Thứ Tự Tính Từ Trong Tiếng Anh – Vị Trí, Cách Dùng Và Bài Tập

monamedia
Axcela Việt Nam 06/06/2024
tính từ trong tiếng Anh

Tính từ trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả và bổ sung ý nghĩa cho danh từ. Việc hiểu rõ vị trí và cách nhận biết các tính từ trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn tạo ra những câu văn chính xác mà còn làm cho lời nói và văn viết trở nên phong phú, sống động hơn. Hãy cùng Axcela Vietnam tìm hiểu tính từ trong tiếng Anh là gì để nắm vững ngữ pháp và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày nhé!

Tính từ (Adjective) trong tiếng Anh là gì?

Tính từ trong tiếng Anh là thành phần quan trọng mà bất kỳ người học ngoại ngữ nào cũng cần nắm vững để ứng dụng tốt vào các kỹ năng như nghe, nói, đọc và viết. Cùng tìm hiểu rõ hơn về khái niệm và vị trí của các tính từ trong tiếng Anh ngay sau đây:

Khái niệm tính từ

Tính từ là gì trong tiếng Anh? Tính từ còn được gọi là Adjective, viết tắt là Adj, là những từ được sử dụng để miêu tả các đặc điểm, tính chất, phẩm chất của con người, sự vật, hoặc hiện tượng. Tính từ có vai trò bổ nghĩa cho danh từ, đại từ, hoặc động từ liên kết (linking verb), giúp câu văn trở nên chi tiết và sống động hơn.

Ví dụ:

  • He is kind. (Anh ấy thì tốt bụng).
  • She is intelligent. (Cô ấy thì thông minh).
50 tính từ ngắn trong tiếng anh

Tính từ dùng để miêu tả đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng hoặc con người

Vị trí của tính từ trong câu

Định nghĩa tính từ trong tiếng Anh đã được Axcela bật mí ở trên, vậy sau tính từ là từ loại gì trong tiếng Anh? Vị trí tính từ trong tiếng Anh có thể thay đổi tùy thuộc vào loại tính từ và cấu trúc câu. Một nguyên tắc cơ bản cần nhớ là danh từ thường đi sau tính từ thường và tính từ sở hữu.

Vị trí chính xác của tính từ trong câu như sau:

  • Tính từ đứng trước danh từ: Trong tiếng Anh, tính từ thường được đặt trước danh từ mà nó bổ nghĩa, giúp làm rõ và cụ thể hóa đặc điểm của danh từ, cung cấp thông tin chi tiết và rõ ràng cho người nghe hoặc người đọc. Ví dụ: A charming woman (một người phụ nữ duyên dáng).
  • Tính từ đứng sau động từ:  Tính từ trong tiếng Anh cũng có thể đứng sau một số động từ nhất định, đặc biệt là các động từ liên kết (linking verbs) như be,  become, taste, smell, sound, feel, look, appear và seem. Ví dụ: He feels tired. (Anh ấy cảm thấy mệt.

Chức năng của tính từ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, tính từ đảm nhận 2 chức năng chính, bao gồm:

Dùng để miêu tả

Các tính từ trong tiếng Anh dùng để miêu tả và bổ nghĩa cho danh từ, giúp trả lời các câu hỏi như: Nó thế nào? Nó ra sao?

Tính từ miêu tả được chia thành hai loại chính là:

  • Tính từ miêu tả chung: Những tính từ này không viết hoa và thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm chung, tính chất hoặc trạng thái. Ví dụ: beautiful (đẹp), nice (dễ chịu), luxurious (sang trọng), terrible (kinh khủng), small (nhỏ), ugly (xấu), short (ngắn), comfortable (thoải mái).
  • Tính từ miêu tả riêng: Những tính từ này được hình thành từ danh từ riêng và luôn viết hoa. Chúng dùng để chỉ quốc tịch, ngôn ngữ, hoặc tên riêng. Ví dụ: Chinese (người Trung Quốc), Japanese (người Nhật), Vietnamese (người Việt Nam), American (người Mỹ).

Dùng để phân loại

Ngoài dùng để miêu tả, tính từ trong tiếng Anh còn được sử dụng để phân loại danh từ, chỉ rõ số lượng và tính chất của sự vật, sự việc. Những tính từ này được gọi là tính từ giới hạn và được phân loại cụ thể như sau:

STT Loại tính từ Ví dụ
1 Tính từ số đếm

(cardinal number)

one, two, three
2 Tính từ số thứ tự

(ordinal number)

first, second, third
3 Tính từ chỉ định

(demonstrative adjectives)

these, those, this, that
4 Tính từ sở hữu

(possessive adjectives)

my, our, your, their, her, his,  its
5 Tính từ nghi vấn

(interrogative adjectives)

what, which, whose
6 Động từ dạng V-ing

(gerund)

amusing, disappointing, depressing, pleasing
7 Động từ dạng V-ed/V3

(past participles adjectives)

amused, disappointed, depressed, overwhelmed, pleased

Các loại tính từ trong tiếng Anh

Tính từ trong tiếng Anh được phân chia thành nhiều loại khác nhau. Nội dung tiếp theo Axcela sẽ cùng bạn phân tích chi tiết về các loại tính từ để tránh tình trạng sử dụng sai mục đích.

vị trí tính từ trong câu tiếng anh

Nắm vững các loại tính từ trong tiếng Anh để sử dụng đúng mục đích

Tính từ miêu tả

Loại tính từ này được sử dụng để miêu tả danh từ, cung cấp thông tin chi tiết và rõ ràng về đối tượng được nhắc đến. Dưới đây là một số loại tính từ thường gặp:

  • Tính từ chỉ màu sắc: pink (hồng), yellow (vàng), green (xanh lá), black (đen), …
  • Tính từ chỉ hình dáng: big (to), small (nhỏ), tiny (bé xíu), …
  • Tính từ miêu tả đặc điểm, tính chất: nice (dễ thương), kind (tử tế), beautiful (đẹp), bad (xấu), …

Những tính từ thường được sử dụng ở dạng so sánh hơn và so sánh nhất để so sánh các đối tượng với nhau.

  • Tính từ ngắn:
    • So sánh hơn: adjective + -er + than + … Ví dụ: This pen is longer than that pen (Cây bút này dài hơn cây bút kia).
    • So sánh nhất: the + adjective + -est + … Ví dụ: This is the biggest house in the neighborhood. (Đây là ngôi nhà lớn nhất trong khu phố).
  • Tính từ dài:
    • So sánh hơn: more + adjective + than + … Ví dụ: He is more beautiful than his brother. (Anh ấy đẹp hơn anh trai của mình).
    • So sánh nhất: the + most + adjective + … Ví dụ: This is the most interesting book in the library. (Đây là cuốn sách thú vị nhất trong thư viện).

Tính từ chỉ số đếm

Loại tính từ này bao gồm các tính từ chỉ số lượng và thứ tự như one (một), two (hai), three (ba), fifteen (mười lăm), first (thứ nhất), second (thứ hai), third (thứ ba),…

Ví dụ: Five boys are studying in class. (Ba cậu bé đang học trong lớp).

tính từ số đếm

Tính từ số đếm trong tiếng Anh

Tính từ chỉ định

Tính từ chỉ định bao gồm các từ: this, that, these, those.

  • This/That: Sử dụng với danh từ số ít
  • These/Those: Sử dụng với danh từ số nhiều

Ví dụ:

  • This hat (cái mũ này)
  • That book (quyển sách kia)
  • These cars (những cái xe này)
  • Those houses (những ngôi nhà kia)

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh luôn đứng trước danh từ để chỉ mối quan hệ sở hữu, cho biết danh từ đó thuộc về ai. Những tính từ này bao gồm: my, your, his, her, our, their, its

Ví dụ: my family (gia đình của tôi), their son (con trai của họ), his book (quyển sách của anh ấy), our house (ngôi nhà của chúng tôi).

Tính từ ghép

Tính từ ghép là tính từ trong tiếng Anh được tạo thành từ sự kết hợp của hai hoặc nhiều từ và chúng thực hiện chức năng như một tính từ duy nhất. Dưới đây là các dạng phổ biến của tính từ ghép và ví dụ cụ thể:

  • Danh từ + tính từ: brand-new (mới tinh), world-wide (toàn cầu), sea-sick (say sóng), homesick (nhớ nhà).
  • Danh từ + phân từ: mass-produced (sản xuất hàng loạt), panic-stricken (hoảng sợ), silver-plated (mạ bạc).
  • Số + Danh từ đếm được số ít: 5-year-old (5 tuổi), one-way (một chiều).
  • Danh từ + V-ing: heart-breaking (đau lòng), record-breaking (phá kỷ lục), money-making (kiếm tiền).
  • Tính từ + danh từ: deep-sea (dưới biển sâu), present-day (ngày nay).
  • Tính từ + V-ing: long-lasting (bền lâu), good-looking (ưa nhìn).
  • Tính từ + Quá khứ phân từ: well-dressed (mặc đẹp), newly-born (mới sinh).
  • Tính từ + Danh từ đuôi -ed: strong-minded (quyết tâm), kind-hearted (tốt bụng).

Cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh

Cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh đơn giản nhất là dựa vào các hậu tố theo bảng tổng hợp dưới đây:

STT Hậu tố Ví dụ
1 Ful
  • Beautiful (xinh đẹp)
  • Careful (cẩn thận)
  • Peaceful (yên bình)
2 Al
  • Professional (chuyên nghiệp)
  • Cultural (thuộc về văn hóa)
  • National (thuộc về dân tộc)
3 Ous
  • Cautious (cẩn thận)
  • Famous (nổi tiếng)
  • Serious (nghiêm túc)
4 Cult
  • Difficult (khó)
  • Occult (huyền bí)
5 Ish
  • Selfish (ích kỷ)
  • Childish (giống con nít)
6 Ed
  • Tired (mệt mỏi)
  • Bored (chán nản)
  • Interested (quan tâm)
7 Y
  • Friendly (thân thiện)
  • Healthy (khỏe mạnh)
8 Ing
  • Interesting (thú vị)
  • Boring (chán nản)
  • Relaxing (thư giãn)

Cách thành lập tính từ trong tiếng Anh đơn giản nhất

Hiện nay có 2 cách để thành lập tính từ trong tiếng Anh là thêm hậu tố và tiền tố. Cùng nắm vững các quy tắc thành lập tính từ sau đây để làm giàu thêm khả năng ngôn ngữ của bạn.

Thêm hậu tố

Để hình thành tính từ trong tiếng Anh, bạn có thể thêm các hậu tố vào sau danh từ hoặc động từ như: -able, -ly, -ive, -ous, -al, -ed, -ic.

hậu tố tính từ

Thêm hậu tố để thành lập tính từ trong tiếng Anh

Một số ví dụ cụ thể:

  • Friend -> Friendly: thân thiện
  • Man -> Manly: nam tính
  • Create -> Creative: sáng tạo
  • Danger -> Dangerous: nguy hiểm, đáng sợ
  • Child -> Childlike: Trẻ con

Thêm tiền tố

Đôi khi, tính từ được tạo ra bằng cách thêm tiền tố phía trước, làm cho ý nghĩa của từ trở nên phủ định hoặc đối lập. Các tiền tố như -im, -il, -un, -in thường được sử dụng trong trường hợp này.

tiền tố tính từ trong tiếng anh

Thêm tiền tố phía trước để thành lập tính từ

Ví dụ:

  • un-: uncomfortable (không thoải mái), unhappy (không hạnh phúc), unfriendly (không thân thiện), unsuccessful (không thành công)
  • im-: impossible (không thể), impolite (bất lịch sự), impatient (thiếu kiên nhẫn), imperfect (không hoàn hảo)
  • il-: illegible (khó đọc), illogical (phi logic), illiterate (mù chữ), illicit (bất hợp pháp)
  • in-: inactive (không hoạt động), inadequate (không đầy đủ), invisible (vô hình), inconsiderate (thiếu suy nghĩ)

Trật tự tính từ trong câu & mẹo ghi nhớ

Việc sắp xếp thứ tự tính từ trong tiếng Anh không chỉ giúp câu văn trở nên mạch lạc mà còn làm nổi bật đặc điểm của danh từ được miêu tả. Trật tự tính từ trong câu tiếng Anh được sắp xếp theo thứ tự như sau: Opinion -> Size -> Age -> Shape -> Color -> Origin -> Material -> Purpose.

Trong đó:

  • Opinion là tính từ chỉ quan điểm, nhận định: Good (tốt), Lovely (dễ thương), Beautiful (xinh đẹp),…
  • Size là tính từ chỉ kích cỡ: Big (lớn), Small (nhỏ), Tiny (nhỏ bé),…
  • Age là tính từ chỉ độ tuổi: Old (già/cũ), Young (trẻ)
  • Shape là tính từ chỉ hình dạng: Square (vuông), Round (vòng tròn), Circular (hình tròn),…
  • Color là tính từ chỉ màu sắc: Green (màu xanh lá), Pink (màu hồng), White (màu trắng), Black (màu đen),…
  • Origin là tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ: Vietnamese (Việt Nam), American (Mỹ), Japanese (Nhật Bản),…
  • Material là tính từ chỉ chất liệu: Silk (lụa), Wood (gỗ), Fabric (vải),…
  • Purpose là tính từ chỉ mục đích: Cooking (nấu ăn), Cleaning (làm sạch),…

Mẹo ghi nhớ trật tự tính từ trong tiếng Anh dễ nhất là ghép tên chữ cái đầu của các tính từ trên để tạo thành OSASCOMP -> Ông – Sáu – Ăn – Súp – Cua – Ông – Mập – Phì.

100 Tính từ thông dụng trong tiếng Anh

Có lẽ qua phần trên, bạn đã hiểu rõ tính từ trong tiếng Anh là gì? Để mở rộng thêm kiến thức về loại từ này, hãy cùng tìm hiểu danh sách 100 tính từ thông dụng trong tiếng Anh mà bạn nên biết.

Top 50 tính từ thông dụng trong tiếng Anh

Một số tính từ trong tiếng Anh được sử dụng thường xuyên và nghĩa của chúng bao gồm:

STT Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
1 Different khác biệt
2 Useful hữu ích
3 Popular phổ biến
4 Mental tinh thần
5 Emotional xúc động
6 Actual thực tế
7 Poor nghèo
8 Happy hạnh phúc
9 Experience kinh nghiệm
10 Helpful giúp đỡ
11 Serious nghiêm trọng
12 Traditional truyền thống
13 Splendid tráng lệ
14 Dramatic kịch tính
15 Active chủ động
16 Certain chắc chắn
17 Complex phức tạp
18 Dark tối
19 Dirty dơ bẩn
20 Foolish ngu ngốc
21 Important quan trọng
22 Lazy lười biếng
23 Necessary cần thiết
24 Beautiful xinh đẹp
25 Able có thể
26 Difficult khó khăn
27 Similar tương tự
28 Strong mạnh mẽ
29 Intelligent thông minh
30 Rich giàu
31 Successful thành công
32 Cheap rẻ
33 Impossible không thể thực hiện
34 Wonderful kỳ diệu
35 Scared sợ hãi
36 Colorful đầy màu sắc
37 Angry giận dữ
38 Automatic tự động
39 Clever khéo léo
40 Cruel độc ác
41 Dependent phụ thuộc
42 Feeble yếu đuối
43 Glad vui mừng
44 Hollow rỗng
45 Late trễ
46 Opposite đối ngược
47 Cute dễ thương
48 Available có sẵn
49 Various khác nhau, không giống nhau
50 United liên kết, hợp nhất

50 tính từ ngắn trong tiếng Anh hay sử dụng nhất

Ngoài những từ thông dụng phía trên, bạn cần lưu lại thêm bảng tổng hợp 50 tính từ ngắn trong tiếng Anh sau đây:

STT Tính từ ngắn Nghĩa tiếng Việt
1 big to
2 small nhỏ
3 hot nóng
4 cold lạnh
5 fast nhanh
6 slow chậm
7 old già
8 young trẻ
9 happy vui
10 sad buồn
11 good tốt
12 bad tệ
13 hard khó
14 soft mềm
15 high cao
16 low thấp
17 loud to
18 quiet im lặng
19 bright sáng
20 dark tối
21 clean sạch
22 dirty bẩn
23 dry khô
24 wet ướt
25 light nhẹ
26 heavy nặng
27 sweet ngọt
28 sour chua
29 salty mặn
30 bitter đắng
31 spicy cay
32 bland nhạt
33 narrow hẹp
34 wide rộng
35 shallow nông
36 deep sâu
37 short ngắn
38 long dài
39 tall cao
40 low thấp
41 young trẻ
42 old già
43 slow chậm
44 heavy nặng
45 rich giàu
46 poor nghèo
47 early sớm
48 late muộn
49 busy bận rộn
50 lazy lười biếng

Xem thêm: Top 27 trang đọc báo tiếng Anh giúp bạn cải thiện trình độ

Axcela Vietnam đồng hành cùng bạn chinh phục tiếng Anh giao tiếp

Axcela Vietnam tự hào là trung tâm đào tạo tiếng Anh số 1 hiện nay, cung cấp đa dạng các khóa học như tiếng Anh doanh nghiệp, đánh giá năng lực tiếng Anh và tiếng Anh online 1 kèm 1. Các khóa học tại Axcela Vietnam đều được đánh giá đạt chuẩn CEFR, giúp học viên đạt được kết quả tốt nhất trong thời gian ngắn.

liên hệ Axcela Vietnam

Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm dành cho bạn

Nếu bạn đang đi làm và muốn trau dồi khả năng giao tiếp, lựa chọn theo học tại Axcela là quyết định sáng suốt bởi chúng tôi sở hữu những ưu điểm sau:

  • Phương pháp giảng dạy bài bản: Chương trình học được biên soạn cẩn thận, phù hợp với trình độ đầu vào của từng học viên, đảm bảo bạn nắm vững kiến thức một cách hệ thống và hiệu quả.
  • Trang thiết bị tiên tiến: Trung tâm chú trọng đầu tư vào phòng học và các thiết bị hỗ trợ học tập hiện đại, tạo điều kiện tốt nhất cho  học viên tham gia  học tập tại đây.
  • Giáo viên chuyên môn cao: Học viên khi đăng ký khóa học sẽ được kèm cặp trực tiếp bởi đội ngũ giảng viên có trình độ chuyên môn cao và nhiều kinh nghiệm.
  • Học phí phải chăng: Chúng tôi cam kết mang lại các khóa học chất lượng với mức học phí hợp lý, phù hợp với nhiều đối tượng học viên.
  • Giờ học linh động: Lịch học tại trung tâm được sắp xếp linh hoạt, phù hợp với lịch trình cá nhân của từng học viên.

Hãy liên hệ đến Axcela Vietnam qua số hotline 0932 139 103 để được tư vấn khóa học phù hợp và bắt đầu trải nghiệm phương pháp học tập hiệu quả, chinh phục tiếng Anh giao tiếp dễ dàng bạn nhé!

liên hệ axcela

Có thể thấy, việc hiểu rõ về vị trí của tính từ trong tiếng Anh và cách dùng hợp lý không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn mở ra cơ hội giao tiếp hiệu quả hơn. Nếu bạn đang đi làm và tự ti về khả năng giao tiếp ở môi trường công sở, hãy tham gia ngay khóa học tiếng Anh cho người đi làm mất gốc tại Axcela Vietnam để nắm vững kiến thức và nâng cao trình độ mỗi ngày nhé!

Chia sẻ bài viết

Các bài viết liên quan

Đăng ký nhận tin

Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.

    Image form