73+ Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên phục vụ, có ví dụ cụ thể

monamedia
Axcela Việt Nam 16/03/2025
Tiếng Anh cho nhân viên phục vụ

Khi làm việc trong ngành dịch vụ nhà hàng, khả năng giao tiếp tiếng Anh trôi chảy chính là chìa khóa để bạn tạo ấn tượng với khách hàng và tạo những bước tiến trong sự nghiệp. Nắm vững các mẫu câu tiếng Anh cho nhân viên phục vụ cơ bản giúp bạn tự tin hơn khi order, giới thiệu món ăn cũng như xử lý các sự cố phát sinh khi phục vụ. Bài viết dưới đây của Axcela Vietnam sẽ tổng hợp bộ từ vựng và mẫu câu tiếng Anh nhân viên phục vụ thông dụng nhất, giúp bạn giao tiếp với khách ngoại quốc hiệu quả.

Từ vựng tiếng Anh cho nhân viên phục vụ nhà hàng và quán café

Làm việc trong ngành dịch vụ F&B, nhân viên nhà hàng, quán cà phê không chỉ cần kỹ năng giao tiếp tốt mà còn phải biết từ vựng tiếng Anh cho nhân viên phục vụ để trao đổi với khách nước ngoài.

Bộ từ vựng tiếng Anh cho nhân viên phục vụ nhà hàng, quán cafe

List từ vựng thông dụng mà nhân viên phục vụ nhà hàng, quán cafe cần biết

Trong phần này, Axcela sẽ tổng hợp những từ vựng tiếng Anh nhân viên phục vụ phổ biến nhất, liên quan đến thực đơn, phục vụ bàn và các tình huống thường gặp tại nhà hàng, quán cà phê.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa
Menu (n) /ˈmen.juː/ Thực đơn
Appetizer (n) /ˈæp.ə.taɪ.zɚ/ Món khai vị
Main course (n) /ˌmeɪn ˈkɔːs/ Món chính
Dessert (n) /dɪˈzɝːt/ Món tráng miệng
Beverage (n) /ˈbev.ɚ.ɪdʒ/ Đồ uống
Waiter (n) /ˈweɪ.t̬ɚ/ Nam bồi bàn
Waitress (n) /ˈweɪ.trəs/ Nữ bồi bàn
Chef (n) /ʃef/ Đầu bếp
Reservation (n) /ˌrez.ɚˈveɪ.ʃən/ Sự đặt chỗ
Bill/Check (n) /bɪl/ /tʃek/ Hóa đơn
Tip (n) /tɪp/ Tiền boa
Napkin (n) /ˈnæp.kɪn/ Khăn ăn
Cutlery (n) /ˈkʌt.lɚ.i/ Bộ dao nĩa
Fork (n) /fɔːrk/ Nĩa
Knife (n) /naɪf/ Dao
Spoon (n) /spuːn/ Muỗng
Plate (n) /pleɪt/ Đĩa
Glass (n) /ɡlæs/ Ly
Salad (n) /ˈsæl.əd/ Món rau trộn
Grilled (adj) /ɡrɪld/ Được nướng
Fried (adj) /fraɪd/ Được chiên
Boiled (adj) /bɔɪld/ Được luộc
Roasted (adj) /roʊst/ Được quay
Available (adj) /əˈveɪ.lə.bəl/ Có sẵn
Occupied (adj) /ˈɑː.kjə.paɪd/ Đã có người
Special (adj) /ˈspeʃ.əl/ Món đặc biệt
Vegetarian (n) /ˌvedʒ.əˈter.i.ən/ Người ăn chay
Allergy (n) /ˈæl.ɚ.dʒi/ Sự dị ứng
Complaint (n) /kəmˈpleɪnt/ Lời phàn nàn
Ingredients (n) /ɪnˈɡriː.di.ənt/ Nguyên liệu
Flavor (n) /ˈfleɪ.vɚ/ Hương vị
Recommend (v) /ˌrek.əˈmend/ Đề xuất
Serve (v) /sɝːv/ Phục vụ
Order (v) /ˈɔːr.dɚ/ Gọi món
(n) /ˈɔːr.dɚ/ Đơn hàng
Taste (v) /teɪst/ Nếm
Refill (v) /ˈriː.fɪl/ Làm đầy lại

Các câu tiếng Anh giao tiếp cho nhân viên phục vụ trong từng tình huống thực tế

Đối với những nhà hàng lớn thường xuyên có khách nước ngoài, mỗi tình huống phục vụ đều yêu cầu nhân viên sử dụng ngôn ngữ phù hợp để tạo ấn tượng tốt với khách hàng. Dưới đây là các câu tiếng Anh cho nhân viên phục vụ trong từng hoàn cảnh cụ thể, giúp bạn ứng xử chuyên nghiệp và nâng cao chất lượng dịch vụ:

Mẫu câu tiếng Anh khi chào khách và hướng dẫn chỗ ngồi

Ấn tượng đầu tiên rất quan trọng, việc biết cách chào hỏi bằng tiếng Anh lịch sự, chuyên nghiệp có thể quyết định trải nghiệm của khách hàng.

Mẫu câu tiếng Anh chào và hướng dẫn vị trí ngồi cho khách hàng nước ngoài 

Mẫu chào và hướng dẫn vị trí ngồi cho khách hàng nước ngoài

Bạn có thể tham khảo những mẫu câu tiếng Anh cho nhân viên phục vụ dưới đây để đón tiếp, hướng dẫn khách hàng đến bàn:

Mẫu câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Mẫu câu dùng khi khách đến nhà hàng
Welcome to [name]/ our restaurant, what can I do for you? Chào mừng quý khách đã đến với nhà hàng của chúng tôi, tôi có thể giúp gì cho ông/ bà ạ?
Can I help you? Tôi có thể giúp gì cho ông/bà?
Have you booked a table? Ông/ bà đã đặt bàn ăn trước chưa ạ?
Do you have a reservation?
Could I get the name of the person who made the reservation, please? Quý khách vui lòng cho tôi biết tên người đại diện đặt bàn ạ?
How many are you? Quý khách đi mấy người ạ?
Is anyone joining you? Có ai đi cùng bạn không?
I’m so sorry, that table is reserved. Tôi xin lỗi, bàn đó đã được đặt trước rồi ạ.

Mẫu câu mời khách đến chổ ngồi

Where table would you prefer to sit? Quý khách thích ngồi ở bàn nào?
Please wait for 3 minutes to be seated. Quý khách vui lòng chờ 3 phút để được xếp chỗ ạ.
Ms Anna, your table is ready. Thưa bà Anna, bàn ăn của bà đã sẵn sàng rồi ạ.
Please follow me this way. Ông/bà vui lòng đi theo hướng này.
This way, please.
Is it okay to sit at this table? Bạn ngồi chỗ này được không ạ?
Please take a seat. Ông/bà vui lòng ngồi tại bàn này ạ.
Would you like a high chair for your kid? Quý khách có cần ghế cao cho trẻ em không ạ?

Mẫu câu tiếng Anh để hỏi khách order và xác nhận món

Khi ghi nhận thông tin khách hàng gọi món, nhân viên cần diễn đạt rõ ràng để tránh sai sót trong quá trình chế biến và đưa món ăn.

Mẫu câu tiếng Anh cho nhân nhân viên phục vụ order và xác nhận món ăn 

Một số mẫu câu phù hợp để nhân viên phục vụ order và xác nhận món ăn

Dưới đây là tổng hợp danh sách mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho nhân viên phục vụ bàn, giúp bạn hỏi khách về order, gợi ý món và xác nhận đơn hàng chính xác.

Mẫu câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Here’s our menu, please select foods and call me when you finish your order. Đây là thực đơn của chúng tôi, vui lòng chọn món ăn và gọi cho tôi khi bạn hoàn tất đơn hàng.
Here is your menu, take your time to decide, please. Đây là thực đơn của chúng tôi, ông/bà cứ thoải mái lựa chọn.
Do you have any allergies or dietary restrictions at the moment? Quý khách có đang ăn kiêng hay bị dị ứng món nào không ạ?
Our special today is grilled pork with lemon butter sauce. Món đặc biệt hôm nay là thịt heo nướng sốt bơ chanh.
Would you like some recommendations, sir? Ngài có muốn tôi gợi ý món không?
Do you need any help with the menu, ms? Cô có cần giúp đỡ với thực đơn không?
We have vegan and vegetarian options available. Chúng tôi có các món ăn chay và thuần chay.
Would you like to pair your meal with a drink? Quý khách có muốn chọn đồ uống đi kèm với bữa ăn không?
How would you like your beefsteak cooked? Ông/bà muốn món bít tết của mình được nấu như thế nào ạ?
Do you like any side dishes with your meal? Quý khách có muốn gọi thêm món ăn kèm không?
Do you prefer a mild spicy dish? Quý khách thích món ăn không cay hay cay ạ?
Would you like to try our signature/best dish? Quý khách có muốn thử món ngon nhất/đặc trưng nhất của chúng tôi không?
Would you like your meal with rice or bread? Quý khách muốn ăn kèm cơm hay bánh mì?
Would you like your soup served hot or warm? Quý khách muốn súp được phục vụ nóng hay ấm?
Do you prefer tea, coffee or sparkling water? Quý khách thích uống trà, cà phê hay nước có ga?
Would you like to order a child’s meal? Quý khách có muốn gọi món dành cho trẻ em không?
Would you like your salad with dressing on the side? Quý khách có muốn để nước sốt riêng cho món salad không?
Would you like a half or full portion meal? Quý khách muốn gọi một nửa hay một phần đầy đủ?
Would you like to upgrade your meal to a combo? Quý khách có muốn nâng cấp bữa ăn thành combo không?
Would you like to make it a large size? Quý khách có muốn tăng kích cỡ món ăn không?
Would you like some extra hot sauce with this food? Quý khách có muốn thêm một ít sốt cay vô món này không?
Would you like a milk coffee or an original one? Quý khách muốn cà phê có sữa hay đen?
Do you want a refill for your tea? Quý khách có muốn uống thêm một ly trà nữa không?
Would you like to add any extra toppings to your pizza? Quý khách có muốn thêm topping vào bánh pizza không?
Would you like your cocktail with or without ice? Quý khách muốn cocktail có đá hay không?
Would you like your meal spicy, medium, or mild? Quý khách muốn món ăn cay, trung bình hay không cay?
Would you like chilly sauce with your meal? Quý khách có muốn thêm tương ớt không?
Would you like an extra serving of bread? Quý khách có muốn thêm một phần bánh mì không?
Would you like to share the dish or have individual portions? Quý khách muốn chia sẻ món ăn hay dùng riêng từng phần?
Would you like some extra cheese on your pasta? Quý khách có muốn thêm phô mai vào mì Ý không?
Do you need a recommendation for dessert? Quý khách có muốn tôi gợi ý món tráng miệng không?
Would you like some fruit as a side dish? Quý khách có muốn ăn kèm trái cây không

Mẫu câu tiếng Anh cho nhân viên phục vụ khi giới thiệu món cho khách

Đối với khách hàng nước ngoài chưa quen với ẩm thực địa phương, nhân viên phục vụ cần biết cách giới thiệu món ăn cũng như gợi ý cho họ những món ngon nên thử.

Các mẫu câu giới thiệu món ăn bằng tiếng Anh cho nhân viên phục vụ

Giao tiếp với khách ngoại quốc dễ dàng với các mẫu câu giới thiệu món ăn

Sau đây là một số mẫu câu tiếng Anh cho nhân viên phục vụ, giúp bạn tư vấn hiệu quả và tạo ấn tượng tốt với khách ngoại quốc:

Mẫu câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
I highly recommend our chef’s special dish today. Tôi đề xuất quý khách nên thử món ăn đặc biệt của bếp trưởng hôm nay.
Our most popular dish is the grilled pork. Món ăn được yêu thích nhất của chúng tôi là thịt heo nướng.
If you like spicy food, you should try the Thai noodle. Nếu quý khách thích đồ ăn cay, vậy thì hãy thử món bún Thái.
The pasta here is imported from Italia and is very delicious. Món mì ở đây được nhập khẩu tại Ý và rất ngon.
Our dessert menu is delicious. I recommend the strawberry lava cake. Thực đơn tráng miệng tại nhà hàng của chúng tôi rất ngon đấy. Tôi khuyên quý khách thử bánh lava dâu tây.

Các câu tiếng Anh khi xử lý sự cố trong quá trình phục vụ tại bàn

Những khung giờ cao điểm như buổi tối, cuối tuần hoặc thiếu nhân viên đôi khi sẽ xuất hiện các tình huống như sai món, hết món hoặc phục vụ chậm trễ. Để khách hàng không khó chịu hay có ấn tượng xấu về nhà hàng, quán cà phê, nhân viên phục vụ cần có cách giải thích hợp lý bằng tiếng Anh.

Các câu tiếng Anh thường dùng khi xảy ra sự cố trong quá trình phục vụ 

Các mẫu câu tiếng Anh có thể sử dụng khi xảy ra sự cố trong quá trình phục vụ

Dưới đây là các mẫu câu giúp bạn ứng phó linh hoạt trong tình huống này:

Mẫu câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Hello, is there a problem? Xin chào, quý khách có vấn đề gì phải không ạ?
Was everything alright, sir? Thưa ông/bà, tất cả đều ổn hết chứ ạ?
What’s wrong with it, sir? Thưa ông, có vấn đề gì vậy ạ?
I’m so sorry for that. but let me check again. Tôi xin lỗi về chuyện đó, để tôi kiểm tra lại đã nhé?
Please wait for a minute, I’ll check that for you. Quý khách vui lòng chờ 1 phút, tôi sẽ đi kiểm tra ngay.
I’m sorry, lemme give you another one. Tôi xin lỗi, để tôi mang cho quý khách một món khác ngay.
I’m very sorry for the delay. Tôi rất xin lỗi vì sự chậm trễ này.
We are very busy today, I apologize for any inconvenience. Hôm nay chúng tôi bận quá, tôi xin lỗi vì sự bất tiện này.

Mẫu câu tiếng Anh từ chối yêu cầu của khách một cách lịch sự

Không phải lúc nào nhà hàng cũng có thể đáp ứng mọi yêu cầu của khách. Do đó, người nhân viên phải biết cách từ chối trong tiếng Anh khi cần thiết.

List các câu tiếng Anh sử dụng để từ chối yêu cầu của khách hàng

Danh sách các mẫu câu tiếng Anh sử dụng để từ chối yêu cầu của khách

Để từ chối yêu cầu vượt ngoài khả năng phục vụ mà vẫn giữ được sự hài lòng của khách hàng ngoại quốc, bạn có thể sử dụng 2 câu tiếng Anh giao tiếp cho nhân viên phục vụ như sau:

Mẫu câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
I’m sorry, we don’t serve/have this kind of service. Tôi xin lỗi, quán của chúng tôi không có dịch vụ này ạ.
I’m so sorry, it is against our rules, please bear with us. Tôi rất xin lỗi nhưng điều này không đúng với quy định của chúng tôi, xin quý khách vui lòng thông cảm ạ.

Các mẫu câu tiếng Anh xử lý tình huống khi khách hàng than phiền về dịch vụ

Nếu nhân viên để khách hàng đợi quá lâu mà vẫn chưa lên món thì khả năng cao sẽ nhận về những lời phàn nàn, đánh giá không tốt. Điều quan trọng là nhân viên phải bình tĩnh, phản hồi chuyên nghiệp để giải quyết vấn đề.

Các câu tiếng Anh giao tiếp khi khách hàng than phiền về dịch vụ

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi khách hàng than phiền về dịch vụ

Khi khách không hài lòng về món ăn, dịch vụ hoặc thời gian chờ đợi, bạn hãy cân nhắc sử dụng các mẫu giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên phục vụ dưới đây:

Mẫu câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
I sincerely apologize for the inconvenience. Lemme fix this for you right away. Tôi chân thành xin lỗi vì sự bất tiện này. Tôi sẽ khắc phục ngay lập tức.
I completely understand your concern. I will inform the manager and ensure this is taken care of immediately. Tôi hoàn toàn hiểu sự lo lắng của quý khách. Tôi sẽ báo ngay với quản lý và đảm bảo vấn đề này được giải quyết ngay lập tức.
Thank you for bringing this to our attention. We truly appreciate your feedback and will do our best to improve. Cảm ơn quý khách đã phản hồi. Chúng tôi rất trân trọng góp ý của quý khách và sẽ cố gắng cải thiện tốt hơn.
I’m really sorry that this didn’t meet your expectations. Would you like me to offer an alternative or make it right for you? Tôi rất tiếc vì điều này không đáp ứng mong đợi của quý khách. Quý khách có muốn tôi đề xuất một lựa chọn khác hoặc khắc phục ngay không?
I understand your frustration. Let me see what I can do to make your experience better. Tôi hiểu sự khó chịu của quý khách. Để tôi xem có thể làm gì để cải thiện trải nghiệm của quý khách ngay bây giờ.
We truly regret this experience. As a gesture of goodwill, may I offer you [a complimentary dessert/drink]? Chúng tôi rất lấy làm tiếc về trải nghiệm này. Như một lời xin lỗi, tôi có thể mời quý khách một [món tráng miệng/đồ uống] miễn phí được không?
Please allow us a moment to correct this. We want to ensure you have the best dining experience with us. Xin quý khách cho chúng tôi một chút thời gian để khắc phục. Chúng tôi muốn đảm bảo quý khách có trải nghiệm ăn uống tốt nhất tại nhà hàng.

Mẫu câu tiếng Anh cho nhân viên phục vụ đáp lại lời cảm ơn của khách hàng

Sau khi khách hàng hoàn tất thanh toán hóa đơn, nhân viên phục vụ nên dành một lời cảm ơn chân thành vì sự ủng hộ của thực khách.

Một số câu tiếng Anh đáp lại lời khen, lời cảm ơn của khách hàng

Mẫu câu tiếng Anh đáp lại lời khen, lời cảm ơn của khách hàng

Bạn có thể sử dụng những mẫu câu cảm ơn bằng tiếng Anh dưới đây để thể hiện sự chuyên nghiệp và thái độ thân thiện với khách hàng:

Mẫu câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Thank you for dining at our restaurant today, I hope you had a wonderful experience at our restaurant! Cảm ơn quý khách đã dùng bữa tại nhà hàng hôm nay. Tôi hy vọng bạn đã có một trải nghiệm tuyệt vời tại nhà hàng của chúng tôi!
I appreciate your visit from the bottom of my heart and look forward to welcoming you again soon! Tôi thực sự trân trọng sự ghé thăm của quý khách và hy vọng sẽ sớm được chào đón bạn một lần nữa!
It was a pleasure serving you. Have a great rest of your day! Thật là một niềm vui khi được phục vụ quý khách. Chúc ông/bà một ngày tốt lành!
Thank you for choosing our restaurant, I hope to see you again in the near future! Cảm ơn quý khách đã chọn nhà hàng của chúng tôi, hy vọng sẽ sớm gặp lại bạn vào một ngày không xa!

Dưới đây là các mẫu câu tiếng Anh cho nhân viên phục vụ nhà hàng khi khách khen ngợi, giúp bạn tạo ấn tượng tốt hơn:

Mẫu câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Thank you so much, we’re grateful that you enjoyed our meal. Cảm ơn quý khách rất nhiều, chúng tôi rất vui vì quý khách có một bữa ăn tuyệt vời.
We deeply appreciate your kind words. Chúng tôi thực sự trân trọng lời khen của quý khách.
Your compliment means a lot to us, we’ll try hard to provide the best experience and service. Lời khen của quý khách có ý nghĩa rất lớn đối với chúng tôi. Chúng tôi sẽ cố gắng hết mình để mang đến cho bạn trải nghiệm và dịch vụ tốt nhất.
It’s wonderful to hear that! Thật tuyệt khi nghe điều đó!
Thank you for visiting us! Cảm ơn quý khách đã ghé thăm!

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh xin feedback từ khách sau khi dùng bữa

Thu thập ý kiến từ khách hàng là cách hiệu quả nhất để cải thiện chất lượng dịch vụ.

Một số câu tiếng Anh dùng để xin feedback của khách hàng sau khi dùng bữa

Các mẫu câu tiếng Anh dùng để xin feedback của khách hàng

Trong phần này, hãy cùng Axcela tìm hiểu các mẫu câu tiếng Anh cho nhân viên phục vụ cafe, nhà hàng, giúp khuyến khích khách ngoại quốc đưa ra đánh giá và chia sẻ cảm nhận về trải nghiệm của họ tại nhà hàng.

Mẫu câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Did you enjoy your meal tonight, miss? Quý khách có thích bữa ăn tối nay không ạ?
Are you paying separately or paying together? Ông/ bà sẽ thanh toán cùng nhau hay riêng vậy ạ?
How is your meal, is it okay? Bữa ăn hôm nay của quý khách thế nào ạ, có ngon không?
How’s the food today? Đồ ăn hôm nay thế nào ạ?
Your feedback is very important to us, did our service meet your expectations? Ý kiến của bạn rất quan trọng với chúng tôi, cho tôi hỏi sự phục vụ của chúng tôi có đáp ứng mong đợi của quý khách không ạ?

Mẫu câu tiếng Anh cho nhân viên phục vụ giao tiếp với đồng nghiệp

Tập giao tiếp với đồng nghiệp bằng các mẫu câu tiếng Anh cơ bản

Giao tiếp vui vẻ với đồng nghiệp bằng các mẫu câu tiếng Anh cho nhân viên phục vụ

Dưới đây là những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho nhân viên phục vụ cafe, nhà hàng khi giao tiếp với đồng nghiệp:

Mẫu câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Khi bắt đầu ca làm
What’s my section today? Hôm nay tôi phụ trách khu vực nào?
Did you check the reservation list? Bạn đã kiểm tra danh sách đặt bàn chưa?
Who is covering the VIP guests today? Hôm nay ai phục vụ khách VIP?

Khi phục vụ khách

Can you take table 5? I’m a bit busy. Bạn có thể phục vụ bàn số 5 không? Tôi đang bận một chút.
We need to refill the water at table 8. Chúng ta cần châm nước cho bàn số 8.
The guests at table 3 asked for extra napkins. Khách ở bàn số 3 yêu cầu thêm khăn ăn.
The food for table 10 is ready. Can you take it? Món ăn của bàn số 10 đã sẵn sàng. Bạn có thể mang ra không?
Please clear table 7 when they leave. Hãy dọn bàn số 7 khi khách rời đi.

Khi hỗ trợ đồng nghiệp

I’ll cover your table while you take a break. Tôi sẽ phục vụ bàn của bạn trong lúc bạn nghỉ nhé.
Do you need help with that order? Bạn có cần giúp với đơn gọi món đó không?
Let’s split the big group between us. Hãy chia nhóm khách lớn này để cùng phục vụ.
The kitchen is running behind, so let’s update the guests. Bếp đang chậm một chút, hãy thông báo cho khách nhé.
Can you check if table 9 needs anything else? Bạn có thể kiểm tra xem bàn số 9 có cần gì thêm không?

Khi làm việc trong bếp

The steak for table 4 needs to be well done. Miếng bít tết cho bàn số 4 cần chín kỹ nhé.
We’re out of salmon; let’s inform the customers. Chúng ta hết cá hồi rồi, hãy báo cho khách biết.
The chef says the soup is almost ready. Đầu bếp nói món súp sắp xong rồi.
Can you ask the kitchen to speed up table 12’s order? Bạn có thể nhờ bếp làm nhanh đơn của bàn số 12 không?
We need more clean plates at the serving station. Chúng ta cần thêm đĩa sạch ở quầy phục vụ.

Khi xử lý tình huống phát sinh

There is a complaint in Table 6. Can you help? Bàn số 6 có khiếu nại. Bạn có thể giúp không?
The guests at table 2 want to change their order. Khách ở bàn số 2 muốn đổi món gọi.
We have a special request for no garlic in this dish. Món này có yêu cầu đặc biệt là không có tỏi.
There’s a spill at table 5. Let’s clean it up quickly. Có vết đổ ở bàn số 5. Hãy dọn nhanh nhé.
The card machine is having problem. Let’s inform the manager. Máy quẹt thẻ không hoạt động. Hãy báo cho quản lý.

Khi kết thúc ca làm

Let’s clean up before we clock out. Hãy dọn dẹp trước khi kết thúc ca làm nhé.
Did you restock the condiments? Bạn đã bổ sung gia vị chưa?
Make sure all tables are set for tomorrow. Đảm bảo tất cả bàn ăn được sắp xếp sẵn sàng cho ngày mai.

Học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm ở đâu uy tín, mau “lên trình”?

Khi làm phục vụ trong nhà hàng, quán cafe hay bất kỳ lĩnh vực nào có tiếp khách hàng nước ngoài, tiếng Anh giao tiếp không chỉ là một lợi thế mà còn là yêu cầu bắt buộc. Tuy nhiên, với lịch trình làm việc dày đặc, nhân viên phục vụ thường không có nhiều thời gian tự học hoặc chưa biết bắt đầu từ đâu và dễ nản lòng khi không thấy tiến bộ. Hiểu được điều này, Axcela Vietnam mang đến giải pháp tối ưu thông qua khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, giúp bạn cải thiện kỹ năng Speaking hiệu quả trong thời gian ngắn. Bên cạnh đó, trung tâm còn mở lớp tiếng Anh online cho người đi làm với lộ trình học được cá nhân hóa.

Trung tâm Axcela Vietnam chuyên đào tạo tiếng Anh cho người đi làm có lộ trình chuẩn

Trung tâm Axcela Vietnam chuyên đào tạo tiếng Anh cho người đi làm chuyên nghiệp, uy tín

Tại trung tâm đào tạo Axcela, khóa học tiếng Anh giao tiếp cho nhân viên phục vụ được thiết kế chuyên sâu, giúp bạn phát triển kỹ năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường nhà hàng – khách sạn một cách tự nhiên và hiệu quả.

  • Lộ trình học bài bản: Tập trung vào hội thoại thực tế trong ngành F&B, không dạy lan man, chỉ đề cập đến những gì bạn cần.
  • Giảng viên giàu kinh nghiệm: Đội ngũ giáo viên bản xứ tại Axcela sẵn sàng hướng dẫn tận tình, sửa lỗi những từ tiếng Anh hay phát âm sai, giúp học viên giao tiếp tiếng Anh tự tin hơn qua từng buổi học.
  • Thời gian học được tối ưu hóa: Khóa học tiếng Anh cho người đi làm tại Axcela được thiết kế với những nội dung tinh gọn, độc quyền, đảm bảo học viên giao tiếp tiếng Anh trôi chảy chỉ trong vài tháng, tối ưu hơn những trung tâm đào tạo khác.
  • Cam kết tiến bộ sau khóa học: Học viên có thể giao tiếp tốt với khách nước ngoài sau khi hoàn thành chương trình học và đạt số điểm cao khi tham gia kỳ thi đánh giá năng lực CEFR tại các điểm khảo thí độc lập trên thế giới. Đặc biệt, nếu kết quả sau kỳ thi CEFR không như mong đợi, Axcela sẵn sàng hỗ trợ đào tạo lại miễn phí 100% cho đến khi học viên cải thiện điểm số.

Trên đây là tổng hợp những mẫu câu tiếng Anh cho nhân viên phục vụ dựa trên từng tình huống cụ thể. Hy vọng với những chia sẻ từ Axcela, bạn sẽ có thêm kiến thức hữu ích và vốn từ vựng phong phú để giao tiếp tự tin với khách hàng nước ngoài khi làm phục vụ. Nếu bạn đang muốn nâng cấp kỹ năng giao tiếp để phục vụ cho công việc mà không có quá nhiều thời gian, hãy cân nhắc đăng ký ngay khóa tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại Axcela.

Xem thêm: Tiếng Anh Chuyên Ngành Nhà Hàng Khách Sạn Phổ Biến

Chia sẻ bài viết

Các bài viết liên quan

Đăng ký nhận tin

Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.

    Image form