Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kỹ Thuật Cơ Điện Tử
Tiếng Anh ngày nay đã trở thành ngôn ngữ toàn cầu và xuất hiện hầu hết trong các lĩnh vực nghề nghiệp trong cuộc sống. Để có thể gia tăng cơ hội thăng tiến trong công việc, việc củng cố các kiến thức nền tảng cơ bản và vốn từ vựng thông dụng sẽ giúp ích rất nhiều. Trong bài viết hôm nay, Trung tâm AXCELA sẽ chia sẻ đến các bạn các nhóm từ vựng tiếng Anh ngành Kỹ thuật thông dụng nhất, cùng theo dõi nhé!
Từ vựng Tiếng Anh ngành Kỹ thuật
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật Điện tử mà AXCELA đã tổng hợp và chia sẻ đến bạn:
Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật Cơ khí
Tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
Gear | /ɡɪr/ | Noun | Bánh răng |
Bearing | /ˈberɪŋ/ | Noun | Vòng bi |
Shaft | /ʃæft/ | Noun | Trục |
Valve | /vælv/ | Noun | Van |
Piston | /ˈpɪs.tən/ | Noun | Pít-tông |
Lubrication | /ˌluː.brɪˈkeɪ.ʃən/ | Noun | Chất bôi trơn |
Welding | /ˈwɛl.dɪŋ/ | Noun | Hàn |
Fastener | /ˈfæs.tən.ər/ | Noun | Phần cố định |
Tolerance | /ˈtɑː.lər.əns/ | Noun | Sai số |
Cam | /kæm/ | Noun | Đĩa lệch trục |
Từ vựng Tiếng Anh ngành Kỹ thuật Điện tử
Tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
Circuit Breaker | /ˈsɜːr.kɪt ˈbreɪ.kər/ | Noun | Cầu dao |
Circuit Board | /ˈsɜːr.kɪt bɔːrd/ | Noun | Bo mạch |
Conductor | /kənˈdʌk.tər/ | Noun | Dây dẫn |
Resistor | /rɪˈzɪs.tər/ | Noun | Trở kháng |
Diode | /ˈdaɪ.oʊd/ | Noun | Đi ốt |
Amplifier | /ˈæm.plə.faɪər/ | Noun | Bộ khuếch đại |
Insulation | /ˌɪn.səˈleɪ.ʃən/ | Noun | Cách điện |
Printed Circuit Board | /ˈprɪn.tɪd ˈsɜːr.kɪt bɔːrd/ | Noun | Bo mạch in |
Resistance | /rɪˈzɪs.təns/ | Noun | Trở |
Capacitor | /kəˈpæs.ɪ.tər/ | Noun | Dây dẫn |
Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật Xây dựng và Dân dụng
Tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng việt |
Construction materials | /kənˈstrʌkʃən məˈtɪəriəlz/ | Noun | Vật liệu xây dựng |
Structural engineering | /ˈstrʌktʃərəl ˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ/ | Noun | Kỹ thuật kết cấu |
Civil engineering | /ˈsɪvəl ˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ/ | Noun | Kỹ thuật dân dụng |
Architectural design | /ˌɑrkɪˈtɛktʃərəl dɪˈzaɪn/ | Noun | Kiến trúc sư |
Building codes | /ˈbɪldɪŋ koʊdz/ | Noun | Quy định xây dựng |
Foundation | /faʊnˈdeɪʃən/ | Noun | Nền móng |
Concrete | /ˈkɑnkrit/ | Noun | Bê tông |
Steel structure | /stil ˈstrʌktʃər/ | Noun | Kết cấu thép |
Plumbing | /ˈplʌmɪŋ/ | Noun | Lắp đặt ống nước |
Electrical wiring | /ɪˈlɛktrɪkəl ˈwaɪrɪŋ/ | Noun | Dây dẫn điện |
Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật Khoa học Máy tính
Tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
Computer science | /kəmˈpjuːtər ˈsaɪəns/ | Noun | Khoa học máy tính |
Algorithm | /ˈælɡəˌrɪðəm/ | Noun | Thuật toán |
Software engineering | /ˈsɔftwɛr ˌɛndʒɪˈnɪrɪŋ/ | Noun | Kỹ thuật phần mềm |
Programming languages | /ˈproʊˌɡræmɪŋ ˈlæŋɡwɪdʒɪz/ | Noun | Ngôn ngữ lập trình |
Artificial intelligence | /ˌɑrtɪˈfɪʃəl ɪnˈtɛlɪdʒəns/ | Noun | Trí tuệ nhân tạo |
Machine learning | /məˈʃin ˈlɜrnɪŋ/ | Noun | Học máy |
Cybersecurity | /ˈsaɪbərˌsikjʊrəti/ | Noun | Bảo mật mạng |
Network protocols | /ˈnɛtˌwɜrk ˈproʊtəˌkɔlz/ | Noun | Giao thức mạng |
Data structure | /ˈdeɪtə ˈstrʌktʃər/ | Noun | Cấu trúc dữ liệu |
Database management | /ˈdeɪtəˌbæs ˈmænɪdʒmənt/ | Noun | Quản lý cơ sở dữ liệu |
Từ vựng Tiếng Anh ngành Kỹ thuật Công nghệ thông tin
Tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng việt |
Cloud Computing | /klaʊd kəmˈpjuː.tɪŋ/ | Noun | Điện toán đám mây |
Data Center | /ˈdeɪ.tə ˈsɛn.tər/ | Noun | Trung tâm dữ liệu |
Cyberattack | /ˈsaɪbərəˌtæk/ | Noun | Tấn công mạng |
Software Update | /ˈsɒftweər ˈʌpˌdeɪt/ | Noun | Cập nhật phần mềm |
Information Security | /ˌɪnfərˈmeɪʃən sɪˈkjʊrəti/ | Noun | Bảo mật thông tin |
Web development | /wɛb dɪˈvɛləpmənt/ | Noun | Lập trình web |
Software Application | /ˈsɒftweər ˌæplɪˈkeɪʃən/ | Noun | Ứng dụng phần mềm |
IT Infrastructure | /ˌaɪ ˈti ˈɪnfrəˌstrʌk.tʃər/ | Noun | Hạ tầng CNTT |
Data Backup | /ˈdeɪ.tə ˈbækʌp/ | Noun | Sao lưu dữ liệu |
Network administration | /ˈnɛtˌwɜrk ədˌmɪnɪˈstreɪʃən/ | Noun | Quản trị mạng |
Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật Môi trường
Tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
Environmental engineering | /ɪnˌvaɪrənˈmɛntl ˌɛndʒɪˈnɪrɪŋ/ | Noun | Kỹ thuật môi trường |
Pollution control | /pəˈluʃən kənˈtroʊl/ | Noun | Kiểm soát ô nhiễm |
Water treatment | /ˈwɔtər ˈtritmənt/ | Noun | Xử lý nước |
Air quality monitoring | /ɛr ˈkwɑlɪti ˈmɒnɪtərɪŋ/ | Noun | Giám sát chất lượng không khí |
Renewable energy | /rɪˈnjuərəbl ˈɛnərdʒi/ | Noun | Năng lượng tái tạo |
Waste management | /weɪst ˈmænɪdʒmənt/ | Noun | Quản lý chất thải |
Environmental impact assessment | /ɪnˌvaɪrənˈmɛntl ˈɪmpækt əˈsɛsmənt/ | Noun | Đánh giá tác động môi trường |
Sustainable development | /səˈsteɪnəbl dɪˈvɛləpmənt/ | Noun | Phát triển bền vững |
Conservation | /ˌkɒnsəˈveɪʃən/ | Noun | Bảo tồn |
Ecological balance | /ˌiːkəˈlɒdʒɪkəl ˈbæləns/ | Noun | Cân bằng sinh thái |
Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hoá
Tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
Control systems | /kənˈtroʊl ˈsɪstəmz/ | Noun | Hệ thống điều khiển |
Automation | /ˌɔːtəˈmeɪʃən/ | Noun | Tự động hoá |
Robotics | /roʊˈbɑːtɪks/ | Noun | Robot học |
Programmable Logic Controller (PLC) | /ˈproʊɡræməbl ˈlɒdʒɪk ˈkənˌtroʊlər/ | Noun | Bộ điều khiển logic có thể lập trình |
Supervisory Control and Data Acquisition (SCADA) | /ˌsuːpərˈvaɪzəri kənˈtroʊl ænd ˈdeɪtə ˌækwiˈzɪʃən/ | Noun | Hệ thống giám sát và thu thập dữ liệu |
PID controller | /pɪd kənˈtroʊlər/ | Noun | Bộ điều khiển PID |
Feedback loop | /ˈfiːdˌbæk lup/ | Noun | Vòng lặp phản hồi |
Actuator | /ˈæktʃueɪtər/ | Noun | Bộ biến đổi tác động |
Sensor | /ˈsɛnsər/ | Noun | Cảm biến |
Human Machine Interface (HMI) | /ˈhjuːmən məˈʃiːn ˈɪntərfeɪs/ | Noun | Giao diện giữa người và máy |
Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật Hoá học
Tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
Reaction Kinetics | /riˈækʃən kɪˈnɛtɪks/ | Noun | Động học phản ứng |
Catalyst | /ˈkæt.ə.lɪst/ | Noun | Chất xúc tác |
Chemical Process | /ˈkɛmɪkəl ˈproʊsɛs/ | Noun | Quy trình hoá học |
Mass Transfer | /mæs ˈtræns.fɜːr/ | Noun | Truyền khối lượng |
Reactor | /rɪˈæk.tər/ | Noun | Bể phản ứng |
Heat Exchanger | /hiːt ɪkˈʃeɪndʒər/ | Noun | Bộ trao đổi nhiệt |
Distillation Column | /ˌdɪs.tɪˈleɪ.ʃən ˈkɒl.əm/ | Noun | Cột chưng cất |
Chemical Equilibrium | /ˈkɛmɪkəl ˌiːkwɪˈlɪbriəm/ | Noun | Cân bằng hoá học |
Polymerization | /ˌpɒl.ɪ.mə.raɪˈzeɪ.ʃən/ | Noun | Tạo đồng phân |
Solvent | /ˈsɒl.vənt/ | Noun | Hợp chất |
Xem thêm: Tổng hợp 500+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
Mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh ngành Kỹ thuật thông dụng
Sau đây là những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật Điện tử phổ biến nhất:
Mẫu câu mô tả vấn đề
- “We’ve encountered an unexpected issue with the circuit design.” – “Chúng tôi đã gặp phải một vấn đề không mong muốn với thiết kế mạch.”
- “The software update seems to be causing compatibility issues with other systems.” – “Cập nhật phần mềm dường như đang gây ra vấn đề tương thích với các hệ thống khác.”
- “There’s a discrepancy between the initial cost estimate and the current budget.” – “Có sự khác biệt giữa ước lượng chi phí ban đầu và ngân sách hiện tại.”
- “The structural integrity of the building is compromised due to foundation problems.” – “Sự toàn vẹn cấu trúc của tòa nhà bị đe dọa do vấn đề về nền móng.”
- “We’re facing delays in procurement due to supply chain disruptions.” – “Chúng tôi đang phải đối mặt với sự chậm trễ trong việc nhập hàng do sự gián đoạn của chuỗi cung ứng.”
Mẫu câu đề xuất giải pháp
- “Perhaps we should consider revising the design to address this issue.” – “Có lẽ chúng ta nên xem xét sửa đổi thiết kế để giải quyết vấn đề này.”
- “I suggest conducting further testing to identify the root cause of the problem.” – “Tôi đề xuất tiến hành kiểm tra thêm để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.”
- “One possible solution is to implement a software patch to fix the bug.” – “Một giải pháp khả thi là triển khai bản vá phần mềm để sửa lỗi.”
- “We could explore alternative materials for better structural stability.” – “Chúng ta có thể khám phá các vật liệu thay thế để có độ ổn định cấu trúc tốt hơn.”
- “Increasing the frequency of maintenance checks might prevent future breakdowns.” – “Tăng tần suất kiểm tra, bảo dưỡng có thể ngăn chặn sự cố trong tương lai.”
- “Assigning dedicated personnel to monitor environmental impact could mitigate risks.” – “Chỉ định nhân viên chuyên trách để giám sát tác động môi trường có thể giảm thiểu các rủi ro.”
Mẫu câu bàn luận về tiến độ
- How are we tracking against the project timeline?” – “Chúng ta đang tiến triển như thế nào so với tiến độ dự án?”
- “Are there any delays that could impact the overall schedule?” – “Có sự trì hoãn nào có thể ảnh hưởng đến tiến độ tổng thể không?”
- “Do we need to allocate additional resources to meet the deadline?” – “Chúng ta có cần phải phân bổ thêm nguồn lực để đáp ứng thời hạn không?”
- “What tasks are critical for staying on track?” – “Các nhiệm vụ nào là quan trọng để duy trì trên lịch trình?”
- “Are there any dependencies that could cause bottlenecks?” – “Có những phụ thuộc nào có thể gây ra các chướng ngại vật không?”
Mẫu câu giải thích thủ tục
- “Before we proceed, let me explain the safety protocols we need to follow.” – “Trước khi tiếp tục, hãy để tôi giải thích các quy định an toàn mà chúng ta cần phải tuân thủ.”
- “This document outlines the standard operating procedures for equipment maintenance.” – “Tài liệu này chỉ ra các quy trình hoạt động tiêu chuẩn cho việc bảo dưỡng thiết bị.”
- “In accordance with company policy, we require authorization from management to proceed.” – “Theo chính sách của công ty, chúng tôi cần sự ủy quyền từ quản lý để tiếp tục.”
- “Here’s a breakdown of the approval process for design modifications.” – “Đây là một phân tích chi tiết về quy trình phê duyệt cho việc sửa đổi thiết kế.”
- “Please review the checklist to ensure compliance with regulatory requirements.” – “Vui lòng xem xét danh sách kiểm tra để đảm bảo tuân thủ các yêu cầu quy định.”
Mẫu câu báo cáo kết quả
- “We successfully completed the project ahead of schedule, meeting all specified objectives.” – “Chúng tôi đã hoàn thành dự án thành công trước thời hạn, đáp ứng tất cả các mục tiêu đã được quy định.”
- “The quality assurance tests confirmed that the product meets or exceeds industry standards.” – “Các kiểm tra đảm bảo chất lượng đã xác nhận rằng sản phẩm đạt hoặc vượt qua các tiêu chuẩn ngành công nghiệp.”
- “Our team efforts resulted in a significant cost savings of 20% compared to the initial budget.” – “Nỗ lực của đội ngũ chúng tôi đã dẫn đến việc tiết kiệm chi phí đáng kể, giảm 20% so với ngân sách ban đầu.”
- “The environmental impact assessment concluded that our operations have minimal ecological footprint.” – “Đánh giá tác động môi trường kết luận rằng hoạt động của chúng tôi gây ra ít tác động đến môi trường nhất có thể.”
- “The software upgrade led to a 30% improvement in system performance and user experience.” – “Việc nâng cấp phần mềm đã dẫn đến cải thiện 30% về hiệu suất hệ thống và trải nghiệm người dùng.”
Hội thoại sử dụng từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật
Cùng tìm hiểu mẫu hội thoại chuyên ngành Kỹ thuật trong tiếng Anh giao tiếp:
Alice: Hi Bob, I need your input on the database architecture for the new project.
(Xin chào Bob, tôi cần ý kiến đóng góp của bạn về kiến trúc cơ sở dữ liệu cho dự án mới.)
Bob: Sure Alice, what specifically do you need help with?
(Chắc chắn rồi Alice, bạn cần trợ giúp cụ thể về vấn đề gì?)
Alice: We’re debating between using a relational database or a NoSQL solution. What are your thoughts?
(Chúng tôi đang tranh luận giữa việc sử dụng cơ sở dữ liệu quan hệ hay giải pháp NoSQL. Quan điểm của bạn là gì?)
Bob: Well, it depends on the project requirements. If we anticipate high volumes of unstructured data, NoSQL might be more scalable.
(Vâng, nó phụ thuộc vào yêu cầu của dự án. Nếu chúng tôi dự đoán khối lượng lớn dữ liệu phi cấu trúc, NoSQL có thể có khả năng mở rộng cao hơn.)
Alice: That’s a good point. Our client mentioned potential scalability issues, so perhaps NoSQL is the way to go.
(Đó là một điểm hay. Khách hàng của chúng tôi đã đề cập đến các vấn đề tiềm ẩn về khả năng mở rộng, vì vậy có lẽ NoSQL là lựa chọn phù hợp.)
Bob: Agreed. We can also consider incorporating sharding for horizontal scalability.
(Đồng ý. Chúng ta cũng có thể xem xét việc kết hợp sharding để có khả năng mở rộng theo chiều ngang.)
Alice: Great idea. Let’s schedule a meeting with the development team to discuss the implementation details further.
(Ý tưởng tuyệt vời. Hãy lên lịch một cuộc họp với nhóm phát triển để thảo luận thêm về chi tiết triển khai.)
Bob: Sounds good. I’ll send out a calendar invite for later this afternoon.
(Nghe có vẻ hay đấy. Tôi sẽ gửi lịch mời vào cuối buổi chiều nay.)
Alice: Perfect, thanks Bob. Looking forward to the discussion.
(Hoàn hảo, cảm ơn Bob. Mong được thảo luận.)
Bob: Likewise, Alice. See you at the meeting.
(Tương tự như vậy, Alice. Hẹn gặp bạn tại cuộc họp.)
Alice: Bye for now.
(Tạm biệt nhé.)
Bob: Bye.
(Tạm biệt.)
Hiện nay, học từ vựng tiếng Anh ngành Kỹ thuật cũng góp phần quan trọng để phục vụ công việc và mở ra cơ hội thăng tiến cho người theo đuổi lĩnh vực này. Để có thể trau dồi thêm nhiều từ vựng chuyên sâu hơn về ngành kỹ thuật nói riêng và các ngành khác nói chung thì bạn có thể tham gia ngay khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại trung tâm AXCELA Vietnam. Với giáo trình được thiết kế riêng cho từng học viên, trung tâm sẽ giúp bạn giao tiếng bằng tiếng Anh ngành Kỹ thuật dễ dàng và hiệu quả. Vậy thì còn chần chừ gì nữa, hãy nhanh tay liên hệ đến AXCELA để đăng ký ngay khóa học online giúp cải thiện trình độ ngoại ngữ ngành Kỹ thuật của bạn.
DANH MỤC TIN TỨC
Các bài viết liên quan
Đăng ký nhận tin
Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.