to a new team.” |
(“Tôi đã làm việc trong ngành marketing hơn năm năm. Gần đây, tại công ty XYZ, tôi tập trung vào việc dẫn dắt các chiến dịch số và cải thiện tương tác với khách hàng, giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi lên 30%. Hiện tại, tôi đang tìm kiếm một thử thách mới, nơi tôi có thể tiếp tục phát triển và đóng góp giá trị cho đội ngũ mới.”)
Từ vựng và cấu trúc thường dùng:
Từ vựng | Cấu trúc |
---|---|
Background | I have a background in… |
Graduated | I’ve just graduated from… |
Experience | I have X years of experience in… |
Practical experience | I gained practical experience in… |
Lead | I led digital campaigns to… |
What are your key strengths?
Câu hỏi tương tự:
- What are your biggest strengths?
- Can you share some strengths that set you apart?
Phân tích:
Đối với câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh này, nhà tuyển dụng đang tìm kiếm sự tự tin và khả năng nhìn nhận ưu điểm của bạn. Tuy nhiên, họ không chỉ muốn nghe những lời khen ngợi bản thân chung chung, mà còn cần thấy sự cụ thể và minh chứng rõ ràng. Bạn nên lựa chọn những điểm mạnh liên quan trực tiếp đến vị trí đang ứng tuyển và kèm theo một ví dụ cụ thể về việc bạn đã áp dụng nó như thế nào trong công việc trước đây.
Sample:
“One of my greatest strengths is adaptability. In my previous job, I frequently had to switch between multiple projects with different priorities. This taught me to stay organized and flexible, allowing me to meet all deadlines effectively.” |
(“Một trong những thế mạnh lớn nhất của tôi là khả năng thích ứng. Trong công việc trước đây, tôi thường xuyên phải chuyển đổi giữa nhiều dự án với các mức độ ưu tiên khác nhau. Điều này đã dạy tôi cách tổ chức công việc tốt và linh hoạt, giúp tôi hoàn thành mọi hạn chót một cách hiệu quả.”)
Từ vựng và cấu trúc thường dùng:
Từ vựng | Cấu trúc |
---|---|
Strength | One of my key strengths is… |
Adaptability | I’m known for my adaptability. |
Stay organized | I stay organized under pressure. |
Meet deadlines | I consistently meet deadlines. |
What would you consider as your weaknesses?
Câu hỏi tương tự:
- What are your areas for improvement?
- Can you identify a weakness you’re working on?
Phân tích:
Đây là một trong những câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh khó vì nó yêu cầu bạn phải thừa nhận khuyết điểm của mình. Tuy nhiên, điều quan trọng là không quá nhấn mạnh vào điểm yếu, mà tập trung vào cách bạn đang cải thiện và khắc phục nó. Điều này sẽ thể hiện rằng bạn có tinh thần cầu tiến và luôn sẵn sàng hoàn thiện bản thân.
Sample:
“I tend to be a bit of a perfectionist, which sometimes slows me down when completing tasks. However, I’ve learned to balance quality and efficiency by setting time limits for myself and sticking to them.” |
(“Tôi có xu hướng cầu toàn, điều này đôi khi khiến tôi chậm lại trong quá trình hoàn thành công việc. Tuy nhiên, tôi đã học cách cân bằng giữa chất lượng và hiệu suất bằng cách đặt ra giới hạn thời gian cho bản thân và tuân thủ chúng.”)
Từ vựng và cấu trúc thường dùng:
Từ vựng | Cấu trúc |
---|---|
Weakness | One of my weaknesses is… |
Perfectionist | I tend to be a perfectionist. |
Balance | I’ve learned to balance… |
Set time limits | I set time limits for myself to improve… |
What are your goals in the short term?
Câu hỏi tương tự:
- Where do you see yourself in the next year?
- What are your immediate career goals?
Phân tích:
Đối với dạng câu hỏi này, nhà tuyển dụng muốn biết bạn có định hướng rõ ràng và mục tiêu cụ thể cho tương lai gần không. Câu trả lời nên tập trung vào những gì bạn mong muốn đạt được trong vài năm tới, và quan trọng hơn là chúng liên quan đến vị trí bạn đang ứng tuyển.
Sample:
“In the short term, my goal is to build on my current skill set and take on more responsibilities in managing projects. I’m also keen on improving my leadership skills by working closely with my team.” |
(“Trong ngắn hạn, mục tiêu của tôi là phát triển thêm kỹ năng hiện tại và đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn trong việc quản lý dự án. Tôi cũng muốn cải thiện kỹ năng lãnh đạo của mình bằng cách làm việc chặt chẽ với đội ngũ.”)
What long-term goals do you have?
Câu hỏi tương tự:
- Where do you see yourself in 5 years?
- What is your long-term vision for your career?
Phân tích:
Với câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh này, nhà tuyển dụng muốn hiểu về tầm nhìn dài hạn của bạn và xem liệu công ty có thể là nơi hỗ trợ bạn đạt được những mục tiêu đó hay không. Bạn nên chia sẻ về những bước tiến trong sự nghiệp và vai trò bạn mong muốn phát triển trong tương lai.
Sample:
“In the long term, I aim to move into a senior leadership role, where I can contribute to the strategic decisions of the company. I see myself helping the company expand and grow in new markets.” |
(“Về dài hạn, tôi hướng tới việc đảm nhận vai trò lãnh đạo cấp cao, nơi tôi có thể tham gia vào các quyết định chiến lược của công ty. Tôi muốn giúp công ty mở rộng và phát triển tại các thị trường mới.”)
Do you handle pressure well?
Câu hỏi tương tự:
- How do you manage stress in a fast-paced environment?
- Can you give an example of a time you worked under pressure?
Phân tích:
Đây là một trong những câu hỏi thường gặp khi phỏng vấn tiếng Anh được các nhà tuyển dụng dùng để hỏi với mục đích nhắm đến khả năng làm việc dưới áp lực của bạn – một yếu tố mà nhiều công việc đòi hỏi. Khi trả lời, bạn nên cung cấp một ví dụ cụ thể về một tình huống áp lực bạn đã trải qua và cách bạn xử lý nó, từ đó chứng minh được khả năng thích ứng của mình.
Sample:
“Yes, I handle pressure well. In my last job, there was a tight deadline for launching a new product. I organized the team, set clear priorities, and made sure everyone stayed on track. We were able to launch on time and the campaign was a success.” |
(“Vâng, tôi có thể làm việc tốt dưới áp lực. Ở công việc trước đây, chúng tôi phải ra mắt một sản phẩm mới trong thời gian rất gấp. Tôi đã tổ chức đội ngũ, sắp xếp các ưu tiên rõ ràng và đảm bảo mọi người luôn đúng tiến độ. Chúng tôi đã ra mắt đúng hạn và chiến dịch thành công.”)
What made you apply for this job?
Câu hỏi tương tự:
- Why are you interested in this position?
- What attracted you to this role?
Phân tích:
Đây là câu hỏi thường gặp khi phỏng vấn tiếng Anh, và nhà tuyển dụng muốn biết lý do bạn chọn công ty và vị trí này. Câu trả lời phỏng vấn tiếng Anh này của bạn sẽ giúp họ hiểu được động lực của bạn, và liệu bạn có thực sự phù hợp với môi trường làm việc và giá trị của công ty không. Hãy tập trung vào những điểm nổi bật của công ty và vị trí mà bạn thấy hấp dẫn, đồng thời liên hệ với kinh nghiệm và mục tiêu nghề nghiệp của bạn.
Sample:
“I’ve always admired your company’s innovative approach to the industry. When I saw the job opening, I knew this would be a great opportunity to contribute to a company that values creativity and teamwork.” |
(“Tôi luôn ngưỡng mộ cách tiếp cận sáng tạo của công ty trong ngành. Khi thấy tin tuyển dụng này, tôi biết đây sẽ là cơ hội tuyệt vời để đóng góp vào một công ty đề cao sự sáng tạo và làm việc nhóm.”)
Why did you decide to leave your last job?
Câu hỏi tương tự:
- What prompted you to leave your previous position?
- Why are you looking for a new job?
Phân tích:
Câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh khi xin việc này nhằm hiểu rõ lý do bạn rời công ty trước đó và đảm bảo rằng bạn không gặp vấn đề nghiêm trọng về thái độ hoặc kỹ năng. Tránh nói xấu công ty cũ, thay vào đó, hãy tập trung vào mong muốn phát triển nghề nghiệp hoặc tìm kiếm môi trường phù hợp hơn. Điều quan trọng là bạn phải cho nhà tuyển dụng thấy bạn đang tìm kiếm cơ hội mới để phát triển.
Sample:
“I had a great experience at my previous company, but I’m now looking for new challenges that align with my long-term career goals and offer more opportunities for growth.” |
(“Tôi đã có một trải nghiệm tuyệt vời tại công ty trước đây, nhưng giờ tôi đang tìm kiếm những thách thức mới phù hợp hơn với mục tiêu nghề nghiệp dài hạn của mình và mang lại nhiều cơ hội phát triển hơn.”)
Why do you think we should hire you?
Câu hỏi tương tự:
- What makes you the best candidate for this job?
- Why are you the right fit for this role?
Phân tích:
Đây là một trong các câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh thông dụng cho phép bạn thể hiện các kỹ năng, kinh nghiệm và đặc điểm cá nhân khiến bạn nổi bật hơn so với các ứng viên khác. Hãy tự tin nhấn mạnh những đóng góp bạn có thể mang lại cho công ty, cùng với cách mà các kinh nghiệm và kỹ năng của bạn có thể giải quyết các thách thức trong vị trí mới.
Sample:
“With my extensive background in project management and a proven track record of delivering successful projects on time, I’m confident that I can help your team meet its goals efficiently.” |
(“Với nền tảng sâu rộng về quản lý dự án và hồ sơ thành tích đã chứng minh trong việc hoàn thành các dự án đúng hạn, tôi tự tin rằng mình có thể giúp đội ngũ của bạn đạt được mục tiêu một cách hiệu quả.”)
How did you find out about this job?
Câu hỏi tương tự:
- Where did you hear about this position?
- How did you learn about our job opening?
Phân tích:
Nhà tuyển dụng muốn biết kênh tuyển dụng nào đã thu hút bạn và đánh giá mức độ tìm hiểu của bạn về công ty. Hãy trả lời một cách trung thực, dù bạn biết đến vị trí này qua một người bạn, một trang tuyển dụng hay website chính thức của công ty.
Sample:
“I found out about this position through a job listing on your company’s website. I’ve been following your company for a while, and this role immediately caught my attention.” |
(“Tôi biết về vị trí này thông qua một tin tuyển dụng trên website của công ty bạn. Tôi đã theo dõi công ty của bạn từ lâu và vị trí này ngay lập tức thu hút sự chú ý của tôi.”)
What can you tell me about our company?
Câu hỏi tương tự:
- What do you know about our organization?
- Why do you want to work for our company specifically?
Phân tích:
Câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh này kiểm tra mức độ bạn đã nghiên cứu và hiểu về công ty trước khi nộp đơn. Hãy thể hiện rằng bạn đã tìm hiểu về sứ mệnh, giá trị cốt lõi, và những thành tựu của công ty, đồng thời liên hệ với mục tiêu nghề nghiệp của bạn để chứng minh rằng bạn phù hợp với công ty.
Sample:
“Your company has a strong reputation for innovation and sustainability, and I’ve been impressed by the recent initiatives you’ve taken to reduce your environmental footprint. I admire your dedication and would love to be a part of a team that shares these values.” |
(“Công ty bạn có một danh tiếng mạnh mẽ về đổi mới và bền vững, và tôi rất ấn tượng với những sáng kiến gần đây mà công ty đã thực hiện để giảm thiểu dấu chân môi trường của mình. Tôi rất ngưỡng mộ sự cam kết này và mong muốn được trở thành một phần của đội ngũ chia sẻ những giá trị này.”)
Can you share a challenge you faced at work and how you handled it?
Câu hỏi tương tự:
- Tell me about a time you overcame a difficult situation at work.
- Can you describe a challenge you successfully managed?
Phân tích:
Nhà tuyển dụng muốn hiểu cách bạn đối mặt với các thử thách và kỹ năng giải quyết vấn đề của bạn. Câu trả lời phỏng vấn tiếng Anh nên đi kèm với một ví dụ cụ thể, nhấn mạnh quá trình bạn xử lý tình huống khó khăn và kết quả tích cực mà bạn đạt được. Điều này sẽ cho thấy bạn có khả năng đối mặt với những tình huống căng thẳng và tìm ra giải pháp hiệu quả.
Sample:
“At my previous job, we faced an unexpected drop in sales during a key quarter. I led a small team to quickly analyze the problem, adjust our strategy, and implement new promotional offers. Within two months, we saw a 15% increase in sales.” |
(“Trong công việc trước đây, chúng tôi đã phải đối mặt với việc doanh số bất ngờ giảm sút trong một quý quan trọng. Tôi đã dẫn dắt một nhóm nhỏ phân tích vấn đề, điều chỉnh chiến lược và triển khai các chương trình khuyến mãi mới. Trong vòng hai tháng, chúng tôi đã tăng doanh số lên 15%.”)
What are your expectations from your manager?
Câu hỏi tương tự:
- What do you expect from your boss?
- What kind of management style do you prefer?
Phân tích:
Nhà tuyển dụng muốn biết bạn mong đợi điều gì từ người quản lý của mình, từ đó xem liệu phong cách quản lý của họ có phù hợp với bạn không. Khi trả lời câu hỏi phỏng vấn bằng tiếng Anh này, bạn nên đề cập đến những yếu tố giúp bạn làm việc hiệu quả, như sự hỗ trợ, hướng dẫn hay cơ hội phát triển. Tránh nói về những yêu cầu quá cao hoặc thiếu thực tế.
Sample:
“I expect a manager who offers clear communication and constructive feedback. I thrive when I have a good understanding of expectations and can receive guidance when necessary.” |
(“Tôi mong muốn một người quản lý có thể truyền đạt rõ ràng và đưa ra phản hồi mang tính xây dựng. Tôi làm việc hiệu quả nhất khi hiểu rõ kỳ vọng và nhận được sự hướng dẫn khi cần.”)
How long have you been searching for a new job?
Câu hỏi tương tự:
- How long have you been in the job market?
- When did you start looking for new opportunities?
Phân tích:
Câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh này giúp nhà tuyển dụng hiểu được mức độ chủ động và tính thời điểm trong việc tìm kiếm công việc mới của bạn. Bạn nên trả lời ngắn gọn, chân thật, không quá tập trung vào việc tìm kiếm lâu hay nhanh mà cần nhấn mạnh vào sự kỹ lưỡng trong việc chọn công việc phù hợp.
Sample:
“I started actively searching for new opportunities a couple of months ago. I wanted to make sure I find the right fit that aligns with my career goals.” |
(“Tôi đã bắt đầu tìm kiếm cơ hội mới khoảng vài tháng trước. Tôi muốn chắc chắn rằng mình tìm được vị trí phù hợp với mục tiêu nghề nghiệp của mình.”)
How long do you see yourself staying with us?
Câu hỏi tương tự:
- How long do you plan on staying in this role?
- Do you see yourself with us long-term?
Phân tích:
Nhà tuyển dụng dùng các câu hỏi phỏng vấn bằng tiếng Anh này để xem liệu bạn có định hướng làm việc lâu dài và có kế hoạch phát triển tại công ty hay không. Bạn nên thể hiện sự cam kết lâu dài, nhưng cũng cần nhấn mạnh đến việc cả hai bên đều cần có sự phù hợp để đảm bảo sự hợp tác bền vững.
Sample:
“I see myself staying with your company for the long term, provided that I continue to grow and the company’s direction aligns with my career goals.” |
(“Tôi thấy mình có thể gắn bó lâu dài với công ty của bạn, miễn là tôi tiếp tục phát triển và hướng đi của công ty phù hợp với mục tiêu nghề nghiệp của tôi.”)
What salary are you looking for?
Câu hỏi tương tự:
- What are your salary expectations?
- How much are you looking to earn?
Phân tích:
Đây là một câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh quan trọng, giúp nhà tuyển dụng đánh giá mức độ phù hợp của bạn với ngân sách công ty. Hãy nghiên cứu trước về mức lương trung bình cho vị trí bạn đang ứng tuyển và đưa ra một khoảng lương hợp lý. Đừng quên thể hiện sự linh hoạt và mong muốn thương lượng nếu cần.
Sample:
“Based on my research and experience, I’m looking for a salary in the range of $50,000 to $60,000, but I’m open to discussion depending on the full benefits package.” |
(“Dựa trên nghiên cứu và kinh nghiệm của tôi, tôi đang mong đợi mức lương trong khoảng từ 50.000 đến 60.000 đô la, nhưng tôi sẵn sàng thảo luận thêm tùy thuộc vào gói phúc lợi.”)
Why do you want to join our team?
Câu hỏi tương tự:
- Why do you want to work with us?
- What makes you interested in our company?
Phân tích:
Câu hỏi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh này giúp nhà tuyển dụng hiểu rõ hơn về lý do bạn chọn công ty của họ và đánh giá xem bạn có thực sự hứng thú với sứ mệnh, giá trị và môi trường làm việc của công ty không. Khi trả lời, bạn nên nêu những điểm nổi bật về công ty và cách mà những yếu tố đó phù hợp với mục tiêu và giá trị của bạn.
Sample:
“I’ve always admired your company’s commitment to innovation and creating impactful products. I’m excited about the opportunity to join a team where creativity and forward-thinking are valued.” |
(“Tôi luôn ngưỡng mộ sự cam kết của công ty bạn đối với đổi mới và tạo ra những sản phẩm có ảnh hưởng. Tôi rất hào hứng với cơ hội gia nhập một đội ngũ đề cao sự sáng tạo và tầm nhìn tiến bộ.”)
What would be your ideal job?
Câu hỏi tương tự:
- What’s your dream job?
- What kind of role would make you feel most fulfilled?
Phân tích:
Câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh này giúp nhà tuyển dụng hiểu rõ về mong muốn nghề nghiệp của bạn và xem liệu vị trí ứng tuyển có đáp ứng được mong đợi của bạn không. Bạn nên trả lời thành thật về sở thích nghề nghiệp của mình, đồng thời kết nối với vị trí mà bạn đang phỏng vấn để cho thấy sự phù hợp.
Sample:
“My ideal job would be a role where I can combine my passion for problem-solving with my skills in project management, working in a dynamic team environment.” |
(“Công việc lý tưởng của tôi sẽ là một vai trò nơi tôi có thể kết hợp niềm đam mê giải quyết vấn đề với kỹ năng quản lý dự án của mình, làm việc trong một môi trường nhóm năng động.”)
Are you currently interviewing with other companies?
Câu hỏi tương tự:
- “Where else are you interviewing?”
- “Are you in the process of interviewing with other employers?”
Phân tích:
Câu hỏi phỏng vấn bằng tiếng Anh này nhằm mục đích đánh giá mức độ nghiêm túc của bạn trong việc tìm kiếm công việc mới và xem xét liệu bạn có phải là ứng viên cạnh tranh hay không. Để trả lời, bạn nên thể hiện rằng bạn đang tích cực tìm kiếm nhưng vẫn duy trì sự chuyên nghiệp. Bạn không cần tiết lộ chi tiết, nhưng hãy cho nhà tuyển dụng biết rằng bạn đang mở ra nhiều cơ hội.
Sample:
“Yes, I am exploring a few other opportunities, but I’m particularly excited about this role because it aligns well with my career goals and interests.” |
(“Vâng, tôi đang xem xét một số cơ hội khác, nhưng tôi đặc biệt hứng thú với vai trò này vì nó rất phù hợp với mục tiêu và sở thích nghề nghiệp của tôi.”)
What kind of work environment do you prefer?
Câu hỏi tương tự:
- “What is your ideal work environment?”
- “In what type of work environment do you thrive?”
Phân tích:
Câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh này giúp nhà tuyển dụng hiểu rõ hơn về phong cách làm việc và cách bạn thích tương tác với môi trường làm việc. Để trả lời, bạn nên mô tả một môi trường phù hợp với tính cách và phong cách làm việc của bạn, đồng thời tương thích với văn hóa công ty. Hãy nêu rõ những yếu tố quan trọng như sự hợp tác, linh hoạt, hoặc tập trung vào kết quả.
Sample:
“I thrive in a collaborative work environment where open communication and teamwork are encouraged. I also appreciate a workplace that values creativity and continuous learning.” |
(“Tôi phát triển tốt nhất trong môi trường làm việc có tính hợp tác cao, nơi giao tiếp cởi mở và làm việc nhóm được khuyến khích. Tôi cũng đánh giá cao nơi làm việc coi trọng sự sáng tạo và học hỏi liên tục.”)
Tell me about a time when you disagreed with a decision at work.
Câu hỏi tương tự:
- “Can you describe a situation where you disagreed with a colleague?”
- “How did you handle a conflict or disagreement at work?”
Phân tích:
Nhà tuyển dụng muốn hiểu cách bạn xử lý xung đột hoặc bất đồng quan điểm trong công việc. Điều này sẽ cho thấy bạn có khả năng đối mặt với khó khăn một cách chuyên nghiệp và biết cách giải quyết vấn đề một cách khéo léo. Cách trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh cho câu hỏi này chính là hãy kể một câu chuyện ngắn về tình huống mà bạn không đồng ý với quyết định nào đó, nhưng vẫn giải quyết được bằng cách giao tiếp hoặc thỏa hiệp một cách tích cực.
Sample:
“In a previous role, I disagreed with the timeline proposed for a project. I believed it was too tight and could affect the quality. I expressed my concerns respectfully to my manager, and we worked together to adjust the deadlines without sacrificing quality.” |
(“Trong công việc trước đây, tôi không đồng ý với lịch trình được đề xuất cho một dự án. Tôi nghĩ rằng thời gian quá ngắn và có thể ảnh hưởng đến chất lượng. Tôi đã trình bày mối quan ngại của mình một cách tôn trọng với quản lý và chúng tôi đã cùng nhau điều chỉnh lại thời hạn mà không ảnh hưởng đến chất lượng.”)
Can you talk about a time you failed and what you learned from it?
Câu hỏi tương tự:
- “Can you describe a failure and how you dealt with it?”
- “Tell me about a time you made a mistake and what you learned from it.”
Phân tích:
Nhà tuyển dụng hỏi câu này để xem bạn có khả năng nhìn nhận thất bại và rút ra bài học từ đó không. Câu trả lời phỏng vấn tiếng Anh của bạn nên tập trung vào cách bạn học hỏi và phát triển từ thất bại, không phải vào lỗi lầm cụ thể. Hãy kể một ví dụ ngắn gọn và nêu rõ bài học bạn rút ra và cách bạn áp dụng nó vào công việc sau này.
Sample:
“I once underestimated the time required to complete a key project, which caused a delay. I learned the importance of setting realistic deadlines and now always ensure I carefully plan and communicate timelines with my team.” |
(“Có lần tôi đã đánh giá sai thời gian cần thiết để hoàn thành một dự án quan trọng, dẫn đến việc bị trễ hạn. Tôi đã học được tầm quan trọng của việc đặt ra thời hạn thực tế và từ đó luôn đảm bảo lập kế hoạch và giao tiếp rõ ràng về thời gian với đội ngũ.”)
Where do you see yourself in five years?
Câu hỏi tương tự:
- “What are your long-term career goals?”
- “What is your five-year plan?”
Phân tích:
Nhà tuyển dụng muốn biết bạn có kế hoạch nghề nghiệp lâu dài và liệu bạn có cam kết với công ty không. Câu trả lời phỏng vấn xin việc tiếng Anh của bạn nên thể hiện mục tiêu phát triển nghề nghiệp rõ ràng và khả năng thích nghi với những thách thức mới. Đừng quá cụ thể, nhưng hãy nêu rõ mong muốn học hỏi, phát triển và đóng góp cho công ty.
Sample:
“In five years, I see myself in a leadership role, managing larger projects and helping guide a team toward achieving company goals. I’m eager to continue developing my skills and taking on new responsibilities.” |
(“Trong năm năm tới, tôi thấy mình ở vai trò lãnh đạo, quản lý các dự án lớn hơn và giúp dẫn dắt đội ngũ đạt được các mục tiêu của công ty. Tôi mong muốn tiếp tục phát triển kỹ năng của mình và đảm nhận những trách nhiệm mới.”)
Why did you decide to change your career path?
Câu hỏi tương tự:
- “What led you to switch careers?”
- “What motivated you to pursue a different field?”
Phân tích:
Câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh này nhằm hiểu rõ lý do tại sao bạn lại thay đổi định hướng nghề nghiệp và đánh giá tính nhất quán trong sự phát triển của bạn. Khi trả lời, hãy nhấn mạnh vào các yếu tố như niềm đam mê, mong muốn phát triển hoặc những kỹ năng bạn muốn phát triển trong lĩnh vực mới. Điều quan trọng là phải thể hiện rằng sự thay đổi này là có kế hoạch và phù hợp với mục tiêu nghề nghiệp của bạn.
Sample:
“I decided to change my career path because I discovered a passion for digital marketing during a side project. I realized that I could apply my creativity and analytical skills in a way that excites me and offers more growth opportunities.” |
(“Tôi quyết định thay đổi con đường sự nghiệp của mình vì tôi nhận ra niềm đam mê với marketing số trong một dự án cá nhân. Tôi thấy rằng mình có thể áp dụng sự sáng tạo và kỹ năng phân tích theo cách khiến tôi hào hứng và mang lại nhiều cơ hội phát triển hơn.”)
How do you think your boss and co-workers would describe you?
Câu hỏi tương tự:
- “What would your colleagues say about working with you?”
- “How do you think your manager sees you as a team member?”
Phân tích:
Câu hỏi tiếng Anh phỏng vấn xin việc làm này nhằm đánh giá cách bạn tương tác và làm việc trong môi trường tập thể. Nhà tuyển dụng muốn biết bạn có phải là người hợp tác tốt, đáng tin cậy, hay có điểm mạnh gì trong công việc nhóm. Khi trả lời, hãy lựa chọn một số tính cách nổi bật mà bạn tin rằng sếp và đồng nghiệp đánh giá cao về bạn, và đừng ngại đưa ra ví dụ để minh chứng.
Sample:
“I believe my colleagues would describe me as dependable and hardworking. I’m someone who’s always willing to help and ensures the job gets done, even under pressure.” |
(“Tôi tin rằng đồng nghiệp sẽ miêu tả tôi là người đáng tin cậy và chăm chỉ. Tôi luôn sẵn lòng giúp đỡ và đảm bảo hoàn thành công việc, ngay cả khi có áp lực.”)
What do you think we could improve in our company?
Câu hỏi tương tự:
- “What suggestions do you have for our company?”
- “What areas do you think we could do better?”
Phân tích:
Qua câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh này, nhà tuyển dụng muốn đánh giá khả năng quan sát và phân tích của bạn, cũng như xem bạn có ý thức đóng góp xây dựng không. Hãy trả lời khéo léo, bằng cách tập trung vào những ý tưởng mang tính đóng góp tích cực, tránh chỉ trích hoặc đưa ra những nhận xét tiêu cực. Tốt nhất là nên dựa trên sự tìm hiểu trước về công ty và đưa ra những đề xuất mang tính xây dựng.
Sample:
“From what I’ve seen, your company has a strong brand and culture. One area of potential improvement might be to enhance the employee feedback system to encourage even more open communication.” |
(“Theo những gì tôi thấy, công ty bạn có thương hiệu và văn hóa mạnh mẽ. Một lĩnh vực có thể cải thiện là hệ thống phản hồi nhân viên, để khuyến khích sự giao tiếp cởi mở hơn nữa.”)
What are you looking for in a new position?
Câu hỏi tương tự:
- “What do you hope to find in your next role?”
- “What are the key factors you’re seeking in a new job?”
Phân tích:
Câu hỏi này giúp nhà tuyển dụng hiểu rõ hơn về những kỳ vọng của bạn đối với công việc mới. Bạn nên trả lời phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh cho câu hỏi này một cách trung thực và khéo léo, nhấn mạnh đến các yếu tố quan trọng như cơ hội phát triển, môi trường làm việc tốt, hoặc những thử thách mới. Đồng thời, hãy liên kết với những đặc điểm mà vị trí đang tuyển có thể mang lại.
Sample:
“I’m looking for a position where I can continue to grow professionally while contributing to meaningful projects. A collaborative team and opportunities for development are important to me.” |
(“Tôi đang tìm kiếm một vị trí mà tôi có thể tiếp tục phát triển chuyên môn và đóng góp vào những dự án có ý nghĩa. Một đội ngũ hợp tác và cơ hội phát triển là điều quan trọng với tôi.”)
What do you enjoy doing outside of work?
Câu hỏi tương tự:
- “What are your hobbies or interests?”
- “What do you like to do in your free time?”
Phân tích:
Nhà tuyển dụng muốn hiểu thêm về bạn ở khía cạnh cá nhân và xem liệu sở thích của bạn có thể giúp cân bằng giữa công việc và cuộc sống không. Hãy trả lời câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh này một cách chân thành và cởi mở, nêu rõ những hoạt động giúp bạn thư giãn hoặc phát triển các kỹ năng mềm, như thể thao, đọc sách, hoặc tham gia các hoạt động xã hội.
Sample:
“Outside of work, I enjoy staying active by going hiking and playing soccer on the weekends. I also love reading books about personal development and leadership.” |
(“Ngoài công việc, tôi thích duy trì sự năng động bằng cách đi leo núi và chơi bóng đá vào cuối tuần. Tôi cũng thích đọc sách về phát triển cá nhân và lãnh đạo.”)
Are you planning to have children?
Câu hỏi tương tự:
- “Do you have any plans for starting a family?”
- “Are you thinking about having kids in the near future?”
Phân tích:
Đây là một câu hỏi khá riêng tư và trong nhiều trường hợp có thể không hợp lý để được hỏi trong phỏng vấn. Nếu bạn gặp phải câu hỏi này, hãy trả lời một cách chuyên nghiệp và giữ tập trung vào công việc. Bạn có thể khéo léo chuyển hướng cuộc trò chuyện về sự cam kết của bạn với vị trí đang ứng tuyển.
Sample:
“I believe in maintaining a healthy work-life balance, but at the moment, I’m fully focused on advancing my career and contributing to the success of the company.” |
(“Tôi tin vào việc duy trì cân bằng giữa công việc và cuộc sống, nhưng hiện tại, tôi hoàn toàn tập trung vào việc phát triển sự nghiệp và đóng góp vào thành công của công ty.”)
Is there anything you would like to ask us?
Câu hỏi tương tự:
- “Do you have any questions for us?”
- “Is there something you’d like to know about the company or the role?”
Phân tích:
Đây là cơ hội để bạn thể hiện sự quan tâm đến công ty và vai trò bạn đang ứng tuyển. Bạn nên chuẩn bị sẵn vài câu hỏi liên quan đến văn hóa công ty, cơ hội phát triển, hoặc các kỳ vọng trong công việc. Những câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh sâu sắc như vậy sẽ giúp bạn gây ấn tượng tốt và thể hiện rằng bạn đã nghiên cứu về công ty.
Sample 1:
“Yes, I’d love to know more about the company culture. How would you describe the working environment here?” |
(“Vâng, tôi muốn tìm hiểu thêm về văn hóa công ty. Bạn có thể miêu tả môi trường làm việc ở đây như thế nào không?”)
Sample 2:
“Could you share more about the team I’d be working with and what the immediate priorities are for the role?” |
(“Bạn có thể chia sẻ thêm về đội ngũ mà tôi sẽ làm việc cùng và những ưu tiên chính cho vị trí này không?”)
Mẫu câu tiếng Anh nhờ người tuyển dụng nhắc lại câu hỏi phỏng vấn
Trong buổi phỏng vấn tiếng Anh, đôi khi bạn có thể cần người tuyển dụng nhắc lại câu hỏi nếu chưa nghe rõ hoặc muốn có thêm thời gian suy nghĩ. Dưới đây là các mẫu câu phỏng vấn tiếng Anh lịch sự mà bạn có thể sử dụng:
- “I’m sorry, could you please repeat the question?” (Xin lỗi, anh/chị có thể nhắc lại câu hỏi được không?)
- “Could you clarify what you mean by that?” (Anh/chị có thể giải thích rõ hơn điều mình vừa nói không?)
- “Would you mind repeating the question? I just want to make sure I understand it correctly.” (Anh/chị có thể nhắc lại câu hỏi được không? Tôi chỉ muốn đảm bảo rằng mình hiểu đúng.)
Khi phỏng vấn bằng tiếng Anh, sự tự tin trong giao tiếp rất quan trọng. Để đạt được điều này, việc đầu tư vào cách học Anh văn giao tiếp cho người đi làm là rất cần thiết. Bạn có thể tham gia các khóa học tiếng Anh giao tiếp chuyên biệt cho người đi làm, nơi tập trung vào những tình huống thực tế trong công việc. Ngoài ra, hãy luyện nghe và nói hàng ngày qua các ứng dụng như Duolingo hay HelloTalk để cải thiện khả năng phản xạ. Thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các buổi phỏng vấn hoặc khi giao tiếp trong môi trường quốc tế.
Các lưu ý trong quá trình chuẩn bị xin việc và phỏng vấn tiếng Anh
Dành thời gian chuẩn bị kỹ lưỡng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện với nhà tuyển dụng. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng:
- Nghiên cứu kỹ lưỡng về công ty và vị trí mà bạn ứng tuyển: Tìm hiểu về sứ mệnh, giá trị và môi trường làm việc của công ty để cho thấy bạn thực sự quan tâm và phù hợp với vị trí.
- Chuẩn bị sẵn các câu hỏi và câu trả lời phù hợp: Dự đoán trước các câu hỏi phổ biến và chuẩn bị câu trả lời rõ ràng, mạch lạc.
- Thực hiện phỏng vấn thử với người thân/bạn bè: Phỏng vấn thử là cách tuyệt vời để luyện tập và nhận phản hồi về cách trả lời cũng như ngôn ngữ cơ thể.
- Sử dụng ngôn ngữ trang trọng và chuyên nghiệp: Luôn đảm bảo rằng bạn sử dụng ngôn ngữ lịch sự và chuyên nghiệp trong suốt buổi phỏng vấn.
- Luôn chuẩn bị các câu hỏi để đặt cho nhà tuyển dụng: Đặt câu hỏi không chỉ giúp bạn tìm hiểu thêm về công ty mà còn thể hiện sự quan tâm của bạn đối với vị trí ứng tuyển.
- Gửi thư cảm ơn sau buổi phỏng vấn: Một email cảm ơn ngắn gọn sẽ giúp bạn ghi điểm với nhà tuyển dụng và cho thấy sự chuyên nghiệp của bạn.
Hy vọng với Top 30+ câu hỏi và cách trả lời phỏng vấn tiếng Anh phổ biến, bạn đã có thêm sự chuẩn bị kỹ càng và tự tin hơn cho buổi phỏng vấn sắp tới. Tuy nhiên, nếu bạn vẫn cảm thấy chưa đủ tự tin hoặc muốn nâng cao hơn nữa kỹ năng tiếng Anh của mình, đừng ngần ngại tìm đến khóa học tiếng Anh 1 kèm 1 online và chương trình học tiếng Anh online cho người đi làm của Axcela. Với sự hướng dẫn từ các giáo viên bản ngữ giàu kinh nghiệm, bạn sẽ được luyện tập, cải thiện khả năng giao tiếp và phát triển kỹ năng phỏng vấn một cách nhanh chóng và hiệu quả. Hãy ĐĂNG KÝ NGAY hôm nay để sẵn sàng chinh phục mọi thách thức trong sự nghiệp!
DANH MỤC TIN TỨC
Các bài viết liên quan
Đăng ký nhận tin
Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.