Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn phổ biến

Đối với nhân viên khách sạn, khả năng giao tiếp tiếng Anh trong khách sạn cho lễ tân hay nhân viên phục vụ không chỉ là yêu cầu công việc, mà còn là “chìa khóa vàng” để nâng tầm chuyên nghiệp. Bài viết này của Trung tâm Anh ngữ Axcela Vietnam sẽ giúp bạn tổng hợp những từ vựng và các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn thông dụng nhất dành riêng cho nhân viên lễ tân, phục vụ và khách hàng trong các tình huống thực tế.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn
Để học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả, việc đầu tiên là làm quen và ghi nhớ các thuật ngữ chuyên ngành. Nắm vững các từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm ngành khách sạn không chỉ giúp bạn hiểu rõ các dịch vụ mà còn giúp bạn tự tin hơn trong mọi cuộc trao đổi. Dưới đây là danh sách chọn lọc những từ quan trọng mà bạn nên nắm rõ:
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| Luggage (n) | ˈlʌɡɪʤ | Hành lý | Please leave your luggage here and our staff will bring it up. (Vui lòng để hành lý tại đây, nhân viên sẽ mang lên phòng cho bạn.) |
| Check in (v) | ʧɛk ɪn | Nhận phòng | Guests can check in from 2 p.m. onwards. (Khách có thể nhận phòng từ sau 2 giờ chiều.) |
| Reserve (v) | rɪˈzɜːv | Đặt trước | I’d like to reserve a spa appointment for this afternoon. (Tôi muốn đặt trước lịch spa cho chiều nay.) |
| Vacancy (n) | ˈveɪ.kən.si | Phòng trống | We have no vacancy tonight, sorry. (Rất tiếc, tối nay khách sạn không còn phòng trống.) |
| Check out (v) | ʧɛk aʊt | Trả phòng | Guests are required to check out before 12 p.m. (Khách phải trả phòng trước 12 giờ trưa.) |
| Key card (n) | kiː kɑːd | Thẻ chìa khóa | Don’t forget to return your key card when checking out. (Đừng quên trả thẻ chìa khóa khi trả phòng.) |
| Reception desk (n) | rɪˈsɛpʃən dɛsk | Bàn tiếp tân | Please go to the reception desk for further assistance. (Vui lòng đến bàn tiếp tân nếu cần hỗ trợ thêm.) |
| Housekeeping (n) | ˈhaʊsˌkiːpɪŋ | Dọn phòng | I’ll call housekeeping to replace your towels. (Tôi sẽ gọi nhân viên dọn phòng để thay khăn cho bạn.) |
| Overbooking (n) | ˌəʊ.vəˈbʊk.ɪŋ | Đặt quá chỗ | Because of overbooking, we’re offering you a free upgrade. (Do tình trạng đặt quá chỗ, chúng tôi nâng cấp phòng miễn phí cho bạn.) |
| Double room (n) | ˈdʌbᵊl ruːm | Phòng đôi | The double room includes a large balcony with a city view. (Phòng đôi có ban công lớn nhìn ra thành phố.) |
| Identity card (n) | aɪˈdɛntɪti kɑːd | Chứng minh thư | Please show your identity card at check-in. (Vui lòng xuất trình chứng minh thư khi nhận phòng.) |
| Lobby (n) | ˈlɒb.i | Sảnh | Let’s meet at the hotel lobby before dinner. (Hãy gặp nhau ở sảnh khách sạn trước bữa tối.) |
| Late check-out (n) | leɪt ˈʧɛk.aʊt | Trả phòng muộn | A late check-out fee may apply after 2 p.m. (Có thể tính phụ phí nếu trả phòng sau 2 giờ chiều.) |
| Guest (n) | ɡɛst | Khách hàng | Each guest receives a welcome drink upon arrival. (Mỗi khách sẽ được tặng đồ uống chào mừng khi đến.) |
| Amenities (n) | əˈmɛnɪtiz | Tiện nghi | The hotel offers modern amenities such as a fitness center and pool. (Khách sạn cung cấp tiện nghi hiện đại như phòng gym và hồ bơi.) |
| Wake-up call (n) | ˈweɪk.ʌp ˌkɔːl | Cuộc gọi báo thức | I’d like to request a wake-up call for 5:30 a.m., please. (Tôi muốn đặt cuộc gọi báo thức lúc 5:30 sáng.) |
| Bellboy (n) | ˈbɛlbɔɪ | Nhân viên khuân hành lý | The bellboy will help you carry your bags to the room. (Nhân viên khuân hành lý sẽ giúp bạn mang đồ lên phòng.) |
| Single room (n) | ˈsɪŋɡl ruːm | Phòng đơn | Is the single room available for tonight? (Tối nay còn phòng đơn không?) |
| Suite (n) | swiːt | Phòng hạng sang | The presidential suite comes with a private lounge. (Phòng tổng thống có kèm phòng khách riêng.) |
| Complimentary (adj) | ˌkɒmplɪˈmentəri | Miễn phí | The hotel offers complimentary tea and snacks in the afternoon. (Khách sạn phục vụ trà và đồ ăn nhẹ miễn phí vào buổi chiều.) |
| Room service (n) | ruːm ˈsɜːvɪs | Dịch vụ phòng | You can order room service any time before midnight. (Bạn có thể gọi dịch vụ phòng bất cứ lúc nào trước nửa đêm.) |
| Twin room (n) | twɪn ruːm | Phòng đôi hai giường đơn | Would you like a twin room or a double room? (Bạn muốn phòng hai giường đơn hay phòng đôi?) |
| Book (v) | bʊk | Đặt phòng | Could you book a deluxe room for next weekend? (Bạn có thể đặt một phòng cao cấp cho cuối tuần tới không?) |
| Check-in counter (n) | ʧɛk-ɪn ˈkaʊn.tər | Quầy nhận phòng | The check-in counter is located near the main entrance. (Quầy nhận phòng nằm gần lối vào chính.) |
| Reception (n) | rɪˈsɛpʃən | Lễ tân | Please contact reception if you need extra towels. (Vui lòng liên hệ lễ tân nếu bạn cần thêm khăn.) |
| Mini-bar (n) | ˈmɪn.i.bɑːr | Quầy bar nhỏ trong phòng | Snacks and drinks in the mini-bar will be charged separately. (Đồ ăn và nước trong quầy bar nhỏ sẽ tính phí riêng.) |
| Deposit (n) | dɪˈpɒzɪt | Tiền đặt cọc | A deposit is required to confirm your reservation. (Cần đặt cọc để xác nhận đặt phòng.) |
| Concierge (n) | ˈkɒn.sɪeəʒ | Nhân viên hỗ trợ đặc biệt | The concierge can help you arrange transportation to the airport. (Nhân viên hỗ trợ có thể giúp bạn sắp xếp xe ra sân bay.) |

Những từ vựng tiếng Anh giao tiếp khách sạn phổ biến
Nếu bạn đang làm trong ngành dịch vụ hoặc mong muốn trở thành nhân viên chuyên nghiệp trong môi trường khách sạn – du lịch, hãy tham gia khóa học giao tiếp tiếng anh cho người đi làm tại Axcela Vietnam. Lộ trình học cá nhân hoá của chúng tôi sẽ giúp bạn thành thạo cách giao tiếp tiếng Anh trong ngành nghề, phản xạ tự nhiên qua tình huống giao tiếp tiếng Anh thực tế, từ đó tự tin phục vụ khách quốc tế chỉ sau vài tháng. Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chi tiết hơn về khóa học!
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn dành cho nhân viên
Là nhân viên khách sạn, việc thành thạo giao tiếp tiếng Anh trong khách sạn cho lễ tân và các bộ phận khác là yếu tố then chốt để thể hiện sự chuyên nghiệp và làm hài lòng khách hàng. Những mẫu câu giao tiếp cho lễ tân dưới đây sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với khách hàng:
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong khách sạn cho lễ tân khi đặt phòng
Quy trình đặt phòng và nhận phòng là lúc nhân viên lễ tân cần sử dụng tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn nhiều nhất. Sự tự tin và lịch sự trong giao tiếp sẽ tạo ấn tượng đầu tiên tốt đẹp với khách hàng. Dưới đây là những câu tiếng Anh giao tiếp quan trọng giúp lễ tân thực hiện quy trình check-in/booking một cách suôn sẻ, chuyên nghiệp:
- Welcome to Fiesta Hotel! (Chào mừng quý khách đến với khách sạn Fiesta!)
- Good morning/ afternoon/ evening, Sir/ Madam. How can I help you? (Chào buổi sáng/ chiều/ tối, thưa ông/ bà. Tôi có thể giúp gì được ạ?)
- Could I see your passport/ identity card? (Quý khách có thể cho tôi xem hộ chiếu/ căn cước được không ạ?)
- May I have your name, please? (Vui lòng cho tôi biết tên của quý khách.)
- Do you have a reservation? (Quý khách đã đặt phòng trước chưa?)
- What date are you looking for? (Quý khách tìm phòng cho ngày nào ạ?)
- How many adults? (Có bao nhiêu người lớn ạ?)
- How many nights? (Quý khách muốn đặt phòng mấy đêm ạ?)
- How long do you intend to stay? (Quý khách có dự định ở đây trong bao lâu?)
- What kind of room would you like? (Quý khách muốn chọn loại phòng nào?)
- Do you need a single room or a double room? (Quý khách cần phòng đơn hay phòng đôi ạ?)
- Will two double beds be enough? (Hai giường đôi có đủ không ạ?)
- Would you like me to reserve a room for you? (Quý khách có muốn đặt phòng trước không?)
- There are only a few vacancies left now. (Hiện tại chỉ còn một vài chỗ trống thôi ạ.)
- Could you please fill in this registration form? (Quý khách vui lòng điền vào tờ phiếu đăng ký này được không ạ?)
- We require a credit card number for a deposit here. (Chúng tôi cần biết số thẻ tín dụng để có thể đặt cọc ạ.)
- How will you pay? (Quý khách muốn thanh toán bằng cách nào?)
- Your room number is 301. (Phòng của quý khách là 301.)
- Your room’s on the third floor. (Phòng của bạn nằm ở tầng 3.)
- Here’s your room key. (Đây là chìa khóa phòng của quý khách ạ.)
- Would you like a wake-up call? (Quý khách có muốn được gọi báo thức buổi sáng không ạ?)
- We’ll hold your rooms for you until 10 PM. (Chúng tôi sẽ giữ phòng của quý khách cho đến 10 giờ tối nhé.)
- Enjoy your stay! (Chúc quý khách tận hưởng vui vẻ!)
- Could I see your key, please? (Vui lòng cho tôi kiểm tra chìa khóa của quý khách được không ạ?)

Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong khách sạn khi cần đặt phòng
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn khi giới thiệu dịch vụ
Giới thiệu dịch vụ là cơ hội để nhân viên tăng trải nghiệm và doanh thu cho khách sạn. Sử dụng tiếng Anh giao tiếp tại khách sạn rõ ràng và đầy đủ sẽ giúp khách hàng nắm bắt thông tin tốt hơn. Đây là những câu tiếng Anh trong khách sạn giúp bạn tự tin giới thiệu các tiện ích một cách tự tin:
- Our hotel offers free high-speed Wi-Fi in all rooms and public areas. (Khách sạn của chúng tôi cung cấp Wi-Fi tốc độ cao miễn phí ở tất cả các phòng và khu vực công cộng.)
- You can enjoy a complimentary breakfast at our buffet restaurant. (Quý khách có thể thưởng thức bữa sáng miễn phí tại nhà hàng buffet của chúng tôi.)
- Breakfast’s from 6 AM to 9 AM. (Bữa sáng được phục vụ từ 6 giờ sáng đến 9 giờ sáng.)
- Lunch is served between 10:30 AM and 1 PM. (Bữa trưa được phục vụ từ 10 giờ 30 phút sáng đến 1 giờ chiều.)
- Dinner is served between 6:30 PM and 9 PM. (Bữa tối sẽ được phục vụ từ 6 giờ 30 phút tối đến 9 giờ tối.)
- Our hotel provides 24-hour room service. (Khách sạn của chúng tôi cung cấp dịch vụ phòng 24/7.)
- We have a fully equipped gym on the second floor. (Chúng tôi có một phòng tập thể dục đầy đủ thiết bị ở tầng hai.)
- We have an indoor swimming pool and sauna here. (Chỗ chúng tôi có một bể bơi trong nhà và phòng xông hơi.)
- The spa is located on the top floor and offers a variety of treatments. (Spa nằm ở tầng trên cùng và cung cấp nhiều liệu trình khác nhau.)
- Cable television is included, but the movie channel is extra. (Có bao gồm truyền hình cáp, còn kênh phim thì phải thêm phí ạ.)
- There’s a rooftop bar where you can enjoy drinks and a panoramic view of the city. (Có một quán bar trên sân thượng nơi quý khách có thể thưởng thức đồ uống và ngắm toàn cảnh thành phố.)
- Our kids’ club provides fun activities for children of all ages. (Câu lạc bộ trẻ em của chúng tôi cung cấp các hoạt động thú vị cho trẻ em ở mọi lứa tuổi.)
- We offer free parking for all our guests. (Chúng tôi cung cấp chỗ đỗ xe miễn phí cho tất cả khách hàng.)
- We provide airport pick-up and drop-off services. (Chúng tôi cung cấp dịch vụ đưa đón sân bay.)
- The hotel provides laundry and dry-cleaning services. (Khách sạn cung cấp dịch vụ giặt ủi và giặt khô.)
- Our business center is open 24/7 for printing, copying, and other services. (Trung tâm dịch vụ văn phòng của chúng tôi mở cửa 24/7 để in ấn, sao chép và các dịch vụ khác.)
- Our concierge can assist you with restaurant reservations or ticket bookings. (Nhân viên hỗ trợ đặc biệt của chúng tôi có thể giúp quý khách đặt chỗ nhà hàng hoặc vé.)
- We also have a tour desk to help you arrange local tours and activities. (Chúng tôi cũng có quầy tour để hỗ trợ quý khách sắp xếp các chuyến tham quan và hoạt động địa phương.)
- You can rent a bicycle from our front desk to explore the area. (Quý khách có thể thuê xe đạp tại quầy lễ tân để khám phá khu vực xung quanh.)
- The hotel offers babysitting services upon request. (Khách sạn cung cấp dịch vụ trông trẻ theo yêu cầu.)
- Our conference room is ideal for business meetings and events. (Phòng hội nghị của chúng tôi rất phù hợp cho các cuộc họp công việc và sự kiện.)
- We have a gift shop in the lobby where you can buy souvenirs. (Chúng tôi có một cửa hàng quà tặng ở sảnh, nơi quý khách có thể mua đồ lưu niệm.)
- Good morning, housekeeping! (Xin chào buổi sáng, dọn phòng đây ạ!)
Mẫu câu giao tiếp đáp lại khách hàng bằng tiếng Anh
Việc đáp lại khách hàng bằng tiếng Anh giao tiếp cơ bản trong khách sạn một cách tích cực và lịch sự là yếu tố quan trọng để củng cố dịch vụ khách hàng chất lượng cao. Hãy dùng các câu giao tiếp tiếng Anh trong khách sạn dưới đây để phản hồi yêu cầu một cách nhanh chóng và thân thiện:
- My pleasure/ It’s my pleasure. (Đó là vinh hạnh của tôi.)
- You’re welcome! (Không có gì đâu ạ.)
- Glad to be of service. (Rất vui khi được phục vụ quý khách.)
- Certainly, sir/madam. (Chắc chắn rồi, thưa ông/bà.)
- That’s all right, sir/madam. (Không sao đâu, thưa ông/bà.)
- We’ll get them right away, sir/madam. (Chúng tôi sẽ mang đồ ăn/đồ dùng đến ngay, thưa ông/bà.)
- I’ll ask Housekeeping to check it soon. (Tôi sẽ yêu cầu bộ phận dọn phòng kiểm tra ngay việc này.)
Mẫu câu tiếng Anh khi từ chối yêu cầu của khách hàng
Khi cần từ chối yêu cầu, hãy sử dụng cách giao tiếp tiếng Anh trong khách sạn lịch sự và đưa ra lời giải thích ngắn gọn, đồng thời nếu có thể, đưa ra giải pháp thay thế. Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn giúp bạn từ chối một cách khéo léo mà vẫn giữ được sự chuyên nghiệp:
- Sorry, we don’t have any rooms available/ We’re full. (Rất tiếc, chúng tôi đã hết phòng để phục vụ rồi ạ.)
- I’m sorry, all our rooms are fully occupied now. (Tôi rất tiếc, tất cả các phòng hiện đều có người đặt hết rồi.)
- I’m sorry, it’s against the hotel’s rules. (Tôi rất tiếc, điều này là trái với quy định của khách sạn.)
- I’m afraid, we don’t have this kind of service. (Tôi e rằng chúng tôi không có dịch vụ này cho quý khách.)
- We’re sorry, but we can’t grant that request. (Chúng tôi rất tiếc, nhưng không thể đáp ứng yêu cầu đó của quý khách.)
- I’m afraid pets are not allowed in the hotel. (Tôi e rằng khách sạn không cho phép mang theo thú cưng.)
- Sorry, smoking is strictly prohibited in all our rooms. (Rất tiếc, hút thuốc bị cấm hoàn toàn trong tất cả các phòng của chúng tôi.)
- Unfortunately, late check-outs are not possible today. (Rất tiếc, hôm nay chúng tôi không thể cho phép trả phòng muộn.)
- I’m sorry, but the restaurant is fully booked tonight. (Tôi rất tiếc, nhưng nhà hàng đã được đặt kín chỗ tối nay.)
- I’m afraid we can’t provide a refund in this case. (Tôi e rằng chúng tôi không thể hoàn tiền trong trường hợp này.)

Một số câu giao tiếp tiếng Anh trong khách sạn khi cần từ chối yêu cầu của khách
Mẫu câu tiếng Anh khi xin lỗi khách hàng trong khách sạn
Trong tình huống giao tiếp tiếng Anh trong khách sạn khi có sự cố, một lời xin lỗi chân thành bằng tiếng Anh giao tiếp cho khách sạn là điều cần thiết. Hãy thể hiện sự hối tiếc và cam kết giải quyết vấn đề ngay lập tức. Các câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn dưới đây sẽ giúp bạn xử lý tình huống này một cách hiệu quả nhất:
- Please accept our sincerest apologies. (Xin quý khách vui lòng nhận lời xin lỗi chân thành nhất từ chúng tôi.)
- We’re very sorry for the delay. (Chúng tôi rất xin lỗi vì đã chậm trễ.)
- Sorry to have kept you waiting. (Xin lỗi vì đã bắt quý khách đợi lâu.)
- I’d like to apologize for this mistake. (Tôi vô cùng xin lỗi về sự sai sót này.)
- We’re sorry for any inconvenience caused. (Chúng tôi rất xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào đã gây ra.)
- I’m sorry for the inconvenience you’ve experienced. (Tôi xin lỗi vì sự bất tiện mà quý khách đã gặp phải.)
- I truly regret this error and will work to resolve it immediately. (Tôi thực sự rất tiếc về sai sót này và sẽ giải quyết ngay lập tức.)
- I apologize for the oversight and will correct it right away. (Tôi xin lỗi vì sự sơ suất này và sẽ sửa chữa ngay lập tức.)
- We apologize for the issue and will handle it promptly. (Chúng tôi xin lỗi về vấn đề này và sẽ xử lý ngay lập tức.)
- We’ll make sure this doesn’t happen again. (Chúng tôi sẽ đảm bảo điều này không xảy ra lần nữa.)
- We apologize for not meeting your expectations. (Chúng tôi xin lỗi vì không đáp ứng được kỳ vọng của quý khách.)
- We’re deeply sorry for the disruption to your stay. (Chúng tôi vô cùng xin lỗi vì đã làm gián đoạn kỳ nghỉ của quý khách.)
- I regret that we couldn’t accommodate your request. (Tôi rất tiếc vì chúng tôi không thể đáp ứng yêu cầu của quý khách.)
- I’m sorry, but there seems to be a misunderstanding. (Tôi rất tiếc, nhưng có vẻ như đã có sự hiểu lầm.)
- We appreciate your patience and understanding. (Chúng tôi rất trân trọng sự kiên nhẫn và thông cảm của quý khách.)
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi tạm biệt khách hàng
Lời tạm biệt là khoảnh khắc cuối cùng để tạo ấn tượng tốt. Tùy thuộc vào việc khách hàng check out hay chỉ đi ra ngoài, hãy sử dụng mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn phù hợp, đảm bảo khách hàng có cảm giác được chào đón và mong muốn quay lại:
Khi khách hàng vẫn còn lưu trú:
- Have a nice day! (Chúc quý khách một ngày an lành!)
- Have a pleasant weekend! (Chúc quý khách một cuối tuần vui vẻ!)
- Take care and enjoy your trip today! (Bảo trọng và chúc quý khách tận hưởng chuyến đi hôm nay!)
- See you later, and enjoy your day! (Hẹn gặp lại quý khách và chúc một ngày tốt lành!)
- We’ll see you again this evening. (Chúng tôi sẽ gặp lại quý khách vào tối nay.)
Khi khách trả luôn phòng và rời khỏi khách sạn:
- Thank you for staying with us. (Cảm ơn quý khách đã đến khách sạn của chúng tôi!)
- It was a pleasure having you here. Goodbye! (Thật vinh hạnh khi được phục vụ quý khách. Tạm biệt!)
- We hope you enjoyed staying here. See you soon. (Chúng tôi hy vọng bạn đã thật sự tận hưởng khi ở đây. Xin hẹn gặp lại.)
- Have a safe journey and come back anytime! (Chúc quý khách thượng lộ bình an và mong được đón tiếp quý khách lần nữa!)
- We hope to welcome you again in the future. (Chúng tôi mong được đón tiếp quý khách một lần nữa trong tương lai.)
- Goodbye, and thank you for choosing our hotel. (Tạm biệt, và cảm ơn quý khách đã chọn khách sạn của chúng tôi.)
- Please visit us again whenever you’re in town! (Hãy ghé lại khách sạn của chúng tôi bất cứ khi nào quý khách đến đây!)
- Farewell, and thank you for your stay. (Tạm biệt, và cảm ơn quý khách đã lưu trú tại khách sạn.)
- Goodbye! We’re looking forward to seeing you again soon. (Tạm biệt! Chúng tôi mong sớm được gặp lại quý khách.)
- Take care and have a wonderful journey ahead. (Bảo trọng và chúc quý khách một chuyến đi tuyệt vời phía trước.)
Để học tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn hiệu quả và biết chính xác mình đang ở cấp độ nào, hãy đăng ký test trình độ và tư vấn miễn phí tại Axcela Vietnam. Đội ngũ giảng viên của Axcela sẽ giúp bạn xây dựng lộ trình cá nhân hóa, luyện tập đúng trọng tâm với các tình huống giao tiếp tiếng Anh trong khách sạn thực tế – từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn tự tin phục vụ khách quốc tế chỉ sau vài tháng học!
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong khách sạn dành cho khách hàng
Không chỉ nhân viên mà cả du khách cũng cần biết tiếng Anh giao tiếp khách sạn để chuyến lưu trú trở nên dễ dàng và thoải mái hơn. Dưới đây là các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn cơ bản nhất mà bất kỳ khách hàng nào cũng nên biết để giao tiếp tiếng Anh ở khách sạn tự nhiên giúp nhân viên hiểu được yêu cầu của bạn chính xác hơn:
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đặt phòng khách sạn
Khi liên hệ đặt phòng, bạn cần sử dụng tiếng Anh giao tiếp khách sạn để truyền đạt rõ ràng yêu cầu về thời gian, loại phòng và các tiện ích mong muốn. Dưới đây là những câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn hữu ích khi bạn muốn thực hiện việc đặt phòng:
- Does your hotel have any vacancies? (Khách sạn có còn phòng trống nào không?)
- I’d like to book a single room for June 9th. (Tôi muốn đặt một phòng đơn vào ngày 9 tháng 6.)
- I’d like to make a reservation for next Sunday. (Tôi muốn đặt phòng cho Chủ Nhật tuần tới.)
- I’d like to book a room for the next three days. (Tôi muốn đặt một phòng cho 3 ngày tới.)
- Can I reserve a three-room suite from June 21st till the 24th? (Có thể cho tôi đặt trước dãy 3 phòng hạng sang sát nhau từ ngày 21 đến ngày 24 tháng 06 không?)
- What’s the price per night? (Giá phòng một đêm là bao nhiêu?)
- Do you have any cheaper rooms? (Khách sạn có còn phòng nào rẻ hơn không?)
- Does your hotel charge extra for two beds? (Khách sạn bên bạn có tính thêm phí cho hai giường không?)
- Do you offer complimentary breakfast? (Khách sạn có cung cấp bữa sáng miễn phí cho khách không?)
- Is it necessary to book ahead? (Có cần đặt chỗ trước không?)
- Ok, I’ll take this room. (Được, tôi sẽ lấy phòng này.)

Một vài mẫu câu giao tiếp khi bạn cần đặt phòng khách sạn
Mẫu câu tiếng Anh khi muốn hỏi về dịch vụ của khách sạn
Để tận dụng tối đa các tiện ích và dịch vụ đi kèm, bạn cần biết cách giao tiếp tiếng Anh trong khách sạn để hỏi rõ ràng. Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn dưới đây sẽ giúp bạn hỏi về mọi thứ, từ giờ giấc phục vụ đến các tiện nghi trong phòng.
- What time is check-in and check-out? (Giờ nhận phòng và trả phòng là khi nào?)
- What time is the breakfast served? (Khách sạn phục vụ bữa sáng vào lúc mấy giờ?)
- Do you offer room service 24/7? (Khách sạn có cung cấp dịch vụ phòng suốt 24/7 không?)
- Do you have a laundry service? (Khách sạn có dịch vụ giặt ủi không ạ?)
- What time does the swimming pool open and close? (Bể bơi mở cửa và đóng cửa lúc mấy giờ?)
- Is breakfast included in the room rate? (Bữa sáng đã được bao gồm trong giá phòng chưa?)
- Do you provide airport pick-up or drop-off? (Khách sạn có cung cấp dịch vụ đón hoặc tiễn sân bay không?)
- Is there a shuttle service to the airport? (Khách sạn có dịch vụ đưa đón ra sân bay không?)
- Do you offer currency exchange services? (Khách sạn có cung cấp dịch vụ đổi tiền không?)
- Do you have babysitting services? (Khách sạn có dịch vụ trông trẻ không?)
- Can I use the conference room for a business meeting? (Tôi có thể sử dụng phòng hội nghị cho một cuộc họp công việc không?)
- Do you have any tour packages or city guides available? (Khách sạn có các gói tour hoặc hướng dẫn tham quan thành phố nào không?)
- Can you arrange a taxi for me? (Bạn có thể sắp xếp giúp tôi một chiếc taxi không?)
- Is there a doctor on call in case of emergencies? (Có bác sĩ trực khi cần cấp cứu không?)
- Is there a swimming pool/ gym/ sauna/ beauty salon? (Khách sạn có bể bơi/ phòng tập thể dục/ phòng tắm hơi/ thẩm mỹ viện không?)
- Is there a restaurant or café in the hotel? (Khách sạn có nhà hàng hoặc quán cà phê nào không?)
- Is the hotel wheelchair accessible? (Khách sạn có thuận tiện cho người sử dụng xe lăn không?)
- Is there a parking area for guests? (Khách sạn có bãi đỗ xe dành cho khách không?)
- Are there any nearby attractions or landmarks worth visiting? (Có điểm tham quan hoặc địa danh nào gần đây đáng ghé thăm không?)
- Do you have non-smoking rooms available? (Khách sạn có phòng không hút thuốc không?)
- What kind of toiletries do you provide? (Khách sạn cung cấp những loại đồ dùng vệ sinh cá nhân nào?)
- What entertainment options are available in the hotel? (Khách sạn có những lựa chọn giải trí nào?)
- What leisure activities does the hotel offer? (Khách sạn cung cấp những hoạt động giải trí nào?)
- Do the rooms have internet access/ air conditioner/ electric water heater/ television? (Các phòng có kết nối mạng/ điều hòa/ bình nóng lạnh/ tivi không?)
- Is there a safe in the room for valuables? (Phòng có két an toàn để cất giữ đồ có giá trị không?)
- Can I request a wake-up call in the morning? (Tôi có thể yêu cầu một cuộc gọi báo thức vào buổi sáng không?)
- Can I request an extra bed for my room? (Tôi có thể yêu cầu thêm một giường phụ cho phòng của mình không?)
- Can you provide an iron and ironing board in the room? (Bạn có thể cung cấp bàn là và bàn ủi trong phòng không?)
- Is there a business center with internet and printing facilities? (Khách sạn có trung tâm dịch vụ văn phòng với internet và thiết bị in ấn không?)
- Are pets allowed in the hotel? (Khách sạn có cho phép mang theo thú cưng không?)
Xem thêm: 73+ Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên phục vụ, có ví dụ cụ thể
Mẫu câu tiếng Anh khi khách hàng muốn phàn nàn hoặc góp ý
Trong gặp phải những tình huống không mong muốn, việc phàn nàn một cách lịch sự và rõ ràng sẽ giúp vấn đề được giải quyết nhanh chóng. Hãy sử dụng những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn dưới đây để trình bày vấn đề một cách hiệu quả.
- The sheets and towels aren’t clean. Can you replace them? (Ga giường và khăn tắm không sạch. Bạn có thể thay giúp tôi không?)
- Please help me. The air conditioner isn’t properly working. (Xin hãy giúp tôi. Điều hòa hiện không hoạt động.)
- The TV in my room doesn’t work. Can you check it? (Tivi trong phòng tôi không hoạt động. Bạn có thể kiểm tra giúp không?)
- My room’s not been made up yet. (Phòng tôi vẫn chưa được dọn dẹp.)
- There’s a problem with the Wi-Fi. It’s too slow/ I can’t connect. (Wi-Fi có vấn đề. Quá chậm/ Tôi không thể kết nối được.)
- The electric water heater is broken. (Bình nóng lạnh bị hỏng rồi.)
- The room key doesn’t work. Could you give me a new one? (Chìa khóa phòng không hoạt động. Bạn có thể đưa cho tôi một cái mới không?)
- The minibar is empty. Is it supposed to be like this? (Quầy bar nhỏ trong phòng trống không. Đây có phải là bình thường không?)
- There’s no drinking water in my room. Could you bring me some? (Phòng tôi không có nước uống. Bạn có thể mang lên giúp tôi không?)
- There’s no hot water in the bathroom. (Không có nước nóng trong phòng tắm.)
- The faucet in the bathroom is leaking. Please fix it. (Vòi nước trong phòng tắm bị rò rỉ. Xin vui lòng sửa giúp.)
- The room smells bad. Could you do something about it? (Phòng có mùi khó chịu. Bạn có thể làm gì để khắc phục không?)
- The bathroom is dirty. Could someone clean it, please? (Phòng tắm bẩn. Ai đó có thể dọn giúp không?)
- The lighting in the room is too dim. Can you provide a brighter bulb? (Ánh sáng trong phòng quá tối. Bạn có thể cung cấp bóng đèn sáng hơn không?)
- The heater isn’t working, and the room is very cold. (Máy sưởi không hoạt động, và phòng rất lạnh.)
- The elevator is too slow. Is there an issue with it? (Thang máy quá chậm. Có vấn đề gì với nó không?)
- There’s too much noise from the next room. Could you ask them to lower the volume? (Có quá nhiều tiếng ồn từ phòng bên cạnh. Bạn có thể nhờ họ giảm âm lượng không?)
- I didn’t get the wake-up call I requested. (Tôi không nhận được cuộc gọi báo thức mà tôi đã yêu cầu.)
- The staff was rude to me earlier. Can I speak to the manager? (Nhân viên đã cư xử thô lỗ với tôi trước đó. Tôi có thể gặp quản lý không?)
- Could you change to another room, please? This one is too noisy/ not comfy/ not clean… (Cho hỏi tôi có thể đổi phòng khác được không? Phòng này quá ồn/ không thoải mái/ không sạch sẽ…)

Những câu tiếng Anh giao tiếp khách sạn dùng trong tình huống cần góp ý hoặc phàn nàn
Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp ở khách sạn kèm dịch
Để củng cố và áp dụng hiệu quả các câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn đã học, việc luyện tập qua các mẫu hội thoại là vô cùng cần thiết. Chúng tôi sẽ đưa ra hai tình huống giao tiếp tiếng Anh trong khách sạn thực tế nhất, giúp bạn hình dung và luyện tập cách giao tiếp sao cho tự nhiên và chuyên nghiệp nhất.
Mẫu hội thoại tình huống giao tiếp tiếng Anh khi đặt phòng
Tình huống đặt phòng là cơ hội để nhân viên lễ tân thể hiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong khách sạn cho lễ tân một cách trôi chảy. Khách hàng cũng cần nắm được tiếng Anh giao tiếp cơ bản trong khách sạn để truyền đạt yêu cầu của mình. Dưới đây là mẫu hội thoại đặt phòng và nhận phòng tại quầy:
Receptionist: Good evening! Welcome to Ocean View Hotel. How may I assist you today?
(Chào buổi tối! Chào mừng quý khách đến với khách sạn Ocean View. Tôi có thể giúp gì cho quý khách hôm nay?)
Guest (Lisa): Hi, I’d like to book a single room for two nights, please.
(Xin chào, tôi muốn đặt một phòng đơn trong hai đêm ạ.)
Receptionist: Of course, ma’am. Could you please fill out this registration form?
(Dạ vâng, xin quý khách vui lòng điền vào mẫu đăng ký này ạ.)
Lisa: Sure. By the way, does the hotel offer breakfast?
(Vâng, à nhân tiện hỏi, khách sạn có phục vụ bữa sáng không?)
Receptionist: Yes, breakfast is complimentary and served from 6:30 to 9:30 in the restaurant on the ground floor.
(Dạ có, bữa sáng miễn phí và phục vụ từ 6 giờ 30 đến 9 giờ 30 tại nhà hàng tầng trệt.)
Lisa: Perfect! Could I also get a wake-up call at 6:00 a.m.?
(Tốt quá! Tôi có thể đặt cuộc gọi báo thức lúc 6 giờ sáng được không?)
Receptionist: Certainly. Here’s your room key. Your room number is 204, located on the second floor. Enjoy your stay!
(Tất nhiên rồi ạ. Đây là chìa khóa phòng của quý khách. Phòng số 204 ở tầng 2. Chúc quý khách kỳ nghỉ vui vẻ!)
Lisa: Thank you very much!
(Cảm ơn bạn rất nhiều!)
Xem thêm: Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh cho lễ tân văn phòng thông dụng

Tham khảo các mẫu hội thoại giao tiếp thường gặp trong khách sạn
Mẫu hội thoại tiếng Anh khi khách làm thủ tục trả phòng khách sạn
Thủ tục trả phòng (check-out) là một trong những tình huống giao tiếp tiếng Anh trong khách sạn phổ biến nhất, yêu cầu sự nhanh chóng và lịch sự. Đây là mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn bạn cần biết khi làm thủ tục thanh toán và rời đi.
Guest (David): Hello, I’d like to check out, please.
(Xin chào, tôi muốn làm thủ tục trả phòng ạ.)
Receptionist: Good morning, sir. May I have your room number, please?
(Chào buổi sáng, thưa ông. Vui lòng cho tôi biết số phòng ạ.)
David: It’s 312. By the way, can I leave my luggage here for a few hours?
(Phòng 312. À, tôi có thể gửi hành lý ở đây vài tiếng được không?)
Receptionist: Certainly, sir. We’ll keep it safely at the reception until you return.
(Dạ được ạ. Chúng tôi sẽ giữ hành lý cẩn thận tại quầy lễ tân cho đến khi ông quay lại.)
David: Great, thank you. How much is my total bill?
(Tốt quá, cảm ơn. Tổng chi phí của tôi là bao nhiêu vậy?)
Receptionist: It’s $180 in total, sir.
(Tổng cộng là 180 đô, thưa ông.)
David: Here’s my card.
(Đây là thẻ của tôi.)
Receptionist: Thank you, sir. Payment confirmed. We hope you had a pleasant stay with us.
(Cảm ơn ông. Thanh toán đã hoàn tất. Chúng tôi hy vọng ông đã có kỳ nghỉ tuyệt vời cùng khách sạn.)
David: I did, everything was great. Thanks for your help!
(Vâng, mọi thứ đều rất tuyệt. Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn!)
Receptionist: You’re most welcome. Have a safe trip and we hope to see you again!
(Rất hân hạnh được phục vụ ông. Chúc thượng lộ bình an và mong sớm được gặp lại!)
Nếu bạn muốn nói tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn tự nhiên như người bản xứ, hãy tham gia học tiếng Anh online 1 kèm 1 tại Axcela Vietnam. Khoá học tiếng Anh giao tiếp của chúng tôi sẽ giúp bạn
- Luyện cách giao tiếp tiếng Anh trong khách sạn thực tế qua tình huống đóng vai thật.
- Sửa phát âm và phản xạ trực tiếp cùng giảng viên chuyên ngành du lịch, khách sạn.
- Xây dựng lộ trình cá nhân hóa theo vị trí công việc: lễ tân, phục vụ, buồng phòng hoặc quản lý.
Đăng ký ngay để học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả, linh hoạt thời gian và đạt kết quả chỉ sau vài tháng cùng chuyên gia tại Axcela Vietnam!
Thành thạo tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn là chìa khóa để nâng cao chất lượng dịch vụ và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong ngành du lịch. Hy vọng rằng, bộ từ vựng và các mẫu câu trên sẽ giúp bạn tự tin hơn trong mọi tình huống giao tiếp tiếng Anh trong khách sạn. Nếu bạn muốn tăng tốc tiến bộ, hãy tham gia khóa học giao tiếp tiếng anh cho người đi làm tại Axcela Vietnam. Đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình làm chủ tiếng Anh giao tiếp và mở rộng cơ hội nghề nghiệp của bạn!
DANH MỤC TIN TỨC
Các bài viết liên quan
Đăng ký nhận tin
Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.
