130+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sales thường gặp

Với đặc thù công việc thường xuyên làm việc trực tiếp với khách hàng, các vị trí trong ngành Sales đòi hỏi nhân viên phải có kỹ năng giao tiếp và đàm phán tốt để đạt hiệu quả công việc tốt nhất. Đặc biệt, trong xu thế hội nhập toàn cầu, việc có thêm kỹ năng giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài và trang bị vốn từ vựng chuyên ngành phong phú sẽ là một lợi thế lớn, giúp bạn mở rộng cơ hội thăng tiến trong lĩnh vực này. Vậy bạn đã biết bao nhiêu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sales? Cùng Axcela Vietnam điểm qua hơn 130 từ vựng, mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho người làm Sales thông dụng nhất.
Các vị trí nhân viên cần biết tiếng Anh chuyên ngành Sales
Trong lĩnh vực Sales, mỗi vị trí đều đảm nhận một vai trò quan trọng, góp phần thúc đẩy doanh số và phát triển doanh nghiệp. Chính vì vậy, bất kỳ ai làm việc trong ngành này cũng cần trang bị vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sales thông dụng để giao tiếp tốt với khách hàng, đối tác cũng như mở rộng cơ hội thăng tiến. Dưới đây là một số vị trí phổ biến đòi hỏi nhân viên phải nắm vững các kiến thức tiếng Anh ngành Sales:
- Quản lý phát triển kinh doanh – Business Development Manager /ˈbɪznɪs ˌdɪvələpmənt ˈmænɪdʒər/.
- Quản lý kinh doanh – Sale Manager /seɪlz ˈmænɪdʒər/.
- Giám đốc kinh doanh – Sales Director /seɪlz daɪˈrɛktər/.
- Nhân viên kinh doanh – Sales Representative /seɪlz ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/.
- Nhà phân tích kinh doanh – Sales Analyst /seɪlz ˈænəlɪst/.

Các vị trí công việc cần trang bị kiến thức tiếng Anh chuyên ngành Sales
100 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sales thường gặp nhất
Thực tế, từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sales rất phong phú và đa dạng, không bị giới hạn trong một con số nhất định. Tuy nhiên, để giúp bạn dễ dàng ứng dụng trong công việc, dưới đây là bảng tổng hợp 100 từ vựng giao tiếp tiếng Anh cho người làm Sales thông dụng nhất:
Từ Vựng | Từ loại | Phiên Âm | Dịch nghĩa |
Customer service | Danh từ | /ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs/ | Dịch vụ khách hàng |
Sales growth | Danh từ | /seɪlz ɡroʊθ/ | Tăng trưởng bán hàng |
Sales contract | Danh từ | /seɪlz ˈkɒntrækt/ | Hợp đồng bán hàng |
Discount | Danh từ | /ˈdɪskaʊnt/ | Giảm giá |
Market share | Danh từ | /ˈmɑːrkɪt ʃɛr/ | Thị phần |
Supplier | Danh từ | /səˈplaɪər/ | Nhà cung cấp |
Competition | Danh từ | /ˌkɒmpəˈtɪʃən/ | Cạnh tranh |
Sales analysis | Danh từ | /seɪlz əˈnæləsɪs/ | Phân tích bán hàng |
Brand | Danh từ | /brænd/ | Thương hiệu |
Sales target | Danh từ | /seɪlz ˈtɑːrɡɪt/ | Mục tiêu bán hàng |
Cold call | Danh từ | /koʊld kɔːl/ | Cuộc gọi không hẹn trước |
Market research | Danh từ | /ˈmɑːrkɪt rɪˈsɜːrtʃ/ | Nghiên cứu thị trường |
Customer loyalty | Danh từ | /ˈkʌstəmər ˈlɔɪəlti/ | Sự trung thành của khách hàng |
Invoice | Danh từ | /ˈɪnvɔɪs/ | Hóa đơn |
Promotion | Danh từ | /prəˈmoʊʃən/ | Khuyến mãi |
Sales strategy | Danh từ | /seɪlz ˈstrætədʒi/ | Chiến lược bán hàng |
Revenue | Danh từ | /ˈrevənuː/ | Doanh thu |
Customer | Danh từ | /ˈkʌstəmər/ | Khách hàng |
Cold calling | Danh từ | /koʊld ˈkɔlɪŋ/ | Cuộc gọi không hẹn trước |
Product | Danh từ | /ˈprɒdʌkt/ | Sản phẩm |
Sales executive | Danh từ | /seɪlz ɪɡˈzɛkjətɪv/ | Chuyên viên bán hàng |
Profit | Danh từ | /ˈprɒfɪt/ | Lợi nhuận |
Client | Danh từ | /klaɪənt/ | Khách hàng, đối tác |
Sales funnel | Danh từ | /seɪlz ˈfʌnl/ | Ống dẫn bán hàng |
Payment | Danh từ | /ˈpeɪmənt/ | Thanh toán |
Sales forecast | Danh từ | /seɪlz ˈfɔːrˌkæst/ | Dự báo doanh số |
Lead | Danh từ | /liːd/ | Khách hàng tiềm năng |
Agreement | Danh từ | /əˈɡriːmənt/ | Thỏa thuận |
Pipeline | Danh từ | /ˈpaɪplaɪn/ | Ống dẫn, dự án đang tiến hành |
Target audience | Danh từ | /ˈtɑːrɡɪt ˈɔːdiəns/ | Đối tượng mục tiêu |
Cross-sell | Danh từ | /krɔs-sɛl/ | Bán sản phẩm liên quan |
Sales volume | Danh từ | /seɪlz ˈvɒljuːm/ | Sản lượng bán hàng |
Warm lead | Danh từ | /wɔrm liːd/ | Khách hàng tiềm năng quan tâm |
Campaign | Danh từ | /kæmˈpeɪn/ | Chiến dịch |
Sales commission | Danh từ | /seɪlz kəˈmɪʃən/ | Hoa hồng bán hàng |
Sales promotion | Danh từ | /seɪlz prəˈmoʊʃən/ | Khuyến mãi bán hàng |
Customer satisfaction | Danh từ | /ˈkʌstəmər ˌsætɪsˈfækʃən/ | Sự hài lòng của khách hàng |
Sales technique | Danh từ | /seɪlz tɛkˈniːk/ | Kỹ thuật bán hàng |
Salesperson skills | Danh từ | /seɪlzˈpɜːrsən skɪlz/ | Kỹ năng người bán hàng |
Quota | Danh từ | /ˈkwoʊtə/ | Sản lượng, mục tiêu |
Sales turnover | Danh từ | /seɪlz ˈtɜːrnˌoʊvər/ | Doanh số bán hàng |
Customer relationship | Danh từ | /ˈkʌstəmər rɪˈleɪʃənʃɪp/ | Mối quan hệ khách hàng |
Sales promotion | Danh từ | /seɪlz prəˈmoʊʃən/ | Khuyến mãi bán hàng |
Sales representative | Danh từ | /seɪlz ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/ | Đại diện bán hàng |
Sales cycle | Danh từ | /seɪlz ˈsaɪkl/ | Chu kỳ bán hàng |
Sales incentive | Danh từ | /seɪlz ɪnˈsɛntɪv/ | Khích lệ bán hàng |
Lead generation | Danh từ | /liːd ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ | Tạo ra khách hàng tiềm năng |
Sales person | Danh từ | /seɪlzˈpɜːrsən/ | Người bán hàng |
Loss | Danh từ | /lɒs/ | Lỗ |

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh ngành Sale được sử dụng phổ biến
Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Sales nên biết khi làm việc
Với mỗi ngành hay lĩnh vực cụ thể thì đều sẽ có bộ thuật ngữ riêng giúp việc giao tiếp, trao đổi thông tin trong công việc trở nên chuyên nghiệp và hiệu quả hơn. Đối với ngành Sales, bạn có thể “bỏ túi” ngay những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành phổ biến dưới đây.
Thuật ngữ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Historic CLV | /hɪsˈtɔːrɪk siː ɛl viː/ | Lịch sử giá trị trọn đời của khách hàng |
Customer Acquisition Cost (CAC) | /ˈkʌstəmər ˌækwɪˈzɪʃən kɒst/ | Chi phí chuyển đổi khách hàng (CAC) |
Predictive CLV | /prɪˈdɪktɪv siː ɛl viː/ | Dự đoán giá trị trọn đời của khách hàng |
Signup Conversion Rate | /ˈsaɪnʌp kənˈvɜːrʒən reɪt/ | Tỷ lệ chuyển đổi đăng ký |
Net Promoter Score (NPS) | /nɛt prəˈmoʊtər skɔːr/ | Điểm nhà quảng cáo ròng (NPS) |
Customer Lifetime Value (CLV) | /ˈkʌstəmər ˈlaɪftaɪm ˈvæljuː/ | Giá trị lâu dài của khách hàng (CLV) |
Signup-to-Paying Conversion Rate | /ˈsaɪnʌp tuː ˈpeɪɪŋ kənˈvɜːrʒən reɪt/ | Tỷ lệ chuyển đổi đăng ký thành thanh toán |
Weighted Sales Pipeline | /ˈweɪtɪd seɪlz ˈpaɪplaɪn/ | Dự báo xác suất chốt đơn hàng trong mỗi giai đoạn |
Customer Relationship Management (CRM) System | /ˈkʌstəmər rɪˈleɪʃənʃɪp ˈmænɪdʒmənt ˈsɪstəm/ | Hệ thống Quản lý Quan hệ Khách hàng (CRM) |
Analytical CRM ( Customer Relationship Management) | /ˌænəˈlɪtɪkəl siː ɑːr ɛm/ | Phân tích Quản lý Quan hệ Khách hàng |
Collaborative CRM( Customer Relationship Management) | /kəˈlæbəˌreɪtɪv siː ɑːr ɛm/ | Cộng tác Quản lý Quan hệ Khách hàng |
BANT for SaaS Qualification | /bænt fɔːr sæs ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/ | BANT cho Chứng chỉ SaaS |
Sales Roles | /seɪlz roʊlz/ | Vai trò bán hàng |
BANT Framework | /bænt ˈfreɪmwɜːrk/ | Khung BANT |
Operational CRM( Customer Relationship Management) | /ˌɒpəˈreɪʃənəl siː ɑːr ɛm/ | Hoạt động Quản lý Quan hệ Khách hàng |
Sales Development Rep | /seɪlz dɪˈvɛləpmənt rɛp/ | Đại diện phát triển bán hàng |
Field Sales Representative | /fiːld seɪlz ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/ | Đại diện bán hàng thực địa |
Sales Engineer | /seɪlz ˌɛndʒɪˈnɪər/ | Kỹ sư bán hàng |
Account Executive | /əˈkaʊnt ɪɡˈzɛkjʊtɪv/ | Chuyên viên quan hệ khách hàng |
Marketing Qualified Lead (MQL) | /ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈkwɒlɪfaɪd liːd/ | Khách hàng tiềm năng đủ điều kiện tiếp thị (MQL) |
Sales Pipeline | /seɪlz ˈpaɪplaɪn/ | Đường ống bán hàng (Quy trình bán hàng) |
Sales Qualified Lead (SQL) | /seɪlz ˈkwɒlɪfaɪd liːd/ | Khách hàng tiềm năng đủ điều kiện bán hàng (SQL) |
Sales Pipeline Coverage (SPC) | /seɪlz ˈpaɪplaɪn ˈkʌvərɪdʒ/ | Phạm vi đường ống bán hàng (SPC) |

Các thuật ngữ từ vựng tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Sales thường gặp
Xem thêm: 500+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kế Toán Thường Gặp Nhất
Cụm từ tiếng Anh thường dùng trong ngành Sales hiện đại
Để luyện phản xạ tiếng Anh một cách tự nhiên, chuyên nghiệp và tạo ấn tượng tốt với khách hàng quốc tế, bạn nên tham khảo thêm một số cụm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sales được cập nhật mới nhất dưới đây:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Cold calling | Danh từ | /koʊld ˈkɔːlɪŋ/ | Cuộc gọi ngẫu nhiên nhằm tiếp cận khách hàng tiềm năng qua những cuộc gọi chào hàng |
To buy on credit | Động từ | /tuː baɪ ɒn ˈkrɛdɪt/ | Mua trước trả sau có thêm lãi suất |
Price conscious | Tính từ | /praɪs ˈkɒnʃəs/ | Quan tâm đến giá cả |
Price reduction | Danh từ | /praɪs rɪˈdʌkʃən/ | Giảm giá |
After-sales service | Danh từ | /ˈɑːftər seɪlz ˈsɜːrvɪs/ | Dịch vụ sau bán hàng |
To buy in bulk | Động từ | /tuː baɪ ɪn bʌlk/ | Mua hàng số lượng lớn với giá ưu đãi |
Agreed price | Danh từ | /əˈɡriːd praɪs/ | Mức giá thỏa thuận |
Advance payment | Danh từ | /ədˈvæns ˈpeɪmənt/ | Thanh toán trước một phần giá sản phẩm, đặt cọc |
Catalog price | Danh từ | /ˈkætəlɒɡ praɪs/ | Giá niêm yết trong danh mục |
Sales pitch | Danh từ | /seɪlz pɪtʃ/ | Bài thuyết trình bán hàng |
Payment by installments | Danh từ | /ˈpeɪmənt baɪ ɪnˈstɔːlmənts/ | Thanh toán trả góp |
To submit an invoice | Động từ | /tuː səbˈmɪt ən ˈɪnvɔɪs/ | Kết toán hóa đơn |

Tổng hợp các cụm từ vựng tiếng Anh trong ngành Sale mới nhất
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngành Sales dễ dùng và thực tế
Bên cạnh việc trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh thông dụng, bạn nên trang bị thêm những mẫu câu giao tiếp trong ngành Sales để nắm rõ cách dùng từ vựng phù hợp với từng ngữ cảnh. Đồng thời, điều này cũng sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn với khách hàng và tăng khả năng đàm phán, thuyết phục thành công.

Tổng hợp các mẫu câu giao tiếp chứa từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sales thông dụng
Dưới đây là một số tiếng Anh giao tiếp cho người làm Sales phổ biến mà bạn có thể tham khảo:
Cách chào hỏi và mở đầu cuộc trò chuyện chuyên nghiệp
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Good morning/afternoon/evening, is there anything I can help? | Xin chào buổi sáng/chiều/tối, tôi có thể giúp gì được không? |
Good morning. What can I do for you? | Xin chào buổi sáng. Tôi có thể hỗ trợ gì cho anh/ chị? |
Hello. How may I help you? | Xin chào anh/ chị. Tôi có thể giúp gì cho anh/ chị được không? |
Hello. How can I assist you today? | Xin chào anh/chị! Tôi có thể hỗ trợ gì cho anh/chị vào hôm nay ạ? |
Let me know if you need any help | Nếu anh/chị cần bất kỳ sự hỗ trợ nào hãy cho tôi biết ngay. |
It’s great to see you! How can I be of service? | Rất vui được gặp anh/chị! Tôi có thể giúp gì không? |
If you need any recommendations, I’d be happy to help! | Nếu anh/chị cần gợi ý gì, tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ! |
Cách hỏi và khai thác nhu cầu khách hàng bằng tiếng Anh
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Do you have any specific requirements? | Anh/chị có yêu cầu cụ thể nào không? |
What are you looking for today? | Hôm nay anh/chị đang tìm kiếm sản phẩm gì ạ? |
May I ask what your budget is? | Tôi có thể hỏi ngân sách của anh/chị được không? |
Are you looking for something for yourself or as a gift? | Anh/chị muốn mua cho bản thân hay làm quà tặng ạ? |
What features are most important to you? | Đối với anh/chị thì những tính năng nào quan trọng nhất? |
Have you used a similar product before? | Anh/chị đã từng sử dụng sản phẩm tương tự trước đây chưa? |
What’s the most important factor in your decision? Price, quality, or brand? | Điều gì quan trọng nhất với anh/chị khi quyết định mua hàng là gì: giá cả, chất lượng hay thương hiệu? |
Giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ một cách ngắn gọn, thuyết phục
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
This is our newest design | Đây là thiết kế mới nhất của bên chúng tôi. |
These items are on sale this week | Đây là những mặt hàng được giảm giá trong tuần này. |
This item is the best seller | Đây là mặt hàng bán chạy nhất |
This product has received excellent reviews from our customers. | Sản phẩm này đã nhận được những đánh giá rất tốt từ khách hàng. |
This item is made from high-quality materials and built to last. | Mặt hàng được làm từ chất liệu cao cấp và bền bỉ. |
Cách đưa ra lời khuyên và đề xuất giải pháp phù hợp
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Based on your needs, I recommend this option. | Dựa trên nhu cầu của anh/chị, tôi đề xuất lựa chọn này. |
Would you like to try it on? | Anh/chị có muốn thử mặt hàng này không ạ? |
If you’re looking for durability, this is the best choice. | Nếu anh/chị muốn tìm kiếm một sản phẩm bền bỉ thì đây là lựa chọn tốt nhất. |
I think this one will suit you. | Tôi nghĩ món hàng này sẽ phù hợp với anh/chị |
I suggest this model for you because it offers the best features at this price point. | Tôi đề xuất mẫu này cho anh/chị vì nó có những tính năng tốt nhất trong tầm giá. |
If you’re not sure, I can show you a few alternatives. | Nếu anh/chị chưa chắc chắn, tôi có thể giới thiệu thêm một vài lựa chọn khác. |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khác cho người làm Sales
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
You can have a look at the brochure. It gives you a detailed introduction to our company and products | Anh/chị có thể xem thêm sách quảng cáo này. Nó sẽ cung cấp thông tin giới thiệu chi tiết về công ty cũng như sản phẩm của chúng tôi. |
Mercedes–Benz and BMW are two market leaders in the automotive industry | Mercedes–Benz và BMW là hai công ty dẫn đầu trong ngành công nghiệp sản xuất ô tô. |
I’d like to give you a detailed introduction to our new product | Tôi muốn giới thiệu chi tiết với anh/chị về sản phẩm mới của chúng tôi |
Surely most people working in the business and business field understand the importance of learning English will greatly expand their opportunities, especially in today’s integration | Chắc rằng hầu hết mọi người làm trong lĩnh vực kinh doanh đều sẽ hiểu tầm quan trọng của việc học tiếng Anh, nó sẽ giúp chúng ta mở ra rất nhiều cơ hồi, đặc biệt là trong thời buổi hội nhập ngày nay. |
Buying, selling, and commercial transactions are daily activities that is also the reason why selling English is interesting to many people | Mua, bán và giao dịch thương mại là những hoạt động diễn ra hàng ngày. Đó cũng là lý do mà tiếng Anh bán hàng được rất nhiều người quan tâm đến. |
We offer a special discount for first-time customers. | Chúng tôi có chính sách ưu đãi đặc biệt dành cho khách hàng mới |
Our after-sales support ensures you get the best experience. | Dịch vụ hậu mãi của chúng tôi đảm bảo anh/chị có trải nghiệm tốt nhất. |
I’ll be happy to walk you through the process. | Tôi rất vinh hạnh khi được đồng hành cùng anh/chị suốt quá trình |
Nâng cao tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại Axcela Vietnam
Nếu bạn còn đang chật vật trong việc học giao tiếp tiếng Anh ngành Sales, cảm thấy chán nản khi phải ghi nhớ quá nhiều từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sales nhưng không thể áp dụng thực tế thì hãy đồng hành với Axcela Vietnam. Là trung tâm tiếng Anh cho doanh nghiệp và người đi làm hàng đầu Việt Nam, chúng tôi đảm bảo cung cấp môi trường học tập thực tiễn, giúp học viên phát triển kỹ năng giao tiếp bền vững và áp dụng hiệu quả trong công việc.
Hiện tại, Axcela Vietnam cung cấp đa dạng các khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hay học tiếng Anh 1 kèm 1 online từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với từng nhu cầu và mục tiêu của học viên, doanh nghiệp. Dù bạn đang hoạt động trong bất kỳ lĩnh vực hay ngành nghề nào, chúng tôi đều có thể hỗ trợ thiết kế lộ trình học tập linh hoạt giúp rút ngắn thời gian và chi phí đào tạo lên đến 50%. Ngoài ra, học viên còn nhận được nhiều lợi ích và cam kết khác khi đăng ký các khóa học tiếng Anh tại Axela Vietnam như sau:
- Được tiếp cận với chương trình giảng dạy khoa học, bám sát theo tiêu chuẩn CEFR (Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ Châu Âu) và giảng dạy bởi 100% giáo viên bản xứ có trình độ chuyên môn cao.
- Tích lũy hơn 100 giờ thực hành giao tiếp cùng HLV cá nhân (Coach) với những chủ đề thực tế, gần gũi với công việc thường ngày và chuyên ngành làm việc của học viên trong suốt khóa học. Từ đó, giúp cải thiện toàn diện kỹ năng nghe – nói – phát âm – phản xạ hiệu quả theo từng ngày.
- Đánh giá trình độ định kỳ để điều chỉnh lộ trình học và hướng dẫn phương pháp học giao tiếp tiếng Anh phù hợp, hiệu quả hơn cho học viên.
- Cam kết đầu ra đạt chuẩn quốc tế, giúp học viên tự tin tham gia các kỳ thi và đạt chứng chỉ CEFR theo đúng mục tiêu ban đầu. Chúng tôi đảm bảo hoàn tiền học phí nếu học viên không đạt kết quả như mong đợi.
- Hỗ trợ sắp xếp thời gian học tập linh hoạt theo thời gian rảnh của học viên/doanh nghiệp, trung tâm thiết kế lịch học tiếng Anh dành cho người bận rộn, kết hợp đồng thời giữa học online và offline giúp học viên tiến bộ nhanh chóng.
- Tham gia MIỄN PHÍ những CLB Tiếng Anh online với giáo viên bản xứ sau khi kết thúc khóa học tại Axcela Vietnam, giúp duy trì và nâng cao kỹ năng giao tiếp tự nhiên một cách liên tục.
Trên đây, Axcela Vietnam là tổng hợp hơn 130 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sales và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho dân sales thông dụng nhất hiện nay. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn bổ sung thêm nhiều kiến thức hữu ích và có vốn từ vựng tiếng Anh phong phú để áp dụng vào công việc thực tế. Để trau dồi khả năng giao tiếp tiếng Anh và tích lũy thêm vốn từ chuyên ngành phù hợp với ngành nghề cá nhân, đừng ngần ngại liên hệ với Axcela Vietnam ngay hôm nay.
Xem thêm:
- Hơn 200 Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Bán Hàng Phổ Biến
- Từ Vựng Và Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Nhân Viên Thu Ngân
DANH MỤC TIN TỨC
Các bài viết liên quan
Đăng ký nhận tin
Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.
