Tổng hợp từ vựng C1 tiếng Anh nâng cao theo chủ đề thông dụng nhất

monamedia
Axcela Việt Nam 10/10/2024
Tổng hợp từ vựng C1 tiếng Anh nâng cao theo chủ đề

Trong môi trường làm việc quốc tế hóa hiện nay, việc sở hữu một vốn từ vựng tiếng Anh phong phú ở trình độ C1 là yếu tố quan trọng giúp người đi làm giao tiếp và làm việc hiệu quả hơn. Bài viết này, Trung tâm Axcela Vietnam sẽ cung cấp cho bạn thông tin hữu ích về lượng từ vựng C1 cần thiết cho trình độ C1 theo các chủ đề thông dụng nhé.

Trình độ C1 cần bao nhiêu từ vựng? 

Khi đạt trình độ C1, bạn đã có thể sử dụng tiếng Anh một cách tự tin, linh hoạt và lưu loát trong nhiều tình huống phức tạp, đặc biệt là trong môi trường công việc. Về cơ bản, để đạt trình độ C1 bạn cần nắm vững khoảng 3.000 – 4.000 từ vựng.

Số lượng từ này cho phép bạn không chỉ hiểu và tham gia các cuộc trò chuyện chuyên sâu mà còn đọc hiểu các tài liệu học thuật, báo chí, văn bản công việc và tham gia vào các cuộc thảo luận có chiều sâu. Việc biết trình độ C1 cần bao nhiêu từ vựng sẽ giúp bạn có kế hoạch học từ vựng C1 tiếng Anh hiệu quả hơn, đặc biệt khi tập trung vào các từ vựng chuyên ngành hoặc theo chủ đề công việc cụ thể.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh C1 theo chủ đề

Để giúp bạn tiếp cận từ vựng C1 một cách có hệ thống, chúng ta sẽ chia các từ vựng theo các chủ đề quen thuộc và thông dụng nhất trong cuộc sống hàng ngày và công việc. Đây là danh sách từ vựng tiếng Anh C1 theo chủ đề giúp bạn học và ứng dụng từ vựng hiệu quả hơn:

Books (Sách vở)

Sách luôn là nguồn tri thức quý giá, mở ra những chân trời kiến thức mới cho con người. Chủ đề này cung cấp nhiều từ vựng liên quan đến các thể loại sách, phương thức xuất bản, và các thuật ngữ văn học khác:

danh sách từ vựng C1 chủ đề Books

Học từ vựng C1 về chủ đề sách vở

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Manuscript Noun /ˈmæn.jə.skrɪpt/ Bản thảo, bản viết tay
Annotate Verb /ˈæn.ə.teɪt/ Ghi chú, chú thích
Bibliography Noun /ˌbɪb.liˈɒɡ.rə.fi/ Thư mục, danh sách tài liệu tham khảo
Literary Adjective /ˈlɪt.ər.ər.i/ Thuộc văn học, có tính văn học
E-reader Noun /ˈiː.riː.dər/ Thiết bị đọc sách điện tử
Nonfiction Noun /ˌnɑːnˈfɪk.ʃən/ Sách phi hư cấu, sách thực tế
Prologue Prologue /ˈproʊ.lɑːɡ/ Lời mở đầu, phần mở đầu của tác phẩm
Foreword Noun /ˈfɔːr.wɜːrd/ Lời tựa, phần tựa đầu của tác phẩm
Prologue Noun /ˈproʊ.lɑːɡ/ Lời mở đầu, phần mở đầu của tác phẩm
Censorship Noun /ˈsɛn.sər.ʃɪp/ Sự kiểm duyệt, rà soát nội dung

Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Giáo dục phổ biến

Literature (Văn học)

Văn học là tấm gương phản chiếu đời sống xã hội, giúp chúng ta hiểu sâu hơn về các nền văn hóa, con người, và lịch sử. Khi học từ vựng C1 Vstep về văn học, bạn sẽ tiếp xúc với các thuật ngữ phức tạp, bao gồm các thể loại văn học, phong cách viết và các nhân vật văn học quan trọng.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Protagonist Noun /prəˈtæɡ.ən.ɪst/ Nhân vật chính
Paradox Noun /ˈpær.ə.dɒks/ Nghịch lý, điều mâu thuẫn
Genre Noun /ˈʒɒn.rə/ Thể loại (văn học, phim ảnh)
Allegory Noun /ˈæl.ɪ.ɡər.i/ Truyện ngụ ngôn, biểu tượng
Foreshadowing Noun /fɔrˈʃæd.oʊ.ɪŋ/ Sự dự đoán trước, sự ám chỉ trước
Symbolism Noun /ˈsɪm.bəˌlɪz.əm/ Tượng trưng, biểu tượng
Tone Noun /toʊn/ Tông điệu, ngữ điệu
Satire Noun /ˈsæ.taɪr/ Châm biếm, chế nhạo
Figurative Adjective /ˈfɪɡ.jər.ə.t̬ɪv/ Ẩn dụ, hình dung
Characterization Noun /ˌkær.ək.tə.raɪˈzeɪ.ʃən/ Sự miêu tả nhân vật

Culture and Traditions (Văn hóa & truyền thống)

Các từ vựng C1 về chủ đề này rất quan trọng khi bạn muốn nói về các phong tục tập quán, lễ hội và những giá trị văn hóa đặc trưng của các quốc gia khác nhau.

học từ vựng C1 chủ đề culture

Tổng hợp đầy đủ từ vựng C1 về chủ đề văn hóa

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Custom Noun /ˈkʌs.təm/ Phong tục
Ritual Noun /ˈrɪtʃ.u.əl/ Lễ nghi, nghi thức
Heritage Noun /ˈher.ɪ.tɪdʒ/ Di sản, tài sản thừa kế
Ethnicity Noun /eθˈnɪs.ɪ.ti/ Dân tộc, sắc tộc
Folklore Noun /ˈfoʊk.lɔːr/ Văn hóa dân gian
Traditional crafts Noun /trəˈdɪʃ.ə.nəl kræfts/ Nghề thủ công truyền thống
Superstitions Noun /ˌsuː.pərˈstɪʃ.ənz/ Mê tín, niềm tin mê tín
Cultural heritage preservation Noun /ˈkʌl.tʃər.əl ˈher.ɪ.tɪdʒ prɛ.zərˈveɪ.ʃən/ Bảo tồn di sản văn hóa
Mythology Noun /mɪˈθɑː.lə.dʒi/ Thần thoại
Cultural exchange Noun /ˈkʌl.tʃər.əl ɪksˈtʃeɪndʒ/ Trao đổi văn hóa

Science and Research (Khoa học & nghiên cứu)

Việc học từ vựng C1 theo chủ đề khoa học và nghiên cứu giúp bạn đọc hiểu các tài liệu chuyên môn, báo cáo nghiên cứu, và tham gia vào các cuộc thảo luận về tiến bộ khoa học.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Hypothesis Noun /haɪˈpɒθ.ə.sɪs/ Giả thuyết
Empirical Adjective /ɪmˈpɪr.ɪ.kəl/ Dựa trên thực nghiệm
Quantitative Adjective /ˈkwɒn.tɪ.tə.tɪv/ Định lượng, mang tính số lượng
Variable Noun /ˈveə.ri.ə.bəl/ Biến số, yếu tố thay đổi
Experimentation Noun /ɪkˌsperɪmɛnˈteɪʃən/ Sự thử nghiệm, sự thí nghiệm
Reliability Noun /rɪˌlaɪəˈbɪləti/ Độ tin cậy, tính đáng tin cậy
Methodology Noun /ˌmɛθəˈdɑːlədʒi/ Phương pháp nghiên cứu
Replicable Adjective /rɪˈplɪkəbl/ Có thể tái tạo, có thể lặp lại

Environment and Climate Change (Môi trường và biến đổi khí hậu)

Từ vựng C1 chủ đề môi trường và biến đổi khí hậu sẽ trang bị cho bạn những từ ngữ quan trọng để hiểu và thảo luận về các tác động môi trường, giải pháp bảo vệ thiên nhiên, và các chính sách liên quan.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Deforestation Noun /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ Sự phá rừng
Adaptation Noun /ˌæd.əpˈteɪ.ʃən/ Sự thích nghi
Emission Noun /ɪˈmɪʃ.ən/ Khí thải, sự phát ra (ánh sáng, khí)
Mitigation Noun /ˌmɪt.ɪˈɡeɪ.ʃən/ Sự giảm nhẹ
Sustainability Noun /səˌsteɪ.nəˈbɪl.ɪ.ti/ Sự bền vững
Resilience Noun /rɪˈzɪl.i.əns/ Sự phục hồi, sự bền bỉ
Greenhouse Noun /ˈɡriːn.haʊs/ Nhà kính, hiệu ứng nhà kính
Biodiversity Noun /ˌbaɪ.oʊ.daɪˈvɜr.sə.t̬i/ Đa dạng sinh học
Heatwave Noun /ˈhiːt.weɪv/ Đợt nắng nóng
Ecosystem Noun /ˈiː.koʊˌsɪs.təm/ Hệ sinh thái

Economics (Kinh tế)

Chủ đề này tổng hợp từ vựng C1 quan trọng liên quan đến tình hình kinh tế, các khái niệm tài chính, và những xu hướng kinh tế toàn cầu.

Chủ đề kinh tế

Học từ vựng C1 chủ đề kinh tế luôn được nhiều người quan tâm

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Inflation Noun /ɪnˈfleɪ.ʃən/ Lạm phát
Deficit Noun /ˈdɛf.ə.sɪt/ Thiếu hụt, thâm hụt
Capitalism Noun /ˈkæp.ɪ.tə.lɪ.zəm/ Chủ nghĩa tư bản
Labor Noun /ˈleɪ.bər/ Lao động
Gross Domestic Product (GDP) Noun /ɡrəʊs dəˈmes.tɪk ˈprɒd.ʌkt/ Tổng sản phẩm quốc nội
Microeconomics Noun /ˌmaɪ.kroʊ.ˌiː.kə.ˈnɑː.mɪks/ Kinh tế vi mô
Macroeconomics Noun /ˌmæk.roʊ.ˌiː.kə.ˈnɑː.mɪks/ Kinh tế vi mô
Globalization Noun /ˌɡloʊ.bə.ləˈzeɪ.ʃən/ Toàn cầu hóa
Capital Noun /ˈkæp.ɪ.təl/ Vốn
Recession Noun /rɪˈseʃ.ən/ Suy thoái kinh tế

The Universe and Space (Vũ trụ không gian)

Từ vựng C1 về vũ trụ không gian là chủ đề thú vị không chỉ giúp mở rộng kiến thức khoa học mà còn giúp bạn tham gia vào các cuộc hội thoại về tương lai của nhân loại ngoài trái đất.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Asteroid Noun /ˈæs.tər.ɔɪd/ Tiểu hành tinh
Orbit Noun /ˈɔː.bɪt/ Quỹ đạo
Black Hole Noun /blæk həʊl/ Hố đen vũ trụ
Cosmology Noun /kɒzˈmɒl.ə.dʒi/ Vũ trụ học
Extraterrestrial Adjective /ˌɛkstrətərəˈstrɛstriəl/ Ngoài hành tinh, ngoài trái đất
Lunar Adjective /ˈluːnər/ Thuộc về mặt trăng
Telescope Noun /ˈtɛlɪskoʊp/ Kính viễn vọng
Supernova Noun /ˌsupərˈnoʊvə/ Siêu tân tinh
Asteroid Noun /ˈæstərɔɪd/ Thiên thạch
Gravity Noun /ˈɡrævəti/ Lực hấp dẫn

Global Issues (Vấn đề toàn cầu)

Từ vựng C1 về các vấn đề này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các cuộc thảo luận chính trị, xã hội và nhân đạo, là chìa khóa để tham gia vào các cuộc trò chuyện mang tính toàn cầu và đưa ra các giải pháp thiết thực.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Poverty Noun /ˈpɒv.ə.ti/ Nghèo đói
Famine Noun /ˈfæm.ɪn/ Nạn đói
Refugee Noun /ˌrɛf.jʊˈdʒiː/ Người tị nạn
Epidemic Noun /ˌɛpɪˈdɛmɪk/ Đại dịch
Cybercrime Noun /ˈsaɪ.bə.kraɪm/ Tội phạm mạng
Genocide Noun /ˈdʒen.ə.saɪd/ Diệt chủng
Corruption Noun /kəˈrʌpʃən/ Tham nhũng
Deforestation Noun /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ Nạn phá rừng
Cybersecurity Noun /ˌsaɪ.bə.sɪˈkjʊə.rə.ti/ An ninh mạng

Hobbies and Leisure (Sở thích & giải trí)

Sở thích và giải trí là phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại. Việc học từ vựng về các hoạt động giải trí giúp bạn dễ dàng trao đổi về những điều bạn yêu thích.

Hobbies and Leisure

Các từ vựng C1 về chủ đề sở thích đầy thú vị

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Photography Noun /fəˈtɒɡ.rə.fi/ Nghệ thuật nhiếp ảnh
Knitting Noun /ˈnɪt.ɪŋ/ Đan lát, dệt kim
Collecting Noun /kəˈlɛktɪŋ/ Sưu tầm (đồ cổ, tem, mô hình, v.v.)
Trekking Noun /ˈtrɛkɪŋ/ Đi bộ đường dài
Origami Noun /ˌɔrɪˈɡɑmi/ Gấp giấy truyền thống Nhật Bản
Sewing Noun /ˈsoʊɪŋ/ Thêu
Pottery Noun /ˈpɑtəri/ Làm đồ gốm bằng tay
Calligraphy Noun /kəˈlɪɡrəfi/ Nghệ thuật viết chữ đẹp
Beadwork Noun /ˈbidˌwɜrk/ Làm vòng từ hạt cườm

Food and Nutrition (Thực phẩm & dinh dưỡng)

Chủ đề về thực phẩm và dinh dưỡng không chỉ hữu ích cho cuộc sống hàng ngày mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về chế độ ăn uống lành mạnh, các nhóm thực phẩm và giá trị dinh dưỡng.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Carbohydrates Noun /ˌkɑːbəʊˈhaɪdreɪts/ Tinh bột
Cholesterol Noun /kəˈlɛstərɒl/ Cholesterol
Probiotic Noun /prəʊˈbaɪ.ɒt.ɪk/ Men vi sinh
Antioxidant Noun /ˌæntiˈɒksɪdənt/ Chất chống oxy hóa
Drive-through Noun /ˈdraɪv.θruː Địa điểm để lấy đồ ăn bằng cách đi qua, không cần xuống xe
Stale Adjective /steɪl/ Không còn tươi mới do để lâu
Allergen Noun /ˈæl.ər.dʒən/ Chất gây dị ứng
Confectionery Adjective /kənˈfek.ʃən.ər.i/ Cửa hàng bánh kẹo
Gourmet Noun /ˈɡɔː.meɪ Người sành ăn
Diner Noun /ˈdaɪ.nər/ Quán ăn nhỏ

People and Personality (Con người và Tính cách)

Từ vựng về con người và tính cách giúp bạn thể hiện bản thân một cách tự tin hơn.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Extrovert Noun /ˈɛkstrəvɜːt/ Người hướng ngoại
Introvert Noun /ˈɪntrəvɜːt/ Người hướng nội
Charismatic Adjective /ˌkær.ɪzˈmætɪk/ Có sức lôi cuốn, thu hút
Assertive Adjective /əˈsɜː.tɪv/ Quả quyết, quyết đoán
Temperament Noun /ˈtɛmpərəmənt/ Tính khí, tính tình
Ambivert Noun/Adjective /ˈæmbiˌvɜːrt/ Người hòa đồng, tính hòa đồng
Resilient Adjective /rɪˈzɪljənt/ Kiên cường, bền bỉ
Empathetic Adjective /ɛmˈpæθɪtɪk/ Có lòng đồng cảm
Altruistic Adjective /ˌæltruˈɪstɪk/ Vị tha

The Internet and New Technologies (Internet và Công nghệ mới)

Hiểu biết về các thuật ngữ công nghệ sẽ giúp bạn sử dụng các công cụ trực tuyến một cách hiệu quả hơn, đồng thời hiểu rõ hơn về những thay đổi và xu hướng công nghệ đang tác động đến cuộc sống và công việc.

Từ vựng C1 chủ đề về Internet

Tổng hợp từ vựng C1 chủ đề về Internet

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Algorithm Noun /ˈæl.ɡə.rɪð.əm/ Thuật toán
Encryption Noun /ɪnˈkrɪp.ʃən/ Mã hóa

Artificial

Intelligence Noun /ˌɑː.tɪˈfɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/ Trí tuệ nhân tạo
Blockchain Noun /ˈblɒk.tʃeɪn/ Chuỗi khối (công nghệ blockchain)
Homepage Noun /ˈhoʊmˌpædʒ/ Trang chủ
Clickbait Noun /ˈklɪkˌbeɪt/ Tiêu đề giật tít nhằm thu hút lượt nhấp chuột.
Plugin Noun /ˈplʌɡɪn/ Phần mềm bổ sung.
Bandwidth Noun /ˈbændwɪtθ/ Băng thông
Bookmark Noun /ˈbʊkmɑːrk/ Đánh dấu

Urban Life (Cuộc sống thành thị)

Chủ đề này cung cấp cho bạn các từ vựng liên quan đến đời sống hàng ngày trong các thành phố lớn, giúp bạn dễ dàng giao tiếp và hiểu rõ hơn về môi trường sống của mình.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Metropolis Noun /mɪˈtrɒp.ə.lɪs/ Đô thị lớn
Congestion Noun /kənˈdʒes.tʃən/ Sự tắc nghẽn (giao thông)
Gentrification Noun /ˌdʒɛntrɪfɪˈkeɪʃən/ Quá trình đô thị hóa, làm mới các khu dân cư
Infrastructure Noun /ˈɪnfrəˌstrʌktʃər/ Cơ sở hạ tầng
Urbanization Noun /ˌɜr.bə.nəˈzeɪ.ʃən/ Quá trình đô thị hóa
Commute Verb /kəˈmjuːt/ Đi làm, di chuyển từ nhà đến nơi làm việc
High-rise Adjective /ˈhaɪˌraɪz/ Cao tầng, tòa nhà cao tầng
Cosmopolitan Adjective /ˌkɑːz.məˈpɑː.lɪ.t̬ən/ Đa quốc gia, quốc tế
Sustainable Adjective /səˈsteɪ.nə.bəl/ Bền vững, có thể duy trì
Overpopulation Noun /ˌoʊ.vərˌpɑː.pjuːˈleɪ.ʃən/ Sự quá tải dân số

Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh C2 theo chủ đề thông dụng nhất

Mẹo học từ vựng tiếng Anh C1 nhanh chóng

Học từ vựng C1 đòi hỏi sự kiên nhẫn và phương pháp hiệu quả. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn học từ vựng tiếng Anh C1 nhanh hơn:

  • Sử dụng thẻ Flashcard: Tạo thẻ flashcard để ghi nhớ từ vựng, từ loại, phiên âm và nghĩa. Bạn có thể tự tạo thẻ hoặc sử dụng các app như Anki hoặc Quizlet.
  • Học theo cụm từ: Thay vì học từng từ đơn lẻ, hãy học theo cụm từ và cách sử dụng từ trong ngữ cảnh cụ thể. Điều này giúp bạn ghi nhớ từ nhanh hơn và sử dụng chúng một cách linh hoạt hơn.
  • Luyện nghe và đọc thường xuyên: Xem phim, nghe podcast hoặc đọc sách báo chuyên ngành liên quan đến các chủ đề mà bạn quan tâm. Điều này giúp bạn làm quen với các từ vựng mới trong ngữ cảnh thực tế.
  • Ghi chú từ vựng mới mỗi ngày: Ghi chú và ôn lại các từ vựng mà bạn gặp hàng ngày, đặc biệt là trong công việc hoặc khi giao tiếp với người bản ngữ.
Mẹo học từ vựng C1 hiệu quả

Sử dụng phương pháp thẻ flashcard để ghi nhớ từ vựng hiệu quả

Tài liệu học từ vựng C1 chất lượng

Khi học từ vựng C1, việc chọn đúng tài liệu là yếu tố then chốt giúp bạn tiến bộ nhanh chóng. Tại Axcela, chúng tôi cung cấp chương trình dạy tiếng Anh cho người đi làm chinh phục chứng chỉ CEFR. Chương trình này không chỉ tập trung vào việc phát triển vốn từ vựng, mà còn giúp bạn cải thiện các kỹ năng giao tiếp, thuyết trình và viết báo cáo trong môi trường chuyên nghiệp.

Axcela tự hào có đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, đều là những chuyên gia ngôn ngữ có chứng chỉ quốc tế. Chúng tôi sử dụng phương pháp học tương tác hiện đại, giúp học viên nhanh chóng nắm bắt từ vựng thông qua các tình huống thực tế, bài tập tương tác và các tài liệu chất lượng cao. Bên cạnh đó, các lớp học tại Axcela đều có quy mô nhỏ, đảm bảo học viên nhận được sự quan tâm và hướng dẫn chi tiết từ giảng viên.

  • Chương trình học cá nhân hóa: Dựa trên nhu cầu và trình độ của từng học viên, chúng tôi thiết kế chương trình học phù hợp, giúp bạn nhanh chóng cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.
  • Tài liệu học chuẩn quốc tế: Các giáo trình tại Axcela được lựa chọn kỹ lưỡng từ các nhà xuất bản danh tiếng, đảm bảo phù hợp với chuẩn CEFR và cập nhật những từ vựng mới nhất.
  • Môi trường học tập chuyên nghiệp: Lớp học tại Axcela không chỉ tập trung vào từ vựng mà còn tạo điều kiện cho học viên rèn luyện các kỹ năng mềm như giao tiếp, thuyết trình và làm việc nhóm.
  • Cải thiện khả năng tiếng Anh nhanh chóng: Với phương pháp giảng dạy hiện đại, học viên sẽ tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh cho công việc và cuộc sống hàng ngày.

Đăng ký khóa học tại Axcela ngay hôm nay để trải nghiệm môi trường học tập đẳng cấp và nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn!

Axcela Vietnam - Đào tạo tiếng Anh chuẩn CEFR

Axcela Vietnam – Trung tâm đào tạo tiếng Anh chuẩn CEFR

Như vậy, bài viết trên đã gửi đến bạn đọc tổng hợp đầy đủ từ vựng C1 qua đa dạng chủ đề khác nhau trong cuộc sống. Hy vọng thông tin này sẽ hữu ích cho bạn và giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và làm việc hiệu quả hơn trong môi trường quốc tế. Hãy để lại thông tin để Axcela tư vấn bạn khóa học dành cho người đi làm phù hợp thời gian mà vẫn đạt hiệu quả như mong muốn nhé.

Chia sẻ bài viết

Các bài viết liên quan

Đăng ký nhận tin

Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.

    Image form