100 + Mẫu câu và từ vựng tiếng Anh giao tiếp thương mại cho người đi làm

monamedia
Axcela Việt Nam 02/09/2021
Mẫu câu và từ vựng tiếng anh thương mại cho người đi làm

Bạn là người đi làm muốn phát triển sự nghiệp trong môi trường quốc tế nhưng còn bối rối với các tình huống tiếng Anh thương mại cho người đi làm? Bạn mong muốn sử dụng tiếng anh giao tiếp thương mại một cách trôi chảy, chuyên nghiệp và tự tin? Bài viết này của Axcela Vietnam sẽ giúp bạn hệ thống hơn 100 mẫu câu, từ vựng thực tế nhất dành cho học tiếng anh giao tiếp thương mại và áp dụng hiệu quả trong công việc.

Tiếng Anh thương mại là gì?

Tiếng Anh thương mại (Business English) là ngôn ngữ chuyên biệt sử dụng trong công việc, kinh doanh và môi trường doanh nghiệp. Khác với tiếng Anh phổ thông, tiếng Anh thương mại chú trọng đến việc truyền đạt các thông tin, giao tiếp trong bối cảnh thương mại như đàm phán, thương lượng, ký kết hợp đồng, gọi điện thoại, gửi email, thuyết trình,…

tiếng Anh trong thương mại là gì?

Tiếng Anh thương mại được sử dụng chuyên biệt trong kinh doanh

Sự khác biệt giữa tiếng Anh thương mại và tiếng Anh phổ thông

Khi bắt đầu học tiếng Anh giao tiếp thương mại, nhiều người thường nhầm lẫn giữa tiếng anh giao tiếp thương mại cho người đi làm và tiếng Anh sử dụng trong đời sống hàng ngày. Thực tế, mỗi loại lại có những đặc điểm riêng biệt phù hợp với từng mục đích giao tiếp:

Tiêu chí Tiếng Anh Phổ thông Tiếng Anh thương mại
Mục đích Giao tiếp hàng ngày, cá nhân, xã hội Giao tiếp trong môi trường công việc, kinh doanh
Từ vựng Đa dạng, linh hoạt, dùng trong cuộc sống thường ngày Chuyên ngành, tập trung vào kinh doanh, tài chính, quản lý
Ngữ pháp Linh hoạt Trang trọng, chính xác, chuyên nghiệp
Đối tượng Mọi đối tượng Đồng nghiệp, đối tác, khách hàng, cấp trên, cấp dưới
Ngữ cảnh Cuộc sống cá nhân, bạn bè, gia đình Cuộc họp, email công việc, đàm phán, thuyết trình

Đối tượng nào cần đến tiếng Anh giao tiếp thương mại?

Tiếng Anh giao tiếp thương mại là công cụ quan trọng giúp bạn dễ dàng hòa nhập và phát triển trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. Dưới đây là những đối tượng tiêu biểu cần thành thạo tiếng anh thương mại cho người đi làm:

  • Những người làm việc và kinh doanh trong môi trường quốc tế.
  • Biên tập viên/Phiên dịch viên liên quan đến kinh tế thương mại.
  • Người làm việc liên quan đến xuất nhập khẩu.
  • Những ai mong muốn trở thành giảng viên tiếng Anh thương mại trong tương lai.
  • Những người đi làm muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh thương mại cho người đi làm để thăng tiến sự nghiệp.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong thương mại thường dùng

Để giao tiếp tiếng Anh thương mại tự tin, việc sở hữu vốn từ vựng phong phú là điều không thể thiếu. Axcela Vietnam sẽ tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm trong thương mại được phân loại theo chủ đề, giúp bạn dễ dàng tra cứu và áp dụng ở bảng dưới đây:

Từ vựng tiếng anh giao tiếp thương mại cho người đi làm

Trau dồi vốn từ vựng thiết yếu theo từng lĩnh vực giúp bạn giao tiếp chuyên nghiệp hơn

Chủ đề Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Loại hình công ty Corporation /ˌkɔːrpəˈreɪʃən/ Công ty cổ phần
Limited Liability Company (LLC) /ˌlɪmɪtɪd laɪəˈbɪləti ˈkʌmpəni/ Công ty TNHH
Partnership /ˈpɑːtnərʃɪp/ Công ty đối tác
Sole Proprietorship /soʊl prəˈpraɪətərʃɪp/ Doanh nghiệp cá nhân
Nonprofit Organization /ˈnɑːnprɑːfɪt ˌɔːrɡənaɪˈzeɪʃən/ Tổ chức phi lợi nhuận
Startup /ˈstɑːrtʌp/ Doanh nghiệp khởi nghiệp
Franchise /ˈfræntʃaɪz/ Chi nhánh nhượng quyền
Joint Venture /dʒɔɪnt ˈventʃər/ Liên doanh
Conglomerate /ˈkɑːŋɡlɑːmərət/ Tập đoàn đa ngành
Multinational Corporation (MNC) /ˌmʌltiˈnæʃənl kɔːrpəˈreɪʃən/ Tập đoàn đa quốc gia
Manufacturing Company /ˌmænjuˈfæktʃərɪŋ ˈkʌmpəni/ Công ty sản xuất
E-commerce Platform /ˈiːˌkɑːmɝːs ˈplætˌfɔːrm/ Nền tảng thương mại điện tử
Phòng ban, bộ phận Human Resources /ˌhjuːmən riˈsɔːrsɪz/ Nhân sự
Finance Department /faɪˈnæns dɪˈpɑːrtmənt/ Phòng tài chính
Marketing Team /ˈmɑːrkɪtɪŋ tim/ Nhóm tiếp thị
Sales Division /seɪlz dɪˈvɪʒən/ Bộ phận bán hàng
Customer Service /ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs/ Dịch vụ khách hàng
Research and Development (R&D) /rɪˈsɜːrtʃ ənd dɪˈvɛləpmənt/ Nghiên cứu & phát triển
Information Technology (IT) Department /ˌɪnfərˈmeɪʃən tɛkˈnɑːlədʒi dɪˈpɑːrtmənt/ Phòng CNTT
Legal Team /ˈliːɡəl tim/ Nhóm pháp lý
Logistics Department /loʊˈdʒɪstɪks dɪˈpɑːrtmənt/ Phòng logistics
Public Relations (PR) Department /ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz dɪˈpɑːrtmənt/ Phòng quan hệ công chúng
Quality Control /ˈkwɑːləti kənˈtroʊl/ Kiểm soát chất lượng
Administration /ədˌmɪnɪˈstreɪʃən/ Hành chính
Vị trí/bộ phận CEO (Chief Executive Officer) /ˌsiːˌiːˈoʊ/ Giám đốc điều hành
CFO (Chief Financial Officer) /ˌsiːˌɛfˈoʊ/ Giám đốc tài chính
COO (Chief Operating Officer) /ˌsiːˌoʊˈoʊ/ Giám đốc vận hành
CTO (Chief Technology Officer) /ˌsiːˌtiːˈoʊ/ Giám đốc công nghệ
CMO (Chief Marketing Officer) /ˌsiːˌɛmˈoʊ/ Giám đốc tiếp thị
HR Manager (Human Resources Manager) /eɪʧ ɑːr ˈmænɪdʒər/ Quản lý nhân sự
Sales Director /seɪlz dɪˈrɛktər/ Giám đốc kinh doanh
Project Manager /ˈprɒdʒɛkt ˈmænɪdʒər/ Quản lý dự án
IT Specialist /aɪ tiː ˈspɛʃəlɪst/ Chuyên gia CNTT
Office Administrator /ˈɔːfɪs ədˈmɪnɪstreɪtər/ Quản trị văn phòng
Customer Service Representative /ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/ Nhân viên chăm sóc khách hàng
Finance Analyst /faɪˈnæns ˈænəlɪst/ Nhà phân tích tài chính

Ngoài việc nắm vững từ vựng giao tiếp thương mại cơ bản, để sử dụng tiếng Anh hiệu quả trong môi trường công việc thực tế, bạn cũng nên trang bị thêm kiến thức tiếng Anh chuyên ngành. Mỗi lĩnh vực đều có thuật ngữ và cách diễn đạt riêng, giúp bạn giao tiếp chính xác và chuyên nghiệp hơn.

100+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thương mại cho người đi làm

Mẫu câu tiếng anh văn phòng và giao tiếp thương mại

Tổng hợp 100+ mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thương mại phổ biến nhất

Mẫu câu khi nhận cuộc gọi điện thoại

Trong môi trường công sở, điện thoại là một công cụ liên lạc không thể thiếu. Việc thành thạo các mẫu câu tiếng Anh qua điện thoại giúp bạn thể hiện sự chuyên nghiệp và tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh thương mại:

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thương mại Dịch nghĩa
Hello, this is [Your Name]. Xin chào, đây là [Tên của Bạn].
Good morning/afternoon, [Your Name] speaking. Chào buổi sáng/chiều, đây là [Tên của Bạn].
How may I help you today? Hôm nay tôi có thể giúp gì cho bạn?
Thank you for calling [Your Company]. Cảm ơn bạn đã gọi đến [Tên Công Ty của Bạn].
May I ask who’s calling, please? Tôi có thể hỏi bạn là ai không?
I’ll transfer you to the appropriate department. Tôi sẽ chuyển cuộc gọi của bạn đến bộ phận thích hợp.
If you could leave your name and number, I’ll get back to you. Nếu bạn có thể để lại tên và số điện thoại, tôi sẽ liên lạc lại với bạn.
I’m sorry, [Person’s Name] is currently unavailable. Xin lỗi, hiện tại [Tên của Người đó] đang không thể nghe máy.
Could you please hold for a brief moment? Bạn có thể giữ máy trong một khoảnh khắc không?
I appreciate your call, how may I assist you? Tôi cảm ơn cuộc gọi của bạn, tôi có thể giúp gì cho bạn?

Mẫu câu diễn đạt ý kiến và đề xuất

Đối với các cuộc họp hay thảo luận, việc trình bày ý kiến và đưa ra đề xuất một cách rõ ràng, thuyết phục là kỹ năng quan trọng trong tiếng Anh giao tiếp trong thương mại. Hãy cùng khám phá những mẫu câu hữu ích sau đây:

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thương mại Dịch nghĩa
In my opinion, you should… Theo ý kiến của tôi, bạn nên…
Have you considered…? Bạn đã xem xét… chưa?
I’d like to propose that we… Tôi muốn đề xuất chúng ta nên…
It might be a good idea to… Có thể đó là một ý tưởng tốt để…
What do you think about…? Bạn nghĩ sao về…?
Maybe you could consider… Có lẽ bạn có thể xem xét…
How about trying…? Thử… xem sao?
If you ask me, I’d suggest… Nếu bạn hỏi tôi, tôi đề xuất…
I’d like to recommend that you consider… Tôi muốn đề xuất bạn xem xét…
It’s worth considering… Đáng xem xét…

Mẫu câu để sắp xếp, thay đổi hoặc hủy cuộc hẹn

Quản lý lịch trình và các cuộc hẹn là một phần không thể thiếu của công việc hàng ngày. Dưới đây là những mẫu câu tiếng Anh đặt lịch hẹn, thay đổi hoặc hủy cuộc hẹn một cách lịch sự khi giao tiếp tiếng Anh thương mại:

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thương mại Dịch nghĩa
I’d like to reschedule our meeting to [date/time] because of a conflicting commitment. Would that work for Mr./Ms. [name]? Tôi muốn đổi lại lịch cuộc họp sang [ngày/giờ khác] vì có một lịch trình khác trùng lặp. Ông/bà [tên] có thể tham gia được không?
Is there a possibility to move our appointment to a later time? Có khả năng chúng ta có thể chuyển cuộc hẹn sang thời gian sau không?
I apologize for the short notice, but I need to cancel our meeting due to unforeseen circumstances. Can we reschedule? Tôi xin lỗi vì thông báo gấp nhưng tôi cần hủy cuộc họp vì những tình huống không ngờ. Chúng ta có thể đặt lại không?
I regret to inform you that our scheduled meeting needs to be postponed due to [reason]. Can we find another suitable time? Tôi rất tiếc thông báo rằng cuộc họp đã được đặt lại do [lý do]. Chúng ta có thể tìm thời gian phù hợp khác không?
Due to unforeseen circumstances, I have to cancel our appointment tomorrow. I sincerely apologize for any inconvenience. Can we reschedule? Vì những tình huống không ngờ, tôi phải hủy cuộc hẹn ngày mai. Tôi xin lỗi vì bất tiện này. Chúng ta có thể đặt lại không?
I’m afraid there’s been a change in my schedule, and I won’t be able to make our meeting. Can we reschedule? Tôi e là có thay đổi trong lịch trình của tôi và tôi sẽ không thể tham gia cuộc họp. Chúng ta có thể đặt lại không?
I wanted to let you know as soon as possible that I need to reschedule our appointment due to [reason]. Tôi muốn thông báo ngay vì tôi cần phải đặt lại cuộc hẹn vì [lý do].
I’m sorry to inform you that our meeting is canceled. I hope we can reschedule at your earliest convenience. Tôi xin lỗi để thông báo rằng cuộc họp của chúng ta đã bị hủy. Hy vọng chúng ta có thể đặt lại vào thời gian thuận tiện nhất của bạn.
Unfortunately, I need to cancel our scheduled meeting due to [reason]. I apologize for any inconvenience. Can we look for an alternative time? Thật không may, tôi cần phải hủy cuộc họp đã được đặt lịch vì [lý do]. Tôi xin lỗi vì mọi bất tiện. Chúng ta có thể xem xét thời gian thay thế không?
I’m calling to let you know that our meeting has been moved to [alternative date and time]. I hope this adjustment is convenient for everyone. Tôi gọi để thông báo rằng cuộc họp của chúng ta đã được chuyển sang [ngày/giờ khác]. Hy vọng điều chỉnh này thuận tiện cho tất cả mọi người.

Mẫu câu sử dụng khi tư vấn cho khách hàng

Tiếng Anh thương mại cho người đi làm không thể thiếu những mẫu câu dùng khi tư vấn, giải đáp thắc mắc cho khách hàng. Khi bạn đã thành thạo các câu giao tiếp tiếng Anh bán hàng này, việc xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng quốc tế trở nên dễ dàng hơn:

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thương mại Dịch nghĩa
Based on your requirements, I would recommend the [product name]. Dựa trên yêu cầu của bạn, tôi đề xuất sản phẩm [tên sản phẩm].
If you’re looking for something more budget-friendly, we have options. Nếu bạn đang tìm kiếm lựa chọn phù hợp với ngân sách, chúng tôi có nhiều lựa chọn.
Considering your preferences, I would suggest exploring our latest collection. Xét đến sở thích của bạn, tôi đề xuất bạn khám phá bộ sưu tập mới nhất.
For a more detailed overview, you can check out the product reviews on our website. Để có cái nhìn tổng quan chi tiết hơn, bạn có thể kiểm tra đánh giá sản phẩm trên trang web.
If you have any specific questions, feel free to reach out. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào, đừng ngần ngại liên hệ.
To get a better feel for our products, you might want to visit our showroom. Để cảm nhận tốt hơn về sản phẩm, bạn có thể ghé thăm showroom của chúng tôi.
If you’re uncertain about which model suits you best, our expert team can provide recommendations. Nếu bạn không chắc mẫu nào phù hợp nhất, đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẽ tư vấn.
We understand that choosing the right product can be challenging. Let me guide you through the features. Chúng tôi hiểu việc chọn lựa sản phẩm phù hợp có thể khó khăn. Hãy để tôi hướng dẫn bạn.
If you’re interested in a demonstration, we can arrange for you to see how the product works. Nếu bạn quan tâm đến buổi thử nghiệm, chúng tôi có thể sắp xếp cho bạn xem sản phẩm hoạt động thực tế.
In case you have specific requirements, let me know, and I’ll do my best to find a product that meets your criteria. Nếu bạn có yêu cầu cụ thể, hãy cho tôi biết, tôi sẽ cố gắng tìm sản phẩm phù hợp với tiêu chí của bạn.

Mẫu câu trong các cuộc đàm phán kinh doanh

Đàm phán kinh doanh luôn là thử thách lớn khi sử dụng tiếng anh giao tiếp thương mại. Để thành công trong các thương vụ quốc tế, bạn cần chuẩn bị những mẫu câu phù hợp, đúng chuẩn mực nhằm đạt được thỏa thuận thuận lợi nhất:

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thương mại Dịch nghĩa
I appreciate your offer, but I was hoping for a bit more flexibility on the price. Is there room for adjustment? Tôi đánh giá cao đề nghị của bạn, nhưng tôi mong muốn có một chút sự linh hoạt hơn về giá. Có thể điều chỉnh được không?
Given the quantity I’m looking to purchase, is there a possibility of a bulk discount? Xét đến số lượng tôi đang muốn mua, có khả năng nhận được giảm giá đối với đơn đặt hàng lớn không?
If we commit to a long-term partnership, can we explore more favorable pricing arrangements? Nếu chúng ta cam kết vào một mối quan hệ đối tác dài hạn, liệu chúng ta có thể thảo luận về các điều khoản giá thuận lợi hơn không?
I understand the quality of your product, but considering the current market conditions, could we revisit the pricing? Tôi hiểu về chất lượng sản phẩm của bạn, nhưng xét đến điều kiện thị trường hiện tại, liệu chúng ta có thể xem xét lại về mặt giá không?
Is there a possibility for a volume discount, given the potential for recurring orders in the future? Có khả năng nhận được giảm giá theo số lượng, xét đến khả năng có các đơn đặt hàng lặp lại trong tương lai không?
I’m interested in moving forward with the purchase, but I’m hoping for a more competitive price. Can we negotiate further? Tôi quan tâm đến việc tiến hành mua hàng, nhưng tôi mong muốn một mức giá cạnh tranh hơn. Chúng ta có thể đàm phán thêm không?
Considering the potential for a long-term relationship, I was wondering if we could revisit the pricing structure. Xét đến khả năng mối quan hệ lâu dài, tôi muốn hỏi liệu chúng ta có thể xem xét lại cấu trúc giá không?
I’m very interested in your product, but the pricing is a bit higher than our budget allows. Can we find a middle ground? Tôi rất quan tâm đến sản phẩm của bạn, nhưng giá cả cao hơn chúng tôi dự kiến. Liệu chúng ta có thể tìm được một thỏa thuận giữa hai bên không?
Given the market competition, I was wondering if there’s room for adjustment in the price to make it more competitive. Xét đến sự cạnh tranh trên thị trường, tôi muốn hỏi liệu có khả năng điều chỉnh giá để làm cho nó cạnh tranh hơn không?
I value the quality of your product, but I’m working within a specific budget. Can we discuss a more budget-friendly option? Tôi đánh giá cao chất lượng sản phẩm của bạn, nhưng tôi đang làm việc trong một ngân sách cụ thể. Chúng ta có thể thảo luận về một lựa chọn phù hợp với ngân sách hơn không?

Mẫu câu trong quá trình thỏa thuận hợp đồng

Khi thương lượng, ký kết hợp đồng tiếng Anh thương mại đòi hỏi sự chính xác và chuyên nghiệp. Dưới đây là những mẫu câu thiết yếu giúp bạn tự tin làm việc với các điều khoản hợp đồng:

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thương mại Dịch nghĩa
Before finalizing the contract, could we discuss the possibility of including a clause that addresses [specific concern] to ensure mutual understanding? Trước khi hoàn tất hợp đồng, chúng ta có thể thảo luận về khả năng bao gồm một điều khoản đề cập đến [vấn đề cụ thể] để đảm bảo sự hiểu biết chung không?
I’ve reviewed the terms of the contract, and there are a few points that I believe need further clarification. Can we go over these together? Tôi đã xem xét các điều khoản của hợp đồng, và có một số điểm tôi tin rằng cần được làm rõ thêm. Chúng ta có thể xem xét chúng cùng nhau không?
In the interest of a successful partnership, I propose we incorporate a performance-based incentive structure into the contract. What are your thoughts on this? Vì lợi ích của mối quan hệ đối tác thành công, tôi đề xuất chúng ta tích hợp một cấu trúc động viên dựa trên hiệu suất vào hợp đồng. Ý kiến của bạn là gì về điều này?
I’m enthusiastic about moving forward with the agreement, but I believe a more detailed timeline for deliverables would benefit both parties. Can we refine that aspect? Tôi hứng thú với việc tiến triển với thỏa thuận, nhưng tôi tin rằng một lịch trình chi tiết hơn về sản phẩm/dịch vụ sẽ mang lại lợi ích cho cả hai bên. Chúng ta có thể làm rõ khía cạnh này không?
Considering the evolving nature of our industry, can we include a provision for periodic reviews and potential adjustments to the contract as needed? Xét đến bản chất biến động của ngành công nghiệp của chúng ta, chúng ta có thể bao gồm một điều khoản để đánh giá định kỳ và điều chỉnh hợp đồng theo cần thiết không?
I’ve noticed that the termination clause is quite strict. Can we explore the possibility of adding more flexibility in the event of unforeseen circumstances? Tôi nhận thấy rằng điều khoản chấm dứt khá nghiêm ngặt. Chúng ta có thể xem xét khả năng thêm linh hoạt hơn trong trường hợp các tình huống không lường trước không?
Before we finalize the contract, let’s discuss the indemnification clause to ensure both parties are adequately protected in the event of unforeseen issues. Trước khi chúng ta hoàn tất hợp đồng, hãy thảo luận về điều khoản bồi thường để đảm bảo cả hai bên được bảo vệ đầy đủ trong trường hợp các vấn đề không lường trước.
I’m on board with the overall terms, but I’d like to propose a slight modification to the confidentiality clause for added clarity. Are you open to that adjustment? Tôi tán thành với các điều khoản tổng thể, nhưng tôi muốn đề xuất một điều chỉnh nhỏ cho điều khoản bảo mật để làm rõ hơn. Bạn có mở lòng với sự điều chỉnh đó không?
Given the dynamic market conditions, can we include a provision for renegotiation of pricing after a certain period to ensure fairness for both parties? Xét đến điều kiện thị trường động, chúng ta có thể bao gồm một điều khoản để đàm phán lại giá sau một khoảng thời gian nhất định để đảm bảo sự công bằng cho cả hai bên không?

Mẫu câu để đặt dịch vụ hoặc sản phẩm

Hoạt động đặt dịch vụ, mua hàng từ nhà cung cấp quốc tế là tình huống quen thuộc trong tiếng anh kinh doanh. Hãy tham khảo các mẫu câu sau để quá trình giao tiếp tiếng anh thương mại của bạn trở nên thuận tiện và hiệu quả hơn:

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thương mại Dịch nghĩa
I would like to place an order for [product/service]. Could you please provide me with the details, including pricing and delivery options? Tôi muốn đặt hàng cho [sản phẩm/dịch vụ]. Bạn có thể cung cấp cho tôi thông tin chi tiết, bao gồm giá cả và các tùy chọn giao hàng không?
We’re interested in ordering [quantity] units of [product]. Can you confirm the current availability and provide a quotation, including any applicable discounts? Chúng tôi quan tâm đến việc đặt [số lượng] đơn vị của [sản phẩm]. Bạn có thể xác nhận sự có sẵn hiện tại và cung cấp bảng báo giá, bao gồm bất kỳ chiết khấu nào áp dụng không?
I’d like to proceed with ordering [service]. Can you guide me through the process, including any necessary documentation and payment details? Tôi muốn tiếp tục đặt [dịch vụ]. Bạn có thể hướng dẫn tôi qua quy trình, bao gồm mọi tài liệu cần thiết và chi tiết thanh toán không?
We’ve reviewed your product catalog and are interested in placing an order for [specific product]. Could you provide additional information on lead times and any bulk order discounts available? Chúng tôi đã xem xét danh mục sản phẩm của bạn và quan tâm đến việc đặt hàng cho [sản phẩm cụ thể]. Bạn có thể cung cấp thông tin thêm về thời gian sản xuất và bất kỳ chiết khấu nào cho đơn đặt hàng lớn không?
I’m ready to place an order for [product/service]. Can you confirm the total cost, including taxes and shipping fees, and provide instructions for payment? Tôi sẵn sàng đặt hàng cho [sản phẩm/dịch vụ]. Bạn có thể xác nhận tổng chi phí, bao gồm thuế và phí vận chuyển, và cung cấp hướng dẫn thanh toán không?
After reviewing your service offerings, we’d like to proceed with placing an order for [service]. Can you share the terms and conditions, along with any customization options available? Sau khi xem xét các dịch vụ của bạn, chúng tôi muốn tiếp tục đặt hàng cho [dịch vụ]. Bạn có thể chia sẻ các điều khoản và điều kiện, cùng với bất kỳ tùy chọn tùy chỉnh nào có sẵn không?
I’m interested in ordering a customized version of [product]. Can you provide information on the customization process, lead times, and any associated costs? Tôi quan tâm đến việc đặt hàng phiên bản tùy chỉnh của [sản phẩm]. Bạn có thể cung cấp thông tin về quy trình tùy chỉnh, thời gian sản xuất và bất kỳ chi phí nào liên quan không?
We’re looking to place a repeat order for [product/service]. Can you offer any incentives or discounts for ongoing business? Chúng tôi đang muốn đặt một đơn đặt hàng lặp lại cho [sản phẩm/dịch vụ]. Bạn có thể cung cấp bất kỳ ưu đãi hoặc chiết khấu nào cho doanh nghiệp liên tục không?
I’m ready to proceed with the order for [product]. Can you provide the necessary order forms, and could you confirm the expected delivery date? Tôi đã sẵn sàng tiếp tục với đơn đặt hàng cho [sản phẩm]. Bạn có thể cung cấp các biểu mẫu đặt hàng cần thiết, và bạn có thể xác nhận ngày giao hàng dự kiến không?
Having explored your service offerings, we’re interested in placing an order for [service]. Could you provide a detailed breakdown of the service components and associated costs? Sau khi khám phá các dịch vụ của bạn, chúng tôi quan tâm đến việc đặt hàng cho [dịch vụ]. Bạn có thể cung cấp một phân rã chi tiết về các thành phần của dịch vụ và các chi phí liên quan không?

Mẫu câu giải quyết khiếu nại và phàn nàn từ khách hàng

Đối mặt với khiếu nại của khách hàng đòi hỏi sự khéo léo và bình tĩnh. Sử dụng những mẫu câu sau sẽ giúp bạn xử lý tình huống một cách chuyên nghiệp, giữ vững hình ảnh tốt đẹp của công ty và nâng cao kỹ năng tiếng Anh thương mại của bạn:

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thương mại Dịch nghĩa
I apologize for any inconvenience this may have caused. Tôi xin lỗi vì mọi sự bất tiện mà điều này có thể gây ra.
I’m truly sorry to hear about your dissatisfaction. Tôi thật sự xin lỗi khi nghe về sự không hài lòng của bạn.
Please accept our sincere apologies for the inconvenience you’ve experienced. Xin vui lòng chấp nhận sự xin lỗi chân thành từ chúng tôi vì sự bất tiện mà bạn đã trải qua.
I empathize with your frustration and am committed to finding a resolution. Tôi thông cảm với sự thất vọng của bạn và cam kết tìm kiếm một giải pháp.
I’m sorry that you had to go through such a frustrating experience. Tôi rất tiếc vì bạn đã phải trải qua một trải nghiệm khó chịu như vậy.
Could you please provide more details so that we can better understand the issue? Bạn có thể cung cấp thêm thông tin để chúng tôi hiểu rõ vấn đề hơn không?
I appreciate your feedback and would like to investigate this matter thoroughly. Tôi đánh giá cao ý kiến của bạn và muốn điều tra mọi khía cạnh của vấn đề này.
I assure you that we take this matter seriously and will address it promptly. Tôi đảm bảo rằng chúng tôi đối mặt với vấn đề này một cách nghiêm túc và sẽ giải quyết nó ngay lập tức.
We understand the importance of resolving this issue for you and are committed to doing so. Chúng tôi hiểu tầm quan trọng của việc giải quyết vấn đề này đối với bạn và cam kết thực hiện điều đó.
I assure you that corrective measures will be implemented to prevent a recurrence of this issue. Tôi đảm bảo rằng các biện pháp sửa chữa sẽ được thực hiện để ngăn chặn sự tái diễn của vấn đề này.

Tìm hiểu thêm: Cách Viết Email Phàn Nàn Bằng Tiếng Anh Chi Tiết

Những tình huống giao tiếp tiếng Anh thương mại điển hình

Những tình huống giao tiếp thường gặp trong tiếng Anh thương mại

Để bạn có cái nhìn rõ hơn về cách ứng dụng giao tiếp tiếng Anh thương mại trong thực tế, dưới đây là hai tình huống hội thoại điển hình, giúp bạn hình dung cách tiếng Anh văn phòng và giao tiếp thương mại được sử dụng trong các ngữ cảnh làm việc hàng ngày:

Tình huống 1: Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại nơi làm việc

Boss: Thank you all for joining today. First of all, I’d like everyone to meet Mr. Mark Johnson, our new salesperson.(Sếp: Cảm ơn mọi người đã tham dự hôm nay. Trước tiên, tôi muốn giới thiệu với mọi người anh Mark Johnson, nhân viên bán hàng mới của chúng ta.)

Susan: I think Mark has met everyone, except Ann.

(Susan: Tôi nghĩ Mark đã gặp tất cả mọi người, chỉ còn Ann thôi.)

Ann: Hello, Mark. I’m Ann. Nice to meet you! I’m also a salesperson here.

(Ann: Xin chào Mark, tôi là Ann. Rất vui được gặp bạn! Tôi cũng là nhân viên bán hàng ở đây.)

Mark: Nice to meet you, Ann. Maybe you can help show me the ropes in my new job?

(Mark: Rất vui được gặp bạn, Ann. Có thể bạn sẽ giúp tôi làm quen với công việc mới chứ?)

Ann: Of course! We can be a team. You help me, I’ll help you.

(Ann: Dĩ nhiên rồi! Chúng ta có thể là một đội. Bạn giúp tôi, tôi sẽ giúp bạn.)

Tình huống 2: Thảo luận nhóm và ghi chú biên bản cuộc họp

Boss: That works for me. Now, let’s get down to business. Linda, could you please take notes for us?(Sếp: Tôi đồng ý với điều đó. Giờ hãy vào công việc. Linda, bạn ghi biên bản giúp chúng tôi nhé?)

Linda: Sure, I’ve got my notepad and pen ready.

(Linda: Dĩ nhiên, tôi đã chuẩn bị sẵn giấy bút.)

Boss: Great. Please read the notes from our last meeting.

(Sếp: Tuyệt vời. Vui lòng đọc lại ghi chú của cuộc họp lần trước nhé.)

Linda: Okay. First, we discussed next year’s budget.

(Linda: Được rồi. Đầu tiên, chúng ta đã bàn về ngân sách cho năm sau.)

Susan: The budget seems to shrink every year.

(Susan: Ngân sách dường như nhỏ đi mỗi năm.)

Linda: Second, we talked about new products we’re going to launch.

(Linda: Thứ hai, chúng ta đã nói về các sản phẩm mới sẽ ra mắt.)

Mark: She means the new products you and I will be selling.

(Mark: Ý cô ấy là những sản phẩm mới mà bạn và tôi sẽ bán.)

Linda: Third, we reviewed last month’s profits. And fourth, we went over the bills to be paid.

(Linda: Thứ ba, chúng ta đã xem xét lợi nhuận tháng trước. Và thứ tư là các hóa đơn cần thanh toán.)

Boss: Somehow, there are always more bills than profits!

(Sếp: Không hiểu sao lúc nào hóa đơn cũng nhiều hơn lợi nhuận!)

Linda: Finally, we discussed raising the price of our new products.

(Linda: Cuối cùng, chúng ta đã thảo luận về việc tăng giá sản phẩm mới.)

Susan: I’m worried our customers will think the price is too high.

(Susan: Tôi lo khách hàng sẽ nghĩ sản phẩm của chúng ta quá đắt.)

Tình huống 3: Gọi điện xác nhận lịch hẹn với khách hàng

Mark (salesperson): Good afternoon, this is Mark Johnson from ABC Company. Am I speaking with Mr. Nguyen?(Mark: Chào buổi chiều, tôi là Mark Johnson từ công ty ABC. Tôi đang nói chuyện với anh Nguyễn phải không?)

Mr. Nguyen (client): Yes, speaking.

(Mr. Nguyen: Vâng, tôi nghe đây.)

Mark: Great. I’m just calling to confirm our meeting scheduled for 10 AM tomorrow at your office.

(Mark: Tuyệt vời. Tôi gọi để xác nhận cuộc hẹn lúc 10 giờ sáng mai tại văn phòng của anh.)

Mr. Nguyen: Yes, that works for me. See you then.

(Mr. Nguyen: Vâng, thời gian đó phù hợp với tôi. Hẹn gặp anh lúc đó.)

Mark: Perfect. Have a great day!

(Mark: Tuyệt lắm. Chúc anh một ngày tốt lành!)

Mẹo học tiếng anh văn phòng và giao tiếp thương mại hiệu quả

Bật mí những mẹo học tiếng Anh thương mại hiệu quả

Để thành thạo tiếng Anh văn phòng và giao tiếp thương mại, bạn có thể áp dụng những mẹo sau:

  • Đọc sách, báo tiếng Anh về kinh doanh, thương mại để cập nhật từ vựng chuyên ngành và tình huống thực tế trong tiếng anh giao tiếp trong thương mại.
  • Xem các chương trình truyền hình và phim ảnh bằng tiếng Anh giúp bạn luyện phản xạ giao tiếp tiếng anh thương mại qua các ngữ cảnh đời thường.
  • Xem tin tức tài chính và kinh doanh bằng tiếng Anh để trau dồi vốn từ và cập nhật thông tin mới, hỗ trợ tiếng Anh giao tiếp thương mại cho người đi làm.
  • Tham gia các khóa học tiếng anh cho người đi làm, đặc biệt là các lớp tập trung vào tiếng anh thương mại cho người đi làm.

Tuy nhiên, với người đi làm bận rộn, việc học hiệu quả và duy trì động lực đôi khi là một thách thức. Đó là lý do nhiều người lựa chọn hình thức học tiếng Anh online 1 – 1 cùng giáo viên tại Axcela – một giải pháp cá nhân hóa, linh hoạt theo lịch trình, và đặc biệt phù hợp cho người cần cải thiện nhanh kỹ năng tiếng Anh giao tiếp thương mại. Đăng ký khoá học online 1-1 tại Axcela để được luyện tập học tiếng Anh giao tiếp thương mại trực tiếp cùng giáo viên, nâng cao kỹ năng thực tế nhanh chóng và hiệu quả.

Học tiếng Anh online 1-1 cùng Axcela

Hy vọng với những chia sẻ về từ vựng, mẫu câu và tình huống giao tiếp thực tế trong bài viết này, bạn đã có thêm hành trang vững chắc để tự tin chinh phục tiếng Anh thương mại cho người đi làm. Đừng ngần ngại luyện tập thường xuyên và áp dụng những kiến thức này vào công việc hàng ngày. Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học tập cá nhân hóa và hiệu quả, các khóa học tiếng Anh thương mại cho người đi làm tại Axcela với mô hình học online 1-1 sẽ là lựa chọn lý tưởng, giúp bạn nhanh chóng thành thạo tiếng Anh văn phòng và giao tiếp thương mại. Đăng ký ngay để được test trình độ và tư vấn miễn phí!

    Chia sẻ bài viết

    Các bài viết liên quan

    Đăng ký nhận tin

    Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.

      Image form