Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản

Trong môi trường bất động sản quốc tế, tiếng Anh giao tiếp là kỹ năng không thể thiếu. Trước bối cảnh trình độ tiếng Anh toàn cầu giảm tại hơn 60% quốc gia và thị trường địa ốc dự kiến đạt 654,4 nghìn tỷ USD vào năm 2025, việc trang bị tiếng Anh chuyên ngành bất động sản lúc này là nền tảng để mở rộng cơ hội nghề nghiệp, nâng cao năng lực cạnh tranh. Cùng Trung tâm Anh ngữ Axcela tìm hiểu các từ vựng và mẫu câu thông dụng trong lĩnh vực này ở bài viết sau.
Nếu doanh nghiệp của bạn đang cần nâng cao kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành cho đội ngũ nhân sự – đặc biệt trong lĩnh vực bất động sản, hãy tham khảo ngay khóa học tiếng Anh doanh nghiệp tại Axcela. Khóa học được thiết kế linh hoạt theo nhu cầu từng doanh nghiệp, giúp nhân viên thành thạo tiếng Anh chuyên ngành, giao tiếp tự tin và làm việc hiệu quả trong môi trường quốc tế.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản cơ bản
Để bắt đầu làm quen với tiếng Anh cho ngành bất động sản, bạn cần nắm vững những thuật ngữ cơ bản thường xuất hiện trong giao dịch, tư vấn và mô tả sản phẩm. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm cho ngành bất động sản giúp bạn xây dựng kiến thức vững chắc ngay từ đầu.
Từ vựng tiếng Anh ngành bất động sản phổ biến

Những từ vựng tiếng Anh cho ngành bất động sản thường gặp nhất
Đây là những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành bất động sản phổ biến mà bất kỳ ai làm trong ngành cũng cần nắm rõ bởi chúng thường xuyên trong hồ sơ, giao dịch và các tình huống giao tiếp thực tế.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
Real estate / Property | Bất động sản |
Investor | Nhà đầu tư |
Constructor | Nhà thi công |
Real estate developer | Nhà phát triển bất động sản |
Construction supervisor | Giám sát công trình |
Architect | Kiến trúc sư |
Real estate agent | Đại lý tư vấn bất động sản |
Real estate broker | Nhân viên môi giới bất động sản |
Project | Dự án |
Investment construction project | Dự án đầu tư xây dựng |
Từ vựng tiếng Anh bất động sản về hợp đồng pháp lý

Nắm vững hệ thống từ vựng bất động sản tiếng Anh về hợp đồng, giấy tờ pháp lý
Hợp đồng tiếng Anh và giấy tờ pháp lý là những phần quan trọng, đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối về ngôn ngữ. Vì vậy, hiểu và nắm rõ các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản dưới đây sẽ giúp bạn xử lý hồ sơ nhanh chóng trong các giao dịch bất động sản.
Từ vựng | Ý nghĩa tiếng Việt |
Contract | Hợp đồng |
Deposit | Tiền đặt cọc |
Building permit | Giấy phép xây dựng |
Appraisal | Sự định giá |
Assets | Tài sản |
Bid | Đấu thầu |
Transfer deeds | Hợp đồng bàn giao |
Liquid assets | Tài sản lưu động |
Negotiate | Thương lượng |
Legal documents | Giấy tờ pháp lý |
Mortgage | Khoản vay thế chấp |
Interest | Tiền lãi (phải trả) |
Principal | Tiền vốn (phải trả) |
Agreement contract | Hợp đồng thỏa thuận |
Charter capital | Vốn điều lệ |
Beneficiary | Người thụ hưởng |
For lease | Cho thuê (bất động sản) |
For sale | Đang được rao bán |
Transfer / Assignment | Bàn giao |
Breach | Vi phạm hợp đồng |
Từ vựng tiếng Anh bất động sản về dự án, công trình

Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh ngành bất động sản về dự án cụ thể
Khi làm việc với hồ sơ dự án, mặt bằng hay tiến độ thi công, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp các thuật ngữ mang tính kỹ thuật và chuyên môn cao. Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản trong lĩnh vực dự án – công trình giúp bạn hiểu nhanh tài liệu, giao tiếp hiệu quả với đối tác và trình bày thông tin một cách chuyên nghiệp.
Từ vựng | Ý nghĩa tiếng Việt |
Construction progress | Tiến độ công trình |
Gross floor area | Tổng diện tích sàn |
Project management | Quản lý dự án |
Floor layout | Mặt bằng tầng điển hình |
Master plan | Mặt bằng tổng thể |
Sample apartment | Căn hộ mẫu |
Quality assurance | Đảm bảo chất lượng |
Planning area | Khu quy hoạch |
Amenities | Tiện ích, tiện nghi |
Site area | Tổng diện tích khu đất |
Project area | Khu vực dự án |
Apartment layout | Mặt bằng căn hộ |
Sale policy | Chính sách bán hàng |
Utilities | Dịch vụ tiện ích |
Groundbreaking ceremony | Lễ động thổ |
Hand over | Bàn giao |
Construction permit | Giấy phép thi công |
Design concept | Ý tưởng thiết kế |
Commencement date | Ngày khởi công |
Building timeline | Thời gian xây dựng |
Từ vựng tiếng Anh bất động sản về căn hộ

Các từ vựng tiếng Anh lĩnh vực bất động sản về căn hộ chung cư
Đối với căn hộ hay chung cư, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp các thuật ngữ tiếng Anh đặc thù liên quan đến không gian sống, hình thức thuê và hệ thống tiện ích. Hiểu rõ tiếng Anh chuyên ngành ở nhóm từ vựng này sẽ giúp tư vấn chính xác, xử lý hợp đồng nhanh chóng và nâng cao tính chuyên nghiệp.
Từ vựng | Ý nghĩa tiếng Việt |
Apartment | Căn hộ, chung cư |
Lease | Hợp đồng thuê dài hạn |
Tenant | Người thuê nhà/căn hộ |
Common area | Khu vực sử dụng chung |
Sublet | Cho thuê lại |
Floor | Tầng (vị trí sinh sống) |
Detached | Nhà đơn lập |
Balcony | Ban công |
Living room | Phòng khách |
Bedroom | Phòng ngủ |
Kitchen | Nhà bếp |
Electric system | Hệ thống điện |
Landlord | Chủ nhà, người cho thuê |
Lift / Elevator | Thang máy |
Storey | Tầng (dùng để đếm) |
Water system | Hệ thống nước |
Furniture | Đồ nội thất |
Air-conditioning | Hệ thống điều hòa |
Vacancy | Căn trống, chưa có người ở |
Porch | Mái hiên |
Semi-detached | Nhà bán đơn lập |
Flat | Căn hộ (từ đồng nghĩa với apartment) |
Coastal | Ven biển (thường mô tả vị trí căn hộ) |
Parking lot | Bãi đỗ xe |
Evict | Trục xuất, đuổi khỏi chỗ thuê |
Occupant | Chủ sở hữu căn hộ |
Xem thêm một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khác:
- 100+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Nội Thất Thường Dùng Nhất
- Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Sales – Giao Tiếp & Làm Việc Hiệu Quả
- Tiếng Anh Chuyên Ngành Tài Chính Doanh Nghiệp: Thuật Ngữ & Mẫu Câu Cần Biết
Mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành bất động sản phổ biến
Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành bất động sản thông dụng trong tư vấn, thương lượng, và giới thiệu sản phẩm.
- We have several properties for sale in the downtown area if you’re interested. (Chúng tôi có một số bất động sản đang rao bán ở khu trung tâm nếu bạn quan tâm.)
- This apartment comes fully furnished and includes all utility systems. (Căn hộ này được trang bị đầy đủ nội thất và bao gồm toàn bộ hệ thống tiện ích.)
- You’ll need to sign the lease agreement before moving in. (Bạn sẽ cần ký hợp đồng thuê trước khi chuyển vào.)
- Let me show you the master plan of the whole project. (Để tôi giới thiệu cho bạn mặt bằng tổng thể của toàn dự án.)
- The landlord requires a three-month deposit for this unit. (Chủ nhà yêu cầu đặt cọc ba tháng cho căn này.)
- The building is equipped with a high-speed elevator system. (Tòa nhà được trang bị hệ thống thang máy tốc độ cao.)
- This unit is currently occupied, but a similar one will be available next month. (Căn này hiện đang có người ở, nhưng một căn tương tự sẽ sẵn có vào tháng tới.)
- Would you like to schedule a site visit before making a decision? (Bạn có muốn sắp xếp một buổi tham quan thực tế trước khi quyết định không?)
- Our sales policy offers flexible payment options for long-term buyers. (Chính sách bán hàng của chúng tôi cung cấp các lựa chọn thanh toán linh hoạt cho khách mua dài hạn.)
- The apartment has two storeys with a sea-facing balcony. (Căn hộ có hai tầng và một ban công hướng biển.)

Tham khảo một số mẫu câu tiếng Anh lĩnh vực bất động sản
Hội thoại mẫu giao tiếp tiếng Anh ngành bất động sản
Hội thoại 1: Tư vấn khách hàng về căn hộ cần thuê
- Agent: Good morning! How can I help you today?
- Client: I’m looking for a two-bedroom apartment near the city center.
- Agent: We have a few options available. What’s your budget range?
- Client: Around $800 to $1,000 per month.
- Agent: Great. Do you prefer a furnished or unfurnished apartment?
- Client: Fully furnished would be ideal.
- Agent: Let me show you one with modern furniture, sea view and full amenities.
Hội thoại 2: Thương lượng hợp đồng mua bán
- Client: I’ve reviewed the contract. Can we discuss the payment terms?
- Agent: Certainly. We offer 30% upfront and the rest in three installments.
- Client: Is there any flexibility in the deposit schedule?
- Agent: We can extend the deposit deadline by 15 days upon request.
- Client: That sounds fair. Let’s proceed with the paperwork.
Học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chuẩn CEFR tại Axcela
Người đi làm luôn đối mặt với quỹ thời gian hạn hẹp, trong khi nhu cầu sử dụng tiếng Anh ngày càng trở nên cấp thiết trong môi trường chuyên nghiệp. Thấu hiểu vấn đề nan giải này, Axcela Việt Nam phát triển lộ trình học tiếng Anh 1 kèm 1 online cá nhân hóa, giúp học viên vừa nâng cao khả năng giao tiếp, vừa theo sát công việc thực tế.
Khóa học tiếng Anh cho người đi làm theo chuẩn CEFR tại Axcela Việt Nam được xây dựng với phương pháp đào tạo thực chiến, tập trung vào các tình huống giao tiếp thường gặp trong môi trường công sở như họp, thuyết trình, đàm phán và viết email. Lộ trình học rõ ràng theo khung CEFR (A1 – C1) giúp học viên định hướng mục tiêu cụ thể và dễ dàng đánh giá tiến bộ. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và giáo trình hiện đại, học viên không chỉ được trau dồi kỹ năng giao tiếp mà còn nâng cao sự tự tin trong công việc.
Liên hệ ngay với Axcela để được test trình độ và tư vấn lộ trình phù hợp với bạn!

Trang bị từ vựng và mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành bất động sản là bước cần thiết để nâng cao năng lực chuyên môn, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng. Giao tiếp trôi chảy, hiểu rõ thuật ngữ chuyên ngành và xử lý tình huống bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn tạo lợi thế cạnh tranh rõ rệt trong công việc. Nếu bạn đang tìm kiếm một chương trình học thiết thực, bám sát nhu cầu nghề nghiệp, Axcela mang đến lộ trình đào tạo chuẩn CEFR, linh hoạt và cá nhân hóa cho người đi làm. Liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ tư vấn chi tiết hơn!
DANH MỤC TIN TỨC
Các bài viết liên quan
Đăng ký nhận tin
Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.
