Những Câu Thành Ngữ Tiếng Anh Hay Về Tình Yêu Lãng Mạn

monamedia
Axcela Việt Nam 13/06/2024
Thành ngữ về tình yêu

Trong tiếng Anh, có rất nhiều câu thành ngữ và cụm từ cố định được sử dụng để diễn tả sự lãng mạn, tình cảm sâu đậm và những cảm xúc phức tạp trong tình yêu. Hôm nay, hãy cùng Axcela Vietnam tìm hiểu những câu thành ngữ tiếng Anh về tình yêu hay nhất. Điều này không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng mà còn để bạn hiểu hơn về văn hóa và cách thể hiện tình cảm trong tiếng Anh.

40+ thành ngữ tiếng Anh về tình yêu lãng mạn nhất

Sử dụng thành ngữ tiếng Anh về tình yêu  không chỉ làm phong phú vốn từ vựng  của bạn mà còn giúp thể hiện cảm xúc một cách tinh tế và sâu sắc hơn. Dưới đây là 40+ thành ngữ tiếng Anh về tình yêu và cách sử dụng câu thành ngữ tiếng anh về tình yêu trong ngữ cảnh cố định giúp bạn ứng dụng thực tế chính xác:

  1. Love at first sight – Tạm dịch: Yêu từ cái nhìn đầu tiên

Ví dụ: “It was love at first sight when John met Mary at the party.” (John đã yêu Mary từ cái nhìn đầu tiên khi gặp cô ấy tại bữa tiệc.)

  1. Head over heels in love – Tạm dịch: Yêu say đắm

Ví dụ: “They have been head over heels in love since they first met.” (Họ đã yêu nhau say đắm từ cái nhìn đầu tiên.)

  1. Match made in heaven – Tạm dịch: Cặp đôi hoàn hảo

Ví dụ: “Jack and Jill are a match made in heaven.” (Jack và Jill là một cặp đôi hoàn hảo.)

  1. Lovebirds – Tạm dịch: Đôi uyên ương

Ví dụ: “The lovebirds were seen holding hands and laughing together.” (Đôi uyên ương đã được nắm tay và cười đùa cùng nhau.)

  1. To wear your heart on your sleeve – Tạm dịch: Thể hiện tình cảm công khai

Ví dụ: “She’s not afraid to wear her heart on her sleeve and show how much she loves him.” (Cô ấy không ngại thể hiện tình cảm của mình một cách công khai và cho thấy cô ấy yêu anh ấy nhiều như thế nào.)

  1. Fall head over heels – Tạm dịch:Yêu say đắm

Ví dụ: “He fell head over heels for her the moment they met.” (Anh ấy đã yêu cô ấy say đắm ngay từ lúc họ gặp nhau.)

  1. Pop the question – Tạm dịch: Cầu hôn

Ví dụ: “He decided to pop the question during their vacation in Paris.” (Anh ấy đã quyết định cầu hôn trong kỳ nghỉ của họ ở Paris.)

  1. Tie the knot – Tạm dịch:Kết hôn

Ví dụ: “They decided to tie the knot after dating for five years.” (Họ đã quyết định kết hôn sau 5 năm hẹn hò.)

  1. Love conquers all – Tạm dịch: Tình yêu vượt qua mọi thứ

Ví dụ: “No matter the obstacles, they believe that love conquers all.” (Bất kể mọi trở ngại, họ tin rằng tình yêu vượt qua mọi thứ.)

  1. The apple of someone’s eye – Tạm dịch: Người được yêu thương và quý trọng nhất

Ví dụ: “His daughter is the apple of his eye.” (Con gái của anh ấy là người anh ấy yêu thương và quý trọng nhất.)

những câu thành ngữ tiếng anh về tình yêu

Tìm hiểu các câu thành ngữ tiếng Anh về tình yêu sâu sắc, lãng mạn

  1. A match made in heaven – Tạm dịch: Cặp đôi hoàn hảo

Ví dụ: “They are truly a match made in heaven.” (Họ thực sự là một cặp đôi hoàn hảo.)

  1. Love is blind – Tạm dịch: Tình yêu là mù quáng

Ví dụ: “She ignores all his faults because love is blind.” (Cô ấy bỏ qua tất cả những sai lầm của anh ấy vì một tình yêu là mù quáng.)

  1. Lovey-dovey – Tạm dịch: Tình cảm, âu yếm nồng cháy

Ví dụ: “They were acting all lovey-dovey at the restaurant.” (Họ đã thể hiện tình cảm âu yếm nồng cháy tại nhà hàng.)

  1. Double date – Tạm dịch: Hẹn hò đôi

Ví dụ: “We went on a double date with our friends last night.” (Chúng tôi đã đi hẹn hò đôi với bạn của mình tối qua.)

  1. Those three little words – Tạm dịch: Ba từ đơn giản nhưng quan trọng nhất (“I love you”)

Ví dụ: “She was waiting for him to say those three little words.” (Cô ấy đang chờ anh ấy nói ba từ quan trọng đó.)

  1. To be smitten with someone – Tạm dịch: Bị quyến rũ bởi ai đó

Ví dụ: “He’s absolutely smitten with her.” (Anh ấy hoàn toàn bị quyến rũ bởi cô ấy.)

  1. Take one’s breath away – Tạm dịch:Làm ai đó ngạc nhiên và thích thú

Ví dụ: “Her beauty took his breath away.” (Vẻ đẹp của cô ấy đã làm anh ấy ngạc nhiên và thích thú.)

  1. Heart skips a beat – Tạm dịch: Tim đập loạn nhịp.

Ví dụ: “Every time I see her, my heart skips a beat.” (Mỗi khi nhìn thấy cô ấy, tim tôi lại đập loạn nhịp.)

  1. Puppy love – Tạm dịch: Tình yêu tuổi học trò

Ví dụ: “It was just puppy love, not a lasting relationship.” (Đó chỉ là tình yêu tuổi học trò, không phải tình cảm lâu dài. )

  1. Two peas in a pod – Tạm dịch: Giống nhau như hai giọt nước

Ví dụ: “They are still in the honeymoon phase, everything is wonderful.” (Họ thật giống nhau như hai giọt nước, luôn luôn bên nhau. )

các thành ngữ tiếng anh về tình yêu

Câu thành ngữ tiếng anh về tình yêu khiến nàng say đắm

  1. The honeymoon phase – Tạm dịch: Giai đoạn trăng mật.

Ví dụ: “They are still in the honeymoon phase, everything is wonderful.” (Họ vẫn đang trong giai đoạn trăng mật, mọi thứ đều thật tuyệt vời()

  1. Love makes the world go round – Tạm dịch: Tình yêu làm cho cuộc sống trở nên có ý nghĩa.

Ví dụ: “Love makes the world go round and gives life meaning.”(Tình yêu làm cho cuộc sống trở nên có ý nghĩa và đáng sống. )

  1. Take someone’s breath away – Tạm dịch: Làm ai đó ngạc nhiên đến nỗi nghẹn thở.

Ví dụ: “She appeared in a stunning white dress that took my breath away.”(Cô ấy xuất hiện trong bộ váy trắng tuyệt đẹp, làm tôi ngạc nhiên đến nỗi nghẹn thở. )

  1. Love-struck – Tạm dịch: Trúng tiếng sét ái tình.

Ví dụ: “He was love-struck from the moment he met her.”( Anh ấy như bị trúng tiếng sét ái tình từ lần đầu gặp cô ấy.)

  1. Whisper sweet nothings – Tạm dịch: Thì thầm những lời ngọt ngào.

Ví dụ: “They sat together, whispering sweet nothings into each other’s ears.”(Họ ngồi bên nhau và thì thầm những lời ngọt ngào vào tai nhau. )

  1. Whisper sweet nothings – Tạm dịch: Thì thầm những lời ngọt ngào.

Ví dụ: “They sat together, whispering sweet nothings into each other’s ears.”(Họ ngồi bên nhau và thì thầm những lời ngọt ngào vào tai nhau)

  1. Through thick and thin – Tạm dịch: Qua mọi thăng trầm

Ví dụ: “They have stayed together through thick and thin.” (Họ đã ở bên nhau qua mọi thăng trầm)

  1. Better half – Tạm dịch: Người bạn đời tốt

Ví dụ: “I couldn’t do it without my better half.” (Tôi không thể làm được nếu không có người bạn đời tốt hơn của mình.)

  1. To have a crush on someone – Tạm dịch: Thích ai đó

Ví dụ: “He has had a crush on her since they met.” (“Anh ấy đã thích cô ấy từ khi họ gặp nhau.”)

  1. Heart and soul – Tạm dịch: Trọn tâm hồn và trái tim

Ví dụ: “She loves him with all her heart and soul.” (“Cô ấy yêu anh ấy với trọn tâm hồn và trái tim.”)

các thành ngữ tiếng anh về tình yêu

Những câu thành ngữ tiếng Anh về tình yêu cảm động cho cặp đôi mới yêu

  1. The apple of one’s eye – Tạm dịch: Người yêu quý nhất

Ví dụ: “She loves him with all her heart and soul.” (“Cô ấy yêu anh ấy với trọn tâm hồn và trái tim.”)

  1. Happily ever after – Tạm dịch: Hạnh phúc mãi mãi

Ví dụ:   “His wife is the apple of his eye.” (Vợ anh ấy là người yêu quý nhất của anh ấy.)

  1. To walk down the aisle – Tạm dịch: Bước vào lễ đường (kết hôn)

Ví dụ:  “They will walk down the aisle next summer.” (Họ sẽ bước vào lễ đường vào mùa hè tới.)

  1. To sweep someone off their feet – Tạm dịch: Làm ai đó say mê

Ví dụ: “She swept him off his feet the moment they met.” (Cô ấy làm anh ấy say mê ngay từ khi họ gặp nhau.)

  1. To be the light of someone’s life – Tạm dịch: Là ánh sáng của đời ai đó

Ví dụ: “His wife is the light of his life.” (Vợ anh ấy là ánh sáng của đời anh ấy.)

  1. To have eyes only for someone – Tạm dịch: Chỉ để mắt đến ai đó

Ví dụ: “He has eyes only for his wife.” (Anh ấy chỉ để mắt đến vợ mình.)

  1. To go steady – Tạm dịch: Hẹn hò nghiêm túc

Ví dụ: “They have been going steady for years.” (Họ đã hẹn hò nghiêm túc trong nhiều năm.)

  1. To be someone’s rock – Tạm dịch:  Là chỗ dựa của ai đó

Ví dụ: “She is his rock through tough times.” (Cô ấy là chỗ dựa của anh ấy qua những lúc khó khăn.)

  1. To be the love of someone’s life – Tạm dịch: Là tình yêu của đời ai đó

Ví dụ: “She is the love of his life.” (“Cô ấy là tình yêu của đời anh ấy.”)

  1. To be inseparable – Tạm dịch: Không thể tách rời

Ví dụ: “They are inseparable since they got married.” (Họ không thể tách rời kể từ khi họ kết hôn.)

Những cụm từ cố định, thành ngữ tiếng Anh về tình yêu

Trong giao tiếp tiếng Anh, chúng ta còn có những cụm từ cố định được sử dụng thông dụng khi nói về tình yêu. Cập nhật ngay 10 cụm từ, thành ngữ tiếng Anh về tình yêu dưới đây để bày tỏ tình cảm của mình một cách chân thật nhất với người thương nhé:

những câu thành ngữ tiếng anh hay về tình yêu

Các cụm từ cố định và thành ngữ tiếng Anh về tình yêu hay, ý nghĩa

  1. To flirt (with someone) – Tạm dịch: Tán tỉnh
  2. To be smitten with somebody – Tạm dịch: Yêu say đắm ai đó
  3. Make a commitment – Tạm dịch: Hứa hẹn
  4. Love each other unconditionally – Tạm dịch: Yêu vô điều kiện
  5. To take the plunge – Tạm dịch: Làm lễ đính hôn
  6. My one and only – Tạm dịch: Người yêu duy nhất của anh/em
  7. To chat (someone) up – Tạm dịch: Để ý đối phương
  8. Crazy about someone – Tạm dịch: Yêu anh/em đến điên cuồng
  9. My true love – Tạm dịch: Tình yêu đích thực đời anh/em
  10. Love you with all my heart – Tạm dịch: Yêu anh/em bằng cả trái tim

Xem thêm: 50+ Từ lóng tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp hằng ngày từ

Nâng bước thành công trên con đường học tiếng Anh cùng Axcela Vietnam

Tự hào là trung tâm ngoại ngữ chất lượng và đáng tin cậy hàng đầu thị trường, Axcela Vietnam mang đến các khóa học tiếng Anh chuyên sâu, tập trung vào việc phát triển toàn diện và nâng cấp các kỹ năng ngoại ngữ cho học viên. Trung tâm xuất hiện tại Việt Nam từ năm 2008 và là đối tác đào tạo tiếng Anh cho nhiều Tập đoàn, Doanh nghiệp trong nước.

Trung tâm Axcela Vietnam có đa dạng các khóa học phù hợp với từng nhu cầu học tập cho bạn tham khảo như:

  • Khóa tiếng Anh doanh nghiệp: Đây là khóa học rất phù hợp với các doanh nghiệp có kế hoạch phát triển khả năng giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên. Axcela sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm đến 50% chi phí mà còn đảm bảo chất lượng đầu ra nhân sự thành thạo như người bản xứ.
  • Khóa Đánh giá năng lực giao tiếp tiếng Anh: Doanh nghiệp có nhu cầu đánh giá năng lực tiếng Anh của nhân sự một cách chính xác thì đây là lựa chọn phù hợp nhất.
  • Khóa học tiếng Anh Online 1 kèm 1: Người đi làm muốn nâng cao trình độ tiếng Anh nhưng không có thời gian đến lớp thì khóa học tiếng Anh Online 1 kèm 1 là rất phù hợp. Giảng viên sẽ dựa vào trình độ đầu vào của bạn để thiết kế giáo án và vạch ra lộ trình phát triển dành riêng cho từng học viên giúp họ chinh phục mục tiêu sớm nhất.

Như vậy, nếu bạn là người đi làm không có nhiều thời gian nhưng mong muốn cải thiện trình độ ngoại ngữ cùng khả năng giao tiếp thì hãy đăng ký lớp học tiếng Anh mất gốc cho người đi làm ngay hôm nay để được thiết kế lộ trình học tập riêng chuẩn chỉn, bài bản nhất!

liên hệ Axcela Vietnam

Khóa học Online 1 kèm 1 tại Axcela

Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, chúng tôi cam kết giúp bạn đạt được mục tiêu học tập của mình trong thời gian ngắn nhất. Học tiếng Anh tại Axcela Vietnam không chỉ là học ngôn ngữ mà còn là cơ hội để bạn kết nối với bạn bè quốc tế. Trung tâm thường xuyên tổ chức các hoạt động ngoại khóa, các buổi gặp gỡ, giao lưu với người bản xứ, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp cũng như hiểu hơn về văn hóa của các nước trên thế giới.

liên hệ axcela

Hiểu biết về các câu thành ngữ tiếng Anh về tình yêu không chỉ làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn mà còn giúp bạn giao tiếp tự tin cũng như bộc bạch tình cảm hiệu quả hơn. Axcela Vietnam luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh, giúp bạn cải thiện trình độ ngoại ngữ và mở ra nhiều cơ hội mới trong học tập, công việc và cuộc sống. Đừng quên liên hệ ngay đến Axcela để đăng ký khóa học tiếng Anh cho người đi làm mất gốc để được tư vấn và thiết kế chương trình học hiệu quả nhất nhé!

Chia sẻ bài viết

Các bài viết liên quan

Đăng ký nhận tin

Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.

    Image form