Tổng Hợp 200+ Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Giao Tiếp Bán Hàng Phổ Biến

monamedia
Axcela Việt Nam 12/03/2024
tiếng anh giao tiếp hàng hàng cơ bản

Ngày nay kỹ năng giao tiếp tiếng Anh là một yêu cầu cần thiết trong mọi lĩnh vực, đặc biệt là trong hoạt động bán hàng. Khi thành thạo tiếng Anh giao tiếp bán hàng, công việc của bạn trở nên suôn sẻ và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong tương lai. Hãy cùng Trung tâm Tiếng Anh Axcela Vietnam tham khảo những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong bán hàng phổ biến nhất để rèn luyện và tích lũy vốn từ vựng của bản thân.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh giao tiếp bán hàng

câu giao tiếp tiếng anh trong bán hàng

Tiếng anh giao tiếp cơ bản trong bán hàng rất quan trọng

Giao tiếp tiếng Anh hiệu quả là yếu tố then chốt giúp bạn thành công trong lĩnh vực bán hàng. Do đó, để phát triển kỹ năng tiếng Anh giao tiếp bán hàng, việc bổ sung vốn từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm bán hàng là điều vô cùng thiết yếu mà bạn nên chú trọng. Dưới đây là bảng tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh thông dụng mà bạn có thể ghi chú và tự học để nâng cao kỹ năng giao tiếp của bản thân:

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
1 Customer service ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs Dịch vụ khách hàng
2 Sales seɪlz Bán hàng
3 Marketing ˈmɑːrkɪtɪŋ Tiếp thị
4 Product/items ˈprɒdʌkt/ ˈaɪtəmz Sản phẩm
5 Promotion prəˈmoʊʃən Khuyến mãi
6 Advertising ˈædvərˌtaɪzɪŋ Quảng cáo
7 Brand brænd Thương hiệu
8 Inventory ˈɪnvəntɔːri Hàng tồn kho
9 Price praɪs Giá cả
10 Discount ˈdɪskaʊnt Giảm giá
11 Sales pitch seɪlz pɪtʃ Bài thuyết trình bán hàng
12 Closing a sale ˈkloʊzɪŋ ə seɪl Hoàn tất giao dịch bán hàng
13 Cross-selling krɔːsˈsɛlɪŋ Bán thêm sản phẩm khác
14 Up-selling ʌpˈsɛlɪŋ Bán sản phẩm cao cấp hơn
15 Customer retention ˈkʌstəmər rɪˈtɛnʃən Giữ chân khách hàng
16 Refund ˈriːfʌnd Hoàn tiền
17 Return policy rɪˈtɜːrn ˈpɒləsi Chính sách đổi trả
18 Complaint kəmˈpleɪnt Khiếu nại
19 Customer satisfaction ˈkʌstəmər ˌsætɪsˈfækʃən Sự hài lòng của khách hàng
20 After-sales service ˈæftər-ˈseɪlz ˈsɜːrvɪs Dịch vụ hậu mãi
21 Customer ˈkʌstəmər Khách hàng
22 Salesperson/Sales representative seɪlzˈpɜːrsən/seɪlz ˌrɛprɪˈzɛntətɪv Nhân viên bán hàng
23 Purchase ˈpɜːrʧəs Mua hàng
24 Stock stɒk Hàng tồn kho
25 Payment ˈpeɪmənt Thanh toán
26 Cash kæʃ Tiền mặt
27 Credit card ˈkrɛdɪt kɑːrd Thẻ tín dụng
28 Receipt rɪˈsiːpt Biên lai
29 Exchange ɪksˈʧeɪnʤ Đổi hàng
30 Size saɪz Kích cỡ
31 Color ˈkʌlər Màu sắc
32 Availability əˌveɪləˈbɪləti Sẵn có
33 Out of stock aʊt əv stɒk Hết hàng
34 Loyalty program ˈlɔɪəlti ˈproʊgræm Chương trì
35 Customer service /ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs/ Dịch vụ khách hàng
36 Sales /seɪlz/ Bán hàng
37 Marketing /ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị
38 Product/items /ˈprɒdʌkt/ /ˈaɪtəmz/ Sản phẩm / Mặt hàng
39 Promotion /prəˈməʊʃən/ Khuyến mãi
40 Advertising /ˈædvərˌtaɪzɪŋ/ Quảng cáo
41 Brand /brænd/ Thương hiệu
42 Inventory /ˈɪnvəntri/ Hàng tồn kho
43 Price /praɪs/ Giá cả
44 Discount /ˈdɪskaʊnt/ Giảm giá
45 Sales pitch /seɪlz pɪtʃ/ Bài thuyết trình bán hàng
46 Closing a sale /ˈkloʊzɪŋ ə seɪl/ Hoàn tất giao dịch bán hàng
47 Cross-selling /krɔːs ˈsɛlɪŋ/ Bán thêm sản phẩm khác
48 Up-selling /ʌp ˈsɛlɪŋ/ Bán sản phẩm cao cấp hơn
49 Customer retention /ˈkʌstəmər rɪˈtɛnʃən/ Giữ chân khách hàng
50 Refund /rɪˈfʌnd/ Hoàn tiền
51 Return policy /rɪˈtɜːrn ˈpɒləsi/ Chính sách đổi trả
52 Complaint /kəmˈpleɪnt/ Khiếu nại
53 Customer satisfaction /ˈkʌstəmər ˌsætɪsˈfækʃən/ Sự hài lòng của khách hàng
54 After-sales service /ˈɑːftər seɪlz ˈsɜːrvɪs/ Dịch vụ hậu mãi
55 Customer support /ˈkʌstəmər səˈpɔːrt/ Hỗ trợ khách hàng
56 Target audience /ˈtɑːrɡɪt ˈɔːdiəns/ Đối tượng khách hàng
57 Market research /ˈmɑːrkɪt rɪˈsɜːrtʃ/ Nghiên cứu thị trường
58 Competitive advantage /kəmˈpɛtɪtɪv ədˈvæntɪdʒ/ Lợi thế cạnh tranh
59 Sales target/goal /seɪlz ˈtɑːrɡɪt/ /ɡoʊl/ Mục tiêu doanh số/bán hàng
60 Lead generation /lid ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ Tạo nguồn khách hàng tiềm năng
61 Cold calling /koʊld ˈkɔːlɪŋ/ Gọi điện tuyển khách hàng
62 Prospecting /ˈprɒspɛktɪŋ/ Tìm kiếm khách hàng tiềm năng
63 Negotiation /nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃən/ Đàm phán
64 Contract /ˈkɒntrækt/ Hợp đồng
65 Commission /kəˈmɪʃən/ Hoa hồng
66 Incentive /ɪnˈsɛntɪv/ Động cơ, khuyến khích
67 Networking /ˈnɛtˌwɜːrkɪŋ/ Mạng lưới kết nối
68 Follow-up /ˈfɒloʊ ʌp/ Theo dõi, tiếp theo
69 Upscale /ʌpˈskeɪl/ Tăng cường, nâng cấp
70 Demo /ˈdɛmoʊ/ Hàng trưng bày, giới thiệu sản phẩm mới

Có thể bạn quan tâm: Cách viết thư chào hàng bằng tiếng Anh gây ấn tượng đối với khách hàng và đối tác

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong bán hàng theo từng tình huống

Trong môi trường bán hàng sẽ có rất nhiều tình huống sẽ xảy ra như giới thiệu sản phẩm, đề nghị trợ giúp, gợi ý, tư vấn sản phẩm cho khách hàng,… Để tự tin ứng xử theo từng tình huống, bạn có thể tham khảo những câu tiếng Anh giao tiếp trong bán hàng sau đây:

Dùng để chào hỏi, đề nghị giúp đỡ

các câu giao tiếp tiếng anh trong bán hàng

Chào hỏi và đề nghị giúp đỡ sẽ giúp bạn hiểu được nhu cầu của khách hàng

Chào hỏi là bước đầu tiên trong quá trình bán hàng và đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ấn tượng đầu tiên với khách. Một lời chào nồng nhiệt, lịch sự và chuyên nghiệp sẽ tạo dựng thiện cảm và thu hút sự chú ý của khách hàng. Để chào hỏi và đề nghị giúp đỡ khách hàng, bạn có thể sử dụng những câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng dưới đây:

Mẫu câu tiếng Anh chào hỏi và đề nghị giúp đỡ Nghĩa tiếng Việt
Good morning/afternoon/evening. How may I assist you? Chào buổi sáng/chiều/tối. Tôi có thể giúp gì cho bạn?
Hi there! Chào bạn!
Welcome to [store name]! Chào mừng quý khách đến với [tên cửa hàng]!
How can I assist you? Tôi có thể giúp gì cho bạn?
How are you doing today? Bạn có khỏe không?
Hello! I’m a sales representative here. How can I assist you in finding what you need? Xin chào! Tôi là nhân viên bán hàng tại cửa cửa hàng. Cần tôi giúp bạn tìm gì?
Hi! Can I help you with anything? Chào! Tôi có thể giúp gì cho quý khách không?
If you have any questions or need assistance, please let me know. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc cần hỗ trợ, xin vui lòng cho tôi biết.
I’m ready to provide information and advice about our products. Tôi sẵn sàng cung cấp thông tin và tư vấn về sản phẩm của chúng tôi.
Do you need any other assistance? Bạn có cần bất kỳ sự trợ giúp nào khác không?
Can I help you find a specific item? Tôi có thể giúp bạn tìm kiếm một món hàng cụ thể nào không?
Let me know if you need anything else. I’m here to assist you. Hãy cho tôi biết nếu bạn cần thêm điều gì khác. Tôi ở đây để hỗ trợ bạn.
What brings you in today? Hôm nay bạn đến đây điều gì vậy?
Let me know if you need any help! Hãy cho tôi biết nếu bạn cần thêm sự giúp đỡ nào nhé!
Welcome, feel free to look around. Chào mừng bạn đến, hãy cứ thoải mái tìm hiểu sản phẩm.
Have you seen our new collection? Bạn đã thấy bộ sưu tập mới của chúng tôi chưa?
Are you looking for anything specific? Quý khách đang tìm kiếm một cái gì đó cụ thể không?
Our product/items are high quality and affordable. Sản phẩm/ mặt hàng của chúng tôi chất lượng cao và giá cả hợp lý.
We have a special promotion going on right now. Chúng tôi đang có chương trình khuyến mãi đặc biệt diễn ra vào lúc này.
Is there anything in particular you’re interested in? Có điều gì đặc biệt mà bạn đang quan tâm không?
Our customers have been very satisfied with our product/items. Khách hàng đã rất hài lòng với sản phẩm/ mặt hàng của chúng tôi.
Can I assist you with anything else? Tôi có thể hỗ trợ bạn với điều gì khác không?

Cập nhật thêm: Top 18+ cách chào hỏi bằng tiếng Anh thường dùng trong giao tiếp

Nhu cầu và thông tin sản phẩm

Bước tiếp theo sau khi chào hỏi khách hàng là tìm hiểu nhu cầu và giới thiệu sản phẩm một cách hiệu quả. Để thực hiện điều này, bạn cần sử dụng các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng phù hợp để thu hút sự chú ý của khách hàng và có thêm lựa chọn khi mua sắm:

Mẫu câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
What are you looking to buy today? Bạn đang tìm mua gì hôm nay?
Can you tell me a bit about what you’re looking for? Bạn có thể cho tôi biết thêm một chút về điều bạn đang tìm kiếm không?
Do you have a specific product in mind? Bạn có đang nghĩ về một sản phẩm cụ thể nào trong đầu không?
Is there a particular brand or style you’re interested in? Bạn có đang quan tâm đến một thương hiệu hoặc phong cách cụ thể nào không?
What size are you looking for? Bạn đang tìm kích cỡ nào?
Are there any specific features or specifications you need? Bạn có đang tìm kiếm những đặc điểm hoặc thông số kỹ thuật cụ thể nào không?
What is your budget for this purchase? Ngân sách mua hàng của bạn là bao nhiêu?
Are there any specific colors or designs you prefer? Bạn có thích màu sắc hoặc thiết kế cụ thể nào không?
How soon do you need the product? Quý khách cần sản phẩm trong thời gian bao lâu?
Can you provide any additional information that would be helpful? Bạn có thể cung cấp thêm thông tin hữu ích nào không?

Tư vấn và gợi ý sản phẩm cho khách hàng

những câu giao tiếp bằng tiếng anh khi bán hàng

Dựa trên nhu cầu của khách hàng gợi ý sản phẩm phù hợp

Tư vấn và gợi ý sản phẩm phù hợp là bước quan trọng giúp bạn thuyết phục khách hàng và chốt đơn thành công. Để thực hiện tốt bước này, bạn cần nắm rõ thông tin về sản phẩm, nhu cầu của khách hàng và sử dụng các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phù hợp:

Câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
How can I assist you today? Tôi có thể giúp gì cho quý khách hôm nay?
What type of product are you looking for? Quý khách đang tìm kiếm loại sản phẩm nào?
Are you looking for something specific? Quý khách đang tìm kiếm một cái gì đó cụ thể?
Based on your needs, I recommend the following products: Dựa trên nhu cầu của bạn, tôi sẽ đề xuất các sản phẩm sau:
This product is highly popular among our customers. Sản phẩm này được rất nhiều khách hàng ưa chuộng.
If you’re interested in [category], I suggest checking out [product]. Nếu bạn đang quan tâm đến [danh mục], tôi khuyên bạn nên xem [sản phẩm].
This product offers great value for its price. Sản phẩm này có giá trị lớn so với giá của nó.
Have you considered [product] as an option? Bạn đã cân nhắc[sản phẩm] là một lựa chọn chưa?
Customers who bought [product] also purchased [related product]. Khách hàng mua [sản phẩm] cũng đã mua [sản phẩm liên quan].
Would you like to see a demonstration of the product? Bạn có muốn xem thử nghiệm về sản phẩm không?
This product has received positive feedback from our customers. Sản phẩm này đã nhận được phản hồi tích cực từ phía khách hàng của chúng tôi.
If you have any specific requirements, I can help you find the right product. Nếu bạn có yêu cầu cụ thể nào, tôi có thể giúp bạn tìm được sản phẩm phù hợp.
Can I assist you with anything else? Tôi có thể giúp bạn thêm điều gì khác không?
Please let me know if you need further assistance. Xin vui lòng cho tôi biết nếu quý khách cần trợ giúp thêm.

Hướng dẫn vị trí các gian hàng

Khách hàng sẽ cảm thấy hài lòng và ấn tượng với dịch vụ của cửa hàng nếu bạn có thể hướng dẫn họ tìm kiếm vị trí các gian hàng một cách dễ dàng và nhanh chóng. Điều này sẽ giúp để lại ấn tượng tốt về dịch vụ của cửa hàng và có xu hướng quay lại mua sắm trong tương lai. Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng để hướng dẫn vị trí cho khách hàng:

Câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Just follow me. I’ll take you there Xin đi theo tôi. Tôi sẽ dẫn quý khách tới đó.
This way, please Mời đi lối này.
The clothing section is on the second floor. Khu quần áo nằm ở tầng hai.
Our electronics department is located at the back of the store. Khu vực điện tử của chúng tôi nằm ở phía sau cửa hàng.
You can find the grocery aisle in the middle of the store. Bạn có thể tìm thấy khu tạp hóa ở giữa cửa hàng.
The cosmetics counter is near the entrance. Quầy mỹ phẩm nằm gần lối vào.
The furniture section is on the third floor. Khu vực đồ nội thất nằm trên tầng ba.
Our bakery is located at the front of the store. Tiệm bánh mì của chúng tôi nằm ở phía trước cửa cửa hàng.
The toy department is on the ground floor. Gian hàng đồ chơi nằm ở tầng trệt.
You’ll find the bookshelf in the corner of the store. Bạn sẽ tìm thấy giá sách ở góc cửa hàng.
The pharmacy is next to the cash registers. Quầy thuốc nằm bên cạnh quầy thu ngân.
The shoe section is on the first floor. Khu vực bán giày dép nằm ở tầng một.

Những câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng khi khách mặc cả

tiếng anh giao tiếp cơ bản trong bán hàng

Khi khách mặc cả nên trả lời khéo léo để không ảnh hưởng đến quyết định mua hàng

Trong quá trình bán hàng, bạn sẽ thường xuyên gặp phải trường hợp khách hàng muốn trả giá, mặc cả. Việc xử lý tình huống này một cách khéo léo và chuyên nghiệp sẽ giúp bạn giữ chân khách hàng cũng như đạt được mục tiêu bán hàng. Bạn có thể ứng dụng các mẫu câu tiếng Anh trong giao tiếp bán hàng sau đây:

Câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
It’s too expensive! Nó quá đắt!
Could you lower the price? Bạn có thể giảm giá không?
How about (this much) for this one? Giá này cho cái này được không (kèm số tiền khách muốn)?
I can only afford this much. Tôi chỉ có chừng này thôi.
I’ll buy it for $15. Tôi sẽ mua nó với 15 đô.
Is that the best price you can give me? How about $15? That’s my last offer. Đó có phải là mức giá tốt nhất chưa? 15 đô thì sao? Giá cuối đó.
$5 is my final offer! Giá cuối cùng, 5 đô nhé!
Is that the best you can do? Đó là giá tốt nhất mà bạn đề xuất à?
Is this the best price? Đây là giá tốt nhất rồi hả?
That’s too expensive. How about $4? Đắt quá, 4 đô la có được không?
Is there any discount? Có chiết khấu gì không?
I will not give you more than $130. 130 đô la nhé, tôi không thể trả hơn được đâu.
Can I get a discount? Tôi có được chiết khấu không?
Is there any discount available for this [product/item]? Có áp dụng giảm giá cho [sản phẩm/ mặt hàng] này không?
Can you offer a better price for this [product/item]? Bạn có thể đưa ra giá tốt hơn cho [sản phẩm/ mặt hàng] này không?
I’m interested in buying this [product/item]. Can we negotiate on the price? Tôi quan tâm mua [sản phẩm/ mặt hàng] này. Chúng ta có thể thương lượng giá cả  không?
Are there any promotions or special offers for this [product/item]? Có chương trình khuyến mãi hoặc ưu đãi đặc biệt nào cho [sản phẩm/ mặt hàng] này không?
What’s the best price you can offer for this [product/item]? Giá tốt nhất mà bạn có thể đưa ra cho [sản phẩm/ mặt hàng] này là bao nhiêu?
Can you match the price from a competitor for this [product/item]? Bạn có thể giữ giá bằng giá của đối thủ cạnh tranh cho [sản phẩm/ mặt hàng] này không?
I’m on a tight budget. Can you give me a discount on this [product/item]? Tôi đang có ngân sách hạn hẹp. Bạn có thể giảm giá cho [sản phẩm/ mặt hàng] này không?
Do you have any special deals or discounts for loyal customers? Bạn có ưu đãi đặc biệt hoặc giảm giá nào dành cho khách hàng thân thiết không?
Is there a possibility for a bulk purchase discount on this [product/item]? Có áp dụng giảm giá mua số lượng lớn cho [sản phẩm/ mặt hàng] này không?
Can you provide a price breakdown for this [product/item]? Bạn có thể cung cấp bảng phân tích giá cho [sản phẩm/ mặt hàng] này không?
Are there any additional charges or fees for this [product/item]? Có phí hoặc khoản phụ thu cho [sản phẩm/ mặt hàng] này không?
What’s included in the price of this [product/item]? Giá của [sản phẩm/mặt hàng] này đã bao gồm những gì?
Can I get a discount if I purchase multiple [products/items]? Tôi có thể được giảm giá nếu tôi mua nhiều [sản phẩm/ mặt hàng] này không?

Và sau khi khách hàng đưa ra đề nghị trả giá, bạn có thể sử dụng những câu trả lời sau đây để giúp tạo ấn tượng tốt đẹp và dẫn dắt khách hàng đến quyết định mua hàng:

Câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
I’m sorry, but I can’t offer you a discount. Tôi xin lỗi, nhưng tôi không thể giảm giá cho quý khách.
The product is currently on sale for 25%. Sản phẩm hiện đang được giảm giá 25%.
I apologize, but I’m unable to lower the price any further. Tôi xin lỗi, nhưng tôi không thể giảm giá thêm được nữa.
Our prices are fixed and cannot be reduced. Giá của chúng tôi là cố định và không thể giảm.
I’m afraid I can’t go lower than $160. I’m already losing profit on this. Tôi không thể giảm dưới 160 đô la. Tôi đã lỗ rồi.
We have priced the item reasonably for your benefit. Chúng tôi đã tính giá sản phẩm hợp lý cho lợi ích của bạn rồi.
This is our lowest price, and we can’t offer further reductions. Đây là mức giá thấp nhất và chúng tôi không thể giảm giá thêm.
I don’t believe you’ll find such favorable prices elsewhere. Tôi tin rằng bạn sẽ không thể tìm được mức giá ưu đãi như vậy ở nơi khác.
You won’t find this brand at a lower price anywhere else. Bạn sẽ không tìm được thương hiệu này với mức giá thấp hơn ở bất kỳ nơi nào khác.
I’m impressed with the prices you have offered us. Tôi rất ấn tượng với mức giá mà bạn đã đưa ra cho chúng tôi.
I understand your concern. Let me see what I can do. Tôi hiểu quan ngại của bạn. Hãy để tôi xem xét tôi có thể làm gì cho bạn.
I’m sorry, but the price is fixed. Tôi xin lỗi, nhưng giá này đã được cố định.
I can offer you a 12% discount. Tôi có thể giảm giá 12% cho bạn.
Let me check with my manager for any available discounts. Hãy để tôi kiểm tra với quản lý xem có khuyến mãi nào không.
This is already the best price we can offer. Đây đã là mức giá tốt nhất mà chúng tôi có thể đề xuất.
We can offer you a free accessory with your purchase. Chúng tôi có thể tặng bạn một phụ kiện miễn phí kèm theo khi bạn mua hàng.
How about we meet in the middle and settle for $13? Chúng ta thỏa thuận ở mức giữa và đồng ý với giá 13 đô la?
I understand your budget, let me see if there’s any room for negotiation. Tôi hiểu ngân sách của bạn, hãy để tôi xem liệu có thể thương lượng được không.
We have a special promotion running next week. Would you like to wait for that? Chúng tôi có một chương trình khuyến mãi đặc biệt sẽ diễn ra vào tuần sau. Bạn có muốn chờ đợi cho đến lúc đó không?
I can offer you a discounted price if you purchase additional items. Tôi có thể đưa cho bạn một mức giá giảm nếu bạn mua thêm các mặt hàng khác.
Let me talk to my manager and see if we can work out a better deal for you. Hãy để tôi nói chuyện với người quản lý và xem chúng ta có thể đưa ra mức giá tốt hơn cho bạn không.
I appreciate your offer, but I’m afraid we can’t go lower than $30. Tôi đánh giá cao đề xuất của bạn, nhưng tôi không thể giảm giá dưới 30 đô la.
If you’re interested in multiple items, we can offer a bundle discount. Nếu bạn quan tâm đến nhiều sản phẩm, chúng tôi có thể giảm giá gói.
Let’s see if we can find a solution that works for both of us. Hãy xem liệu chúng ta có thể tìm ra một giải pháp phù hợp cho cả hai chúng ta.

Nhắc nhở khách khi mua hàng

Nhắc nhở khách hàng về các quy định, chính sách hay thông tin quan trọng là một phần thiết yếu trong việc bán hàng và cung cấp dịch vụ. Tuy nhiên, việc nhắc nhở cần được thực hiện một cách lịch sự và tinh tế để tạo trải nghiệm mua sắm tốt đẹp cho khách hàng. Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng hữu ích để bạn tham khảo khi cần nhắc nhở khách hàng:

Câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Please remember that our store has a no return policy. Hãy nhớ rằng cửa hàng của chúng tôi không chấp nhận đổi trả hàng.
Don’t forget to check the expiration date before purchasing. Quý khách đừng quên kiểm tra hạn sử dụng trước khi mua hàng.
Just a friendly reminder, this item is on sale for a limited time. Chỉ là một lời nhắc nhở nhỏ, sản phẩm này đang được giảm giá trong thời gian nhất định.
We recommend trying the product before making a final decision. Chúng tôi đề nghị bạn nên thử sản phẩm trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
Remember to keep your receipt for warranty purposes. Hãy nhớ giữ lại biên lai để sử dụng trong trường hợp bảo hành.
Please handle the products with care to avoid any damages. Vui lòng sử dụng sản phẩm cẩn thận để tránh gây hỏng hóc.
We encourage customers to ask any questions they may have about the product. Chúng tôi khuyến khích khách hàng hỏi bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến sản phẩm.
Don’t hesitate to seek assistance from our staff if you need any help. Đừng ngần ngại nhờ sự hỗ trợ từ nhân viên nếu bạn cần bất kỳ sự giúp đỡ nào.
Please be aware that our store operates on a first-come, first-served basis. Xin lưu ý cửa hàng của chúng tôi hoạt động theo nguyên tắc ai đến trước được phục vụ trước.
We kindly ask customers to respect our store policies and guidelines. Quý khách hàng vui lòng tuân thủ các quy định và hướng dẫn của cửa hàng.

Các câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng khi thanh toán sản phẩm

giao tiếp tiếng anh cơ bản trong bán hàng

Sử dụng tiếng anh giao tiếp bán hàng thời trang phù hợp khi thanh toán

Thanh toán là bước cuối cùng trong quy trình bán hàng và cũng là cơ hội để bạn tạo ấn tượng tốt đẹp với khách hàng. Việc sử dụng các mẫu câu tiếng Anh phù hợp sẽ giúp bạn hoàn tất giao dịch một cách nhanh chóng và hiệu quả. Dưới đây là các câu giao tiếp tiếng anh trong bán hàng hữu ích để bạn sử dụng khi thanh toán sản phẩm:

Câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Do you have a discount card today? Hôm nay, quý khách có mang theo thẻ giảm giá không ạ?
Are you interested in taking part in our promotion? Quý khách có muốn dùng thêm ưu đãi của chúng tôi không ạ?
How will you be paying today? Quý khách muốn thanh toán thông qua hình thức nào ạ?
Will that be charge or cash? Quý khách muốn thanh toán bằng thẻ tín dụng hay là tiền mặt ạ?
Would you like to pay with cash or card? Quý khách muốn thanh toán bằng tiền mặt hay là thẻ?
How will you be paying today? Hôm nay, quý khách sẽ thanh toán bằng hình thức nào ạ?
Are you paying together or separately? Quý khách muốn thanh toán cùng nhau hay riêng lẻ?
Your total comes to… Tổng số tiền mà bạn cần thanh toán là…
Here is your change. Tiền thừa của quý khách đây ạ.
Here is… change Đây là… tiền thừa ạ.
We accept credit cards, debit cards, and cash. Chúng tôi chấp nhận thanh toán qua thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và tiền mặt.
Please enter your PIN number. Vui lòng nhập mã PIN của bạn.
Thank you for your payment. Cảm ơn quý khách đã thanh toán.
Do you need a receipt? Quý khách có cần biên lai không?
Please sign here. Vui lòng ký tại đây.
How was your experience today? Trải nghiệm của bạn hôm nay như thế nào?
We hope to see you again soon. Chúng tôi hy vọng sẽ sớm gặp lại quý khách.
Thank you for shopping with us. Xin cảm ơn bạn đã mua sắm tại cửa hàng của chúng tôi.
How was everything today? Mọi thứ hôm nay thế nào?
Please come again! Mong quý khách hãy quay trở lại lần sau!

Khi sử dụng tiếng Anh giao tiếp bán hàng cần lưu ý điều gì?

những câu tiếng anh giao tiếp bán hàng

Nên lắng nghe khách hàng để đưa ra gợi ý phù hợp

Giao tiếp tiếng Anh hiệu quả là yếu tố quan trọng giúp bạn thành công trong bán hàng, tuy nhiên, không phải ai cũng có nền tảng tiếng Anh tốt ngay từ đầu. Nếu bạn đang bắt đầu học những câu giao tiếp bằng tiếng Anh khi bán hàng, hãy lưu ý những điều sau:

  • Nắm vững ngôn ngữ chuyên ngành: Hiểu rõ các thuật ngữ và từ vựng liên quan để giao tiếp khi bán hàng bằng tiếng Anh một cách chuyên nghiệp và chính xác.
  • Lắng nghe khách hàng: Luôn quan tâm đến nhu cầu, mong muốn của khách hàng và sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tử tế để tạo ấn tượng tốt đẹp.
  • Giao tiếp rõ ràng và trực quan: Giới thiệu sản phẩm/dịch vụ một cách dễ hiểu, hấp dẫn và thu hút sự chú ý của khách hàng.
  • Đặt câu hỏi phù hợp: Hiểu rõ nhu cầu của khách hàng bằng cách đặt câu hỏi thông minh và khéo léo.
  • Sử dụng ngôn ngữ lịch sự: Thể hiện sự tôn trọng và chuyên nghiệp trong giao tiếp, tránh sử dụng ngôn ngữ thô tục hoặc thiếu tôn trọng.
  • Kiểm soát tốc độ và giọng điệu: Nói chậm rãi, rõ ràng là cách giao tiếp bán hàng bằng tiếng anh thể hiện sự tự tin và tạo niềm tin cho khách hàng.
  • Ghi chú và theo dõi: Ghi chép thông tin quan trọng để đảm bảo thực hiện đúng yêu cầu của khách hàng.
  • Tự tin và tự nhiên: Luyện tập thường xuyên những câu tiếng anh giao tiếp khi bán hàng để nâng cao kỹ năng và thể hiện sự tự tin trong bán hàng.
  • Sẵn sàng giúp đỡ: Hỗ trợ và tư vấn cho khách hàng, tạo môi trường thân thiện và thoải mái để khách hàng hài lòng.
  • Luôn học hỏi và nâng cao: Trau dồi kiến thức chuyên môn và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh để trở thành người bán hàng thành công.

Axcela Việt Nam – Khoá học tiếng Anh cho người đi làm hiệu quả nhanh chóng

Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp bán hàng, Axcela là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn. Axcela Việt Nam là trung tâm đào tạo tiếng Anh doanh nghiệp chuyên nghiệp được thành lập từ năm 2008. Với hơn 15 năm kinh nghiệm đào tạo, Axcela đã trở thành đối tác tin cậy của nhiều tập đoàn đa quốc gia và doanh nghiệp lớn tại Việt Nam.

Khóa học tiếng Anh dành cho người đi làm tại Axcela Việt Nam

Axcela Việt Nam là trung tâm đào tạo tiếng Anh cho người đi làm chuyên nghiệp

Khi tham gia các Khóa học tiếng Anh cho người đi làm tại Axcela, học viên sẽ được:

  • Đánh giá năng lực theo chuẩn CEFR: Axcela sử dụng chuẩn đánh giá CEFR theo chuẩn Châu Âu để đánh giá năng lực và đào tạo tiếng Anh cho học viên. Nhờ đó, bạn sẽ được học đúng trình độ và nhanh chóng tiến bộ.
  • Kiểm tra đầu vào và lộ trình học phù hợp: Trước khi bắt đầu khóa học, bạn sẽ được kiểm tra cơ bản đầu vào để xác định trình độ và lộ trình học phù hợp. Điều này giúp đảm bảo bạn đạt được mục tiêu đề ra từ đầu.
  • Phát triển kỹ năng giao tiếp toàn diện: Axcela tập trung vào phát triển kỹ năng giao tiếp toàn diện như Nghe – Nói – Phát Âm thông qua các tình huống giao tiếp thực tế trong môi trường doanh nghiệp. Nhờ đó, bạn sẽ tự tin giao tiếp tiếng Anh trong mọi tình huống.
  • Học liệu và phương pháp giảng dạy hiện đại: Axcela sử dụng học liệu và phương pháp giảng dạy hiện đại, giúp bạn tiếp thu kiến thức hiệu quả và hứng thú với việc học.

Hy vọng những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng trên sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc tương tác và giao tiếp với khách hàng. Nếu bạn là người đi làm muốn cải thiện khả năng tiếng Anh của bản thân hoặc là doanh nghiệp muốn đào tạo nhân viên với kỹ năng tiếng Anh chuyên nghiệp, hãy liên hệ ngay đến Axcela Vietnam để nhận được tư vấn và hỗ trợ đăng ký sớm nhất nhé!

Liên hệ

Chia sẻ bài viết

Các bài viết liên quan

Đăng ký nhận tin

Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.

    Image form