Từ Vựng Về Cảm Xúc Trong Tiếng Anh Phổ Biến
Bộ từ vựng tiếng Anh về cảm xúc rất đa dạng, do đó việc diễn tả đúng tâm trạng của bản thân bằng ngôn ngữ này chưa bao giờ là dễ dàng. Theo đó, để diễn đạt những cảm xúc ấy một cách chính xác và sinh động, bạn cần trang bị vốn từ vựng về các trạng thái trên gương mặt khi giao tiếp. Hãy cùng Axcela Vietnam tìm hiểu những từ vựng về cảm xúc trong tiếng Anh phổ biến qua bài viết dưới đây.
Cụ thể, Axcela sẽ giới thiệu cho bạn bộ từ vựng tiếng Anh về trạng thái cảm xúc thường dùng và hữu ích nhất, tập trung vào 8 loại trạng thái thể hiện cảm xúc cơ bản mà con người thường xuyên trải qua là vui vẻ, ngạc nhiên, hy vọng, tin tưởng, sợ hãi, buồn bã, giận dữ và chán ghét.
Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về cảm xúc con người mà bạn cần nhớ
Việc học và sử dụng từ vựng tiếng Anh đa dạng sẽ giúp bạn diễn đạt tâm trạng bản thân chính xác hơn bất kể trong giao tiếp hằng ngày hay đi làm ở một môi trường làm việc chuyên nghiệp. Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh giao tiếp về cảm xúc mà bạn nên ghi nhớ:
Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc tích cực
- Từ vựng cảm xúc khi vui vẻ
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Amused | Vui vẻ |
Ecstatic | Vô cùng hạnh phúc |
Delighted | Rất hạnh phúc |
Terrific | Tuyệt vời |
Wonderful | Tuyệt vời |
Excited | Phấn khích, hứng thú |
Joyful | Vui sướng |
Blissful | Vô cùng hạnh phúc |
Euphoric | Tràn đầy niềm vui |
Thrilled | Hào hứng, vui mừng |
Euphoric | Tràn đầy niềm vui |
- Từ vựng tiếng anh về trạng thái cảm xúc ngạc nhiên
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Nonplussed | Ngạc nhiên đến mức không biết làm gì |
Overwhelmed | Choáng ngợp |
Surprised | Ngạc nhiên |
Amazed | Ngạc nhiên, kinh ngạc |
- Từ vựng về cảm xúc khi đang hy vọng
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Positive | Lạc quan |
Jubilant | Phấn khích, sung sướng |
Overjoyed | Rất vui sướng |
Exultant | Hân hoan |
Optimistic | Lạc quan |
- Từ vựng về lòng tin tưởng trong giao tiếp tiếng Anh
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Content | Hài lòng |
Elated | Phấn chấn |
Grateful | Biết ơn, cảm kích |
Inspired | Cảm hứng, truyền cảm hứng |
Satisfied | Hài lòng, thỏa mãn |
Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc tiêu cực
- Từ vựng tiếng Anh cảm xúc khi tâm trạng buồn bã, không vui
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Depressed | Rất buồn |
Disappointed | Thất vọng |
Appalled | Rất sốc |
Sorrowful | Đau buồn, u sầu |
Sad | Buồn bã, đau buồn |
Heartbroken | Đau lòng |
- Từ vựng về cảm giác sợ hãi và đáng sợ
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Frightened | Sợ hãi |
Horrified | Sợ hãi |
Confused | Lúng túng |
Ashamed | Xấu hổ |
Despondent | Rất bối rối |
Nervous | Lo lắng, căng thẳng |
Anxious | Lo lắng, bồn chồn |
Distressed | Lo lắng, phiền muộn |
- Từ vựng cảm xúc chán ghét, bực bối trong cuộc sống
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Envious | Đố kỵ |
Despondent | Chán nản, chán ghét |
Jealous | Ghen tị |
Hopeless | Tuyệt vọng |
Frustrated | Bất mãn, thất vọng |
- Từ vựng về thái độ giận dữ, tức giận
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Furious | Giận dữ |
Annoyed | Bực mình |
Angry | Tức giận |
Cross | Bực mình |
Irritated | Bực mình, tức giận |
Mad | Tức giận, điên tiết |
Tổng hợp những cụm từ vựng chỉ cảm xúc trong tiếng Anh hay gặp
Ngoài việc sử dụng các từ đơn lẻ, bạn cũng có thể sử dụng các cụm từ vựng tiếng Anh về cảm xúc để làm cuộc hội thoại thêm phần hấp dẫn. Cụ thể, bạn hãy tham khảo những cụm từ đơn giản dưới đây.
Cụm từ | Dịch nghĩa |
Be in black mood | Dễ tức giận, tâm trạng bồn chồn, khó chịu |
Be petrified of | Hoảng sợ đến điếng người |
To bite someone’s head off | La cáu giận và mắng ai đó |
To puzzle over | Cố gắng khám phá gì đó trong thời gian dài |
Be ambivalent about | Luôn luôn cảm thấy mâu thuẫn về một điều gì đó |
Be puzzled over | Trăn trở suy nghĩ, băn khoăn |
Over the moon | Rất hạnh phúc, sung sướng |
Thrilled to bits | Vô cùng hài lòng |
On cloud nine | Hạnh phúc tựa như trên chín tầng mây |
Be at the end of your rope | Hết sức chịu đựng, mất hết kiên nhẫn |
Hỏi và trả lời sử dụng từ vựng tiếng Anh về trạng thái cảm xúc trong giao tiếp hằng ngày
Cuộc trò chuyện sẽ hiệu quả hơn khi có sự thấu hiểu giữa đôi bên khi giao tiếp. Dưới đây là mẫu câu hỏi và trả lời chi tiết các từ vựng về cảm xúc mà bạn có thể dùng trong mọi trường hợp.
Các mẫu câu giao tiếp hỏi về cảm xúc con người trong tiếng Anh
Mẫu câu hỏi | Mẫu câu trả lời |
– How are you feeling today? (Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?).
– How are you feeling? (Bạn đang cảm thấy thế nào?). – How do you feel? (Cảm giác của bạn thế nào rồi?). |
– I feel + Adj (Tôi cảm thấy…).
– I am + Adj (Tôi cảm thấy…). – I get + Adj (Tôi đang rất…). – I’m feeling + Adj (Tôi cảm thấy…). – S (ngôi ba) + looks + + Adj (Anh ấy/Cô ấy trông có vẻ…). – Are you + Adj / Do you feel + Adj? (Bạn có cảm thấy…). |
Những lưu ý khi giao tiếp và hỏi về cảm xúc
Để sử dụng từ vựng tiếng Anh về cảm xúc trong cuộc hội thoại một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng các lưu ý sau:
- Xác định cảm xúc: Hãy xác định tâm trạng cụ thể mà bạn muốn thể hiện và lựa chọn từ vựng phù hợp.
- Đặt từ vựng cảm xúc sao cho đúng ngữ pháp: Thông thường, từ biểu đạt cảm xúc sẽ được đặt trước danh từ hoặc động từ để miêu tả trạng thái cảm xúc.
- Hãy sử dụng các từ nối, cụm từ và thành phần câu: Việc làm này sẽ giúp bạn làm rõ nghĩa của câu nói, giúp cuộc hội thoại trở nên tự nhiên hơn.
- Sử dụng thêm ngôn ngữ hình thể: Thay vì chỉ tập trung diễn đạt từ vựng tiếng Anh về cảm xúc, bạn có thể kèm theo những cử chỉ để biểu đạt thái độ, cảm xúc của bạn. Bằng cách này, cuộc hội thoại sẽ không bị khô khan hay cứng nhắc.
Axcela đồng hành cùng bạn trong chặng đường chinh phục tiếng Anh
Axcela là một trong những trung tâm giảng dạy tiếng Anh cho người đi làm uy tín và chuyên nghiệp hàng đầu tại khu vực TP. HCM. Theo đó, với mục tiêu đồng hành cùng người học trong việc chinh phục tiếng Anh, Axcela cung cấp một loạt các khóa học chất lượng cao, thiết kế phù hợp với nhu cầu học tập của từng đối tượng như: Khóa học tiếng Anh doanh nghiệp, Đánh giá năng lực giao tiếp tiếng Anh và Khóa học tiếng Anh Online 1 kèm 1.
Với phương pháp giảng dạy hiện đại, đội ngũ giáo viên chuyên môn cao và môi trường học tập chuyên nghiệp, Axcela cam kết giúp bạn cải thiện trình độ tiếng Anh một cách hiệu quả nhất. Từ đó, mở ra cánh cửa đến với những cơ hội mới trong công việc và sự nghiệp.
Hoạt động với sứ mệnh nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh và phát triển trình độ ngoại ngữ toàn diện cho nguồn nhân lực Việt Nam, Axcela không ngừng nghiên cứu và cải tiến chương trình đào tạo để đảm bảo học viên có thể tiến bộ nhanh chóng và tự tin giao tiếp tiếng Anh sau khi hoàn thành khóa học.
Vì vậy, đối với những người đi làm mất gốc, cần nâng cao trình độ tiếng Anh để thăng tiến hơn trong công việc, thì hãy liên hệ với Axcela ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí về khóa học tiếng Anh cho người đi làm mất gốc tại trung tâm.
Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc là một phần quan trọng trong giao tiếp bằng ngôn ngữ này. Theo đó, việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo những từ vựng này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác cảm nhận của bản thân, thấu hiểu tâm trạng của người khác, từ đó tạo tiền đề xây dựng mối quan hệ tốt đẹp hơn. Nếu bạn đang có nhu cầu học tiếng Anh, hãy liên hệ ngay với Axcela để được tư vấn miễn phí và lựa chọn khóa học phù hợp nhất với trình độ của mình.
DANH MỤC TIN TỨC
Các bài viết liên quan
Đăng ký nhận tin
Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.