Tổng Hợp 500 Từ Vựng Tiếng Anh A1 Giúp Bạn Tiến Bộ Vượt Bậc
Axcela Việt Nam10/05/2024
Việc xây dựng vốn từ là yếu tố quan trọng khi bạn muốn trau dồi một vốn tiếng Anh của mình. Bởi vì nền tảng từ vựng tiếng Anh A1 vững chắc sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng trong quá trình học tập về sau này. Hiểu được điều đó, Axcela Vietnam sẽ cung cấp đến bạn 500 từ vựng tiếng Anh A1 cơ bản, thông dụng giúp bạn nhanh chóng tiến bộ vượt bậc thông qua bài viết dưới đây.
Từ vựng A1 tiếng Anh là tiền đề giúp người học ngôn ngữ này xây dựng vốn từ vựng ban đầu. Đồng thời, đây cũng là bước khởi đầu lý tưởng giúp họ làm quen với các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết những câu đơn giản về các chủ đề cơ bản.
Có thể nói, kiến thức từ vựng tiếng Anh trình độ A1 là chất xúc tác thiết yếu để người mới bắt đầu dần thành thạo hơn. Ngoài ra, các từ vựng tiếng Anh A1 thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày nên rất thông dụng. Vì vậy, nếu bạn muốn giao tiếp về những sự việc thông thường thì rất cần trau dồi vốn từ A1.
Từ vựng A1 tiếng Anh là tiền đề giúp người học nâng cao trình độ
Mất bao lâu để học đến trình độ A1? Cách học từ vựng A1 hiệu quả
Thông thường, người học cần khoảng 500 từ và 70 giờ học để đạt trình độ A1. Tuy nhiên, những con số này chỉ mang tính tương đối vì còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Hiện nay có nhiều nguồn tài liệu cung cấp từ vựng tiếng Anh trình độ A1, thế nhưng không phải tài liệu nào cũng thích hợp. Chính vì thế, để việc học trở nên hiệu quả hơn, bạn có thể tham khảo những cách học dưới đây:
Tham khảo nhiều tài liệu đọc, nghe qua trang website của British Council.
Tham khảo truyện ngắn cấp A1 theo bộ sách Bookworms của Oxford.
Luyện tập nói chuyện, giao tiếp bằng tiếng Anh với bạn bè, người thân hoặc người bản ngữ.
Viết nhật ký, truyện ngắn bằng vốn tiếng Anh của bạn.
Việc học để đạt trình độ A1 mất bao lâu còn tùy vào nhiều yếu tố khác nhau
Từ vựng tiếng Anh A1 cơ bản
Để học tiếng Anh hiệu quả, việc đầu tiên bạn cần làm là trang bị cho mình vốn từ vựng tiếng Anh A1 phong phú. Tuy nhiên, với người mới bắt đầu, việc này có thể gặp nhiều khó khăn. Vì vậy, bạn có thể tham khảo danh sách các từ vựng tiếng Anh trình độ A1 cơ bản sau đây.
Lời chào hỏi
Dưới đây là một số từ vựng chào hỏi bằng tiếng Anh thông dụng mà bạn sẽ hay gặp trong những tình huống giao tiếp hằng ngày
Từ vựng
Từ loại
Dịch nghĩa
Good morning
Thán từ
Chào buổi sáng
Good afternoon
Thán từ
Chào buổi chiều
Good evening
Thán từ
Chào buổi tối
Hello
Thán từ, Danh từ
Xin chào, chào
Hi
Thán từ
Xin chào, chào
Welcome
Thán từ
Xin mời vào, Chào mừng
Số đếm
Từ vựng
Từ loại
Dịch nghĩa
Number
Danh từ
Số
One
Số
Một
Two
Số
Hai
Three
Số
Ba
Eleven
Số
Mười một
Twelve
Số
Mười hai
Twenty
Số
Hai mươi
One hundred
Số
Một trăm
One thousand
Số
Một nghìn
One million
Số
Một triệu
Màu sắc
Từ vựng
Từ loại
Dịch nghĩa
Colour
Danh từ
Màu sắc
Black
Danh từ, Tính từ
Màu đen
Blue
Danh từ, Tính từ
Màu xanh dương
Brown
Danh từ, Tính từ
Màu nâu
Green
Danh từ, Tính từ
Màu xanh lá
White
Danh từ, Tính từ
Màu trắng
Red
Danh từ, Tính từ
Màu đỏ
Yellow
Danh từ, Tính từ
Màu vàng
Ngày trong tuần
Từ vựng
Từ loại
Dịch nghĩa
Day
Danh từ
Ngày
Week
Danh từ
Tuần
Monday
Danh từ
Thứ hai
Tuesday
Danh từ
Thứ ba
Wednesday
Danh từ
Thứ tư
Thursday
Danh từ
Thứ năm
Friday
Danh từ
Thứ sáu
Saturday
Danh từ
Thứ bảy
Sunday
Danh từ
Chủ Nhật
Tháng trong năm
Từ vựng
Từ loại
Dịch nghĩa
January
Danh từ
Tháng Một
February
Danh từ
Tháng Hai
March
Danh từ
Tháng Ba
April
Danh từ
Tháng Tư
May
Danh từ
Tháng Năm
June
Danh từ
Tháng Sáu
July
Danh từ
Tháng Bảy
August
Danh từ
Tháng Tám
September
Danh từ
Tháng Chín
October
Danh từ
Tháng Mười
November
Danh từ
Tháng Mười một
December
Danh từ
Tháng Mười hai
Thời tiết
Từ vựng
Từ loại
Dịch nghĩa
Weather
Danh từ
Thời tiết
Rain
Danh từ, Động từ
Cơn mưa, trời mưa
Sunny
Tính từ
Nắng, ánh nắng
Snow
Danh từ, Động từ
Tuyết, tuyết rơi
Cold
Tính từ
Lạnh
Cool
Tính từ
Mát
Hot
Tính từ
Nóng
Warm
Tính từ
Ấm
Từ vựng về đồ ăn và đồ uống
Với 500 từ vựng tiếng Anh A1 về đồ ăn và đồ uống, bạn có thể bắt đầu giao tiếp đơn giản về chủ đề này với những từ cơ bản như dưới đây.
Các món ăn cơ bản
Từ vựng
Từ loại
Dịch nghĩa
Food
Danh từ
Đồ ăn
Meat
Danh từ
Thịt
Fruit
Danh từ
Trái cây
Vegetable
Danh từ
Rau củ
Egg
Danh từ
Trứng
Fish
Danh từ
Cá
Bread
Danh từ
Bánh mì
Ice cream
Danh từ
Kem
Đồ uống
Từ vựng
Từ loại
Dịch nghĩa
Drink
Danh từ, Động từ
Đồ uống, uống
Coffee
Danh từ
Cà phê
Juice
Danh từ
Nước ép trái cây
Milk
Danh từ
Sữa
Beer
Danh từ
Bia
Tea
Danh từ
Trà
Water
Danh từ
Nước
Wine
Danh từ
Rượu
Đi ăn ngoài
Từ vựng
Từ loại
Dịch nghĩa
Eat
Động từ
Ăn
Restaurant
Danh từ
Nhà hàng
Cafe
Danh từ
Tiệm cà phê
Menu
Danh từ
Thực đơn
Dish
Danh từ
Món ăn
Meal
Danh từ
Bữa ăn
Waiter/Waitress
Danh từ
Bồi bàn nam/nữ
Bill
Danh từ
Hóa đơn
Từ vựng về nhà cửa và gia đình
Từ vựng tiếng Anh A1 sẽ là tiền đề để bạn vươn tới những cơ hội tốt hơn trong học tập, công việc và sự nghiệp, Hãy cùng Axcela tìm hiểu về các từ vựng A1 tiếng Anh về nhà cửa và gia đình ngay sau đây.
Các phòng trong nhà
Từ vựng
Từ loại
Dịch nghĩa
House
Danh từ
Căn nhà
Home
Danh từ
Tổ ấm
Living room
Danh từ
Phòng khách
Bathroom
Danh từ
Phòng tắm
Bedroom
Danh từ
Phòng ngủ
Dining room
Danh từ
Phòng ăn
Kitchen
Danh từ
Nhà bếp
Office
Danh từ
Phòng làm việc
Đồ nội thất
Từ vựng
Từ loại
Dịch nghĩa
Sofa
Danh từ
Ghế sofa
Bed
Danh từ
Giường
Chair
Danh từ
Ghế
Table
Danh từ
Bàn
Desk
Danh từ
Bàn làm việc
Picture
Danh từ
Tranh ảnh
Các vật dụng gia đình
Từ vựng
Từ loại
Dịch nghĩa
Bath
Danh từ
Bồn tắm
Light
Danh từ
Đèn
Shower
Danh từ
Vòi hoa sen
Telephone
Danh từ
Điện thoại
Television
Danh từ
Tivi
Toilet
Danh từ
Bồn cầu
Thành viên trong gia đình
Từ vựng
Từ loại
Dịch nghĩa
Family
Danh từ
Gia đình
Parent
Danh từ
Bố, mẹ
Mother
Danh từ
Mẹ
Father
Danh từ
Bố
Child
Danh từ
Con
Son
Danh từ
Con trai
Daughter
Danh từ
Con gái
Brother
Danh từ
Anh/Em trai
Sister
Danh từ
Chị/Em gái
Cousin
Danh từ
Anh/Chị/Em họ
Từ vựng về du lịch
Từ vựng tiếng Anh A1 là những từ vựng căn bản và thông dụng nhất, bao gồm các chủ đề giao tiếp cơ bản trong đời sống hàng ngày. Dưới đây là bảng từ vựng A1 tiếng Anh về chủ đề du lịch mà bạn cần biết.
Các phương tiện di chuyển
Từ vựng
Từ loại
Dịch nghĩa
Bus
Danh từ
Xe buýt
Train
Danh từ
Tàu hỏa
Station
Danh từ
Nhà ga
Bus stop
Danh từ
Điểm dừng xe buýt
Boat
Danh từ
Thuyền
Bicycle
Danh từ
Xe đạp
Car
Danh từ
Xe hơi
Taxi
Danh từ
Xe tắc-xi
Chỉ đường
Từ vựng
Từ loại
Dịch nghĩa
Left
Danh từ, Tính từ, Trạng từ
Bên trái, về bên trái
Right
Danh từ, Tính từ, Trạng từ
Bên phải, về bên phải
West
Danh từ
Phía Tây
East
Danh từ
Phía Đông
South
Danh từ
Phía Nam
North
Danh từ
Phía Bắc
Map
Danh từ
Bản đồ
Những nơi lưu trú
Từ vựng
Từ loại
Dịch nghĩa
Apartment
Danh từ
Căn hộ
Hotel
Danh từ
Khách sạn
Room
Danh từ
Phòng
Stay
Động từ
Ở, ở lại
Passport
Danh từ
Hộ chiếu
Pool
Danh từ
Bể bơi
Những điểm du lịch
Từ vựng
Từ loại
Dịch nghĩa
Beach
Danh từ
Bãi biển
Sea
Danh từ
Biển, đại dương
River
Danh từ
Sông
Mountain
Danh từ
Núi
Museum
Danh từ
Bảo tàng
Theatre
Danh từ
Rạp hát, nhà hát
Từ vựng về công việc và nghề nghiệp
Dưới đây, Axcela sẽ giới thiệu đến bạn những từ vựng tiếng Anh giao tiếp A1 cơ bản cho người đi làm, thiết yếu nhất để bạn có thể giao tiếp và học tập hiệu quả về chủ đề nghề nghiệp.
Các nghề nghiệp
Từ vựng
Từ loại
Dịch nghĩa
Worker
Danh từ
Công nhân, người làm
Doctor
Danh từ
Bác sĩ
Dancer
Danh từ
Vũ công
Driver
Danh từ
Tài xế
Farmer
Danh từ
Nông dân
Nurse
Danh từ
Y tá
Teacher
Danh từ
Giáo viên
Singer
Danh từ
Ca sĩ
Từ vựng liên quan đến nơi làm việc
Từ vựng
Từ loại
Dịch nghĩa
Easy
Tính từ
Dễ dàng
Hard
Tính từ
Khó khăn
Business
Danh từ
Kinh doanh
Hospital
Danh từ
Bệnh viện
Art
Danh từ
Nghệ thuật, hội họa
Các hoạt động liên quan đến công việc
Từ vựng
Từ loại
Dịch nghĩa
Work
Danh từ, Động từ
Việc, làm việc
Job
Danh từ
Việc làm
Meeting
Danh từ
Cuộc họp
Break
Danh từ
Giờ nghỉ giải lao
Interview
Danh từ, Động từ
Buổi phỏng vấn, phỏng vấn
Axcela Vietnam đồng hành cùng bạn chinh phục tiếng Anh giao tiếp
Học tiếng Anh là một hành trình dài, đòi hỏi người học sự kiên trì và nỗ lực không ngừng. Hy vọng với 500 từ vựng tiếng Anh A1 mà Axcela chia sẻ trên đây, bạn đã có thể trau dồi tiếng Anh một cách hiệu quả. Hiện nay, Axcela là một trong những trung tâm tiếng Anh dành cho người đi làm uy tín. Nếu bạn có nhu cầu học khóa học tiếng Anh online 1 kèm 1 cho người đi làm, hãy liên hệ với Axcela để được tư vấn miễn phí ngay hôm nay.