Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề Sở Thích Cá Nhân

monamedia
Axcela Việt Nam 26/06/2024
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề Sở Thích Cá Nhân

Việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sở thích cá nhân không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn tạo ra niềm vui và động lực trong quá trình học tập. Bằng cách tập trung vào những từ vựng liên quan đến các hoạt động yêu thích, bạn có thể nâng cao khả năng giao tiếp một cách tự nhiên và hiệu quả hơn. Hãy cùng Axcela Vietnam khám phá cách học từ vựng về sở thích tiếng Anh  để biến việc học trở nên thú vị và gần gũi hơn.

Từ vựng về sở thích tiếng Anh giao tiếp 

Từ vựng về sở thích tiếng Anh giao tiếp không chỉ giúp bạn thể hiện bản thân phong phú hơn mà còn tạo ra cơ hội kết nối với mọi người. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ làm cho cuộc trò chuyện của bạn thú vị và ý nghĩa hơn. Hãy cùng khám phá những từ vựng cần thiết để làm phong phú khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn.

Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động sở thích

từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sở thích

Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động sở thích

Để mô tả các hoạt động yêu thích bạn có thể sử dụng một số từ vựng về sở thích bằng tiếng Anh sau đây: 

Tiếng Anh Tiếng Việt
Tennis Quần vợt
Badminton Cầu lông
Baseball Bóng chày
Skydiving Nhảy dù
Rock climbing Leo núi
Bungee jumping Nhảy bungee
Surfing Lướt sóng

Từ vựng tiếng Anh về trò chơi trong nhà

từ vựng tiếng anh về sở thích trong nhà

Từ vựng tiếng Anh về trò chơi trong nhà

Dưới đây là ​​từ vựng về sở thích tiếng Anh để mô tả các hoạt động thường diễn ra trong nhà. 

Tiếng Việt Tiếng Anh
Chơi bài Playing cards
Chơi cờ vua Playing chess
Chơi cờ tướng Playing checkers
Giải câu đố Doing puzzles
Chơi trò chơi board game Playing board games
Chơi trò chơi điện tử Playing video games
Xem phim Watching movies
Nghe nhạc Listening to music
Đọc sách Reading
Vẽ tranh Painting
Tô màu Coloring
Làm đồ thủ công Doing crafts
Học ngoại ngữ Learning a new language

Các hoạt động ngoài trời

từ vựng tiếng anh về sở thích ngoài trời

Các hoạt động sở thích cá nhân khi ngoài trời

Khi nói về các hoạt động ngoài trời bạn có thể sử dụng từ vựng về sở thích trong tiếng Anh như: 

Tiếng Việt Tiếng Anh
Đi bộ đường dài Hiking
Cắm trại Camping
Câu cá Fishing
Làm vườn Gardening
Đi dã ngoại Picnicking
Chơi thể thao Playing sports
Đi xe đạp Cycling
Chạy bộ Jogging
Bơi lội Swimming
Ngắm chim Bird watching
Chụp ảnh Photography

Các hoạt động nhảy múa

sở thích múa

Sở thích mua Ballet

Bên cạnh các hoạt động thể thao thì những từ vựng để mô tả các hoạt động nhảy múa cũng rất thường được sử dụng khi mô tả về sở thích. 

Tiếng Anh Tiếng Việt
Modern dance Nhảy hiện đại
Ballet Nhảy ba lê
Hip hop dance Nhảy hip hop
Salsa dance Nhảy salsa
Flamenco dance Nhảy flamenco
Folk dance Nhảy dân gian
Ballroom dance Nhảy khiêu vũ
Swing dance Nhảy Swing
Tango dance Nhảy Tango
Waltz Nhảy Van-xơ
Blues music Nhạc Blues
Classical music Nhạc Cổ điển
Country music Nhạc Đồng quê
Electronic music Nhạc Điện tử
Folk music Nhạc Dân ca
Heavy metal music Nhạc Rock mạnh
Hip hop music Nhạc Hip hop
Jazz music Nhạc Jazz
Latin music Nhạc Latin

Các môn thể thao

từ vựng tiếng Anh về chủ đề sở thích thể thao

Chia sẻ sở thích chơi thể thao

Từ vựng về sở thích tiếng Anh sẽ bao gồm các môn thể thao cá nhân và các môn thể thao tập thể. 

Thể thao cá nhân:

Tiếng Việt Tiếng Anh
Điền kinh Athletics
Cầu lông Badminton
Bóng rổ Basketball
Quyền anh Boxing
Đạp xe Cycling
Ném phi tiêu Darts
Lặn Diving
Golf Golf
Thể dục dụng cụ Gymnastics
Judo Judo
Karate Karate
Võ thuật Martial arts
Chạy bộ Running
Bắn súng Shooting
Bơi lội Swimming
Bóng bàn Table tennis
Quần vợt Tennis
Cử tạ Weightlifting
Đấu vật Wrestling

Thể thao tập thể:

Tiếng Việt Tiếng Anh
Bóng bầu dục Mỹ American football
Bóng chày Baseball
Cricket Cricket
Bóng đá Football (Soccer)
Khúc côn cầu Hockey
Khúc côn cầu trên băng Ice hockey
Bóng bầu dục Rugby
Bóng chuyền Volleyball

Từ vựng tiếng Anh khác

Bên cạnh đó bạn có thể tham khảo thêm các từ vựng về sở thích tiếng Anh như: 

Tiếng Việt Tiếng Anh
Sở thích Hobby, interest, pastime
Thích Like, enjoy, love
Yêu thích Favorite
Thích hơn Prefer
Thường xuyên Often, frequently
Đôi khi Sometimes
Hiếm khi Rarely
Mới bắt đầu Beginner
Trung bình Intermediate
Chuyên nghiệp Advanced

Các cấu trúc thường gặp khi sử dụng từ vựng về sở thích tiếng Anh

Dưới đây là một số cấu trúc thường gặp khi sử dụng từ vựng tiếng Anh về sở thích:

Câu hỏi sở thích khi giao tiếp

Bạn có thể ứng dụng các từ vựng tiếng Anh về chủ đề sở thích khi giao tiếp với người khác bằng các đoạn hội thoại. Việc hỏi về sở thích của họ là một cách tuyệt vời để bắt đầu cuộc trò chuyện, tìm điểm chung và xây dựng mối quan hệ. 

Dưới đây là một số câu hỏi sở thích mà bạn có thể sử dụng:

Câu hỏi chung:

Tiếng Anh Tiếng Việt
What do you like to do in your free time? Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?
What are your hobbies? Sở thích của bạn là gì?
What do you enjoy doing for fun? Bạn thích làm gì để vui?
Are you into any sports? Bạn có thích chơi thể thao không?
Do you like to read? Bạn có thích đọc sách không?
Do you like to watch movies? Bạn có thích xem phim không?
Do you like to listen to music? Bạn có thích nghe nhạc không?
Do you like to travel? Bạn có thích đi du lịch không?
What are you passionate about? Bạn đam mê điều gì?
What’s your favorite book? Sách yêu thích của bạn là gì?
What’s your favorite movie? Phim yêu thích của bạn là gì?
What’s your favorite band/artist? Ban nhạc/nghệ sĩ yêu thích của bạn là gì?

Nói về sở thích của bản thân

Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh bạn có thể sử dụng để nói về sở thích của bản thân:

Mục Cấu trúc Ví dụ
Giới thiệu sở thích – I enjoy/love/am passionate about + (hoạt động sở thích)

– One of my hobbies is + (hoạt động sở thích)

– In my free time, I like to + (hoạt động sở thích)

– I enjoy playing football. (Tôi thích chơi bóng đá.)

– One of my hobbies is reading books. (Một trong những sở thích của tôi là đọc sách.)

– In my free time, I like to go hiking. (Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thích đi bộ đường dài.)

Chia sẻ lý do thích sở thích – I like/enjoy/love + (hoạt động sở thích) because + (lý do)

I find + (hoạt động sở thích) to be + (tính từ)

– (Hoạt động sở thích) allows me to + (lợi ích)

– I like playing football because it’s a great way to exercise and have fun with friends. (Tôi thích chơi bóng đá vì đó là một cách tuyệt vời để tập thể dục và vui chơi cùng bạn bè.)

– I find reading books to be very relaxing. (Tôi thấy đọc sách rất thư giãn.)

– Playing the piano allows me to express myself creatively. (Chơi piano cho phép tôi thể hiện bản thân một cách sáng tạo.)

Miêu tả mức độ yêu thích – I’m a big fan of + (hoạt động sở thích)

– I’m absolutely crazy about + (hoạt động sở thích)

– I can’t imagine my life without + (hoạt động sở thích)

– I’m a big fan of Manchester United. (Tôi là một fan hâm mộ cuồng nhiệt của Manchester United.)

– I’m absolutely crazy about music. (Tôi mê âm nhạc.)

– I can’t imagine my life without reading books. (Tôi không thể tưởng tượng cuộc sống của mình mà không có sách.)

Chia sẻ trải nghiệm – I’ve been + (hoạt động sở thích) for + (thời gian)

– My favorite memory of + (hoạt động sở thích) is + (kỷ niệm)

– I’m always looking for new ways to + (hoạt động sở thích)

– I’ve been playing football since I was a child. (Tôi đã chơi bóng đá từ khi còn nhỏ.)

– My favorite memory of reading books is when I first discovered Harry Potter. (Kỷ niệm đẹp nhất về việc đọc sách của tôi là khi tôi lần đầu tiên khám phá ra Harry Potter.)

– I’m always looking for new recipes to try. (Tôi luôn tìm kiếm những công thức nấu ăn mới để thử.)

Chia sẻ khi cùng sở thích với ai đó

Khi bạn gặp ai đó có cùng sở thích với mình, đó là một cơ hội tuyệt vời để kết nối và xây dựng mối quan hệ và ứng dụng từ vựng về sở thích tiếng Anh. 

trò chuyện về sở thích cá nhân bằng tiếng Anh

Mẫu câu chia sẻ về sở thích của bản thân với ai đó

Dưới đây là một số mẫu câu bạn có thể sử dụng để chia sẻ sở thích chung và thể hiện sự quan tâm của bạn:

Mục đích Mẫu câu Ví dụ
Bày tỏ sự ngạc nhiên và vui mừng – Wow, I can’t believe we both like + (hoạt động sở thích)! (Trời ơi, tôi không thể tin rằng chúng ta đều thích + (hoạt động sở thích)!)

– That’s amazing! I’ve never met anyone else who is also into + (hoạt động sở thích). (Thật tuyệt vời! Tôi chưa bao giờ gặp ai khác cũng thích + (hoạt động sở thích).)

– Small world! I didn’t expect to find another + (hoạt động sở thích) fan here. (Thế giới nhỏ bé! Tôi không ngờ lại tìm thấy một người hâm mộ + (hoạt động sở thích) khác ở đây.)

– Wow, I can’t believe we both like playing football! (Trời ơi, tôi không thể tin rằng chúng ta đều thích chơi bóng đá!)

– That’s amazing! I’ve never met anyone else who is also into reading Harry Potter books. (Thật tuyệt vời! Tôi chưa bao giờ gặp ai khác cũng thích đọc sách Harry Potter.)

– Small world! I didn’t expect to find another cooking enthusiast here. (Thế giới nhỏ bé! Tôi không ngờ lại tìm thấy một người đam mê nấu ăn khác ở đây.)

Tìm kiếm điểm chung – What’s your favorite thing about + (hoạt động sở thích)? (Điều bạn thích nhất về + (hoạt động sở thích) là gì?)

– Who’s your favorite + (hoạt động sở thích) player/artist/author? (Cầu thủ/nghệ sĩ/tác giả + (hoạt động sở thích) yêu thích của bạn là ai?)

– Have you ever been to + (địa điểm liên quan đến sở thích)? (Bạn đã từng đến + (địa điểm liên quan đến sở thích) chưa?)

– What’s your favorite thing about playing football? (Điều bạn thích nhất về chơi bóng đá là gì?)

– Who’s your favorite football player? (Cầu thủ bóng đá yêu thích của bạn là ai?)

– Have you ever been to the World Cup? (Bạn đã từng đến World Cup chưa?)

Đoạn hội thoại mẫu Tiếng Anh về sở thích

Một số đoạn hội thoại mẫu để  ứng dụng  từ vựng về sở thích tiếng Anh phổ biến cho những người mới bắt đầu bao gồm 

Đoạn thoại 1:

A: Hi B, what do you like to do in your free time? (Chào B, bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)

B: Hi A, I enjoy cooking and traveling. What about you? (Chào A, mình thích nấu ăn và đi du lịch. Còn bạn thì sao?)

A: I love watching movies and playing sports. I find watching movies to be a great way to relax and I enjoy playing sports because it’s a great way to stay active and have fun with friends. (Mình thích xem phim và chơi thể thao. Mình thấy xem phim là một cách tuyệt vời để thư giãn và mình thích chơi thể thao vì đó là một cách tuyệt vời để vận động và vui chơi cùng bạn bè.)

B: That sounds great! What kind of movies do you like to watch? (Nghe tuyệt đấy! Bạn thích xem loại phim nào?)

A: I enjoy watching all sorts of genres, but I especially like action movies and comedies. (Mình thích xem tất cả các thể loại, nhưng mình đặc biệt thích phim hành động và phim hài.)

B: Interesting. And what sports do you like to play? (Thú vị đấy. Và bạn thích chơi môn thể thao nào?)

A: I enjoy playing a variety of sports, but my favorites are football, basketball, and tennis. (Mình thích chơi nhiều môn thể thao khác nhau, nhưng môn yêu thích của mình là bóng đá, bóng rổ và quần vợt.)

B: It sounds like you’re a very active person. I’d love to watch a movie or play a sport with you sometime! (Nghe có vẻ bạn là một người rất năng động. Mình rất muốn xem phim hoặc chơi thể thao với bạn vào lúc nào đó!)

A: That would be fun! I’m always happy to share my hobbies with others. (Sẽ rất vui đó! Mình luôn vui vẻ chia sẻ sở thích của mình với mọi người.)

Hội thoại 2:

Nhân vật:

  • A: Một người Anh thích đọc sách và đi dạo trong thiên nhiên.
  • B: Một người Pháp thích nấu ăn và nghe nhạc.

Hội thoại:

A: Hi B, what do you like to do in your free time? (Chào B, bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)

B: Hi A, I enjoy cooking and listening to music. What about you? (Chào A, mình thích nấu ăn và nghe nhạc. Còn bạn thì sao?)

A: I love reading books and going for walks in nature. I find reading to be a very relaxing and enjoyable activity, and I love spending time outdoors and appreciating the beauty of nature. (Mình thích đọc sách và đi dạo trong thiên nhiên. Mình thấy đọc sách là một hoạt động rất thư giãn và thú vị, và mình thích dành thời gian ngoài trời và ngắm nhìn vẻ đẹp của thiên nhiên.)

B: That sounds lovely! What kind of books do you like to read? (Nghe tuyệt đấy! Bạn thích đọc loại sách nào?)

A: I enjoy reading all sorts of genres, but I especially like fiction and non-fiction books about history and philosophy. (Mình thích đọc tất cả các thể loại, nhưng mình đặc biệt thích tiểu thuyết và sách phi hư cấu về lịch sử và triết học.)

B: Interesting. And what kind of music do you like to listen to? (Thú vị đấy. Và bạn thích nghe loại nhạc nào?)

A: I enjoy listening to a variety of genres, but my favorites are classical music, jazz, and folk music. (Mình thích nghe nhiều thể loại khác nhau, nhưng yêu thích của mình là nhạc cổ điển, nhạc jazz và nhạc dân gian.)

B: It sounds like you have a very refined taste. I’d love to read a book or listen to some music with you sometime! (Nghe có vẻ bạn có gu rất tinh tế. Mình rất muốn đọc sách hoặc nghe nhạc với bạn vào lúc nào đó!)

A: That would be delightful! I’m always happy to share my interests with others. (Sẽ rất vui đó! Mình luôn vui vẻ chia sẻ sở thích của mình với mọi người.

Cách học từ vựng về sở thích tiếng Anh hiệu quả, nhớ lâu

Học từ vựng về sở thích tiếng Anh là một cách hiệu quả để giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu dài và có hứng thú hơn trong việc học tập. Dưới đây là một số cách để bạn học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sở thích hiệu quả:

Đặt mục tiêu khi học

Để tiến bộ trong việc học từ vựng tiếng Anh, việc đặt mục tiêu rõ ràng và có kế hoạch là rất quan trọng. Đầu tiên, bạn nên xác định rõ chủ đề sở thích mà bạn muốn nâng cao vốn từ vựng. Sau đó, đặt ra mục tiêu cụ thể về số lượng từ vựng bạn sẽ học mỗi ngày hoặc mỗi tuần. Lập kế hoạch học tập cụ thể sẽ giúp bạn tổ chức thời gian và theo dõi tiến độ học tập một cách hiệu quả.

Luyện tập các mẫu câu/ đoạn hội thoại giao tiếp về sở thích

Luyện tập mẫu câu và hội thoại cũng quan trọng như học từ vựng. Ôn tập từ vựng về sở thích tiếng Anh thường xuyên bằng flashcard, trò chơi hoặc bài tập trắc nghiệm giúp ghi nhớ lâu dài. Tìm cơ hội áp dụng từ vựng trong giao tiếp thực tế rất cần thiết. Kết hợp học từ vựng với nghe nhạc, xem phim, hoặc đọc sách báo về sở thích sẽ làm việc học thú vị hơn. Tham gia câu lạc bộ hoặc nhóm học tiếng Anh liên quan đến sở thích cũng giúp bạn luyện tập hiệu quả.

Đoạn văn mẫu viết về sở thích bằng tiếng Anh

Sở thích: Đọc sách

Mẫu 1:

Reading is my favorite pastime. I have always loved books since I was a child. I enjoy getting lost in a good book and forgetting about the real world for a while. I find reading to be a very relaxing and enjoyable activity. It also helps me to learn new things and expand my vocabulary. I enjoy reading all sorts of genres, but my favorites are fiction and non-fiction books about history and philosophy.

I have a large collection of books at home, and I am always looking for new ones to read. I also enjoy visiting libraries and bookstores. Reading is a great way to spend my free time, and I am grateful for the many benefits it has to offer.

Sở thích: Chơi thể thao

Mẫu 2:

Playing sports is one of my favorite hobbies. I have always been an active person, and I enjoy the challenge and competition of sports. I also find that playing sports is a great way to stay in shape and have fun. I enjoy playing a variety of sports, but my favorites are football, basketball, and tennis.

I have been playing football since I was a child, and I am a big fan of the sport. I enjoy playing both organized and pick-up games of football. I also enjoy watching football games on television and attending live games. Basketball is another sport that I enjoy playing. I find that it is a great way to get exercise and have fun with friends. I also enjoy watching basketball games on television. Tennis is a sport that I have recently started playing. I find that it is a challenging and rewarding sport. I also enjoy playing tennis with my friends.

Playing sports is a great way for me to relax and have fun. It also helps me to stay in shape and healthy. I am grateful for the opportunity to participate in sports, and I hope to continue playing for many years to come.

Xem thêm: 

Axcela Vietnam – Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm

Axcela Vietnam tự hào là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên hành trình chinh phục tiếng Anh giao tiếp của bạn. Với phương pháp giảng dạy hiện đại và đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn môi trường học tập năng động và hiệu quả nhất. Axcela tập trung đào tạo phát âm chuẩn, giúp học viên phát triển từ vựng theo từng chủ đề và củng cố ngữ pháp cơ bản mỗi ngày. Đặc biệt, mỗi học viên sẽ được hỗ trợ bởi một huấn luyện viên cá nhân, theo dõi sát sao tiến độ học tập và cung cấp các hướng dẫn cụ thể.

liên hệ Axcela

Axcela Vietnam đồng hành cùng bạn chinh phục tiếng Anh giao tiếp

Các khóa học tiếng Anh cho người đi làm tại Axcela được thiết kế theo chuẩn CEFR, học viên sẽ được học cùng các giáo viên người bản xứ, đảm bảo chất lượng giảng dạy. CEFR là tiêu chuẩn quốc tế phổ biến, giúp mô tả chi tiết các trình độ tiếng Anh qua 6 cấp độ từ A1 (trình độ mới bắt đầu) đến C2 (trình độ thành thạo). Mỗi cấp độ yêu cầu khả năng nghe, nói, đọc, viết khác nhau. Chứng chỉ CEFR Cambridge tuy không xác định thời hạn sử dụng cụ thể, nhưng vẫn là minh chứng giá trị cho trình độ ngoại ngữ của học viên.

liên hệ axcela

Học từ vựng về sở thích tiếng Anh giúp bạn nâng cao vốn từ vựng, từ đó phát triển khả năng giao tiếp thông thạo khi trò chuyện với người bản xứ, tạo cơ hội để bạn thực hành giao tiếp trong các tình huống thực tế. Hãy tận dụng những sở thích cá nhân của mình để biến quá trình học tiếng Anh trở thành một hành trình đầy niềm vui và khám phá. Liên hệ ngay với trung tâm Axcela để được tư vấn về lộ trình học phù hợp nhất với bạn nhé. 

  • Địa chỉ: Tầng 14, Tòa Nhà HM Town, 412 Nguyễn Thị Minh Khai, Phuờng 05, Quận 3, TP Hồ Chí Minh
  • Số điện thoại: 1900 15090932 139 103
  • Email: nam@axcelavietnam.com, info@axcelavietnam.com
Chia sẻ bài viết

Các bài viết liên quan

Đăng ký nhận tin

Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.

    Image form