Các Từ Vựng Tiếng Anh Về Giáo Dục Đầy Đủ Và Chi Tiết Nhất
Giáo dục là một chủ đề quan trọng và không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày. Việc nắm vững từ vựng về giáo dục không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn, mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp trong tương lai. Trong bài viết này, Axcela Vietnam sẽ cung cấp cho bạn danh sách tổng hợp chi tiết từ vựng tiếng Anh liên quan đến giáo dục từ cơ bản đến nâng cao, nhằm giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và tự tin hơn khi giao tiếp.
Từ vựng tiếng Anh về Giáo dục
Các từ vựng tiếng Anh về giáo dục là một trong những lĩnh vực phổ biến trong các cuộc hội thoại thường ngày. Chính vì lẽ đó, việc nắm vững từ vựng chủ đề giáo dục sẽ đem đến cho bạn một lợi thế lớn khi học tập và giao tiếp tiếng Anh.
Các loại cơ sở giáo dục, loại trường học phổ biến hiện nay
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Primary school | Trường tiểu học |
Elementary school | Trường tiểu học |
Nursery school | Trường mẫu giáo |
Kindergarten | Trường mầm non |
Preschool | Trường mẫu giáo |
Secondary school | Trường trung học cơ sở |
Middle school | Trường trung học cơ sở |
Junior high school | Trường trung học cơ sở |
Upper-secondary school | Trường trung học phổ thông |
High school | Trường trung học phổ thông |
Private school | Trường tư |
State school | Trường công |
Sixth form college | Trường cao đẳng |
University | Trường đại học |
Boarding school | Trường nội trú |
Day school | Trường bán trú |
Continuing education | Giáo dục thường xuyên |
Provincial department of education | Sở giáo dục |
Cơ sở vật chất, dụng cụ trong trường
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Marker pen | Bút viết bảng |
Computer room | Phòng máy tính |
Library | Thư viện |
Lecture hall | Giảng đường |
Classroom | Phòng học |
Hall of fame | Phòng truyền thống |
Laboratory | Phòng thí nghiệm |
Dormitory | Ký túc xá |
Playing field | Sân vận động |
Textbook | Sách giáo khoa |
School-yard | Sân trường |
Teaching aids | Đồ dùng dạy học |
Từ vựng về các môn học
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Arithmetic | Số học |
Music | Môn âm nhạc |
Geography | Môn địa lý |
Physical education | Thể dục |
Civil education | Môn giáo dục công dân |
Sciences | Môn học tự nhiên |
Literature | Văn học |
Foreign language | Ngoại ngữ |
History | Lịch sử |
Physics | Vật lý |
School-yard | Sân trường |
Chemistry | Hóa học |
Các từ vựng tiếng Anh về chủ đề các hoạt động trong trường
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Final exam | Thi tốt nghiệp |
Objective test | Thi trắc nghiệm |
Subjective test | Thi tự luận |
Class observation | Dự giờ |
Test | Kiểm tra |
Complementary education | Bổ túc văn hóa |
Class hour | Giờ học |
Recess | Nghỉ giải lao (giữa giờ) |
Break | Giờ giải lao |
Các từ vựng thường gặp ở trường Phổ thông
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Assignment | Bài tập về nhà |
Lesson preparation | Soạn bài |
Homework | Bài tập về nhà |
Mark | Chấm bài, chấm thi |
University/college entrance exam | Thi tuyển sinh đại học, cao đẳng |
High school graduation exam | Thi tốt nghiệp THPT |
School record book | Sổ ghi điểm |
Register | Sổ điểm danh |
School holidays | Ngày nghỉ lễ |
Summer vacation | Nghỉ hè |
Conduct | Hạnh kiểm |
Các từ vựng thường gặp ở trường Đại học
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Research | Nghiên cứu |
Postgraduate courses | Nghiên cứu sinh |
Hands-on practice | Thực hành |
Vocational training | Đào tạo nghề |
Master’s degree | Bằng cao học |
Academic records | Học bạ |
Bachelor’s degree | Bằng cử nhân |
Thesis | Luận văn |
Presentation | Buổi thuyết trình |
Extra curriculum | Ngoại khóa |
Undergraduate | Người chưa tốt nghiệp |
Postgraduate | Sau đại học |
Các từ vựng tiếng Anh về chức vụ và nghề nghiệp theo chủ đề giáo dục
Từ vựng | Dịch nghĩa |
PhD student | Nghiên cứu sinh |
Lecturer | Giảng viên |
Professor | Giáo sư |
Master | Thạc sĩ |
Candidate-doctor of science | Phó Tiến sĩ |
Service education | Tại chức |
Ph.D. (doctor of philosophy) | Tiến sĩ |
President | Hiệu trưởng |
Rector | Giám đốc trường đại học |
Director of studies | Trưởng phòng đào tạo |
Visiting teacher | Giáo viên thỉnh giảng |
Cụm từ vựng tiếng Anh về Giáo dục
Bên cạnh các từ vựng về giáo dục trong tiếng Anh đơn lẻ, việc học cụm từ vựng cũng vô cùng quan trọng vì điều này giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và hiệu quả hơn. Dưới đây là một số cụm từ vựng tiếng Anh về giáo dục mà Axcela muốn chia sẻ đến bạn:
- To do research into: Nghiên cứu về một cái gì đó
Ví dụ: He is doing research in Sociology (Anh ấy đang thực hiện nghiên cứu về Xã hội học).
- Intensive course: Khóa học chuyên sâu
Ví dụ: Higher education covers intensive courses in all kinds of fields (Giáo dục sau bậc trung học bao gồm những khóa học chuyên sâu trong mọi lĩnh vực.)
- With flying colors: Đạt kết quả tốt
Ví dụ: She passed the test with flying colors (Cô ấy đạt kết quả tốt trong bài kiểm tra).
- To have a deeper insight into: Am hiểu về cái gì đó
Ví dụ: Her work helps the public have a deeper insight into the entertainment industry (Tác phẩm của cô ấy giúp công chúng hiểu sâu sắc hơn về ngành công nghiệp giải trí).
- To deliver a lecture: Giảng viên đang giảng bài
Ví dụ: My university is going to invite a well-known professor to deliver a lecture for the elites (Trường đại học của tôi sẽ mời một vị giáo sư nổi tiếng để lên lớp dạy những học sinh ưu tú).
- To have profound knowledge in: Có kiến thức sâu rộng trong lĩnh vực gì
Ví dụ: Her teacher is respected for the fact that he has profound knowledge in teaching (Giáo viên của cô ấy được kính trọng vì ông ấy có hiểu biết sâu rộng trong lĩnh vực giảng dạy).
- Sit an exam: dự thi
Ví dụ: He will sit the exam in the next week (Anh ấy sẽ dự thi trong tuần tới).
Một số thành ngữ về giáo dục thông dụng nhất trong Tiếng Anh
Việc sử dụng các thành ngữ, từ vựng chuyên ngành giáo dục trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn diễn đạt ý kiến một cách sinh động, mà còn tạo ấn tượng mạnh mẽ với người nghe. Dưới đây là một số thành ngữ giáo dục thông dụng mà bạn nên ghi nhớ.
Thành ngữ về các tính cách học sinh
- To be an eager beaver: Học tập chăm chỉ
Ví dụ: My brother is such an eager beaver, he always has a thirst for new knowledge (Em trai tôi là học tập chăm chỉ, em ấy luôn khao khát hiểu biết kiến thức mới.)
- To be a class clown: Người luôn làm mọi người trong lớp vui vẻ
Ví dụ: He studied hard in last term so he became a straight A student. (Anh ấy đã học tập chăm chỉ trong học kỳ vừa rồi nên đã trở thành người dẫn đầu về điểm số).
- To be a copycat: Người hay bắt chước người khác
Ví dụ: Nam is such a copycat, he steals my idea (Nam là một người hay bắt chước, anh ấy ăn cắp ý tưởng của tôi).
Thành ngữ về việc suy nghĩ ý tưởng
- To draw a blank: Không thể tìm thấy hoặc nhớ ra điều gì
Ví dụ: She tried to remember the Math equation of this problem, but she drew a blank. (Cô ấy đã cố gắng nhớ phương trình Toán học của bài này, nhưng lại không nhớ ra điều gì cả).
- To put one’s thinking cap on: Suy nghĩ nghiêm túc
Ví dụ: He put his thinking cap on when it came to choosing his future career after graduation. (Anh ấy đã suy nghĩ rất nghiêm túc về việc lựa chọn nghề nghiệp tương lai của mình sau khi tốt nghiệp).
- To figure something out: Tìm ra điều gì
Ví dụ: My team figured out an ideal solution in the last minutes of the contest. (Nhóm của tôi đã tìm ra một giải pháp trong những phút cuối cùng của cuộc thi).
- To get/be lost in thought: Lạc lối/Đắm chìm vào suy nghĩ
Ví dụ: She totally gets lost in thought whenever she writes a new poem. (Chị ấy hoàn toàn chìm đắm trong suy nghĩ bất cứ khi nào chị ấy viết một bài thơ mới).
Thành ngữ về việc bài kiểm tra
- To breeze/sail through: Dễ dàng vượt qua một cách thành công
Ví dụ: As a straight A student in my class, he must be breeze through this final test (Là 1 học sinh luôn dẫn đầu về điểm số, anh ấy chắc hẳn dễ dàng vượt qua bài thi cuối kì lần này).
- To bomb: Làm không tốt/Trượt bài thi
Ví dụ: I think our teacher will give let us retake the test if we all bomb it today. (Tôi nghĩ rằng giáo viên của chúng tôi sẽ cho làm lại bài kiểm tra nếu tất cả chúng tôi trượt hôm nay).
Thành ngữ về việc học
- To hit the books: Cắm đầu vào học
Ví dụ: She hasn’t started studying yet for the final exam next week, she’d better hit the books tonight. (Cô ấy thậm chí còn chưa bắt đầu học cho bài kiểm tra cuối cùng vào tuần sau, cô ấy nên cắm đầu vào học ngay tối nay).
- To cram for the test: Nhồi nhét trước kì thi trong thời gian ngắn
Ví dụ: You should not cram for this test, you have to start studying for it at least a week in advance (Bạn không nên học nhồi nhét cho bài kiểm tra này, bạn phải bắt đầu học trước ít nhất là một tuần).
- To burn the candle at both ends: Thức khuya dậy sớm
Ví dụ: To complete a research paper with 3000 words in a day, I burned the candle at both ends (Để hoàn thành một bài báo nghiên cứu với 3000 từ trong một ngày, tôi đã phải thức khuya dậy sớm).
Một số mẫu hội thoại thường gặp trong giao tiếp tiếng Anh
Có rất nhiều tình huống giao tiếp trong chủ đề về giáo dục, chính vì thế bạn cần biết những từ vựng về giáo dục trong tiếng Anh để có thể diễn đạt. Hãy cùng Axcela tham khảo hai mẫu hội thoại thường gặp sau đây.
Mẫu hội thoại 1 |
A: Keep all your books in your desk drawer, we will start taking our Math test. (Các bạn cất hết sách vở vào ngăn bàn, chúng ta sẽ bắt đầu làm bài kiểm tra Toán).
B: How long do we test? (Thưa cô, chúng ta kiểm tra trong thời gian bao lâu ạ?). A: 90 minutes, the person who finishes the exam early will be allowed to leave first. Remember to fill in your name and exam code. (90 phút, bạn nào làm bài xong sớm sẽ được ra về trước. Các bạn nhớ điền tên và mã đề thi vào nhé). B: I understand. Thank you (Em hiểu rồi. Cảm ơn cô). |
Mẫu hội thoại 2 |
A: Hi, Linda. At what age do children go to school in Vietnam? (Chào, Linda. Ở Việt Nam, trẻ em đến trường lúc mấy tuổi nhỉ?).
B: Most of us go to school when we are 4 years old. (Hầu hết bọn tớ đến trường lúc 4 tuổi). A: So early? (Sớm vậy ư?). B: Yeah, we go to nursery school. (Ừ, bọn tớ đi học mẫu giáo). A: How old were you in elementary school? (Thế cậu học ở trường tiểu học lúc mấy tuổi?). B: We were 7 years old in elementary school. (7 tuổi bọn tớ vào trường tiểu học). |
Đoạn văn mẫu sử dụng từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giáo dục
Dưới đây là một số đoạn văn mẫu sử dụng từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giáo dục mà Axcela muốn cung cấp đến bạn:
Chủ đề 1 | Dịch nghĩa |
I have come across many teachers in my student life and my favorite one is Mrs. Anh. She was my English teacher when I was in grade 9. I still remember that she has a round face with distinctive facial features, which easily catch the eyes of the passers-by. She is the most friendly teacher I have ever met. She is an extremely attentive, caring, and patient person. She took time out to listen to my struggles in studying English and she actually tried to figure out a learning method that would suit me. The lessons became happier and more comfortable. I appreciate her efforts to help me be this good at English. I do hope that she’s been doing well and wish her all the best in whatever she tries to achieve. |
Tôi đã gặp rất nhiều cô giáo trong quãng đời học sinh của mình và người tôi thích nhất là cô Ánh. Cô ấy là giáo viên dạy tiếng Anh của tôi khi tôi học lớp 9. Tôi vẫn nhớ cô ấy có khuôn mặt tròn với những đường nét đặc biệt trên khuôn mặt, rất dễ lọt vào mắt của người qua đường. Cô ấy là một giáo viên thân thiện nhất mà tôi từng gặp. Cô ấy là một người cực kỳ chu đáo, quan tâm và kiên nhẫn. Cô ấy đã dành thời gian để lắng nghe những khó khăn của g tôi trong việc học tiếng Anh và cô ấy thực sự đã cố gắng tìm ra một phương pháp học tập có thể phù hợp với tôi. Các buổi học trở nên vui vẻ và thoải mái hơn. Tôi đánh giá cao những nỗ lực của cô ấy để giúp tôi giỏi tiếng Anh đến mức này. Tôi hy vọng rằng cô ấy vẫn khỏe và chúc cô ấy mọi điều tốt đẹp nhất trong mọi thứ cô ấy muốn. |
Chủ đề 2 | Bản dịch |
Vietnam education is a state-run public and private education system run by the Ministry of Education and Training. It is split into five levels: pre-school, primary, intermediate, secondary, and higher education. Twelve years of fundamental schooling is compulsory education. Five years of primary education, four years of intermediate education, and three years of secondary education comprise basic education. On a half-day schedule, the bulk of students in basic education are enrolled. The key educational aim in Vietnam is to develop the general awareness of people, to prepare professional human capital, and to cultivate creativity. |
Giáo dục Việt Nam là hệ thống giáo dục công lập và tư thục do Bộ Giáo dục và Đào tạo điều hành. Hệ thống giáo dục được chia thành năm cấp độ: giáo dục mầm non, tiểu học, trung học, trung học phổ thông và giáo dục bậc cao. Mười hai năm học cơ bản là giáo dục bắt buộc. Năm năm giáo dục tiểu học, bốn năm trung cấp và ba năm giáo dục trung học được bao gồm trong chương trình giáo dục. Phần lớn học sinh theo học giáo dục cơ bản được xếp ca học nửa buổi và xoay ca. Mục tiêu giáo dục quan trọng ở Việt Nam là phát triển nhận thức chung của con người, chuẩn bị nguồn nhân lực chuyên nghiệp và bồi dưỡng khả năng sáng tạo. |
Axcela Vietnam đồng hành cùng bạn chinh phục tiếng Anh giao tiếp
Axcela Vietnam tự hào mang đến chương trình học tiếng Anh giao tiếp chất lượng cao dựa trên khung năng lực Châu Âu (CEFR). Với đội ngũ giáo viên người bản xứ tận tâm và giàu kinh nghiệm, Axcela cam kết mang lại cho bạn trải nghiệm học tập hiệu quả và tối ưu nhất.
Tại Axcela, chúng tôi cung cấp đa dạng các khóa học phù hợp với mọi đối tượng học viên đã đi làm, từ người mất gốc đến những người muốn nâng cao trình độ. Theo đó, các khóa học của chúng tôi không chỉ tập trung vào việc cải thiện nhanh chóng, mà còn giúp bạn nâng cao khả năng phản xạ giao tiếp trong môi trường làm việc.
Với phương pháp giảng dạy hiện đại, tài liệu giảng dạy bài bản và môi trường học tập hiện đại, Axcela Vietnam sẽ đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh giao tiếp một cách dễ dàng và hiệu quả. Hãy đến với Axcela Vietnam để cải thiện tiếng Anh giao tiếp ngay hôm nay.
Việc nắm vững từ vựng về giáo dục trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngoại ngữ, mà còn mở ra nhiều cơ hội trong công việc. Hy vọng rằng danh sách từ vựng mà Axcela đã cung cấp trên đây sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh trong các tình huống liên quan đến giáo dục. Nếu bạn người đang tìm kiếm khóa học phù hợp với lịch trình cá nhân, công việc, thì hãy tham khảo ngay khóa học tiếng Anh cho người đi làm mất gốc tại Axcela.
DANH MỤC TIN TỨC
Các bài viết liên quan
Đăng ký nhận tin
Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.