Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Nội Thất Phổ Biến Hiện Nay

monamedia
Axcela Việt Nam 05/07/2024
từ vựng nghành nội thất

Bạn đang làm việc trong lĩnh vực thiết kế nội thất và có mong muốn gặp gỡ đối tác quốc tế nhiều hơn. Vậy việc trang bị vốn từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành nội thất cho bản thân là điều vô cùng cần thiết. Nắm vững những từ ngữ chuyên môn sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với khách hàng, đối tác, cũng như làm việc với nhóm sẽ dễ dàng hơn. Cùng với Axcela bổ sung thêm kiến thức về các từ vựng Tiếng Anh nội thất phổ biến nhất hiện nay nhé.

Ngành thiết kế nội thất tiếng Anh là gì?

Ngành thiết kế nội thất Tiếng Anh là Interior Design. Đây là lĩnh vực thiết kế mang tính thẩm mỹ và các chức năng được tối ưu trong không gian sống hoặc nơi làm việc. Các kiến trúc sư không chỉ tập trung vào việc lựa chọn màu sắc, đồ nội thất và đồ decor mà còn bao gồm cả quá trình lên ý tưởng, thiết kế các bản vẽ kỹ thuật, và quản lý dự án. Thiết kế nội thất là ngành nghề đang có nhiều cơ hội phát triển hấp dẫn, phù hợp cho những ai có đam mê và có gu thẩm mỹ trong lĩnh vực nghệ thuật.

từ vựng về ngành nội thất

Học từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành nội thất cho người đi làm

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội thất

Sau khi hiểu rõ ngành Thiết kế nội thất là gì thì bạn nên trau dồi thêm về vốn Tiếng Anh của mình để có thể tự tin giao tiếp hơn trong môi trường làm việc. Dưới đây là danh sách các từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành nội thất và cách phát âm chuẩn nhất:

Phòng khách – Living room

Các từ vựng Tiếng Anh về đồ nội thất trong phòng khách giúp bạn dễ dàng ghi nhớ để tự tin giao tiếp hơn trong môi trường làm việc.

Tiếng Anh  Tiếng Việt 
Rocking chair –  /ˈrɒkɪŋ ʧeə/ Ghế bập bênh
Bookcase –  /ˈbʊkkeɪs/ Tủ sách
Bench –  /bɛnʧ/ Ghế dài
Stool – /stuːl/ Ghế đẩu
Side table –  /saɪd ˈteɪ.bəl/ Bàn trà
Chandelier –  /ˌʃændɪˈlɪə/ Đèn chùm
Ceiling light –  /ˈsiːlɪŋ laɪt/ Đèn trần
Magazine holder –  /ˌmæɡ.əˈziːn ˈhəʊl.dər/ Kệ đựng tạp chí
Lambrequin –  /ˈlæmbəkɪn/ Màn
Blackout lining –  /ˈblækaʊt ˈlaɪnɪŋ/ Màn cửa chống chói

Phòng ngủ – Bedroom

Bạn sẽ trở nên tự tin hơn trong giao tiếp với các từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành nội thất chỉ các vật dụng trong phòng ngủ

Tiếng Anh  Tiếng Việt 
Bed Frame /Bɛd Freɪm/ Cái giường
Double Bed /’dʌbl Bed/ Giường đôi
Single Bed /ˈsɪŋɡl Bɛd/ Giường đơn
Blanket /ˈblæŋkɪt/ Mền/ Chăn
Dressing Table /ˈdrɛsɪŋ ˈteɪbᵊl/ = Vanity /ˈvænɪti/ Bàn trang điểm
Wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/ Tủ quần áo
Closet /ˈklɒzɪt/ Tủ đồ
Bedside Lamp /ˈbɛdˌsaɪd Læmp/ Đèn ngủ
Mattress /ˈmætrɪs/ Nệm ngủ
Mirror /ˈmɪrə/ Gương

Phòng bếp – Kitchen

Bỏ túi các danh từ từ vựng Tiếng Anh về đồ nội thất trong phòng bếp

Tiếng Anh  Tiếng Việt 
Sink – /Sɪŋk/ Bệ rửa chén
Dishwasher – /ˈdɪʃwɒʃə(R)/ Máy rửa bát
Rack – /Ræk/ Máng để treo nồi/ chảo
Toaster Oven – /Toustə / Lò nướng bánh mì
Water Dispenser –  /ˈwɔːtə Dɪsˈpɛnsə/ Máy lọc nước
Coffee Maker – /Kɒfi ˈmeɪkə/ = Coffee Machine –  /ˈkɒfi Məˈʃiːn/ Máy pha cà phê
Blender – /ˈblɛndə/ = Vitamix: Máy xay sinh tố
Spice Rack – /Spaɪs Ræk/ Giá đựng gia vị
Cupboard – /’kʌpbəd/ Tủ bếp
Fridge – /Fridʤ/ = Refrigerator –  /Rɪˈfrɪʤəreɪtə/ Tủ lạnh

Phòng vệ sinh – Bathroom

Các từ vựng Tiếng Anh nội thất cho nhà vệ sinh

Tiếng Anh  Tiếng Việt 
Handheld Shower – /ˌhændˈhɛld ˈʃaʊə/ Vòi sen cầm tay
Drain – /Dreɪn/ Ống thoát nước
Bathtub – /ˈbɑːθtʌb/ Bồn tắm
Faucet – /ˈfɔːsɪt/ Vòi khoá nước
Showerhead – /Ʃaʊərhed/ Vòi tắm
Laundry Bag – /ˈlɔːndri Bæɡ/ Túi giặt
Sink – /Sɪŋk/ Chậu rửa mặt
Toilet Seat – /ˈtɔɪlɪt Siːt/ Bệ đi vệ sinh
Towel Rail – /Taʊəlreɪl/ Thanh treo khăn
Towel Hook – /ˈtaʊəl Hʊk/ Móc treo khăn

Thuật ngữ và từ viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành thiết kế nội thất

Sau khi bạn đã có cho mình một số từ vựng Tiếng Anh về Đồ nội thất thì cùng Axcela học thêm một số thuật ngữ và các từ viết tắt nhé!

  1. PU ( Polyurethane) : Chất liệu phủ bề mặt để tạo độ bền, chống trầy xước, thường được sử dụng trong ghế, giường.
  2. PVC (Polyvinyl Chloride): Chất liệu nhựa có độ bền cao, được sử dụng để làm các vật dụng nội thất.
  3. VCT (Vinyl Composition Tile): Loại gạch ván bằng vinyl dùng để lát sàn.
  4. Design brief /dɪˈzaɪn briːf/: Tài liệu mô tả chi tiết các yêu cầu và mục tiêu thiết kế
  5. Design elements /dɪˈzaɪn ˈɛlɪmənts/: Các yếu tố thiết kế, bao gồm màu sắc, ánh sáng, hình dạng, chất liệu, v.v.
  6. Schematic /skɪˈmætɪk/: Bản phác thảo ban đầu, bản mô tả tổng quan thiết kế
  7. Space planning /speɪs ˈplænɪŋ/: Quy hoạch không gian, phân bổ không gian cho các phòng
  8. Section /ˈsɛkʃən/: Bản vẽ chi tiết của phần cắt ngang hoặc dọc của một không gian
  9. Mood board /muːd bɔːd/: Bảng trình bày ý tưởng, phong cách và màu sắc của dự án
  10. Lighting plan /ˈlaɪtɪŋ plæn/: Kế hoạch chiếu sáng
thuật ngữ ngành nội thất

Một số thuật ngữ Tiếng Anh ngành nội thất

Những nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội thất

Để cải thiện việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội thất hiệu quả, bạn có thể tham khảo một số nguồn sau:

Từ điển – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội thất

Việc bạn sở hữu cho mình một quyển từ điển về từ vựng tiếng anh nội thất cũng rất hữu ích. Bạn có thể nâng cao vốn từ của mình về ngành nội thất được tổng hợp có sẵn. Một số các từ điển Tiếng Anh liên quan đến ngành nội thất như: Longman Dictionary of Contemporary English, Cambridge Dictionary, Oxford Advanced Learner’s Dictionary hoặc Merriam-Webster Dictionary.

Bỏ túi các từ vựng Tiếng Anh phổ biến trong từ điển

Tài liệu chuyên ngành nội thất

Bạn có thể học bằng cách tìm kiếm và tra cứu các thuật ngữ từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành nội thất qua các tài liệu như sách, tạp chí dành riêng cho thiết kế nội thất. Một số tạp chí và báo bạn có thể tham khảo như “The Interior Design Reference & Specification Book” của Chris Grimley và Mimi Love.

Khóa học trực tuyến cho người đi làm

Ngày nay, việc học qua các trang web rất nhanh và tiện lợi và có rất nhiều khóa học trực tuyến hữu ích để học Tiếng Anh chuyên ngành nội thất. Một số khoá học phổ biến như  Udemy, Skillshare, hay Coursera. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo qua khoá học tại Axcela, đây là khoá học giúp bạn cải thiện về vốn từ vựng Tiếng Anh nội thất của mình. Chương trình học tại Axcela được cập nhật các xu hướng mới nhất trong ngành, bảo đảm kiến thức các chuyên ngành và giúp bạn có nhiều cơ hội để áp dụng vào giao tiếp hằng ngày.

Mẫu câu giao tiếp sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội thất

  1. Can you recommend a suitable color scheme for my bedroom? (Bạn có thể đề xuất một bảng màu phù hợp cho phòng ngủ của tôi được không?)
  2. I’m interested in using sustainable materials for this project, do you have any recommendations? (Tôi quan tâm đến việc sử dụng các vật liệu bền vững cho dự án này, bạn có đề xuất nào không?)
  3. I’m considering incorporating a statement item in the design of this living room. (Tôi đang cân nhắc về việc đưa một món đồ nổi bật vào thiết kế của phòng khách này.)
  4. We’re renovating our kitchen and looking for new cupboard. Can you help us with that? (Chúng tôi đang cải tạo nhà bếp và tìm kiếm tủ mới. Bạn có thể giúp chúng tôi không?)
  5. I’d like to add some texture to this room, maybe with a fluffy rug or some throw pillows. (Tôi muốn thêm một số họa tiết cho căn phòng này, có thể bằng một tấm thảm lông hoặc vài chiếc gối ném.)
  6. This table is too big for my bedroom space, do you have any suggestions for a smaller table? (Cái bàn này quá to cho không gian phòng ngủ của tôi, bạn có gợi ý cho tôi một lựa chọn nhỏ hơn không?)
  7. I’m thinking of an open-concept layout for my kitchen and dining area. (Tôi đang nghĩ về một bố cục kiểu mở cho khu vực bếp và phòng ăn này của tôi.)
  8. I’m interested in buying a sectional sofa. Do you have any in stock? (Tôi muốn mua một chiếc ghế sofa góc. Cửa hàng mình còn hàng không ạ?)
  9. Is it possible to install some general lighting in this workspace? (Chúng ta có thể lắp đặt một ít đèn chiếu sáng tại chỗ trong không gian làm việc này được không?)
  10. I’d like to create a cozy atmosphere in this room, what do you suggest? (Tôi muốn tạo ra một không gian ấm cúng trong phòng này, bạn có gợi ý gì không?)
liên hệ axcela vietnam

Axcela Vietnam – Khóa học tiếng Anh cho người đi làm

Bài viết trên, đã giúp bạn có thêm kiến thức về ngành thiết kế nội thất cũng như bổ sung thêm một số từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành nội thất. Để có thể giao tiếp tự tin hơn trong môi trường công việc hàng ngày thì bạn cần phải luyện tập và trau dồi các từ vựng thường xuyên. Vì vậy, bạn nên chọn một trung tâm Tiếng Anh uy tín và chất lượng để cùng đồng hành với bạn trong hành trình chinh phục Tiếng Anh.

Axcela là trung tâm dạy Tiếng Anh đáng tin cậy nhất hiện nay với rất nhiều khoá học đa dạng cho học viên. Các khóa học sẽ được sắp xếp phù hợp với thời gian đi học hoặc đi làm của bạn. Đặc biệt khoá học tiếng Anh cho người đi làm là lựa chọn lý tưởng cho người đi làm bận rộn có thể trau dồi thêm kỹ năng ngoại ngữ. Axcela với cam kết mang đến những khóa học chất lượng cao và tài liệu học tập đa dạng, sẵn sàng hỗ trợ bạn vượt qua mọi khó khăn trong hành trình chinh phục tiếng Anh và có thể sử dụng nó một cách tự nhiên nhất.

Chia sẻ bài viết

Các bài viết liên quan

Đăng ký nhận tin

Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.

    Image form