Tổng hợp từ vựng C1 tiếng Anh nâng cao theo chủ đề thông dụng nhất
Trong môi trường làm việc quốc tế hóa hiện nay, việc sở hữu một vốn từ vựng tiếng Anh phong phú ở trình độ C1 là yếu tố quan trọng giúp người đi làm giao tiếp và làm việc hiệu quả hơn. Bài viết này, Trung tâm Axcela Vietnam sẽ cung cấp cho bạn thông tin hữu ích về lượng từ vựng C1 cần thiết cho trình độ C1 theo các chủ đề thông dụng nhé.
Trình độ C1 cần bao nhiêu từ vựng?
Khi đạt trình độ C1, bạn đã có thể sử dụng tiếng Anh một cách tự tin, linh hoạt và lưu loát trong nhiều tình huống phức tạp, đặc biệt là trong môi trường công việc. Về cơ bản, để đạt trình độ C1 bạn cần nắm vững khoảng 3.000 – 4.000 từ vựng.
Số lượng từ này cho phép bạn không chỉ hiểu và tham gia các cuộc trò chuyện chuyên sâu mà còn đọc hiểu các tài liệu học thuật, báo chí, văn bản công việc và tham gia vào các cuộc thảo luận có chiều sâu. Việc biết trình độ C1 cần bao nhiêu từ vựng sẽ giúp bạn có kế hoạch học từ vựng C1 tiếng Anh hiệu quả hơn, đặc biệt khi tập trung vào các từ vựng chuyên ngành hoặc theo chủ đề công việc cụ thể.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh C1 theo chủ đề
Để giúp bạn tiếp cận từ vựng C1 một cách có hệ thống, chúng ta sẽ chia các từ vựng theo các chủ đề quen thuộc và thông dụng nhất trong cuộc sống hàng ngày và công việc. Đây là danh sách từ vựng tiếng Anh C1 theo chủ đề giúp bạn học và ứng dụng từ vựng hiệu quả hơn:
Books (Sách vở)
Sách luôn là nguồn tri thức quý giá, mở ra những chân trời kiến thức mới cho con người. Chủ đề này cung cấp nhiều từ vựng liên quan đến các thể loại sách, phương thức xuất bản, và các thuật ngữ văn học khác:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
Manuscript | Noun | /ˈmæn.jə.skrɪpt/ | Bản thảo, bản viết tay |
Annotate | Verb | /ˈæn.ə.teɪt/ | Ghi chú, chú thích |
Bibliography | Noun | /ˌbɪb.liˈɒɡ.rə.fi/ | Thư mục, danh sách tài liệu tham khảo |
Literary | Adjective | /ˈlɪt.ər.ər.i/ | Thuộc văn học, có tính văn học |
E-reader | Noun | /ˈiː.riː.dər/ | Thiết bị đọc sách điện tử |
Nonfiction | Noun | /ˌnɑːnˈfɪk.ʃən/ | Sách phi hư cấu, sách thực tế |
Prologue | Prologue | /ˈproʊ.lɑːɡ/ | Lời mở đầu, phần mở đầu của tác phẩm |
Foreword | Noun | /ˈfɔːr.wɜːrd/ | Lời tựa, phần tựa đầu của tác phẩm |
Prologue | Noun | /ˈproʊ.lɑːɡ/ | Lời mở đầu, phần mở đầu của tác phẩm |
Censorship | Noun | /ˈsɛn.sər.ʃɪp/ | Sự kiểm duyệt, rà soát nội dung |
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Giáo dục phổ biến
Literature (Văn học)
Văn học là tấm gương phản chiếu đời sống xã hội, giúp chúng ta hiểu sâu hơn về các nền văn hóa, con người, và lịch sử. Khi học từ vựng C1 Vstep về văn học, bạn sẽ tiếp xúc với các thuật ngữ phức tạp, bao gồm các thể loại văn học, phong cách viết và các nhân vật văn học quan trọng.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
Protagonist | Noun | /prəˈtæɡ.ən.ɪst/ | Nhân vật chính |
Paradox | Noun | /ˈpær.ə.dɒks/ | Nghịch lý, điều mâu thuẫn |
Genre | Noun | /ˈʒɒn.rə/ | Thể loại (văn học, phim ảnh) |
Allegory | Noun | /ˈæl.ɪ.ɡər.i/ | Truyện ngụ ngôn, biểu tượng |
Foreshadowing | Noun | /fɔrˈʃæd.oʊ.ɪŋ/ | Sự dự đoán trước, sự ám chỉ trước |
Symbolism | Noun | /ˈsɪm.bəˌlɪz.əm/ | Tượng trưng, biểu tượng |
Tone | Noun | /toʊn/ | Tông điệu, ngữ điệu |
Satire | Noun | /ˈsæ.taɪr/ | Châm biếm, chế nhạo |
Figurative | Adjective | /ˈfɪɡ.jər.ə.t̬ɪv/ | Ẩn dụ, hình dung |
Characterization | Noun | /ˌkær.ək.tə.raɪˈzeɪ.ʃən/ | Sự miêu tả nhân vật |
Culture and Traditions (Văn hóa & truyền thống)
Các từ vựng C1 về chủ đề này rất quan trọng khi bạn muốn nói về các phong tục tập quán, lễ hội và những giá trị văn hóa đặc trưng của các quốc gia khác nhau.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
Custom | Noun | /ˈkʌs.təm/ | Phong tục |
Ritual | Noun | /ˈrɪtʃ.u.əl/ | Lễ nghi, nghi thức |
Heritage | Noun | /ˈher.ɪ.tɪdʒ/ | Di sản, tài sản thừa kế |
Ethnicity | Noun | /eθˈnɪs.ɪ.ti/ | Dân tộc, sắc tộc |
Folklore | Noun | /ˈfoʊk.lɔːr/ | Văn hóa dân gian |
Traditional crafts | Noun | /trəˈdɪʃ.ə.nəl kræfts/ | Nghề thủ công truyền thống |
Superstitions | Noun | /ˌsuː.pərˈstɪʃ.ənz/ | Mê tín, niềm tin mê tín |
Cultural heritage preservation | Noun | /ˈkʌl.tʃər.əl ˈher.ɪ.tɪdʒ prɛ.zərˈveɪ.ʃən/ | Bảo tồn di sản văn hóa |
Mythology | Noun | /mɪˈθɑː.lə.dʒi/ | Thần thoại |
Cultural exchange | Noun | /ˈkʌl.tʃər.əl ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Trao đổi văn hóa |
Science and Research (Khoa học & nghiên cứu)
Việc học từ vựng C1 theo chủ đề khoa học và nghiên cứu giúp bạn đọc hiểu các tài liệu chuyên môn, báo cáo nghiên cứu, và tham gia vào các cuộc thảo luận về tiến bộ khoa học.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
Hypothesis | Noun | /haɪˈpɒθ.ə.sɪs/ | Giả thuyết |
Empirical | Adjective | /ɪmˈpɪr.ɪ.kəl/ | Dựa trên thực nghiệm |
Quantitative | Adjective | /ˈkwɒn.tɪ.tə.tɪv/ | Định lượng, mang tính số lượng |
Variable | Noun | /ˈveə.ri.ə.bəl/ | Biến số, yếu tố thay đổi |
Experimentation | Noun | /ɪkˌsperɪmɛnˈteɪʃən/ | Sự thử nghiệm, sự thí nghiệm |
Reliability | Noun | /rɪˌlaɪəˈbɪləti/ | Độ tin cậy, tính đáng tin cậy |
Methodology | Noun | /ˌmɛθəˈdɑːlədʒi/ | Phương pháp nghiên cứu |
Replicable | Adjective | /rɪˈplɪkəbl/ | Có thể tái tạo, có thể lặp lại |
Environment and Climate Change (Môi trường và biến đổi khí hậu)
Từ vựng C1 chủ đề môi trường và biến đổi khí hậu sẽ trang bị cho bạn những từ ngữ quan trọng để hiểu và thảo luận về các tác động môi trường, giải pháp bảo vệ thiên nhiên, và các chính sách liên quan.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
Deforestation | Noun | /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ | Sự phá rừng |
Adaptation | Noun | /ˌæd.əpˈteɪ.ʃən/ | Sự thích nghi |
Emission | Noun | /ɪˈmɪʃ.ən/ | Khí thải, sự phát ra (ánh sáng, khí) |
Mitigation | Noun | /ˌmɪt.ɪˈɡeɪ.ʃən/ | Sự giảm nhẹ |
Sustainability | Noun | /səˌsteɪ.nəˈbɪl.ɪ.ti/ | Sự bền vững |
Resilience | Noun | /rɪˈzɪl.i.əns/ | Sự phục hồi, sự bền bỉ |
Greenhouse | Noun | /ˈɡriːn.haʊs/ | Nhà kính, hiệu ứng nhà kính |
Biodiversity | Noun | /ˌbaɪ.oʊ.daɪˈvɜr.sə.t̬i/ | Đa dạng sinh học |
Heatwave | Noun | /ˈhiːt.weɪv/ | Đợt nắng nóng |
Ecosystem | Noun | /ˈiː.koʊˌsɪs.təm/ | Hệ sinh thái |
Economics (Kinh tế)
Chủ đề này tổng hợp từ vựng C1 quan trọng liên quan đến tình hình kinh tế, các khái niệm tài chính, và những xu hướng kinh tế toàn cầu.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
Inflation | Noun | /ɪnˈfleɪ.ʃən/ | Lạm phát |
Deficit | Noun | /ˈdɛf.ə.sɪt/ | Thiếu hụt, thâm hụt |
Capitalism | Noun | /ˈkæp.ɪ.tə.lɪ.zəm/ | Chủ nghĩa tư bản |
Labor | Noun | /ˈleɪ.bər/ | Lao động |
Gross Domestic Product (GDP) | Noun | /ɡrəʊs dəˈmes.tɪk ˈprɒd.ʌkt/ | Tổng sản phẩm quốc nội |
Microeconomics | Noun | /ˌmaɪ.kroʊ.ˌiː.kə.ˈnɑː.mɪks/ | Kinh tế vi mô |
Macroeconomics | Noun | /ˌmæk.roʊ.ˌiː.kə.ˈnɑː.mɪks/ | Kinh tế vi mô |
Globalization | Noun | /ˌɡloʊ.bə.ləˈzeɪ.ʃən/ | Toàn cầu hóa |
Capital | Noun | /ˈkæp.ɪ.təl/ | Vốn |
Recession | Noun | /rɪˈseʃ.ən/ | Suy thoái kinh tế |
The Universe and Space (Vũ trụ không gian)
Từ vựng C1 về vũ trụ không gian là chủ đề thú vị không chỉ giúp mở rộng kiến thức khoa học mà còn giúp bạn tham gia vào các cuộc hội thoại về tương lai của nhân loại ngoài trái đất.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
Asteroid | Noun | /ˈæs.tər.ɔɪd/ | Tiểu hành tinh |
Orbit | Noun | /ˈɔː.bɪt/ | Quỹ đạo |
Black Hole | Noun | /blæk həʊl/ | Hố đen vũ trụ |
Cosmology | Noun | /kɒzˈmɒl.ə.dʒi/ | Vũ trụ học |
Extraterrestrial | Adjective | /ˌɛkstrətərəˈstrɛstriəl/ | Ngoài hành tinh, ngoài trái đất |
Lunar | Adjective | /ˈluːnər/ | Thuộc về mặt trăng |
Telescope | Noun | /ˈtɛlɪskoʊp/ | Kính viễn vọng |
Supernova | Noun | /ˌsupərˈnoʊvə/ | Siêu tân tinh |
Asteroid | Noun | /ˈæstərɔɪd/ | Thiên thạch |
Gravity | Noun | /ˈɡrævəti/ | Lực hấp dẫn |
Global Issues (Vấn đề toàn cầu)
Từ vựng C1 về các vấn đề này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các cuộc thảo luận chính trị, xã hội và nhân đạo, là chìa khóa để tham gia vào các cuộc trò chuyện mang tính toàn cầu và đưa ra các giải pháp thiết thực.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
Poverty | Noun | /ˈpɒv.ə.ti/ | Nghèo đói |
Famine | Noun | /ˈfæm.ɪn/ | Nạn đói |
Refugee | Noun | /ˌrɛf.jʊˈdʒiː/ | Người tị nạn |
Epidemic | Noun | /ˌɛpɪˈdɛmɪk/ | Đại dịch |
Cybercrime | Noun | /ˈsaɪ.bə.kraɪm/ | Tội phạm mạng |
Genocide | Noun | /ˈdʒen.ə.saɪd/ | Diệt chủng |
Corruption | Noun | /kəˈrʌpʃən/ | Tham nhũng |
Deforestation | Noun | /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ | Nạn phá rừng |
Cybersecurity | Noun | /ˌsaɪ.bə.sɪˈkjʊə.rə.ti/ | An ninh mạng |
Hobbies and Leisure (Sở thích & giải trí)
Sở thích và giải trí là phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại. Việc học từ vựng về các hoạt động giải trí giúp bạn dễ dàng trao đổi về những điều bạn yêu thích.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
Photography | Noun | /fəˈtɒɡ.rə.fi/ | Nghệ thuật nhiếp ảnh |
Knitting | Noun | /ˈnɪt.ɪŋ/ | Đan lát, dệt kim |
Collecting | Noun | /kəˈlɛktɪŋ/ | Sưu tầm (đồ cổ, tem, mô hình, v.v.) |
Trekking | Noun | /ˈtrɛkɪŋ/ | Đi bộ đường dài |
Origami | Noun | /ˌɔrɪˈɡɑmi/ | Gấp giấy truyền thống Nhật Bản |
Sewing | Noun | /ˈsoʊɪŋ/ | Thêu |
Pottery | Noun | /ˈpɑtəri/ | Làm đồ gốm bằng tay |
Calligraphy | Noun | /kəˈlɪɡrəfi/ | Nghệ thuật viết chữ đẹp |
Beadwork | Noun | /ˈbidˌwɜrk/ | Làm vòng từ hạt cườm |
Food and Nutrition (Thực phẩm & dinh dưỡng)
Chủ đề về thực phẩm và dinh dưỡng không chỉ hữu ích cho cuộc sống hàng ngày mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về chế độ ăn uống lành mạnh, các nhóm thực phẩm và giá trị dinh dưỡng.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
Carbohydrates | Noun | /ˌkɑːbəʊˈhaɪdreɪts/ | Tinh bột |
Cholesterol | Noun | /kəˈlɛstərɒl/ | Cholesterol |
Probiotic | Noun | /prəʊˈbaɪ.ɒt.ɪk/ | Men vi sinh |
Antioxidant | Noun | /ˌæntiˈɒksɪdənt/ | Chất chống oxy hóa |
Drive-through | Noun | /ˈdraɪv.θruː | Địa điểm để lấy đồ ăn bằng cách đi qua, không cần xuống xe |
Stale | Adjective | /steɪl/ | Không còn tươi mới do để lâu |
Allergen | Noun | /ˈæl.ər.dʒən/ | Chất gây dị ứng |
Confectionery | Adjective | /kənˈfek.ʃən.ər.i/ | Cửa hàng bánh kẹo |
Gourmet | Noun | /ˈɡɔː.meɪ | Người sành ăn |
Diner | Noun | /ˈdaɪ.nər/ | Quán ăn nhỏ |
People and Personality (Con người và Tính cách)
Từ vựng về con người và tính cách giúp bạn thể hiện bản thân một cách tự tin hơn.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
Extrovert | Noun | /ˈɛkstrəvɜːt/ | Người hướng ngoại |
Introvert | Noun | /ˈɪntrəvɜːt/ | Người hướng nội |
Charismatic | Adjective | /ˌkær.ɪzˈmætɪk/ | Có sức lôi cuốn, thu hút |
Assertive | Adjective | /əˈsɜː.tɪv/ | Quả quyết, quyết đoán |
Temperament | Noun | /ˈtɛmpərəmənt/ | Tính khí, tính tình |
Ambivert | Noun/Adjective | /ˈæmbiˌvɜːrt/ | Người hòa đồng, tính hòa đồng |
Resilient | Adjective | /rɪˈzɪljənt/ | Kiên cường, bền bỉ |
Empathetic | Adjective | /ɛmˈpæθɪtɪk/ | Có lòng đồng cảm |
Altruistic | Adjective | /ˌæltruˈɪstɪk/ | Vị tha |
The Internet and New Technologies (Internet và Công nghệ mới)
Hiểu biết về các thuật ngữ công nghệ sẽ giúp bạn sử dụng các công cụ trực tuyến một cách hiệu quả hơn, đồng thời hiểu rõ hơn về những thay đổi và xu hướng công nghệ đang tác động đến cuộc sống và công việc.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
Algorithm | Noun | /ˈæl.ɡə.rɪð.əm/ | Thuật toán |
Encryption | Noun | /ɪnˈkrɪp.ʃən/ | Mã hóa
Artificial |
Intelligence | Noun | /ˌɑː.tɪˈfɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/ | Trí tuệ nhân tạo |
Blockchain | Noun | /ˈblɒk.tʃeɪn/ | Chuỗi khối (công nghệ blockchain) |
Homepage | Noun | /ˈhoʊmˌpædʒ/ | Trang chủ |
Clickbait | Noun | /ˈklɪkˌbeɪt/ | Tiêu đề giật tít nhằm thu hút lượt nhấp chuột. |
Plugin | Noun | /ˈplʌɡɪn/ | Phần mềm bổ sung. |
Bandwidth | Noun | /ˈbændwɪtθ/ | Băng thông |
Bookmark | Noun | /ˈbʊkmɑːrk/ | Đánh dấu |
Urban Life (Cuộc sống thành thị)
Chủ đề này cung cấp cho bạn các từ vựng liên quan đến đời sống hàng ngày trong các thành phố lớn, giúp bạn dễ dàng giao tiếp và hiểu rõ hơn về môi trường sống của mình.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
Metropolis | Noun | /mɪˈtrɒp.ə.lɪs/ | Đô thị lớn |
Congestion | Noun | /kənˈdʒes.tʃən/ | Sự tắc nghẽn (giao thông) |
Gentrification | Noun | /ˌdʒɛntrɪfɪˈkeɪʃən/ | Quá trình đô thị hóa, làm mới các khu dân cư |
Infrastructure | Noun | /ˈɪnfrəˌstrʌktʃər/ | Cơ sở hạ tầng |
Urbanization | Noun | /ˌɜr.bə.nəˈzeɪ.ʃən/ | Quá trình đô thị hóa |
Commute | Verb | /kəˈmjuːt/ | Đi làm, di chuyển từ nhà đến nơi làm việc |
High-rise | Adjective | /ˈhaɪˌraɪz/ | Cao tầng, tòa nhà cao tầng |
Cosmopolitan | Adjective | /ˌkɑːz.məˈpɑː.lɪ.t̬ən/ | Đa quốc gia, quốc tế |
Sustainable | Adjective | /səˈsteɪ.nə.bəl/ | Bền vững, có thể duy trì |
Overpopulation | Noun | /ˌoʊ.vərˌpɑː.pjuːˈleɪ.ʃən/ | Sự quá tải dân số |
Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh C2 theo chủ đề thông dụng nhất
Mẹo học từ vựng tiếng Anh C1 nhanh chóng
Học từ vựng C1 đòi hỏi sự kiên nhẫn và phương pháp hiệu quả. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn học từ vựng tiếng Anh C1 nhanh hơn:
- Sử dụng thẻ Flashcard: Tạo thẻ flashcard để ghi nhớ từ vựng, từ loại, phiên âm và nghĩa. Bạn có thể tự tạo thẻ hoặc sử dụng các app như Anki hoặc Quizlet.
- Học theo cụm từ: Thay vì học từng từ đơn lẻ, hãy học theo cụm từ và cách sử dụng từ trong ngữ cảnh cụ thể. Điều này giúp bạn ghi nhớ từ nhanh hơn và sử dụng chúng một cách linh hoạt hơn.
- Luyện nghe và đọc thường xuyên: Xem phim, nghe podcast hoặc đọc sách báo chuyên ngành liên quan đến các chủ đề mà bạn quan tâm. Điều này giúp bạn làm quen với các từ vựng mới trong ngữ cảnh thực tế.
- Ghi chú từ vựng mới mỗi ngày: Ghi chú và ôn lại các từ vựng mà bạn gặp hàng ngày, đặc biệt là trong công việc hoặc khi giao tiếp với người bản ngữ.
Tài liệu học từ vựng C1 chất lượng
Khi học từ vựng C1, việc chọn đúng tài liệu là yếu tố then chốt giúp bạn tiến bộ nhanh chóng. Tại Axcela, chúng tôi cung cấp chương trình dạy tiếng Anh cho người đi làm chinh phục chứng chỉ CEFR. Chương trình này không chỉ tập trung vào việc phát triển vốn từ vựng, mà còn giúp bạn cải thiện các kỹ năng giao tiếp, thuyết trình và viết báo cáo trong môi trường chuyên nghiệp.
Axcela tự hào có đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, đều là những chuyên gia ngôn ngữ có chứng chỉ quốc tế. Chúng tôi sử dụng phương pháp học tương tác hiện đại, giúp học viên nhanh chóng nắm bắt từ vựng thông qua các tình huống thực tế, bài tập tương tác và các tài liệu chất lượng cao. Bên cạnh đó, các lớp học tại Axcela đều có quy mô nhỏ, đảm bảo học viên nhận được sự quan tâm và hướng dẫn chi tiết từ giảng viên.
- Chương trình học cá nhân hóa: Dựa trên nhu cầu và trình độ của từng học viên, chúng tôi thiết kế chương trình học phù hợp, giúp bạn nhanh chóng cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.
- Tài liệu học chuẩn quốc tế: Các giáo trình tại Axcela được lựa chọn kỹ lưỡng từ các nhà xuất bản danh tiếng, đảm bảo phù hợp với chuẩn CEFR và cập nhật những từ vựng mới nhất.
- Môi trường học tập chuyên nghiệp: Lớp học tại Axcela không chỉ tập trung vào từ vựng mà còn tạo điều kiện cho học viên rèn luyện các kỹ năng mềm như giao tiếp, thuyết trình và làm việc nhóm.
- Cải thiện khả năng tiếng Anh nhanh chóng: Với phương pháp giảng dạy hiện đại, học viên sẽ tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh cho công việc và cuộc sống hàng ngày.
Đăng ký khóa học tại Axcela ngay hôm nay để trải nghiệm môi trường học tập đẳng cấp và nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn!
Như vậy, bài viết trên đã gửi đến bạn đọc tổng hợp đầy đủ từ vựng C1 qua đa dạng chủ đề khác nhau trong cuộc sống. Hy vọng thông tin này sẽ hữu ích cho bạn và giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và làm việc hiệu quả hơn trong môi trường quốc tế. Hãy để lại thông tin để Axcela tư vấn bạn khóa học dành cho người đi làm phù hợp thời gian mà vẫn đạt hiệu quả như mong muốn nhé.
DANH MỤC TIN TỨC
Các bài viết liên quan
Đăng ký nhận tin
Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.